Quy tắc xuất xứ đối với mặt hàng dệt may trong Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-EU và những kiến nghị đối với Việt Nam.Quy tắc xuất xứ đối với mặt hàng dệt may trong Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-EU và những kiến nghị đối với Việt Nam.Quy tắc xuất xứ đối với mặt hàng dệt may trong Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-EU và những kiến nghị đối với Việt Nam.Quy tắc xuất xứ đối với mặt hàng dệt may trong Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-EU và những kiến nghị đối với Việt Nam.Quy tắc xuất xứ đối với mặt hàng dệt may trong Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-EU và những kiến nghị đối với Việt Nam.Quy tắc xuất xứ đối với mặt hàng dệt may trong Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-EU và những kiến nghị đối với Việt Nam.Quy tắc xuất xứ đối với mặt hàng dệt may trong Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-EU và những kiến nghị đối với Việt Nam.
TỔNG QUAN VỀ QUY TẮC XUẤT XỨ ĐỐI VỚI MẶT HÀNGDỆT
Tổng quan về HiệpđịnhEVFTA
1.1.1 Giới thiệu về Hiệp địnhEVFTA
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Liên minh Châu Âu (EVFTA) là một FTA thế hệ mới giữa Việt Nam và 28 nước thành viên EU, cùng với CPTPP, đây là hai FTA có cam kết rộng và cao nhất của Việt Nam Sau khi kết thúc đàm phán vào ngày 01/12/2015, văn bản hiệp định được công bố vào ngày 01/02/2016 và chính thức có hiệu lực từ tháng 8/2020, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong 30 năm quan hệ thương mại giữa Việt Nam và EU.
Hiệp định này bao gồm 17 Chương, 2 Nghị định thư và một số biên bản ghi nhớ, tập trung vào nhiều nội dung quan trọng như thương mại hàng hóa với các quy định chung và cam kết mở cửa thị trường, quy tắc xuất xứ, hải quan và thuận lợi hóa thương mại Ngoài ra, hiệp định cũng đề cập đến các biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS), rào cản kỹ thuật trong thương mại (TBT), thương mại dịch vụ, đầu tư, phòng vệ thương mại, cạnh tranh, doanh nghiệp nhà nước, mua sắm của Chính phủ, sở hữu trí tuệ, thương mại và phát triển bền vững, hợp tác và xây dựng năng lực, cùng với các vấn đề pháp lý-thể chế.
Hiệp định EVFTA là một trong những hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, được ký kết giữa EU và Việt Nam, nhằm tăng cường mối quan hệ song phương Đây là hiệp định thứ hai mà EU ký kết với một quốc gia ASEAN, sau Singapore, và được kỳ vọng sẽ mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ EVFTA mở ra cơ hội tiếp cận thị trường tiềm năng với hơn 500 triệu người và tổng sản phẩm quốc nội (GDP) lên tới 15.000 tỷ USD.
Đồng USD chiếm 22% GDP toàn cầu, tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp xuất khẩu từ EU dễ dàng thâm nhập vào thị trường Việt Nam và nhanh chóng tiếp cận thị trường Châu Á.
1.1.2 Các quy định liên quan đến thương mại hàng hóa trong hiệp định EVFTA
Hiệp định EVFTA đã đàm phán quy định toàn diện cho tất cả lĩnh vực kinh tế, bao gồm cả những vấn đề nhạy cảm mà Việt Nam từng gặp phải khi xuất khẩu sang EU Đây là cơ hội để Việt Nam trình bày nguyện vọng và ý kiến về các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của EU đối với hàng hóa xuất khẩu Hiệp định nêu rõ các nội dung cụ thể liên quan đến các vấn đề này.
- Cam kết mở cửa thị trường hàng hóa của EU
EU cam kết mở cửa thị trường hàng hóa với việc xóa bỏ hầu hết các dòng thuế ngay lập tức hoặc theo lộ trình trong vòng 7 năm Đối với các mặt hàng nhạy cảm, EU sẽ áp dụng hạn ngạch thuế quan với thuế nhập khẩu trong hạn ngạch là 0% Khi EVFTA có hiệu lực, EU sẽ xóa bỏ thuế quan cho 85,6% số dòng thuế, tương đương 70,3% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam vào EU Trong vòng 7 năm, EU cam kết xóa bỏ 99,2% số dòng thuế, tương ứng với 99,7% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam Đối với 0,3% kim ngạch xuất khẩu còn lại, bao gồm một số sản phẩm như gạo, ngô ngọt, tỏi, nấm, đường và cá ngừ đóng hộp, EU sẽ mở cửa theo hạn ngạch thuế quan.
-Cam kết mở cửa thị trường hàng hóa của Việt Nam
Theo nội dung đàm phán của Hiệp định, Việt Nam cũng phải cam kết mở cửa thị trường hàng hóa của mình cụ thể như sau:
Việt Nam cam kết loại bỏ thuế quan ngay khi Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) có hiệu lực, áp dụng cho 48,5% số dòng thuế, tương đương với 64,5% kim ngạch xuất khẩu của EU sang Việt Nam.
• Trong vòng 7 năm kể từ khi EVFTA có hiệu lực, Việt Nam cam kết xóa bỏ 91,8*% số dòng thuế trong biểu thuế, tương đương 97,1% kim ngạch xuất khẩu của
Trong vòng 10 năm kể từ khi Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) có hiệu lực, Việt Nam cam kết xóa bỏ khoảng 98,3% số dòng thuế trong biểu thuế, tương ứng với 99,8% kim ngạch xuất khẩu của EU sang Việt Nam.
Việt Nam cam kết dành hạn ngạch thuế quan cho 1,7% số dòng thuế còn lại của EU, tuân thủ theo cam kết của WTO, hoặc áp dụng lộ trình xóa bỏ đặc biệt cho các mặt hàng như thuốc lá, xăng dầu, bia, linh kiện ô tô và xe máy.
- Cam kết về thuế xuấtkhẩu:
Việt Nam và EU đã thống nhất không áp dụng bất kỳ loại thuế, phí xuất khẩu nào, ngoại trừ những trường hợp đã được bảo lưu rõ ràng Theo cam kết, chỉ Việt Nam có bảo lưu về vấn đề này, trong khi EU không có bảo lưu nào Do đó, trừ các trường hợp có bảo lưu của Việt Nam, cả hai bên sẽ không áp dụng thuế, phí riêng cho hàng xuất khẩu mà không áp dụng cho hàng tiêu thụ nội địa, và mức thuế, phí đối với hàng xuất khẩu sẽ không cao hơn mức áp dụng cho hàng tiêu thụ nội địa.
Bảo lưu thuế xuất khẩu của Việt Nam được quy định trong Phụ lục 2d Chương 2 của Hiệp định EVFTA, áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam sang EU với các nội dung chính như sau.
Việt Nam hiện duy trì thuế xuất khẩu đối với 57 dòng thuế, bao gồm các sản phẩm như cát, đá phiến, đá granit, một số loại quặng và tinh quặng, dầu thô, than đá, than cốc và vàng Trong đó, các dòng thuế có mức thuế xuất khẩu cao sẽ được điều chỉnh về mức 20% trong tối đa 5 năm, ngoại trừ quặng mangan sẽ giảm xuống 10%, trong khi các sản phẩm khác vẫn giữ nguyên mức thuế xuất khẩu hiện hành.
• Với toàn bộ các sản phẩm khác, Việt Nam cam kết sẽ xóa bỏ thuế xuất khẩu theo lộ trình tối đa là 15năm.
-Cam kết về hàng rào phi thuế
• Rào cảnkỹthuật đối với thương mại(TBT):
Hai Bên thỏa thuận tăng cường thực hiện các quy tắc của Hiệp định TBT của WTO, với cam kết của Việt Nam trong việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế vào việc ban hành các quy định về rào cản kỹ thuật đối với thương mại.
Hiệp định EVFTA có một phụ lục riêng quy định về các hàng rào phi thuế trong lĩnh vực ô tô Việt Nam cam kết công nhận tất cả các chứng nhận phù hợp về kỹ thuật đối với ô tô của EU theo nguyên tắc của Hiệp định UNECE 1958, sau 5 năm kể từ khi EVFTA có hiệu lực.
Việt Nam đã chính thức cam kết chấp nhận nhãn "Sản xuất tại EU" cho các sản phẩm phi nông sản, ngoại trừ dược phẩm, đồng thời vẫn cho phép sử dụng nhãn xuất xứ cụ thể từ từng quốc gia trong Liên minh châu Âu.
• Các biện pháp vệ sinh dịch tễ(SPS):
Nội dung quy tắc xuất xứ đối với hàng dệt may trong HiệpđịnhEVFTA
- Hàng hóa có xuất xứ thuần túy
Trong hiệp định EVFTA, hàng hóa có xuất xứ thuần túy được định nghĩa là sản phẩm được tạo ra hoàn toàn từ nguyên liệu có nguồn gốc trong lãnh thổ của một bên thành viên, tức là 100% nguyên liệu phải có xuất xứ rõ ràng Nếu bất kỳ thành phần nào không xác định được xuất xứ được thêm vào trong quá trình sản xuất, hàng hóa đó sẽ không được coi là có xuất xứ thuần túy Xuất xứ thuần túy là tiêu chí quan trọng để xác định nguồn gốc hàng hóa, tuy nhiên, trong thực tiễn thương mại quốc tế hiện nay, số lượng sản phẩm đáp ứng tiêu chí này rất hạn chế.
Bên thành viên xuất khẩu hoặc được sản xuất hoàn toàn từ nguyên liệu có xuất xứ thuần túy của Bên thành viên xuất khẩu đó.
Trong ngành dệt may, hàng hóa được coi là có xuất xứ thuần túy khi tất cả nguyên liệu, từ quá trình dệt sơ đến sợi cho đến quy trình sản xuất, đều diễn ra tại một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ thành viên của hiệp định EVFTA, cụ thể là Việt Nam.
Hàng hóa có xuất xứ thuần túy là tiêu chí nghiêm ngặt nhất trong hệ thống quy tắc xuất xứ Đối với sản phẩm dệt may, để được coi là có xuất xứ thuần túy Việt Nam, sản phẩm đó phải được tạo ra từ 100% nguyên vật liệu sản xuất trong nước.
- Hàng hóa có xuất xứ không thuầntúy
Hàng hóa không có xuất xứ thuần túy là những sản phẩm không được sản xuất hoàn toàn trong lãnh thổ của bên xuất khẩu, nhưng vẫn phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể để xác định nguồn gốc xuất xứ của chúng.
Các nguyên tắc xác định xuất xứ chung bao gồm yêu cầu về hàm lượng giá trị khu vực (RVC) tối thiểu 40% và quy tắc chuyển đổi nhóm hàng hóa, tức là thay đổi mã số hàng hóa ở cấp bốn số.
Chương 4 của EVFTA quy định các quy tắc xuất xứ riêng cho từng loại hàng hóa, trong đó Điều 5 nêu rõ khái niệm “Sản phẩm được sản xuất hoặc chế biến đầy đủ”, yêu cầu sản phẩm phải đáp ứng Tiêu chí xác định xuất xứ (PSR) tại Phụ lục II Điều 6 liệt kê các công đoạn "gia công, chế biến giản đơn" không được công nhận là hàng hóa có nguồn gốc, không cần xem xét các yêu cầu của Điều 5 Nếu sản phẩm đã xác định có xuất xứ được sử dụng làm nguyên liệu cho sản phẩm khác, tiêu chí xuất xứ không áp dụng cho nguyên liệu đó Để chứng minh xuất xứ hàng hóa và đề nghị cấp C/O, cần có chứng từ chứng minh quá trình sản xuất hoặc gia công, cùng với chứng từ chứng minh xuất xứ nguyên liệu được phát hành tại Nước thành viên theo quy định hiện hành.
1.3.1.2 Quy tắc cụ thể mặthàng
Quy tắc xuất xứ trong EVFTA đối với sản phẩm dệt may yêu cầu tiêu chí hai công đoạn, hay còn gọi là “từ vải trở đi” Để sản phẩm dệt may được coi là có xuất xứ, vải sử dụng phải có nguồn gốc từ Việt Nam hoặc EU, và quá trình cắt, may cũng phải diễn ra tại Việt Nam hoặc EU Dưới đây là các quy định chi tiết về việc tuân thủ nguyên tắc “từ vải trở đi”.
Nguyên tắc cộng gộp vải nguyên liệu từ Hàn Quốc để sản xuất sản phẩm dệt may xuất khẩu sang EU theo EVFTA chính thức có hiệu lực từ ngày 01/03/2021 Theo cam kết của EVFTA, doanh nghiệp không chỉ phải đáp ứng tiêu chí chất lượng nghiêm ngặt mà còn phải tuân thủ các yêu cầu về nguồn gốc xuất xứ chặt chẽ Cụ thể, quy tắc xuất xứ “từ vải trở đi” yêu cầu vải nguyên liệu dùng để may quần áo phải được dệt tại Việt Nam, các nước thành viên EU, hoặc các quốc gia đã ký hiệp định thương mại tự do với EU như Hàn Quốc và Nhật Bản.
Kể từ khi Hàn Quốc và EU ký hiệp định thương mại tự do vào năm 2010, Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU đã cho phép sử dụng nguyên liệu vải có nguồn gốc từ Hàn Quốc trong sản xuất dệt may tại Việt Nam, nhằm xuất khẩu sang thị trường EU.
Việt Nam là quốc gia nhập khẩu vải lớn thứ hai từ Hàn Quốc, chỉ sau Trung Quốc, với giá trị khoảng 2 tỷ USD mỗi năm, chiếm 17-18% tổng kim ngạch nhập khẩu vải của cả nước Hàn Quốc và Việt Nam đã ký công hàm trao đổi về việc thực hiện nguyên tắc cộng gộp xuất xứ vải theo Hiệp định EVFTA, và thông báo đã được gửi đến EU Nguyên tắc này chính thức có hiệu lực từ ngày 01/03/2021, theo quy định tại Thông tư 11/2020/TT-BCT về quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (Phụ lục 3).
Thỏa thuận với Hàn Quốc về việc sử dụng vải nhập khẩu mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp Việt Nam, cho phép họ tận dụng nguồn nguyên liệu dệt may từ Hàn Quốc để sản xuất Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giúp doanh nghiệp Việt Nam hưởng ưu đãi thuế nhờ vào FTA mà Hàn Quốc đã ký kết với EU.
Hiệp hội dệt may Việt Nam khuyến nghị rằng, sau Hàn Quốc, Việt Nam sẽ tiếp tục đàm phán với Nhật Bản, quốc gia có cam kết FTA với Liên minh châu Âu, nhằm đưa vải Nhật Bản vào danh sách nguyên tắc cộng gộp vải tương tự như Hàn Quốc.
Tiêu chí tỷ lệ phần trăm trên giá xuất xưởng và trọng lượng quy định mức tối đa (VL %) của nguyên liệu không xuất xưởng so với giá trị xuất xưởng Theo phụ lục II - Quy tắc cụ thể mặt hàng trong Thông tư số 11/2020/TT-BCT của Bộ Công Thương, ban hành ngày 15 tháng 6 năm 2020, chương 62 nêu rõ điều kiện rằng trị giá nguyên liệu vải không được vượt quá tỷ lệ phần trăm nhất định so với giá xuất xưởng của sản phẩm.
Hạn mức tối đa VL %:
VL% =Trị giá NL không có xuất xứ
(VNM) Trị giá EXW của sản phẩm x 100%
Giá xuất xưởng không bao gồm chi phí để đưa hàng đến địa điểm cuối cùng (phí bảo hiểm, vận chuyển )
- Hạn mức tối đa X (%) nguyên liệu không xuất xứ trên trọnglượng
NW cuả NL không có xuất
Trong đó NW là trọng lượng tịnh
Nguyên liệu được coi là có xuất xứ khi tỷ lệ X trên trọng lượng đạt tiêu chuẩn cho phép Tiêu chí này được quy định rõ ràng trong phụ lục II của Quy tắc cụ thể mặt hàng, theo Thông tư số 11/2020/TT-BCT của Bộ Công Thương.
Doanh nghiệp có thể chứng minh nguồn gốc nguyên liệu khi tính tỷ lệ hàm lượng giá trị khu vực RVC, với tỷ lệ này được xác định thông qua hai công thức: trực tiếp và gián tiếp.
- Tiêu chí Chuyển đổi mã HS ( CTC: CC, CTH,CTHS)
Những điểm khác biệt của quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong Hiệp địnhEVFTA so với các hiệpđịnhk h á c
Các hiệp định thương mại tự do cam kết loại bỏ thuế quan cho hầu hết hàng hóa, bao gồm sản phẩm dệt may, mang lại cơ hội cho doanh nghiệp dệt may Việt Nam hưởng thuế suất ưu đãi và giảm rào cản xuất khẩu Điều này không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn tạo dấu ấn cho sản phẩm dệt may Việt Nam trên thị trường quốc tế Hơn nữa, đây là cơ hội để thu hút đầu tư, chiếm lĩnh thị phần nội địa và cải cách doanh nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.
Trong 13 hiệp định thương mại tự do đã có hiệu lực, ngành dệt may Việt Nam thường tận dụng một số hiệp định tiêu biểu như VN-EAEU FTA, VKFTA, EVFTA và CPTPP Mỗi quy tắc xuất xứ của từng hiệp định đều có những nét riêng và phù hợp với tiến trình phát triển của dệt may Việt Nam nói riêng và bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế nói chung Ngoài những quy định xuất xứ giống nhau như khái niệm hàng hóa có xuất xứ thuần túy và không thuần túy, quy tắc chuyển đổi mã HS, hàm lượng giá trị, quy tắc cộng gộp Sau đây là một số điểm khác biệt nổi bật trong các hiệp định trên.
1.4.1 Quytắc xuất xứ hàng dệt may tại Hiệp định VN-EAEUFTA
Nhóm hàng dệt may tại Việt Nam theo FTA EAEU tuân thủ quy tắc "Cắt, May và Hoàn thiện sản phẩm", hay còn gọi là "Từ cắt may trở đi" Điều này có nghĩa là nếu các hoạt động cắt, may và hoàn thiện sản phẩm diễn ra trong khu vực FTA, sản phẩm sẽ được công nhận là "có xuất xứ" theo quy định của FTA đó.
1.4.1.2 Quy tắc Tỷ lệ tối thiểu (DeMinimis):
Hiệp định quy định tỷ lệ tối thiểu (De Minimis) là 10%, cho phép lô hàng không đáp ứng yêu cầu chuyển đổi mã HS vẫn được hưởng ưu đãi thuế nếu tổng giá trị nguyên liệu không có xuất xứ trong sản xuất không vượt quá 10% giá trị FOB của lô hàng.
1.4.2 Quytắc xuất xứ hàng dệt may tại Hiệp địnhCPTPP
Nhóm hàng dệt may trong CPTPP phải tuân thủ quy tắc “Từ sợi trở đi”, yêu cầu tất cả các công đoạn sản xuất, bao gồm kéo sợi, dệt, nhuộm vải, cắt và may quần áo, phải diễn ra trong khu vực CPTPP Nếu nguyên liệu sử dụng có xuất xứ từ CPTPP, sản phẩm hoàn thiện sẽ được công nhận là “có xuất xứ” từ CPTPP.
CPTPP chỉ cho phép ba loại hàng hóa áp dụng quy tắc "cắt và may", bao gồm vali và túi xách, áo ngực phụ nữ, cùng quần áo trẻ em làm từ sợi tổng hợp.
1.4.2.2 Quy tắc tỉ lệ tối thiểu (Deminimis)
CPTPP có quy định riêng về Tỷ lệ tối thiểu đối với hàng hóa dệt may, được ghi trong Điều 2 Chương 4 của Hiệp định nhưsau:
Các sản phẩm dệt may không thuộc Chương 61 đến 63 mà không tuân thủ quy tắc xuất xứ về chuyển đổi mã HS theo Phụ lục A-Chương 4 của Hiệp định CPTPP vẫn có thể được coi là có xuất xứ CPTPP, miễn là tổng trọng lượng của các nguyên liệu không đáp ứng quy tắc chuyển đổi mã HS không vượt quá 10% tổng trọng lượng hàng hóa.
Các sản phẩm dệt may thuộc Chương 61 đến 63 sẽ được coi là có xuất xứ CPTPP nếu tổng trọng lượng của các nguyên liệu sợi không đáp ứng quy tắc chuyển đổi mã số HS không vượt quá 10% tổng trọng lượng của thành phần quyết định mã HS của sản phẩm.
Hàng hóa chứa sợi đàn hồi (elastomeric yarn) thuộc khoản (i) hoặc (ii) sẽ được xem là có xuất xứ CPTPP chỉ khi sợi đàn hồi này được sản xuất hoàn toàn trong khu vực CPTPP.
1.4.2.3 Danh mục nguồn cung thiếuhụt
Danh mục 187 loại sợi và vải được quy định trong Phụ lục 1 của Phụ lục 4-A Chương 4 Hiệp định CPTPP cho phép nhập khẩu từ các nước ngoài CPTPP Việc nhập khẩu này nhằm phục vụ sản xuất hàng dệt may và vẫn được hưởng ưu đãi thuế quan theo quy định của CPTPP.
Danh mục này gồm 2 loại:
Danh mục nguồn cung thiếu hụt tạm thời bao gồm 08 loại nguyên liệu được phép nhập khẩu từ nước ngoài theo CPTPP Những nguyên liệu này vẫn đáp ứng quy tắc xuất xứ để hưởng ưu đãi thuế quan, nhưng chỉ áp dụng trong vòng 5 năm kể từ khi Hiệp định có hiệu lực.
Danh mục nguồn cung thiếu hụt vĩnh viễn bao gồm 179 loại nguyên liệu được phép nhập khẩu từ các nước CPTPP Những nguyên liệu này vẫn đáp ứng quy tắc xuất xứ CPTPP, giúp hưởng ưu đãi thuế quan mà không bị hạn chế về thời gian.
Tuy nhiên, các nguyên liệu trong danh mục nguồn cung thiếu hụt có mô tả khá phứctạp,khôngchỉđơnthuầnbaogồmmãHScủanguyênliệumàcảcácchitiếtkỹ thuậtđikèmvàcácnguyên liệunàychỉđượcsửdụngchocácsảnphẩmđầuracụthể theoquyđịnhtrongdanhmục.Vídụ:
1.4.3 Quytắc xuất xứ hàng dệt may tại Hiệp địnhVKFTA
Nhóm hàng dệt may trong VKFTA áp dụng quy tắc "Cắt, May và Hoàn thiện sản phẩm", tức là "Từ cắt may trở đi" Theo quy định này, nếu các hoạt động Cắt, May và Hoàn thiện sản phẩm diễn ra trong khu vực FTA, sản phẩm hoàn thiện sẽ được công nhận là "có xuất xứ" theo FTA đó.
1.4.3.2 Quy tắc tỉ lệ tối thiểu (Deminimis)
Hiệp định quy định về tỷ lệ tối thiểu (De Minimis) 10% đối với mặt hàng dệt may Cụ thể, hàng hóa sẽ được coi là có xuất xứ nếu trọng lượng của tất cả nguyên liệu không có xuất xứ không vượt quá 10% tổng trọng lượng hàng hóa Ngoài ra, giá trị của các nguyên liệu không có xuất xứ cũng không được vượt quá 10% trị giá FOB của hàng hóa.
Mỗi hiệp định thương mại tự do đều đặt ra những thách thức và yêu cầu riêng cho ngành dệt may Việt Nam Quy tắc xuất xứ của hiệp định VKFTA và VN-EAEU tương tự nhau và nới lỏng hơn so với CPTPP và EVFTA Trong khi CPTPP yêu cầu nguyên liệu phải đáp ứng tiêu chí "từ sợi trở đi" với nguồn cung rất khắt khe, thì EVFTA mở ra cơ hội mới, giúp doanh nghiệp dệt may Việt Nam dễ dàng tiếp cận thị trường Châu Âu với quy tắc "từ vải trở đi".