1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Khóa luận Thực trạng và giải pháp cải thiện quy trình giao nhận hàng nhập khẩu vận chuyển bằng container đường biển tại Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam)

82 12 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thực trạng và giải pháp cải thiện quy trình giao nhận hàng nhập khẩu vận chuyển bằng container đường biển tại Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam)
Tác giả Lâm Phi Long
Người hướng dẫn Th.S Nguyễn Mỹ Chương
Trường học Đại học Quốc tế Sài Gòn
Chuyên ngành Thương mại quốc tế
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2018
Thành phố Thành phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 82
Dung lượng 1,63 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: PHẦN MỞ ĐẦU (13)
    • 1.1. Lý do chọn đề tài (13)
    • 1.2. Mục tiêu của đề tài (14)
    • 1.3. Phạm vi nghiên cứu (14)
    • 1.4. Bố cục của đề tài (14)
  • CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN (16)
    • 2.1. Khái niệm về giao nhận (Freight Forwarding) và người giao nhận (Freight Forwarder) (16)
      • 2.1.1. Nhập khẩu (16)
      • 2.1.2. Khái niệm về nhập khẩu (16)
      • 2.1.3. Vai trò của nhập khẩu (16)
    • 2.2. Tổng quan về nghiệp vụ giao nhận (17)
      • 2.2.1. Nghiệp vụ giao nhận (17)
      • 2.2.3. Phạm vi hoạt động của người giao nhận (18)
      • 2.2.4. Trách nhiệm đối với khách hàng (20)
      • 2.2.5. Trách nhiệm đối với hải quan (21)
      • 2.2.6. Lợi ích của nghiệp vụ giao nhận (26)
      • 2.2.7. Quan hệ giữa người giao nhận với các bên liên quan (26)
    • 2.3. Dịch vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu vận chuyển bằng container đường biển tại Việt Nam (27)
  • CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (28)
    • 3.1. Phương pháp thu thập dữ liệu (28)
      • 3.1.1. Phương pháp phi thực nghiệm (28)
      • 3.1.2. Phương pháp tiếp cận thu thập thông tin (28)
    • 3.2. Phương pháp phân tích/xử lý dữ liệu (29)
      • 3.2.1. Phương pháp nghiên cứu tài liệu (29)
      • 3.2.2. Phương pháp phân tích tổng hợp (30)
      • 3.2.3. Phương pháp so sánh (31)
  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (32)
    • 4.1. Giới thiệu về Công ty (32)
      • 4.1.1. Phạm vi hoạt động (32)
      • 4.1.2. Mục đích thành lập công ty (33)
      • 4.1.3. Lĩnh vực hoạt động (33)
      • 4.1.4. Hệ thống chi nhánh (34)
      • 4.1.5. Lịch sử hình thành và phát triển (34)
    • 4.2. Tính chất, trách nhiệm và quyền hạn của công ty (35)
    • 4.3. Những khó khăn và thuận lợi của công ty (37)
    • 4.4. Sơ đồ bộ máy quản lí công ty (39)
      • 4.4.1. Tổ chức bộ máy (41)
    • 4.5. Tình hình hoạt động kinh doanh của công ty từ năm 2016 – 2017 (43)
      • 4.5.1. Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty trong hai năm 2016 và 2017 (43)
    • 4.6. Phân tích thực trạng hoạt động quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu vận chuyển bằng container đường biển tại Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam) (47)
      • 4.6.1. Phân tích thực trạng quy trình giao nhận (47)
      • 4.6.2. Kiểm tra, chuẩn bị chứng từ và chuẩn bị giao hàng (48)
      • 4.6.3. Nhận hàng từ cảng về kho của công ty (56)
      • 4.6.4. Giai đoạn quyết toán chi phí giao nhận và tập hợp chứng từ (63)
    • 4.7. Đánh giá công tác giao nhận hàng nhập khẩu của công ty (64)
      • 4.7.1. Những kết quả đạt được (64)
      • 4.7.2. Hạn chế (65)
  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ (66)
    • 5.1. Kết luận (66)
    • 5.2. Giải pháp (67)
      • 5.2.1. Giải pháp trong khâu nhận và kiểm tra chứng từ (67)
      • 5.2.2. Giải pháp đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, phương tiện vận tải (68)
      • 5.2.3. Giải pháp hoàn thiện khâu mở tờ khai hải quan cửa khẩu (69)
      • 5.2.4. Giải pháp về nguồn nhân lực liên quan đến hoạt động giao nhận (70)
      • 5.2.5. Giải pháp đầu tư phát triển nguồn vốn (70)
    • 5.3. Kiến Nghị (71)
      • 5.3.1. Đối với cơ quan chức năng (71)
      • 5.3.2. Đối với công ty (73)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (74)
  • PHỤ LỤC (75)

Nội dung

PHẦN MỞ ĐẦU

Lý do chọn đề tài

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu phát triển mạnh mẽ, ranh giới quốc gia chỉ còn mang tính chất hành chính, hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam ngày càng sôi động Mặc dù các quốc gia đều mong muốn tăng cường xuất siêu và hạn chế nhập siêu, nhưng nhập khẩu vẫn là hoạt động thiết yếu Đối với doanh nghiệp thương mại, nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn hàng, đa dạng hóa sản phẩm và bổ sung những mặt hàng chưa được sản xuất trong nước.

Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam) chuyên cung cấp dịch vụ làm thủ tục hải quan và giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu qua các phương thức vận tải biển, hàng không, đường bộ, môi giới hàng hải và dịch vụ đại lý Hoạt động giao nhận hàng hóa tại công ty là một chuỗi quy trình nghiệp vụ liên kết, với mỗi phương thức vận tải có quy trình riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả làm việc và sự phát triển của công ty Qua thời gian thực tập tại công ty và sự hỗ trợ từ các thành viên, tôi nhận thấy tầm quan trọng của hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng container đường biển Do đó, tôi quyết định nghiên cứu về "Thực trạng và giải pháp cải thiện hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu".

Mục tiêu của đề tài

-Tìm hiểu về Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam)

Nghiên cứu về quy trình nhập khẩu và giao nhận hàng hóa bằng container đường biển được thực hiện tại Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam) nhằm phân tích những ưu điểm và hạn chế hiện có Qua đó, nghiên cứu đề xuất các giải pháp cải thiện để nâng cao hiệu quả của quy trình này.

Phạm vi nghiên cứu

Từ năm 2016 đến nay, Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam) đã tập trung cải thiện hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu thông qua việc vận chuyển bằng container đường biển Những nỗ lực này nhằm tối ưu hóa quy trình logistics và nâng cao hiệu quả trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

- Về nội dung: Đề tài cải thiện hoạt động giao nhận hàng nhập khẩu vận chuyển bằng container đường biển tại Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam).

Bố cục của đề tài

Ngoài phần mở đầu, các phụ lục và danh mục tài liệu tham khảo, danh mục bảng, danh mục hình ảnh, đề tài được gồm bốn chương:

Bài viết này nhằm trình bày mục đích và lý do chọn đề tài nghiên cứu quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng container đường biển Phạm vi nghiên cứu sẽ tập trung vào các vấn đề liên quan đến quy trình này, với mục tiêu làm rõ các bước và yêu cầu cần thiết Cuối cùng, bài viết sẽ tóm tắt bố cục đề tài, giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về nội dung và ý nghĩa của nghiên cứu.

Chương 2: Cơ sở lý luận

Giao nhận hàng hóa là quá trình quản lý và vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, trong đó người giao nhận đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng thời gian Dịch vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng container đường biển tại Việt Nam ngày càng phát triển, cung cấp giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp Quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển bao gồm nhiều bước như chuẩn bị hồ sơ, làm thủ tục hải quan, vận chuyển và giao hàng, giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí cho các doanh nghiệp.

Chương 3: Phương pháp nghiên cứu

Trình bày phương pháp thu thập dữ liệu và phương pháp phân tích, xử lý dữ liệu được tác giả sử dụng trong đề tài

Chương 4: Kết quả nghiên cứu

Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam) là một đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ logistics, với lịch sử hình thành và phát triển vững mạnh trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa Qua nhiều năm hoạt động, công ty đã xây dựng một bộ máy tổ chức hiệu quả, đảm bảo quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng container đường biển diễn ra suôn sẻ Quy trình này bao gồm các bước từ tiếp nhận hàng hóa, kiểm tra chứng từ, đến vận chuyển và giao hàng tận nơi, giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí cho khách hàng.

Chương 5: Kết luận và kiến nghị

Đề tài này tập trung vào việc nâng cao hiệu quả quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu qua vận chuyển bằng container đường biển tại Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam) Để cải thiện quy trình này, cần triển khai một số giải pháp như tối ưu hóa quy trình logistics, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý vận chuyển và đào tạo nhân viên Đồng thời, kiến nghị với doanh nghiệp và Nhà nước về việc cải thiện hạ tầng cảng biển và chính sách hỗ trợ cho ngành logistics nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu chi phí.

CƠ SỞ LÝ LUẬN

Khái niệm về giao nhận (Freight Forwarding) và người giao nhận (Freight Forwarder)

Ngoại thương là quá trình mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong quan hệ kinh tế toàn cầu Mặc dù là hình thức kinh tế cổ điển, ngoại thương vẫn có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong thời đại ngày nay Việc đẩy mạnh xuất khẩu không chỉ mang lại nguồn ngoại tệ cho đất nước mà còn nâng cao vị thế quốc gia Đồng thời, nhập khẩu cũng đóng góp to lớn vào việc đa dạng hóa sản phẩm tiêu dùng và hỗ trợ cho hoạt động xuất khẩu.

2.1.2 Khái niệm về nhập khẩu

Nhập khẩu bổ sung là việc nhập khẩu hàng hóa mà trong nước không sản xuất được hoặc sản xuất không đủ để đáp ứng nhu cầu Hình thức nhập khẩu này đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng và ổn định nền kinh tế.

Nhập khẩu thay thế là quá trình nhập khẩu hàng hóa mà sản xuất trong nước không có lợi thế cạnh tranh so với hàng nhập khẩu, từ đó giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm nội địa với hàng hóa nước ngoài.

Do vậy nếu thực hiện tốt hai mặt này, nhập khẩu sẽ tác động tích cực đến sự phát triển của nền kinh tế quốc dân

2.1.3 Vai trò của nhập khẩu

Thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa là cần thiết để bổ sung những mất cân đối trong nền kinh tế Điều này đảm bảo sự phát triển kinh tế cân đối và ổn định, góp phần nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế.

Nhập khẩu không chỉ cải thiện mức sống của người dân mà còn đáp ứng nhu cầu tiêu dùng thiết yếu Nó cung cấp nguyên liệu đầu vào cho sản xuất, tạo ra việc làm ổn định và nâng cao thu nhập cho người lao động.

Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu, cung cấp nguyên liệu, máy móc và thiết bị cần thiết cho sản xuất hàng xuất khẩu Qua việc nhập khẩu, các doanh nghiệp có thể thiết lập mối quan hệ thương mại với các nước xuất khẩu, từ đó mở ra cơ hội xuất khẩu hàng hóa của mình sang những thị trường này.

Tổng quan về nghiệp vụ giao nhận

Giao nhận là quá trình bao gồm các nghiệp vụ và thủ tục liên quan đến vận tải, nhằm di chuyển hàng hóa từ người gửi đến người nhận Người giao nhận có thể cung cấp dịch vụ trực tiếp hoặc thông qua đại lý, cũng như thuê dịch vụ từ bên thứ ba Quyền hạn và nghĩa vụ của người giao nhận rất quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quá trình vận chuyển hàng hóa.

Người kinh doanh dịch vụ giao nhận, hay còn gọi là "Người giao nhận – Forwarder – Freight Forwarder – Forwarding Agent", có trách nhiệm sắp xếp dịch vụ giao nhận vận tải cho các chủ hàng xuất nhập khẩu Người giao nhận có thể là chủ hàng, chủ tàu, hoặc những chuyên gia trong lĩnh vực giao nhận, đảm nhận các nghiệp vụ liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.

Người giao nhận có chuyên môn nghiệp vụ đa dạng, bao gồm việc kết hợp nhiều phương thức vận tải để tìm ra tuyến đường ngắn nhất, cũng như gom hàng nhằm tối ưu hóa dung tích và trọng tải của phương tiện Họ có khả năng phối hợp giữa vận tải, giao nhận và xuất nhập khẩu, đồng thời liên hệ với các hãng vận tải, cơ quan Hải quan và Công ty Bảo hiểm Bên cạnh đó, người giao nhận còn giúp các doanh nghiệp xuất nhập khẩu tiết kiệm chi phí cho việc xây dựng kho bãi và quản lý hàng hóa nhờ vào việc sử dụng kho bãi và nhân sự của họ.

Người giao nhận còn có thế có nhiều vai trò như :

- Người gom hàng (Cargo Consolidator)

- Lưu kho hàng hóa , lo liệu chuyển tải và gửi tiếp hàng hóa (Transhipment and on Carriage,Warehousing)

- Người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO)

Quyền hạn và nghĩa vụ của người giao nhận

Theo điều 167 Luật thương mại quy định, người giao nhận có những quyền và nghĩa vụ sau đây:

- Nguời giao nhận được hưởng tiền công và các khoản thu nhập hợp lý khác;

- Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình theo hợp đồng;

Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có lý do chính đáng nhằm bảo vệ lợi ích của khách hàng, có thể tiến hành khác với chỉ dẫn ban đầu của khách hàng Tuy nhiên, cần phải thông báo ngay lập tức cho khách hàng về sự thay đổi này.

Sau khi ký hợp đồng, nếu không thể thực hiện theo chỉ dẫn của khách hàng, cần ngay lập tức thông báo cho họ để xin thêm chỉ dẫn.

2.2.3 Phạm vi hoạt động của người giao nhận

 Đại diện cho người gửi hàng ( Người xuất khẩu)

Chọn tuyến đường, phương thức vận tải, người vận chuyển phù hợp, lưu cước Nhận hàng và cung cấp chứng từ liên quan

Nghiên cứu kỹ các điều khoản của thư tín dụng (L/C) và luật pháp liên quan đến xuất nhập khẩu, bao gồm cả quy định của nước chuyển tải, là rất quan trọng Bên cạnh đó, cần chuẩn bị đầy đủ các chứng từ cần thiết và thực hiện việc đóng gói hàng hóa (trừ khi hàng hóa đã được đóng gói trước) Ngoài ra, việc cân đo, kiểm đếm hàng hóa cũng cần được thực hiện, đồng thời nhắc nhở người gửi hàng về việc mua bảo hiểm, nếu có yêu cầu.

Vận chuyển hàng hóa đến cảng, thực hiện thủ tục thông quan và giao hàng cho đơn vị vận chuyển là quy trình quan trọng Người xuất khẩu cần chi trả các khoản phí, lệ phí và cước phí liên quan Sau khi nhận vận đơn từ đơn vị vận chuyển, cần giao lại cho người xuất khẩu Đồng thời, theo dõi quá trình vận chuyển hàng hóa đến cảng đích thông qua hợp đồng với đơn vị vận chuyển và liên lạc với đại lý nước ngoài để đảm bảo tiến độ và an toàn cho hàng hóa.

Ghi chú tổn thất, mất mát, hàng hóa (nếu có), giúp người gửi hàng khiếu nại những mất mát, tổn thất này

 Đại diện người nhận hàng (người nhập khẩu)

Thay mặt người nhận hàng giám sát việc vận chuyển hàng hóa khi người nhận hàng giành được quyền vận tải

Nhận hàng từ người vận chuyển và thanh toán cước phí nếu cần thiết Sau đó, thu xếp kho bãi để chuyển tải hàng hóa nếu có yêu cầu Cuối cùng, thực hiện thủ tục thông quan và giao hàng đến tay người nhận.

Hỗ trợ người nhận hàng trong việc khiếu nại với đơn vị vận chuyển khi hàng hóa bị hư hại hoặc thất lạc Đồng thời, giúp người nhận hàng gửi hàng vào kho và thực hiện phân phối hàng hóa nếu cần thiết.

Ngoài các dịch vụ chính, người giao nhận còn cung cấp các dịch vụ phụ trợ như gom hàng, tư vấn miễn phí về thị trường xuất nhập khẩu, cạnh tranh, logistics, quản lý chuỗi cung ứng, cũng như thông tin về các điều kiện incoterms phù hợp Điều này rất hữu ích cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu non trẻ mới gia nhập ngành, giúp họ nắm bắt thông tin thương mại quốc tế cần thiết.

Giao nhận hàng hóa chuyên nghiệp được thực hiện qua nhiều phương thức vận tải khác nhau, bao gồm đường biển, đường sông, đường sắt, đường hàng không và ô tô Sự kết hợp linh hoạt giữa các hình thức vận tải này giúp tối ưu hóa quy trình giao nhận, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và nhanh chóng đến tay người nhận.

- Giao nhận riêng: hoạt động giao nhận do người xuất nhập khẩu tự tổ chức không sử dụng dịch vụ của người giao nhận.

- Giao nhận chuyên nghiệp: hoạt động giao nhận của các tổ chức , công ty chuyên kinh doanh giao nhận theo sự ủy thác của khách hàng

2.2.4 Trách nhiệm đối với khách hàng

Người giao nhận có trách nhiệm đối với khách hàng về tổn thất, mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa, bao gồm cả trách nhiệm của nhân viên làm việc cho họ Mặc dù theo các điều kiện kinh doanh tiêu chuẩn, người giao nhận không phải chịu trách nhiệm về tổn thất trực tiếp hoặc gián tiếp, nhưng việc bảo hiểm cho những rủi ro này là cần thiết, vì khách hàng vẫn có quyền khiếu nại.

Người giao nhận hoặc nhân viên của họ có thể mắc phải lỗi hoặc sơ suất không cố ý, dẫn đến thiệt hại tài chính cho khách hàng.

+ Giao hàng không đúng như chỉ dẫn của khách hàng;

+ Quên mua bảo hiểm cho hàng hóa của khách hàng dù đã có chỉ thị mua;

+ Sai sót khi làm thủ tục hải quan

+ Chuyển hàng đến sai địa điểm;

+ Tái xuất hàng mà không tuân theo những thủ tục cần thiết để xin hoàn thuế

+ Giao hàng thiếu mà không có giám định của hải quan

Người giao nhận không chịu trách nhiệm về tổn thất phát sinh từ lỗi của bên thứ ba, như người chuyên chở hoặc bên ký hợp đồng phụ, miễn là họ đã thể hiện sự cẩn trọng trong việc lựa chọn các bên này.

2.2.5 Trách nhiệm đối với hải quan

Người giao nhận có giấy phép tại các quốc gia phải tuân thủ quy định hải quan, đảm bảo khai báo đúng về trị giá, số lượng và tên hàng để tránh thất thu cho chính phủ Vi phạm quy định có thể dẫn đến phạt tiền không thể thu hồi từ khách hàng Ngoài ra, người giao nhận còn phải chịu mọi chi phí liên quan đến điều tra và khiếu nại để bảo vệ quyền lợi, bao gồm chi phí giám định, pháp lý và lưu kho.

Ngoài ra, người giao nhận còn phải giao dịch với các bên thứ ba trong qúa trình phục vụ khách hàng của mình như:

- Các cơ quan quản lý của nhà nước:

+ Các tổ chức xuất nhập khẩu;

+ Các cơ quan kiểm soát xuất nhập khẩu.

-Các tổ chức dịch vụ liên quan:

+ Nguời chuyên chở hay các đại lý hãng tàu;

Dịch vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu vận chuyển bằng container đường biển tại Việt Nam

Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây Người làm trong lĩnh vực này không chỉ thực hiện các thủ tục vận chuyển mà còn thiết kế và tổ chức toàn bộ quá trình Để đáp ứng nhu cầu đa dạng, dịch vụ giao nhận hàng hóa sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau như đường biển, đường hàng không, đường bộ và đường sắt.

Các công ty cung cấp dịch vụ giao nhận tại Việt Nam chủ yếu là doanh nghiệp vừa và nhỏ, gặp khó khăn về vốn, công nghệ và nguồn nhân lực Hầu hết các doanh nghiệp này trong lĩnh vực vận tải biển chỉ hoạt động như nhà cung cấp dịch vụ vệ tinh cho các đối tác nước ngoài, và chưa có doanh nghiệp nào đủ khả năng tổ chức và điều hành toàn bộ quy trình giao nhận.

Theo Cục Hàng hải Việt Nam, doanh nghiệp trong nước chỉ vận chuyển được 18% tổng lượng hàng hóa xuất nhập khẩu, trong khi 90% hàng hóa này được vận chuyển bằng đường biển Điều này cho thấy sự chi phối lớn của các doanh nghiệp nước ngoài, gây thiệt hại đáng kể cho doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực logistics.

Gia nhập WTO đã tạo ra áp lực cạnh tranh ngày càng tăng trong ngành giao nhận của Việt Nam Theo cam kết, Việt Nam cho phép các công ty dịch vụ logistics 100% vốn nước ngoài hoạt động bình đẳng, điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp nội địa trong việc cạnh tranh.

Thị trường dịch vụ tại Việt Nam, đặc biệt là lĩnh vực giao nhận, đang trải qua sự phát triển mạnh mẽ Sự tăng trưởng này đồng nghĩa với việc các công ty phải đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng cao, không chỉ từ các doanh nghiệp cùng quy mô mà còn từ nhiều đối thủ khác trong ngành.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Phương pháp thu thập dữ liệu

Trong bài viết, tác giả đã khai thác nhiều nguồn thông tin thứ cấp, bao gồm lý thuyết liên quan đến nội dung và đối tượng nghiên cứu, kết quả từ các nghiên cứu của đồng nghiệp trong và ngoài ngành, cùng với sự kiện, số liệu, tài liệu thống kê và báo cáo tổng kết Các phương pháp thu thập thông tin được áp dụng trong nghiên cứu này cũng rất đa dạng và điển hình.

3.1.1 Phương pháp phi thực nghiệm

Phương pháp phi thực nghiệm là một kỹ thuật thu thập thông tin thông qua quan sát và ghi nhận các sự kiện đã hoặc đang diễn ra Phương pháp này giúp phát hiện quy luật của sự vật hoặc hiện tượng mà không can thiệp vào trạng thái của đối tượng nghiên cứu Người nghiên cứu chỉ tập trung vào việc quan sát những gì tồn tại mà không tạo ra bất kỳ biến đổi nào.

Trong nghiên cứu này, tác giả đã áp dụng phương pháp quan sát để phân tích chi tiết quy trình giao nhận, từ giai đoạn chuẩn bị, nhận hàng tại cảng, cho đến giai đoạn giao hàng cho khách hàng Qua đó, tác giả nhận thức rõ hơn về các hoạt động của công ty trong quy trình này, đồng thời rút ra những kinh nghiệm quý báu và xác định các khâu chưa thực sự hiệu quả.

3.1.2 Phương pháp tiếp cận thu thập thông tin

Tiếp cận là bước đầu tiên trong việc quan sát đối tượng nghiên cứu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiếp xúc và hình thành tư duy trước khi tiến hành thu thập thông tin một cách cụ thể.

Tiếp cận nghiên cứu bao gồm nhiều phương pháp đa dạng như tiếp cận hệ thống có cấu trúc, tiếp cận định tính và định lượng, cũng như tiếp cận tất nhiên và ngẫu nhiên Ngoài ra, còn có tiếp cận lịch sử và logic, tiếp cận cá biệt và so sánh, cùng với tiếp cận phân tích và tổng hợp, giúp tạo ra cái nhìn toàn diện và sâu sắc về vấn đề nghiên cứu.

Trong quá trình thực tập tại công ty, tôi đã nhận được sự hỗ trợ tận tình từ các nhân viên, giúp tôi tiếp cận quy trình làm chứng từ và giao nhận hàng tại cảng Tôi đã có cơ hội trực tiếp làm bộ chứng từ, nhận hàng tại cảng và giao hàng cho khách hàng Những trải nghiệm này không chỉ là nền tảng cho các công việc sau này mà còn đóng góp quan trọng vào việc hoàn thành đề tài của tôi.

Phương pháp phân tích/xử lý dữ liệu

Trong quá trình nghiên cứu đề tài, tác giả đã sử dụng đa dạng các phương pháp nghiên cứu như phương pháp tài liệu, tổng kết kinh nghiệm, phân tích tổng hợp, thống kê và so sánh Những phương pháp này giúp đảm bảo tính chính xác và sâu sắc của kết quả nghiên cứu.

3.2.1 Phương pháp nghiên cứu tài liệu Đây là phương pháp sử dụng những thông tin, dữ liệu sẵn có từ các nguồn khác nhau đa dạng và phong phú như: qua các văn bản của công ty, qua sách báo, internet… nhằm mục đích là tìm hiểu lịch sử nghiên cứu, nắm bắt những nội dung đồng nghiệp đi trước đã làm, không mất thời gian lặp lại những công việc mà đồng nghiệp đi trước đã thực hiện… đồng thời, thông qua hiểu biết của bản thân kiến nghị chỉnh sửa, bổ sung hoàn thiện những thông tin đó, góp phần cho việc sử dụng tài liệu đó lâu dài và rộng rãi hơn

Trong bài viết, tác giả nghiên cứu chủ yếu dựa vào tài liệu từ các phòng ban của Công ty và các nguồn tài liệu trực tuyến Tác giả áp dụng kỹ năng phân tích và tổng hợp để hiểu rõ các kiến thức trong tài liệu, đồng thời sử dụng các phương pháp như so sánh và phân tích tổng hợp để phát triển nội dung của đề tài.

Nghiên cứu sơ đồ bộ máy công ty từ phòng nhân sự giúp bạn nắm rõ cấu trúc tổ chức và chức năng nhiệm vụ của từng cá nhân cũng như các phòng ban trong công ty.

Nghiên cứu bộ chứng từ từ phòng kế toán giúp phân tích và hiểu rõ những hạn chế cũng như sự chưa hiệu quả trong quy trình giao nhận của công ty.

3.2.2 Phương pháp phân tích tổng hợp

Phương pháp phân tích là quá trình chia nhỏ vấn đề thành các yếu tố, bộ phận và mối quan hệ theo dòng thời gian, nhằm nhận thức và khám phá những khía cạnh khác nhau của lý thuyết Qua đó, phương pháp này giúp lựa chọn thông tin cần thiết cho nghiên cứu một cách hiệu quả.

Tác giả phân tích số liệu từ công ty, internet và các báo cáo thống kê để xem xét vấn đề từ nhiều khía cạnh Qua đó, nhận định vấn đề dựa trên thực tế và lý thuyết nhằm đạt được nhận thức khách quan nhất Mục tiêu là thu thập kiến thức đúng đắn về vấn đề nghiên cứu, xác định những điểm hạn chế cần khắc phục và những điểm ưu việt cần phát huy.

Phương pháp tổng hợp là cách kết nối các yếu tố, bộ phận và mối quan hệ thông tin từ những lý thuyết đã thu thập, nhằm tạo thành một chỉnh thể thống nhất Phương pháp này giúp xây dựng một hệ thống lý thuyết mới, toàn diện và sâu sắc về chủ đề nghiên cứu.

Phương pháp này bao gồm những nội dung công việc sau:

+ Bổ sung tài liệu, sau khi phân tích phát hiện thiếu hoặc sai lệch;

+ Lựa chọn tài liệu chỉ chọn những thứ cần, đủ để xây dựng luận cứ;

Sắp xếp tài liệu theo trình tự lịch đại giúp nhận diện động thái của sự kiện theo thời gian, trong khi việc sắp xếp theo quan hệ nhân – quả hỗ trợ trong việc nhận dạng các tương tác giữa các yếu tố.

+ Làm tái hiện quy luật Đây là bước quan trọng nhất trong nghiên cứu tài liệu, chính là mục đích của tiếp cận lịch sử;

Quy luật được hiểu là những nguyên tắc cơ bản chi phối sự vận động và phát triển của sự vật hoặc hiện tượng Để giải thích quy luật, cần áp dụng các thao tác logic nhằm đưa ra những phán đoán chính xác về bản chất của chúng Việc này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn hỗ trợ trong việc dự đoán và giải quyết các vấn đề phát sinh.

Phân tích và tổng hợp là hai phương pháp liên kết chặt chẽ, tạo thành một quá trình nghiên cứu không thể tách rời Phân tích được thực hiện theo hướng tổng hợp, trong khi tổng hợp dựa trên kết quả của phân tích Trong nghiên cứu lý thuyết, người nghiên cứu cần thực hiện cả hai bước: phân tích và tổng hợp tài liệu để đạt được kết quả chính xác và toàn diện.

So sánh là phương pháp đối chiếu giữa các sự việc, sự vật có nét tương đồng, được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành khoa học Vai trò của phương pháp này phụ thuộc vào bản chất của đối tượng nghiên cứu và nhiệm vụ của ngành khoa học đó Trong một số lĩnh vực, việc không sử dụng phương pháp so sánh có thể cản trở việc giải quyết các vấn đề cơ bản Tác giả đã áp dụng phương pháp so sánh để phân tích kết quả kinh doanh và quy trình giao nhận qua các năm, nhằm hiểu rõ lịch sử và nhận diện những điểm nổi bật, hiệu quả cũng như những hạn chế trong quy trình tại công ty Từ đó, tác giả đã đưa ra các kiến nghị và giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả thực hiện quy trình giao nhận.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Giới thiệu về Công ty

 Tên công ty : Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam)

 Tên giao dịch: ITI LOGISTICS VN

 Thành lập chính thức : Năm 2016

 Trụ sở chính : Lầu 10, tòa nhà REE, Số 9 Đoàn Văn Bơ, phường

12, Quận 4, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam

 E mail : import-hcm@iti-international.com

 Website: www.itigroup.com.tw

 Đại diện pháp luật : Pan, I-Cherng

 Ngày hoạt động : 08/07/2016 ( hoạt động được 2 năm )

Giao nhận hàng hóa xuất-nhập khẩu bằng đường biển và đường hàng không Đại lý vận tải hàng hóa Dịch vụ khai thuê hải quan

Hiện nay, công ty đang làm đại lý cho các công ty giao nhận hàng hóa lớn ởcác nước trong khu vực Đông Âu, EU, Châu Á

Các dịch vụ do đại lý cung cấp gồm: liên lạc với hãng tàu, thông báo cho khách hàng, mua bán cước, đặt chỗ, khai báo hải quan…

4.1.2 Mục đích thành lập công ty

- Công ty hoạt động với chủ trương mang đến lợi ích tối ưu cho khách hàng và đại lý;

Công ty được thành lập để kết nối sản xuất và lưu thông giữa vận tải quốc tế và nội địa, áp dụng những công nghệ vận tải hàng hải tiên tiến từ thế giới vào Việt Nam Mục tiêu là giảm chi phí, tăng lợi nhuận và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.

- Phát huy vốn tự có, vốn hoạt động để đầu tư, khai thác cơ sở hạ tầng Logistics nhằm tăng lợi nhuận;

- Hỗ trợ tích cực chủ trương chiếm lĩnh, làm chủ thị trường vận chuyển, khai thác container

Bảng 1.1: Lĩnh vực hoạt động của Công ty TNHH ITI Logistic(Việt Nam)

STT Tên ngành Mã ngành

1 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu G4669

2 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu G47990

3 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương H5012

4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H5210

5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải H5229 (Chính)

6 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm K66220

Tập đoàn ITI, thành lập năm 1994 tại Đài Bắc, chuyên cung cấp dịch vụ chuyển phát chất lượng cao và hiệu quả toàn cầu Văn phòng đầu tiên ở nước ngoài được mở tại thành phố Hồ Chí Minh vào năm 1995, tiếp theo là Campuchia vào năm 2002, nhấn mạnh tiềm năng kinh doanh giữa Đài Loan, Trung Quốc và Ấn Độ Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và trách nhiệm, ITI cam kết đáp ứng nhu cầu của khách hàng Hiện tại, ITI đã mở rộng mạng lưới với 16 văn phòng chi nhánh tại 6 quốc gia khác nhau.

Giao nhận vận tải là một ngành công nghiệp yêu cầu thời gian di chuyển nhanh và chính xác ITI hướng tới việc trở thành nhà cung cấp dịch vụ giao nhận chuyên nghiệp và đổi mới, đồng thời phát triển hệ thống CNTT để đáp ứng nhu cầu khách hàng toàn cầu Trong suốt 20 năm qua, ITI duy trì triết lý kinh doanh "Phát triển bền vững, dịch vụ chuyên nghiệp, Chia sẻ lợi nhuận, trách nhiệm xã hội", từ đó xây dựng được lòng tin từ các đối tác và khách hàng uy tín ITI cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và đa phương thức, hướng tới mục tiêu trở thành nhà cung cấp dịch vụ logistics hàng đầu tại khu vực Châu Á và trên toàn thế giới.

4.1.5 Lịch sử hình thành và phát triển

1994 :Tháng 9 – công ty vận chuyển quốc tế IIT thành lập

1995 :Tháng 4 – thành lập văn phòng đại diện tại thành phố Hồ Chí Minh

1998 :Tháng 6 – thành lập văn phòng đại diện tại Kao-sung, Đài Loan

1999 :Tháng 3 – thành lập văn phòng đại diện tại Tai-chung, Đài Loan

2002 :Tháng 1 – thàn lập văn phòng đại diện tại Hải Phòng, Việt Nam

Tháng 12 – thành lập văn phòng đại diện tại Nôm-pênh, Campuchia

2003 :Tháng 3 – thành lập văn phòng đại diện tại Thượng Hải, Trung Quốc

Tháng 9 – thành lập văn phòng đại diện tại Hồng Kông

2004 :Tháng 5 – thành lập văn phòng đại diện tại Thẩm Quyến, Trung Quốc

Tháng 10 – thành lập văn phòng đại diện tại Hà Nội, Việt Nam

2006 :Tháng 4 – thành lập văn phòng đại diện tại Thanh Đảo, Trung Quốc

2008 :Tháng 3 – thành lập văn phòng đại diện tại Ninh Ba, Trung Quốc

2009 :Tháng 7 – thành lập văn phòng đại diện tại Đà Nẳng, Việt Nam

2011 :Tháng 6 – thành lập văn phòng đại diện tại Thiên Tân, Trung Quốc

Tháng 10 – thành lập văn phòng đại diện tại Băng Cốc, Thái Lan

2014 :Tháng 9 – thành lập văn phòng đại diện tại Yangon, Myanma

Tháng12–văn phòng tại Đài Bắc nhận giấy chứng nhận AEO từ cơ quan

2016: Tháng 7 –thành lập công ty ITI LOGISTICS (VIETNAM)

Tính chất, trách nhiệm và quyền hạn của công ty

Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam) hoạt động như một đại lý hãng tàu và cung cấp dịch vụ mua bán hàng hóa, đáp ứng nhu cầu của các ngành nghề kinh doanh và tuân thủ quy định của Nhà nước.

- Công ty có nghĩa vụ kinh doanh đúng mặt hàng đã được cho phép trong “Giấy chứng nhận đăng kí kinh doanh”

Việc sử dụng hiệu quả nguồn vốn của công ty không chỉ tạo ra lợi nhuận kinh tế mà còn đảm bảo tình hình tài chính ổn định Công ty cần thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng đúng hạn, và thực hiện các khoản phí, lệ phí theo quy định Đồng thời, công ty cũng phải tiến hành hoạt động kinh doanh tuân thủ các quy định của pháp luật để góp phần vào ngân sách Nhà nước.

- Công ty phải trả lương cũng như đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho cán bộ công nhân viên

Để đáp ứng nhu cầu kinh doanh xuất nhập khẩu ngày càng cao, cần thực hiện nghiêm túc các chế độ chính sách liên quan đến giao nhận xuất nhập khẩu, lao động và tiền lương Đồng thời, việc thường xuyên bồi dưỡng nâng cao trình độ nghiệp vụ chuyên môn cho nhân viên là rất quan trọng.

- Góp phần bảo vệ môi trường, tài sản xã hội chủ nghĩa theo hướng chỉ đạo chung của Nhà nước

Công ty được thành lập theo quy định của chính phủ và được Bộ Công Thương chấp thuận, với sự góp vốn tự nguyện từ các thành viên Là một pháp nhân độc lập, công ty có con dấu riêng, tài khoản ngân hàng, vốn điều lệ và chịu trách nhiệm tài chính hữu hạn đối với các khoản nợ Công ty thực hiện hạch toán kinh tế độc lập, tự chủ tài chính và tự tổ chức kế hoạch hoạt động kinh doanh của mình.

Hợp đồng được ký kết với các đơn vị sản xuất kinh doanh từ nhiều thành phần kinh tế khác nhau, bao gồm việc đàm phán và thực hiện các hợp đồng ngoại thương theo quy định của nhà nước và luật quốc tế Đồng thời, việc đào tạo nâng cao trình độ cho nhân viên cũng được chú trọng để đảm bảo chất lượng công việc.

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ giao nhận vận chuyển hàng hóa nội địa và hàng hóa xuất nhập khẩu Chúng tôi đảm nhận các công việc như thuê phương tiện vận tải, đưa hàng vào cảng, chất hàng lên tàu, làm thủ tục nhận hàng từ tàu và thực hiện các thủ tục hải quan cần thiết.

Công ty cần thực hiện đầy đủ các nhiệm vụ liên quan đến khai báo hải quan, bao gồm sắp xếp việc khai báo, chuẩn bị các thủ tục chứng từ cần thiết, giao hàng cho người vận tải, nộp thuế, đóng lệ phí và thanh toán các chi phí khác cho hải quan cũng như các cơ quan liên quan.

- Thực hiện các dịch vụ xuất nhập khẩu uỷ thác…

Vận chuyển hàng hóa chủ yếu tập trung vào việc chuyển giao máy móc và thiết bị nhập khẩu chuyên dụng, phục vụ cho việc xây dựng các công trình như nhà máy hóa chất.

- Mua bán đa dạng sản phẩm như hương liệu, bao bì, máy móc, may mặc giày dép

- Mua bán các loại phương tiện vận tải, thiết bị vô tuyến viễn thông, máy móc thiết bị nông lâm ngư nghiệp

Những khó khăn và thuận lợi của công ty

Ban Giám đốc cùng các phòng ban hợp tác chặt chẽ nhằm đảm bảo quy trình giao nhận hàng hóa diễn ra nhanh chóng và hiệu quả Đội ngũ nhân viên trẻ trung, năng động và có chuyên môn vững vàng luôn hỗ trợ lẫn nhau, không ngừng phấn đấu khắc phục nhược điểm để hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.

Với phương châm "chữ tín làm đầu", công ty đã xây dựng được uy tín vững chắc với khách hàng, thu hút không chỉ khách hàng quen thuộc mà còn cả khách hàng từ các công ty khác Điều này giúp công ty có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ với các đại lý và dịch vụ khác trên thị trường thành phố hiện nay.

Nhân viên của công ty, với trình độ chuyên môn cao, luôn cập nhật kịp thời các chính sách mới của Nhà nước liên quan đến xuất nhập khẩu, giúp khách hàng tránh được những trở ngại trong thủ tục.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, đặc biệt khi Việt Nam gia nhập WTO, sự cạnh tranh giữa các công ty ngày càng gay gắt, dẫn đến việc giảm giá chi phí và lợi nhuận Điều kiện cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ yêu cầu cho quy trình dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực vận tải nội địa, trong khi dịch vụ giao nhận ngày càng phải cạnh tranh mạnh mẽ Sự cạnh tranh gia tăng này đã tạo ra áp lực lớn cho bộ phận Marketing và kinh doanh trong việc thu hút khách hàng.

Ngành giao nhận vận tải đường biển ở Việt Nam vẫn còn yếu kém, chưa được sự tin tưởng nơi khách hàng

Doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn đầu tiếp cận việc ủy thác dịch vụ cho người giao nhận, dẫn đến số lượng khách hàng còn hạn chế Phần lớn khách hàng hiện tại chủ yếu là các công ty đầu tư nước ngoài, điều này tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt giữa các nhà giao nhận.

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THÀNH

Sơ đồ bộ máy quản lí công ty

Sơ đồ 1.1: Sơ đồ bộ máy Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam)

Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam) có cơ cấu tổ chức rõ ràng với hội đồng thành viên đứng đầu, tiếp theo là chủ tịch hội đồng thành viên kiêm Giám đốc Dưới Giám đốc là Phó Giám đốc và các phòng ban Cơ cấu tổ chức của công ty theo hệ thống hỗn hợp, kết hợp giữa tham mưu và trực tuyến, như được thể hiện trong sơ đồ.

Kể từ khi thành lập, công ty đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về số lượng công nhân viên Tính đến ngày 06/11/2017, công ty có tổng cộng 35 nhân viên, được phân bổ theo từng bộ phận.

Bảng 1.2 : Cơ cấu nhân sự

STT Phòng ban Số lượng

1 Chủ tịch hội đồng thành viên 01 2.86

Với số lượng nhân viên của Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam) hiện nay là trên

Công ty đã phân bổ 40 nhân viên một cách hợp lý, với sự linh hoạt trong việc điều động giữa các phòng ban để đáp ứng nhu cầu hoạt động Nhân sự được trải đều, không xảy ra mâu thuẫn giữa các bộ phận, nhờ vào cơ cấu nhân sự hợp lý Điều này góp phần nâng cao uy tín và hiệu quả kinh doanh của công ty Quản lý tổ chức trong doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng, ảnh hưởng đến kết quả hoạt động kinh doanh Công ty ITI duy trì sự phối hợp hài hòa giữa các cấp, đảm bảo quá trình làm việc diễn ra liên tục và hiệu quả.

Xem xét và thảo luận để đưa ra các quyết định quan trọng của công ty như sáp nhập, giải thể, thành lập chi nhánh mới, mua bán tài sản cố định có giá trị lớn, và đầu tư vào các liên doanh liên kết mới.

* Chủ tịch hội đồng thành viên:

Chuẩn bị kế hoạch hoạt động cho hội đồng thành viên bao gồm việc xây dựng chương trình và nội dung tài liệu để thu thập ý kiến từ các thành viên Đồng thời, giám sát việc thực hiện các quyết định của hội đồng và đại diện ký các quyết định này cũng là nhiệm vụ quan trọng.

- Nhiệm kỳkhông quá ba năm và có thể bầu lại

+ Điều hành hoạt động hằng ngày của công ty, chịu trách nhiệm trước hội đồng thành viên về thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình

+ Tổ chức thực hiện các quyết định của hội đồng thành viên

+ Quyết định các vấn đềliên quan đến hoạt động hằng ngày của công ty

+ Tổ chức thực hiện kế hoạch kinh doanh và kế hoạch đầu tư của công ty

+ Ban hành quy chế nội bộ của công ty

+ Bổ nhiệm, miễn nhiệm các chức danh quản lí trong công ty, trừ các chức danh thuộc quyền quyết định của hội đồng thành viên

+ Ký kết các hợp đồng nhân danh công ty

+ Trình báo quyết toán lên hội đồng thành viên

+ Kiến nghị phản ánh bố trí cơ cấu tài chính của công ty

Phó giám đốc là người hỗ trợ và tư vấn cho Giám đốc, điều hành các lĩnh vực hoạt động khác của công ty Họ có trách nhiệm giúp Giám đốc xây dựng kế hoạch và chiến lược kinh doanh Khi Giám đốc vắng mặt, Phó giám đốc sẽ điều hành công ty theo sự phân công và ủy quyền, đồng thời chịu trách nhiệm trước Giám đốc và pháp luật về các công việc được giao.

Phòng hành chính chịu trách nhiệm theo dõi lịch làm việc của nhân viên, sắp xếp các công việc hành chính và tổ chức hội họp Đồng thời, phòng cũng đại diện công ty trong việc liên hệ và giải quyết công việc với các đối tác, cũng như thực hiện các chính sách liên quan đến chế độ lao động và tiền lương.

Phòng kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức công tác kế toán, ghi nhận các nghiệp vụ hàng ngày của công ty và lập các loại sổ sách cần thiết Đội ngũ kế toán cũng chịu trách nhiệm lập báo cáo tài chính hàng quý, xác định số thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng đầu ra phải nộp cho nhà nước Họ đảm bảo hạch toán đúng quy định của Nhà nước và chế độ kế toán, cung cấp thông tin cần thiết phục vụ cho việc quản lý của giám đốc.

* Phòng nghiệp vụ: Phòng nghiệp vụ có nhiệm vụ thực hiện các kế hoạch đề ra từ Giám đốc và chia thành các bộ phận như sau:

Dịch vụ khách hàng là bộ phận đại diện của công ty, có nhiệm vụ liên lạc với khách hàng để giải quyết các vấn đề liên quan đến nghiệp vụ, bao gồm lịch tàu chạy, thông tin về phương tiện chuyên chở và những biến động trong quá trình giao nhận hàng.

+ Phòng kinh doanh: giúp Giám đốc trong việc nghiên cứu, tìm hiểu khách hàng, cung cấp thông tin cần thiết về khách hàng về thịtrường…

Phòng Sea chịu trách nhiệm thực hiện các hợp đồng chuyên chở hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển, bao gồm việc giao nhận, làm chứng từ, theo dõi hồ sơ, liên hệ với khách hàng và thực hiện thủ tục hải quan Phòng cũng đảm nhiệm việc nhận, vận chuyển và trung chuyển hàng hóa từ kho của các đơn vị sản xuất kinh doanh xuất khẩu ra cảng để giao hàng xuất khẩu, cũng như xử lý hàng nhập khẩu.

Tình hình hoạt động kinh doanh của công ty từ năm 2016 – 2017

4.5.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty trong hai năm 2016 và

Công ty hoạt động trong lĩnh vực mua bán cước tàu và cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu, do đó, việc phân tích tình hình hoạt động của công ty cần dựa vào cơ cấu hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu mà công ty đảm nhận.

Bảng 1.3 : Kim ngạch xuất nhập khẩu trong 2 năm 2016 – 2017 Đơn vịtính: 1000đ

(Nguồn: báo cáo xuất nhập khẩu tại công ty).

- Qua bản trên ta thấy được kim ngạch xuất nhập khẩu của công ty trong 2 năm gần

Bằng Hình thức Năm 2016 Năm 2017

Tổng 5.422.905 100 9.480.511 100 đây có sự biến động theo chiều hướng tích cực Cụ thể năm 2016 tổng doanh thu hoạt động xuất nhập khẩu của công ty đạt 5.422.905.000 đồng, trong đó doanh thu từ xuất khẩu đạt 3.958.720.650 đồng chiếm 73%, nhập khẩu đạt 1.464.184.350 đồng, chiếm 27% Nhưng sang năm 2017 tổng doanh thu của công ty đạt 9.480.511.000 đồng tăng 4.057.606.000 đồng tương đương tăng 42,80% năm Trong đó xuất khẩu đạt 6.920.773.030 đồng tăng 2.962.052.380 đồng tương đương 42.80% năm, nhập khẩu tăng 1.095.553.620 đồng Do những năm gần đây công ty có được chiến lược kinh doanh phù hợp với thị trường xuất khẩu Tạo được các mối quan hệ với các công ty trong nước, đã tạo được nhiều hợp đồng giao nhận, từ tác phong công nghiệp, làm việc nhiệt tình tận tâm hoàn thành tốt nhanh chóng ở mỗi lô hàng tạo niềm tin cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ của công ty

* Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu.

Công ty xuất khẩu chủ yếu cung cấp các mặt hàng như nông sản và sản phẩm chế biến từ nông sản, hải sản cùng với sản phẩm chế biến từ hải sản, lâm sản và các sản phẩm chế biến từ lâm sản, cũng như hàng công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp.

- Các mặt hàng được phân bố như sau:

Bảng 1.4 : Những mặt hàng xuất khẩu của công ty. Đơn vị tính: 1000đ.

Nông sản và SP chế biến từ nông sản 610.180 11,25 1.441.370 15,20

Hải sản và SP chế biến từ hải sản 1.074.819,77 19,82 1.743.621,69 18,39

(Nguồn: báo cáo xuất nhập khẩu tại công ty).

Nhìn vào bảng thống kê các mặt hàng xuất khẩu của công ty ta có thể rút ra một số nhận xét sau:

- Trong năm 2017, công ty thực hiện kim ngạch xuất khẩu đạt 9.480.511.000 đồng, tăng 4.057.606.000 đồng (tương ứng tăng 42,80%) Danh mục hàng xuất khẩu của công ty gồm bốn nhóm:

* Hàng nông sản – hải sản:

- Qua bảng trên ta thấy kim ngạch xuất khẩu các mặt hàng nông sản và nông sản chế biến năm 2017 tăng 57,67 % so với năm 2016.

- Nhóm hàng hải sản và chế biến hải sản cũng tăng tương tự, nhưng không đáng kể so với năm 2016.

- Nguyên nhân làm kim ngạch xuất khẩu nhóm hàng nông sản và hải sản chế biến tăng chậm là do:

Thị trường xuất khẩu nông sản và hải sản của công ty đang gặp khó khăn, đặc biệt là ở các nước như Singapore, Malaysia, Hongkong, Trung Quốc và Đài Loan, với sự sụt giảm mạnh trong hoạt động giao thương.

+ Do bị cạnh tranh về giá xuất khẩu các mặt hàng bởi các công ty khác trong nước ngày càng gay gắt

Hiện nay, chất lượng của các mặt hàng này không ổn định và chưa đáp ứng yêu cầu của khách hàng, dẫn đến tình trạng thị trường bị ép giá Hệ quả là một số đơn đặt hàng không thể thực hiện được.

* Mặt hàng công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp:

Do sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường, tỷ trọng xuất khẩu của nhóm hàng này trong tổng kim ngạch của công ty đã giảm dần qua các năm.

Trong nhóm hàng công nghiệp – tiểu thủ công nghiệp, các mặt hàng như bao tay, gốm sứ, giày dép và đặc biệt là hàng gia công may mặc đã đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu Cụ thể, kim ngạch xuất khẩu của hàng gia công may mặc đạt 3,737 triệu đồng, chiếm 68,93% tổng kim ngạch xuất khẩu trong năm 2016, và 6,3 triệu đồng, chiếm 66,41% trong năm 2017.

Bảng 1.5 :Cơ cấu thị trường xuất nhập khẩu. Đơn vị tính: 1000đ

Trị giá Tỉ trọng % Trị giá Tỉ trọng % Đông Âu 3.226.628,475 59,5 5.783.111,710 61,00

(Nguồn: Phòng kế toán công ty).

Thị trường xuất nhập khẩu chính của công ty tập trung vào Đông Âu và Liên minh châu Âu (E.U), chiếm tỉ trọng lớn trong tổng kim ngạch Nguyên nhân chủ yếu là do khối lượng hàng hóa xuất khẩu lớn, với các mặt hàng chủ yếu như may mặc, giày dép, gốm sứ và thủy hải sản, mang lại doanh thu cao cho công ty.

Các thị trường tiềm năng như Châu Á, bao gồm Đài Loan, Trung Quốc và Nhật Bản, đang là những khu vực mới mà công ty đang tiếp cận Đây là những thị trường chưa được khai thác triệt để, mang lại nhiều cơ hội phát triển cho doanh nghiệp.

Công ty không chỉ tập trung vào các thị trường chính mà còn mở rộng xuất khẩu hải sản chế biến, nông sản và các mặt hàng khác sang Thái Lan, Philippines và nhiều thị trường khác Điều này giúp công ty đa dạng hóa nguồn hàng hóa, từ đó nâng cao khả năng lựa chọn sản phẩm xuất khẩu và mở rộng thị trường tiêu thụ.

Phân tích thực trạng hoạt động quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu vận chuyển bằng container đường biển tại Công ty TNHH ITI Logistic (Việt Nam)

4.6.1 Phân tích thực trạng quy trình giao nhận

Các bước cơ bản về quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu :

Khi nhận thông báo hàng đến, đại diện của chủ hàng, bao gồm người giao nhận hoặc nhà nhập khẩu, cần mang theo vận đơn gốc và giấy giới thiệu từ cơ quan để đến hãng tàu lấy lệnh giao hàng.

- Đại diện chủ hàng là người giao nhận hoặc nhà nhập khẩu đem lệnh giao hàng đến cửa khẩu làm thủ tục hải quan

- Lấy phiếu xuất container và nhận hàng

Quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng container qua đường biển có thể được điều chỉnh tùy theo tình hình thực tế của từng công ty giao nhận Thông thường, quy trình này bao gồm các bước cụ thể để đảm bảo việc vận chuyển và giao nhận hàng hóa diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Sơ đồ 1.2 : Sơ đồ quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu vận chuyển bằng container đường biển

Giai đoạn 1: Chuẩn bị chứng từ và chuẩn bị nhận hàng Giai đoạn 2 : Nhận hàng từ cảng về kho của công tyGiai đoạn 3 : Quyết toán chi phí

4.6.2 Kiểm tra, chuẩn bị chứng từ và chuẩn bị giao hàng

Sau khi ký hợp đồng thành công, tổ sales chuyển giao công việc cho tổ chứng từ và tổ giao nhận hàng hóa Nhân viên giao nhận sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của bộ hồ sơ Nếu hồ sơ đầy đủ, họ sẽ tiến hành bước tiếp theo; nếu không, nhân viên sẽ chỉnh sửa chứng từ để đảm bảo phù hợp với quy định của luật Hải quan Việt Nam.

Khi kiểm tra hàng hóa, thường gặp những lỗi như: chênh lệch trọng lượng bì giữa Bill of Lading và Packing List, Commercial Invoice không ghi rõ điều kiện giao hàng (Incoterms), số lượng hàng trên hợp đồng vượt quá Bill of Lading, và mã HS hàng hóa không phù hợp với quy định của luật Hải quan Việt Nam.

Sau khi chứng từ phù hợp thì họ sẽ lập bộ hồ sơ làm thủ tục hải quan

Sơ đồ 1.3 : Sơ đồ đường đi của chứng từ nhập khẩu

Chứng từ của người xuất khẩu

Nhân viên giao nhận chuẩn bị hồ sơ xuất trình tại hải quan cửa khẩu sắp xếp theo thứ tự như sau:

-Tờ khai hải quan (2 bản chính)

-Phục lục tờ khai (nếu có)

-Tờ khai giá trị tính thuế (2 bản chính), phụ lục tờ khai giá trị tính thuế (nếu có)

-Giấy giới thiệu (1 bản chính)

-Hợp đồng thương mai (1 bản sao)

-Hóa đơn thương mại (C/I- 1 bản chính)

-Phiếu đóng gói (P/L – 1 bản chính)

-Vận đơn đường biển (B/L – một bản chính hoặc một bản sao)

-Các giấy tờ khác (nếu cần)

Các bản sao phải được đại diện doanh nghiệp ký tên, đóng dấu, ghi rõ chức vụ và đóng dấu “sao y bản chính”

Hải quan tiến hành tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ để xác định có thiếu sót hay sai chứng từ nào không, nhằm đưa ra quyết định kiểm hóa Sau khi hoàn tất kiểm tra hồ sơ, hải quan sẽ xem xét thông tin doanh nghiệp, bao gồm tình trạng nợ thuế, vi phạm pháp luật và khả năng đủ điều kiện đăng ký tờ khai Nếu doanh nghiệp đáp ứng đủ các yêu cầu, hải quan sẽ tiến hành các bước tiếp theo.

Các chứng từ cần lưu ý :

 Hợp đồng thương mại (Sale Contract)

Hợp đồng thương mại, hay hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, là thỏa thuận giữa các bên mua bán từ các quốc gia khác nhau Hợp đồng này quy định bên bán có trách nhiệm giao hàng và chuyển giao các chứng từ liên quan đến hàng hóa cùng quyền sở hữu cho bên mua, trong khi bên mua có nghĩa vụ thanh toán tiền hàng và nhận hàng.

Hợp đồng xuất nhập khẩu được thiết lập giữa bên bán (xuất khẩu) và bên mua (nhập khẩu), với trụ sở kinh doanh tại các quốc gia khác nhau Bên bán cam kết cung cấp một giá trị cụ thể, trong khi bên mua phải thanh toán một khoản tiền tương ứng với giá trị đã nhận.

Đối tượng của hợp đồng này là tài sản, khi được mua bán sẽ trở thành hàng hóa Hàng hóa này có thể thuộc loại hàng đặc tính hoặc hàng đồng loại.

- Một số chi tiết cần quan tâm trên Hợp đồng ngoại thương:

* Tên và địa chỉ người bán (the seller), người mua (the buyer).

* Số hợp đồng, ngày hợp đồng, hiệu lực hợp đồng

* Điều khoản tên hàng, số lượng, chất lượng, đơn giá, tổng giá trị lô hàng.

* Điều khoản giao hàng (thời hạn giao hàng, cảng xếp, cảng dỡ)

* Điều khoản thanh toán (phương thức thanh toán)

* Điều khoản bảo hiểm (nếu có).

 Hóa đơn thương mại (Commercial invoice)

Hóa đơn thương mại là chứng từ thanh toán quan trọng, yêu cầu người bán thu tiền từ người mua cho số tiền hàng được ghi trên hóa đơn Hóa đơn cần nêu rõ đặc điểm hàng hóa, đơn giá, tổng trị giá, điều kiện giao hàng, phương thức thanh toán, phương thức vận chuyển, cùng với số và ngày cấp hóa đơn.

Hóa đơn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm việc xuất trình cho ngân hàng để yêu cầu thanh toán hàng hóa, cho công ty bảo hiểm để tính phí bảo hiểm khi mua bảo hiểm hàng hóa, và cho hải quan để tính thuế và thông quan hàng hóa.

Hóa đơn thương mại là chứng từ quan trọng nhất trong bộ chứng từ, đóng vai trò trung tâm cho các tài liệu khác Các chứng từ khác thường được lập dựa trên hóa đơn thương mại Hóa đơn cần thể hiện đầy đủ các nội dung cần thiết để đảm bảo tính hợp lệ và minh bạch.

 Tên và địa chỉ của các bên có liên quan;.

 Số, ngày lập hóa đơn

 Tên, xuất xứ, đặc điểm của hàng hóa, số lượng, trọng lượng, đơn giá, tổng giá trị hàng hóa

 Điều kiện thương mại quốc tế

 Chữ kí, đóng dấu của người đại diện bên lập hóa đơn

Lưu ý : Hóa đơn thương mại phải là bản chính và có chữ ký của đại diện công ty bên bán.

 Phiếu đóng gói (Packing list)

Phiếu đóng là tài liệu chi tiết liệt kê tất cả hàng hóa trong một kiện hàng, bao gồm trọng lượng, kích cỡ bao gói và ký mã hiệu hàng hóa (Shipping Mark) Tài liệu này được phát hành và ký bởi người bán (Shipper).

Nội dung chính cơ bản cần thể hiện rõ trên phiếu đóng gói gồm :

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tên và địa chỉ các bên liên quan, cũng như cách thức đóng gói hàng hóa Ngoài ra, chúng tôi sẽ đề cập đến loại, số lượng, trọng lượng hàng hóa trên mỗi đơn vị bao bì, kích thước, tổng khối lượng, trọng lượng tổng, tổng số thùng, số kiện và số khối.

 Số ngày lập hóa đơn

 Ký hiệu mã hàng hóa

 Chữ ký, đóng dấu người đại diện bên lập

Lưu ý: Packing list phải là bản chính và có chữ ký của đại diện công ty bên bán

 Vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading –B/L)

Vận đơn đường biển là chứng từ quan trọng do người vận chuyển hoặc đại diện của họ cấp cho người gửi hàng sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu Chứng từ này xác nhận cam kết giao hàng của người chuyển chở khi xuất trình vận đơn Để nhận hàng, người nhận cần có vận đơn để lấy lệnh giao hàng (D/O), thực hiện thủ tục hải quan và nhận hàng hóa.

- Số vận đơn, ngày ký phát và có chữ ký của người chuyên chở

- Ghi rõ tên người gửi, người nhận

- Cảng bốc hàng, cảng dỡ hàng

- Trên vận đơn phải ghi rõ ngày hàng hóa được xếp lên tàu và có đóng dấu “Shipped on board”;

Vận đơn đường biển được phát hành thành nhiều bản gốc, trên đó có in hoặc đóng dấu chữ "Original" cùng với chữ ký hoặc dấu của người chuyên chở, đại lý, thuyền trưởng, hoặc người giao nhận Ngoài các bản gốc, còn tồn tại một số bản sao ghi chữ "Copy", nhưng chỉ bản gốc mới có giá trị pháp lý Các bản sao chỉ được sử dụng cho mục đích thông báo giao hàng, kiểm tra hàng hóa, và thống kê hải quan.

Đánh giá công tác giao nhận hàng nhập khẩu của công ty

4.7.1 Những kết quả đạt được

- Bắt kịp các thay đổi mới trong thủ tục làm hàng, các chính sách xuất nhập khẩu của nhà nước

- Thực hiện đúng các quy trình trong khâu giao nhận hàng hóa

Phòng xuất nhập khẩu của công ty, mặc dù còn nhỏ bé so với quy mô tổng thể, đã nỗ lực hoàn thành các nhiệm vụ liên quan đến khai quan và tổ chức giao nhận hàng hóa cho tất cả các lô hàng nhập khẩu trong thời gian qua.

Công ty phân phối nhiều loại mặt hàng phục vụ cho ngành xây dựng và tiêu dùng, điều này thể hiện kinh nghiệm phong phú trong việc khai thác và cung cấp đa dạng các sản phẩm.

- Nhân viên phòng xuất nhập khẩu năng động, hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao

Công tác khai quan và giao nhận hàng hóa hiện đang gặp nhiều rắc rối, dẫn đến thời gian thông quan và giao hàng cho khách hàng chưa được rút ngắn Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ việc chuẩn bị chứng từ còn sơ sài, khai báo thông tin chưa chính xác trên phần mềm, và thiếu nhân sự chuyên môn để đảm bảo quy trình diễn ra hiệu quả Bên cạnh đó, những bất cập trong quy trình thủ tục tại Hải quan, hệ thống pháp luật chồng chéo, cùng với cơ sở hạ tầng giao thông yếu kém cũng là những yếu tố cản trở hoạt động giao nhận hàng hóa tại công ty.

Nhân viên trong doanh nghiệp hiện nay chưa có chuyên môn nghiệp vụ cao, và doanh nghiệp chưa tạo điều kiện thuận lợi để họ học hỏi và tiếp cận với các văn bản luật mới.

Công ty đang phải thuê kho ngoài để lưu trữ hàng hóa, mặc dù lượng hàng nhập về thường xuyên và là mặt hàng kinh doanh chủ đạo Tuy nhiên, đôi khi kho hàng bị quá tải, gây khó khăn trong việc giao nhận hàng hóa, ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng cho khách hàng và làm tăng chi phí.

Việc vận chuyển hàng hóa từ cảng về kho và giao hàng từ kho đến khách hàng thường phải thuê xe bên ngoài, dẫn đến thiếu chủ động về thời gian và hiệu quả trong quá trình giao nhận.

Công ty nhỏ với vốn điều lệ hạn chế đang phải đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng, không chỉ từ các đối thủ cùng quy mô mà còn từ những doanh nghiệp lớn mạnh về tài chính Tình trạng khách hàng chiếm dụng vốn đã xảy ra, dẫn đến việc công ty thường xuyên rơi vào tình trạng thiếu hụt vốn trong việc thanh toán cước phí và các khoản chi phí khác, gây gián đoạn cho quy trình hoạt động.

Ngày đăng: 20/06/2022, 12:50

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN