TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG PHANH TRÊN Ô TÔ
Sự hình thành và phát triển
Hệ thống phanh là một phần thiết yếu trên xe hơi, không chỉ có chức năng dừng xe mà còn đảm bảo an toàn cho hành khách và người tham gia giao thông.
Hệ thống phanh đã trải qua một quá trình phát triển dài trước khi xe hơi ra đời Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá lịch sử của hệ thống phanh, tìm hiểu về những bước tiến quan trọng trong công nghệ phanh từ thời kỳ trước khi ô tô xuất hiện.
Hệ thống phanh đầu tiên được áp dụng cho xe ngựa kéo, giúp kiểm soát tốc độ của phương tiện mà ngựa không thể tự dừng lại Cơ cấu phanh này hoạt động bằng cách kéo một cần tay, sử dụng một khối gỗ nhỏ bọc da để tiếp xúc với vành bánh xe nhằm làm giảm tốc độ Tuy nhiên, trong điều kiện thời tiết ẩm ướt, hiệu quả của hệ thống phanh này bị giảm sút đáng kể.
Vào đầu thế kỷ 20, sự phát triển của xe hơi với tốc độ vượt qua 100 km/h đã tạo ra nhu cầu cần thiết cho việc ra đời hệ thống phanh hiệu quả hơn.
Hình 1.1 Tổng quan hệ thống phanh
Phanh đĩa, được phát minh bởi William Lanchester vào năm 1902, chỉ được ứng dụng thực tế vào cuối thế kỷ 20 Nguyên nhân chính là do tiếng kêu lớn phát sinh khi đĩa phanh ma sát với má phanh.
Henry Ford đã cách mạng hóa ngành công nghiệp ô tô bằng cách thiết kế mẫu xe Model T đơn giản và giá thành thấp hơn Ông đã sử dụng bàn đạp để điều khiển phanh, trong khi phanh tay được áp dụng cho các bánh sau để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
Louis Renault đã giới thiệu hệ thống phanh tang trống trong lắp ráp ô tô, với cải tiến đáng chú ý là guốc phanh sử dụng phần bố phanh làm bằng amiăng và trống phanh được chế tạo từ thép.
Mặc dù phanh thủy lực và phanh trống đã có những cải tiến vượt bậc về hiệu suất theo thời gian, nhưng chúng vẫn gặp phải một nhược điểm lớn là dễ bị nóng.
Phanh đĩa được sử dụng rộng rãi từ những năm 1949, sử dụng kẹp phanh
(Caliper) thủy lực và má phanh tạo từ vật liệu ma sát cao.
Nhiệm vụ
Hệ thống phanh ô tô là thiết bị quan trọng giúp giảm tốc độ và dừng xe theo yêu cầu của người lái, từ đó đảm bảo an toàn giao thông trong quá trình vận hành trên đường.
Phân loại
1.3.1 Phân loại theo công dụng:
- Hệ thống phanh dự phòng.
- Hệ thống phanh chậm dần (phanh bằng động cơ, thủy lực hoặc điện tử).
1.3.2 Phân loại theo cơ cấu của phanh
- Hệ thống phanh với cơ cấu phanh tang trống.
Hình 1.3 Phanh tang trống
- Hệ thống phanh với cơ cấu phanh đĩa.
- Hệ thống phanh thủy lực
Hình 1.5 Cấu tạo phanh thủy lực
- Hệ thống phanh khí nén
Hình 1.6 Hệ thống phanh khí nén
- Hệ thống phanh dẫn động bằng điện.
Hình 1.7 Hệ thống phanh điện
- Theo khả năng điều chỉnh momen phanh ở cơ cấu phanh.
Theo khả năng điều chỉnh mô men phanh ở cơ cấu phanh với bộ điều hòa lực phanh.
Hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System) giúp ngăn chặn hiện tượng bó cứng bánh xe khi phanh, đảm bảo an toàn và ổn định cho xe trong quá trình phanh gấp.
Hình 1.8 Sơ đồ bố trí cảm biến và tín hiệu phanh ABS
Trên xe con, phanh chân là hệ thống phanh chính, trong khi phanh tay hoạt động như phanh dự phòng Hai hệ thống này có cơ chế điều khiển độc lập và đảm bảo hoạt động đáng tin cậy Đặc biệt, phanh tay cần có cấu trúc tự khóa, giúp người lái không phải liên tục tác động lực.
Nguyên lý làm việc chung của hệ thống phanh
1.4.1 Nguyên lí làm việc của cơ cấu phanh tang trống:
Hình 1.9 Cơ cấu phanh tang trống
Chức năng của một số bộ phận chính:
+ Xi lanh bánh xe hay còn gọi là xi lanh phụ: là buồng chứa piston, dầu, cuppen
Piston là bộ phận kết nối với guốc phanh, có chức năng quan trọng trong hệ thống phanh của xe Khi áp suất dầu tăng lên, piston sẽ được đẩy ra, làm cho má phanh ép chặt vào trống phanh, giúp giảm tốc độ hoặc dừng xe một cách hiệu quả.
+ Cuppen: làm kín xi lanh không có khí lọt vào cũng như rò rỉ dầu Ngoài ra nó còn có tác dụng hồi vị piston.
+ Má phanh: là bộ phận trực tiếp ma sát với trống phanh.
Lò xo hồi vị có vai trò quan trọng trong hệ thống phanh tang trống, khi áp suất dầu giảm, lò xo sẽ ép piston trở về vị trí ban đầu, đảm bảo hiệu suất phanh ổn định và an toàn.
Khi người lái đạp phanh, cơ cấu phanh tạo ra lực phản kháng từ mặt đường, giúp dừng bánh xe và khắc phục lực quán tính muốn giữ xe tiếp tục di chuyển Quá trình này chuyển đổi năng lượng động năng của bánh xe thành nhiệt năng thông qua ma sát, khiến bánh xe ngừng quay.
Phanh guốc hoạt động bằng cách sử dụng áp suất thủy lực từ xi lanh chính để truyền lực đến xi lanh phanh, ép guốc phanh vào trống phanh đang quay cùng với lốp Khi áp suất không còn đến xi lanh phanh, lực của lò xo phản hồi sẽ đẩy guốc phanh trở về vị trí ban đầu, tách rời khỏi mặt trong của trống.
Vì trống phanh bao guốc phanh, nên khó tiêu tán nhiệt phát sinh Loại phanh này chịu nhiệt kém.
Phanh tang trống có nhiều loại khác nhau, được phân loại dựa trên sự kết hợp giữa guốc dẫn và kéo Việc lựa chọn loại phanh phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và các đặc điểm mà guốc dẫn và kéo mang lại.
1.4.2 Nguyên lý làm việc của cơ cấu phanh đĩa:
Hình 1.10 Cơ cấu phanh đĩa
Nguyên lý hoạt động của phanh đĩa:
Phanh đĩa hoạt động bằng cách sử dụng áp suất thủy lực từ phanh xi lanh chính, truyền qua đường dẫn dầu phanh Khi áp suất được tạo ra, các má phanh đĩa sẽ kẹp chặt cả hai bên của roto phanh đĩa, giúp hãm các lốp xe và dừng quay hiệu quả.
Khi các roto và má phanh đĩa tiếp xúc, ma sát phát sinh nhiệt Tuy nhiên, do roto và thân phanh không được kín, nhiệt độ sinh ra từ ma sát dễ dàng bị tản ra.
Khi đạp bàn đạp phanh, áp suất thuỷ lực làm dịch chuyển pittông và đẩy má phanh đĩa vào rôto phanh đĩa.
Khi pittông di chuyển, phớt làm kín của nó biến đổi hình dạng Khi bàn đạp phanh được nhả, phớt sẽ trở về hình dạng ban đầu, khiến pittông tách khỏi má phanh đĩa.
Dù má phanh đĩa có bị mòn và pittông đang hoạt động, khoảng di chuyển trở lại của pittông luôn giữ nguyên, do đó khe hở giữa má phanh đĩa và rôto đĩa phanh được duy trì ở một khoảng cách ổn định.
1.4.3 Nguyên lý làm việc của hệ thống phanh khí nén:
Hình 1.11 Hệ thống phanh khí nén
Khi người lái đạp phanh, lực từ bàn đạp được truyền qua ty đẩy, khiến piston nén lò xo và mở van khí nén Khí nén từ bình chứa được phân phối đến các bầu phanh, làm nén lò xo đẩy cần và xoay cam để ép guốc phanh vào má phanh Quá trình này tạo ra lực ma sát, giúp tang trống và moay ơ bánh xe giảm tốc độ hoặc dừng lại theo yêu cầu của người lái.
Khi người lái rời chân khỏi bàn đạp phanh, lò xo của piston điều khiển và van khí sẽ đưa các van và piston về vị trí ban đầu, làm cho van khí nén đóng kín đường dẫn khí từ bình chứa và xả khí ra ngoài Lò xo của bầu phanh hồi vị, đẩy cần đẩy và trục cam về vị trí không phanh, trong khi lò xo guốc phanh kéo hai guốc phanh ra khỏi tang trống.
Để điều chỉnh khe hở giữa má phanh và tang trống, cần thực hiện việc xoay hai chốt lệch tâm hoặc chốt điều chỉnh của guốc phanh, cùng với hai cam lệch tâm trên mâm phanh.
1.4.4 Nguyên lý làm việc của hệ thống phanh thủy lực:
1 Bàn đạp phanh 2 piston xy lanh phanh 3 Xy lanh phanh chính
4, 5, 9 Piston xylanh phanh bánh xe
6 đường ống dẫn dầu phanh 7 Xylanh phanh bánh xe 8 Dầu phanh.
Khi cần giảm tốc độ hoặc dừng xe, người lái nhấn bàn đạp phanh, kích hoạt cơ cấu dẫn động và di chuyển piston trong xy lanh phanh chính Dầu phanh được đẩy vào hệ thống ống dẫn và đến các xy lanh bánh xe Áp suất dầu tác động lên các piston trong xy lanh phanh bánh xe, từ đó kích hoạt cơ cấu phanh (phanh tang trống hoặc phanh đĩa) để giảm tốc độ hoặc dừng xe Thời gian và quãng đường dừng phụ thuộc vào lực nhấn vào bàn đạp phanh.
1 Bàn đạp phanh 2 piston xy lanh phanh
4, 5, 9 Piston xylanh phanh bánh xe
6 đường ống dẫn dầu phanh
Khi nhả phanh, người lái ngừng tác động lên bàn đạp phanh, khiến cơ cấu lò xo hồi vị tại các bánh xe hoặc cần điều khiển xy lanh phanh chính ép piston xy lanh phanh bánh xe, đẩy dầu trở về xy lanh chính Kết quả là phanh được nhả ra, không còn tác dụng hãm hoặc dừng xe nữa.
Khi giữ phanh: Các trang thái được giữ nguyên trạng thái các piston.
GIỚI THIỆU VỀ HỆ THỐNG PHANH TRÊN XE TOYOTA HIACE 16 2.1 Giới thiệu tổng quan về xe Toyota Hiace
Thông số động cơ xe Toyota Hiace
Toyota Hiace sở hữu cả động cơ xăng và động cơ dầu, mang lại khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội Xe dễ dàng di chuyển trên hầu hết các địa hình gồ ghề, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người tiêu dùng.
Thông số động cơ Động cơ dầu Động cơ xăng
Loại động cơ 1KD-FTV (3.0L) 2TR-FE (2.7L)
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 2982 2694
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên
Loại nhiên liệu Dầu Gasoline
Công suất tối đa (kW (Mã lực)
Mômen xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 300/1200-2400 241/3800
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4
Chế độ lái Không có
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo trước Tay đòn kép
Hệ thống treo sau Nhíp lá
Trợ lực tay lái Thủy lực
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt 15″
Toàn bộ hệ thống phanh trên xe Toyota Hiace
2.2.1 Các cụm chi tiết chính
Hình 2.2 Cấu tạo của phanh trước
Cơ cấu phanh trước bao gồm một đĩa thép gắn cố định bằng bu lông trên moay ơ trục bánh xe, một giá đỡ và các má phanh Giá đỡ được gắn trên vỏ cầu, giữ cố định, trong khi đĩa phanh quay theo bánh xe.
Hệ thống phanh đĩa bao gồm các xy lanh thủy lực và má phanh được bố trí trên giá đỡ Khi người lái đạp phanh, piston di chuyển, ép các má phanh sát vào đĩa phanh, từ đó thực hiện quá trình phanh hiệu quả Hệ thống dẫn động phanh bằng thủy lực là phần không thể thiếu trong cơ cấu phanh đĩa.
Hình 2.3 Cấu tạo của phanh trước
Nguyên lý hoạt động của hệ thống phanh ô tô là khi người lái đạp vào bàn đạp phanh, áp suất dầu trong các đường ống và xi lanh bánh xe sẽ tăng lên Điều này khiến piston và tấm má phanh được đẩy vào đĩa phanh, tạo ra lực ma sát giúp giảm tốc độ quay của đĩa phanh và moayer bánh xe, từ đó dừng lại hoặc giảm tốc theo yêu cầu của người sử dụng.
Khi người lái xe rời chân khỏi bàn đạp phanh, áp suất trong hệ thống dầu phanh giảm nhanh chóng Điều này xảy ra nhờ sự biến dạng của vòng đệm kín dầu của piston, dẫn đến việc piston và má phanh tách rời khỏi đĩa phanh.
Hình 2.4 Cấu tạo của phanh sau
Cơ cấu phanh sau bao gồm hai cụm má phanh cố định trên cầu xe, được dẫn động bởi xylanh phanh bánh xe hoặc đòn dẫn cơ khí Trống phanh chụp bên ngoài cụm má phanh có các lỗ để gắn lên trục quay bánh xe Trong khi trống phanh quay cùng với bánh xe, các má phanh vẫn đứng yên.
Phanh tang trống được thiết kế với một trống phanh có chụp che, giúp bảo vệ má phanh bên trong khỏi bùn đất và bụi bẩn Điều này làm giảm sự mài mòn giữa bề mặt má phanh và trống phanh, tăng cường hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống phanh.
Hình 2.5 Cấu tạo của phanh sau
Khi đạp phanh, cơ cấu phanh tạo ra lực phản kháng từ mặt đường, giúp các bánh xe dừng lại và khắc phục quán tính của xe Năng lượng động năng của bánh xe được chuyển hóa thành nhiệt năng qua ma sát, khi tác động lên các phanh để ngăn chặn sự quay của bánh Đối với hệ thống phanh tang trống, áp suất thủy lực từ xilanh chính được truyền đến xilanh phanh, ép guốc phanh vào trống phanh, làm cho trống quay cùng với lốp xe dừng lại.
Khi áp suất không được cung cấp đến xilanh phanh của bánh xe, lò xo phản hồi sẽ đẩy guốc phanh ra khỏi mặt trong của trống, đưa nó trở về vị trí ban đầu.
Hình 2.6 Cấu tạo của xi lanh phanh chính
Hoạt động của xilanh chính:
Khi không tác động vào các phanh, cuppen của pittông số 1 và số 2 được đặt giữa cửa vào và cửa bù, tạo ra một đường đi giữa xi lanh chính và bình chứa.
Pit tông số 2 được lò xo hồi số 2 đẩy sang bên phải, nhưng bu lông chặn không cho nó đi xa hơn nữa.
Hình 2.7 Cấu tạo của xi lanh phanh chính
Khi đạp bàn đạp phanh, pittông số 1 di chuyển sang bên trái và bịt kín cửa bù, ngăn chặn dòng chảy giữa xi lanh và bình chứa Sự dịch chuyển này làm tăng áp suất thủy lực bên trong xi lanh chính, áp suất này tác động vào các xi lanh phanh phía sau Đồng thời, áp suất cũng đẩy pittông số 2, khiến nó hoạt động tương tự như pittông số 1 và tác động vào các xi lanh phanh của bánh trước.
Khi nhả bàn đạp phanh, các pittông trở về vị trí ban đầu nhờ áp suất thủy lực và lực của lò xo phản hồi Dầu phanh không chảy ngay về, dẫn đến sự giảm tạm thời áp suất thủy lực trong xi lanh chính Do đó, dầu phanh từ bình chứa chảy vào xi lanh chính qua các cửa vào và lỗ trên pittông Sau khi pittông trở về vị trí ban đầu, dầu phanh dần dần chảy từ xi lanh phanh về xi lanh chính và vào bình chứa qua các cửa bù Cửa bù này giúp điều chỉnh thay đổi thể tích dầu phanh do nhiệt độ, ngăn ngừa áp suất thủy lực tăng lên khi không sử dụng phanh.
Hình 2.8 Cấu tạo của bàn đạp phanh
Hình 2.9 Cấu tạo của bầu trợ lực phanh
Hoạt động của bầu trợ lực phanh:
Khi không đạp phanh, van không khí kết nối với cần điều khiển sẽ bị lò xo hồi vị kéo về bên phải, trong khi van điều chỉnh bị lò xo đẩy sang bên trái Kết quả là không khí bên ngoài không thể vào buồng biến đổi áp suất.
Van chân không kết nối với van điều chỉnh tạo ra lối thông giữa lỗ A và lỗ B, đảm bảo rằng luôn có chân không trong buồng áp suất không đổi và buồng áp suất biến đổi Kết quả là lò xo màng ngăn sẽ đẩy piston sang phải.
Khi người lái đạp phanh, van điều kiển mở ra, cho phép không khí lưu thông qua rãnh dưới tác động của lò xo hồi vị Đồng thời, van không khí cũng di chuyển sang bên trái nhờ lực từ lò xo van điều chỉnh.
Các chuyển động này sẽ làm tắc nghẽn lối thông giữa buồng A và B Van không khí tiếp tục di chuyển sang trái, cho phép không khí bên ngoài vào buồng áp suất biến đổi sau khi qua lưới lọc Sự chênh lệch áp suất giữa buồng áp suất biến đổi và buồng áp suất không đổi tạo ra sự khuyếch đại lực nén lò xo, từ đó tăng áp lực piston.
XÂY DỰNG QUY TRÌNH KIỂM TRA, SỬA CHỮA HỆ THỐNG
Xây dựng quy trình kiểm tra, sửa chữa
3.2.1.1 Quy trình tháo bộ trợ lực phanh
Bước Quy trình Hình ảnh Dụng cụ tháo lắp
Rửa sạch dầu li hợp ngay nếu nó bắn vào bề mặt sơn.
2 Tháo xi lanh phanh chính a Tháo 2 đường ống phanh ra khỏi xy lanh phanh chính. b Ngắt giắc nối công tắc cảnh báo.
Dùng cờ lê đai ốc nối
3.Tháo cụm đèn bên phải a Dán băng dính bảo vệ như vị trí được chỉ ra trong hình vẽ. b Tháo 2 bu lông và tháo
Dùng băng dính bảo vệ và khẩu nối hoặc cờ lê vấu hãm và tháo cụm đèn pha d Tháo các giắc nối
Để tháo lưới che két nước, trước tiên hãy dán băng dính bảo vệ quanh lưới như hình vẽ (1) Tiếp theo, tháo 4 kẹp và 2 vít Cuối cùng, nhả khớp 6 vấu hãm và 2 kẹp để hoàn tất việc tháo lưới che két nước.
Dùng băng dính bảo vệ và khẩu nối hoặc cờ lê
5 Tháo cụm bình chứa nước làm mát a Tháo bu lông và tách cụm bình chứa nước ra khỏi thân xe. b Tháo kẹp và ngắt ống nước đi tắt số 1 c Tháo kẹp và ngắt ống nước đi tắt số 2 d Tháo cụm
Dùng khẩu nối và cờ lê
6 Tháo tấm ốp trang trí bảng táp lô phía dưới a Tháo 2 kẹp (A) b Nhả 4 kẹp (B) c Ngắt giắc nối d Ấn vào những vị trí được biểu diễn bởi hình mũi tên trên hình vẽ để tách cáp điều khiển khóa nắp bình nhiên liệu và cáp điều khiển nắp capo ra khỏi bảng táp lô.
Tháo tấm ốp dưới bảng táp lô
Dùng dụng cụ tháo kẹp
7 Tháo chạc chữ U cần đẩy xi lanh chính
Tháo kẹp và chốt chạc chữ
U và tách chạc chữ U ra khỏi bàn đạp phanh
8 Tháo ống phanh a Cho hộp số thường:
I Ngắt ống dẫn dầu ly hợp ra khỏi xy lanh chính ly hợp.
II Nhả 3 ống ra khỏi kẹp b Cho hộp số tự động:
Nhả 2 ống ra khỏi kẹp
Dùng cờ lê đai ốc nối
9 Tháo cụm trợ lực phanh a Trượt kẹp và ngắt ống chân không ra. b Cho động cơ 2KD-FTV, 5L- E:
Ngắt giắc công tắc cảnh báo chân không ra khỏi bộ trợ lực phanh. c Tháo 4 đai ốc và cụm trợ lực phanh
Dùng khẩu nối hoặc cờ lê
11 Tháo gioăng bộ trợ lực phanh
12 Tháo cụm van 1 chiều chân không phanh
13 Tháo chạc chữ U cần đẩy xy lanh phanh chính
Nới lỏng đai ốc hãm và tháo chạc chữ U của cần đẩy
14 Tháo cụm công tắc cảnh báo chân
3.2.1.2 Quy trình tháo bơm chân không 1KD-FTV
Bước Quy trình Hình ảnh Dụng cụ tháo lắp
Giảm chấn nắp bánh răng phối khí
Tháo bu lông và giảm chấn nắp bánh răng phối khí.
Dùng khẩu nối hoặc cờ lê
Để tháo bơm chân không, trước tiên, bạn cần trượt kẹp và ngắt hai ống chân không ra khỏi cút nối Tiếp theo, tháo hai đai ốc và bơm chân không ra Sau đó, loại bỏ hai gioăng chữ O khỏi bơm chân không Cuối cùng, tháo bu lông và bộ giảm chấn phía trước.
Dùng khẩu nối hoặc cờ lê
3.2.1.3 Quy trình tháo phanh trước
Bước Quy trình Hình ảnh Dụng cụ tháo lắp
Dùng khẩu nối và con đội
Rửa sạch dầu li hợp ngay nếu nó bắn vào bề mặt sơn.
3.Ngắt ống mềm phía trước
Tháo bu lông nối và gioăng ra khỏi cụm xi lanh phanh đĩa và ngắt ống mềm ra.
Dùng khẩu nối hoặc cờ lê
4.Tháo cụm xi lanh phanh đĩa
Tháo 2 bu lông và cụm xi lanh phanh đĩa.
Dùng khẩu nối hoặc cờ lê
3.2.1.4 Quy trình tháo phanh sau
Bước Quy trình Hình ảnh Dụng cụ tháo lắp
Dùng khẩu nối và con đội
Rửa sạch dầu li hợp ngay nếu nó bắn vào bề mặt sơn.
3.Tháo cụm trống phía sau a Nhả cần phanh tay và tháo trống phanh.
Nếu không thể tháo dễ dàng trống phanh, hãy thực hiện các bước sau: Tháo nút lỗ và sử dụng một tô vít để giữ cần điều chỉnh tự động ra xa bộ điều chỉnh Sau đó, dùng một tô vít khác để thu ngắn bộ điều chỉnh guốc phanh bằng cách điều chỉnh bánh.
4.Tháo gioăng của trống cầu sau
5.Tháo cần điều chỉnh tự đông
Tháo cần điều chỉnh tự động và lò xo căng Dùng kìm nhọn
6.Tháo bộ thanh giăng guốc phanh tay a Tháo lò xo căng phía trên ra khỏi guốc phanh.
7.Tháo má phanh trước a Tháo lò xo nén phía móc neo. b Tháo nắp, lò xo giữ guốc phanh và chốt.
09718-00011 c Tháo giằng phía dưới guốc phanh tay. d Tháo lò xo hồi guốc phanh và tháo guốc phanh trước.
Dùng kìm nhọn và SST
8.Tháo má phanh sau a Tháo nắp, lò xo giữ guốc phanh và chốt.
09718-00011 b Ngắt cáp phanh đỗ số 3 và tháo guốc phanh sau.
9.Tháo bộ thanh giăng guốc phanh tay a Tháo vòng đệm chữ
C, cần guốc phanh, cần đệm phía sau và bộ giằng guốc phanh ra khỏi guốc phanh. b Tháo bu lông điều chỉnh và lò xo căng ra khỏi bộ giằng guốc phanh.
Dùng tuốc lơ vít và khẩu nối hoặc cờ lê
10.Tháo cụm xi lanh phanh bánh sau a Tháo đường ống phanh, và dùng một bình chứa để hứng dầu phanh b Tháo 2 bu lông và xi lanh phanh bánh xe
Dùng cờ lê đai ốc nối
Để tháo bộ cuppen xi lanh phanh bánh xe sau, trước tiên cần tháo 2 cao su chắn bụi ra khỏi xi lanh Tiếp theo, tháo 2 píttông và sau đó loại bỏ 2 cúppen xi lanh khỏi các píttông Cuối cùng, tháo lò xo nén để hoàn tất quá trình.
12.Tháo nút xả khí trống phanh sau
3.2.1.5 Quy trình tháo van điều hòa cảm nhận tải
Bước Quy trình Hình ảnh Dụng cụ tháo lắp
Rửa sạch dầu li hợp ngay nếu nó bắn vào bề mặt sơn.
Để tháo cụm van cảm nhận theo tải cùng với lò xo, trước tiên cần tháo 2 đai ốc và giá bắt lò xo ra khỏi cầu sau Tiếp theo, ngắt 3 đường ống dẫn dầu phanh khỏi cụm van cảm nhận tải cùng với lò xo Cuối cùng, tháo 2 bu lông và gỡ cụm van cảm nhận tải cùng với lò xo ra khỏi thân.
Dùng khẩu nối hoặc cờ lê
3.3.2.1 Quy trình kiểm tra bộ trợ lực phanh
Bước Quy trình Hình ảnh Dụng cụ tháo lắp
Kiểm tra van một chiều chân không phanh a Kiểm tra van một chiều chân không.
I Trượt kẹp và ngắt ống chân không ra.
II Tháo van một chiều chân không.
III Kiểm tra rằng có thông khí từ bộ trợ lực phanh đến động cơ và không có thông khí từ động cơ đến bộ trợ lực.
IV Nếu tìm thấy hư hỏng, hãy thay van một chiều chân không
3.3.2.2 Quy trình kiểm tra bơm chân không 1KD-FTV
Bước Quy trình Hình ảnh Dụng cụ tháo lắp
Để kiểm tra van một chiều, cần xác nhận rằng luồng khí di chuyển từ ống mềm đến bơm chân, đồng thời đảm bảo rằng không có không khí thổi ngược từ bơm chân về phía ống mềm.
Nếu cần, hãy thay thế cụm van một chiều
2.Kiểm tra vỏ bơm chân không
Kiểm tra mặt bên trong của vỏ bơm xem có bị xước không.
Nếu cần thì thay thế bơm chân không
3.3.2.3 Quy trình kiểm tra phanh trước
Bước Quy trình Dụng cụ tháo lắp
1 Kiểm tra xi lanh phanh và pít tông
Kiểm tra xi lanh và píttông xem có bị gỉ hoặc bị xước không
2 Kiểm tra độ dày má phanh đĩa phía trước Đo độ dày của má phanh: Độ dày tiêu chuẩn:10.0 mm (0.390 in.) Độ dày nhỏ nhất:1.0 m (0.039 in.)
Dùng thước đo độ dày
3 Kiểm tra tấm đỡ má phanh đĩa phía trước số 1
Đảm bảo rằng tấm đỡ má phanh số 1 có độ nhún đầy đủ, không bị biến dạng, nứt hoặc mòn, và đã được làm sạch hoàn toàn khỏi gỉ sét và bẩn Nếu cần thiết, hãy tiến hành thay thế tấm đỡ má phanh số 1 để đảm bảo hiệu suất phanh tốt nhất.
4 Kiểm tra tấm đỡ má phanh đĩa phía trước số 2
Đảm bảo tấm đỡ má phanh số 2 có độ nhún đầy đủ, không bị biến dạng, nứt hoặc mòn, và đã được làm sạch hoàn toàn khỏi gỉ sét và bụi bẩn Nếu cần thiết, hãy tiến hành thay thế tấm đỡ má phanh số 2.
5 Kiểm tra độ dày đĩa phanh Đo độ dày của đĩa phanh: Độ dày tiêu chuẩn: 28.0 mm (1.102 in.) Độ dày nhỏ nhất: 26.0 mm (1.024 in.) Dùng
3.3.2.4 Quy trình kiểm tra phanh sau
Bước Quy trình Hình ảnh Dụng cụ tháo lắp
Để kiểm tra đường kính trong của trống phanh, cần thực hiện việc đo đạc chính xác Đường kính trong tiêu chuẩn của trống phanh là 254 mm (10.000 in.), trong khi đường kính trong lớn nhất cho phép là 256 mm (10.079 in.).
GỢI Ý: Nếu đường kính trong của trống phanh lớn hơn giá trị lớn nhất, hãy thay thế trống phanh.
Kiểm tra độ dày phần ma sát của guốc phanh Đo độ dày của má phanh. Độ dày tiêu chuẩn: 5.1 mm (0.201 in.) Độ dày nhỏ nhất: 1.0 mm (0.039 in.)
GỢI Ý: Nếu độ dày phần ma sát nhỏ hơn giá trị nhỏ nhất hoặc có mòn không đều, hãy thay thế guốc phanh
Dùng thước đo độ dày
Kiểm tra sự tiếp xúc đúng của trống phanh và má phanh
Bôi phấn lên mặt trong của trống phanh, sau đó quay mài trống phanh lên mặt ma sát của má phanh.
Nếu trống phanh và má phanh không tiếp xúc chính xác, bạn nên gia công lại bằng máy tiện guốc phanh hoặc thay thế cụm guốc phanh.
4 Kiểm tra lỗ xi lanh và lanh phanh bánh xe
GỢI Ý: Nếu cần, hãy thay thế cụm xi lanh phanh bánh xe.
3.2.2.5 Quy trình kiểm tra van điều hòa cảm nhận tải
Bước Quy trình Hình ảnh Dụng cụ tháo lắp
Kiểm tra cụm van điều hòa lực phanh theo tải
Kiểm tra mòn của bề mặt tiếp xúc giữa píttông van điều khiển và lò xo.
CHÚ Ý: Không được tháo rời cụm van điều hoà lực phanh cảm nhận theo tải.
3.3.3.1 Quy trình lắp bộ trợ lực phanh
Bước Quy trình Hình ảnh Dụng cụ tháo lắp
1 Lắp chạc chữ U cần đẩy xi lanh phanh chính a Lắp tạm chạc chữ U cần đẩy bằng đai ốc hãm b Vặn chạc chữ U cần đẩy và điều chỉnh chiều dài "A" như được chỉ ra trong hình vẽ.
(6.441 in đến 6.835 in.) c Xiết chặt đai ốc hãm cần đẩy
Mômen: 26 N*m {265 kgf*cm, 19 ft.*lbf}
Dùng thước đo và cần xiết lực
2 Lắp cụm van một chiều chân không phanh a Lắp vòng đệm và cụm van một chiều
3 Lắp cụm công tắc cảnh báo chân không a Làm sạch cụm công tắc cảnh báo chân không b Bôi keo làm kín màu đên lên 2 hoặc
3 ren của các bu lông.
Keo làm kín: Keo làm kín màu đen hay tương đương c Lắp cụm công tắc cảnh báo vào bộ trợ lực phanh.
4 Lắp gioăng bộ trợ lực phanh
Lắp một gioăng bộ trợ lực phanh mới vào bộ trợ lực phanh
5 Lắp cụm trợ lực phanh
Lắp cụm trợ lực phanh bằng 4 đai ốc.
Mômen: 14N*m {145 kgf*cm, 10 ft.*lbf} b Lắp ống chân không bằng kẹp c Cho động cơ 2KD-FTV, 5L-E:
Nối giắc công tắc cảnh báo chân không vào bộ trợ lực phanh.
6 Lắp ống phanh a Cho hộp số tự động: lắp 2 ống bằng kẹp b Cho hộp số thường:
II Dùng cờlê đai ốc nối, nối ống dẫn dầu ly hợp vào xy lanh chính ly hợp.
Mômen: 15 N*m {155 kgf*cm, 11 ft.*lbf}
Chú ý: Để tính toán các giá trị mô men xiết tiêu chuẩn, cần sử dụng công thức phù hợp khi kết hợp cờ lê đai ốc nối với cờ lê cân lực.
Dùng cờ lê đai ốc nối và cần xiết lực
Thông số sửa chữa
Chiều cao bàn đạp phanh LHD 151 đến 161 mm (5.945 đến 6.339 in.)
RHD có kích thước từ 154 đến 164 mm (6.063 đến 6.457 in.), với hành trình tự do của bàn đạp phanh từ 1.0 đến 6.0 mm (0.039 đến 0.236 in.) Khe hở công tắc đèn phanh nằm trong khoảng 0.5 đến 2.6 mm (0.020 đến 0.102 in.) Khoảng cách dự trữ của bàn đạp phanh được tính từ mặt bàn đạp với lực nhấn 490 N.
Lớn hơn 121mm (4.76 in.) Độ dày má phanh trước
Chiều dày tiêu chuẩn: 10.0 mm (0.390 in.) Chiều dày nhỏ nhất: 1.0 mm (0.039 in.) Độ dày đĩa phanh trước
Chiều dày tiêu chuẩn của đĩa phanh là 28.0 mm (1.102 in.), trong khi chiều dày nhỏ nhất là 26.0 mm (1.024 in.) Độ đảo đĩa phanh trước không vượt quá 0.07 mm, đảm bảo hiệu suất phanh ổn định Bên cạnh đó, cần chú ý đến đường kính trong của trống phanh phía sau để duy trì an toàn khi vận hành.
Tiêu chuẩn: 254 mm (10.000 in.) Tối đa: 256 mm (10.079 in.) Độ dày phần ma sát của guốc phanh phía sau
Chiều dày tiêu chuẩn: 5.1 mm (0.201 in.) Chiều dày nhỏ nhất: 1.0 mm (0.039 in.) Chiều dài giữa bộ trợ lực và chạc chữ u
163.6 đến 173.6 mm (6.441 đến 6.835 in.) Chiều dày A của cánh bơm chân không 2KD-FTV Độ cao: 16.5 mm (0.650 in.) hay lớn hơn Độ rộng: 5.8 mm (0.228 in.) hay lớn hơn
Mô men xiết tiêu chuẩn:
Chi Tiết Được Xiết N*m kgf*cm ft.*lbf
Phía sau 11 112 8 Đai ốc hãm bộ trợ lực phanh 26 265 19
Giá đỡ bàn đạp phanh x Bàn đạp phanh 23 239 17
Giá đỡ bàn đạp phanh x Tăng cứng 31 316 23
Giá đỡ bàn đạp phanh x Thân xe 14 147 10
Bàn đạp ga x Thân xe 5.0 50 43 in.*lbf
Xilanh phanh chính x Bộ trợ lực phanh 12.7 130 9
Thân xilanh phanh chính x Nắp 11.8 120 9 Đai ốc nối đường ống dầu phanh 15 155 11 Đai ốc nối đường ống li hợp 15 155 11 Đai ốc bánh xe 100 1020 74
Bánh răng bơm chân không x Trục bơm chân không
Nắp đầu bơm chân không x Vỏ bơm chân không
Cụm van một chiều x Nắp đầu bơm chân không
Cút nối bơm chân không x Cụm van một chiều
Bơm chân không x Hộp bánh răng phối khí
Cách nhiệt nắp bánh răng phối khí x
Hộp bánh răng phối khí
Bơm chân không x Động cơ 2KD-
Bulông nối ống bơm chân không 2KD-
Van một chiều của bơm chân không x
Bơm chân không x Máy phát 5L-E 7.8 80 69 in.*lbf Nắp đầu bơm chân không x Nắp bơm chân không 5L-E 4.6 47 41 in.*lbf Đai ốc hãm puli 5L-E 105 1,075 78
Vỏ bơm chân không x Tấm mặt đầu 5L-E 2.0 20 17 in.*lbf
Bulông nối ống bơm chân không 5L-E 10 140 10
Van một chiều của bơm chân không 5L-E 74 750 54
Giá bắt xilanh phanh đĩa phía trước x Cam lái 123 1,250 91
Xi lanh phanh đĩa phía trước x Giá bắt xilanh phanh trước 34 350 25
Xi lanh phanh đĩa phía trước x ống mềm 30 310 22
Moay ơ cầu trước x Cam lái 88 897 65
Xi lanh phanh bánh xe sau x Tấm bắt phía sau 9.5 97 84 in.*lbf Ống mềm phía sau x Cút nối ống 23 235 17
Van cảm nhận tải và lò xo x Thân xe 32 326 24
Van cảm nhận tải và lò xo x Vỏ cầu sau 13 130 9
Van cảm nhận tải x Giá bắt 12.5 127 9 Đai ốc lắp ống van cảm nhận tải 18 184 13
Nút van cản nhận tải 10.5 107 8
Bulông giá bắt lò xo van cảm nhận tải 12.5 127 9