PHẦN MỞ ĐẦU
1 Lý do chọn đề tài
Năm 2007, Trung Quốc nổi bật như một hình mẫu thành công trong cải cách kinh tế và chính trị, với tốc độ tăng trưởng kinh tế đạt 10% theo đánh giá của EMF, trong khi mức trung bình toàn cầu chỉ là 4,9% Những thành tựu ấn tượng của "người khổng lồ" Trung Quốc đang gây chấn động trên toàn thế giới.
Trong những năm đầu thế kỷ 21, Trung Quốc đã đạt được bước tiến dài trong phát triển nhờ sự kết hợp giữa yếu tố nội sinh và thời cơ khách quan, trong đó yếu tố nội sinh đóng vai trò quyết định Sức mạnh tiềm tàng của dân tộc Trung Quốc bắt nguồn từ quá khứ, với những giá trị văn hóa và tinh thần quý báu được hình thành qua lịch sử "Tuổi thơ" đầy sóng gió của Trung Quốc đã tạo ra những bài học kinh nghiệm quý giá, giúp con người vượt qua khó khăn và làm giàu cho cuộc sống Những giá trị văn hóa cổ đại đã ăn sâu vào tâm hồn người Trung Quốc, định hình lối sống và phong cách của họ Quan điểm cho rằng quá khứ chỉ là dĩ vãng và không còn giá trị là sai lầm, bởi lịch sử chính là bài học quý giá cho hiện tại và định hướng cho tương lai.
Theo Mác - Lênin, lịch sử là sự thay đổi hợp quy luật của các hình thái kinh tế - xã hội, trong đó thời kỳ cổ đại gắn liền với chế độ chiếm hữu nô lệ Các quốc gia phương Đông cổ đại, bao gồm Trung Quốc, có đặc trưng của chế độ nô lệ không điển hình Nhiều vấn đề của Trung Quốc cổ đại như phương thức sản xuất và sự phân hoá xã hội đã thu hút sự quan tâm của các nhà sử học Một trong những công trình nghiên cứu đáng chú ý là "kho tàng văn minh Trung Hoa".
Lý Quốc Chương, "Trung Quốc sử lược" - Phan Khoang, "Sử Trung Quốc" - Hiến
Dựa trên những tri thức cổ đại của Trung Quốc và lòng ngưỡng mộ dành cho đất nước này, bài tiểu luận của em tập trung vào những đóng góp quan trọng về tư tưởng và hoạt động thực tiễn của các nhân vật vĩ đại như Khổng Tử và Hàn Phi.
Tử và Tần Thủy Hoàng không chỉ có ảnh hưởng sâu sắc đến chính trị thời bấy giờ mà còn định hình các chiến lược xây dựng đất nước của chính quyền Trung Quốc hiện nay.
2 Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Nghiên cứu lịch sử cổ đại Trung Quốc cung cấp cái nhìn tổng quát và bài học kinh nghiệm quý báu cho việc xây dựng đất nước Qua các sự kiện lịch sử, chúng ta có thể lý giải rõ ràng hơn về những vấn đề hiện đại Hơn nữa, việc tìm hiểu lịch sử còn giúp chúng ta hiểu biết sâu sắc về đất nước và con người Trung Quốc, từ đó xây dựng chính sách đối ngoại phù hợp, tăng cường mối quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Tri thức lịch sử là một lĩnh vực không ngừng phát triển và cần được cập nhật liên tục Để đạt được điều này, chúng ta cần học hỏi không ngừng, tìm kiếm tri thức và duy trì thái độ cầu thị nhằm hướng tới một hiểu biết lịch sử chính xác và chân thực nhất.
Dưới ánh sáng của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, nghiên cứu này chủ yếu áp dụng phương pháp lôgíc Bên cạnh đó, các phương pháp thống kê, phân tích, đánh giá và tổng hợp cũng được sử dụng để làm cho bài viết trở nên sinh động và phong phú hơn.
4 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Trung Quốc cổ đại là một trung tâm nghiên cứu quan trọng, cung cấp cái nhìn toàn diện về đời sống xã hội, kinh tế, chính trị và văn hóa của đất nước Qua các phương pháp nghiên cứu, người đọc có thể khám phá những giá trị văn hóa vật chất và tinh thần đặc sắc, góp phần làm nên nền văn minh rực rỡ của Trung Quốc cổ đại, đồng thời đóng góp vào kho tàng văn minh nhân loại.
Ngoài phần mở đầu và phần kết luận thì phần nội dung gồm có các mục sau: Chương I: Khái quát Trung Quốc thời cổ đại
Chương II: Trung Quốc cổ đại qua các triều đại
1 Nhà Hạ (thế kỷ XXI - XVI TCN)
2 Nhà Thương (thế kỷ XVI - 1066 TCN)
3 Nhà Chu và chế độ tông pháp (khoảng năm 1066 - 771 TCN)
4 Thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc (771 TCN - năm 221 TCN)
5 Nhận xét Trung Quốc thời cổ đại
Chương III: Ảnh hưởng của Trung Quốc cổ đại đến Việt Nam
Khái quát Trung Quốc thời cổ đại
Con người
Chương II: Trung Quốc cổ đại qua các triều đại
1 Nhà Hạ (thế kỷ XXI - XVI TCN)
2 Nhà Thương (thế kỷ XVI - 1066 TCN)
3 Nhà Chu và chế độ tông pháp (khoảng năm 1066 - 771 TCN)
4 Thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc (771 TCN - năm 221 TCN)
5 Nhận xét Trung Quốc thời cổ đại
Chương III: Ảnh hưởng của Trung Quốc cổ đại đến Việt Nam
KHÁI QUÁT TRUNG QUỐC THỜI CỔ ĐẠI
Trung Quốc, theo Thiên Vũ Cống của vua Hạ Vũ trong sách Thượng Thư, ghi nhận rằng vua Vũ đã lập thành, thu thuế ruộng đất và đặt tên "họ" cho dân Đến thời Hán, sách Sử Ký cũng nhắc đến "Trung Quốc" với ý nghĩa là quốc gia văn minh ở giữa, bao quanh là các tộc lạc hậu Người Trung Quốc cổ đại coi đất nước của họ là trung tâm thế giới, với các vùng xung quanh phải chịu sự ràng buộc xưng thần Do đó, Trung Quốc còn được gọi là Trung Hoa Tuy nhiên, những danh từ này chỉ để phân biệt với các vùng xung quanh và chưa phải là tên chính thức Dưới thời quân chủ, tên nước thường được gọi theo các triều đại như Hán, Đường Đến năm 1912, khi triều Thanh bị lật đổ, tên nước Đại Thanh bị xoá bỏ và Trung Hoa trở thành quốc hiệu chính thức, nhưng người dân vẫn quen gọi là Trung Quốc.
Lịch sử cổ đại Trung Quốc kéo dài gần 2000 năm (từ khoảng thế kỷ XXI TCN
Vào khoảng năm 221 TCN, Trung Quốc đã mở rộng lãnh thổ của mình, kéo dài từ lưu vực Sông Hoàng Hà ra các vùng đất mới.
Trước thời Tây Chu, người Hán sống chủ yếu ở lưu vực Sông Hoàng Hà Đến thời Xuân Thu, các nước Sở, Ngô, Việt phát triển mạnh mẽ ở Chiết Giang, và trong thời Chiến quốc, nước Tần mở rộng lãnh thổ đến Ba Thục, thúc đẩy sự phát triển của lưu vực sông Trường Giang Tiếp theo, nước Tần chiếm lĩnh Quảng Đông, Quảng Tây và thiết lập các quận như Nam Hải, Quế Lâm, Quận Tượng Trong các triều đại Hán, Đường, Nguyên, Thanh, Trung Quốc tiếp tục mở rộng lãnh thổ, bao gồm cả Tân Cương và Tây Tạng Điều này cho thấy sự phát triển không ngừng của lãnh thổ Trung Quốc qua các thời kỳ lịch sử.
Trung Quốc cổ đại, một trong bốn trung tâm văn minh của phương Đông và thế giới, đã hình thành từ thời Thượng cổ bên hai dòng sông lớn: sông Hoàng Hà dài 4000 km ở phía Bắc và sông Trường Giang Xuất phát từ vùng rừng núi Trung Á, hai con sông này mang lại lượng phù sa dồi dào, bồi đắp thành những đồng bằng màu mỡ như lưu vực sông Hoàng Hà và các cánh đồng nhỏ ở Tứ Xuyên Chính vì vậy, người nguyên thuỷ Trung Quốc đã chọn nơi đây làm điểm định cư và phát triển nông nghiệp, biến vùng đất này thành cái nôi của nền văn minh Trung Quốc cổ đại.
Khí hậu Trung Quốc cổ đại rất phong phú, với miền Tây có khí hậu khô hanh, người dân sống chủ yếu nhờ chăn nuôi và trồng lúa mì, trong khi miền Đông có khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho nông nghiệp với sản phẩm lúa gạo năng suất cao Sự khác biệt khí hậu đã hình thành tính cách con người: người miền Tây cần kiệm, kiên nhẫn, còn người miền Đông thiên về tình cảm và thích cuộc sống an nhàn Điều này tạo nên sự phong phú trong đời sống xã hội và văn hóa Trung Quốc cổ đại, một nét đặc sắc không tìm thấy ở các nền văn minh khác Trung Quốc cũng nằm cách biệt với các nền văn minh phương Đông như Ấn Độ và Ai Cập, với địa hình núi non và sa mạc bao quanh, tạo nên bản sắc dân tộc Trung Hoa độc đáo và bảo tồn gần 2000 năm văn minh cổ đại.
Xét về mặt chủng dân tộc, cư dân ở lưu vực sông Hoàng Hà thuộc giống Mông
Cổ đại, hai tộc người đầu tiên ở khu vực này là tộc Hạ tại Trung lưu sông Hoàng Hà và tộc Thượng ở Hạ lưu sông Hoàng Hà Vào thế kỷ XVI TCN, tộc Thương đã đánh bại tộc Hạ, dẫn đến sự chinh phục một phần cư dân Hạ và sự phân tán của họ, trong đó một bộ phận di chuyển về phía tây bắc và trở thành tộc Chu Đến khoảng thế kỷ XI TCN, tộc Chu tiêu diệt nước Thương, tạo ra sự phát triển mạnh mẽ được gọi là Hoa Hạ trong thời kỳ Xuân Thu, tiền thân của Hán tộc sau này Trong quá trình này, ở lưu vực sông Trường Giang, có các nước như Ngô, Sở, Việt cùng với một số tộc khác được gọi là Man, Di, Nhung, Địch, dùng để phân biệt vị trí địa lý chứ không phải chủng tộc Đến thời Xuân Thu, các tộc người này cũng đã bị người Hoa Hạ đồng hóa.
Ngay từ khi lập quốc, người Hán đã chiếm ưu thế về số lượng và đóng vai trò là lực lượng chính trị thống trị các tộc người khác Dù bị chinh phục bởi các tộc người khác, nhưng nhờ vào trình độ văn hóa vượt trội, người Hán đã ảnh hưởng và Hán hóa các tộc người này.
Trung Quốc hiện có 56 thành phần dân tộc, trong đó người Hán chiếm 93,3% dân số Sự hiện diện của nhiều tộc người trong một quốc gia tạo nên sự đa dạng trong thống nhất.
3 Trung Quốc thời Thượng cổ
Trung Quốc được coi là một trong những cái nôi của loài người, với phát hiện xương hóa thạch của người vượn nguyên Mưu có niên đại lên đến 1.700.000 năm vào năm 1977 Hai nền văn hóa quan trọng của người Trung Quốc cổ đại đã được phát hiện vào cuối thời đại đồ đá mới trên lưu vực sông Hoàng Hà, bao gồm nền văn hóa Ngưỡng Thiều tại tỉnh Hà Nam, kéo dài từ khoảng 4500 đến 2500 TCN, và nền văn hóa Long Sơn tại Trấn Long Sơn, tỉnh Sơn Đông, kéo dài từ khoảng 2100 TCN.
Truyền thuyết cổ đại Trung Quốc, bên cạnh các tài liệu khảo cổ học và dân tộc học, mang đến cái nhìn sinh động về xã hội nguyên thủy, phản ánh phần nào thực tế lịch sử Bàn Cổ, tổ tiên của người Trung Quốc, được cho là người sáng tạo ra đất trời và muôn loài, mở đầu cho thời kỳ Tam Hoàng, Ngũ Đế Trong thời kỳ này, dân chúng đối mặt với nhiều loài thú hoang, và các thánh nhân như Toại Nhân, Phục Hy, Thần Nông đã hướng dẫn họ cách sống, từ việc tìm kiếm thức ăn đến nghề nông Các thủ lĩnh bộ lạc nổi bật như Hoàng Đế, Nghiêu, Thuấn và Hạ Vũ đã lần lượt dẫn dắt liên minh bộ lạc, với Nghiêu và Thuấn được tôn vinh là những vị vua yêu dân, giỏi trị nước Sự chuyển giao quyền lực từ Nghiêu sang Thuấn, rồi từ Thuấn sang Hạ Vũ, đánh dấu sự kết thúc của chế độ bầu cử liên minh bộ lạc và khởi đầu thời kỳ nhà Hạ, nhà nước chiếm hữu nô lệ đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc.
Trung Quốc cổ đại qua các triều đại
Nhận xét Trung Quốc thời cổ đại
Chương III: Ảnh hưởng của Trung Quốc cổ đại đến Việt Nam
KHÁI QUÁT TRUNG QUỐC THỜI CỔ ĐẠI
Trung Quốc, theo ghi chép trong Thiên Vũ Cống của vua Hạ Vũ, đã được thành lập với hệ thống thuế và phân chia đất đai cho dân cư, đặt tên "họ" cho người dân Đến thời Hán, sách sử ký cũng ghi nhận về Trung Quốc như một quốc gia văn minh nằm ở trung tâm, bao quanh bởi các tộc thiểu số Người Trung Quốc cổ đại coi đất nước của họ là Trung Hoa, trung tâm thế giới, trong khi các vùng xung quanh bị coi là kém văn minh Dưới thời quân chủ, quốc hiệu thường được lấy từ tên các triều đại như Hán, Đường Đến năm 1912, sau khi triều Thanh sụp đổ, tên gọi Trung Hoa trở thành quốc hiệu chính thức, mặc dù vẫn thường được gọi là Trung Quốc.
Lịch sử cổ đại Trung Quốc kéo dài gần 2000 năm (từ khoảng thế kỷ XXI TCN
Vào khoảng năm 221 TCN, Trung Quốc đã tiến hành mở rộng lãnh thổ, dẫn đến sự gia tăng diện tích từ lưu vực Sông Hoàng Hà.
Từ thời Tây Chu trở về trước, người Hán đã cư trú ở lưu vực Sông Hoàng Hà Đến thời Xuân Thu, các nước Sở, Ngô, Việt phát triển mạnh mẽ ở vùng Chiết Giang, và vào thời Chiến quốc, nước Tần mở rộng lãnh thổ ra Ba Thục, dẫn đến sự phát triển của lưu vực Sông Trường Giang Tiếp theo, nước Tần chiếm đóng Quảng Đông, Quảng Tây và thành lập các quận như Nam Hải, Quế Lâm, Quận Tượng Trong các triều đại Hán, Đường, Nguyên, và Thanh, Trung Quốc tiếp tục mở rộng lãnh thổ, bao gồm cả Tân Cương và Tây Tạng, cho thấy sự phát triển không ngừng của đất nước Trung qua các thời kỳ lịch sử.
Trung Quốc cổ đại, một trong bốn trung tâm văn minh của phương Đông, đã phát triển rực rỡ từ thời Thượng cổ nhờ vào hai dòng sông lớn: sông Hoàng Hà và sông Trường Giang Với chiều dài 4000 km, sông Hoàng Hà cùng với sông Trường Giang đã tạo ra một miền đồng bằng màu mỡ, nơi người dân cổ đại đã chọn làm nơi định cư và phát triển nông nghiệp Sự phong phú của đất đai và nguồn nước từ hai con sông đã góp phần hình thành nền văn minh Trung Quốc cổ đại, biến nơi đây thành cái nôi văn hóa và lịch sử của dân tộc.
Khí hậu Trung Quốc cổ đại rất phong phú, với miền Tây có khí hậu khô hanh, người dân sống chủ yếu nhờ chăn nuôi và trồng lúa mì, trong khi miền Đông có khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho việc trồng lúa gạo Sự khác biệt này đã định hình tính cách con người: miền Tây thiên về lý trí, cần cù và kiên nhẫn, còn miền Đông lại thiên về tình cảm và ưa thích cuộc sống an nhàn Điều này tạo nên sự phong phú trong đời sống xã hội và kinh tế, góp phần hình thành nét đặc sắc trong văn hóa Trung Quốc cổ đại Hơn nữa, vị trí địa lý cách biệt đã khiến Trung Quốc ít tiếp xúc với các nền văn minh khác, tạo nên bản sắc dân tộc độc đáo và bảo tồn văn minh trong suốt gần 2000 năm.
Xét về mặt chủng dân tộc, cư dân ở lưu vực sông Hoàng Hà thuộc giống Mông
Cổ đại, hai tộc người sớm nhất ở lưu vực sông Hoàng Hà là tộc Hạ và tộc Thượng Vào thế kỷ XVI TCN, tộc Thương đã đánh bại tộc Hạ, dẫn đến việc một phần cư Hạ bị chinh phục và một phần khác di cư, trong đó có nhóm trở thành tộc Chu Đến khoảng thế kỷ XI TCN, tộc Chu tiêu diệt nước Thương, mở đường cho sự hình thành tộc Hán sau này Trong khi đó, ở lưu vực sông Trường Giang, các nước Ngô, Sở, Việt và những tộc khác như Man, Di, Nhung, Địch cũng tồn tại Những thuật ngữ này không chỉ ra sự khác biệt chủng tộc mà chỉ định vị trí địa lý, với Man ở phía Nam, Di ở phía Đông, Nhung ở phía Tây và Địch ở phía Bắc Đến thời Xuân Thu, các tộc người này đã bị đồng hóa bởi người Hoa Hạ.
Ngay từ khi lập quốc, người Hán đã chiếm ưu thế về số lượng và đóng vai trò là lực lượng chính trị thống trị các tộc người khác Mặc dù người Hán cũng từng bị các tộc khác chinh phục, nhưng nhờ vào trình độ văn hóa vượt trội, họ đã thúc đẩy quá trình Hán hóa các tộc người này.
Trung Quốc hiện có 56 thành phần dân tộc, trong đó người Hán chiếm 93,3% dân số Sự hiện diện của nhiều tộc người trong quốc gia này góp phần tạo nên tính đa dạng trong sự thống nhất.
3 Trung Quốc thời Thượng cổ
Trung Quốc được coi là một trong những cái nôi của loài người, với phát hiện xương hóa thạch của người vượn nguyên Mưu có niên đại lên tới 1.700.000 năm vào năm 1977 Hai nền văn hóa quan trọng của người Trung Quốc cổ đại đã được phát hiện vào cuối thời kỳ đồ đá mới trên lưu vực sông Hoàng Hà: văn hóa Ngưỡng Thiều tại tỉnh Hà Nam, kéo dài từ khoảng 4500 đến 2500 TCN, và văn hóa Long Sơn tại Trấn Long Sơn, tỉnh Sơn Đông, kéo dài từ khoảng 2100 TCN.
Truyền thuyết cổ đại Trung Quốc cung cấp cái nhìn sâu sắc về xã hội nguyên thủy, phản ánh thực tế lịch sử dù có yếu tố hoang đường Trong khi người Việt có truyền thuyết con Rồng cháu Tiên và người Nhật tự nhận mình là con cháu nữ thần mặt trời, người Trung Quốc tôn thờ Bàn Cổ - người sáng tạo ra đất trời và muôn loài Sau khi Bàn Cổ qua đời, Trung Quốc bước vào thời kỳ Tam Hoàng, Ngũ Đế, với nhiều nhân vật lịch sử như Phục Hy và Thần Nông, những người đã dạy dân kỹ thuật đánh cá và trồng trọt Theo truyền thuyết, Hoàng Đế trở thành thủ lĩnh liên minh bộ lạc sau khi đánh bại các bộ lạc khác, và việc thay đổi thủ lĩnh diễn ra qua sự đồng thuận của hội nghị bộ lạc Hai vua Nghiêu và Thuấn được coi là bậc thánh, nổi bật với trách nhiệm và đạo đức, cho đến khi Hạ Vũ lên thay, đánh dấu sự chuyển mình của xã hội vào thời kỳ nhà Hạ, nhà nước chiếm hữu nô lệ đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc.
TRUNG QUỐC CỔ ĐẠI QUA CÁC TRIỀU ĐẠI
1 Nhà Hạ (khoảng thế kỷ XXI - XVI TCN)
Vua Vũ truyền ngôi cho con là Khải, điều này được coi là hợp lý và hợp đạo lý Sách "sử ký" ghi lại 17 đời vua nhà Hạ cùng những sự kiện quan trọng Khi lên ngôi, Khải phải đối mặt với sự chống đối từ Bá ích của bộ lạc Đông Di và Hữu Hổ thuộc bộ lạc Hạ Đến thời Thái Khang, con trai Khải, Hậu Nghệ từ bộ lạc Đông Di khởi binh giành quyền lực, nhưng chỉ ham mê săn bắn nên đã thất bại.
Nhà Hạ đã bị Hàn Trạc lật đổ, nhưng không lâu sau, Thiếu Khang, một thành viên thuộc dòng dõi nhà Hạ, đã nhận được sự ủng hộ từ các thị tộc thân cận và giành lại ngai vàng Sự phục hồi của nhà Hạ đã diễn ra thành công.
Mặc dù nhà nước đã hình thành, nhưng sự phát triển của mọi mặt vẫn còn hạn chế Văn hóa Long Sơn là di tích tiêu biểu cho trình độ phát triển kinh tế của nhà Hạ, nổi bật với đồ gốm đen, mịn, mỏng và bóng nhẵn Điều này chứng tỏ trình độ sản xuất đồ gốm đã đạt đến mức cao và đời sống sinh hoạt của con người rất đa dạng.
Bộ máy nhà nước hiện nay còn đơn giản với một số chức quan chủ yếu phụ trách kinh tế, bao gồm quản lý chăn nuôi, quản lý xe cộ và phụ trách việc tiến dâng thức ăn cho vua.
Trong xã hội phân chia giai cấp, vua là thủ lĩnh tối cao của quý tộc chủ nô, nắm quyền lực tuyệt đối và thu thuế từ các làng xã Để bảo vệ quyền lực, vua xây dựng thành quách nhằm ngăn chặn sự phản kháng của nhân dân và các cuộc tấn công từ bộ lạc bên ngoài Những người đứng đầu công xã nô dịch tù binh và bóc lột nông dân nghèo, từ đó trở thành quý tộc chủ nô Quý tộc cao cấp, gọi là lục khanh, có trách nhiệm chỉ huy quân đội trong thời kỳ chiến tranh.