1. Trang chủ
  2. » Kinh Tế - Quản Lý

Kinh nghiệm quốc tế về khủng hoảng nợ công và Quản lý nợ công ở Việt Nam 20112020

77 7 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Kinh Nghiệm Quốc Tế Về Khủng Hoảng Nợ Công Và Quản Lý Nợ Công Ở Việt Nam 20112020
Định dạng
Số trang 77
Dung lượng 684,54 KB

Cấu trúc

  • I. Tổng quan về nợ công, khủng hoảng nợ công và quản lý nợ công (5)
    • 1. Tổng quan về nợ công (5)
      • 1.1. Khái niệm (5)
      • 1.2. Phân loại nợ công (5)
      • 1.3. Các nhân tố ảnh hưởng đến nợ công (6)
      • 1.4. Các hình thức vay nợ và công cụ vay nợ công (8)
      • 1.5. Bản chất kinh tế của nợ công (10)
      • 1.6. Tác động của nợ công (10)
    • 2. Khủng hoảng nợ công (13)
      • 2.1. Khái niệm khủng hoảng nợ công (13)
      • 2.2. Đặc điểm của khủng hoảng nợ (13)
      • 2.3. Nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng nợ công (14)
      • 2.4. Hậu quả của khủng hoảng nợ công (15)
    • 3. Quản lý nợ công (15)
      • 3.1. Khái niệm (15)
      • 3.2. Mục tiêu và phạm vi của quản lý nợ (16)
      • 3.3. Mô hình tổ chức bộ máy quản lý nợ công (18)
      • 3.4. Phương thức và các công cụ quản lý nợ công (21)
      • 3.5. Nội dung quản lý nợ công (23)
  • II. Nguyên nhân, diễn biến và các phản ứng chính sách sau một số cuộc khủng hoảng nợ trong lịch sử (23)
    • 1. Khủng hoảng nợ công khu vực Mỹ Latinh những năm 1980s (23)
      • 1.1. Diễn biến (23)
      • 1.2. Nguyên nhân (25)
      • 1.3. Phản ứng chính sách (25)
    • 2. Khủng hoảng tài chính tại châu Á những năm 1990s (26)
      • 2.1. Diễn biến (26)
      • 2.2. Nguyên nhân (27)
      • 2.3. Phản ứng chính sách (27)
    • 3. Khủng hoảng nợ công châu Âu (29)
      • 3.1. Diễn biến (29)
      • 3.2. Tổng kết các nguyên nhân chính (30)
      • 3.3. Phản ứng chính sách (31)
  • III. Kinh nghiệm quốc tế về quản lý nợ công (QLNC) và bài học rút ra cho Việt (33)
    • 1. Kinh nghiệm quốc tế về quản lý nợ công (33)
      • 1.1. Kinh nghiệm quản lý nợ công tốt (33)
      • 1.2. Kinh nghiệm thất bại trong quản lý nợ công (34)
    • 2. Những bài học rút ra cho Việt Nam về quản lý nợ công (36)
  • IV. Thực trạng nợ công và quản lý nợ công ở Việt Nam (36)
    • 1. Thực trạng nợ công ở Việt Nam (37)
      • 1.1. Khái quát tình hình kinh tế - xã hội giai đoạn 2006-2019 (37)
      • 1.2. Phân tích thực trạng nợ công ở Việt Nam giai đoạn 2006-2019 (42)
    • 2. Thực trạng quản lý nợ công ở Việt Nam (52)
      • 2.1. Thực trạng về xây dựng, ban hành và tổ chức thực hiện văn bản quy phạm pháp luật về quản lý nợ công (52)
      • 2.2. Thực trạng thực hiện các nghiệp vụ quản lý nợ công ở Việt Nam (53)
      • 2.3. Thực trạng kiểm tra, thanh tra, kiểm toán nợ công và xử lý vi phạm, giải quyết khiếu nại, tố cáo của các tổ chức, cá nhân liên quan (55)
      • 2.4. Thực trạng hiệu quả sử dụng nợ công ở Việt Nam (57)
      • 2.5. Thực trạng xây dựng, tổ chức thực hiện chiến lược, chương trình, kế hoạch, chính sách quản lý nợ công (60)
    • 3. Đánh giá chung về quản lý nợ công ở Việt Nam (63)
      • 3.1. Thành tựu (63)
      • 3.2. Một số tồn tại, hạn chế trong công tác quản lý nợ công (65)
  • V. Giải pháp hoàn thiện quản lý nợ công ở Việt Nam (68)

Nội dung

MỤC LỤC BẢNG DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT 4 I Tổng quan về nợ công, khủng hoảng nợ công và quản lý nợ công 6 1 Tổng quan về nợ công 6 1 1 Khái niệm 6 1 2 Phân loại nợ công 6 1 3 Các nhân tố ảnh hưởng đến nợ công 7 1 4 Các hình thức vay nợ và công cụ vay nợ công 9 1 5 Bản chất kinh tế của nợ công 11 1 6 Tác động của nợ công 11 2 Khủng hoảng nợ công 14 2 1 Khái niệm khủng hoảng nợ công 14 2 2 Đặc điểm của khủng hoảng nợ 14 2 3 Nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng nợ công 15 2 4 Hậu quả của khủng hoảng nợ công.

Tổng quan về nợ công, khủng hoảng nợ công và quản lý nợ công

Tổng quan về nợ công

Theo quan niệm Việt Nam, Luật quản lý nợ công (2009), khái niệm nợ công được đưa ra là:

- Nợ được chính phủ bảo lãnh (Chính phủ bảo lãnh nợ vay trong nước và nước ngoài của doanh nghiệp và tổ chức tín dụng)

- Nợ của chính quyền địa phương (Nợ của ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố)

Tùy thuộc vào thể chế chính trị, hệ thống pháp luật và các tiêu chí quản lý, các quốc gia có thể phân loại nợ công theo nhiều cách khác nhau.

- Căn cứ vào kỳ hạn, nợ công bao gồm: nợ ngắn hạn (kỳ hạn dưới 1 năm); nợ trung và dài hạn (kỳ hạn thanh toán trên 1 năm)

Dựa vào vị trí địa lý, nợ công được phân loại thành hai loại chính: nợ trong nước, tức là khoản vay từ các chủ thể trong nước, và nợ nước ngoài, là khoản vay từ các chủ thể nước ngoài.

Nợ được phân loại dựa trên nghĩa vụ trả nợ thành hai loại chính: nợ trực tiếp, bao gồm các khoản nợ mà chính quyền trung ương và cơ quan địa phương có trách nhiệm thanh toán, và nợ dự phòng, là các khoản nợ phát sinh khi có sự thay đổi về các điều kiện đã được xác định trước, chẳng hạn như nợ được Chính phủ bảo lãnh.

Lãi suất vay được phân loại thành hai loại chính: nợ có lãi suất cố định, tức là các khoản vay có mức lãi suất không thay đổi từ khi vay cho đến khi đáo hạn, không bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường; và nợ có lãi suất thả nổi, là những khoản vay mà lãi suất sẽ được điều chỉnh theo sự biến động của lãi suất trên thị trường.

Các loại tiền vay được phân chia thành hai nhóm chính: nợ bằng nội tệ, tức là các khoản vay sử dụng đồng tiền của quốc gia đó, và nợ bằng ngoại tệ, là những khoản vay được thực hiện bằng đồng tiền nước ngoài.

Căn cứ theo loại đồng tiền nhận nợ, nợ công có thể được phân loại thành nợ bằng Đô la Mỹ, Yên Nhật, Euro và SDR (quyền rút vốn đặc biệt) Tính chất ưu đãi của các khoản nợ này dẫn đến sự phát sinh nợ công, bao gồm nợ công từ vốn vay ODA, nợ công từ vốn vay ưu đãi và nợ thương mại thông thường.

Nợ công được phân loại theo cấp quản lý, bao gồm nợ công của chính quyền trung ương, bao gồm nợ của Chính phủ và nợ được Chính phủ bảo lãnh, cùng với nợ công của cơ quan địa phương, là khoản nợ mà các cơ quan địa phương vay và có nghĩa vụ trực tiếp trả.

1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến nợ công

Thâm hụt ngân sách nhà nước (NSNN) do áp lực từ nhu cầu vốn đầu tư phát triển ngày càng gia tăng, khiến một số quốc gia không đủ nguồn thu để chi cho các hoạt động thường xuyên Điều này buộc nhà nước phải vay mượn để bù đắp cho chi thường xuyên, dẫn đến sự gia tăng nợ công Việc vay nợ nhằm cân đối NSNN, kết hợp với các khoản vay ngoài ngân sách, càng làm tình hình nợ công trở nên nghiêm trọng hơn.

+ Lãi suất thực tế: lãi suất là giá cả của tiền tệ, khi nhà nước đi vay sẽ phải trả lãi.

Kiểm soát lãi suất không hợp lý và việc thả nổi lãi suất trong bối cảnh thị trường tiền tệ thiếu kiểm soát có thể dẫn đến cuộc đua lãi suất, làm gia tăng nợ công.

Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng lớn đến các khoản vay nợ nước ngoài, đặc biệt là trong việc trả nợ công Khi tỷ giá tăng, việc trả nợ sẽ trở nên đắt đỏ hơn, trong khi nếu tỷ giá giảm, các quốc gia sẽ có lợi hơn từ khoản vay Sự biến động này cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo quản lý nợ hiệu quả.

Tốc độ tăng trưởng kinh tế trong hội nhập quốc tế là chỉ số quan trọng phản ánh sự gia tăng về số lượng và chất lượng hàng hóa, dịch vụ, cũng như các yếu tố sản xuất Điều này không chỉ là nguồn thu cho ngân sách nhà nước mà còn là cơ sở để thanh toán các khoản nợ công Khi tốc độ tăng trưởng vượt trội hơn lãi suất thực tế, quy mô nợ công sẽ được giảm thiểu Hội nhập quốc tế đóng vai trò thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Tuy nhiên, các cơ quan quản lý cần tăng cường giám sát dòng vốn để tránh nguy cơ bong bóng hoặc rút vốn ồ ạt, từ đó đảm bảo nền kinh tế hấp thụ vốn hiệu quả và nâng cao hiệu quả sử dụng nợ công.

Tổ chức bộ máy và năng lực quản lý nợ công là yếu tố quyết định đến hiệu quả hoạt động quản lý nợ công (QLNC) Yếu tố con người đóng vai trò then chốt trong QLNC, đòi hỏi trình độ chuyên môn và tính chuyên nghiệp cao Người quản lý nợ công cần có kiến thức sâu rộng về tài chính, ngân sách, cũng như khả năng nhạy bén và linh hoạt trong các hoạt động đàm phán, ký kết, mua bán và hoán đổi nợ để giảm thiểu chi phí và hạn chế rủi ro Hợp tác quốc tế (HNQT) đóng góp vào việc hoàn thiện bộ máy QLNC thông qua tư vấn, chuyển giao công nghệ quản lý tiên tiến và đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, hướng tới tiêu chuẩn quốc tế.

Sự phát triển của thị trường tài chính có độ sâu sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận khoản vay dễ dàng và thực hiện các hoạt động như mua lại nợ và hoán đổi nợ, từ đó đảm bảo cơ cấu nợ hợp lý và thanh toán nợ công đúng hạn Ngược lại, nếu thị trường hẹp, các cơ quan quản lý nợ công có thể buộc phải sử dụng các công cụ hành chính, chấp nhận các khoản vay không tự nguyện với chi phí cao và điều khoản bất lợi cho ngân sách nhà nước Do đó, sự phát triển của thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp giữa chính sách tài khóa, chính sách tiền tệ và quản lý nợ công, ảnh hưởng trực tiếp đến việc đạt được các mục tiêu quản lý nợ công.

Chính sách và khung pháp lý trong hội nhập quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút các nhà tài trợ và nhà đầu tư, đặc biệt là trong môi trường kinh tế vĩ mô của các nước đi vay Một hệ thống chính sách kinh tế vĩ mô ổn định cùng với cơ sở pháp lý rõ ràng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho nguồn vốn đầu tư nước ngoài Hệ thống chính sách và pháp luật cần được hoàn thiện và đồng bộ không chỉ trong quản lý nhà nước mà còn trong các lĩnh vực liên quan, nhằm đảm bảo thực thi hiệu quả các mục tiêu quản lý nhà nước Hơn nữa, việc xây dựng hệ thống pháp luật chặt chẽ sẽ nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, qua đó thúc đẩy cơ chế quản lý nhà nước tiệm cận với các chuẩn mực quốc tế.

1.4 Các hình thức vay nợ và công cụ vay nợ công

1.4.1 Vay trong nước của Chính phủ Để vay nợ trong nước, các quốc gia trên thế giới sử dụng nhiều công cụ vay nợ khác nhau, nhưng nhìn chung là đảm bảo sự phù hợp với điều kiện của từng quốc gia. Vay trong nước được thực hiện chủ yếu dưới hình thức phát hành tín phiếu, trái phiếu hoặc bất kỳ công cụ nào phát sinh nghĩa vụ nợ.

+ Tín phiếu (T-bills): là một chứng chỉ vay nợ (loại TPCP) có kỳ hạn dưới 1 năm

(thường 3, 6, 9 tháng), dùng để huy động vốn bù đắp thiếu hụt ngân sách tạm thời, được phát hành theo phương thức đấu thầu.

Khủng hoảng nợ công

2.1 Khái niệm khủng hoảng nợ công

Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), một quốc gia được xác định lâm vào khủng hoảng nợ khi tổ chức Standard & Poor’s liệt kê vào danh sách các nước không có khả năng hoàn trả nợ, hoặc khi quốc gia đó phải xin vay một khoản lớn từ IMF, vượt quá 100% hạn mức tín dụng Tiêu chuẩn để Standard & Poor’s xác định khả năng trả nợ của một quốc gia là dựa vào việc Chính phủ không thể thanh toán đủ gốc hoặc lãi cho các khoản nợ nước ngoài vào ngày đáo hạn hoặc trong thời gian ân hạn quy định, bao gồm cả các khoản phát sinh từ nghiệp vụ thanh toán nợ bằng hối phiếu và nghiệp vụ SWAPs tài sản nợ.

Tình hình vay nợ bất thường và quy mô lớn tại Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là dấu hiệu cảnh báo về những bất ổn trong tình trạng nợ công của một quốc gia, điều này có thể dẫn đến nguy cơ khủng hoảng tài chính nhanh chóng.

Khủng hoảng nợ công xảy ra khi chính phủ của một quốc gia không đủ khả năng thanh toán các khoản nợ, dẫn đến việc họ phải tìm kiếm sự hỗ trợ từ bên ngoài.

2.2 Đặc điểm của khủng hoảng nợ

Khủng hoảng nợ công là một dạng khủng hoảng kinh tế, gây ra sự suy giảm kéo dài trong các hoạt động kinh tế và làm trầm trọng thêm tình trạng suy thoái trong chu kỳ kinh tế.

Khủng hoảng nợ công không chỉ xảy ra ở các quốc gia đang phát triển mà còn ảnh hưởng đến các quốc gia phát triển Ví dụ điển hình là cuộc khủng hoảng nợ công châu Âu gần đây, cho thấy rằng ngay cả những nền kinh tế có mức tăng trưởng cao và ổn định cũng có thể đối mặt với rủi ro nợ công.

Khủng hoảng nợ công là một hiện tượng kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều lĩnh vực, không chỉ dừng lại ở kinh tế mà còn tác động đến chính trị, văn hóa và xã hội.

Khủng hoảng nợ công ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tín nhiệm của Chính phủ, dẫn đến sự suy giảm niềm tin từ người dân và nhà đầu tư Khi nợ công gia tăng liên tục, nền kinh tế có nguy cơ bị hạ bậc tín nhiệm, tạo điều kiện cho các thế lực đầu cơ quốc tế tấn công.

2.3 Nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng nợ công

Khi khủng hoảng nợ công xảy ra, các tổ chức thường tập trung vào việc xác định nguyên nhân chính của vấn đề Có nhiều yếu tố dẫn đến khủng hoảng nợ công, và dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến mà các quốc gia gặp phải trong bối cảnh này.

Sự kiểm soát chi tiêu và quản lý nợ của Nhà nước hiện nay còn kém và không chặt chẽ, dẫn đến tình trạng thất thoát và lãng phí trong đầu tư Thêm vào đó, nạn tham nhũng phát triển ở nhiều quốc gia cũng góp phần làm trầm trọng thêm vấn đề này.

Trong bối cảnh nguồn thu từ thuế không tăng đủ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu, một số loại thuế đang phải đối mặt với áp lực cắt giảm do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Với sự gia tăng đáng kể của các khoản nợ nước ngoài, khủng hoảng tài chính thường dẫn đến việc nợ tư trở thành nợ công Điều đáng lưu ý là nhiều quốc gia đang gánh chịu nợ nước ngoài cao trong khi người dân lại sở hữu khối tài sản lớn ở nước ngoài Tình huống này đặt Chính phủ vào thế khó khăn, khi quốc gia có nguy cơ vỡ nợ trong khi công dân vẫn thu lợi từ tài sản của họ ở nước ngoài Để giải quyết vấn đề này, các quốc gia cần huy động nguồn vốn từ tài sản của người dân nhằm thay thế cho các khoản nợ nước ngoài.

Tiết kiệm trong nước thấp tác động trực tiếp đến nguồn vốn đầu tư phát triển kinh tế Việc vay nợ nước ngoài chủ yếu phục vụ cho chi tiêu công, do đó không đóng góp nhiều cho hoạt động đầu tư trong nước.

Nhiều Chính phủ đã chỉnh sửa báo cáo kinh tế trong nước để che giấu mức vay thực tế, nhằm tuân thủ quy định và giám sát của các tổ chức quốc tế, từ đó tạo điều kiện vay vốn nhiều hơn.

+ Chi tiêu kích thích kinh tế sau khủng hoảng làm trầm trọng thêm vấn đề.

2.4 Hậu quả của khủng hoảng nợ công

Các thị trường đang dần mất niềm tin lẫn nhau, dẫn đến mức tín nhiệm giảm sút Hệ quả là việc vay mượn và đầu tư giữa các tổ chức trở nên khó khăn hơn, khiến quốc gia rơi vào vòng luẩn quẩn của khủng hoảng và suy thoái kinh tế.

Khủng hoảng nợ công đang gia tăng sẽ dẫn đến việc các nhà đầu tư rút lui ồ ạt khỏi thị trường trái phiếu và cổ phiếu, gây mất thanh khoản cho hệ thống ngân hàng Tình trạng này có thể tạo ra hiệu ứng domino, dẫn đến sự sụp đổ hàng loạt ở các nền kinh tế khác.

Quản lý nợ công

Quản lý nợ công, theo định nghĩa của WB và IMF (2014a), là quá trình thiết lập và thực hiện chiến lược của chính phủ nhằm huy động tài chính với chi phí thấp nhất, đồng thời đảm bảo quản lý rủi ro một cách thận trọng Quá trình này bao gồm việc xây dựng các khuôn khổ và quy trình quản lý nợ, tổ chức thực hiện các quy trình đó, cũng như thiết lập cơ chế phối hợp để vận hành hệ thống quản lý nợ, nhằm đạt được các mục tiêu đã xác định trong tầm nhìn trung và dài hạn.

3.2 Mục tiêu và phạm vi của quản lý nợ

3.2.1 Mục tiêu quản lý nợ công

Mục tiêu chính của quản lý nợ công là đảm bảo rằng nhu cầu tài chính và nghĩa vụ thanh toán của chính phủ được thực hiện với chi phí tối ưu nhất trong trung và dài hạn, đồng thời phù hợp với mức độ thận trọng về rủi ro của quốc gia.

Kiểm soát rủi ro vay nợ quốc tế là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự bền vững của nợ công Các bước kiểm soát bao gồm nhận diện, đánh giá, đo lường, phòng ngừa, hạn chế và xử lý rủi ro Chính phủ cần đảm bảo quy mô và tốc độ tăng trưởng nợ công phải bền vững, giúp quốc gia duy trì khả năng thanh toán trong nhiều tình huống khác nhau Khi nợ công vượt quá ngưỡng an toàn, nguy cơ gia tăng nợ sẽ tăng theo, dẫn đến rủi ro cho cả chủ nợ và bên vay Do đó, việc vay nợ cần được thực hiện trong bối cảnh cân bằng và bảo đảm an ninh tài chính quốc gia, điều này là cần thiết để giữ ổn định kinh tế vĩ mô và tiếp cận nguồn vốn Để đảm bảo an toàn nợ công, cần thiết lập ngưỡng an toàn và một thiết chế độc lập để cảnh báo khi nợ công đạt hoặc vượt mức an toàn.

Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững thông qua vay nợ công là một chiến lược quan trọng nhằm phát triển kinh tế và tạo ra nguồn thu mới để hoàn trả nợ Đầu tư công có ICOR thấp hơn so với các lĩnh vực khác, do đó, việc vay nợ công cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả đầu tư Chính phủ cần lập kế hoạch vay và sử dụng vốn vay dựa trên tính toán chi phí-lợi ích của các dự án đầu tư, nhằm bảo đảm khả năng trả nợ Khung pháp lý về nợ công cần xác định rõ mục đích vay và các điều kiện cho phép, cùng với cơ chế kiểm soát độc lập để quản lý hiệu quả vốn vay Mục tiêu quản lý nợ công bao gồm đáp ứng nhu cầu tài chính của chính phủ, duy trì an toàn nợ, và phát hiện rủi ro tiềm ẩn, từ đó góp phần bảo đảm an ninh tài chính và tiền tệ quốc gia.

Một trong những mục tiêu quan trọng trong quản lý nợ công là đảm bảo công khai và minh bạch Điều này có nghĩa là các mục tiêu quản lý nợ phải được xác định rõ ràng, và các biện pháp quản lý chi phí, rủi ro cần được giải thích cụ thể Thông tin về chính sách và kế hoạch quản lý nợ nên được công bố công khai, bao gồm tổng số dư nợ, cơ cấu nợ, các chỉ tiêu giám sát nợ và hiệu quả sử dụng vốn vay Mục đích của việc này là giảm thiểu vấn đề thông tin không cân xứng trên thị trường tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của thị trường và tăng cường trách nhiệm giải trình của các cơ quan chính quyền trong quản lý nợ công.

3.2.2 Phạm vi quản lý nợ công

Do không tồn tại chuẩn mực quốc tế cho việc xác định nợ khu vực công, quản lý nợ công ở mỗi quốc gia có sự khác biệt, phụ thuộc vào thể chế chính trị và cấu trúc của từng quốc gia.

Quản lý nợ công liên quan đến việc phân cấp quyền quản lý hành chính ngân sách nhà nước, bao gồm các nghĩa vụ tài chính do chính quyền trung ương kiểm soát và tài chính được phân cấp cho địa phương Những nghĩa vụ này thường gắn liền với ngân sách nhà nước, dẫn đến việc hình thành các khoản vay của ngân sách trung ương và ngân sách địa phương với tính độc lập tương đối.

Các khoản vay cho vay lại chủ yếu được thực hiện qua các cơ quan trung ương và chịu sự quản lý của các cơ quan này Những khoản vay này có thể liên quan đến ngân sách nhà nước hoặc không nằm trong cân đối ngân sách nhà nước.

Một số quốc gia đã áp dụng việc phân cấp hạn mức vay nợ cho các địa phương nhằm cân đối ngân sách nhà nước và thúc đẩy đầu tư phát triển Cụ thể, các địa phương có khả năng tự chủ chi thường xuyên được phép vay tối đa 30% chi đầu tư phát triển, trong khi các địa phương không tự chủ chỉ có thể vay 20% Đặc biệt, những địa phương có tình hình kinh tế khó khăn hơn sẽ được vay lên đến 60% chi đầu tư phát triển.

3.3 Mô hình tổ chức bộ máy quản lý nợ công

Các thể chế như Bộ Tài chính, Ngân hàng Trung ương, Văn phòng quản lý nợ và Cơ quan kiểm toán tối cao thường đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nợ công Hai mô hình tổ chức bộ máy điển hình thường được áp dụng trong quản lý này.

Hệ thống phi tập trung trong quản lý nhà nước (QLNC) không phân giao các chức năng cho cùng một cơ quan, dẫn đến sự tồn tại của nhiều vai trò khác nhau Nhiều đơn vị, đặc biệt là Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước, thực hiện các chức năng quản lý có thể chồng chéo hoặc giống nhau giữa các bộ khác nhau Mô hình này phản ánh cấu trúc hiện tại của hệ thống quản lý tại Việt Nam.

Kế hoạch & Đầu tư, BTC, NHNN, KBNN…).

Hệ thống tập trung trong quản lý nợ công (QLNC) được thực hiện khi tất cả các chức năng QLNC do Ngân hàng Trung ương, Bộ Tài chính hoặc các cơ quan riêng biệt đảm nhiệm Mô hình này cho phép QLNC tập trung vào một đầu mối, có thể là một Bộ, cơ quan trực thuộc Chính phủ, hoặc một Vụ chuyên quản lý nợ quốc gia thuộc Bộ Tài chính, tạo ra sự thống nhất và hiệu quả trong quản lý.

Cơ quan thực hiện nghiệp vụ Quản lý Nhà nước (QLNC) bao gồm các bộ phận chịu trách nhiệm thi hành các nội dung của QLNC, được chia thành ba phòng ban chính: phòng Hậu tuyến, Trung tuyến và Tiền tuyến.

Phòng Hậu tuyến (Back office) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cơ sở dữ liệu nợ công, bao gồm việc ghi chép giao dịch nợ, giám sát quyết toán và hướng dẫn thanh toán nợ trong nước cũng như quốc tế Trong khi đó, Phòng Trung tuyến (Middle office) là trung tâm quản lý nợ công, chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược nợ, phân tích tính bền vững của nợ và giám sát các chỉ tiêu tài chính, đồng thời thiết lập mối quan hệ với các tổ chức xếp hạng tín dụng và phát triển khuôn khổ quản lý rủi ro nợ công.

Phòng Tiền tuyến đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin kịp thời cho bộ phận Trung tuyến, giúp phân tích và đánh giá tình hình nợ công Các nhiệm vụ chính của phòng bao gồm phân tích trước giao dịch, thực hiện các giao dịch như quản lý đấu thầu và phát hành trái phiếu quốc tế, cũng như giám sát và phân tích thị trường trong và ngoài nước Hơn nữa, phòng còn phát triển thị trường và các công cụ giao dịch thông qua việc thiết lập quan hệ với thị trường, thu thập thông tin, thiết kế công cụ nợ và thực hiện các nghiệp vụ như cho vay lại và bảo lãnh.

3.4 Phương thức và các công cụ quản lý nợ công

3.4.1 Chính sách quản lý nợ công

Nguyên nhân, diễn biến và các phản ứng chính sách sau một số cuộc khủng hoảng nợ trong lịch sử

Khủng hoảng nợ công khu vực Mỹ Latinh những năm 1980s

Vào những năm 60 và 70 của thế kỷ trước, nhiều quốc gia Mỹ Latinh như Brazil, Mexico và Argentina đã vay mượn số tiền lớn từ nước ngoài để thực hiện công nghiệp hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng hạ tầng cơ sở Trong bối cảnh kinh tế đang tăng trưởng mạnh mẽ, các chủ nợ dễ dàng đồng ý cấp vốn cho những dự án này.

Cuộc khủng hoảng tài chính bắt đầu từ Mexico vào năm 1982 khi quốc gia này tuyên bố vỡ nợ, và nhanh chóng lan rộng sang các quốc gia trong khu vực, đặc biệt là Argentina.

1984) Trong suốt những năm đầu của khủng hoảng, tăng trưởng GDP các nước trong khu vực chỉ còn hơn 2%.

Sau tuyên bố vỡ nợ từ Mexico, các ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính quốc tế đã thắt chặt các khoản vay vào khu vực Mỹ Latinh Việc ngừng cấp tín dụng đã khiến nhiều quốc gia khác gặp khó khăn, dẫn đến một cuộc khủng hoảng dây chuyền trong khu vực, mở ra "Thập kỷ mất mát".

Khoản vay từ nước ngoài của Mỹ Latinh đã tăng mạnh từ những năm 1970, với tổng nợ vay quá hạn từ các nguồn đạt 29 tỷ đô vào cuối năm 1970 Đến năm 1978, con số này đã tăng vọt lên 159 tỷ đô, và đến năm 1982, tổng nợ vay đã lên tới 327 tỷ đô, cho thấy xu hướng gia tăng nợ nần theo thời gian.

Trong giai đoạn 1970-1980, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) thực hiện chính sách tiền tệ chặt chẽ nhằm chống lạm phát, dẫn đến việc cung tiền bị siết lại và lãi suất đồng đôla tăng cao, có lúc đạt tới 20%/năm Sự tăng giá của đồng đôla đã khiến các nước đang phát triển, đặc biệt là những quốc gia có quy mô nợ lớn chủ yếu bằng đồng đôla, rơi vào tình trạng khó khăn tài chính.

Nền kinh tế toàn cầu đang trải qua giai đoạn suy thoái, dẫn đến sự giảm sút giá cả hàng hóa quốc tế, điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế của nhiều quốc gia.

Đầu tư mạnh vào các chương trình cải thiện và xây dựng cơ sở hạ tầng để thúc đẩy công nghiệp hóa đã dẫn đến tình trạng bội chi ngân sách nghiêm trọng kéo dài của chính phủ.

Gia tăng tỷ lệ nhập siêu là hệ quả của việc nhập khẩu nhiều nguyên, vật liệu và công nghệ sản xuất từ nước ngoài, điều này là cần thiết để đạt được mục tiêu công nghiệp hóa.

Nhu cầu vốn của chính phủ ngày càng gia tăng, buộc họ phải vay mượn một lượng lớn tiền từ các quốc gia phát triển và các tổ chức tài chính quốc tế.

- Bên cạnh đó còn là do sự sử dụng thiếu cẩn trọng các khoản nợ cũng như các vấn đề liên quan đến tham nhũng….

- Cứu trợ tài chính được thực hiện bởi IMF và World Bank trong hợp tác với cả Chính phủ Mỹ.

- Nhiều NHTM tiến hành cơ cấu lại các khoản nợ cho các quốc gia với các điều kiện kèm theo.

Cộng đồng quốc tế cung cấp nhiều khoản vay lớn thông qua Nhóm Paris, một tổ chức gồm các chủ nợ chính thức, nhằm hỗ trợ các nước đang phát triển trong các thỏa thuận với Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Kế hoạch Brady được triển khai nhằm giảm nợ cho các quốc gia đang phát triển, thông qua việc phát hành trái phiếu để chuyển đổi các khoản nợ quốc tế mà các quốc gia này không có khả năng chi trả khi đến hạn thành trái phiếu mới.

- Tiến hành ”thắt lưng buộc bụng”: cắt giảm chi tiêu cho cơ sở vật chất, giáo dục, y tế,…

Việc từ bỏ chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu, vốn tập trung vào phát triển ngành công nghiệp trong nước để thay thế sản phẩm nhập khẩu và yêu cầu hình thành các hàng rào thương mại, đã dẫn đến sự chuyển hướng sang chiến lược công nghiệp hóa hướng tới xuất khẩu.

- Tự do hóa thương mại.

- Tiến hành phá giá nội tệ

- Giảm vai trò của khu vực công bằng cách tư nhân hóa.

- Tiến hành cải cách thuế , các chương trình bình ổn lạm phát …

Khủng hoảng tài chính tại châu Á những năm 1990s

Đầu những năm 1990, nền kinh tế của một số nước Đông Nam Á như Thái Lan và Indonesia, cùng với Hàn Quốc, phát triển mạnh mẽ nhờ vào dòng vốn vay từ nước ngoài Tỷ lệ nợ nước ngoài so với GDP của nhiều nước Đông Á tăng cao trong nửa đầu thập niên 90 Sự đầu tư "nóng" vào thị trường tài chính và chứng khoán đã làm giá tài sản gia tăng, dẫn đến việc các công ty vay mượn nhiều hơn, tạo ra rủi ro cho nền kinh tế nếu dòng vốn bị ngừng lại hoặc rút khỏi thị trường.

Trong giai đoạn này, nền kinh tế Mỹ đang trên đà hồi phục, dẫn đến việc lãi suất đồng USD tăng, thúc đẩy sự gia tăng đầu tư vào đồng đôla và các loại tiền tệ neo theo nó Đồng thời, Trung Quốc cũng thực hiện chính sách phá giá tiền tệ.

1994 đã nổi lên như một cường quốc xuất khẩu hàng hoá => việc xuất khẩu trở nên khó khăn hơn với những quốc gia này.

Các nhà đầu tư đang lo ngại và có xu hướng rút vốn khỏi các quốc gia Đông Nam Á, dẫn đến việc dự trữ ngoại tệ của các nước này liên tục giảm Chính sách neo giữ tỷ giá càng làm gia tăng áp lực lên nền kinh tế khu vực.

Khủng hoảng tài chính châu Á bắt đầu vào tháng 7 năm 1997 với sự sụp đổ của đồng Baht Thái Lan, khi quốc gia này đối mặt với gánh nặng nợ nần lớn và tình trạng vỡ nợ Các nhà đầu tư và chủ nợ nước ngoài nhận thấy những dấu hiệu tiêu cực và nhanh chóng rút vốn, không chỉ ở Thái Lan mà còn ở các quốc gia trong khu vực có nền kinh tế tương tự Hệ quả là cơn bão khủng hoảng lan rộng, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia khác như Malaysia, Indonesia và Hàn Quốc, dẫn đến sự sụt giảm đồng loạt của các đồng tiền này trong thời gian ngắn.

- Sự phục hồi của nền kinh tế Mỹ sau suy thoái ; sức hấp dẫn đến từ thị trường tài chính các nước như Mỹ, Nhật, Đức,…

- Sự nổi lên của TQ trong lĩnh vực xuất khẩu cạnh tranh trực tiếp với các nước trong khu vực.

- Việc đầu cơ của các nhà kinh doanh tiền tệ quốc tế.

- Hệ thống tài chính và pháp luật còn lỏng lẻo, kém hiệu quả khó kiểm soát được dòng vốn vào ồ ạt.

Chính sách tỷ giá cố định với USD tại các quốc gia này đã thu hút dòng vốn đầu tư và tín dụng ngân hàng từ các nước phát triển, góp phần tạo ra nền kinh tế bong bóng và làm tăng giá cả tài sản.

Một lượng lớn vốn ngắn hạn, chủ yếu từ vay mượn, đang được sử dụng cho các dự án đầu tư dài hạn trong nước Điều này tạo ra rủi ro vì các khoản đầu tư này không chắc chắn mang lại lợi nhuận và không có khả năng tạo ra nguồn ngoại tệ để trả nợ, dẫn đến sự mất cân đối về kỳ hạn và tiền tệ.

Các tổ chức tài chính quốc tế như IMF, Ngân hàng Thế giới và Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) đã nhanh chóng can thiệp để hỗ trợ các quốc gia bằng cách cung cấp thanh khoản ngoại hối và thực hiện các biện pháp kích thích tài khóa.

ADB đã cung cấp 7,8 tỷ USD thông qua các khoản vay kỳ hạn 2 năm nhằm cải cách khu vực tài chính và ổn định tình hình xã hội tại các quốc gia Indonesia, Hàn Quốc và Thái Lan.

Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) thực hiện các khoản vay để ổn định nền kinh tế khu vực, đồng thời yêu cầu các quốc gia thực hiện cắt giảm chi tiêu chính phủ, tăng thuế và lãi suất.

* Các nước trong khu vực :

Trong bối cảnh khủng hoảng, các cơ quan quản lý đã thực hiện cải cách nền kinh tế thông qua việc tăng cường chính sách kinh tế vĩ mô và áp dụng chính sách tài khóa thận trọng Họ đã cải cách ngân hàng để hình thành một Ngân hàng Trung ương độc lập hơn, chấp nhận chính sách tỷ giá linh hoạt và tiếp cận thận trọng về tự do hóa tài khoản vốn Những cải cách này được thực hiện theo trình tự chặt chẽ, phù hợp với tình hình kinh tế trong nước, đồng thời đẩy mạnh chuyên môn hóa các thể chế tài chính.

- Tăng cường chủ động hợp tác trong khu vực.

- Tăng cường hệ thống pháp luật cũng như các quy định quản lý tài chính.

Chuyển sang sản xuất chuyên môn hóa giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và đạt được hiệu quả kinh tế nhờ quy mô.

* Ví dụ cụ thể tại Malaysia:

Để hạn chế sự phụ thuộc vào nguồn vốn vay, Việt Nam không thực hiện vay vốn từ IMF, vì lượng dự trữ ngoại hối hiện tại vẫn đủ để khắc phục hậu quả của khủng hoảng.

- Thực hiện các chính sách cắt giảm khắc khổ.

Để cải thiện hệ thống tài chính, cần chú trọng hơn vào công tác quản lý và tăng cường các quy định cẩn trọng Đặc biệt, việc tái xử lý nợ xấu và tái cơ cấu hệ thống ngân hàng là những yếu tố quan trọng cần được ưu tiên.

Khi tình hình kinh tế cải thiện, Chính phủ Malaysia đã thực hiện các chính sách đặc biệt như neo tỷ giá ringgit với USD, kiểm soát vốn để ngăn chặn dòng vốn ngắn hạn rút ra, giảm lãi suất, tăng cường chi tiêu chính phủ và hỗ trợ các doanh nghiệp cũng như ngân hàng gặp khó khăn.

=> Kết quả : nền kinh tế Malaysia đã phục hồi nhanh hơn với mức tổn thất thấp hơn so với những nước bị khủng hoảng năm 1997 tấn công.

Khủng hoảng nợ công châu Âu

Cuộc khủng hoảng nợ công châu Âu khởi đầu vào nửa sau năm 2009, chủ yếu do sự gia tăng nợ công ở các quốc gia PIIGS, bao gồm Bồ Đào Nha, Ireland, Italia, Hy Lạp và Tây Ban Nha Trong số này, Hy Lạp là quốc gia đầu tiên rơi vào khủng hoảng, với thâm hụt ngân sách lên tới 13,6% GDP.

Bảng : Nợ công và thâm hụt ngân sách nhóm PIIGS 2006-2011 (%GDP)

BĐN, Ý và Hy Lạp luôn duy trì mức nợ công cao so với GDP, và kể từ sau cuộc khủng hoảng tài chính Mỹ năm 2008, nợ công của các quốc gia này đã gia tăng đáng kể, đi kèm với sự tăng mạnh của mức thâm hụt ngân sách.

- Ireland, TBN sau 2008 cũng rơi vào tình trạng tương tự khi mức nợ công và thâm hụt đều gia tăng

Nhiều quốc gia gặp khó khăn trong việc duy trì các chỉ số theo tiêu chuẩn của Ủy ban Kinh tế và Tiền tệ châu Âu (EMU), với giới hạn thâm hụt ngân sách tối đa là 3% và nợ công không vượt quá 60% GDP.

3.2 Tổng kết các nguyên nhân chính

- Sự hình thành của Khu vực đồng Euro

Trước khi gia nhập Khu vực đồng Euro, Hy Lạp phải chịu lãi suất vay cao và hạn chế về số lượng vay mượn Tuy nhiên, việc sử dụng đồng Euro đã tạo ra cơ hội cho tín dụng rẻ, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong chi tiêu cá nhân và chi tiêu công ở nhiều quốc gia.

- Sự không hòa hợp về chính sách tài khóa giữa từng nước và tiền tệ chung của khu vực

Các quốc gia trong khu vực chủ yếu hợp tác trong chính sách tiền tệ để duy trì giá trị đồng Euro, trong khi chính sách tài khóa vẫn thiếu sự đồng thuận và hài hòa Mặc dù đã có quy định về mức thâm hụt ngân sách và nợ công, nhưng vẫn thiếu cơ chế giám sát và quản lý hiệu quả cho từng quốc gia thành viên.

- Cuộc khủng hoảng tại Mỹ năm 2008

Cuộc khủng hoảng kinh tế tại Mỹ đã tác động mạnh mẽ đến các nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là những quốc gia phụ thuộc vào nợ vay Sự gia tăng chi phí vay mượn đã khiến nhiều nước gặp khó khăn và thậm chí không còn khả năng chi trả.

- Việc thực hiện chính sách tài khóa và ổn định nền kinh tế thiếu bền vững của các quốc gia

Tại Hy Lạp, việc vay nợ gia tăng đi kèm với thu thuế không ổn định, dẫn đến mất cân đối tài chính Chính phủ đã đầu tư mạnh mẽ vào các dự án lớn nhưng không hiệu quả, điển hình là chi phí khổng lồ cho Olympic 2004 Ngoài ra, tình trạng gian lận đất đai, tham nhũng và chi tiêu phúc lợi quá mức cũng góp phần làm trầm trọng thêm vấn đề này.

Ví dụ ở Tây Ban Nha : thành công của nền kinh tế có phần lớn dựa vào “bong bóng” bất động sản.

- Thiếu cơ chế phối hợp ứng phó giữa các quốc gia trong khu vực

Sự mâu thuẫn lợi ích giữa các thành viên dẫn đến việc xử lý chậm trễ, trong khi các quốc gia thường ưu tiên thực hiện chính sách riêng Khi gặp khó khăn, họ mới tìm đến sự viện trợ từ EU và IMF mà không có cảnh báo sớm hay chiến lược xử lý dài hạn.

Vào tháng 5 năm 2010, Quỹ Bình ổn tài chính châu Âu được thành lập nhằm cung cấp vốn thông qua các khoản vay và bảo lãnh nợ cho các nước con nợ, với mục tiêu khôi phục niềm tin của thị trường Tuy nhiên, do tính phức tạp và sự mở rộng của cuộc khủng hoảng nợ, đến tháng 2 năm 2012, các nước EU đã quyết định thay thế Quỹ này bằng “Cơ chế Bình ổn châu Âu” Cơ chế mới này không chỉ mở rộng quy mô mà còn nhằm hỗ trợ tài chính cho các thành viên EU trong thời điểm khó khăn, góp phần duy trì sự ổn định tài chính của khu vực.

Nhiều quốc gia áp dụng biện pháp “thắt lưng buộc bụng” để cắt giảm chi tiêu của Chính phủ, dẫn đến việc hạn chế khả năng hỗ trợ nền kinh tế Hành động này đã gây ra nhiều phản ứng trái chiều trong xã hội, bao gồm cả đình công và bạo loạn.

Cụ thể về cách ứng phó của 2 nước bị ảnh hưởng nhiều bởi cuộc khủng hoảng.

* Ví dụ cụ thể tại Hy Lạp.

+ Nhận được 3 gói cứu trợ quốc tế.

20/05/2010 : Bộ trưởng Tài chính các nước châu Âu quyết định hỗ trợ cho Hy Lạp nhằm giữ cho nền kinh tế này thoát khỏi bờ vực sụp đổ.

Vào ngày 21 tháng 7 năm 2011, Eurozone và IMF đã quyết định cấp cho Hy Lạp khoản vay 229 tỷ USD với lãi suất 3,5% mỗi năm, thời hạn 30 năm và có khả năng gia hạn thêm 10 năm Đồng thời, Eurozone cũng cung cấp một số hình thức bảo lãnh cho trái phiếu chính phủ Hy Lạp, nhằm giúp các ngân hàng của nước này tiếp tục nhận được hỗ trợ thanh khoản từ Ngân hàng Trung ương châu Âu.

13/07/2015 : gói cứu trợ thứ ba dành cho Hy Lạp đạt được ở Brussels (Bỉ) nhằm tránh cho quốc gia này khỏi nguy cơ phải rời khỏi Eurozone.

Cải cách kinh tế tại Hy Lạp được thúc đẩy bởi nhóm "bộ ba" chủ nợ, bao gồm EU, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), nhằm giảm thiểu tình trạng nợ công và thất nghiệp xuống mức an toàn.

Cải cách hệ thống lương hưu là cần thiết nhằm giảm chi tiêu của Chính phủ cho chương trình hưu trí, đồng thời yêu cầu người dân tăng cường đóng góp Ngoài ra, việc hạn chế nghỉ hưu sớm cũng sẽ góp phần đảm bảo tính bền vững của hệ thống này.

+Tăng một số loại thuế như : thuế GTGT , thuế BĐS cùng các tài sản có giá trị khác….

+ Đưa ra các biện pháp nhằm chống tham nhũng và chống gian lận thuế….

* Ví dụ cụ thể tại Tây Ban Nha:

+ Nhận cứu trợ tài chính nhằm hỗ trợ hệ thống ngân hàng “yếu kém”

Luật về Ổn định ngân sách quy định mức trần chi tiêu cho chính quyền trung ương và địa phương, đồng thời đưa ra các biện pháp điều chỉnh cần thiết nếu không đạt được mức trần này.

Cải cách thuế nhằm giảm thuế thu nhập cho cá nhân và doanh nghiệp để thúc đẩy tiêu dùng trong nước và nâng cao tính cạnh tranh của nền kinh tế Đồng thời, cần thực hiện các biện pháp chống gian lận thuế và cải cách bộ máy hành chính một cách sâu rộng.

Kinh nghiệm quốc tế về quản lý nợ công (QLNC) và bài học rút ra cho Việt

Thực trạng nợ công và quản lý nợ công ở Việt Nam

Ngày đăng: 17/06/2022, 20:49

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

BẢNG DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT - Kinh nghiệm quốc tế về khủng hoảng nợ công và Quản lý nợ công ở Việt Nam 20112020
BẢNG DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT (Trang 3)
Bảng Hệ số ICOR theo khu vực kinh tế giai đoạn 2006-2019 - Kinh nghiệm quốc tế về khủng hoảng nợ công và Quản lý nợ công ở Việt Nam 20112020
ng Hệ số ICOR theo khu vực kinh tế giai đoạn 2006-2019 (Trang 57)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w