THIỆU
1.1-Lý do chọn đề tài:
Việt Nam có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, mặc dù tỷ lệ đóng góp vào GDP đang giảm dần Theo Tổng cục Thống kê, nông nghiệp đóng góp 19,3% GDP vào năm 2013 và 18,12% vào năm 2014 Dù vai trò của nông nghiệp trong GDP giảm, nó vẫn là nguồn sống chính cho hơn một nửa dân số, và tốc độ tăng trưởng của ngành này thấp hơn so với các ngành khác.
Ngành nông nghiệp Việt Nam không chỉ có những điểm mạnh truyền thống như khả năng tự đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và lợi thế cạnh tranh với một số loại cây trồng chủ lực, mà còn phải đối mặt với nhiều hạn chế và khó khăn cần được nhận thức rõ.
Nông nghiệp và nông thôn Việt Nam đang trải qua giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa theo Nghị quyết 26-NQ/TW, với nguồn lực ưu tiên cho sự phát triển này Nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong việc quyết định thành bại của công cuộc đổi mới Để phát triển kinh tế bền vững, cần chú trọng đến công nghiệp hóa, không chỉ tập trung vào nông nghiệp Thách thức lớn nhất hiện nay là chuyển lao động ra khỏi nông nghiệp nhằm tăng năng suất và thu nhập cho nông dân Phát triển phi nông nghiệp được xem là bước trung gian quan trọng trong quá trình chuyển đổi từ nông nghiệp sang công nghiệp hiện đại.
Thành phố Tây Ninh, trung tâm chính trị và kinh tế - xã hội của tỉnh, có đặc điểm nửa nông thôn, nửa thành thị với 07 phường và 03 xã Diện tích tự nhiên của thành phố là 14.000,81 ha, trong đó đất sản xuất nông nghiệp chiếm 9.333,84 ha, tương đương hơn 66,7% Diện tích gieo trồng hàng năm được mở rộng, góp phần nâng cao năng suất của nhiều cây trồng chính.
Tính đến tháng 1 năm 2014, Thành phố Tây Ninh có dân số hơn 130.073 người, trong đó có 89.706 lao động trong độ tuổi lao động, chiếm hơn 68% tổng dân số Số lao động có việc làm đạt 60.472 người, tương đương 46,5% Đặc biệt, có 1.216 lao động tại 03 xã có nhu cầu học nghề, chiếm gần 1% tổng số lao động.
Tình trạng thu hẹp đất nông nghiệp đã dẫn đến việc lao động nông thôn dư thừa, thiếu việc làm ổn định Nhiều lao động chưa được đào tạo nghề hoặc không phát huy hiệu quả từ đào tạo, phản ánh chất lượng nguồn nhân lực kém trong nông dân Sự yếu kém này khiến sản xuất nông nghiệp vẫn ở quy mô nhỏ, manh mún và theo kiểu truyền thống, dẫn đến hiệu quả thấp Do đó, một bộ phận nông dân không có việc làm, trong khi doanh nghiệp lại thiếu thợ tay nghề cao, tạo ra sự bất hợp lý giữa cung và cầu trong thị trường lao động.
Hoạt động phi nông nghiệp có khả năng tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cao hơn cho cư dân nông thôn so với hoạt động nông nghiệp Thu nhập từ phi nông nghiệp không chỉ cải thiện đời sống mà còn có tác động tích cực đến nông nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực tín dụng và bảo hiểm khi thị trường gặp khó khăn Tuy nhiên, sự phát triển của thu nhập phi nông nghiệp không thể tách rời khỏi nông nghiệp, vì cả hai lĩnh vực này liên quan chặt chẽ thông qua đầu tư, sản xuất, nguồn nhân lực và quyết định chi tiêu trong nền kinh tế nông thôn, tạo thành một phần quan trọng trong chiến lược sinh kế của các hộ gia đình nông thôn.
Dựa trên những nhận định đã nêu, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cùng Bộ Nội vụ đã tư vấn cho Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 1956/QĐ-TTG phê duyệt Đề án.
Đề án "Đào tạo nghề cho lao động nông thôn đến năm 2020" nhằm đảm bảo công bằng xã hội trong cơ hội học nghề cho mọi lao động nông thôn, chuyển từ đào tạo theo năng lực sẵn có sang nhu cầu thực tế của người lao động và yêu cầu thị trường Đề án gắn kết đào tạo nghề với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của từng vùng, ngành và địa phương, góp phần thay đổi nhận thức và nâng cao kỹ năng sản xuất cho người lao động Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều hạn chế như chưa bám sát quy hoạch tái cơ cấu nông nghiệp, nguồn lực phân tán, thiếu kết nối với doanh nghiệp, và cơ chế chính sách chưa hợp lý, dẫn đến việc người nông dân chưa thực sự quan tâm đến chính sách đào tạo nghề.
Bài nghiên cứu "Phân tích tác động của đào tạo nghề đối với người nông dân tại thành phố Tây Ninh" nhằm đánh giá hiệu quả của chính sách đào tạo nghề trong việc cải thiện thu nhập và đời sống của người nông dân ở khu vực nông thôn Tác giả đưa ra các kiến nghị cho các nhà chính sách và đơn vị đào tạo nghề địa phương nhằm hoàn thiện chính sách và phương thức đào tạo, từ đó giải quyết việc làm, tăng thu nhập và ổn định đời sống cho người nông dân tại Tây Ninh.
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích và đánh giá tác động của chương trình đào tạo nghề đối với người nông dân tại thành phố Tây Ninh Do hạn chế về thời gian, tác giả chỉ tập trung vào những người nông dân tham gia các lớp học do Hội Nông dân Thành phố quản lý Qua đó, nghiên cứu sẽ đưa ra một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả chính sách đào tạo nghề, giúp người nông dân tăng thu nhập và ổn định cuộc sống.
-Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc hưởng ứng của người nông dân đối với chính sách đào tạo nghề?
-Những giải pháp nào nâng cao tác động tích cực của chính sách đào tạo nghề đối với người nông dân?
Luận văn được chia thành 5 chương như sau:
Trình bày khái quát về tình hình, thực trạng công tác đào tạo nghề hiện nay tại Thành phố Tây Ninh và lý do chọn đề tài luận văn.
QUAN
Lý thuy ết
Phân tích chính sách là một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào giải quyết vấn đề, sử dụng các phương pháp và kết quả từ khoa học xã hội, nghề nghiệp xã hội và triết lý chính trị Thuật ngữ này có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng trong cuốn sách này, phân tích chính sách được hiểu là một quy trình điều tra đa ngành, nhằm tạo ra, đánh giá một cách phê phán và truyền đạt thông tin, từ đó hỗ trợ việc hiểu và cải thiện chính sách.
Phân tích chính sách không chỉ mang tính mô tả mà còn chứa đựng yếu tố chuẩn tắc, dựa vào các môn khoa học xã hội để lý giải nguyên nhân và kết quả của các chính sách Để đánh giá tính thỏa dụng và giá trị đạo đức của các chính sách, phân tích này cần đến kinh tế học, phân tích ra quyết định, đạo đức học và các ngành triết lý chính trị xã hội khác Khía cạnh chuẩn tắc là thiết yếu, vì nó liên quan đến việc lựa chọn các kết quả mong muốn và phương hướng hành động ưu tiên, dựa trên lập luận đạo đức Quá trình này đòi hỏi sự đánh đổi liên tục giữa các giá trị cạnh tranh như công bằng, hiệu quả, an ninh, tự do và dân chủ.
2.1.2Nghề và đào tạo nghề cho lao động nông thôn:
Nghề là tập hợp lao động được quy định bởi sự phân công lao động xã hội, có giá trị trao đổi Tính chất của nghề là tương đối, phát sinh và phát triển hoặc mất đi tùy thuộc vào trình độ sản xuất và nhu cầu xã hội Nghề không chỉ là phương tiện sinh sống mà còn biến đổi mạnh mẽ, gắn liền với xu hướng phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Dạy nghề theo Luật dạy nghề năm 2006 là hoạt động nhằm trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cần thiết cho người học, giúp họ tìm việc làm hoặc tự tạo việc làm sau khi hoàn thành khóa học Luật quy định ba cấp trình độ đào tạo: sơ cấp nghề, trung cấp nghề và cao đẳng nghề, đồng thời bao gồm cả hình thức dạy chính quy và dạy nghề thường xuyên.
Lao động nông thôn là những người thuộc lực lượng lao động và tham gia hoạt động nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp
Lao động nông thôn bao gồm tất cả những người sống ở vùng nông thôn, không phân biệt giới tính hay tổ chức, với độ tuổi từ 15 trở lên Nhóm này bao gồm những người có đủ sức khỏe và tâm lý theo quy định của Luật lao động, cũng như những người ngoài độ tuổi lao động nhưng vẫn có khả năng tham gia vào sản xuất Họ có thể hoàn thành công việc trong một khoảng thời gian nhất định với kết quả tốt nhất.
Lao động qua đào tạo nghề là những người đã hoàn thành ít nhất một chương trình đào tạo tại cơ sở dạy nghề và được cấp văn bằng hoặc chứng chỉ nghề Đào tạo nghề cho lao động nông thôn là hoạt động có tổ chức nhằm truyền đạt kiến thức và kỹ năng nghề cho người lao động ở khu vực nông thôn, giúp họ phát triển năng lực thực hiện nghề đã được đào tạo Mục tiêu của đào tạo nghề cho lao động nông thôn là nâng cao chất lượng và hiệu quả đào tạo, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để họ tham gia học nghề phù hợp với trình độ học vấn, điều kiện kinh tế và nhu cầu của bản thân.
2.1.3 Sinh kế bền vững của người nông dân:
Sinh kế được định nghĩa là tổng hợp năng lực, tài sản và các hoạt động cần thiết để đảm bảo phương tiện sinh sống Một sinh kế chỉ bền vững khi nó có khả năng đối phó và phục hồi sau các cú sốc, đồng thời duy trì hoặc cải thiện năng lực và tài sản Hơn nữa, sinh kế bền vững còn phải tạo ra cơ hội cho các thế hệ tiếp theo và mang lại lợi ích ròng cho các sinh kế khác ở cả cấp độ địa phương và toàn cầu, trong cả ngắn hạn lẫn dài hạn.
Theo khung phân tích sinh kế, có năm nhóm tài sản chính mà sinh kế phụ thuộc vào, bao gồm tài sản con người, tài sản tự nhiên, tài sản vật chất, tài sản tài chính và tài sản xã hội Để nâng cao khả năng tiếp cận của người nông dân đến các tài sản này, cần hỗ trợ họ trong việc sở hữu và sử dụng hiệu quả các nguồn lực sinh kế, nhằm mục tiêu hỗ trợ sinh kế và giảm nghèo.
Tài sản con người, hay còn gọi là vốn con người, bao gồm kỹ năng, kiến thức, khả năng lao động và sức khỏe tốt, giúp cá nhân theo đuổi các chiến lược sinh kế và đạt được mục tiêu của mình Ở cấp độ hộ gia đình, tài sản con người không chỉ phản ánh số lượng lao động mà còn cả chất lượng của nguồn nhân lực.
Số lượng và chất lượng lao động chịu ảnh hưởng bởi quy mô hộ gia đình, kỹ năng, và tình trạng sức khỏe thể chất lẫn tinh thần Tài sản con người được thể hiện qua các chỉ số như giáo dục, kiến thức bản địa, số lượng lao động, kỹ năng, tuổi thọ, và tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng.
Vốn con người bao gồm kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm mà mỗi cá nhân tích lũy qua học tập và lao động Nguồn vốn này được sử dụng trong quá trình sản xuất, thể hiện qua năng suất lao động và hiệu quả công việc Cùng với vốn hữu hình, vốn con người tạo ra tài sản cho nền kinh tế, nhưng nó là yếu tố quan trọng nhất, góp phần vào sự tăng trưởng bền vững của mỗi quốc gia.
Một quốc gia, dù có tài nguyên thiên nhiên phong phú và công nghệ hiện đại, nhưng thiếu nhân lực có trình độ và khả năng khai thác các nguồn lực đó, sẽ khó đạt được sự phát triển mong muốn Con người được xem là ''tài nguyên đặc biệt'' và là nguồn lực chính cho sự phát triển kinh tế Do đó, phát triển con người và nguồn nhân lực là vấn đề trung tâm trong hệ thống phát triển nguồn lực Chăm sóc con người đầy đủ là yếu tố quan trọng nhất đảm bảo sự phồn vinh và thịnh vượng của mọi quốc gia Đảng và Nhà nước khẳng định rằng đầu tư cho con người là đầu tư chiến lược, là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Trong đầu tư, hiệu quả của dự án phụ thuộc vào thời điểm đầu tư; đầu tư đúng thời điểm mang lại hiệu quả cao, trong khi đầu tư sai dẫn đến thất bại Vốn con người được tích lũy qua thời gian, nhưng mức độ tích lũy này phụ thuộc vào thời điểm đầu tư vào giáo dục Nếu lao động nông thôn được đào tạo đúng tuổi, họ sẽ nhận được kỹ năng và kiến thức nghề nghiệp sớm, từ đó tích lũy được nhiều kinh nghiệm Điều này giúp họ tự tạo việc làm, nâng cao năng suất và hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp, đồng thời cải tiến kỹ thuật và quản lý một cách hiệu quả hơn.
Theo Liên hiệp quốc, phát triển nguồn nhân lực bao gồm giáo dục, đào tạo và sử dụng tiềm năng con người để thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống Con người và vốn con người đã trở thành yếu tố quan trọng trong tăng trưởng kinh tế, với nền tảng đào tạo nghề giúp nâng cao kiến thức, kỹ năng và năng suất lao động, từ đó tăng thu nhập và bảo đảm an sinh xã hội Tại khu vực nông thôn Việt Nam, nông nghiệp vẫn là hoạt động chủ yếu, với trung bình 1,89 lao động/hộ cho trồng trọt và chăn nuôi, trong khi lao động phi nông nghiệp chỉ chiếm 14,4% tổng lao động hộ gia đình Điều này cho thấy nông nghiệp vẫn đóng vai trò chủ đạo và sự đa dạng hóa sinh kế, đặc biệt là các hoạt động phi nông nghiệp, vẫn còn hạn chế.
Trong quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa, nhiều diện tích đất nông nghiệp đang được chuyển đổi thành đất xây dựng nhà ở và khu công nghiệp Sự chuyển đổi này dẫn đến sự gia tăng số lượng lao động phi nông nghiệp, tạo ra nhu cầu cấp thiết về đào tạo nghề cho nhóm đối tượng này.
Theo thống kê của Tổng Cục dạy nghề, tính từ năm 2010 đến hết tháng
Khái quát m ột số nghiên cứu liên quan đến đề tài
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, quá trình quốc tế hóa sản xuất và phân công lao động đang diễn ra mạnh mẽ, tạo ra sự cạnh tranh quyết liệt giữa các nền kinh tế Tham gia vào mạng sản xuất và chuỗi giá trị toàn cầu trở thành yêu cầu thiết yếu, trong đó chất lượng nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định cho khả năng cạnh tranh và thành công của mỗi quốc gia Việc mở cửa thị trường lao động dẫn đến sự dịch chuyển lao động giữa các nước, yêu cầu các quốc gia nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Người lao động cần có năng lực cạnh tranh cao, thường xuyên cập nhật kiến thức và kỹ năng nghề, đồng thời phát triển khả năng sáng tạo và thích ứng linh hoạt với công nghệ, từ đó thúc đẩy việc học tập suốt đời.
Hiện nay, nhiều quốc gia đã chuyển từ phương pháp đào tạo theo hướng cung sang hướng cầu của thị trường lao động Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã khuyến nghị các quốc gia tổ chức đào tạo nghề linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động, nhằm tạo ra việc làm bền vững.
Chính phủ Hàn Quốc đã triển khai chính sách tín dụng hỗ trợ lực lượng lao động nông nghiệp trẻ, nhằm giúp họ học nghề mới, đặc biệt là những người mới bắt đầu Kể từ năm 2005, chương trình đào tạo nghề mới đã được thực hiện rộng rãi ở các khu vực nông thôn, tạo cầu nối giữa các chuyên gia và nông dân có kinh nghiệm Những chuyên gia này sẽ được bổ nhiệm vào các vị trí tư vấn và giám hộ cho lao động trẻ thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực nông nghiệp Nhà nước Hàn Quốc sẽ chi trả các khoản chi phí liên quan đến tư vấn, đào tạo và giám hộ cho các hoạt động này.
Nghiên cứu cho thấy Chính phủ quốc gia này đã chủ động định hướng cho các trường trung học bổ sung các môn học nghề cần thiết cho nền kinh tế, với khoảng 40-50% học sinh tham gia Điều này giúp tạo ra lực lượng lao động trẻ có kỹ năng và hiểu biết tối thiểu trong các ngành nghề đang phát triển, đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế và tạo cơ hội việc làm cho học sinh sau tốt nghiệp Kinh nghiệm này rất đáng để Việt Nam tham khảo và học tập.
Philippines đã triển khai chương trình phát triển kỹ năng và tay nghề cho lực lượng lao động từ năm 2000 đến 2004 theo phương châm “vừa làm vừa học”, nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực đáp ứng nhu cầu từng ngành Chương trình tập trung vào 12 ngành nghề ưu tiên, trong đó nông nghiệp và thủy sản đứng đầu, tiếp theo là công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm và các ngành khác Mục tiêu chính là đào tạo để nâng cao năng lực cho người lao động, giúp họ tiếp cận việc làm với năng suất cao nhất Để thực hiện chương trình này, Chính phủ yêu cầu các ngành kinh tế xác định và đề xuất nhu cầu về số lượng và chất lượng lao động cần thiết.
2.2.2.1 Một số nghiên cứu liên quan đến phát triển nguồn nhân lực:
Theo Tổng cục Thống kê, tính đến ngày 1/7/2013, Việt Nam có 53,3 triệu người trong độ tuổi lao động (từ 15 tuổi trở lên), trong đó gần 70% sống ở vùng nông thôn Tỷ lệ thất nghiệp trong sáu tháng đầu năm 2013 ước tính là 2,28%, với khu vực thành thị gấp đôi khu vực nông thôn Ngược lại, tỷ lệ thiếu việc làm là 2,95%, khu vực nông thôn cũng gấp đôi khu vực thành thị Chỉ có 16,6% người trong độ tuổi lao động được đào tạo nghề, tức là đã học hoặc tốt nghiệp từ 3 tháng trở lên tại các cơ sở đào tạo chuyên môn kỹ thuật Mặc dù 47,7% lao động làm việc trong nông, lâm nghiệp và thủy sản, nhưng chỉ có 3% trong số đó được đào tạo nghề liên quan đến lĩnh vực này.
Cơ cấu lao động ở Việt Nam hiện nay đang tiềm ẩn nhiều dấu hiệu bất ổn, với tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm có xu hướng tăng do khó khăn trong sản xuất Sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn thể hiện rõ: tỷ lệ thất nghiệp ở nông thôn giảm, cho thấy người lao động đã có việc làm, nhưng tỷ lệ thiếu việc làm lại cao hơn, cho thấy công việc ở nông thôn vẫn bấp bênh và không ổn định Nguyên nhân chủ yếu là do người lao động chưa được đào tạo hoặc đào tạo không đúng ngành nghề, dẫn đến tình trạng việc làm không đảm bảo.
2.2.2.2Một số thực tế trong công tác đào tạo nghề tại các địa phương:
Kế hoạch đào tạo nghề kết hợp với thế mạnh địa phương là giải pháp hiệu quả để nâng cao chất lượng đào tạo cho lao động nông thôn, theo Đề án đã đề ra.
Năm 1956, tỉnh đã tập trung vào việc tổ chức các lớp đào tạo cho lực lượng lao động chủ yếu là nông, lâm nghiệp Việc lựa chọn các khóa học về trồng trọt, chăn nuôi và chế biến nông sản, lâm sản là hoàn toàn hợp lý Một ví dụ điển hình cho hiệu quả của các lớp dạy nghề là chương trình đào tạo về trồng và chế biến sản phẩm từ cây dong riềng.
Khi đào tạo nghề cho lao động, đặc biệt là người dân tộc thiểu số, cần căn cứ vào tâm lý, lối sống và nhận thức của họ để lựa chọn nghề và hình thức dạy nghề phù hợp Hầu hết các lớp dạy nghề đều tổ chức theo hình thức vừa học vừa làm, gắn liền với địa điểm lao động của người học Kết quả giám sát cho thấy, nhiều lao động, đặc biệt trong lĩnh vực nông, lâm nghiệp, đã áp dụng hiệu quả kiến thức vào sản xuất, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Bắc Kạn là một trong những địa phương tiên phong trong việc sáng tạo và áp dụng các phương pháp hiệu quả để vượt qua những khó khăn trong quá trình thực hiện Đề án.
Năm 1956 đánh dấu những phương pháp hiệu quả và kinh nghiệm quý giá mà các địa phương trên toàn quốc có thể học hỏi, giúp họ vượt qua những rào cản riêng biệt của mình.
Triển khai đề án đào tạo nghề cho lao động nông thôn ở Lạng Sơn gặp nhiều khó khăn do địa bàn tuyển sinh chủ yếu ở các thôn, bản hẻo lánh, nơi giao thông đi lại khó khăn và sản xuất nông nghiệp mang tính thời vụ Việc tiếp cận người lao động để tuyên truyền về học nghề trở nên khó khăn, đặc biệt là trong thời gian nông nhàn khi họ thường không ở nhà Đội ngũ giáo viên tại các trung tâm dạy nghề cấp huyện còn thiếu, chủ yếu phải hợp đồng giáo viên kiêm chức, dẫn đến thiếu tính chủ động trong tổ chức lớp học Hơn nữa, cán bộ quản lý dạy nghề còn hạn chế về năng lực chuyên môn, hồ sơ và sổ sách chưa đảm bảo quy định, chất lượng đào tạo chưa đáp ứng yêu cầu Sự phân công dạy nghề nông nghiệp giữa hai ngành Lao động Thương binh và Xã hội và Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cũng gây lúng túng, trong khi hồ sơ đào tạo quá nhiều và thủ tục quyết toán phức tạp với nhiều hợp đồng và hóa đơn đi kèm.
Nhiều xã vẫn chưa xác định rõ nghề đào tạo phù hợp, dẫn đến việc người dân khó khăn trong việc lựa chọn nghề học để có việc làm và nâng cao thu nhập Chương trình và giáo trình dạy nghề chưa được cập nhật kịp thời để phù hợp với công nghệ sản xuất hiện đại Hơn nữa, khả năng áp dụng kiến thức đã học vào thực tiễn sản xuất và phát triển kinh tế hộ gia đình vẫn gặp nhiều khó khăn.
Học viên nông thôn gặp khó khăn khi học nghề tại nhà văn hóa thôn do thiếu địa điểm và trang thiết bị, phải mang dụng cụ từ nhà để phục vụ học tập Hơn nữa, thời gian học nghề của họ chủ yếu chỉ diễn ra ngoài mùa vụ, điều này gây trở ngại cho quá trình đào tạo nghề hiệu quả.
2.2.2.3Tại thành phố Tây Ninh:
Bài h ọc kinh nghiệm cho Thành phố Tây Ninh trong công tác đào tạo
Dựa trên kết quả đào tạo nghề ở một số địa phương, cần xác định những vấn đề quan trọng để triển khai công tác nghề hiệu quả, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nghề và cải thiện chất lượng lao động nông thôn trong thời gian tới.
Cần tuân thủ chặt chẽ Đề án và Kế hoạch đã được xây dựng từ cấp Tỉnh đến địa phương, đồng thời cần có các chính sách phát triển đào tạo nghề phù hợp với thực tế tại địa phương.
Cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền về đào tạo nghề cho tất cả lực lượng lao động khu vực nông thôn, nhằm nâng cao nhận thức và phát triển kỹ năng nghề nghiệp.
-Cần tăng cường đầu tư xây dựng cơ sở, trang thiết bị dạy nghề, nâng cao năng lực cán bộ, giáo viên tham gia công tác đào tạo nghề
Đào tạo nghề cần tập trung vào nhu cầu của người học và doanh nghiệp, đồng thời xây dựng mối liên kết chặt chẽ giữa các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp sử dụng lao động.
-Cần phải có chính sách tạo việc làm sau học nghề cho lao động nông thôn.