Vai trò và bản chất của đầu t- trực tiếp n-ớc ngoài (FDI)
Các lý thuyết về đầu t- trực tiếp n-ớc ngoài (FDI)
1.1 Lý thuyết về lợi nhuận cận biên:
Vào năm 1960, MacDougall đã đề xuất một mô hình lý thuyết dựa trên các lý thuyết của Hescher Ohlin và Samuelson về dòng vốn Ông cho rằng vốn sẽ chuyển từ nước có lãi suất thấp sang nước có lãi suất cao cho đến khi đạt được trạng thái cân bằng, tức là lãi suất của hai nước bằng nhau Sau quá trình đầu tư, cả hai nước đều thu được lợi nhuận, góp phần làm tăng sản lượng chung của thế giới so với trước khi đầu tư.
Lý thuyết về FDI được công nhận bởi các nhà kinh tế vào những năm 1950, nhưng đã gặp khó khăn trong việc giải thích sự bất ổn trong tình hình đầu tư Mặc dù tỷ suất đầu tư của Mỹ giảm xuống dưới mức trong nước, dòng FDI của Mỹ ra nước ngoài vẫn liên tục gia tăng Mô hình hiện tại không giải thích được hiện tượng các quốc gia cùng lúc có dòng vốn chảy vào và chảy ra, cũng như không đưa ra lý do thuyết phục cho FDI Vì vậy, lý thuyết lợi nhuận cận biên chỉ được xem như một bước khởi đầu hữu ích cho nghiên cứu về FDI.
1.2 Lý thuyết chu kỳ sản phẩm (Vernon, 1966):
Lý thuyết chu kỳ sản phẩm do nhà kinh tế học Vernon đề xuất vào năm
Theo lý thuyết năm 1966, bất kỳ công nghệ sản phẩm mới nào đều trải qua ba giai đoạn: (1) Giai đoạn phát minh và giới thiệu; (2) Giai đoạn phát triển quy trình và hoàn thiện; (3) Giai đoạn chín muồi hoặc tiêu chuẩn hóa Trong mỗi giai đoạn, các nền kinh tế khác nhau có lợi thế so sánh trong việc sản xuất các thành phần khác nhau của sản phẩm, dẫn đến sự chuyển dịch trong quá trình phát triển kinh tế từ nền kinh tế này sang nền kinh tế khác.
Giả thuyết chu kỳ sản xuất giải thích sự tập trung công nghiệp hóa ở các nước phát triển, đồng thời đưa ra lý luận về việc hợp nhất thương mại quốc tế và đầu tư quốc tế, qua đó giải thích sự gia tăng xuất khẩu hàng công nghiệp ở các quốc gia công nghiệp hóa Tuy nhiên, lý thuyết này hiện nay chỉ còn quan trọng trong việc giải thích FDI của các công ty nhỏ vào các nước đang phát triển.
1.3 Những lý thuyết dựa trên sự không hoàn hảo của thị tr-ờng
1.3.1 Tổ chức công nghiệp (hay còn gọi là lý thuyết thị tr-ờng độc quyền):
Lý thuyết tổ chức công nghiệp của Stephen Hymer và Charles Kindleberger nhấn mạnh rằng sự phát triển và thành công của đầu tư liên kết theo chiều dọc phụ thuộc vào ba yếu tố chính: thứ nhất, quá trình liên kết giữa các giai đoạn sản xuất nhằm giảm chi phí; thứ hai, việc ứng dụng và phát triển công nghệ mới; và thứ ba, cơ hội mở rộng đầu tư ra nước ngoài nhờ vào những tiến bộ trong giao thông và thông tin liên lạc.
Chiến lược liên kết chiều dọc của các công ty đa quốc gia tập trung vào việc phân bổ các công đoạn sản xuất ở nhiều vị trí toàn cầu Mục tiêu là tận dụng lợi thế so sánh giữa các nền kinh tế khác nhau, từ đó giảm giá thành sản phẩm thông qua sản xuất hàng loạt và chuyên môn hóa Điều này không chỉ giúp hạ thấp chi phí mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường.
Cách tiếp cận của Hymer đã được các nhà kinh tế Graham và Krugman áp dụng vào năm 1989 để giải thích sự gia tăng của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Mỹ trong những năm gần đây, mặc dù Mỹ đã mất đi nhiều lợi thế cạnh tranh so với 20 năm trước.
Giả thuyết của tổ chức công nghiệp chưa cung cấp một cái nhìn toàn diện về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Nó không giải thích được lý do tại sao các công ty lại chọn hình thức FDI thay vì sản xuất trong nước để xuất khẩu, cấp giấy phép, hoặc chuyển giao kỹ năng đặc biệt cho các doanh nghiệp địa phương.
Giả thuyết này cho rằng sự tồn tại của FDI là do các công ty lựa chọn thay thế các giao dịch thị trường bằng các giao dịch nội bộ nhằm giảm thiểu những bất cập của thị trường.
1.4 Mô hình “đàn nhạn“ của Akamatsu:
Mô hình “đàn nhạn” của Akamatsu, được giới thiệu vào những năm 1961-1962, mô tả quá trình phát triển công nghiệp qua ba giai đoạn Giai đoạn đầu tiên là nhập khẩu sản phẩm từ nước ngoài để đáp ứng nhu cầu nội địa Tiếp theo, sản phẩm nội địa gia tăng nhằm thay thế hàng nhập khẩu, đồng thời bắt đầu sản xuất cho xuất khẩu Cuối cùng, giai đoạn thứ ba chứng kiến sự tham gia của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nhằm thích ứng với sự thay đổi về lợi thế tương đối.
Ozawa là ng-ời tiếp theo nghiên cứu mối quan hệ giữa FDI và mô hình
Mô hình FDI cho thấy rằng các quốc gia đang phát triển có lợi thế về lao động sẽ thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) để khai thác lợi thế này Tuy nhiên, khi mức lương lao động tăng lên do nguồn lao động địa phương cạn kiệt, FDI sẽ giảm, dẫn đến việc các công ty trong nước tìm kiếm cơ hội đầu tư ở nước khác có chi phí lao động thấp hơn Quá trình này diễn ra liên tục, với các quốc gia dần dần chuyển từ thu hút FDI sang đầu tư ra nước ngoài khi đạt đến trình độ công nghệ cao hơn Khi một quốc gia trở thành trung tâm trong ngành công nghiệp cụ thể, nó có thể bị thay thế bởi quốc gia khác khi không còn duy trì được lợi thế cạnh tranh Mô hình này cung cấp cái nhìn “động” về FDI, giúp giải thích vì sao các công ty thực hiện FDI và lý do khác biệt về lợi thế so sánh giữa các quốc gia dẫn đến sự khác nhau trong dòng chảy FDI.
Mô hình "đàn nhạn" không giải thích được lý do tại sao các công ty ưa chuộng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hơn là xuất khẩu hoặc cung cấp kỹ thuật Nó cũng không làm rõ nguyên nhân FDI diễn ra giữa các quốc gia có các yếu tố và lợi thế tương tự, cũng như sự chuyển dịch FDI từ khu vực kinh tế này sang khu vực khác Hơn nữa, mô hình này bỏ qua vai trò quan trọng của các yếu tố cấu trúc kinh tế và thể chế.
1.5 Lý thuyết chiết trung hay mô hình OLI:
Theo Dunning, một công ty muốn tham gia vào hoạt động FDI cần có ba loại lợi thế chính: (1) Lợi thế sở hữu (O), bao gồm lợi thế về tài sản và khả năng tối thiểu hóa chi phí giao dịch; (2) Lợi thế khu vực (L), liên quan đến tài nguyên quốc gia, quy mô và tăng trưởng thị trường, phát triển cơ sở hạ tầng, cùng với chính sách của Chính phủ; và (3) Lợi thế nội hoá (I), giúp giảm chi phí ký kết, kiểm soát và thực hiện hợp đồng, đồng thời tránh được chi phí do thiếu thông tin và chi phí liên quan đến bản quyền sáng chế.
Theo lý thuyết chiết trung, ba điều kiện cần thiết cho FDI phải được thoả mãn, trong đó các nhân tố "đẩy" xuất phát từ lợi thế O và I, còn lợi thế L tạo ra nhân tố "kéo" Những lợi thế này không cố định mà thay đổi theo thời gian, không gian và sự phát triển, dẫn đến sự khác biệt trong luồng FDI giữa các quốc gia, khu vực và thời kỳ khác nhau Sự khác biệt này phụ thuộc vào giai đoạn phát triển của từng quốc gia, như Dunning đã chỉ ra vào năm 1979.
1.6 Lý thuyết về các b-ớc phát triển của đầu t- (Investment Development Path - IDP):
Theo lý thuyết này, quá trình phát triển của các n-ớc đ-ợc chia ra thành 5 giai đoạn:
Giai đoạn 1: Một quốc gia ít hấp dẫn thường gặp khó khăn trong việc thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) do những hạn chế như thu nhập thấp, cơ sở hạ tầng kém phát triển, giáo dục yếu và lực lượng lao động thiếu kỹ năng Trong giai đoạn này, luồng vào FDI thường không đáng kể và dòng ra FDI cũng rất hiếm.
Bản chất và vai trò của FDI
Hiện nay, nhiều sách báo và tạp chí quốc tế cũng như chính phủ các nước đưa ra nhiều định nghĩa về FDI Theo định nghĩa của Ngân hàng Thế giới, FDI được hiểu là đầu tư trực tiếp từ nước ngoài, mang lại lãi suất từ 10% trở lên.
Theo giáo trình Kinh tế Đầu tư của trường Đại học Kinh tế Quốc dân, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là vốn từ các doanh nghiệp và cá nhân nước ngoài đầu tư vào các quốc gia khác, với mục tiêu quản lý và thu hồi vốn Định nghĩa phổ biến nhất về FDI được Tổ chức Tiền tệ Thế giới (IMF) đưa ra vào năm 1977, nhấn mạnh rằng FDI nhằm tạo ra lợi ích lâu dài trong doanh nghiệp tại nền kinh tế khác FDI và đầu tư gián tiếp (FPI) đều là hình thức đầu tư nước ngoài, trong đó FDI có vai trò quan trọng hơn Trong 15 năm qua, FDI đã tăng nhanh chóng, chủ yếu tập trung ở Đông Á và Châu Mỹ Latinh, đặc biệt trong các lĩnh vực thiết bị vận tải, hóa chất, máy móc và điện tử Các công ty lớn từ các quốc gia công nghiệp cũng chiếm tỷ lệ lớn trong tổng đầu tư nước ngoài, với sự thiên lệch về địa lý trong hoạt động đầu tư của các hãng Mỹ, Nhật Bản và Anh.
FDI ngày càng trở nên quan trọng nhờ vào những đóng góp lớn lao của nó cho phát triển kinh tế, cung cấp vốn, công nghệ và kỹ năng quản lý cho các nước chủ nhà Các yếu tố hấp dẫn FDI bao gồm nguồn tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản và giá lao động thấp, đặc biệt trong bối cảnh chính sách thay thế nhập khẩu Để thu hút FDI, nhiều Chính phủ đã áp dụng các biện pháp khuyến khích như miễn giảm thuế và thành lập đặc khu kinh tế Tuy nhiên, FDI thường hấp dẫn hơn ở những quốc gia có môi trường kinh tế vĩ mô và chính trị ổn định Chính sách bảo hộ đôi khi khiến các nhà đầu tư chọn đặt cơ sở sản xuất tại nước chủ nhà Ngoài ra, các công ty đầu tư ra nước ngoài cũng nhằm ngăn chặn sự cạnh tranh từ đối thủ Một số quốc gia cho phép nhập khẩu miễn thuế cho sản phẩm chế tạo tại các chi nhánh nước ngoài, và việc phân tán rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau cũng là động cơ quan trọng của các nhà đầu tư.
Trên đây ta có thể thấy đ-ợc một số nét đặc tr-ng của FDI:
FDI, mặc dù vẫn chịu sự quản lý của Chính phủ, nhưng ít bị ảnh hưởng bởi quan hệ chính trị giữa các quốc gia so với hình thức tín dụng quan hệ quốc tế.
Doanh nghiệp có sự tham gia trực tiếp từ bên n-ớc ngoài, giúp họ kiểm soát hoạt động và đưa ra quyết định tối ưu cho đầu tư Điều này nâng cao tính khả thi của các dự án đầu tư, đặc biệt trong việc mở rộng xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
Do quyền lợi của chủ đầu tư nước ngoài liên quan chặt chẽ đến lợi ích từ đầu tư, các nhà đầu tư có khả năng lựa chọn công nghệ và kỹ thuật phù hợp Điều này không chỉ giúp nâng cao trình độ quản lý mà còn cải thiện tay nghề cho công nhân tại quốc gia tiếp nhận đầu tư.
FDI đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường cho các công ty đa quốc gia, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính và thương mại quốc tế.
2.2.1 §èi víi n-íc ®i ®Çu t-: a> Đứng trên góc độ quốc gia:
Hình thức đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) là phương thức giúp các quốc gia mở rộng và nâng cao quan hệ hợp tác với các nước khác Khi một quốc gia đầu tư vào một mặt hàng tại nước khác, nước đó thường có những ưu thế về chất lượng, năng suất và giá cả, cùng với chính sách xuất khẩu phù hợp Sự sẵn sàng hợp tác từ phía nước sở tại và nguồn lực thích hợp cho sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng Đầu tư FDI mang lại nhiều lợi ích kinh tế và chính trị cho quốc gia đầu tư.
Thứ nhất, quan hệ hợp tác với n-ớc sở tại đ-ợc tăng c-ờng và vị thế của n-ớc đi đầu t- đ-ợc nâng lên trên tr-ờng quốc tế
Thứ hai, mở rộng đ-ợc thị tr-ờng tiêu thụ sản phẩm, khi trong n-ớc sản phẩm đang thừa mà n-ớc sở tại lại thiếu
Giải quyết vấn đề việc làm cho lao động là rất quan trọng khi một quốc gia cần chuyên gia hướng dẫn khi tiếp nhận nguồn nhân lực từ nước ngoài Điều này không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu lao động mà còn bảo vệ các nguồn lực nội địa, như tài nguyên thiên nhiên và môi trường, tránh tình trạng ô nhiễm.
Các nhà đầu tư nước ngoài có thể lợi dụng những kẽ hở trong pháp luật và sự yếu kém trong quản lý của chính phủ địa phương để đạt được những mục đích không chính đáng, bao gồm cả hoạt động gián điệp Từ góc độ doanh nghiệp, điều này đặt ra những thách thức lớn cho môi trường đầu tư và an ninh kinh doanh.
Mục tiêu chính của doanh nghiệp, giống như mục tiêu của một quốc gia, là tối đa hóa lợi nhuận Khi thị trường nội địa hoặc các thị trường quen thuộc bị bão hòa bởi sản phẩm của họ và sản phẩm tương tự từ đối thủ, doanh nghiệp cần mở rộng ra thị trường nước ngoài để tiêu thụ hàng hóa Trong quá trình đầu tư ra nước ngoài, họ có thể tìm thấy những lợi thế cạnh tranh như chi phí lao động thấp và tài nguyên chưa được khai thác nhiều, so với thị trường cũ.
Một lý do khác là họ có thể bán những máy móc và công nghệ cũ kỹ, lạc hậu hoặc hao mòn theo thời gian với giá cao, nhưng lại được coi là mới đối với các nước nhận đầu tư, đặc biệt là những nước đang phát triển.
Sản phẩm của họ sẽ ngày càng nâng cao uy tín và thương hiệu trên thị trường, đồng thời tăng cường sức cạnh tranh so với các đối thủ có sản phẩm tương tự.
2.2.2 §èi víi n-íc nhËn ®Çu t-:
Chuyển giao vốn, công nghệ và năng lực quản lý là những lợi ích quan trọng đối với các nước lạc hậu Việc tiếp nhận nguồn vốn lớn và công nghệ phù hợp giúp tăng năng suất, cải tiến chất lượng sản phẩm và nâng cao trình độ quản lý, điều này đặc biệt cần thiết trong bối cảnh cơ sở vật chất kỹ thuật còn nghèo nàn và năng lực sản xuất chưa được phát huy.
Công nghệ đóng vai trò trung tâm trong sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước đang phát triển như Việt Nam Để thực hiện mục tiêu này, chúng ta cần vốn và công nghệ Khi đầu tư trực tiếp diễn ra, công nghệ sẽ được du nhập, bao gồm cả những công nghệ bị cấm xuất khẩu qua con đường ngoại thương Các chuyên gia và kỹ năng quản lý sẽ nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ, giúp cán bộ địa phương học hỏi và tích lũy kinh nghiệm quý báu.
Chính sách của các n-ớc đang phát triển đối với hoạt động FDI
Vai trò Chính phủ
Vai trò của Chính phủ trong việc thu hút FDI không chỉ giới hạn ở việc ban hành chính sách khuyến khích, mà còn bao gồm việc trực tiếp tác động đến quá trình FDI thông qua các biện pháp khuyến khích hoặc hạn chế Chính phủ cũng có trách nhiệm quản lý quá trình FDI và xây dựng khuôn khổ thể chế nhằm hỗ trợ sự phát triển của đầu tư nước ngoài.
Chính phủ nước chủ nhà cung cấp bốn loại khuyến khích cho các hãng có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) Đầu tiên, các khuyến khích này nhằm tăng thu cho các hãng FDI, bao gồm việc quy định thuế nhập khẩu và miễn thuế trong một khoảng thời gian cho sản phẩm của họ Nhiều nước chủ nhà cung cấp cơ sở hạ tầng trọn gói, thường là khu chế xuất hoặc khu tự do thương mại, để thu hút đầu tư nước ngoài Ngoài ra, một số quốc gia hỗ trợ các nhà đầu tư giảm rủi ro phi kinh tế bằng cách đảm bảo không quốc hữu hóa hay tịch thu tài sản Họ cũng ký các hiệp ước song phương để bảo vệ đầu tư, bảo lãnh đầu tư, nhằm bảo hiểm rủi ro chính trị như không chuyển đổi đồng tiền, tịch thu tài sản, chiến tranh, bạo động và vi phạm hợp đồng, thông qua các cơ quan như Bảo lãnh Đa phương (MIGA) của Ngân hàng Thế giới.
1988, đóng vai trò này Bảo hiểm tư nhân, như của các công ty Lloyd’s London, cũng càng ngày càng quan trọng hơn)
Các biện pháp hạn chế FDI bao gồm việc không cho phép đầu tư vào lĩnh vực công nghệ thấp mà doanh nghiệp trong nước có thể tự đảm nhận, cùng với việc giới hạn tỷ lệ góp vốn liên doanh và yêu cầu tăng dần tỷ lệ góp vốn của đối tác trong nước sau một thời gian nhất định Ngoài ra, còn có các quy định về việc hạn chế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài, đặt ra chỉ tiêu hoạt động như tỷ lệ sản phẩm xuất khẩu, quy định hàm lượng trong nước, và hạn chế khả năng tiếp cận thị trường tài chính cũng như khả năng bán sản phẩm trong thị trường nội địa.
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý FDI thông qua can thiệp chủ động trong đàm phán và giám sát hoạt động Kinh nghiệm từ các nước Đông Á cho thấy cần áp dụng một luật chung cho mọi cuộc đàm phán, thay vì quy định riêng cho từng trường hợp như ở Mỹ Latinh Một cơ quan duy nhất nên phụ trách về đàm phán FDI, đồng thời chính phủ cũng cần giám sát các hoạt động của doanh nghiệp có vốn FDI, bao gồm thuế, kiểm tra giao dịch nội bộ, sản lượng ra thị trường và đào tạo công nhân bản xứ Một số chính phủ còn đo lường FDI qua cán cân thanh toán và kiểm tra công nghệ lạc hậu cũng như thời hạn đàm phán hợp đồng Để quản lý FDI hiệu quả hơn, cần có cơ quan mạnh và tăng cường thể chế trong năng lực công nghệ và quá trình ra quyết định, vì yếu kém trong phân tích đầu tư có thể dẫn đến việc không chọn được dự án FDI tối ưu Ngoài ra, khả năng ra quyết định thường phản ánh ý chí chính trị yếu, gây ra sự không nhất quán trong thực thi chính sách Các nước Đông Á thành công trong khuyến khích FDI nhờ có cơ quan phụ trách FDI mạnh mẽ, thường trực thuộc Thủ tướng, và nhận thức rằng cần có hai cơ quan riêng biệt cho quy định và khuyến khích FDI.
Các loại hình đầu t- trực tiếp
FDI có nhiều hình thức như liên doanh, buôn bán đối ứng, cấp giấy phép công nghệ, quản lý, 100% sở hữu xí nghiệp nước ngoài, và sản xuất chung Trung Quốc chủ yếu thiết lập quan hệ với nước ngoài thông qua các liên doanh, thường có thời gian kéo dài từ 20 đến 30 năm Hình thức FDI tốt nhất từ nước ngoài vào nước chủ nhà phụ thuộc vào đặc điểm nền công nghiệp, trình độ phát triển của các nước liên quan và bên đối tác.
Liên doanh trong các ngành công nghiệp có thể dẫn đến mối quan hệ bền vững, nhưng cũng gặp nhiều thách thức Ví dụ, một khách sạn có thể hoạt động độc lập nhưng vẫn phụ thuộc vào hệ thống đào tạo và giữ chỗ của nhà đầu tư Tuy nhiên, trong ngành dược phẩm, việc duy trì mối quan hệ ổn định giữa chi nhánh địa phương và các chi nhánh khác thường rất khó khăn do xung đột lợi ích Điều này có thể dẫn đến việc chấm dứt liên doanh, khi một bên phải nắm toàn bộ doanh nghiệp Ngoài ra, vai trò của đối tác địa phương trong liên doanh cũng rất quan trọng; nếu họ không chủ động tìm hiểu công nghệ và thị trường, mối quan hệ sẽ trở nên tồi tệ Sự thụ động của đối tác trong nước có thể dẫn đến sự thất bại trong hợp đồng liên doanh.
Buôn bán đối ứng là hình thức thương mại phức tạp hơn so với liên doanh, thường xảy ra khi một quốc gia có chính sách hạn chế nhập khẩu và chỉ cho phép trao đổi nguyên liệu hai chiều Ví dụ, Brazil có thể cho phép một số giao dịch đối ứng hàng hóa để cải thiện cán cân thanh toán Tuy nhiên, buôn bán đối ứng cũng có thể gây hại, như trường hợp Trung Quốc xuất khẩu chè, nơi sản phẩm có thể bán với giá cao hơn ở thị trường ngoại tệ mạnh nhưng lại bị trao đổi lấy máy móc với giá thấp hơn Điều này làm giảm áp lực cho nhà xuất khẩu trong việc mở rộng thị trường có ngoại tệ mạnh, nhưng cũng hạn chế cơ hội tối ưu hóa giá trị sản phẩm Do đó, hiệu quả của buôn bán đối ứng phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và cơ hội có thể khai thác.
Thoả thuận cấp giấy phép và đầu tư 100% vốn nước ngoài là hai hình thức đầu tư ổn định hơn, trong đó bên nước ngoài chủ yếu thực hiện nhiệm vụ chuyển giao công nghệ hoặc quản lý, nhận phí hoặc tỷ lệ phần trăm từ doanh thu thay vì chia sẻ lợi nhuận Đối với đầu tư 100% vốn nước ngoài, nhà đầu tư giữ quyền kiểm soát toàn bộ doanh nghiệp mà không chia sẻ quản lý với đối tác trong nước Trách nhiệm của các bên được xác định rõ ràng; bên chủ nhà cần nắm công nghệ và bán sản phẩm độc lập, trong khi nhà đầu tư nước ngoài đảm nhận mọi trách nhiệm Nếu bên trong nước thụ động, lợi nhuận lâu bền có thể không đạt được, vì vậy nhiều quốc gia ưu tiên thoả thuận cấp giấy phép và quyền sở hữu 100% Nhật Bản là một ví dụ điển hình, đã áp dụng cách thoả thuận cấp giấy phép trong nhiều thập kỷ và đạt được thành công đáng kể.
Để thực hiện chính sách khuyến khích cấp giấy phép trong đầu tư trực tiếp, các nước chủ nhà cần đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục nhằm đào tạo kỹ thuật viên và cán bộ quản lý, thường xuyên cử họ ra nước ngoài học tập dài hạn.
Ngoài ra, còn có một loại hình nữa ít phổ biến hơn ba hình thức trên đó là loại hình Hợp đồng Hợp tác kinh doanh
Khái quát về EU và tình hình đầu t- trực tiếp của EU vào Việt Nam
Khái quát về Liên minh châu Âu (EU)
Quá trình lịch sử hình thành và phát triển của EU
Ý tưởng về một Châu Âu thống nhất đã xuất hiện từ lâu trong lịch sử, với những nỗ lực không chỉ hòa bình mà còn bằng vũ lực Một ví dụ điển hình là Hoàng đế Napoleon của Pháp, người từng mơ ước về một Châu Âu liên kết với “một bộ luật Châu Âu, một đồng tiền chung và các qui tắc đo lường thống nhất.” Tuy nhiên, ông đã thất bại trong việc thực hiện giấc mơ này do áp dụng các biện pháp quân sự nhằm thiết lập sự thống trị của Pháp.
Sau chiến tranh thế giới lần thứ nhất, ngoại trưởng Pháp Aristide Briand đã đề xuất ý tưởng thành lập một liên hiệp Châu Âu theo thể chế liên bang trước Đại Hội đồng Hội Quốc Liên Tuy nhiên, ý kiến này không thu hút được sự chú ý và chưa kịp thảo luận cụ thể thì chiến tranh thế giới lần thứ hai bùng nổ, một hệ quả của việc thống nhất Châu Âu bằng bạo lực dưới sự cai trị của Đức quốc xã, quốc gia tự cho mình là thượng đẳng.
Phong trào ủng hộ việc tạo dựng một Châu Âu nhất thể hoá chỉ xuất hiện sau Thế chiến II, đặc biệt khi vấn đề nước Đức được đặt ra, cùng với nguyện vọng gìn giữ hoà bình và căng thẳng trong quan hệ Pháp - Đức về vùng Sarre Ý tưởng liên kết hoá Châu Âu đã được thúc đẩy và thực hiện thông qua sự ra đời của “Cộng đồng than và thép Châu Âu” (ECSC) vào ngày 18 tháng 4 năm 1951.
Năm 1951, sáu nước thành viên gồm Pháp, Đức, Bỉ, Hà Lan, Luxembourg và Italia đã đánh dấu cột mốc đầu tiên trong việc tổ chức lại Châu Âu Tiến trình liên kết thực sự bắt đầu khi các đại diện ký hiệp định Roma, thành lập "Cộng đồng kinh tế Châu Âu" (EEC) và "Cộng đồng năng lượng nguyên tử Châu Âu" (Euratom), với mục tiêu hình thành một thị trường rộng lớn nhằm phối hợp và hòa nhập các chính sách kinh tế Thuật ngữ EU lần đầu tiên được đề cập tại cuộc họp thượng đỉnh ở Paris năm 1972, đánh dấu sự ra đời của các cộng đồng Châu Âu, đáp ứng nhu cầu tạo lập không gian không biên giới cho việc tự do lưu chuyển nguồn lực và sản phẩm trong toàn Châu Âu.
B-ớc tiến quan trọng tiếp theo tạo ra sự cải biến căn bản khuôn khổ thiết chế và chính trị cho tiến trình nhất thể hoá Châu Âu là việc ký kết văn bản Định -ớc Châu Âu duy nhất (the Single European Act) theo đuổi mục tiêu hình thành thị tr-ờng Châu Âu đơn nhất (the Single European market) với mốc thời gian là ngày 31 tháng 12 năm 1992 Tiếp đó việc ký kết Hiệp định về Liên hiệp Châu Âu (EU) tại Maastricht tháng 10 năm 1993 là một cuộc cải cách toàn diện nhất các hiệp định Roma thúc đẩy sự liên kết Châu Âu trên cả ba trụ cột của EU là cộng đồng Châu Âu, chính sách đối ngoại và an ninh chung và hợp tác về t- pháp và nội vụ
Liên hiệp Châu Âu đang triển khai các chính sách nhằm thúc đẩy sự liên kết trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI, với mục tiêu làm cho EU trở nên mạnh mẽ hơn và mở rộng hơn Bước vào thiên niên kỷ mới, Liên hiệp Châu Âu đã khẳng định rõ ràng tầm nhìn và quyết tâm của mình.
- Các chính sách đối nội phải nhằm tới sự phát triển bền vững và việc làm, gắn kết kinh tế - xã hội và phát triển nông nghiệp
- Tiến trình liên kết hoá Châu Âu phải làm sao nâng cao đ-ợc vai trò của
EU trên tr-ờng quốc tế
- Trong quá trình thực hiện liên kết Châu Âu, EU không chỉ mạnh hơn mà còn mở rộng hơn về lãnh thổ
Hiệp định Amsterdam đã mở đường cho sự hình thành liên minh kinh tế và tiền tệ châu Âu (EMU), đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình liên kết châu Âu Tất cả các chuẩn bị kỹ thuật đã được hoàn tất để ra mắt đồng tiền chung châu Âu, đồng EURO, vào ngày 1 tháng 1 năm 1999, tạo ra động lực thúc đẩy sự phát triển toàn diện của Liên minh châu Âu.
EU và đồng EURO đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định, cải thiện hiệu quả thị trường và khuyến khích đầu tư, đồng thời mở ra những cơ hội mới cho quản lý vĩ mô hiệu quả hơn tại Châu Âu.
Hiệp ước Maastricht, ký kết vào năm 1993, đã đưa các nước thành viên vào một chương trình đầy tham vọng về việc thiết lập liên minh tiền tệ.
Năm 1999 đánh dấu sự ra đời của các chính sách chung mới liên quan đến quốc tịch châu Âu, cùng với những chiến lược ngoại giao và an ninh nội bộ Hiện tại, một hội nghị liên Chính phủ đang thảo luận về việc điều chỉnh các thể chế và quy trình ra quyết định của EU, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng Cộng đồng sang các quốc gia Trung và Đông Âu.
Tiến trình liên kết hoá Châu Âu đang diễn ra thành công, mang đến cả cơ hội và thách thức cho Liên hiệp Châu Âu khi bước vào thế kỷ XXI với tư cách một tổ chức mạnh mẽ và mở rộng Hiệp định Amsterdam đã đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức mạnh, hoàn thiện khả năng hoạt động đối ngoại và cải cách khuôn khổ thiết chế của Liên hiệp Châu Âu, chuẩn bị cho giai đoạn mới quyết định trong tiến trình liên kết.
Hội nhập châu Âu trong gần nửa thế kỷ qua đã tác động mạnh mẽ đến sự phát triển và tư duy của người dân lục địa, đồng thời làm thay đổi cán cân quyền lực Ngày nay, tất cả các Chính phủ, bất kể hình thái chính trị, đều nhận thức rằng kỷ nguyên chủ quyền quốc gia tuyệt đối đã qua Chỉ thông qua liên kết và nỗ lực hướng tới "một căn cước chung" - theo Hiệp ước về Cộng đồng Than và Thép châu Âu - các quốc gia châu Âu cũ mới có thể duy trì sự phát triển kinh tế xã hội và ảnh hưởng toàn cầu.
Cơ cấu của EU
EU, viết tắt của Liên minh châu Âu (European Union), bao gồm 15 quốc gia thành viên: Anh, Pháp, Đức, Italia, Tây Ban Nha, Luxembourg, Hà Lan, Thụy Điển, Đan Mạch, Bỉ, Áo, Hy Lạp, Phần Lan, Ailen và Bồ Đào Nha Cấu trúc của EU được xây dựng dựa trên ba thành phần chính: Cộng đồng chung châu Âu, chính sách chung về an ninh và đối ngoại, và hợp tác trong lĩnh vực tư pháp và nội vụ.
Các điều khoản chủ yếu trong hiệp -ớc của EU đ-ợc dựa trên các nguyên tắc cơ bản sau đây:
Sửa đổi Hiệp ước EEC thành EC (Cộng đồng Châu Âu) bao gồm các lĩnh vực quan trọng như liên hiệp kinh tế và tiền tệ, thuế quan, thị trường đơn nhất, chính sách nông nghiệp chung, chính sách hạ tầng và các vấn đề liên quan đến công dân của Liên hiệp.
- Chính sách về an ninh và đối ngoại (CFSP)
- Hợp tác về các vấn đề pháp luật và nội vụ;
Nghị định th- nhấn mạnh mối liên kết giữa kinh tế và xã hội, cùng với các chính sách xã hội, nhằm giải thích sự liên hệ với CFSP và các văn bản của các nước thành viên Liên hiệp Tây Âu (WEU) về vai trò của họ Đồng thời, Liên minh châu Âu được quản lý bởi một loạt các thể chế chung, trong đó các thể chế chính đóng vai trò quan trọng.
Nghị viện được bầu qua bầu cử tự do đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một diễn đàn dân chủ cho các cuộc tranh luận Nó không chỉ thực hiện chức năng giám sát mà còn giữ vai trò giám hộ trong quá trình lập pháp.
- Hội Đồng châu Âu, bao gồm các bộ tr-ởng của 15 n-ớc thành viên và là cơ quan chủ yếu ra quyết định;
- Uỷ Ban châu Âu đại diện cho quyền lợi của Cộng Đồng và là cơ quan thi hành chính sách của Cộng Đồng;
- Toà án T- pháp đ-ợc đặt tại Luxembourg và đảm bảo luật pháp của Cộng Đồng đ-ợc hiểu và thực hiện theo đúng các hiệp -ớc;
- Toà án Kiểm toán có vai trò kiểm tra để việc thu và chi đ-ợc thực hiện
“theo một cách thức hợp pháp và đúng chuẩn mực” và các vấn đề tài chính của Cộng Đồng đ-ợc quản lý một cách thích hợp;
- Ngân Hàng Đầu t- Châu Âu (EIB), đ-ợc thành lập để giúp thực hiện các dự án đóng góp vào sự phát triển cân bằng của EU.
Tiềm năng về kinh tế và khoa học - công nghệ của EU
Châu Âu đã luôn là đại lục phát triển nhất về kinh tế và khoa học kỹ thuật, mặc dù phải đối mặt với những thiệt hại nặng nề sau Thế chiến thứ hai Tuy nhiên, châu lục này đã trải qua một cuộc hồi phục ấn tượng và hiện nay, châu Âu tiếp tục vượt trội về tiềm năng kinh tế, kỹ thuật và quân sự so với Mỹ Liên minh châu Âu (EU) là biểu tượng tiêu biểu cho sự phát triển này, đóng vai trò quan trọng trong ba cực kinh tế toàn cầu cùng với Mỹ và Nhật Bản Trong số bảy quốc gia công nghiệp phát triển hàng đầu, EU có bốn đại diện, cho thấy sức mạnh kinh tế của tổ chức này.
Liên minh châu Âu, với 370 triệu người (chiếm 6% dân số thế giới), đóng góp tới một phần năm thương mại toàn cầu Khi các quốc gia trong liên minh thống nhất theo một quyết định thương mại, lợi thế này sẽ càng được củng cố và gia tăng.
Hình 1: Thị phần th-ơng mại hàng hoá của EU trên thế giới
Ngoài ra các chỉ số phát triển khác đều rất cao, nh- mức sống thì quả thật
EU được xem là miền đất hứa với GDP/người cao, nhiều quốc gia vượt Mỹ và Nhật Bản, và tỷ lệ thất nghiệp giảm dần Kinh tế các nước trong EU đã có sự tăng trưởng ổn định, mặc dù mức độ khác nhau Italia, dù có mức tăng trưởng thấp nhất, đã có sự cải thiện rõ rệt từ năm 1996 đến 1997, với GDP tăng từ 0,7% lên 1,3% Thành công này được ghi nhận nhờ vào sự điều hành và phối hợp trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội chung của các quốc gia và ban lãnh đạo EU.
Để trở thành một trung tâm kinh tế vững mạnh trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, EU đã xác định ba mục tiêu cơ bản Tốc độ tăng trưởng của EU được so sánh với Mỹ và Nhật Bản, cho thấy những thách thức và cơ hội trong quá trình phát triển.
- Bảo đảm các điều kiện tổ chức kinh tế, tài chính, tiền tệ để phát triển nội bộ xã hội EU
Tạo ra các tiền đề để mở rộng biên giới EU sang Trung và Đông Âu rồi tới các n-ớc Ban Tích
Chính sách tài chính - tín dụng của EU nhằm thúc đẩy các nền kinh tế xung quanh phục tùng lợi ích của các nước có nền khoa học và công nghệ cao Điều này được thể hiện qua việc tăng cường viện trợ ra nước ngoài và tạo ra một liên minh kinh tế - tiền tệ vững mạnh EU đang cải cách cơ sở sản xuất công nghiệp, nâng cao chất lượng và mẫu mã hàng hóa, đặc biệt là những mặt hàng đang bị cạnh tranh từ bên ngoài, nhằm bảo vệ thị trường nội địa và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế Hiện nay, ngân sách EU phân bổ 6 khoản cho phát triển kinh tế - xã hội, trong đó có 2 khoản dành cho phát triển công nghiệp qua Quỹ phát triển xã hội và Quỹ đoàn kết, với mục tiêu đầu tư vào khu vực nông nghiệp và các lĩnh vực khác.
Quỹ đoàn kết của EU hỗ trợ các nước thành viên có GNP/người thấp hơn 90% mức bình quân toàn EU, bao gồm Hy Lạp, Ai Len, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha Khoản "chính sách nội bộ" được sử dụng để tài trợ cho các biện pháp nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm EU trên thị trường quốc tế, trong đó 50-70% ngân sách được dành cho nghiên cứu khoa học.
Ngày 2 - 5 - 1998 Hội nghị cấp cao EU họp tại Brucxen (Bỉ) đã chính thức thông qua danh sách 11 n-ớc trong số 15 n-ớc thành viên EU tham gia vào đồng tiền châu Âu đợt đầu tiên, đó là các n-ớc: Đức, Pháp, Italia, Bỉ, Tây Ban Nha, Hà Lan, áo, Phần Lan, Ai Len, Luxembourg Ba n-ớc Anh, Đan Mạch, Thụy Điển vì lý do chính trị nội bộ không tham gia đợt đầu Riêng Hy Lạp không đ-ợc chấp nhận vì ch-a đáp ứng đ-ợc tiêu chuẩn qui định
Sự ra đời của đồng EURO đã góp phần thúc đẩy sự hoàn thiện của thị trường nội bộ thống nhất, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các quốc gia EU Điều này tạo điều kiện cho tổ chức này phát triển về chất, tiến tới một châu Âu thống nhất hơn.
Đồng tiền chung mang lại nhiều lợi ích cho 11 nước thành viên liên minh tiền tệ, bao gồm giảm chi phí giao dịch, loại bỏ rủi ro ngoại hối (ước tính khoảng 30 tỷ USD mỗi năm), và tăng cường hiệu quả thương mại và đầu tư Nó cũng giúp giảm chênh lệch giá cả trong khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho hạch toán kinh doanh và cung cấp lựa chọn giá cả tối ưu cho người tiêu dùng Đồng thời, đồng EURO sẽ trở thành một đồng tiền quốc tế mạnh, tạo ra sự cạnh tranh bình đẳng giữa các nền kinh tế trong liên minh và trở thành đối trọng lớn với đồng USD và Yên Nhật, từ đó nâng cao vai trò kinh tế của các nước EU trên thị trường tài chính - tiền tệ toàn cầu.
Đồng tiền chung EURO sẽ thúc đẩy các nước thành viên EMU điều chỉnh chính sách tài khoá để phù hợp với chính sách tiền tệ chung, nhằm đáp ứng các mục tiêu phát triển riêng Việc không còn khả năng sử dụng chính sách tiền tệ riêng biệt để giải quyết các vấn đề như chu kỳ kinh doanh và cơ cấu kinh tế buộc các quốc gia trong liên minh phải cải cách thị trường lao động và thị trường sản phẩm Điều này sẽ thúc đẩy cải tiến công nghệ và cải cách cơ cấu kinh tế, từ đó nhanh chóng tăng cường sức mạnh cạnh tranh trong liên minh.
Sự ra đời của đồng EURO không chỉ phục vụ cho liên kết kinh tế châu Âu mà còn có nhiều tác động đến nền kinh tế toàn cầu Đồng EURO đánh dấu sự thống nhất chính sách tiền tệ của các nước EU và thúc đẩy hội nhập để hình thành một thị trường tài chính duy nhất Với quy mô thương mại lớn của EU, quá trình liên kết kinh tế này sẽ ảnh hưởng đến các nền kinh tế khác Lịch sử liên kết kinh tế của EU đã diễn ra từ lâu và đã tác động sâu rộng đến nhiều lĩnh vực như thương mại, di chuyển vốn, lao động, quy chế và luật lệ trong nền kinh tế thế giới.
Quá trình khu vực hoá đang gia tăng trong nền kinh tế thế giới, với việc thống nhất tiền tệ châu Âu đóng vai trò quan trọng Sự ra đời của “Không gian kinh tế châu Âu (EEA)” từ các nước EU và EFTA sẽ tạo ra một thị trường thống nhất trải dài từ Bắc Cực đến Địa Trung Hải, bao gồm 15 nước EU và 4 nước khác EEA cho phép tự do buôn bán và di chuyển hàng hoá, dịch vụ, và lao động, chiếm hơn 40% thương mại quốc tế, góp phần ổn định châu Âu Đồng EURO đang dần nâng cao vị thế trên thị trường tài chính quốc tế, với nhiều nước, bao gồm Trung Quốc, muốn giữ EURO trong dự trữ ngoại hối Hiện tại, đồng tiền của các nước EU chiếm 35% trong giao dịch ngoại hối, trong khi đồng USD chiếm 42% và đồng Yên Nhật 12% Tuy nhiên, EU phải đối mặt với nhiều thách thức từ sự bất đồng trong nội bộ và yếu kém về các chỉ số kinh tế so với Mỹ và Nhật Bản.
Hình 3: Tỷ lệ lạm phát của EU, Mỹ và Nhật Bản
Hình 4: Tỷ lệ thất nghiệp của EU, Mỹ và Nhật Bản
Mặc dù còn nhiều bất đồng giữa các quốc gia trong khối EU, sự nỗ lực của ban lãnh đạo và hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong chính sách kinh tế - tài chính đã giúp ổn định nhiều chỉ tiêu kinh tế - xã hội Việc phân phối lại nguồn vốn để hỗ trợ các quốc gia chậm phát triển không chỉ đảm bảo sự phát triển ổn định của toàn cộng đồng mà còn tạo cơ hội cho EU trở thành một trong những trung tâm kinh tế mạnh nhất thế giới nếu khắc phục được những vấn đề hiện tại.
3.2 Tiềm năng khoa học và công nghệ
3.2.1 Năng lực khoa học và công nghệ a Nguồn tài chính
Tổng chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) toàn cầu đạt khoảng 479 tỷ USD vào năm 1994, với Bắc Mỹ dẫn đầu chiếm 37,9%, Tây Âu 28%, và Nhật Bản cùng các nước NICs đóng góp 18,6% Trung Quốc hiện chiếm 4,9% tổng chi phí R&D thế giới, trong khi Ấn Độ và các nước Trung Á chiếm 2,2%, cộng đồng các quốc gia độc lập (CIS) khoảng 2,5% và Mỹ Latinh là 1,9%.
Bảng 1: GERD, GDP và tỷ lệ giữa GERD/GDP của Châu Âu
(GERD và GDP theo khối l-ợng (tỷ USD) và theo tỷ lệ % so với thế giới)
1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 Lạm phát của EU Lạm phát của Mỹ
Lạm phát của Nhật Bản
Tỷ lệ giữa tổng chi phí quốc nội cho R&D (GERD) với GDP cho thấy Bắc Mỹ dẫn đầu với 2,5%, theo sau là Nhật Bản và các nước NICs với 2,3% Liên minh châu Âu đạt 1,8%, trong khi Châu Đại Dương ghi nhận 1,5% Các nước CIS cùng với Trung và Đông Âu có tỷ lệ 1%, Ấn Độ và các nước Trung Á ở mức 0,6%, trong khi tỷ lệ GERD/GDP thấp nhất rơi vào khoảng 0,2 - 0,3%.
Tình hình FDI nói chung tại Việt Nam
Hơn 10 năm kể từ khi Luật Đầu tư Nước ngoài được ban hành vào tháng 12/1987, Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả quan trọng trong lĩnh vực đầu tư nước ngoài Để tiếp tục thu hút đầu tư và quản lý hiệu quả, cần đánh giá kỹ lưỡng những thành tựu đã đạt được và những vấn đề còn tồn tại Việc phát huy lợi thế và giải quyết khó khăn sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong tương lai.
Sau hơn 10 năm thực hiện các Luật Đầu tư Nước ngoài, Việt Nam đã chứng kiến những tác động rõ rệt từ nguồn vốn đầu tư này đến nền kinh tế Đầu tư nước ngoài không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm và nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong nước Hơn nữa, sự gia tăng đầu tư nước ngoài đã góp phần cải thiện cơ sở hạ tầng và chuyển giao công nghệ, giúp Việt Nam hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu.
Cơ cấu đầu t- trực tiếp phân theo ngành
Bảng 5: Đầu t- trực tiếp n-ớc ngoài vào Việt Nam theo ngành
(Từ ngày 01/01/1998 đến 31/05/2000) Đơn vị: 1.000.000 USD
TT Chuyên ngành Số DA % so víi
Ghi chú: - Vốn tính tại thời điểm cấp giấy phép ban đầu
- Không tính các dự án đầu t- ra n-ớc ngoài
- Các tỉnh và khu công nghiệp cấp lấy theo số liệu đã nhận đ-ợc
Qua 10 năm cơ cấu đầu t- theo ngành có sự chuyển dịch lớn, ngày càng phù hợp với mục tiêu công nghiệp hoá hiện đại hoá đất n-ớc Nếu trong những năm 1998 - 1990, vốn đầu t- tập trung chủ yếu vào ngành dầu khí (32,2%), xây dựng khách sạn (20,6%), thì từ năm 1991 đến nay, đầu t- vào công nghiệp tăng nhiều (xem bảng 5 ở trên), đến giữa năm 2000 chiếm tới 54,28% số dự án và 41,59% tổng vốn đầu t- Nh-ng vào nông nghiệp còn quáthấp (2,94% vốn đầu t-) mặc dù Việt Nam là một n-ớc có nhiều tiềm năng về nông nghiệp
Cơ cấu đầu t- phân theo vùng lãnh thổ:
Bảng 6: Đầu t- trực tiếp vào Việt Nam theo vùng (Từ ngày 01/01/1998 đến 31/05/2000) Đơn vị: 1.000.000 USD
T Địa ph-ơng Số DA % so víi
Cơ cấu đầu tư theo vùng ở Việt Nam không đồng đều, với hơn 90% số dự án tập trung chủ yếu ở hai miền Nam và Bắc, cụ thể là tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh cùng các vùng lân cận Trong khi đó, miền Trung chỉ chiếm khoảng 6% tổng số dự án đầu tư.
1.2 Công nghệ và môi tr-ờng: Đối với Việt Nam, FDI hiện nay là một trong những nguồn chuyển giao công nghệ chủ yếu Nhìn chung trình độ công nghệ đã chuyển giao tiến bộ hơn nhiều so với các công nghệ hiện có tại Việt Nam Trong một số lĩnh vực nh- dầu khí, viễn thông, điện điện tử, sản xuất xi măng, một số thiết bị trong dây chuyền dệt, thêu, đ-ợc chuyển giao vào Việt Nam thuộc loại tiên tiến của thế giới Dự án hợp doanh giữa Tổng Công ty B-u chính Viễn thông với Tập đoàn Telstra (Australia) với vốn đầu t- 287 triệu USD đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của viễn thông Việt Nam Dự án đèn hình Orion – Hanel, liên doanh giữa tập đoàn Daewoo (Hàn Quốc) với Công ty Điện tử Hà Nội với vốn đầu t- 178 triệu USD, công suất 1,6 triệu bóng đèn hình màu/năm, đ-ợc đánh giá có trình độ công nghệ t-ơng đ-ơng với trình độ của Hàn Quốc và các n-ớc trong khu vực Trong một số lĩnh vực nh- cơ khí, luyện kim, hoá chất, công nghiệp nhẹ công nghệ chỉ thuộc loại thông th-ờng, phổ biến ở Việt Nam Cá biệt có một số công nghệ và thiết bị đ-a vào Việt Nam là những công nghệ và thiết bị lạc hậu (công nghệ khai thác vàng Bồng Miêu, công nghiệp sản xuất tinh bột sắn ở Đà Nẵng, công nghiệp chế biến thức ăn gia súc )
Hầu hết các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) áp dụng các phương pháp quản lý tiên tiến từ các nước phát triển Liên doanh đã mang lại cơ hội cho các nhà quản lý Việt Nam học hỏi và tiếp nhận kỹ năng quản lý, tổ chức kinh doanh theo mô hình sản xuất hiện đại.
Gần 2/3 số dự án vốn FDI hiện nay thuộc về các liên doanh, nhưng tỷ trọng vốn của Việt Nam thường quá nhỏ so với đối tác nước ngoài, dẫn đến việc Việt Nam không nắm giữ các chức vụ quan trọng và tiếng nói quyết định trong liên doanh Điều này khiến các đối tác nước ngoài thường chiếm ưu thế về chất xám và công nghệ Hơn nữa, phần lớn vốn góp của Việt Nam chủ yếu là đất đai và nhà xưởng, và khi giá trị này tăng lên, nó đã kích thích các nhà đầu tư nước ngoài nâng giá hàng hóa và máy móc nhập khẩu.
Sự phức tạp trong quy định lao động Việt Nam, khác biệt trong phong cách quản lý và văn hóa, cùng với lợi ích kinh tế của một số doanh nghiệp FDI đã dẫn đến tranh chấp giữa công nhân và chủ đầu tư nước ngoài Mặc dù những tranh chấp này không lớn và chưa có biểu hiện đòi hỏi chính trị hay liên kết giữa các doanh nghiệp, nhưng chúng vẫn ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ và hiệu quả sử dụng vốn.
Các dự án FDI thường phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về môi trường, tuy nhiên nhiều dự án chưa thực hiện đầy đủ Luật Bảo vệ môi trường Một số dự án đã tiến hành xây dựng mà không qua thẩm định đánh giá tác động môi trường, trong khi một số khác chỉ bắt đầu xây dựng hệ thống xử lý nước thải sau khi đã hoạt động một thời gian Tại Khu chế xuất Tân Thuận, hơn 60 nhà máy đang hoạt động, gần đây đã khởi công xây dựng công trình xử lý nước thải tập trung Đặc biệt, Nhà máy đèn hình Orion – Hanel thải ra 1,5 tấn chất thải rắn mỗi ngày mà chưa có biện pháp giải quyết.
Từ trên đây ta có thể thấy rõ những kết quả đáng ghi nhận của đầu t- trực tiếp tại n-ớc ta:
Đóng góp vốn cho nền kinh tế Việt Nam là rất đáng quý, đặc biệt trong bối cảnh một quốc gia nghèo Theo số liệu của Bộ Kế hoạch Đầu tư, tính đến cuối tháng 12/1999, tổng vốn thực hiện đạt 17.394 triệu USD, tương đương khoảng 40% vốn đăng ký, trong đó vốn từ nước ngoài chiếm 14.955 triệu USD Nguồn vốn FDI chủ yếu là ngoại tệ mạnh và máy móc thiết bị hiện đại, góp phần tạo ra cơ sở vật chất mới, nâng cấp hệ thống cơ sở hạ tầng và tăng cường năng lực sản xuất cho toàn bộ nền kinh tế, đặc biệt là ngành công nghiệp.
Đầu tư nước ngoài (FDI) đã tạo ra khoảng 300 nghìn việc làm trực tiếp và 1 triệu việc làm gián tiếp, góp phần quan trọng vào việc tạo việc làm cho người lao động Việt Nam FDI không chỉ thu hút lao động mà còn nâng cao tay nghề, chuyển đổi cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, cải thiện cả về số lượng và chất lượng Điều này giúp giảm thiểu tệ nạn xã hội và tội phạm kinh tế, đồng thời tăng cường sự ổn định chính trị cho cả nước và từng địa phương.
Tỷ lệ đóng góp của FDI vào GDP, kim ngạch xuất khẩu và ngân sách Nhà nước là rất quan trọng Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao nguồn thu cho ngân sách quốc gia.
Từ năm 1998 đến 2000, khu vực có vốn đầu tư nước ngoài đã có những đóng góp đáng kể cho nền kinh tế Việt Nam, với tỷ lệ GDP lần lượt là 10,1%, 10,3% và dự kiến đạt 10,5% vào năm 2000 Tổng doanh thu của các doanh nghiệp FDI tăng từ 3.605 triệu USD năm 1997 lên 4.600 triệu USD năm 1999, và dự kiến sẽ đạt 5.300 triệu USD vào năm 2000 Kim ngạch xuất khẩu của các doanh nghiệp này cũng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, từ 52 triệu USD năm 1991 lên 2.577 triệu USD vào năm 1999, và dự kiến đạt 2.900 triệu USD vào năm 2000 Đóng góp cho ngân sách nhà nước của khu vực FDI cũng tăng trưởng, từ 128 triệu USD năm 1994 lên 317 triệu USD năm 1998, mặc dù có giảm nhẹ xuống 271 triệu USD vào năm 1999.
Sự hiện diện của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đã tạo ra một môi trường cạnh tranh tích cực, giúp các doanh nghiệp trong nước học hỏi kinh nghiệm quản lý và áp dụng công nghệ hiện đại Điều này không chỉ thay đổi cách nhìn của họ về thị trường mà còn giúp họ làm quen với các tập quán kinh doanh quốc tế.
Thứ năm, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã thúc đẩy nền kinh tế Việt Nam tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu theo hướng tích cực, đồng thời tăng thu ngân sách FDI không chỉ tạo ra các ngành và sản phẩm mới với công nghệ cao mà còn thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp và dịch vụ, giúp hai khu vực này có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn nông nghiệp Năm 1997, FDI chiếm 28,5% giá trị sản xuất công nghiệp và tăng trưởng 20,6%, trong khi khu công nghiệp trong nước chỉ tăng 10%, đảm bảo toàn ngành tăng trưởng 13,2% so với năm 1996 Tuy nhiên, trong sáu tháng đầu năm 1998, do nhiều khó khăn, công nghiệp trong nước chỉ tăng 9% so với cùng kỳ.
Đầu t- trực tiếp của EU vào Việt Nam
Các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu đã bắt đầu đầu tư vào Việt Nam từ khi Luật Đầu tư Nước ngoài được ban hành vào tháng 12 năm 1987 Trong số 15 quốc gia thành viên EU, có 4 quốc gia hiện không có dự án FDI nào tại Việt Nam, bao gồm Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hy Lạp và Ireland Phần Lan chỉ có một dự án xây dựng căn hộ cho thuê tại Hà Nội, nhưng đã bị rút giấy phép vào tháng 7 năm 1997 do không triển khai Tính đến đầu tháng 3 năm nay, tình hình đầu tư của EU tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức.
Tính đến năm 2000, Liên minh châu Âu đã có 10 quốc gia đầu tư vào Việt Nam, với tổng cộng 317 dự án được cấp giấy phép và tổng vốn đầu tư đăng ký đạt hơn 5.356 triệu USD Hiện tại, các quốc gia EU đang duy trì 240 dự án hoạt động, với vốn đăng ký lên tới 4.419 triệu USD, chiếm 10,3% tổng số dự án và 12,4% tổng vốn đầu tư từ 59 quốc gia và vùng lãnh thổ tại Việt Nam Trong số này, Anh và Pháp là hai quốc gia đầu tư nhiều nhất, trong khi Áo có số vốn và dự án thấp nhất.
Bảng 6: Thống kê các dự án EU đã cấp phép
(Tính tới ngày 28/02/2000) Đơn vị: 1.000.000 USD
Tỷ trọng EU/Tổng số FDI vào VN
Việc cải thiện môi trường đầu tư tại Việt Nam, thông qua Luật Đầu tư nước ngoài năm 1996 và các chính sách thu hút đầu tư cởi mở, đã tạo ra cơ hội mới cho các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là từ EU Đây là thời điểm thuận lợi để các nhà đầu tư EU xem xét tham gia vào thị trường Việt Nam.
Việt Nam là một thị trường tiềm năng với gần 80 triệu dân, đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ Chiến lược công nghiệp hóa, hiện đại hóa đang được triển khai, dẫn đến nhu cầu tiêu dùng về nguyên liệu sản xuất và nhu cầu sinh hoạt ngày càng tăng.
Tình hình chính trị trong nước hiện đang ổn định, với trật tự an toàn xã hội được đảm bảo Mặc dù vẫn tồn tại một số tệ nạn xã hội, nhưng Chính phủ đã triển khai các biện pháp hiệu quả nhằm xóa bỏ chúng, tạo ra môi trường sống trong sạch và an toàn cho người dân.
- Luật Đầu t- N-ớc ngoài vừa đ-ợc sửa đổi có nhiều điểm thông thoáng hơn đã khuyến khích đầu t- vào những lĩnh vực, khu vực cụ thể
- Có chính sách -u tiên phát triển kết cấu hạ tầng
Người Việt Nam sở hữu trình độ giáo dục cao, sự tinh tế và khả năng ứng xử tốt, tạo ra một nguồn lực lao động mạnh mẽ Thị trường lao động tại Việt Nam cũng tương đối rẻ và ổn định Bên cạnh đó, đất nước này còn có nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng, với nhiều nguồn lực chưa được khai thác hoặc chỉ mới được khai thác bước đầu.
Sau năm năm mở cửa thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài, Việt Nam đã tích lũy được những kinh nghiệm quý báu trong cơ chế thị trường Thị trường ngày càng hoạt động mạnh mẽ và đã từng bước được xây dựng một cách đồng bộ, góp phần củng cố nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế.
Quan hệ giữa Việt Nam và các nước EU đã tồn tại từ lâu và trong thời gian gần đây, mối quan hệ song phương cũng như đa phương giữa Việt Nam và EU đã được củng cố mạnh mẽ.
Luồng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Liên minh châu Âu (EU) vào Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ, với sự tham gia của nhiều quốc gia EU hơn Trước đây, chỉ có một số nước như Đan Mạch, Pháp, CHLB Đức và Thụy Điển đầu tư vào Việt Nam, nhưng trong những năm gần đây, ngày càng nhiều quốc gia khác đã bắt đầu đầu tư vào thị trường này.
Trong mối quan hệ với Việt Nam, dòng vốn FDI từ EU chủ yếu tập trung vào lĩnh vực xây dựng và bất động sản, đây là những ngành thu hút nhiều đầu tư vào Việt Nam Một phần đáng kể của vốn FDI này đang được rót vào các dự án trong hai lĩnh vực này.
EU đang chú trọng vào ngành công nghiệp chế biến, một lĩnh vực chiến lược trong tương lai khi nhu cầu tiêu dùng gia tăng cùng với thu nhập Ngành này sẽ tạo ra các sản phẩm nông nghiệp có giá trị gia tăng tại Việt Nam Bên cạnh đó, EU cũng đầu tư vào ngành khai thác đá quý và chế tác kim cương, đặc biệt qua các dự án từ Bỉ Các dự án FDI của EU đã mở ra nhiều ngành nghề mới tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng từ Hà Lan, ngành dầu khí từ Anh, và bưu chính viễn thông từ Thụy Điển Những ngành này yêu cầu vốn lớn, công nghệ hiện đại và đội ngũ chuyên môn giỏi, góp phần quan trọng vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
EU phân theo ngành tính đến ngày 28/02/2000 (nguồn Bộ KH&ĐT):
Bảng 7: Đầu t- trực tiếp của EU vào Việt Nam phân theo ngành
(Từ ngày 01/01/1998 đến 31/12/1999) Đơn vị: 1.000.000 USD
TT Chuyên ngành Số DA % so víi
Ghi chú: - Vốn tính tại thời điểm cấp giấy phép ban đầu
- Không tính các dự án đầu t- ra n-ớc ngoài
- Các tỉnh và khu công nghiệp cấp lấy theo số liệu đã nhận đ-ợc
Các hình thức đầu tư của EU vào Việt Nam chủ yếu là liên doanh, với 122 dự án đang hoạt động, chiếm 56,5% tổng số dự án và 40,2% tổng vốn đầu tư đăng ký Đặc biệt, trong số 24 dự án hợp doanh, vốn đầu tư lên tới 1.865,5 triệu USD, chiếm 43,9% tổng vốn, với bình quân mỗi dự án đạt 77,73 triệu USD Điều này cho thấy sự khác biệt so với các khu vực và quốc gia đầu tư khác, trong khi vốn 100% chiếm tỷ lệ không đáng kể Dưới đây là số liệu về các dự án FDI còn hiệu lực của EU vào Việt Nam tính đến ngày 28/2/2000.
Bảng 8: Thống kê các dự án EU đang còn hiệu lực
Nguồn : Bộ Kế hoạch và Đầu t- Đơn vị: USD
Tỷ trọng EU/Tổng số FDI vào Việt
Cơ cấu đầu tư nước ngoài tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào các thành phố lớn như Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, cùng với các tỉnh lân cận như Đồng Nai, Bình Dương, Vĩnh Phúc và Hải Phòng, nơi có hạ tầng phát triển Trong khi đó, các vùng sâu, vùng xa và miền núi gần như không có dự án đầu tư nào, phản ánh một tình trạng chung của đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Các dự án đầu tư của EU thường có quy mô vốn lớn hơn so với các dự án FDI khác, cho thấy tính hiệu quả tương đối cao, mặc dù vẫn có sự thất thường Một số quốc gia như Anh, Pháp và Hà Lan thường đạt hiệu quả cao từ các khoản đầu tư, trong khi Đức, Italia và Bỉ lại không có kết quả tương tự Tuy nhiên, điều đáng mừng là các dự án FDI lớn nhất từ EU vào Việt Nam thường mang lại hiệu quả nhanh chóng, như dự án dầu khí của Anh Đầu tư trực tiếp từ EU đã tạo ra khoảng 20.000 lao động trực tiếp, chiếm 7% tổng số lao động FDI, cùng với hàng vạn lao động gián tiếp Mặc dù tỷ lệ lao động trực tiếp chỉ chiếm 7%, nhưng phần lớn trong số đó là lao động có chuyên môn cao và được đào tạo tốt, rất cần thiết cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Tốc độ đầu tư trực tiếp của EU vào Việt Nam vẫn chậm và không ổn định, với những biến động rõ rệt qua các năm Ví dụ, vào năm 1992, đầu tư của EU đạt 558 triệu USD, nhưng sau đó giảm mạnh xuống còn 272 triệu USD vào năm 1993 và 177 triệu USD vào năm 1994, trong khi đầu tư từ các nước khác vẫn tăng Cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1997 đã khiến đầu tư của EU giảm nhanh chóng, tỷ trọng FDI của EU năm 1998 chỉ đạt 40,2%, thấp hơn mức bình quân 46,23%, mặc dù EU ít bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng Điều này cho thấy Việt Nam vẫn chưa trở thành thị trường hấp dẫn đối với EU trong lĩnh vực đầu tư.
Bảng 9: Các dự án FDI của EU đ-ợc cấp phép tại Việt Nam trong hai năm 1997 và 1998
Tên n-ớc Năm 1997 Năm 1998 Tỷ trọng
Đầu t- trực tiếp của Pháp
Pháp và Việt Nam có mối quan hệ hợp tác kinh tế đặc biệt do lịch sử thuộc địa và cuộc kháng chiến thắng lợi của Việt Nam Pháp đã để lại nhiều dấu ấn văn hóa, cơ sở hạ tầng và kiến trúc tại Việt Nam, khiến họ trở thành quốc gia EU quan tâm nhất đến Việt Nam Hiện tại, Pháp đứng thứ 7 trong số các quốc gia đầu tư tại Việt Nam và là nước dẫn đầu trong khối EU Ngay sau khi Việt Nam thực hiện chính sách "mở cửa" và ban hành Luật Đầu tư nước ngoài vào năm 1988, các nhà đầu tư Pháp đã nhanh chóng có mặt tại thị trường Việt Nam.
Hiện tại, Việt Nam đã cấp giấy phép cho 141 dự án đầu tư với tổng vốn lên tới 2.173 triệu USD Trong số đó, 104 dự án vẫn đang hoạt động, với vốn đầu tư đạt 1.792 triệu USD, tương đương với quy mô trung bình mỗi dự án là 17,45 triệu USD, cao hơn mức 16 triệu USD của năm trước và vượt qua mức trung bình toàn ngành (hơn 15 triệu USD), nhưng vẫn thấp hơn so với các dự án của EU (hơn 18 triệu USD) Đặc biệt, các dự án từ Pháp đã tạo ra gần 10.000 việc làm trực tiếp, con số lớn nhất trong số các nước EU.
Pháp chủ yếu đầu tư theo hình thức liên doanh, chiếm 55% số dự án và 48% vốn đầu tư Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài chiếm 36,5% số dự án, nhưng chủ yếu là các dự án nhỏ, chỉ chiếm 5,9% về vốn Một trong những dự án lớn của Pháp là BOT cấp nước tại Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh, với tổng vốn đầu tư 120 triệu USD, vốn pháp định 36 triệu USD, thời hạn 25 năm, do Công ty Sues Leonaise Des Eaux và Pilecon Engine Berhard thực hiện Dự án này đã đi vào hoạt động với công suất thiết kế 300.000 m³/ngày.
Các nhà đầu tư Pháp hiện diện trong 11 lĩnh vực của nền kinh tế Việt Nam, đứng đầu EU cùng với Hà Lan Đầu tư chủ yếu tập trung vào ngành Giao thông vận tải - Bưu điện với 658,6 triệu USD, chiếm 37% tổng vốn đầu tư Ngành công nghiệp nặng thu hút 22 dự án với 279 triệu USD, chiếm 15% Đặc biệt, Pháp có 17 dự án trong lĩnh vực nông nghiệp, nhiều nhất EU, với vốn lên tới 223.954.710 USD, cùng 6 dự án trong văn hóa - y tế - giáo dục với 52.449.487 USD Dưới đây là bảng số liệu chi tiết về đầu tư trực tiếp của Pháp vào Việt Nam tính đến 1/3/2000 (Nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư).
Bảng 9: Đầu t- của Pháp vào Việt Nam phân theo ngành
TT Chuyên ngành Số DA Tổng VĐT
Số dự án đã hết hạn: 3 dự án Vốn hết hạn: 3.466.667 USD
Số dự án đã giải thể: 34 dự án Vốn giải thể: 377.537.391 USD Tổng số dự án đã cấp GP: 141 dự án
Ghi chú: Không tính đến các dự án đầu t- ra n-ớc ngoài
Các dự án của Pháp hiện diện tại 25 tỉnh, thành phố trên toàn quốc, nhưng chủ yếu tập trung vào các vùng kinh tế trọng điểm như thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đồng Nai và Bình Dương, nơi có cơ sở hạ tầng tương đối hoàn chỉnh.
Các dự án lớn của Pháp tại Việt Nam bao gồm hợp doanh viễn thông giữa Tổng Công ty B-u chính Viễn thông và France Telecom với tổng vốn đầu tư 615 triệu USD, trong đó hai bên đã góp 28 triệu USD và dự án đang triển khai tốt Công ty TNHH mía đường Bourbon Tây Ninh có vốn đầu tư 111 triệu USD cũng đang hoạt động hiệu quả và đang xin chuyển thành 100% vốn nước ngoài Tập đoàn Bourbon đã thực hiện nhiều dự án lớn như hệ thống siêu thị Cora Vũng Tàu, đại siêu thị An Lạc, siêu thị Thăng Long (mới cấp giấy phép) và dự án sản xuất thức ăn gia súc hiệu CONCO Ngoài ra, dự án cấp nước Thủ Đức với vốn đầu tư 120 triệu USD cũng đang được triển khai, cùng với hai dự án khách sạn Hilton.
Vào cuối năm 1999, hai dự án đầu tư lớn đã được cấp giấy phép, bao gồm Công ty liên doanh nhựa đường Total với vốn đầu tư 198 triệu USD và Câu lạc bộ đua ngựa thể thao với vốn đầu tư 57 triệu USD.
Các dự án của Pháp thường đạt hiệu quả cao, với doanh thu vượt qua vốn đầu tư thực hiện, mặc dù tỷ lệ vốn thực hiện chỉ đạt 27%, thấp hơn so với mức trung bình của EU là 42% và toàn cầu là 43% Tổng doanh thu của các dự án này đạt 885.883.278 triệu USD, tương đương 1,78 lần so với vốn thực hiện.
Luồng vốn đầu tư trực tiếp từ Pháp vào Việt Nam đã tăng trưởng đáng kể theo thời gian, mặc dù có một vài năm ghi nhận sự sụt giảm Trong những năm này, số lượng dự án đầu tư vẫn tiếp tục gia tăng Cụ thể, vào năm 1990, đầu tư của Pháp vào Việt Nam chỉ đạt 5 triệu USD, theo số liệu từ Ủy ban châu Âu.
Từ năm 1992 đến 1997, đầu tư của Pháp vào Việt Nam tăng đáng kể, đạt 544,126 triệu USD vào cuối tháng 12/1997 Tuy nhiên, do khủng hoảng tài chính năm 1997, đầu tư giảm xuống còn 25,338 triệu USD vào năm 1998, mặc dù số dự án vẫn cao nhất trong số các nước EU với 15 dự án Sau khi khủng hoảng qua đi, Pháp đã quay lại đầu tư mạnh mẽ hơn, với 5 dự án từ 28/02/1999 đến 28/02/2000, trong đó quy mô trung bình mỗi dự án lên tới gần 50 triệu USD, vượt xa mức trung bình của EU là 18,42 triệu USD Điều này mở ra hy vọng cho sự gia tăng các dự án lớn của Pháp tại Việt Nam trong tương lai.
Mặc dù có sự lạc quan về các dự án của Pháp, nhưng vẫn tồn tại nhiều vấn đề đáng lo ngại, đặc biệt là tỷ lệ giải thể dự án cao, với 34 dự án bị giải thể trước hạn, chiếm 33% tổng số dự án, trong khi mức trung bình của các nước chỉ là 17% Hơn nữa, một số lĩnh vực như dịch vụ, giao thông vận tải, bưu điện, tài chính ngân hàng, và đặc biệt là xây dựng văn phòng và căn hộ, vẫn chưa đạt được hiệu quả như mong đợi, và đây cũng là những lĩnh vực có tỷ lệ giải thể cao nhất.
Để quản lý hiệu quả các dự án của Pháp, một trong bảy quốc gia phát triển nhất thế giới (G7), chúng ta cần tìm hiểu nguyên nhân gây ra những lo ngại hiện tại Việc này không chỉ giúp thu hút đầu tư mà còn giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sự ổn định của dòng vốn đầu tư nước ngoài, ngay cả trong bối cảnh khủng hoảng.
Đầu t- trực tiếp của v-ơng quốc Anh
“Mặt trời không bao giờ lặn trên đất nước Anh” là câu nói thể hiện niềm tự hào lâu đời của người Anh, một trong những thực dân lớn nhất trong lịch sử và hiện là thành viên của nhóm G7 Tại khu vực Đông Nam Á, Anh từng có một số thuộc địa như Thái Lan và Myanmar, từ đó hình thành mối quan hệ hợp tác kinh tế chặt chẽ với khu vực này, đặc biệt là với Việt Nam.
Các nhà đầu tư Pháp và Anh đã có mặt tại Việt Nam từ năm 1988 với hình thức hợp đồng phân chia sản phẩm dầu khí (PSC), trong đó Anh hiện đứng đầu thế giới Đến nay, Anh là quốc gia đứng thứ 10 trong số các nhà đầu tư tại Việt Nam và thứ hai trong số các nước EU Tính đến ngày 1 tháng 3 năm 2000, Việt Nam đã cấp phép cho 39 dự án với tổng vốn đầu tư 1.299,8 triệu USD, trong đó 28 dự án còn hoạt động với tổng vốn 1.046,5 triệu USD Mỗi dự án có quy mô trung bình trên 37 triệu USD, cao hơn mức trung bình của các quốc gia khác Đầu tư từ Anh đã đạt 629 triệu USD, tạo ra hơn 3.000 việc làm cho người lao động.
Vốn đầu tư của Anh chủ yếu tập trung vào các hợp đồng PSC trong lĩnh vực dầu khí, với 4 dự án chiếm 46% tổng vốn đầu tư, tương đương 192,4 triệu USD Hình thức đầu tư 100% vốn nước ngoài có 11 dự án, nhưng quy mô nhỏ hơn nhiều, chỉ đạt 38 triệu USD so với 242 triệu USD của các dự án liên doanh Trong số 4 dự án BOT, Anh tham gia 1 dự án sản xuất methanol với tổng vốn đầu tư lên tới 270 triệu USD.
Các nhà đầu tư Anh quốc tập trung vào các lĩnh vực như công nghiệp dầu khí, công nghiệp nặng và viễn thông Trong khi đó, lĩnh vực khách sạn chỉ ghi nhận 2 dự án với tổng vốn đầu tư đạt 133 triệu USD, trong đó dự án khách sạn Giảng Võ có vốn đầu tư đáng chú ý.
Anh là một quốc gia đầu tư lớn vào Việt Nam, với nhiều dự án quy mô lớn, đặc biệt trong lĩnh vực dầu khí Hiện tại, một trong những dự án có tổng vốn đầu tư lên đến 103 triệu USD vẫn chưa được triển khai.
Bảng 10: Đầu t- của Anh vào Việt Nam phân theo ngành
TT Chuyên ngành Số DA Tổng
Số dự án đã hết hạn: 7 dự án Vốn hết hạn: 189.340.000 USD
Số dự án đã giải thể: 4 dự án Vốn giải thể: 63.930.000 USD Tổng số dự án đã cấp GP: 39 dự án
Ghi chú: Không tính đến các dự án đầu t- ra n-ớc ngoài
Một số dự án lớn đáng chú ý bao gồm hợp doanh khai thác mạng viễn thông nội hạt với Cable & Wireless có vốn đầu tư 289 triệu USD, hiện vẫn chưa triển khai Các dự án PSC tìm kiếm và thăm dò dầu khí của Anh đều vượt vốn cam kết, như PSC thăm dò và khai thác dầu khí lô 6, 19, 12E của Ongc Videsh, BP và Den Norske (Na Uy) với cam kết 17 triệu USD nhưng thực hiện lên tới 148 triệu USD PSC của BP và Den Norske khai thác lô 05 - 3 với vốn đăng ký 42 triệu USD, thực tế đã thực hiện 138 triệu USD Đối với PSC khai thác dầu khí lô 05 - 2 của BP và STATOIL (Na Uy), vốn đăng ký 103 triệu USD nhưng thực tế đầu tư từ nước ngoài đã đạt 197 triệu USD Tổng đầu tư thực hiện của Anh trong lĩnh vực này đã tăng lên đáng kể.
Trong lĩnh vực dầu khí, tổng số vốn thực hiện đạt 629 triệu USD, trong đó 496 triệu USD (chiếm 79%) là từ các hợp đồng PSC Các dự án 100% vốn nước ngoài chủ yếu là các dự án nhỏ, được cấp phép bởi địa phương hoặc Ban Quản lý Khu công nghiệp, Khu chế xuất, và hiện chưa triển khai góp vốn Một dự án đáng chú ý là Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential, 100% vốn nước ngoài, được cấp phép vào tháng 10 năm 1999, đã ngay lập tức góp 10 triệu USD trong tổng vốn đăng ký 14 triệu USD và hoạt động tích cực tại thị trường.
Trong những năm trước đây, dòng vốn đầu tư từ Anh vào Việt Nam thường không ổn định, với sự biến động lớn và không dự đoán được, ngay cả khi Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ Theo số liệu của Ủy ban châu Âu, trong giai đoạn 1991-1994, vốn đầu tư từ Anh dao động từ 7 triệu USD đến 241,3 triệu USD Tuy nhiên, gần đây, đầu tư của Anh vào Việt Nam đã tăng mạnh, đặc biệt sau cuộc khủng hoảng, với tỷ trọng vốn đầu tư năm 1998 so với năm 1997 đạt 471,43% Điều này diễn ra trong bối cảnh các nước khác trong EU ngừng hoặc giảm đầu tư Các dự án lớn của Anh chủ yếu là mới, đặc biệt trong lĩnh vực dầu khí, với ba dự án vượt vốn cam kết và các nhà đầu tư Anh thực hiện vốn rất nhanh, chiếm 61% tổng vốn đầu tư, điều này thể hiện sự khác biệt rõ rệt so với các dự án từ các nước khác trong Liên minh.
Mặc dù các dự án lớn về dầu khí và một số dự án khác của Anh vẫn đang trong giai đoạn đầu hoạt động và chưa đạt hiệu quả như mong đợi, chúng tôi tin tưởng rằng những dự án này sẽ mang lại giá trị xứng đáng với khoản đầu tư của Nhà nước và các đối tác Anh, với nhiều tập đoàn đa quốc gia lớn, luôn là mục tiêu quan trọng trong việc thu hút FDI Nếu tiếp tục đầu tư mạnh mẽ trong hai năm tới, ngay cả trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu, Anh sẽ cải thiện vị thế trong danh sách các nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Đầu t- trực tiếp của Hà Lan
Hà Lan hiện đứng thứ 14 trong số các quốc gia đầu tư vào Việt Nam và thứ 3 trong các nước EU Trong những năm qua, Hà Lan luôn là một trong những nhà đầu tư ổn định tại Việt Nam, với số liệu từ Uỷ ban châu Âu cho thấy vào năm 1990, Hà Lan đã đầu tư 45 triệu USD, chỉ đứng sau Thụy Điển Mặc dù có sự biến động trong các năm tiếp theo, nhưng mức đầu tư của Hà Lan vẫn duy trì ở mức tương đối ổn định, khoảng 20 triệu USD mỗi năm, đặc biệt là trong năm 1998, khi Hà Lan cùng với Anh ghi nhận sự đầu tư đáng kể.
Hà Lan là một trong hai nước của EU có tỷ trọng vốn đầu tư năm 1998 cao hơn năm 1997, đạt 632,65% Mặc dù số tiền đầu tư không lớn, nhưng đây là tín hiệu tích cực cho đất nước ta sau cơn khủng hoảng nghiêm trọng năm 1997.
Hiện nay Hà Lan có 46 dự án đã đ-ợc cấp phép hoạt động, vốn đầu t- là
Hà Lan hiện có 36 dự án đầu tư còn hiệu lực tại Việt Nam, với tổng vốn đạt 587 triệu USD, sau khi loại trừ 10 dự án bị giải thể trước hạn Các nhà đầu tư Hà Lan chủ yếu tham gia vào các dự án liên doanh, chiếm 69% tổng vốn đầu tư với 19 dự án, trong khi hình thức 100% vốn nước ngoài có 14 dự án, chiếm 18% vốn Mặc dù quy mô vốn đầu tư trung bình của các dự án Hà Lan là 15,7 triệu USD, cao hơn mức trung bình chung, nhưng vẫn nhỏ hơn so với các dự án của EU.
Hà Lan, cùng với Pháp, là một trong những quốc gia đầu tư vào Việt Nam nhiều nhất, với 11 lĩnh vực khác nhau trong nền kinh tế quốc dân, bao gồm cả nông - lâm nghiệp Đặc biệt, Hà Lan đã thực hiện 2 dự án lớn với tổng vốn đầu tư lên tới 60.168.750 USD, trong đó mỗi dự án có quy mô trung bình khoảng 30 triệu USD, cao nhất trong các dự án của EU ở lĩnh vực này Dưới đây là bảng tổng kết tình hình đầu tư trực tiếp của Hà Lan theo ngành kinh tế quốc dân tính đến ngày 28/02/2000, dựa trên số liệu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Bảng 11: Đầu t- của Hà Lan vào Việt Nam phân theo ngành
TT Chuyên ngành Số DA Tổng
Số dự án đã hết hạn: 0 dự án Vốn hết hạn : 0 USD
Số dự án đã giải thể: 10 dự án Vốn giải thể: 291.888.130 USD Tổng số dự án đã cấp GP: 46 dự án
Ghi chú: Không tính đến các dự án đầu t- ra n-ớc ngoài
Một số dự án lớn đáng chú ý tại Việt Nam bao gồm Công ty nước giải khát IBC (Pepsi) với vốn đầu tư 110 triệu USD, đã triển khai thành công Dự án khách sạn Cột Cờ Thủ Ngữ tại TP Hồ Chí Minh với vốn đầu tư 81,5 triệu USD hiện đang gặp khó khăn trên thị trường và chưa được triển khai Dự án sản xuất kem ăn và đá khô của Công ty TNHH Wall’s Việt Nam với vốn đầu tư 30 triệu USD đang hoạt động hiệu quả Công ty Foremost cũng có vốn đầu tư 49,5 triệu USD và hoạt động tốt.
Với 36 dự án còn hiệu lực, Hà Lan đã thực hiện trên 65% vốn đăng ký
(384 triệu USD), tạo việc làm cho gần 4.000 lao động trực tiếp cùng hàng vạn lao động gián tiếp.
Đầu t- trực của Cộng hoà Liên bang Đức
CHLB Đức hiện đang xếp thứ 19 trong số các quốc gia đầu tư vào Việt Nam và đứng thứ 4 trong khối EU Tính đến nay, nước này đã có 37 dự án được cấp phép hoạt động với tổng vốn đầu tư đạt 374 triệu USD Trong đó, có 2 dự án đã hết hạn và 7 dự án giải thể trước thời hạn, để lại 28 dự án còn hiệu lực với tổng vốn đăng ký là 354,6 triệu USD, trung bình mỗi dự án có quy mô vốn thấp hơn 12 triệu USD.
Bảng 12: Đầu t- của CHLB Đức vào Việt Nam phân theo ngành
TT Chuyên ngành Số DA Tổng
Số dự án đã hết hạn: 2 dự án Vốn hết hạn: 1.500.000 USD
Số dự án đã giải thể: 7 dự án Vốn giải thể: 18.324.865 USD Tổng số dự án đã cấp GP: 37 dự án
Ghi chú: Không tính đến các dự án đầu t- ra n-ớc ngoài
Các nhà đầu tư Đức đã có mặt tại Việt Nam từ những ngày đầu dự án đầu tư nước ngoài, với 4 dự án được cấp phép từ năm 1988, nhưng chủ yếu là của người Việt ở Đức và đã hết hạn hoặc giải thể Theo thống kê, lĩnh vực đầu tư chủ yếu là công nghiệp nặng với tổng vốn 127,9 triệu USD, chiếm 36% tổng vốn đầu tư Trong lĩnh vực xây dựng, dự án lớn nhất là Badaco Wego tại TP Hồ Chí Minh với tổng vốn 109 triệu USD, nhưng do tình hình kinh doanh không thuận lợi, dự án đã xin giãn tiến độ Các nhà đầu tư Đức chủ yếu đầu tư theo hình thức liên doanh với 14 dự án, tổng vốn 287 triệu USD, chiếm 81% tổng vốn đầu tư, trong khi hình thức 100% vốn nước ngoài có 13 dự án với tổng vốn 66,5 triệu USD, chiếm 19% tổng vốn.
Qui mô vốn trung bình của các dự án tại CHLB Đức tương đối thấp so với mặt bằng chung, với đầu tư nhỏ giọt, dù Đức đứng thứ 4 trong EU nhưng chỉ xếp thứ 19 về đầu tư trực tiếp tại Việt Nam Đây là một vị trí khiêm tốn so với tiềm năng của nước Đức thống nhất Trong những năm qua, đầu tư của Đức rất thấp nhưng lại có nhiều dự án, với mức đầu tư chỉ 5 triệu USD vào năm 1990, 6,1 triệu USD năm 1992, và đặc biệt chỉ 1,9 triệu USD vào năm 1993 Trong năm khủng hoảng kinh tế, đầu tư của Đức đã giảm mạnh, với tỷ trọng vốn đầu tư năm 1998/1997 chỉ đạt 12,31%.
Đức đã tăng cường đầu tư và hiện đứng thứ 4 trong khối EU, so với vị trí thứ 5 vào năm 1999 Một trong những dự án lớn là Công ty liên doanh Amata Power, chuyên cung cấp điện cho Khu công nghiệp Biên Hòa, với nhà máy điện hoạt động từ năm 1997.
Các dự án của Đức đã thể hiện hiệu quả cao trong ngành công nghiệp nhẹ, dịch vụ và giao thông vận tải, đặc biệt là trong lĩnh vực b-u điện, với doanh thu thường vượt quá vốn đầu tư Tuy nhiên, các lĩnh vực như công nghiệp nặng và dầu khí vẫn chưa đạt được hiệu quả như mong đợi.
Tính đến ngày 20/3/1999, các dự án đầu tư của Đức đã hiện diện tại 9 tỉnh, thành phố trên toàn quốc, trong đó tập trung chủ yếu tại thành phố Hồ Chí Minh với 7 dự án, chiếm 59,6% tổng vốn đầu tư (136 triệu USD), và tại Hà Nội với 5 dự án, chiếm 12,7% tổng vốn đầu tư (29 triệu USD).
Với 28 dự án còn hiệu lực, Đức đã thực hiện gần 30% vốn đăng ký (105,7 triệu USD), tạo việc làm cho khoảng 2.600 lao động trực tiếp cùng khoảng hơn một vạn lao động gián tiếp.
Đầu t- trực tiếp của Thụy Điển
Thụy Điển luôn nhận được sự thiện cảm từ người Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử khi nước này ủng hộ Việt Nam trong cuộc chiến chống Mỹ Sau khi Việt Nam mở cửa, Thụy Điển đã đầu tư vào nhiều dự án ODA với lãi suất thấp và thậm chí không hoàn lại Mặc dù các dự án FDI không được ưu đãi như ODA, Thụy Điển vẫn là một trong những nhà đầu tư mạnh mẽ trong những năm đầu, với khoản đầu tư 47,5 triệu USD vào năm 1990, là mức cao nhất trong số các dự án của EU Hiện nay, Thụy Điển tiếp tục giữ vị trí quan trọng trong đầu tư vào Việt Nam.
Việt Nam hiện đang thu hút đầu tư từ 20 quốc gia, đứng thứ 5 trong số các nước EU Đến nay, đã có 8 dự án được cấp phép hoạt động với tổng vốn đầu tư lên tới 372,8 triệu USD.
Thụy Điển hiện có 7 dự án còn hiệu lực với tổng vốn đăng ký đạt 370,8 triệu USD, cho thấy đây là quốc gia có quy mô dự án lớn nhất trong EU với trung bình gần 53 triệu USD cho mỗi dự án.
Thụy Điển đầu tư vào Việt Nam chủ yếu qua hình thức liên doanh với 4 dự án, chiếm 57% tổng số dự án và tổng vốn đầu tư đạt 27,8 triệu USD, tương đương 7% vốn đầu tư nước ngoài Đáng chú ý, vốn đầu tư của Thụy Điển tập trung vào dự án BCC về thông tin di động giữa Tổng Công ty Bưu chính Viễn thông và Comvik, với tổng vốn đầu tư 341 triệu USD, chiếm 92% vốn đăng ký của Thụy Điển tại Việt Nam Hai bên đã góp 87 triệu USD, trong đó bên nước ngoài góp 65 triệu USD, và dự án này đang triển khai tốt Lĩnh vực đầu tư chủ yếu là viễn thông, bên cạnh đó có dự án xây dựng khách sạn SAS Hà Nội với vốn đầu tư 25 triệu USD, nhưng hiện đang xin giãn tiến độ Nhìn chung, các dự án còn lại có quy mô nhỏ.
Bảng 13: Đầu t- của Thụy Điển vào Việt Nam phân theo ngành
TT Chuyên ngành Số DA Tổng
Số dự án đã hết hạn: 1 dự án Vốn hết hạn: 2.007.400 USD
Số dự án đã giải thể: 0 dự án Vốn giải thể: 0 USD Tổng số dự án đã cấp GP: 8 dự án
Ghi chú: Không tính đến các dự án đầu t- ra n-ớc ngoài
Các dự án của Thụy Điển chủ yếu tập trung tại Hà Nội, với 6 dự án chiếm tới 99,9% tổng vốn đầu tư Ngoài ra, còn một dự án nhỏ tại Bình Dương với số vốn 1 triệu USD trong lĩnh vực sản xuất vật liệu xây dựng Các dự án này hoạt động hiệu quả, doanh thu đã vượt qua số vốn đầu tư ban đầu.
Với 7 dự án còn hiệu lực, Thụy Điển mới thực góp 96,4 triệu USD đạt 26% vốn đăng ký (trong đó 90% là vốn góp vào dự án viễn thông), tạo việc làm cho khoảng 90 lao động.
Đầu t- trực tiếp của Đan Mạch
Đan Mạch hiện xếp thứ 28 trong số các quốc gia đầu tư vào Việt Nam, với 6 dự án được cấp phép và tổng vốn đầu tư đạt 112 triệu USD Trong số này, có 4 dự án vẫn còn hiệu lực, sau khi 2 dự án đã giải thể trước thời hạn.
Tổng vốn đầu tư đạt 105 triệu USD, cho thấy qui mô bình quân của mỗi dự án tại Đan Mạch là khá lớn, đứng thứ 3 sau Thụy Điển và Anh Dưới đây là bảng phân bổ đầu tư theo ngành của Đan Mạch tính đến ngày 28/02/2000.
Bảng 14: Đầu t- của Đan Mạch vào Việt Nam phân theo ngành
TT Chuyên ngành Số DA Tổng
Số dự án đã hết hạn: 0 dự án Vốn hết hạn: 0 USD
Số dự án đã giải thể: 2 dự án Vốn giải thể: 7.300.000 USD Tổng số dự án đã cấp GP: 6 dự án
Ghi chú: Không tính đến các dự án đầu t- ra n-ớc ngoài
Đan Mạch đã đầu tư mạnh mẽ vào ngành sản xuất bia tại Việt Nam, với hai nhà máy lớn là Nhà máy bia Đông Nam Á (sản xuất bia Halida và Carlsberg) và Công ty bia Huế (Huda), tổng vốn đầu tư lên tới 103,6 triệu USD Hai dự án này hoạt động hiệu quả, doanh thu đã vượt quá vốn đầu tư mặc dù vốn thực hiện mới chỉ đạt dưới 50% Ngoài ra, còn hai dự án nhỏ hơn được cấp phép vào năm 1999 Đầu tư của Đan Mạch vào lĩnh vực này không diễn ra hàng năm như các nước EU khác, mà được thực hiện theo từng đợt dựa trên thỏa thuận với các nhà chức trách Việt Nam.
Đan Mạch ghi nhận 2 dự án giải thể, cho thấy tỷ lệ này tương đối cao so với mức trung bình Những dự án này đã tạo ra khoảng 500 việc làm trực tiếp cho lao động.
Đầu t- trực tiếp của Italia
Italia, một trong những nước G7 và có mối quan hệ tốt với Việt Nam, hiện đứng thứ 29 trong số các quốc gia đầu tư vào Việt Nam với 11 dự án được cấp phép, tổng vốn đầu tư đạt 65,8 triệu USD Trong số đó, chỉ còn 5 dự án đang hoạt động với tổng vốn 39,6 triệu USD, trong khi 1 dự án đã hết hạn và 5 dự án khác đã giải thể trước thời hạn Vốn đầu tư từ Italia thường không ổn định và có quy mô nhỏ, với doanh thu đạt 5,7 triệu USD tính đến tháng 3 năm 1999, thấp hơn nhiều so với vốn góp 26,6 triệu USD Dự án lớn nhất là liên doanh container Đà Nẵng với tổng vốn 20 triệu USD nhưng hiện đang xin giải thể, cùng với dự án sản xuất nhôm Việt Nam - Italia với vốn 11 triệu USD Các dự án còn lại chủ yếu chưa triển khai hoặc đã ngừng hoạt động.
Bảng 15: Đầu t- trực tiếp của Italia phân theo ngành (từ ngày 01/01/1988 đến ngày 31/12/1999)
TT Chuyên ngành Số DA Tổng
Số dự án đã hết hạn: 1 dự án Vốn hết hạn: 75.000 USD
Số dự án đã giải thể: 5 dự án Vốn giải thể: 26.041.142 USD Tổng số dự án đã cấp GP: 12 dự án
Ghi chú: Không tính đến các dự án đầu t- ra n-ớc ngoài
Hầu hết các dự án của Italia tại Việt Nam là các dự án liên doanh, với 4 dự án tổng vốn 38 triệu USD, chiếm 96% tổng vốn đầu tư Trong đó, 3 dự án tập trung vào lĩnh vực công nghiệp với số vốn 27 triệu USD, tương đương 68,2% tổng vốn đầu tư Hiện có 5 dự án đang hoạt động và được phân bố tại nhiều khu vực khác nhau.
Đà Nẵng, Hồ Chí Minh, Quảng Bình, và Quảng Nam là 5 tỉnh có đầu tư từ Italia, trong đó Đà Nẵng dẫn đầu với 20 triệu USD, tiếp theo là Quảng Nam với 11 triệu USD Tuy nhiên, các tỉnh còn lại chỉ có số vốn đầu tư không đáng kể Hầu hết các dự án của Italia chưa thực hiện hoặc có vốn thực hiện thấp hơn so với cam kết, với nhiều dự án không hiệu quả, thậm chí có 5 dự án không tạo ra doanh thu Số lao động trực tiếp trong các dự án này cũng rất hạn chế, chỉ khoảng 26 người.
Đầu t- trực tiếp của Bỉ
Bỉ hiện đứng thứ 30 trong số các quốc gia đầu tư tại Việt Nam, với 12 dự án được cấp phép hoạt động và tổng vốn đầu tư đạt 59 triệu USD Trong số này, chỉ có một dự án chế tác kim cương tại Hà Nội bị giải thể do nhà đầu tư nước ngoài (Công ty International Gem Manufacturers N.V) không triển khai Còn lại, 11 dự án với tổng vốn 58 triệu USD vẫn hoạt động Dưới đây là bảng tổng kết tình hình đầu tư trực tiếp của Bỉ tại Việt Nam từ ngày 01/01/1988 đến 31/12/1999 (nguồn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư).
Bảng 17: Đầu t- trực tiếp của Bỉ phân theo địa ph-ơng (Từ ngày 01/01/1988 đến ngày 31/12/1999)
TT Chuyên ngành Số DA Tổng
Số dự án đã hết hạn: 0 dự án Vốn hết hạn: 0 USD
Số dự án đã giải thể: 1 dự án Vốn giải thể: 1.050.000 USD Tổng số dự án đã cấp GP: 12 dự án
Ghi chú: Không tính đến các dự án đầu t- ra n-ớc ngoài
Hình thức đầu tư của Bỉ tại Việt Nam chủ yếu là liên doanh và 100% vốn nước ngoài, với số lượng dự án tương đương nhau Các dự án này thường có quy mô đầu tư nhỏ, tập trung vào lĩnh vực gia công chế tác với bốn dự án nổi bật Trong số đó, dự án cấp nước cho Khu công nghiệp Đình Vũ với vốn đầu tư 19 triệu USD, đã được cấp phép vào năm 1999 và đang hoàn tất thủ tục hành chính Dự án xây dựng trung tâm giao dịch thương mại Hải Phòng, vốn đầu tư 16,9 triệu USD, đã khai trương và đi vào hoạt động từ tháng 6 năm 1998 Ngoài ra, dự án liên doanh chè Phú Bền với vốn đầu tư 10 triệu USD đang hoạt động hiệu quả, mang lại nguồn thu ổn định cho hàng trăm hộ trồng chè tại Phú Thọ.
Nhìn chung các dự án của Bỉ hoạt động cũng t-ơng đối hiệu quả có doanh thu cũng đã v-ợt số vốn góp.
Đầu t- trực tiếp của Luxembourg
Luxembourg, một trong những quốc gia có diện tích nhỏ nhất châu Âu, lại có mức GNP/người nằm trong top 3 cao nhất thế giới Mặc dù gia nhập đầu tư vào Việt Nam muộn, đến năm 1993 với số vốn chỉ 2 triệu USD, Luxembourg hiện nay đã đứng thứ 37 trong số các nước đầu tư tại Việt Nam Hiện có 11 dự án được cấp phép hoạt động với tổng vốn đầu tư 35 triệu USD Trong số đó, chỉ có một dự án Nhà máy Dệt Hải Vân chuyển thành quốc doanh Việt Nam, còn lại 10 dự án với vốn đầu tư gần 30 triệu USD.
Luxembourg chủ yếu tập trung vào hình thức đầu tư liên doanh và 100% vốn nước ngoài Ngành công nghiệp xây dựng là lĩnh vực được các nhà đầu tư Luxembourg quan tâm nhất, chiếm hơn 40% tổng số vốn đăng ký tại Việt Nam Thông tin này được nêu rõ trong bảng tóm tắt tình hình đầu tư trực tiếp của Luxembourg tại Việt Nam tính đến ngày 28/02/2000.
Bảng 15: Đầu t- của Luxembourg vào Việt Nam phân theo ngành
TT Chuyên ngành Số DA Tổng
Số dự án đã hết hạn: 0 dự án Vốn hết hạn: 0 USD
Số dự án đã giải thể: 1 dự án Vốn giải thể: 7.576.000 USD Tổng số dự án đã cấp GP: 11 dự án
Ghi chú: Không tính đến các dự án đầu t- ra n-ớc ngoài
Nhìn chung các dự án của Luxembourg có qui mô nhỏ, triển khai không có gì v-ớng mắc với mức hiệu quả trung bình khá.
Đầu t- trực tiếp của áo
Áo đứng thứ 43 trong số các quốc gia đầu tư tại Việt Nam, đồng thời là nước có số dự án và vốn đầu tư thấp nhất trong số các nước EU tại đây.
Tại Việt Nam, 4 dự án đã được cấp phép hoạt động với tổng vốn đầu tư 5,3 triệu USD, chiếm 0,12% tổng số vốn của EU tại nước này Các dự án này hiện đang triển khai bình thường và đạt hiệu quả trung bình Đến nay, chưa có dự án nào bị rút giấy phép, trong đó 2 dự án vừa được cấp giấy phép trong năm nay.
Áo chính thức đầu tư vào Việt Nam từ năm 1993, tương tự như Luxembourg Các dự án nổi bật của Áo bao gồm lĩnh vực khách sạn du lịch và nông - lâm nghiệp Tính đến ngày 28/02/2000, tình hình đầu tư của Áo tại Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể.
Bảng 16: Đầu t- của áo vào Việt Nam phân theo ngành
TT Chuyên ngành Số DA Tổng
Số dự án đã hết hạn: 0 dự án Vốn hết hạn: 0 USD
Số dự án đã giải thể: 0 dự án Vốn giải thể: 0 USD
Tổng số dự án đã cấp GP: 4 dự án
Ghi chú: Không tính đến các dự án đầu t- ra n-ớc ngoài
Hình thức đầu tư chủ yếu của Áo tại Việt Nam bao gồm liên doanh và 100% vốn nước ngoài Các dự án này đã tạo ra 52 việc làm trực tiếp cho người lao động.
Triển vọng và Các giải pháp thu hút và QUản lý nhằm nâng cao hiệu quả đầu t- của EU trong thời gian tới vào