BỐI CẢNH LỊCH SỬ VIỆT NAM DƯỚI CHÍNH SÁCH THỐNG TRỊ, KHAI THÁC THUỘC ĐỊA CỦA THỰC DÂN PHÁP VÀ CÁC PHONG TRÀO YÊU NƯỚC VIỆT NAM TỪ CUỐI THẾ KỶ XIX ĐẾN ĐẦU THẾ KỶ XX……………………………………………………………………………… 6 1.1 Bối cảnh lịch sử
Bối cảnh lịch sử thế giới và những tác động đến Việt Nam
Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, chủ nghĩa tư bản chuyển từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang giai đoạn độc quyền, dẫn đến cuộc đua xâm lược giữa các đế quốc tại châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh Sự xâm lược và bốc lột thực dân đã khiến nhân dân các thuộc địa phải chịu đựng khổ cực Mâu thuẫn giữa các đế quốc và các dân tộc thuộc địa, cũng như giữa các đế quốc với nhau, trở nên ngày càng gay gắt.
Mâu thuẫn giữa các nước đế quốc đã dân đến chiến tranh thế giới thứ nhất (1914 –
Cuộc Cách mạng Tháng Mười Nga năm 1917 đã tạo ra những ảnh hưởng sâu rộng, đánh thức hàng triệu người và mở ra thời đại cách mạng chống đế quốc và giải phóng dân tộc V.I Lênin, với việc bảo vệ và phát triển học thuyết Mác, đã đưa ra lý luận về Đảng vô sản kiểu mới, góp phần thúc đẩy phong trào cách mạng toàn cầu Sự thành lập Quốc tế Cộng sản vào tháng 3/1919 đã trở thành trung tâm lãnh đạo phong trào cách mạng thế giới, dẫn đến sự ra đời của nhiều Đảng cộng sản và cao trào cách mạng toàn cầu từ 1919 đến 1923 Thực dân Pháp đã gia tăng áp bức và bóc lột các nước thuộc địa, tạo ra những hậu quả nặng nề cho nhân dân thế giới.
Vào tháng 7 năm 1920, V.I Lênin đã gửi luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa tới các Đảng Cộng sản, trong đó Nguyễn Ái Quốc đã tìm thấy con đường cứu nước cho dân tộc Việt Nam Những sự kiện như Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc năm 1911, công cuộc Canh tân Nhật Bản cuối thế kỷ XIX, và phong trào “bất bạo động” của Đảng Quốc Đại ở Ấn Độ đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và thu hút sự quan tâm của nhiều người yêu nước Việt Nam.
Bối cảnh lịch sử Việt Nam và nhiệm vụ của Việt Nam …………………… 7 1.2 Các phong trào yêu nước Việt Nam cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX
Đêm 31/8/1858, thực dân Pháp xâm lược Việt Nam Tháng 6/1884, triều đình nhà Nguyễn ký Hiệp ước patenotre, từ đó Pháp thiết lập sự thống trị ở toàn Việt Nam
Thực dân Pháp thực hiện chính sách cai trị trực tiếp ở Đông Dương thông qua bộ máy quân sự, cảnh sát và nhà tù, nhằm triệt tiêu quyền dân chủ và đàn áp mọi sự chống đối Họ áp dụng chính sách "chia để trị" bằng cách chia nước ta thành ba kỳ với ba chế độ thống trị khác nhau Đồng thời, thực dân Pháp duy trì triều đình phong kiến nhà Nguyễn và giai cấp địa chủ làm công cụ để áp bức chính trị và bóc lột kinh tế Nhân dân ta mất nước, trở thành nô lệ, phải chịu đựng sự đàn áp và bốc lột, sống trong cảnh khổ cực.
Về kinh tế, thực dân Pháp tiến hành cuộc khai thác thuộc địa Đông Dương lần thứ nhất
Giữa năm 1897 và 1914, Pháp tiến hành khai thác thuộc địa lần thứ hai tại Việt Nam, tập trung vào nông nghiệp với việc lập các đồn điền cao su, cà phê, chè, và ngành khai thác mỏ như than, sắt, thiếc, vàng Mục tiêu của họ là thu lợi nhuận nhanh chóng và tối đa Chính quyền thực dân xây dựng hệ thống giao thông vận tải, phát triển cơ sở công nghiệp và độc quyền ngoại thương, đồng thời áp đặt hàng trăm loại thuế vô lý và thực hiện chính sách cho vay nặng lãi Kết quả là nền kinh tế Việt Nam có sự phát triển theo hướng tư bản chủ nghĩa nhưng vẫn mang tính chất thuộc địa, mất cân đối và phụ thuộc vào Pháp.
Thực dân Pháp đã thực hiện chính sách nô dịch văn hóa, xóa bỏ hệ thống giáo dục phong kiến và thay thế bằng chế độ giáo dục hạn chế, dẫn đến việc mở nhiều nhà tù, trại giam hơn là trường học Họ khuyến khích các hoạt động mê tín, cờ bạc và rượu chè, đồng thời hạn chế xuất bản sách báo, gây ra tâm lý tự ti trong dân tộc Kết quả là hơn 90% dân số bị mù chữ và bị cách ly với thông tin tiến bộ từ bên ngoài.
Dưới sự cai trị của thực dân Pháp, xã hội Việt Nam đã trải qua những biến đổi sâu sắc, chuyển từ một xã hội phong kiến sang một xã hội thuộc địa, mang đặc trưng nửa phong kiến.
Giai cấp địa chủ tại Việt Nam bao gồm chủ yếu là những địa chủ nhỏ và vừa, họ mang trong mình tinh thần yêu nước và chống thực dân Pháp Ngược lại, đại địa chủ lại là những kẻ tay sai, hỗ trợ cho thực dân Pháp và trở thành mục tiêu của cuộc cách mạng.
Giai cấp nông dân, chiếm hơn 90% dân số, chịu sự bóc lột nặng nề từ đế quốc và địa chủ phong kiến, sống trong điều kiện cực khổ Họ thể hiện tinh thần chống đối mạnh mẽ đối với đế quốc và phong kiến, với ý thức dân tộc sâu sắc Sự tích cực của họ trong các cuộc đấu tranh cho thấy họ là lực lượng cách mạng đông đảo và sẵn sàng tham gia vào các phong trào kháng chiến.
Tầng lớp tiểu tư sản, bao gồm các tiểu thương, viên chức, trí thức, học sinh và sinh viên, đã phát triển mạnh mẽ và nhạy bén trước những biến động của xã hội Với cuộc sống đầy bất trắc, họ tích cực tham gia đấu tranh và trở thành lực lượng quan trọng trong phong trào cách mạng, đặc biệt là trong cuộc vận động cứu nước đầu thế kỷ XX.
Giai cấp tư sản Việt Nam hình thành trong thời kỳ khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp, trong đó một bộ phận nhỏ trở thành tay sai và gắn lợi ích với Pháp Phần còn lại là những thế lực kinh tế nhỏ bé, chịu áp lực từ tư sản nước ngoài, thể hiện tinh thần dân tộc và dân chủ, có khả năng đồng hành cùng cách mạng, nhưng chưa thực sự tham gia vào các phong trào cách mạng đầu thế kỷ XX.
Giai cấp công nhân Việt Nam, ra đời trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ nhất (1897 –
Giai cấp công nhân Việt Nam, mặc dù ra đời muộn hơn so với nhiều nước, đã phát triển nhanh chóng từ năm 1914 và mang đầy đủ các đặc điểm của giai cấp công nhân quốc tế, bao gồm tính tiên tiến, tinh thần cách mạng, tính kỷ luật và bản chất quốc tế Đa số công nhân xuất phát từ nông dân nghèo, tạo ra mối quan hệ chặt chẽ với nông dân, điều này thuận lợi cho việc hình thành liên minh công nông Nhờ đó, giai cấp công nhân trở nên kiên quyết trong cuộc cách mạng và nhanh chóng khẳng định vai trò là lực lượng chính trị độc lập.
Giai cấp phong kiến đã từng có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của quốc gia, dân tộc và gia đình Tuy nhiên, trước sự thay đổi mạnh mẽ của thời đại, giai cấp này dường như đã hoàn thành nhiệm vụ của mình và trở thành lực cản cho sự phát triển Đặc biệt, các vị vua triều Nguyễn như Tự Đức và Đồng Khánh đã thể hiện rõ nét sự phản động, bán nước và làm tay sai cho giặc Giáo sư Trần Văn Giàu trong tác phẩm “Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam từ thế kỷ XIX đến cách mạng tháng tám” đã chỉ ra những vấn đề này.
“Hệ ý thức phong kiến và sự thất bại của nó trước các nhiệm vụ lịch sử” 1
Trong xã hội Việt Nam, hai mâu thuẫn cơ bản nổi bật Thứ nhất, mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam và thực dân Pháp, đây là mâu thuẫn chủ yếu Thứ hai, mâu thuẫn giữa nhân dân Việt Nam, chủ yếu là nông dân, và địa chủ phong kiến.
Xã hội Việt Nam trong bối cảnh thuộc địa nửa phong kiến đối mặt với hai yêu cầu quan trọng: trước hết, cần phải đánh đuổi thực dân Pháp để giành độc lập và tự do cho dân tộc; tiếp theo, phải xóa bỏ chế độ phong kiến nhằm mang lại quyền dân chủ cho nhân dân, đặc biệt là quyền sở hữu ruộng đất cho nông dân Trong đó, chống đế quốc và giải phóng dân tộc được xem là nhiệm vụ hàng đầu.
1.2 Các phong trào yêu nước Việt Nam cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX
Phong trào yêu nước vào cuối thế kỷ XIX
Trong giai đoạn này, các phong trào yêu nước chủ yếu mang khuynh hướng phong kiến, nổi bật nhất là phong trào Cần Vương do vua Hàm Nghi phát động (1885-1896) với nhiều cuộc khởi nghĩa vũ trang Các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu bao gồm Hương Khê do Phan Đình Phùng lãnh đạo (1885-1896), Ba Đình do Phạm Bành và Đinh Công Tráng tổ chức (1885-1886), và Bãi Sậy do Nguyễn Thiện Thuật đứng đầu (1885-1892) Đặc biệt, phong trào nông dân Yên Thế do Hoàng Hoa Thám lãnh đạo kéo dài và quyết liệt nhất từ năm 1884 đến 1913.
1 Trần Văn Giàu: Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam từ thế kỷ XIX đến cách mạng tháng tám; Nxb TP Hồ Chí Minh, 1993, tr Bìa ngoài
Các cuộc khởi nghĩa vũ trang đã thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí chống xâm lược kiên cường của dân tộc Việt Nam, gây tổn thất nặng nề cho thực dân Pháp và làm suy yếu sự thống trị của họ trong nhiều năm Tuy nhiên, nguyên nhân chính dẫn đến thất bại của các cuộc khởi nghĩa này là do thiếu đường lối đúng đắn và sự lãnh đạo yếu kém từ giai cấp phong kiến, không đủ khả năng dẫn dắt phong trào yêu nước đến thành công.
Phong trào yêu nước đầu thế kỷ XX
Vào đầu thế kỷ XX, phong trào yêu nước Việt Nam diễn ra sôi nổi, chịu ảnh hưởng từ các cuộc cách mạng tư sản bên ngoài Các phong trào này chủ yếu mang khuynh hướng dân chủ tư sản, thể hiện tinh thần đấu tranh mạnh mẽ của nhân dân.
Nhật Bản là quốc gia châu Á duy nhất thoát khỏi sự thống trị của tư bản Âu – Mĩ nhờ theo con đường tư bản chủ nghĩa, đồng thời có nền văn hóa Hán học tương đồng với Việt Nam Năm 1904, Phan Bội Châu thành lập hội Duy Tân nhằm mục tiêu giành độc lập cho Việt Nam, bắt đầu bằng việc gửi học sinh sang Nhật Bản học tập Tuy nhiên, vào tháng 9 năm 1908, Nhật Bản đã trục xuất học sinh Việt Nam về nước do sự cấu kết giữa Pháp và Nhật.
Tháng 3 – 1909, Phan Bội Châu bị buộc rời khỏi Nhật Bản, phong trào Đông Du thất bại, hội Duy Tân cũng ngừng hoạt động Tuy thất bại nhưng phong trào Đông Du cũng đã đào tạo cho cách mạng nước ta sau này một đội ngũ chính trị có tư tưởng yêu nước tiến bộ bắt kịp xu thế của thời đại.
*Phong trào Đông Kinh nghĩa thục (1907)
Tháng 3 – 1907, Lương Văn Can, Nguyễn Quyền lập trường học lấy tên là ĐôngKinh nghĩa thục, trường dạy các môn khoa học; tổ chức các buổi diễn thuyết, xuất bản sách báo tuyên truyền tinh thần yêu nước Có phạm vi hoạt động khá rộng tuy nhiên tháng 11 – 1907, thực dân Pháp ra lệnh đóng cửa trường Thông qua các hoạt động, Đông
Kinh nghĩa thục góp phần thức tỉnh lòng yêu nước, truyền bá tư tưởng dân chủ, dân quyền và một nền văn hóa mới ở nước ta.
*Cuộc vận động Duy Tân ở Trung Kỳ (1908)
Cuộc vận động cải cách diễn ra ở miền Trung Việt Nam, do Phan Châu Trinh
Giữa năm 1872 và 1926, phong trào yêu nước Việt Nam được phát động với mục tiêu mở trường dạy học theo lối mới, chấn hưng thực nghiệp, và phổ biến tư tưởng tiến bộ Khi phong trào lan rộng đến nông thôn, nhân dân đã nổi dậy chống lại chính sách áp bức của thực dân Pháp và phong kiến, dẫn đến các cuộc kháng thuế sôi nổi Tuy nhiên, phong trào này đã bị đàn áp một cách đẫm máu Điều này cho thấy phong trào yêu nước mang màu sắc dân chủ tư sản, thể hiện sức hút mạnh mẽ của tư tưởng duy tân và tác động lớn đến tinh thần đấu tranh của nhân dân trong việc cải cách đời sống Đồng thời, nó cũng phản ánh vai trò quan trọng của những sĩ phu tiến bộ trong phong trào này.
Đảng Lập Hiến Đông Dương, được thành lập năm 1923 tại Sài Gòn do Bùi Quang Chiêu lãnh đạo, theo đuổi con đường đấu tranh ôn hòa với thực dân Pháp nhằm giành lại quyền lợi kinh tế - chính trị cho người Việt Mặc dù hoạt động tích cực và tạo ra một số ảnh hưởng, Đảng dần mờ nhạt do biến động chính trị và mối quan hệ gắn bó với chính quyền thực dân Trong suốt quá trình hoạt động, Đảng Lập Hiến đã thực hiện nhiều hoạt động cụ thể để cải thiện quyền tự do và dân chủ cho người dân, đồng thời chỉ ra những sai sót trong việc thành lập một chính đảng.
*Phong trào Việt Nam Quốc dân đảng và cuộc khởi nghĩa Yên Bái (1930)
Việt Nam Quốc dân đảng được thành lập vào ngày 25-12-1927 bởi Nguyễn Thái Học, Phạm Tuấn Tài và Phó Đức Chính, với mục tiêu đánh đuổi thực dân Pháp và thiết lập quyền dân chủ Đảng hoạt động theo xu hướng cách mạng dân chủ tư sản, thu hút sự tham gia của nhiều thành phần xã hội như sinh viên, học sinh, công chức, tư sản lớp dưới, nông dân khá giả, địa chủ nông thôn, cùng với binh lính và hạ sĩ quan người Việt trong quân đội Pháp.
Pháp tiến hành nhiều cuộc vây ráp, dẫn đến việc bắt giữ nhiều thành viên của Việt Nam Quốc dân đảng và phá hủy các cơ sở của họ Trước tình thế khó khăn, lãnh đạo Việt Nam Quốc dân đảng quyết định phát động khởi nghĩa Cuộc khởi nghĩa nổ ra tại Yên Bái, sau đó lan rộng đến Phú Thọ, Hải Dương, Thái Bình và một số địa phương khác Mặc dù đã tiêu diệt nhiều binh lính Pháp và các đồn điền, nhưng cuộc khởi nghĩa nhanh chóng bị dập tắt và thất bại.
Nguyên nhân thất bại của cuộc khởi nghĩa là do sức mạnh của thực dân Pháp vẫn còn lớn và quan trọng hơn so với Việt Nam Bên cạnh đó, Quốc dân đảng còn non yếu và thiếu vững chắc trong tổ chức lãnh đạo Tuy nhiên, cuộc khởi nghĩa đã khơi dậy lòng yêu nước và tinh thần căm thù của nhân dân đối với bọn cướp nước và tay sai.
Các phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản thể hiện tinh thần dân tộc của một phần trí thức và tư sản Việt Nam, nhưng đều thất bại do thiếu đường lối đúng đắn Nguyên nhân chủ yếu là do địa vị kinh tế và chính trị yếu kém của giai cấp tư sản Việt Nam, không đủ khả năng lãnh đạo cách mạng.
Cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, Việt Nam trải qua những biến đổi lớn lao dưới ách thực dân Pháp, biến đất nước thành một thực thể nửa thuộc địa, nửa phong kiến Trong bối cảnh này, nhu cầu cấp thiết về "độc lập tự do dân tộc và người cày có ruộng" được đặt ra Chế độ phong kiến và tư tưởng Nho giáo không còn đủ sức đáp ứng những yêu cầu đó.
Trong bối cảnh cách mạng Việt Nam đang đối mặt với khủng hoảng và bế tắc về đường lối cứu nước, tình hình được ví như “trong đêm tối không có đường ra” Giữa “ngõ cụt” của cuộc đấu tranh giành độc lập, Nguyễn Tất Thành, hay còn gọi là Nguyễn Ái Quốc, đã xuất hiện như một ánh sáng dẫn đường cho dân tộc Mặc dù ngưỡng mộ các nhà lãnh đạo như Phan Đình Phùng, Hoàng Hoa Thám, Phan Chu Trinh và Phan Bội Châu, Người không hoàn toàn tán thành phương pháp của họ Ông đã bày tỏ mong muốn ra nước ngoài để quan sát cách thức hoạt động của các quốc gia khác, với quyết tâm trở về giúp đỡ đồng bào.
SỰ LỰA CHỌN CON ĐƯỜNG CÁCH MẠNG VÔ SẢN, CHUẨN BỊ VỀ CHÍNH TRỊ, TƯ TƯỞNG VÀ TỔ CHỨC CHO VIỆC
THÀNH LẬP ĐẢNG CỘNG SẢN Ở VIỆT NAM CỦA NGUYỄN ÁI QUỐC
2.1 Lựa chọn con đường cách mạng vô sản của Nguyễn Ái Quốc (1911-1920)
2.1.1 Những yếu tố tác động đến quyết định đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc a) Tinh thần yêu nước mạnh mẽ, chủ nghĩa yêu nước chân chính, khát vọng giải phóng dân tộc làm động cơ bao trùm, định hướng thúc đẩy Nguyễn Tất Thành ra đi tìm đường cứu nước
Nguyễn Tất Thành, sinh ra trong một gia đình giàu lòng nhân ái và tinh thần yêu nước, đã được nuôi dưỡng với tình yêu quê hương từ khi còn nhỏ Lòng yêu nước và ý thức dân tộc đã thúc đẩy ông sang Pháp và các nước phương Tây để tìm kiếm con đường cứu nước, giải phóng dân tộc khỏi ách nô lệ và áp bức Qua hành trình từ miền Trung đến miền Nam, ông nhận thấy rằng, dưới chế độ thuộc địa của thực dân Pháp, nhân dân ở đâu cũng đều chịu cảnh áp bức và bóc lột, không chỉ riêng Nam Kỳ mà còn ở Trung Kỳ và Bắc Kỳ.
Trong tác phẩm "Những mẫu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch", Trần Dân Tiên mô tả sự khốn khổ của nhân dân Việt Nam dưới ách thống trị của thực dân Pháp Xã hội bị phân hóa sâu sắc, với nhiều tầng lớp nhân dân sống trong cảnh đói nghèo, bệnh tật và bị áp bức chính trị Giai cấp lao động rơi vào tình trạng nô lệ, quyền sống của con người bị chà đạp nghiêm trọng Việt Nam từ một quốc gia phong kiến độc lập đã trở thành thuộc địa nửa phong kiến, nơi thực dân Pháp khai thác tài nguyên và bóc lột sức lao động của nhân dân để làm giàu cho chính quốc.
Quá trình lựa chọn con đường cách mạng vô sản
a) Giai đoạn 1911-1916: Nghiên cứu lý luận và khảo sát thực tiễn
Nguyễn Tất Thành, sau này trở thành Nguyễn Ái Quốc, quyết tâm ra đi tìm con đường cứu nước với mục tiêu mang lại tự do cho đồng bào và độc lập cho Tổ quốc Vào ngày 5 tháng 6 năm 1911, tại bến cảng Nhà Rồng, Hồ Chí Minh, khi đó mang tên Nguyễn Tất Thành, đã rời bến trên tàu Đô đốc Latouche-Tréville để sang Pháp với tên gọi Văn Ba Ông mong muốn học hỏi những tinh hoa và tiến bộ từ các nước phương Tây nhằm thực hiện cuộc giải phóng Việt Nam khỏi ách thực dân Pháp.
Nguyễn Ái Quốc đến Pháp nhưng không ở lại mà tiếp tục hành trình để quan sát các quốc gia khác, đồng thời dành nhiều thời gian nghiên cứu về cách mạng tư sản.
Từ năm 1911 đến 1920, Nguyễn Tất Thành đã du lịch qua nhiều quốc gia thuộc bốn châu lục: châu Âu, châu Phi, châu Mỹ và châu Á Mục đích của những chuyến đi này là để nghiên cứu và học hỏi, nhằm tìm ra con đường cứu nước cho dân tộc.
Quá trình thâm nhập thực tiễn qua lao động kiếm sống và hoạt động cách mạng đã giúp Người hiểu rõ hơn về bản chất kẻ thù, khác với những người đi trước Việc tìm hiểu về các cuộc cách mạng tư sản như Cách mạng Anh, Cách mạng Pháp và Cách mạng Mỹ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tư duy cách mạng của Người.
Bằng cách khảo sát trực tiếp tại quê hương của các cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu như Pháp, Anh và Mỹ, Người đã sử dụng trí tuệ thiên tài của mình để phát hiện và tiếp nhận những giá trị cốt lõi của các phong trào này.
“những lời bất hủ” mang giá trị chung của nhân loại về quyền dân tộc và quyền con
Hồ Chí Minh trong cuộc phỏng vấn với nhà văn Mỹ vào ngày 18/5/1965 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của Tuyên ngôn độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp Ông đánh giá cao các tư tưởng về tự do, bình đẳng và bác ái trong quyền con người từ các cuộc cách mạng tư sản như Cách mạng Mỹ (1776) và Cách mạng Pháp (1789), đồng thời cũng nhận thức được những hạn chế của những cuộc cách mạng này.
Các cuộc cách mạng trước đây đều được cho là "chưa đến nơi" và "không triệt để" vì không đáp ứng được nhu cầu giải phóng của các tầng lớp nhân dân lao động, mà chỉ mang lại lợi ích cho giai cấp tư sản Do đó, tình trạng đói khổ của quần chúng nhân dân vẫn tiếp diễn.
Người đã rút ra kết luận quan trọng rằng bọn đế quốc và thực dân luôn tàn bạo, độc ác, trong khi những người lao động luôn bị bóc lột và áp bức nặng nề Dù màu da khác nhau, trên thế giới chỉ có hai loại người: người bóc lột và người bị bóc lột Những nhận thức này đã thúc đẩy Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Ái Quốc quyết tâm tìm kiếm phương hướng giải phóng đất nước và dân tộc Trong giai đoạn 1917-1920, Người đặc biệt quan tâm đến Cách mạng Tháng Mười Nga (1917).
Dựa trên sự đồng cảm với các dân tộc có hoàn cảnh tương tự, Nguyễn Tất Thành đã tìm đến chủ nghĩa quốc tế Năm 1917, ông trở về Pháp sau thời gian ở Anh.
Nguyễn Ái Quốc đã tìm thấy ánh sáng cách mạng qua bản “Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa” của V.I Lênin, đăng trên báo Nhân đạo (Pháp) Ông bị cuốn hút bởi tính chất cách mạng triệt để của tác phẩm này Nhớ lại khoảnh khắc đó, Hồ Chí Minh bày tỏ niềm vui sướng tột độ, cho rằng luận cương của Lênin đã mang lại cho ông cảm xúc mạnh mẽ và niềm tin vững chắc Ông đã thốt lên trong niềm phấn khởi: "Hỡi đồng bào bị đọa đày đau khổ! Đây là cái cần thiết cho chúng ta, đây là con đường giải phóng chúng ta.”
1 Hồ Chí Minh (2000), Toàn tập, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, tập 1, trang 266.
2 Hồ Chí Minh (2011), Toàn tập, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, tập 12, trang 562.
Người nhận thấy rằng chỉ có Cách mạng Tháng Mười Nga là thành công và hoàn chỉnh, nhờ vào sự lãnh đạo của V.I Lênin Niềm tin vào cách mạng này không chỉ xuất phát từ sự kính trọng đối với Lênin, mà còn từ quá trình nghiên cứu thực tiễn chính trị và lý luận trong nhiều năm Ông khẳng định rằng mặc dù có nhiều hình thức "cách mạng", nhưng chỉ Cách mạng Tháng Mười Nga mới thực sự đạt được thành công Chủ nghĩa Lênin được coi là "chủ nghĩa chân chính nhất, chắc chắn nhất, cách mạng nhất" Theo con đường Cách mạng Tháng Mười và chủ nghĩa Mác - Lênin, mới có thể đáp ứng được những yêu cầu lịch sử của dân tộc, bao gồm độc lập, ấm no, tự do và hạnh phúc cho nhân dân.
Người đi đến khẳng định rằng để cứu nước và giải phóng dân tộc, không có con đường nào khác ngoài con đường cách mạng vô sản Đây là con đường theo Cách mạng Tháng Mười Nga, một sản phẩm của tư tưởng Lênin, thể hiện sự vận dụng sáng tạo và phát triển Chủ nghĩa Mác tại Nga Con đường này không chỉ mở ra hướng đi đúng đắn cho nước Nga mà còn cho tất cả các dân tộc bị áp bức trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, một dân tộc đang chịu cảnh nô dịch Cách mạng giải phóng dân tộc cần được đặt trong quỹ đạo của cách mạng vô sản để đạt được thành công.
Cách mạng giải phóng dân tộc cần phát triển thành cách mạng xã hội chủ nghĩa để đạt được thắng lợi hoàn toàn Theo Hồ Chí Minh, mục tiêu của cách mạng là giải phóng triệt để con người, hướng tới độc lập dân tộc và mang lại tự do - hạnh phúc cho nhân dân Con đường độc lập gắn liền với chủ nghĩa xã hội mà Người chỉ ra chứa đựng những giá trị sâu sắc về Dân tộc, Nhân loại và Thời đại Với đường lối đúng đắn, phù hợp với quy luật tiến hóa của nhân loại, cách mạng Việt Nam nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ toàn dân.
1 Hồ Chí Minh (2011), Toàn tập, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, tập 2, trang 289, 304.
2 Hồ Chí Minh (2000), Toàn tập, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, tập 9, trang 314.
Trong tác phẩm "Toàn tập" của Hồ Chí Minh (2000), tập 12, trang 305, tác giả nhấn mạnh rằng cách mạng Việt Nam đã hội tụ đầy đủ các yếu tố Thiên thời, Địa lợi và Nhân hòa, điều này là yếu tố quyết định cho sự thắng lợi của cuộc cách mạng trên toàn thế giới.
Độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, trong đó giải phóng dân tộc và giải phóng con người là triết lý phát triển của Việt Nam Đây là nội dung cốt lõi trong tư tưởng Hồ Chí Minh, chi phối mọi hoạt động lý luận và thực tiễn của cách mạng Mục tiêu xây dựng xã hội mới, xã hội xã hội chủ nghĩa, nhằm mang lại tự do và hạnh phúc cho con người Tìm ra con đường cứu nước đúng đắn là cống hiến lý luận sáng tạo và di sản vĩnh hằng của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với cách mạng Việt Nam.
2.1.3 Ý nghĩa lịch sử của việc tìm ra con đường cứu nước và những chuyển biến trong nhận thức về con đường giải phóng dân tộc của Nguyễn Ái Quốc
Chuẩn bị về tư tưởng, chính trị và tổ chức cho việc thành lập Đảng Cộng sản ở Việt Nam (1921-1929) …………………………………………………… 20 1 Chuẩn bị về tư tưởng, chính trị……………………………………………… 22 2 2 Sự chuẩn bị về tổ chức
Sau gần 10 năm nghiên cứu và hoạt động quốc tế, vào tháng 7 năm 1920, Nguyễn Ái Quốc đã tiếp cận những luận điểm của V.I Lênin về vấn đề dân tộc và thuộc địa qua bài viết đăng trên báo Nhân Đạo Những tư tưởng của Lênin đã giải đáp những vấn đề cốt lõi và định hướng cho sự nghiệp cứu nước của Nguyễn Ái Quốc, giúp ông nhận ra con đường đúng đắn để giải phóng dân tộc khỏi thực dân Ông khẳng định rằng, để đạt được mục tiêu này, không có con đường nào khác ngoài cách mạng vô sản, và việc thành lập Đảng Cộng sản là yếu tố quyết định cho thành công của cuộc cách mạng.
2.2.1 Chuẩn bị về tư tưởng, chính trị
Nguyễn Ái Quốc đã thể hiện quan điểm và tư tưởng về cách mạng giải phóng dân tộc thông qua hoạt động báo chí và tuyên truyền Từ giữa năm 1921, ông tham gia thành lập Hiện liên hiệp thuộc địa tại Pháp cùng với các nhà cách mạng từ các nước thuộc địa khác Ông cũng sáng lập tờ báo Le Paria (Người cùng khổ) và viết nhiều bài trên các báo như Nhân đạo và Đời sống công nhân.
Năm 1922, Người được bổ nhiệm làm Trưởng Tiểu ban Nghiên cứu về Đông Dương thuộc Ban Nghiên cứu thuộc địa của Đảng Cộng sản Pháp Vào tháng 6 năm 1925, tại Quảng Châu, Người cho ra mắt báo Thanh niên, cơ quan ngôn luận của Hội Việt Nam cách mạng Thanh niên Bên cạnh đó, Người cũng phát hành một số tờ báo định kỳ khác như tuần báo Công nông (xuất bản từ cuối 1926 đến 1928) nhằm tuyên truyền cho công nhân và nông dân, và tờ Lính cách mạng (xuất bản từ đầu 1927 đến 1928) tập trung vào đối tượng là binh sĩ Việt Nam trong quân đội Pháp tại Đông Dương.
1 Hồ Chí Minh (2011), Toàn tập, tập 12, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, tr.562.
Nguyễn Ái Quốc không chỉ sao chép lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin mà đã tiếp thu và phát triển một cách sáng tạo trong bối cảnh thuộc địa Ông xây dựng lý luận về cách mạng giải phóng và phát triển dân tộc, diễn đạt thành tiếng nói của dân tộc Việt Nam Bằng cách áp dụng phép biện chứng duy vật của C Mác, Hồ Chí Minh đã phân tích xã hội thuộc địa và chỉ ra mâu thuẫn cơ bản giữa dân tộc bị áp bức và chủ nghĩa đế quốc xâm lược.
Thứ nhất, phân tích thực tiễn thế giới và Việt Nam để xác định tính chất và nhiệm vụ cách mạng
Cách mạng Việt Nam được xác định là cuộc cách mạng giải phóng dân tộc, đồng thời mở đường cho sự phát triển tiến lên chủ nghĩa xã hội Hai cuộc cách mạng này có mối quan hệ chặt chẽ và tương hỗ với nhau.
Trong giai đoạn 1921-1923, Hồ Chí Minh đã phát triển những quan điểm về cách mạng thuộc địa, tuy nhiên, những quan điểm này không hoàn toàn phù hợp với Quốc tế Cộng sản và một số Đảng Cộng sản khác Điều này đã dẫn đến nhiều khó khăn cho Người trong những năm 20 của thế kỷ 20.
Hồ Chí Minh đã phát triển một lý luận về cách mạng giải phóng dân tộc và truyền bá nó vào Việt Nam thông qua nhiều bài viết cho báo chí, tham luận tại các hội nghị quốc tế, đặc biệt là Đại hội V của Quốc tế Cộng sản Nội dung lý luận này được thể hiện rõ nét trong hai tác phẩm quan trọng: "Bản án chế độ thực dân Pháp" (1925) và "Đường Kách mệnh" (1927) Ông nhấn mạnh rằng chiến lược cách mạng ở thuộc địa không chỉ đơn thuần là đấu tranh giai cấp, mà chủ yếu là đấu tranh dân tộc Trong "Đường kách mệnh", Hồ Chí Minh phân biệt giữa hai loại cách mạng: "giai cấp kách mệnh" và "dân tộc kách mệnh".
"Lý luận giải phóng dân tộc" theo Trần Dân Tiên nhấn mạnh rằng cách mạng Việt Nam mang tính chất giải phóng dân tộc Nguyễn Ái Quốc đã phân tích cội nguồn của các cuộc cách mạng từ mâu thuẫn kinh tế, xã hội, với sự đối kháng giai cấp là động lực chính Ông chỉ ra rằng sự xung đột giữa địa chủ và tư bản mới tạo ra sự chuyển biến cách mạng, và khi dân tộc bị áp bức nhận thức được tình trạng nô lệ, họ sẽ đoàn kết để đấu tranh cho tự do Ông cũng khẳng định rằng trong cuộc cách mạng dân tộc, không phân chia giai cấp, mà tất cả các tầng lớp xã hội đều đồng lòng chống lại áp bức, trong khi cuộc cách mạng giai cấp do vô sản lãnh đạo lại có mối liên hệ chặt chẽ với cuộc cách mạng dân tộc.
Thứ hai, phân tích thái độ chính trị và khả năng cách mạng của các giai cấp để xác định lực lượng và phương pháp cách mạng
Từ ý chí khôi phục độc lập cho dân tộc và tự do cho nhân dân, cùng với thực tiễn hoạt động cách mạng, chúng ta nhận thấy sức mạnh to lớn của nhân dân trong các cuộc đấu tranh, đặc biệt là cuộc Cách mạng Tháng Mười Nga Điều này đã dẫn đến việc vận dụng sáng tạo tư tưởng liên minh công.
Nguyễn Ái Quốc đã chỉ ra rằng động lực của cách mạng Việt Nam chính là giai cấp công nhân và nông dân Trong bối cảnh nông nghiệp lạc hậu, nông dân là lực lượng đông đảo nhất, chịu nhiều áp bức và bóc lột từ đế quốc và phong kiến Do đó, việc thu phục và lôi cuốn nông dân là rất quan trọng, cần xây dựng khối liên minh công nông làm động lực cho cách mạng Ông nhấn mạnh rằng công nông là gốc cách mệnh, trong khi học trò, nhà buôn nhỏ và điền chủ nhỏ chỉ là bầu bạn của công nông Điều này khẳng định rằng cách mạng là một nhiệm vụ chung của toàn xã hội.
Hồ Chí Minh (2011) nhấn mạnh rằng cách mạng không chỉ là trách nhiệm của một vài cá nhân mà là của toàn thể dân tộc Ông khẳng định rằng trong cuộc chiến chống lại cường quyền, mọi giai cấp như sĩ, nông, công, thương đều đồng lòng đoàn kết Do đó, lực lượng cách mạng chính là sự thống nhất của toàn dân tộc.
Theo Người, để cách mạng thành công, cần có phương pháp và hành động đúng đắn, không chỉ dựa vào ám sát cá nhân mà phải đoàn kết quần chúng bị áp bức để lật đổ giai cấp áp bức Cách mạng là sự nghiệp của quần chúng, vì vậy cần phải tổ chức, động viên và lãnh đạo đông đảo quần chúng Khi quần chúng được giác ngộ và có sự lãnh đạo, họ sẽ trở thành lực lượng cách mạng mạnh mẽ Để tập hợp toàn dân trong cuộc đấu tranh giành độc lập, cần phát huy vai trò của các tổ chức như Công hội, Dân cày, Hợp tác xã, vì nếu không huy động được sức mạnh của quần chúng, đội tiên phong của cách mạng sẽ khó đạt được thành công.
Thứ ba, phân tích yêu cầu thực tiễn để xác định vai trò lãnh đạo cách mạng của Đảng
Trong bối cảnh phong trào cách mạng đang tìm kiếm hướng đi tổ chức, Đường Kách mệnh đã xuất hiện, định hình rõ ràng phương hướng cho cách mạng Việt Nam nhằm xây dựng một tổ chức cách mạng chân chính, mang lại thắng lợi cho dân tộc Nguyễn Ái Quốc nhấn mạnh rằng sức mạnh của cách mạng nằm ở sự tập trung, và để đạt được điều này, cần có Đảng cách mệnh Ông cho rằng Đảng phải đảm bảo vai trò trong việc vận động và tổ chức quần chúng, đồng thời kết nối với các dân tộc bị áp bức và giai cấp vô sản toàn cầu Sự thành công của cách mạng phụ thuộc vào sự vững mạnh của Đảng, giống như một người cầm lái vững vàng mới có thể điều khiển con thuyền an toàn.
1 Hồ Chí Minh (2011), Toàn tập, tập 2, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, tr.299.
2 Hồ Chí Minh (2011), Toàn tập, tập 2, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, tr.289.
Năm 1927, Nguyễn Ái Quốc nhấn mạnh tầm quan trọng của chủ nghĩa trong Đảng, cho rằng "Đảng muốn vững phải có chủ nghĩa làm cốt" Ông nhận thức rằng cách mạng cần tập hợp sức mạnh quần chúng, vì vậy đã tuyên truyền tư tưởng cách mạng vô sản theo Lý luận Mác - Lênin trong phong trào công nhân và yêu nước Việt Nam để nâng cao nhận thức của nhân dân, đặc biệt là giai cấp công nhân Ông khẳng định rằng "Chủ nghĩa chân chính nhất, chắc chắn nhất, cách mệnh nhất là chủ nghĩa Lênin", coi đó là cẩm nang cho cách mạng Việt Nam Nhờ vậy, tư tưởng Mác - Lênin dần chiếm ưu thế trong xã hội, làm chuyển biến mạnh mẽ phong trào yêu nước hướng về giai cấp công nhân, tạo điều kiện cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam, đồng thời xây dựng mối liên hệ chặt chẽ giữa những người cộng sản và nhân dân lao động.
Thứ tư, phân tích thực tiễn để thấy rõ mối quan hệ giữa cách mạng Việt Nam với cách mạng thế giới
Nguyễn Ái Quốc cho rằng cách mạng giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa có thể thành công độc lập với cách mạng vô sản ở "chính quốc", và điều này sẽ thúc đẩy cách mạng vô sản tại "chính quốc" Quan điểm này dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của chủ nghĩa đế quốc, mà theo ông, giống như một con đỉa có hai vòi: một bám vào giai cấp vô sản ở chính quốc và một bám vào giai cấp vô sản ở thuộc địa Để tiêu diệt chủ nghĩa đế quốc, cần phải cắt đứt cả hai vòi, nếu không, một vòi còn lại sẽ tiếp tục hút máu giai cấp vô sản.
1 Hồ Chí Minh (2011), Toàn tập, tập 2, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, tr.289.
Phát triển phong trào yêu nước Việt Nam theo khuynh hướng vô sản
2.3.1 Sự phát triển của phong trào công nhân
Sự thành lập và hoạt động của Hội Việt Nam cách mạng thanh niên đã thúc đẩy mạnh mẽ phong trào đấu tranh của công nhân Trong giai đoạn 1926-1927, hàng chục cuộc bãi công diễn ra mỗi năm, đặc biệt nổi bật là phong trào công nhân ở các đồn điền Tiếp theo, giai đoạn 1928-1929 chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong các hoạt động đấu tranh của công nhân.
40 cuộc bãi công của công nhân nổ ra từ Bắc chí Nam, nhất là ở các trung tâm kinh tế, chính trị.
Năm 1928, với chủ trương “vô sản hoá”, các cán bộ Hội Việt Nam Cách mạng thanh niên đã tích cực tham gia vào các nhà máy, hầm mỏ và đồn điền, sống và làm việc cùng công nhân Họ đã tuyên truyền và vận động cách mạng, nhằm nâng cao ý thức chính trị cho giai cấp công nhân, góp phần làm cho phong trào công nhân phát triển mạnh mẽ về cả số lượng và chất lượng.
Tại nhiều nhà máy và xí nghiệp, tổ chức Hội Việt Nam cách mạng thanh niên và Tân Việt cách mạng đảng đã mở rộng sự lãnh đạo Công hội Nam Kì đã thiết lập liên lạc với Tổng liên đoàn lao động Pháp để nhận được sự ủng hộ quốc tế cho phong trào công nhân Việt Nam Đáng chú ý, trong phong trào này, các khẩu hiệu kinh tế được kết hợp chặt chẽ với các khẩu hiệu chính trị, thể hiện sự liên kết mạnh mẽ giữa công nhân ở nhiều nhà máy, địa phương và ngành kinh tế khác nhau.
1) Các cuộc đấu tranh của công nhân Việt Nam trong thời gian từ 1926- 1929 mang tính chất chính trị rõ rệt, có sự liên kết giữa các nhà máy các ngành địa phương
2) Phong trào đang vươn lên mạnh mẽ, có sức quy tụ và dẫn đầu phong trào yêu nước
3) Phong trào công nhân và nông dân đã có sự hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc đẩu tranh chống thực dân và phong kiến
Phong trào công nhân phát triển mạnh mẽ đã tạo nền tảng xã hội cho việc lan tỏa lý luận cách mạng tại Việt Nam, đồng thời yêu cầu sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, dẫn đến sự phân hóa các tổ chức tiền cộng sản trong nước.
1) Giai cấp công nhân Việt Nam ngày càng giác ngộ về chính trị, ý thức giai cấp ngày càng rõ rệt, đang đi dần vào cuộc đấu tranh có tổ chức.
2) Phong trào công nhân đang chuyển biến mạnh mẽ từ tự phát đến tự giác, có sức quy tụ và dẫn đầu phong trào yêu nước nói chung.
2.3.2 Sự ra đời của các tổ chức Cộng sản
Từ cuối năm 1928 đến đầu năm 1929, phong trào dân tộc dân chủ tại Việt Nam, đặc biệt là phong trào công nhân và nông dân theo con đường cách mạng vô sản, đã phát triển mạnh mẽ, với Bắc Kỳ là khu vực nổi bật nhất Trước tình hình này, nhu cầu thành lập Đảng đã trở nên cấp thiết.
Từ giữa năm 1926 đến đầu năm 1927, Hội Việt Nam cách mạng thanh niên đã có sự phát triển mạnh mẽ, nhưng không đủ khả năng để lãnh đạo phong trào cách mạng Để đáp ứng yêu cầu tổ chức và lãnh đạo cao hơn cho giai cấp công nhân, nông dân và các lực lượng yêu nước trong cuộc đấu tranh chống đế quốc và phong kiến, cần thành lập một Đảng cộng sản Sự cần thiết này đã dẫn đến sự ra đời của ba tổ chức cộng sản, trong đó có Đông Dương cộng sản Đảng.
Cuối tháng 3/1929, tại số 5D phố Hàm Long, Hà Nội, một số hội viên tiên tiến của Hội Việt Nam cách mạng thanh niên, bao gồm Ngô Gia Tự và Nguyễn Đức Cảnh, đã họp để thành lập chi bộ cộng sản đầu tiên ở Việt Nam với 7 thành viên Sự kiện này đánh dấu bước chuẩn bị quan trọng cho việc thành lập Đảng Cộng sản, thay thế cho Hội Việt Nam cách mạng thanh niên.
Tại đại hội toàn quốc lần thứ nhất của Hội Việt Nam cách mạng thanh niên vào tháng 5 năm 1929, đoàn đại biểu Bắc Kỳ đã rút khỏi hội nghị khi kiến nghị về việc thành lập Đảng Cộng sản không được chấp nhận Sau đó, họ đã phát đi lời kêu gọi công nhân, nông dân và các tầng lớp nhân dân cách mạng ủng hộ chủ trương thành lập Đảng Cộng sản.
Vào ngày 17/6/1929, các đại biểu của các tổ chức cơ sở cộng sản ở miền Bắc đã tổ chức đại hội và quyết định thành lập Đông Dương Cộng sản Đảng Tại đại hội, tuyên ngôn và điều lệ của Đảng được thông qua, đồng thời báo Búa liềm được ra mắt như cơ quan ngôn luận chính thức Sự ra đời của Đông Dương Cộng sản Đảng đáp ứng nhu cầu bức thiết của quần chúng, dẫn đến sự hưởng ứng nhiệt liệt và sự phát triển mạnh mẽ về uy tín cũng như tổ chức của Đảng, đặc biệt là ở Bắc Kỳ và Trung Kỳ.
Sự thành lập của Đông Dương Cộng sản Đảng đã thúc đẩy sự ra đời của nhiều tổ chức cộng sản khác Vào tháng 7 năm 1929, Tổng bộ Thanh niên cùng Kỳ bộ Nam Kỳ của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên đã quyết định thành lập An Nam Cộng sản Đảng Đảng này đã phát hành tờ "Báo Đỏ" tại Hương Cảng, Trung Quốc, nhằm tuyên truyền về tình hình trong nước Đến tháng 11 năm 1929, An Nam Cộng sản Đảng đã tổ chức đại hội, thông qua đường lối chính trị và bầu ra Ban Chấp hành Trung ương của Đảng Từ Tân Việt Cách mạng Đảng, quá trình hình thành Đông Dương Cộng sản Liên đoàn đã diễn ra.
Sự phân hóa trong Hội Việt Nam cách mạng thanh niên đã dẫn đến sự hình thành hai tổ chức cộng sản: Đông Dương cộng sản Đảng vào tháng 6 năm 1929 và An Nam cộng sản Đảng vào tháng 7 năm 1929 Xu hướng xã hội chủ nghĩa ngày càng thu hút các đảng viên tiên tiến trong Tân Việt cách mạng Đảng, những người đã chịu ảnh hưởng của Hội Việt Nam Cách mạng thanh niên Các đảng viên này đã tách ra để thành lập Đông Dương cộng sản liên đoàn vào tháng 9 năm 1929, đánh dấu sự phát triển mới của tổ chức từ một đảng Tiểu tư sản sang một Đảng cộng sản có xu hướng vô sản.
Sự ra đời 3 tổ chức cộng sản trong vòng nửa cuối năm 1929, chứng tỏ:
1) Lý luận cách mạng của Nguyễn Ái Quốc đã thấm sâu trong phong trào công nhân và phong trào yêu nước Việt Nam
2) Làm cho phong trào cách mạng phát triển mạnh hơn
3) Tuy nhiên cũng làm cho lực lượng và sức mạnh của cách mạng bị phân tán
Việc thống nhất ba tổ cộng sản là một yêu cầu cấp thiết cho cách mạng Việt Nam, đồng thời cũng là nhiệm vụ khẩn trương mà những người cộng sản Việt Nam phải thực hiện Do đó, cần thiết phải hợp nhất thành một Đảng để tăng cường sức mạnh và hiệu quả trong công cuộc cách mạng.
Phong trào công nhân đang ngày càng phát triển, tạo nền tảng vững chắc để tiếp thu những tư tưởng tiến bộ của thời đại, đặc biệt là lý luận giải phóng dân tộc do Nguyễn Ái Quốc đề xuất.