Kinh nghiệm triển khai Kinh tế tuần hoàn tại Trung Quốc và bài học cho Việt Nam.Kinh nghiệm triển khai Kinh tế tuần hoàn tại Trung Quốc và bài học cho Việt Nam.Kinh nghiệm triển khai Kinh tế tuần hoàn tại Trung Quốc và bài học cho Việt Nam.Kinh nghiệm triển khai Kinh tế tuần hoàn tại Trung Quốc và bài học cho Việt Nam.Kinh nghiệm triển khai Kinh tế tuần hoàn tại Trung Quốc và bài học cho Việt Nam.Kinh nghiệm triển khai Kinh tế tuần hoàn tại Trung Quốc và bài học cho Việt Nam.Kinh nghiệm triển khai Kinh tế tuần hoàn tại Trung Quốc và bài học cho Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KINH TẾ TUẦN HOÀN VÀ TRIỂNKHAI
Lý thuyết chung về Kinh tếtuầnhoàn
1.1.1 Khái niệm Kinh tế tuầnhoàn
Kinh tế tuần hoàn không phải là khái niệm mới, với những ý tưởng về tuần hoàn vật liệu đã xuất hiện từ thế kỷ XVIII trong nông nghiệp Năm 1966, Boulding so sánh Trái đất với một tàu vũ trụ và nhấn mạnh sự cần thiết của hệ thống kinh tế tuần hoàn để duy trì sự bền vững cho nhân loại Báo cáo của Stahel và Ready năm 1976 về ngành công nghiệp ô tô và xây dựng đã chỉ ra rằng việc kéo dài vòng đời sản phẩm có thể tiết kiệm năng lượng và lao động, đồng thời khuyến khích tái sử dụng và sửa chữa thay vì sản xuất mới Khái niệm này đã trải qua nhiều thay đổi và đến nay, Kirchherr, Reike và Hekkert (2017) đã thống kê có tới 114 cách hiểu khác nhau về kinh tế tuần hoàn Định nghĩa phổ biến nhất hiện nay được đưa ra bởi Quỹ Ellen MacArthur tại Hội nghị Kinh tế toàn cầu năm 2012, cho rằng kinh tế tuần hoàn là một hệ thống tái tạo và khôi phục, thay thế khái niệm "kết thúc vòng đời" bằng khái niệm khôi phục, hướng tới việc sử dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu chất thải thông qua thiết kế lại vật liệu, sản phẩm, hệ thống kỹ thuật và mô hình kinh doanh Nền kinh tế này không chỉ giảm thiểu khai thác tài nguyên và chất thải mà còn cải thiện hiệu suất sử dụng tài nguyên, mang lại lợi ích cho doanh nghiệp và xã hội.
Cùng quan điểm đó, Tổ chức Phát triển công nghiệp Liên Hợp Quốc (UNIDO) năm
Kinh tế tuần hoàn được xem là một phương thức mới nhằm tạo ra giá trị và đạt được thịnh vượng bền vững Phương pháp này hoạt động bằng cách kéo dài vòng đời sản phẩm thông qua cải tiến thiết kế và bảo trì, đồng thời chuyển hóa chất thải từ cuối chuỗi cung ứng trở lại điểm khởi đầu Nhờ đó, các nguồn tài nguyên được sử dụng hiệu quả hơn thông qua việc tái sử dụng nhiều lần thay vì chỉ một lần.
Kinh tế tuần hoàn hiện đại, theo Geissdoerfer và cộng sự (2017), được định nghĩa là một hệ thống tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách giảm thiểu chất thải, phát thải và hao hụt năng lượng Điều này đạt được thông qua việc làm chậm, làm hẹp và đóng kín các vòng vận động của vật liệu và năng lượng, nhờ vào các thiết kế bền vững, bảo trì, sửa chữa, tái sử dụng, tái sản xuất, làm mới và tái chế.
Nền kinh tế tuần hoàn được định nghĩa bởi nhiều học giả nổi tiếng, trong đó Geng và Doberstein (2008) mô tả nó như một hệ thống khép kín, nơi nguyên vật liệu được luân hồi trong nền kinh tế Theo Ken Webster (2015), nền kinh tế tuần hoàn được thiết kế để tự phục hồi, giữ cho sản phẩm, linh kiện và nguyên liệu luôn ở trạng thái tốt nhất, với sự tuần hoàn của nguồn nguyên liệu và nhiều giai đoạn sử dụng Bocken và cộng sự (2016) định nghĩa kinh tế tuần hoàn là chiến lược và mô hình kinh doanh nhằm làm chậm, đóng và thu hẹp chu trình sử dụng tài nguyên.
Nền Kinh tế tuần hoàn hoạt động dựa trên nguyên lý tự tái tạo, giảm thiểu nguyên liệu đầu vào và chất thải bằng cách tối ưu hóa vòng đời sản phẩm thông qua thiết kế, bảo trì, sửa chữa, tái sử dụng, tái sản xuất, tân trang và tái chế Điều này trái ngược với nền kinh tế tuyến tính, nơi nguyên liệu thô được tiêu thụ và thải ra chất thải Kinh tế tuần hoàn không chỉ giảm thiểu nguyên liệu thô và tiêu thụ mà còn khuyến khích tái chế, nhằm giảm thiểu chất thải đến mức tối thiểu Để thực hiện điều này, tất cả các bên liên quan trong quá trình tiêu thụ cần thay đổi tư duy về nguồn gốc và cách sử dụng, thải bỏ sản phẩm.
Hình 1.1 Kinh tế tuyến tính và Kinh tế tuần hoàn
Nguồn: Ellen MacArthur Foundation (2012) và Báo cáo của Chính phủ Hà Lan (2017)
1.1.2 Cácnguyên tắc và mô hình cơ bản của nền Kinh tế tuầnhoàn
1.1.2.1 Nguyên tắc của nền Kinh tế tuầnhoàn
Kinh tế tuần hoàn không phải là một mô hình đồng nhất cho toàn bộ nền kinh tế, mà là sự kết hợp của nhiều mô hình khác nhau Những mô hình này được xây dựng dựa trên triết lý tái tạo (Regeneration) và khôi phục, nhằm tối ưu hóa tài nguyên và giảm thiểu lãng phí.
(Restoration) Kinh tế tuần hoàn có các nguyên tắc cơ bản, gồm:
Trong nền kinh tế tuần hoàn, khái niệm chất thải không tồn tại, vì sản phẩm được thiết kế để tái sản xuất, dễ tách rời và tái sử dụng Nếu phải thải ra môi trường, các sản phẩm này ưu tiên sử dụng vật liệu sinh học không độc hại, dễ phân hủy và có thể tạo ra giá trị cao hơn Các vật liệu kỹ thuật như polyme và hợp kim được thiết kế để phục hồi và nâng cấp, giúp giảm thiểu năng lượng đầu vào và duy trì giá trị kinh tế Điều này khác biệt với phương pháp tái chế trong nền kinh tế tuyến tính, khi sản phẩm tái chế không giữ được giá trị ban đầu Sản phẩm trong nền kinh tế tuần hoàn chủ yếu làm từ thành phần sinh học an toàn cho môi trường, trong khi các sản phẩm công nghệ cần thiết kế để dễ dàng nâng cấp và tái sử dụng.
Nền kinh tế tuần hoàn yêu cầu tính linh hoạt và khả năng thích ứng cao trong các hệ thống sản xuất Điều này có nghĩa là các hệ thống này cần có khả năng sử dụng nhiều loại nguyên liệu đầu vào khác nhau đồng thời, từ đó nâng cao khả năng chống chịu trước tình trạng khan hiếm tài nguyên và các cuộc khủng hoảng bên ngoài So với các hệ thống truyền thống chỉ tập trung vào việc tối đa hóa sản lượng và năng suất, sự linh hoạt này sẽ giúp nền kinh tế tuần hoàn hoạt động hiệu quả hơn trong bối cảnh thay đổi không ngừng.
Nền kinh tế tuần hoàn hoạt động dựa trên nguồn năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời, thay thế nhiên liệu hóa thạch trong sản xuất và vận hành Hệ thống phân phối tích hợp vào nền kinh tế tuần hoàn giúp giảm nhu cầu về nhiên liệu hóa thạch và gia tăng giá trị năng lượng từ sản phẩm phụ và rác thải Tham gia vào hệ thống này không chỉ giảm mức năng lượng sử dụng so với nền kinh tế tuyến tính mà còn cho thấy rằng năng lượng tái tạo hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu năng lượng.
Trong nền kinh tế tuần hoàn, tư duy hệ thống đóng vai trò quan trọng, giúp hiểu cách các bộ phận tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau để tạo ra hành vi tổng thể Việc nắm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố như con người, sản phẩm, địa điểm và quy trình là cần thiết để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và phát hiện cơ hội mới Chỉ tư duy cục bộ sẽ khó khăn trong việc thiết kế hệ thống hiệu quả, do đó, cần tái cấu trúc tất cả các yếu tố nhằm tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu tác động tiêu cực.
Bảo tồn và phát triển vốn tự nhiên là một yếu tố quan trọng thông qua việc kiểm soát hợp lý tài nguyên và tái tạo hệ thống tự nhiên, đặc biệt là thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo Việc kiểm soát cần được thực hiện không chỉ ở khâu đầu ra mà còn ở khâu đầu vào, đảm bảo sử dụng tài nguyên một cách tối ưu để giảm thiểu lượng thải ra môi trường Sử dụng năng lượng tái tạo thay thế cho nhiên liệu truyền thống sẽ giúp giảm thiểu khai thác các nguồn tài nguyên hữu hạn.
Vào thứ Sáu, việc tối ưu hóa lợi tức từ tài nguyên được thực hiện bằng cách tuần hoàn các sản phẩm và vật liệu trong các chu trình kỹ thuật và sinh học một cách tối đa Nguyên tắc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả và bền vững.
Trong Kinh tế tuần hoàn, khái niệm chất thải gần như không tồn tại, vì mọi chi phí tài nguyên đều cần mang lại lợi nhuận tối đa Tài nguyên không chỉ lưu thông theo một chiều mà còn được tái sử dụng, trở thành đầu ra của quy trình này và đầu vào cho quy trình khác Điều này giúp tiết kiệm chi phí nguyên liệu và tối ưu hóa lợi tức đầu tư.
Vào thứ bảy, việc nâng cao hiệu suất toàn hệ thống được thực hiện bằng cách giảm thiểu các tác động tiêu cực thông qua thiết kế chất thải và thiết kế ô nhiễm ngay từ đầu quá trình sản xuất Kinh tế tuần hoàn yêu cầu tính toán lộ trình của chất thải từ trước khi sản xuất, với quy trình xử lý chất thải cuối cùng được chú trọng đặc biệt, nhằm đảm bảo rằng chất thải (nếu có) không gây ảnh hưởng xấu đến môi trường, như ô nhiễm nước và ô nhiễm đất.
Các sản phẩm trong nền kinh tế tuần hoàn chủ yếu được sản xuất từ các thành phần sinh học an toàn, không độc hại, mang lại lợi ích cho môi trường và phù hợp với hệ sinh thái.
THỰC TRẠNG TRIỂN KHAI KINH TẾ TUẦN HOÀN TẠITRUNGQUỐC
Nguyên nhân Trung Quốc chuyển đổi sang nền kinh tếtuần hoàn
Kinh tế Trung Quốc là một nền kinh tế thị trường công nghiệp mới đang phát triển, đứng thứ hai thế giới về tổng sản phẩm quốc nội (GDP danh nghĩa) và đứng đầu nếu tính theo GDP sức mua tương đương (PPP) Năm 2019, GDP của Trung Quốc đạt 14.28 nghìn tỷ USD, với GDP bình quân đầu người là 10.39 USD, xếp thứ 78 toàn cầu Trong những năm gần đây, GDP bình quân đầu người của Trung Quốc đã tăng nhanh chóng nhờ vào tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định Đến năm 2005, 70% GDP của Trung Quốc đến từ khu vực tư nhân, trong khi khu vực kinh tế quốc doanh chủ yếu do khoảng 200 doanh nghiệp lớn chi phối, tập trung vào các ngành dịch vụ tiện ích, công nghiệp nặng và nguồn năng lượng.
Chính sách Cải cách và Mở cửa năm 1978 đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của nền kinh tế Trung Quốc từ kế hoạch sang thị trường, dẫn đến sự phát triển kinh tế mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng GDP bình quân hàng năm khoảng 10% (Green và Stern, 2016) Mặc dù tầm quan trọng của bảo vệ môi trường ngày càng được nhận thức, nhưng tăng trưởng kinh tế vẫn là ưu tiên hàng đầu trong ba thập kỷ qua Mô hình phát triển kinh tế sâu rộng đã thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng, đặc biệt từ các ngành công nghiệp nặng sử dụng nhiều năng lượng Kể từ năm 1980, tỷ trọng đóng góp của ngành công nghiệp sơ cấp vào tổng GDP đã giảm, trong khi ngành dịch vụ tăng lên rõ rệt, tuy nhiên, ngành công nghiệp thứ cấp vẫn giữ tỷ trọng cao gần 50%, cho thấy vai trò quan trọng của công nghiệp nặng trong nền kinh tế Trung Quốc.
Hội đồng Hợp tác Quốc tế về Môi trường và Phát triển Trung Quốc (CCICED) và Garnaut et al (2013) chỉ ra rằng sự phát triển kinh tế của Trung Quốc chủ yếu dựa vào các ngành công nghiệp nặng như sản xuất thép và xi măng, đòi hỏi đầu tư lớn và tiêu thụ năng lượng cao Nền kinh tế Trung Quốc cũng phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu, khiến nó dễ bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế toàn cầu Từ năm 2000 đến 2013, tiêu thụ than tăng trung bình 8% mỗi năm, dẫn đến việc Trung Quốc trở thành quốc gia nhập khẩu than ròng từ năm 2009, chiếm gần một nửa lượng than tiêu thụ toàn cầu Sự suy giảm tốc độ tăng trưởng GDP vào năm 2008 và 2009 do khủng hoảng tài chính toàn cầu đã thể hiện rõ sự phụ thuộc của nền kinh tế Trung Quốc vào thị trường bên ngoài.
Mô hình tăng trưởng kinh tế hiện tại đã giúp hàng trăm triệu người Trung Quốc thoát khỏi đói nghèo, nhưng ngày càng nhiều ý kiến cho rằng mô hình này không bền vững do các vấn đề kinh tế, tài chính, xã hội và môi trường Nhận thức được những thách thức này, các nhà lãnh đạo Trung Quốc đã kêu gọi cần thiết phải cải cách cơ cấu và chính sách để hướng tới một con đường phát triển bền vững hơn.
Biểu đồ 2.1: Tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc từ năm 1980 – 1997
Biểu đồ 2.2: Chuyển đổi cơ cấu kinh tế Trung Quốc giai đoạn từ 1980-2014
Mô hình phát triển kinh tế của Trung Quốc, tập trung vào công nghiệp nặng, đã đạt được nhiều thành công Tuy nhiên, hiện nay các ngành xây dựng và công nghiệp nặng đang ở mức bão hòa, khiến việc tiếp tục đầu tư vào những lĩnh vực này có nguy cơ giảm lợi nhuận trên vốn và làm suy yếu tăng trưởng năng suất Do đó, việc duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế sẽ trở nên khó khăn hơn.
Mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống đã gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, đặc biệt là từ việc khai thác nguyên liệu thô Ngành công nghiệp kim loại thô, bao gồm kim loại đen và kim loại màu, đã tạo ra 1,8 tỷ tấn chất thải rắn công nghiệp và phát thải 2,73 triệu tấn SO2 vào năm 2010 Sự ô nhiễm và rủi ro từ việc xử lý chất thải không đúng cách đã ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe con người.
Sự phụ thuộc vào nhiệt điện than và gia tăng phương tiện giao thông ở khu vực đô thị đã dẫn đến ô nhiễm không khí nghiêm trọng, với 85% lượng khí thải SO2, NOx, CO2 và 70% bụi từ than Năm 2012, tỷ lệ tiêu thụ than thô ở Trung Quốc đạt 86%, cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu là 63% Kể từ năm 2007, Trung Quốc đã trở thành quốc gia đứng đầu thế giới về phát thải khí nhà kính Theo Rohde và Muller (2015), ô nhiễm PM2.5 gây ra 1,6 triệu ca tử vong sớm mỗi năm Ô nhiễm nước và đất cũng đáng lo ngại, với khoảng 16% đất bị ô nhiễm, bao gồm 20 triệu ha đất nông nghiệp Tình trạng nước cũng không khả quan, khi 29% tổng lượng nước bề mặt bị ô nhiễm, trong đó 11% bị ô nhiễm nặng Thiệt hại kinh tế từ ô nhiễm môi trường tương đương 10% GDP hàng năm và một khoản tiền lớn đã được chi cho việc khắc phục môi trường.
Tài nguyên và năng lượng đang trở thành yếu tố hạn chế lớn đối với sự phát triển kinh tế của Trung Quốc, quốc gia đông dân nhất thế giới với 1/5 dân số toàn cầu Mặc dù nắm giữ khoảng 19% dân số thế giới, Trung Quốc chỉ có 17% quặng sắt, 17% quặng đồng, 11% alumin, 11% dầu mỏ và 4,5% khí đốt tự nhiên Tài nguyên nước, đất đai và tài nguyên kim loại chính của Trung Quốc đều có trữ lượng bình quân đầu người thấp hơn mức trung bình toàn cầu, với chỉ 1/4 tài nguyên nước, 1/3 diện tích đất và 1/2 tài nguyên khai thác so với thế giới (Qian, 2009; Sun, 2010).
Với nguồn lực hạn chế, hiệu quả sử dụng tài nguyên ở Trung Quốc thấp, cần 2,5 kg nguyên liệu để tạo ra 1 đô la Mỹ GDP, trong khi các nước OECD chỉ cần 0,54 kg (Mathews và Tan, 2016) Các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều tài nguyên và năng lượng, yêu cầu lượng lớn nhiên liệu hóa thạch và khoáng sản, dẫn đến việc nguồn lực trong nước không đủ đáp ứng Do đó, sự phát triển kinh tế của Trung Quốc chủ yếu phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài, làm gia tăng bất ổn trong tăng trưởng kinh tế (Sun, 2010).
Mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống không bền vững, vì vậy cần một chiến lược phát triển bền vững, thân thiện với môi trường và có khả năng phục hồi Chiến lược này nhằm giải quyết các vấn đề và thách thức hiện tại trong khi vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng hợp lý Ý tưởng về nền kinh tế tuần hoàn đã được thúc đẩy tại Trung Quốc, nhằm tách biệt sự tăng trưởng kinh tế với suy thoái môi trường và tiêu thụ tài nguyên không hiệu quả.
Thực trạng triển khai kinh tế tuần hoàn tạiTrungQuốc
2.2.1 Cơsở pháp lý và thể chế về kinh tế tuần hoàn tại TrungQuốc
2.2.1.1 Phát triển các khái niệm về Kinh tế tuần hoàn tại TrungQuốc
Cuối những năm 1990, các học giả Trung Quốc đã đối mặt với thách thức về tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và giảm thiểu phát thải carbon Họ đã lấy cảm hứng từ Đạo luật quản lý chất thải và chu trình kín của Đức được xuất bản vào năm 1996, từ đó lần đầu tiên đề xuất khái niệm nền kinh tế tuần hoàn ở Trung Quốc (Zhu, 1998, Zhu, 2008).
Luật Khuyến khích Kinh tế Tuần hoàn định nghĩa kinh tế tuần hoàn là các hoạt động giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế trong quá trình sản xuất, luân chuyển và tiêu dùng Mặc dù định nghĩa này chưa thể hiện đầy đủ các chức năng và nội hàm của kinh tế tuần hoàn, nhưng nó phản ánh giá trị cốt lõi của nguyên tắc 3R Nguyên tắc “3R” - bao gồm giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế vật liệu và năng lượng - được coi là ba phương pháp khả thi để thực hành kinh tế tuần hoàn.
2004) Chúng đã được đưa vào cả sản xuất và tiêu dùng khi nguyên liệu và năng lượng được sử dụng trong hai lĩnh vực này (Zhu và Qiu,2007).
Cắt giảm là phương pháp ưu tiên hàng đầu nhằm giảm thiểu đầu vào năng lượng và nguyên liệu thô, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chất thải trong quá trình sản xuất và tiêu dùng Tái sử dụng liên quan đến việc sử dụng lại các sản phẩm phụ và chất thải như nguyên liệu cho chính công ty hoặc các ngành khác, yêu cầu bảo trì và cải tạo thường xuyên để kéo dài tuổi thọ sản phẩm Tái chế khuyến khích việc chế biến vật liệu tái chế thành sản phẩm mới, góp phần giảm tiêu thụ nguyên liệu thô Các phương pháp này hướng tới việc xây dựng một nền kinh tế hiệu quả với lượng chất thải ô nhiễm thấp.
Qua 10 năm thăm dò và thực hành, Trung Quốc đã nêu ra nội hàm và đặc điểm của riêng mình cho nền kinh tế tuần hoàn Yuan và cộng sự (2008) kết luận rằng nền kinh tế tuần hoàn của Trung Quốc là một ý tưởng về mô hình kinh tế và chiến lược phát triển tôn trọng tự nhiên hơn là chính sách quản lý môi trường (Zhu, 2008, Su và cộng sự, 2013, Geng và cộng sự, 2012) Nó phù hợp với chiến lược phát triển khoa học của Trung Quốc và rất hữu ích trong việc nâng cao hiệu quả tài nguyên và quản lý môi trường, cùng với việc đạt được sự phát triển bền vững và đôi bên cùng có lợi trong cả kinh tế và môi trường Ngoài ra, nền kinh tế tuần hoàn của Trung Quốc không chỉ hướng đến nền kinh tế3R để xử lý chất thải rắn đối với các vật thể mà ở tất cả các nguồn lực khan hiếm liên quan đến sự phát triển kinh tế của Trung Quốc, bao gồm nước, đất đai, năng lượng, vật liệu và chất thải tương ứng Các học giả và nhà hoạch định chính sách cũng nhận ra nhu cầu ngày càng tăng trong việc phát triển từ tái chế chất thải mức độ thấp dựa trên hiệu quả sinh thái (giảm ô nhiễm và chất thải) sang tái chế sản phẩm và dịch vụ mức độ cao dựa trên các hiệu ứng sinh thái (ngăn ngừa ô nhiễm và tiêu dùng) (Yuan và cộng sự,2008)
2.2.1.2 Thiết lập các đường lối, mô hình, chiến lược và chính sách phát triển SaukhithamdựhộinghịcủaLiênhợpquốcvềmôitrườngvàpháttriểnnăm
1992, phát triển bền vững đã được chính quyền trung ương Trung Quốc đưa vào lịch trình.
Năm 1992, Hội đồng Nhà nước Trung Quốc đã xây dựng 10 Chiến lược hàng đầu cho Môi trường và Phát triển, đồng thời chính thức đề xuất luật Sản xuất sạch hơn Đến năm 1993, với sự hỗ trợ của Ngân hàng Thế giới, Cục Bảo vệ Môi trường Nhà nước Trung Quốc khởi động Dự án Trình diễn B-4, đánh dấu dự án sản xuất sạch hơn có hệ thống đầu tiên tại Trung Quốc Qua dự án này, chính phủ đã tiến hành kiểm toán kế hoạch sản xuất sạch hơn của 27 công ty cùng 29 dự án nhỏ khác, và kết quả cho thấy nhiều công ty đã đạt được sản xuất sạch hơn nhờ vào các biện pháp cải tiến.
Nhà máy bia Yên Đàisố2 đã đầu tư 68.500 CNY để thực hiện 10 chương trình, thu được lợi ích kinh tế 2,89 triệu CNY Đồng thời, nhà máy đã giảm sử dụng than xuống 810 tấn (21%), điện năng 134.000 kWh (18%), lương thực 3,56 tấn (18%), lượng nước 98.000 tấn (28%) và giảm xả rác thải còn 20.000 tấn (27%) Sau đó, nhà máy tiếp tục thực hiện một số dự án sản xuất sạch hơn hợp tác Trung - nước ngoài, góp phần thúc đẩy hiệu quả phát triển sản xuất sạch.
Năm 1994, Trung Quốc đã xác định phát triển bền vững là chiến lược quốc gia thông qua việc công bố Sách trắng về Dân số và Phát triển cho thế kỷ 21 Kinh tế tuần hoàn đã được đề xuất như một phương pháp hiệu quả để thúc đẩy phát triển bền vững từ năm 1996, và vào năm 1998, Cục Bảo vệ Môi trường Nhà nước (SEPA) đã khởi động nhiều dự án thử nghiệm trên toàn quốc nhằm thúc đẩy khái niệm này (Yuan và cộng sự, 2008).
Vào năm 2002, Luật Khuyến khích sản xuất sạch hơn được ban hành, mặc dù không đề cập trực tiếp đến kinh tế tuần hoàn, nhưng luật này tập trung vào kiểm toán môi trường nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải Điều này phù hợp với nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn và hỗ trợ cho việc thực hiện mô hình kinh tế này trong giai đoạn đầu.
Năm 2005, Quốc vụ viện Trung Quốc đã công bố tài liệu gợi ý về phát triển nền kinh tế tuần hoàn, đánh dấu bước đầu tiên trong việc thúc đẩy thực hiện mô hình kinh tế này ở cấp quốc gia Tài liệu cung cấp hướng dẫn chi tiết về các biện pháp tài chính, thuế và đầu tư nhằm hỗ trợ việc triển khai nền kinh tế tuần hoàn, đồng thời xác định rõ trách nhiệm của chính phủ và các trọng tâm trong công tác thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn.
2020) đã đưa Kinh tế tuần hoàn vào làm công nghệ then chốt trong tài liệu phát hành năm
Năm 2006, NDRC đã cung cấp hỗ trợ công nghệ cho việc thực hành kinh tế tuần hoàn Cũng trong năm 2002, Chính quyền trung ương Trung Quốc đã công nhận kinh tế tuần hoàn là chiến lược phát triển chính của quốc gia (Yuan và các cộng sự, 2008).
Kế hoạch quốc gia "5 năm (2005-2010)" và "5 năm (2011-2015)" đã xác định Kinh tế tuần hoàn là nhiệm vụ trọng tâm nhằm xây dựng xã hội bền vững, bảo tồn tài nguyên và bảo vệ môi trường Mục tiêu bao gồm nâng tỷ lệ tái sử dụng chất thải công nghiệp lên 72% và cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên lên 15% vào năm 2015 Chiến lược được triển khai qua 10 sáng kiến tái chế quan trọng, với 100 thành phố như Quảng Châu và Tô Châu thí điểm các giải pháp và dự kiến thành lập 1,000 khu công nghiệp mới Để đạt được các mục tiêu này, một khoản đầu tư 468 tỷ USD đã được cam kết, tập trung vào việc nội bộ hóa các mục tiêu bền vững trong tổ chức và thúc đẩy mô hình tăng trưởng dựa trên năng lượng tái tạo Các sáng kiến đặt ra mục tiêu chuyển đổi 50% khu công nghiệp quốc gia và 30% khu công nghiệp cấp tỉnh sang kinh tế tuần hoàn vào năm 2015, với mục tiêu giảm thiểu ô nhiễm và chất thải.
Vào năm 2008, Chủ tịch Hồ đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy kinh tế tuần hoàn trong báo cáo trước Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 17 của Đảng Cộng sản Trung Quốc, coi đây là yêu cầu thiết yếu để xây dựng một xã hội thịnh vượng Đến năm 2012, trong báo cáo trước Đại hội Đảng lần thứ 18, ông tiếp tục khẳng định rằng phát triển kinh tế tuần hoàn không chỉ là một chiến lược quốc gia mà còn là phương pháp chủ chốt để đạt được mục tiêu xây dựng nền văn minh sinh thái.
Liên hợp quốc đã công nhận Kinh tế tuần hoàn là một phương pháp hiệu quả để đạt được phát triển bền vững Nghị quyết thứ 5 về Hóa chất và Chất thải, được thông qua tại phiên họp đầu tiên của Hội đồng Môi trường Liên hợp quốc (UNEA) năm 2014, nhấn mạnh rằng quản lý hợp lý hóa chất và chất thải, một phần của Kinh tế tuần hoàn, sẽ góp phần quan trọng vào phát triển bền vững Tại kỳ họp thứ hai của Đại hội đồng Liên hợp quốc về Môi trường năm 2016, các nghị quyết thứ 7 và thứ 9 đã yêu cầu tất cả các bên liên quan tham gia vào quản lý chất thải một cách thân thiện với môi trường, nhằm ngăn ngừa, giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế và thu hồi chất thải, bao gồm cả thức ăn thừa Nghị quyết thứ 8 cũng khẳng định Kinh tế tuần hoàn là một cách tiếp cận khả thi cho tiêu dùng và sản xuất bền vững.
2016) Những nội dung này đều đã được thể hiện trong Luật Khuyến khích Kinh tế tuần hoàn của Trung Quốc được xuất bản năm2008.
Vào ngày 29 tháng 8 năm 2008, Ủy ban Thường vụ Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc Trung Quốc đã thông qua Luật Khuyến khích Kinh tế Tuần hoàn, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2009, trở thành luật chuyên ngành thứ ba về Kinh tế tuần hoàn trên thế giới Luật quy định rằng các chiến lược kinh tế tuần hoàn chỉ được triển khai khi có tính khả thi về công nghệ, thực tế về kinh tế và phù hợp với việc tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường Hội đồng Nhân dân có trách nhiệm quản lý và điều phối các chiến lược kinh tế tuần hoàn quốc gia, đồng thời yêu cầu mọi chính sách công nghiệp mới phải đáp ứng tiêu chí thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn Ngành công nghiệp cần thực hiện hệ thống quản lý nhằm giảm thiểu sử dụng tài nguyên và chất thải, đồng thời cải thiện việc thu hồi và tái chế Luật còn khuyến khích nghiên cứu, phát triển và hợp tác quốc tế về khoa học liên quan đến kinh tế tuần hoàn, nhằm nâng cao nhận thức của người dân về tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Năm2012, LuậtKhuyếnkhíchSảnxuấtSạch hơn cũng được sửađổi, theođónângcaocườngđộtrừngphạtcáchành vi bãibỏ quyđịnh(The State Council, 2013).
Chiến lược Phát triển Nền kinh tế Tuần hoàn và Kế hoạch Hành động được ban hành vào ngày 23 tháng 1 năm 2013 đã làm rõ hơn khái niệm về nền kinh tế tuần hoàn tại Trung Quốc Kế hoạch này xác định ba cấp độ triển khai nền kinh tế tuần hoàn, bao gồm: trong các công ty, tại các khu công nghiệp và ở cấp thành phố hoặc khu vực Nó cũng đề ra nhiều mục tiêu cụ thể cho các giai đoạn phát triển khác nhau của nền kinh tế tuần hoàn.
Đánh giá chung việc triển khai Kinh tế tuần hoàn củaTrungQuốc
Kinh tế tuần hoàn mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế, xã hội và môi trường, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả thế hệ hiện tại và tương lai.
Để giảm thiểu tác động tiêu cực của phát triển kinh tế lên môi trường và tài nguyên, Trung Quốc đang nỗ lực tách biệt giữa hai yếu tố này Nền kinh tế truyền thống thường phụ thuộc vào tài nguyên tự nhiên, vì vậy việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, thúc đẩy tái chế và sử dụng tài nguyên tái tạo trở thành ưu tiên hàng đầu.
+ Cải thiện hiệu quả sử dụng nguồn lực
Hiệu quả sử dụng tài nguyên cao hơn cho phép tạo ra GDP lớn hơn với việc tiêu tốn ít tài nguyên, nguyên liệu và năng lượng hơn Từ năm 2005, năng suất tài nguyên đã tăng đáng kể, đặc biệt trong lĩnh vực khoáng sản, năng lượng và nước Cụ thể, giá trị sản phẩm từ mỗi tấn than đã tăng từ 10 nghìn RMB năm 2005 lên 12,4 nghìn RMB năm 2010, và dự kiến cường độ năng lượng sẽ đạt 1,47 nghìn RMB vào năm 2015 Đồng thời, cường độ nước cũng đã tăng 59% trong giai đoạn này.
Từ năm 2005 đến 2010, tiêu thụ năng lượng để sản xuất 10.000 RMB GDP đã giảm từ 1,22 tấn than xuống còn 0,76 tấn than, cho thấy sự tiến bộ đáng kể trong hiệu quả sử dụng năng lượng Dự báo rằng mức tiêu thụ năng lượng sẽ tăng 118% vào năm 2015.
Từ năm 2015, mức tiêu thụ năng lượng trên GDP đã giảm lần lượt 2,0%, 3,6%, 3,7%, 4,8% và 5,6% (NBS, 2016) Trong nửa đầu năm 2016, mức tiêu thụ năng lượng giảm 5,2% so với năm 2015 (NBS, 2016) Hiệu quả sử dụng nước cũng được cải thiện, với tiêu thụ nước để tạo ra 10.000 RMB GDP giảm 70% trong thập kỷ qua (Biểu đồ 2.4) Việc nâng cao hiệu suất năng lượng giúp giảm tiêu thụ than trong quá trình sản xuất GDP, từ đó giảm phát thải carbon Đồng thời, hiệu quả sử dụng nước cao hơn có thể góp phần giảm tình trạng khan hiếm nước.
Biểu đồ 2.4 Hiệu quả tiêu thụ nước để tạo ra GDP 10.000 RMB của Trung
Giá năng lượng sơ cấp và nguyên liệu thô đang gia tăng do tình trạng khan hiếm tài nguyên Để đối phó với chi phí sản xuất ngày càng cao, việc sử dụng toàn diện tài nguyên và tái chế tài nguyên tái tạo là giải pháp hiệu quả Những phương pháp này giúp giảm thiểu đầu vào từ nguyên liệu thô và các nguồn tài nguyên sơ cấp, góp phần vào việc tiết kiệm và bảo vệ môi trường.
Hiệu quả của kinh tế tuần hoàn chủ yếu thể hiện qua việc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, bao gồm khoáng sản, chất thải và tài nguyên tái tạo Từ năm 2005 đến 2013, tỷ lệ sử dụng toàn diện các nguồn lực tăng trưởng hàng năm 1% (The State Council, 2013) Nhờ vào việc phát triển sử dụng tài nguyên, diện tích đất dành cho việc lưu giữ chất thải rắn đã giảm khoảng 6700 ha.
Sử dụng tài nguyên tái tạo như thép và kim loại màu có thể tiết kiệm 0,25 tỷ tấn than mỗi năm, đồng thời giảm 17 tỷ tấn nước thải, 0,6 tỷ tấn phát thải carbon và 5 tỷ tấn chất thải rắn so với việc sử dụng tài nguyên chính Ngoài ra, việc tái chế phế liệu dệt đã giúp tiết kiệm 3,8 triệu tấn dầu và hơn 220 nghìn ha đất nông nghiệp.
+ Sử dụng toàn diện chất thải
Năm 2013, tỷ lệ thu hồi khoáng chất màu đạt 85%, trong khi tỷ lệ thu hồi khai thác than và sắt đạt 95% Tỷ lệ thu hồi các phụ phẩm như Au, Ag, S và Mo lần lượt là 66,7%, 71,4%, 76,7% và 47,0% Lượng chất thải khai thác tái chế hàng năm đạt 0,3 tỷ tấn, chiếm 18,9% tổng sản lượng chất thải khai thác, trong đó 3% được sử dụng để sản xuất kim loại có giá trị, với sản lượng hàng năm vượt quá 10 triệu tấn Tổng giá trị sản phẩm từ việc sử dụng chất thải khai thác ước tính đạt 90 tỷ RMB Ngoài ra, điện năng từ chất thải trong quá trình sản xuất than có thể lên tới 30 triệu KWH, tương đương với 450 triệu tấn than nguyên sinh.
Chất thải rắn công nghiệp có tỷ lệ tái chế cao, với 62,3% tổng lượng chất thải được sử dụng toàn diện vào năm 2013 (NDRC, 2014) Đặc biệt, thạch cao, một sản phẩm phụ từ các hoạt động công nghiệp, đã đạt tỷ lệ sử dụng khoảng 50% trong năm 2013 và con số này đã tăng thêm 10% kể từ đó.
Năm 2009, bã thải từ luyện thép và kim loại màu chiếm tỷ lệ lần lượt là 67% và 17,5%, với tổng lượng sử dụng đạt 0,36 tỷ tấn Phần còn lại chủ yếu được dùng làm vật liệu xây dựng và hóa chất Tỷ lệ sử dụng toàn diện của các loại dư lượng hóa chất công nghiệp có sự khác biệt, trong đó một số chất thải rắn như canxi cacbua và crôm có thể tái chế 100% Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng toàn diện của một số chất thải rắn công nghiệp khác lại thấp hơn 20%, như tro soda và chất thải bari, trong khi tỷ lệ luân chuyển rác thải xây dựng chỉ đạt 5%.
Bảng 2.4: Tỷ lệ sử dụng toàn diện chất thải rắn công nghiệp năm 2013 của
Lượng sử dụng toàn diện (tấn) Tỷ lệ sử dụng toàn diện (%)
Tổng chất thải rắn công nghiệp
Tái chế tài nguyên tái tạo mang lại nhiều thành tựu đáng kể, với Bộ Thương mại xác định có mười nguồn tài nguyên tái tạo chính Theo thống kê, tổng khối lượng tái chế từ 2010 đến 2015 đạt 977 triệu tấn, trong đó khối lượng tái chế hàng năm tăng mạnh trong giai đoạn 2013-2014, gấp 1,5 lần so với trước đó Năm 2014, lượng tài nguyên tái tạo tại Trung Quốc đạt 245 triệu tấn, mang lại khoảng 64467 triệu nhân dân tệ Sắt thép, giấy và nhựa là ba loại tài nguyên tái tạo được tái chế nhiều nhất, chiếm khoảng 90% tổng khối lượng tái chế.
Biểu đồ 2.5: Tổng khối lượng tái chế của 10 nguồn tài nguyên tái tạo chính tại
Trung Quốc giai đoạn từ 2009-2014
Bảng 2.5: Khối lượng tái chế của mười nguồn tài nguyên tái tạo chính tại
Lốp xe 3.29 3.70 3.75 4.30 5.01 Điện và các sản phẩm từ điện
Việc sử dụng toàn diện tài nguyên và tái chế tài nguyên tái tạo mang lại nhiều lợi thế quan trọng Trước hết, nền kinh tế vòng tuần hoàn khuyến khích việc sử dụng các sản phẩm phụ và chất thải thay thế cho tài nguyên sơ cấp, giúp giảm thiểu khai thác khoáng sản, gỗ và nhiên liệu hóa thạch, từ đó giảm thiệt hại cho môi trường Thứ hai, tái chế kim loại như thép và kim loại màu không chỉ giảm tiêu thụ than trong quá trình nấu chảy mà còn góp phần giảm phát thải carbon Cuối cùng, việc sử dụng chất thải và sản phẩm phụ làm tài nguyên giúp giảm lượng chất thải rắn cần xử lý, từ đó cải thiện quản lý chất thải và giảm ô nhiễm cho đất, nước và không khí Những lợi ích này không chỉ giúp tiết kiệm đất cho việc xử lý chất thải mà còn đóng góp vào việc xây dựng các thành phố bền vững, an toàn và có khả năng phục hồi.
+ Tái chế carbon và nước
Tái chế nước thải là một yếu tố quan trọng trong việc triển khai Kinh tế tuần hoàn, giúp giảm thiểu tình trạng thiếu nước do nhu cầu lớn trong ngành công nghiệp Việc này không chỉ giảm bớt việc khai thác tài nguyên nước mà còn góp phần bảo vệ môi trường Theo NDRC (2014), tỷ lệ tái chế nước hàng năm được ước tính tối thiểu là 62% trong giai đoạn 2010-2013, với hơn 6 tỷ tấn m3 nước được tái chế mỗi năm Hơn nữa, tái chế nước thải còn giúp ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm, từ đó cải thiện an ninh nước một cách hiệu quả.
Theo NDRC (2014), công suất tái chế CO2 đã đạt 10 triệu tấn vào năm 2013, gấp đôi so với năm 2000 Lượng khí thải carbon quốc gia năm 2010 là 7,2 tỷ tấn và tiếp tục tăng đến năm 2015 Ước tính rằng việc tái chế carbon có thể giảm 0,1% lượng khí thải carbon mỗi năm Nếu việc tái chế carbon được thúc đẩy mạnh mẽ hơn, sẽ có nhiều thành tựu hơn trong việc giảm phát thải carbon.
+ Tái chế chất thải nông nghiệp và lâm nghiệp
Nguyên nhân cần chuyển đổi sang Kinh tế tuần hoàn của Việt Nam vàthực trạng triển khai Kinh tế tuần hoàn tạiViệtNam
Trong 30 năm qua, kể từ khi Đổi mới vào năm 1986, kinh tế Việt Nam đã chuyển mình từ nền kinh tế kế hoạch tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, với tốc độ tăng trưởng GDP trung bình từ 5-6% mỗi năm GDP bình quân đầu người của Việt Nam hiện nay nằm trong số những nước có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất thế giới, giúp đất nước từ một quốc gia nghèo trở thành quốc gia có thu nhập trung bình Tính đến năm 2019, quy mô nền kinh tế Việt Nam đã tăng gần 18 lần, từ 14 tỷ USD năm 1985 lên trên 230 tỷ USD năm 2019, đứng thứ 44 thế giới về GDP danh nghĩa và thứ 34 về sức mua tương đương (PPP).
Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam năm 2019 ghi nhận sự chuyển biến tích cực, với GDP tăng 7,02%, vượt mục tiêu Quốc hội, thuộc nhóm nước có tốc độ tăng trưởng cao nhất khu vực và thế giới Kinh tế vĩ mô ổn định, lạm phát chỉ ở mức 2,79%, thấp nhất trong ba năm qua Ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng 2,01%, trong khi công nghiệp và xây dựng tăng 8,9% Năng suất lao động ước đạt 110,4 triệu đồng/lao động (4.791 USD), với mức tăng 6,2% nhờ vào sự gia tăng lực lượng lao động Ngành công nghiệp duy trì tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là ngành chế biến, chế tạo với mức tăng 11,29% Năm 2019, cả nước có 138,1 nghìn doanh nghiệp mới thành lập, với tổng vốn đăng ký đạt 1.730,2 nghìn tỷ đồng, tăng 5,2% về số doanh nghiệp và 17,1% về vốn Tổng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam đạt 38 tỷ USD, tăng 7,2% so với năm trước.
2019 ước tính đạt 20,4tỷUSD, tăng 6,7% so với nămtrước.
Mặc dù đạt được nhiều kết quả tích cực, nước ta vẫn đối mặt với nhiều hạn chế và thách thức Hạn hán và biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất cây trồng, trong khi ngành chăn nuôi chịu thiệt hại nặng nề Nông sản gặp khó khăn trong việc tiêu thụ và giá xuất khẩu, đồng thời sản xuất công nghiệp có dấu hiệu chậm lại do lãng phí trong quy trình sản xuất Tỷ lệ tái chế và tận dụng nguyên liệu giữa các ngành cũng còn hạn chế.
Dân số Việt Nam hiện đứng thứ 14 trên thế giới, với tỷ lệ người thuộc tầng lớp trung lưu đáng kể Dự báo đến năm 2030, dân số Việt Nam sẽ đạt 104 triệu người, trong đó số người thuộc tầng lớp trung lưu dự kiến sẽ tăng từ 44 triệu.
Năm 2020, dân số Việt Nam đạt 95 triệu người, đưa quốc gia này trở thành nơi có mật độ dân số cao thứ 14 trên thế giới, hiện xếp thứ 49, tạo ra áp lực lớn lên nguồn tài nguyên thiên nhiên đã hạn chế (VNEXPRESS, 2019) Quá trình đô thị hóa, cùng với lượng người di cư từ nông thôn ra thành phố, đã gây ra thách thức trong việc quản lý môi trường Người dân sống ở đô thị tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên gấp 2-3 lần so với cư dân nông thôn.
Sự tăng trưởng kinh tế và dân số nhanh chóng ở Việt Nam đã tạo ra nhiều thách thức về môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí, nước và chất thải rắn đô thị Chất lượng môi trường đã xuống cấp nghiêm trọng, với ô nhiễm không khí ở mức báo động tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh Việt Nam là một trong năm quốc gia có lượng chất thải lớn nhất đổ ra đại dương, và đang phải đối mặt với rủi ro lũ lụt và nhiễm mặn, đặc biệt ở đồng bằng sông Cửu Long Để giải quyết những vấn đề này, chuyển dịch kinh tế theo hướng kinh tế tuần hoàn là một nhu cầu thiết yếu, không chỉ giúp bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu, mà còn tạo cơ hội cho sự phát triển bền vững Mô hình kinh tế tuần hoàn sẽ giúp Việt Nam giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu và nhiên liệu từ bên ngoài, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ còn lạc hậu và quy mô sản xuất nhỏ lẻ Việc thực hiện mô hình này không chỉ góp phần vào sự phát triển kinh tế, xã hội, mà còn giúp đạt được các mục tiêu của Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững.
Kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam vẫn chưa được chính thức công nhận trong các chủ trương của Đảng và pháp luật, tuy nhiên, nhiều yếu tố liên quan đã được đề cập Từ năm 1998, Chỉ thị số 36/CT-TW đã nhấn mạnh việc áp dụng công nghệ sạch, tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng Nghị quyết 41 tiếp tục khuyến khích tái chế và xử lý sản phẩm đã qua sử dụng Dựa trên các chủ trương này, Nhà nước đã ban hành Luật và chính sách liên quan đến việc khai thác và sử dụng tiết kiệm tài nguyên, sử dụng năng lượng tái tạo, thực hiện 3R và thay thế túi ni lông.
Việt Nam đang hướng tới "sản xuất và tiêu dùng bền vững" thông qua các mô hình như Vườn-Ao-Chuồng và hệ thống Aquaponics, giúp tối ưu hóa tài nguyên và giảm khí thải Các sáng kiến như Không xả thải ra thiên nhiên do VCCI khởi xướng và việc tái chế nắp bia Tiger thành sắt tại Tiền Giang đã góp phần bảo vệ môi trường Bên cạnh đó, việc sử dụng ống hút làm từ cỏ và gạo thay thế cho ống hút nhựa cũng là một nỗ lực đáng kể trong việc giảm phát thải nhựa, cùng với các mô hình Sản xuất sạch hơn, tạo nên một chuỗi cung ứng xanh và tiêu dùng xanh tại Việt Nam.
Hình 3.1 Một số chủ trương của Đảng và pháp luật, chính sách của Nhà nước liên quan đến KTTH
Việt Nam đã nhận được sự hỗ trợ từ UNIDO và Quỹ Môi trường Toàn cầu trong việc phát triển 4 khu công nghiệp sinh thái tại Ninh Bình, Đà Nẵng và Cần Thơ, với 72 doanh nghiệp tham gia Mô hình này cho phép chia sẻ và tuần hoàn nguyên liệu, năng lượng, chất thải và nước, giúp tiết kiệm khoảng 6,5 triệu USD mỗi năm (UNIDO, 2009) Những bài học từ các khu công nghiệp này và kinh nghiệm về sản xuất sạch hơn từ những năm 1990 là cơ sở để mở rộng mô hình Tuy nhiên, việc thiết kế và quy hoạch các khu công nghiệp tuần hoàn cần được thực hiện cẩn thận để tránh chủ quan, vì như kinh nghiệm của Đan Mạch cho thấy, việc hoàn thiện một khu công nghiệp tuần hoàn có thể mất tới cả thập kỷ.
Các điều kiện áp dụng bài học triển khai kinh tế tuần hoàn của TrungQuốc tạiViệtNam
3.2.1 Tiềm năng triển khai nền kinh tế tuần hoàn của ViệtNam
Phân tích thực trạng nền kinh tế Việt Nam cho thấy nước ta sở hữu tiềm năng lớn để phát triển mạnh mẽ nền kinh tế tuần hoàn.
Thứ nhất, Việt Nam có nền tảng cơ sở rất tốt để triển khai kinh tế tuần hoàn Năm
Năm 2019, Việt Nam được Ngân hàng Thế giới xếp hạng 69/190 về môi trường kinh doanh và đứng thứ 77/140 theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới về năng lực cạnh tranh Đồng thời, Việt Nam cũng nằm trong top 30% quốc gia dẫn đầu về phát triển bền vững, xếp hạng 54/162, chỉ sau Thái Lan trong khu vực ASEAN Những kết quả này cho thấy Việt Nam đang vượt trội so với các nước có cùng trình độ phát triển trong cuộc đua xanh, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của nền kinh tế tuần hoàn.
Việt Nam phát sinh khoảng 17 triệu tấn rác thải sinh hoạt mỗi năm, trong đó các vùng đô thị chiếm 6,5 triệu tấn Nhu cầu nguyên liệu phế thải tại Việt Nam tăng từ 10-20% hàng năm, cho thấy tiềm năng lớn cho ngành công nghiệp tái chế Tuy nhiên, hoạt động tái chế ở Việt Nam thiếu sự hỗ trợ từ các ngành công nghiệp phụ trợ, với phần lớn thiết bị và hóa chất đều tự chế tạo hoặc nhập khẩu từ nước ngoài với chất lượng thấp, gây khó khăn trong việc kiểm soát và phụ thuộc vào đối tác nước ngoài.
Mỗi năm, Việt Nam lãng phí hàng chục tỷ đồng do chất thải không được tái sử dụng mà chủ yếu bị đốt hoặc chôn, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng Một ví dụ điển hình là bãi rác Nam Sơn, Hà Nội, nơi có khoảng 400-500 người đến kiếm sống bằng cách nhặt đồ phế thải như nhựa và quần áo cũ, với thu nhập trung bình khoảng 300-500 ngàn đồng mỗi đêm Tổng cộng, họ có thể kiếm được khoảng 150 triệu đồng chỉ sau một đêm Nếu toàn bộ lượng rác được tái chế, giá trị kinh tế mà Việt Nam thu về sẽ còn cao hơn rất nhiều.
Việt Nam có vị trí địa chính trị quan trọng trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, là ngã ba đường chiến lược kết nối Bắc – Nam và Đông – Tây, cả về đường không lẫn đường biển Vị trí thuận lợi này giúp Việt Nam trở thành điểm hội tụ của các yếu tố phát triển, thu hút đầu tư nước ngoài và tiếp cận gần gũi với các quốc gia tiên tiến trong mô hình “kinh tế tuần hoàn” Điều này mang lại cơ hội cho Việt Nam tham khảo, học tập và áp dụng những mô hình phát triển phù hợp với bối cảnh của mình.
Việt Nam đã có nhiều doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh doanh bền vững từ lâu, mặc dù chưa hoàn toàn là "Kinh tế tuần hoàn" Từ những năm 80 của thế kỷ XX, dịch vụ thu gom phế liệu như sắt thép và kim loại đã xuất hiện, cùng với các nhà máy tái chế và xử lý chất thải công nghiệp Những nỗ lực này đánh dấu bước tiến trong việc gia tăng tỷ lệ tái chế chất thải rắn, hướng tới hoàn thiện nền kinh tế tuần hoàn Ví dụ, Công ty Nhà máy bia Việt Nam đã tái sử dụng chai và tái chế nắp chai, cùng với nhiều công ty khác không để lãng phí chất thải có thể tái sử dụng, mang lại hiệu quả kinh tế.
Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển các mô hình "kinh tế tuần hoàn", mang lại cơ hội phát triển nhanh và bền vững Sự chuyển đổi này không chỉ tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển và tạo việc làm cho hàng ngàn lao động, mà còn giúp cải thiện môi trường sống, ứng phó với biến đổi khí hậu, thiên tai và tình trạng cạn kiệt tài nguyên.
3.2.2 Mộtsố bài học Việt Nam có thể học tập từ kinh nghiệm triển khai kinh tế tuầnhoàn của Trung Quốc
Dựa trên kinh nghiệm triển khai kinh tế tuần hoàn của Trung Quốc, Việt Nam có thể học hỏi và áp dụng một số bài học quan trọng để thúc đẩy mô hình kinh tế này, bao gồm việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường và khuyến khích sự hợp tác giữa các doanh nghiệp trong việc tái chế và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
Để xây dựng nền kinh tế định hướng tuần hoàn, cần thiết lập một hành lang pháp lý rõ ràng và cụ thể, với việc phân cấp và phân quyền hợp lý Hành lang pháp lý này phải đủ mạnh để hướng dẫn các chủ thể kinh tế đạt được mục tiêu, đồng thời cũng cần linh hoạt để các bên có thể điều chỉnh và phối hợp chặt chẽ trong từng giai đoạn, phù hợp với thực tiễn của nền kinh tế.
Để tiến tới Kinh tế tuần hoàn, Trung Quốc cần có hệ thống văn bản luật rõ ràng, bao gồm các chính sách và chủ trương hỗ trợ việc chuyển đổi mô hình kinh tế Các hình thức khuyến khích như ưu đãi về cơ chế, thủ tục hành chính, tài chính và tiếp cận nguồn lực cũng cần được thiết lập với chế tài minh bạch Hành lang pháp lý phải giúp doanh nghiệp và người lao động vượt qua rào cản pháp lý, tài chính và quản lý, đồng thời xây dựng khung pháp lý với quy tắc rõ ràng về nghĩa vụ và chi phí tuân thủ Các khái niệm như phân loại chất thải cần được quy định chi tiết, đảm bảo tính an toàn trong quá trình thực hiện các bước tiến tới Kinh tế tuần hoàn.
Việt Nam hiện đang thiếu các cơ chế chính sách cần thiết để thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn, bao gồm quy định trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc thu hồi và phục hồi tài nguyên từ sản phẩm đã qua sử dụng, cũng như các công cụ kinh tế như thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường Để tiến tới nền kinh tế tuần hoàn, việc xây dựng hành lang pháp lý là rất quan trọng, tạo nền tảng cho các chủ thể kinh tế hoạt động theo mục tiêu này Việt Nam có thể xem xét xây dựng luật riêng về kinh tế tuần hoàn hoặc hoàn thiện các luật hiện có theo hướng cụ thể hơn Cần sửa đổi Luật Bảo vệ môi trường và quy định trách nhiệm cụ thể của nhà sản xuất và nhà phân phối trong việc thu hồi, phân loại và tái chế sản phẩm thải bỏ Đồng thời, quản lý dự án theo vòng đời và thiết lập các tiêu chuẩn môi trường tương đương với các nước tiên tiến trong khu vực cũng là những bước cần thiết Ở cấp độ địa phương, chính quyền thành phố có thể định hướng phát triển cho doanh nghiệp và nâng cao nhận thức của người dân về kinh tế tuần hoàn.
Để tiến tới Kinh tế tuần hoàn, cần xây dựng một lộ trình cụ thể với các mục tiêu rõ ràng và thời hạn đạt được Lộ trình này phải bao gồm chi tiết thực thi cho từng cấp độ trong nền kinh tế, tương tự như các chiến lược Kế hoạch 5 năm và các dự án “Mười, Trăm, Nghìn” của Trung Quốc Điều quan trọng là lộ trình phải xác định mục tiêu và quy định cụ thể cho từng giai đoạn, đồng thời xác định vai trò của các bên liên quan Qua đó, Chính phủ và các chủ thể kinh tế sẽ có đủ thời gian để thực hiện kế hoạch, đánh giá và cải thiện các giải pháp, từ đó chứng minh được kết quả cuối cùng.
Để thực hiện hiệu quả nền Kinh tế tuần hoàn, các bộ ban ngành và các chủ thể kinh tế như doanh nghiệp, nhà sản xuất và người tiêu dùng cần xây dựng lộ trình riêng dựa trên lộ trình chung của chính phủ Mỗi lộ trình cần xác định rõ thời gian, nhiệm vụ cụ thể, chi phí và hiệu quả dự kiến để thuận lợi cho việc nghiệm thu và đánh giá Khi tất cả các chủ thể kinh tế tuân thủ lộ trình thống nhất, việc thực thi Kinh tế tuần hoàn sẽ được đảm bảo đúng hạn Cách tiếp cận nên dựa trên nhóm ngành, sản phẩm, nguyên liệu và quy mô kinh tế, đồng thời cần tiếp tục khuyến khích năng lượng tái tạo, sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường và phát triển các mô hình kinh tế tuần hoàn hiện có Việt Nam cũng cần tận dụng kinh nghiệm hợp tác với Trung Quốc trong nhiều lĩnh vực để thúc đẩy lộ trình tiến tới Kinh tế tuần hoàn.
Việt Nam có thể áp dụng các mô hình như “Khu công nghiệp sinh thái”, du lịch nông nghiệp, phát triển nông nghiệp xanh và nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao để thực hiện Kinh tế tuần hoàn một cách hiệu quả.
Để triển khai kinh tế tuần hoàn, Việt Nam cần tập trung vào vấn đề chất thải từ sản xuất và tiêu dùng, với phương châm tiết giảm, tái chế và tái sử dụng Việc phân loại chất thải là rất quan trọng, vì mỗi loại cần có cách tiếp cận giải quyết riêng Đây là một kinh nghiệm quý báu mà Việt Nam nên tham khảo để áp dụng các biện pháp thực tiễn và phù hợp nhằm xử lý hiệu quả từng loại chất thải trong giai đoạn đầu triển khai kinh tế tuần hoàn.