TỔNG QUAN VỀ THANH TOÁN QUỐC TẾ
Khái niệm
Các quốc gia cần hợp tác để thiết lập các yếu tố cấu thành cơ chế thanh toán quốc tế, bao gồm quy định về chủ thể tham gia thanh toán, loại tiền tệ sử dụng, các công cụ và phương thức yêu cầu hoặc chi trả tiền tệ, cũng như các công cụ tín dụng hỗ trợ Sự tổng hợp của những yếu tố này sẽ tạo nên một hệ thống thanh toán quốc tế hiệu quả giữa các quốc gia.
Chủ thể tham gia thanh toán quốc tế
Ngân hàng trung ương đóng vai trò đại diện cho Chính phủ trong việc ký kết và thực hiện các hiệp định liên quan đến tiền tệ và tín dụng quốc tế, đồng thời là cơ quan chủ chốt trong hoạt động tiền tệ và thanh toán quốc tế.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong hệ thống trung gian tài chính, tham gia tích cực vào thanh toán quốc tế Với việc nắm giữ phần lớn tài sản xã hội bằng tiền, ngân hàng thương mại không chỉ là trung tâm tài chính mà còn là thành viên chủ chốt của thị trường liên ngân hàng toàn cầu.
Các pháp nhân và thể nhân hoạt động trong lĩnh vực phi ngân hàng, như kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa và xuất khẩu lao động, tham gia vào hoạt động thanh toán quốc tế Họ đóng vai trò là người ủy thác cho ngân hàng thu hộ các khoản phải thu và ra lệnh cho ngân hàng chi trả các khoản phải chi cho nước ngoài.
Đặc điểm của thanh toán quốc tế
- Thanh toán quốc tế khác thanh toán quốc nội ở yếu tố nước ngoài
- Hoạt động thanh toán quốc tế là một loại dịch vụ mà ngân hàng cung ứng cho khách hàng
- Hoạt động thanh toán quốc tế chứa đựng nhiều rủi ro tiềm ẩn
- Thanh toán quốc tếđiện tử sẽ dần thay thế cho thanh toán quốc tếbằng chứng từ truyền thống
PHÂN TÍCH TÌNH HUỐNG GIỮA DOANH NGHIỆP VIỆT
Sơ lược tình huống
Một doanh nghiệp xuất khẩu thủy hải sản tại TP.HCM đã xuất khẩu 2 lô hàng cá saba đóng hộp trị giá 112.700 USD cho Công ty Northern Star Trading Colombo PVT ở Sri Lanka trong giai đoạn cuối năm 2021 đến đầu năm 2022 Theo hợp đồng, điều kiện giao hàng là CIF Colombo và điều kiện thanh toán là D/P 100% at sight, được thực hiện qua ngân hàng với việc thanh toán ngay khi xuất trình bộ chứng từ.
Sau khi hoàn tất giao hàng và bộ chứng từ cho lô hàng đầu tiên, bên bán đã thông báo cho bên mua về kế hoạch xuất trình chứng từ nhờ thu qua ngân hàng theo quy định phương thức D/P Bên mua đã phản hồi yêu cầu chờ thêm xác nhận để kiểm tra với ngân hàng tại Sri Lanka.
Bên mua đã đề xuất chuyển đổi phương thức thanh toán từ D/P sang T/T do phí thanh toán qua ngân hàng cao Theo đó, bên mua sẽ chuyển tiền cho bên bán trước khi nhận các chứng từ gốc Để thực hiện thủ tục hải quan tại Colombo và xin giấy phép nhập khẩu, bên mua yêu cầu được gửi trước 1/3 vận đơn gốc Bên mua cam kết sẽ thanh toán đầy đủ số tiền hàng sau khi nhận được giấy phép, để bên bán có thể gửi toàn bộ chứng từ gốc còn lại.
Bên bán nhận thấy không thể thông quan lô hàng chỉ với 1/3 vận đơn gốc, nên đã đồng ý gửi trước 1/3 vận đơn gốc cho cả hai lô hàng để bên mua hoàn tất thủ tục xin giấy phép nhập khẩu Trong quá trình này, bên bán liên tục nhắc nhở bên mua về việc thanh toán công nợ Tuy nhiên, vào ngày 28/02/2022, khi kiểm tra thông tin với hãng tàu, bên bán phát hiện bên mua đã dỡ hàng và trả lại hai container rỗng tại cảng đích mà không cần đến các chứng từ gốc còn lại.
Phân tích môi trường vĩ mô
Sri Lanka, quốc gia nằm ở phía Nam Ấn Độ, cách khoảng 30 km qua đường ven biển, là một điểm giao thương chiến lược giữa Tây Á và Đông Nam Á Nơi đây còn được biết đến như là trung tâm của tôn giáo và nền văn hóa Phật giáo từ thời cổ xưa.
Sri Lanka, sau hơn 1000 năm dưới sự cai trị của các vương quốc độc lập và từng thuộc về đế chế Chola, đã trải qua thời kỳ bị Bồ Đào Nha và Hà Lan chiếm giữ làm thuộc địa Cuối cùng, hòn đảo này được chuyển giao cho đế chế Anh.
Trong Thế chiến thứ hai, Sri Lanka đóng vai trò là căn cứ quan trọng trong cuộc chiến chống lại phát xít Nhật, đồng thời là nơi khởi nguồn cho các phong trào chính trị đòi độc lập vào đầu thế kỷ 20 Cuối cùng, vào năm 1948, Sri Lanka đã giành lại quyền tự do cho mình.
Mặc dù Sri Lanka từng có một thời kỳ dân chủ ổn định và nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, nhưng chiến tranh đã gây ra những thiệt hại nghiêm trọng cho đất nước Cuối cùng, sau nhiều năm xung đột, quốc đảo này đã chính thức thống nhất và chấm dứt nội chiến khoảng 6-7 năm trước.
- Sri Lanka theo chính thể cộng hòa
Tình hình chính trị bất ổn định tại Sri Lanka đã dẫn đến nhiều cuộc khủng hoảng nghiêm trọng Ngày 5/4, Tổng thống Gotabaya Rajapaksa đã mất đa số ủng hộ trong quốc hội, giữa lúc các cuộc biểu tình đường phố diễn ra do tình trạng thiếu lương thực, nhiên liệu và lạm phát tăng cao kỷ lục.
Tổng thống Sri Lanka, Rajapaksa, đã kêu gọi tất cả các đảng phái chính trị trong quốc hội hợp tác để tìm kiếm giải pháp cho cuộc khủng hoảng hiện nay Tuyên bố từ Văn phòng Tổng thống nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các bên liên quan cùng nhau hành động vì lợi ích của người dân trong thời điểm khó khăn này.
- Công nghiệp chiếm 31%, nông nghiệp: 18% và dịch vụ: 51% GDP.
Gần 50% lực lượng lao động trong nước tập trung vào việc trồng lúa để tiêu thụ nội địa, cùng với việc trồng chè, cao su và dừa để xuất khẩu Hiện nay, các công trình thủy lợi và thủy điện trên sông Ma-ha-oe-li đang trong quá trình xây dựng Ngành công nghiệp chủ yếu bao gồm chế biến thực phẩm và dệt may Tuy nhiên, nền kinh tế, đặc biệt là ngành du lịch, đang chịu ảnh hưởng nặng nề từ các hoạt động của phong trào du kích "Những con hổ giải phóng Ta-min".
Sri Lanka, với 22 triệu dân, đang đối mặt với cuộc khủng hoảng kinh tế tồi tệ nhất kể từ năm 1948 do thiếu hụt ngoại tệ nghiêm trọng để nhập khẩu hàng hóa thiết yếu Kể từ tháng 3/2020, Colombo đã cấm nhập khẩu nhiều mặt hàng nhằm tích trữ ngoại tệ để trả 51 tỷ USD nợ nước ngoài Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng nặng nề đến ngành du lịch và nguồn kiều hối, làm tình hình càng trở nên nghiêm trọng Vào ngày 12-4, Ngân hàng Trung ương Sri Lanka tuyên bố không thể trả các khoản nợ nước ngoài vì phải bảo toàn nguồn ngoại tệ đang cạn kiệt để nhập khẩu hàng hóa thiết yếu.
- Tiền tệ của Sri Lanka là đồng Sri Lanka Rupees (LKR).
Phật giáo là tôn giáo chủ yếu tại Sri Lanka, với khoảng 60% dân số theo đạo này Sau Phật giáo, đạo Hindu đứng thứ hai, tiếp theo là Công giáo và Hồi giáo.
- Số người biết đọc, biết viết đạt 90,2%; nam: 93,4%; nữ: 87,2%
Giáo dục công lập tại Việt Nam được cung cấp miễn phí và bắt buộc ở bậc học phổ thông, với hầu hết trẻ em hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông và đạt chuẩn phổ cập giáo dục 7 năm Nền giáo dục này không chỉ chú trọng đến kỹ năng nghề nghiệp mà còn tôn vinh các giá trị truyền thống của dân tộc.
Luật pháp là sự kết hợp đa dạng giữa các hệ thống pháp luật của Anh, Italia, Hà Lan, Đạo Hồi và Sinhala Chánh án Tòa án Tối cao cùng với các thẩm phán của Tòa Thượng thẩm được chỉ định bởi Tổng thống.
Sri Lanka đang đối mặt với nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng, bao gồm chặt phá rừng quy mô lớn, suy thoái rừng ngập mặn, và sự tổn hại của rạn san hô cũng như đất đai Ô nhiễm không khí và ô nhiễm nguồn nước cũng là những thách thức lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng.
Quản lý chất thải kém, đặc biệt ở vùng nông thôn, đang gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng tại Sri Lanka Ngoài ra, quốc gia này còn phải đối mặt với các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, bao gồm các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt và sự gia tăng mực nước biển.
Phân tích doanh nghiệp Northern Star Trading Colombo PVT
2.2.6 Quan hệ Việt Nam – Sri Lanka
Việt Nam và Sri Lanka chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao vào năm 1970 Sau hơn 50 năm phát triển, hai nước vẫn duy trì mối quan hệ hữu nghị, thể hiện qua tinh thần thiện chí và hợp tác chặt chẽ.
Thứ nhất, về phía Sri Lanka, dưới thời Tổng thống Gotabaya Rajapaksa, “Sri Lanka làm bạn với tất cả các quốc gia” (Pascal Lottaz and Asanka Prabodani
Việt Nam cam kết tiếp tục là bạn bè, đối tác tin cậy và thành viên tích cực trong cộng đồng quốc tế Chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam nhằm nâng cao vị thế quốc tế của đất nước Do đó, Sri Lanka và Việt Nam có cơ hội lớn để tăng cường quan hệ chính trị - ngoại giao thông qua các chính sách tạo thuận lợi trong nước.
Chính quyền Tổng thống Gotabaya Rajapaksa đã tập trung vào việc củng cố quan hệ với các đối tác châu Á, bao gồm SAARC, BIMSTEC và ASEAN, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế Sri Lanka Sri Lanka và Việt Nam đang có cơ hội tăng cường hợp tác thương mại và đầu tư, với Sri Lanka là đối tác kinh tế lớn thứ 4 của Việt Nam tại Nam Á Hai nước đã thống nhất hợp tác không chỉ trong lĩnh vực xuất nhập khẩu mà còn trong các lĩnh vực thương mại, đầu tư và nông nghiệp, để cùng tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu và khu vực, hướng tới phát triển bền vững cho thương mại song phương.
2.3 Phân tích Công ty Northern Star Trading Colombo PVT
Doanh nghiệp Northern Star Trading Colombo PVT (NST) là một công ty thương mại quốc tế có trụ sở tại Sri Lanka, hoạt động từ năm 2009 NST tự nhận mình là một công ty F&B toàn cầu, đồng thời mở rộng hoạt động kinh doanh trong nhiều lĩnh vực khác.
Khu vực kinh doanh của "NST" bao gồm các lĩnh vực như mỹ phẩm và thuốc lá, với quy mô lớn trải dài từ Đông Á, Nam Á, Châu Phi đến một phần của Châu Âu Tuy nhiên, việc hợp tác với "NST" cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro đáng chú ý.
Mặc dù là một doanh nghiệp F&B toàn cầu, công ty vẫn thiếu sự chuyên môn hóa trong danh mục sản phẩm Trên website, người dùng không thể tìm thấy các sản phẩm cao cấp, bao gồm đồ ăn và hải sản cao cấp như đã được công ty giới thiệu.
Mặc dù ngành thực phẩm và đồ uống (F&B) luôn phải tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm định nghiêm ngặt, nhưng "NST" lại không cung cấp bất kỳ chứng chỉ nào có giá trị liên quan đến lĩnh vực này.
Thị trường mục tiêu của "NST" chủ yếu tập trung vào các quốc gia đang phát triển, nơi mà nhận thức về sản phẩm còn hạn chế và các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế chưa có nền tảng pháp lý vững chắc.
Nhóm đã phát hiện những điểm bất thường ở "NST" và quyết định tiến hành phân tích các khía cạnh nhằm làm rõ tính minh bạch cũng như rủi ro liên quan đến giao dịch với "NST".
Theo trang web đăng ký kinh doanh của Sri Lanka, NST đã được cấp giấy phép hoạt động với mã số PV123402 Tuy nhiên, có một doanh nghiệp tương tự tên là NORTHERN STAR INTERNATIONAL TRADING cũng xuất hiện Điều này cho thấy NST có đủ tư cách để thực hiện giao dịch quốc tế, nhưng sự tồn tại của công ty có tên gần giống có thể gây nhầm lẫn cho các doanh nghiệp Việt Nam.
Theo thông tin từ doanh nghiệp, NST chưa đăng ký vốn điều lệ, quỹ bảo đảm và quy mô công ty Mặc dù đã thực hiện đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp này không đáp ứng các tiêu chí cơ bản và không công khai các hoạt động của mình.
Doanh nghiệp NST, mặc dù đã được đăng ký kinh doanh, nhưng không thực hiện bất kỳ hoạt động kinh doanh công khai nào Thay vào đó, công ty Northern Star International Trading với bộ nhận diện tương tự và thông tin liên hệ giống hệt NST mới là bên đại diện thực hiện các hoạt động kinh doanh Có khả năng NST đang áp dụng các thủ thuật để qua mặt pháp luật bằng cách lập một công ty ma nhằm thực hiện các giao dịch mua bán.
Tình huống thiệt hại tương tự của các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam
Trong thị trường xuất nhập khẩu, việc các doanh nghiệp thủy hải sản Việt Nam bị lừa đảo đã trở thành vấn đề phổ biến Một ví dụ điển hình là Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đệ Khang Phú Thành bị lừa gần 10.000 USD tiền cọc bởi công ty SJOTROLL HAVBRUK AS ADV BRANDASUN (Na Uy) Ngoài ra, Công ty Cổ phần thủy hải sản Sóc Trăng và Công ty Gò Đàng cũng chịu thiệt hại lớn với nhiều lô hàng trị giá hơn 100.000 USD do công ty Echopack không thanh toán sau khi nhận hàng Gần đây, một doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản tại TP Hồ Chí Minh cũng bị mất hơn 100.000 USD khi hợp tác với công ty Northern Star Trading Colombo PVT, do đối tác không thanh toán sau khi nhận hàng.
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu thủy hải sản, có quy mô nhỏ và thiếu kinh nghiệm, dễ trở thành mục tiêu của các tổ chức lừa đảo quốc tế Đại dịch Covid-19 đã làm tổn thất nghiêm trọng nền kinh tế, khiến các doanh nghiệp phải tìm kiếm khách hàng mới mà không có đủ thông tin, dẫn đến việc hỗ trợ sai quy trình và tạo điều kiện cho khách hàng xấu Tâm lý chủ quan và dễ dãi trong thanh toán khiến doanh nghiệp Việt Nam phải chịu rủi ro lớn, có thể mất trắng hàng hóa khi bên mua không thanh toán Thiếu chuyên nghiệp trong thỏa thuận hợp đồng và chọn phương thức giao dịch an toàn đã dẫn đến tổn thất nghiêm trọng, mặc dù một số doanh nghiệp vẫn có thể thu hồi hàng hóa.
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com)
Mặt hàng thủy hải sản có thời hạn bảo quản ngắn, khiến doanh nghiệp Việt Nam phải nhanh chóng tiêu thụ hàng tồn kho để giảm thiểu chi phí và tránh lỗ Điều này dễ dẫn đến việc bị ép giá, buộc phải bán cắt lỗ, gây khó khăn cho doanh nghiệp Trong thời gian chờ sự hỗ trợ từ nước bạn, doanh nghiệp có thể gửi công văn đến các cơ quan ngoại giao Việt Nam để tìm kiếm sự giúp đỡ Đây cũng là bài học cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu khác khi tham gia vào thị trường quốc tế.
Phương thức thanh toán D/P và T/T
2.5.1 Phương thức thanh toán D/P a) Khái niệm
D/P (Document against Payment) là phương thức thanh toán trong đó nhà xuất khẩu chỉ giao chứng từ cho nhà nhập khẩu sau khi bên nhập khẩu thanh toán đầy đủ số tiền theo quy định của hối phiếu Điều này có nghĩa là nhà nhập khẩu chỉ nhận được chứng từ khi họ hoàn tất thanh toán cho ngân hàng Quy trình thanh toán D/P trong thương mại quốc tế đảm bảo rằng quyền lợi của nhà xuất khẩu được bảo vệ, đồng thời yêu cầu sự cam kết từ phía nhà nhập khẩu trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính.
Hình 2.1: Quy trình thanh toán D/P
Bước 1: Hai bên kí kết hợp đồng ngoại thương, trong đó điều khoản thanh toán ghi rõ phương thức là D/P
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com)
Bước 2: Nhà xuất khẩu gửi hàng hóa cho nhà nhập khẩu
Nhà xuất khẩu cần lập đơn yêu cầu nhờ thu và gửi kèm theo bộ chứng từ, bao gồm chứng từ thương mại và chứng từ tài chính (nếu có), đến Ngân hàng nhờ thu.
Bước 4: Ngân hàng nhờ thu lập lệnh nhờ thuvà gửi cùng bộ chứng từ tới Ngân hàng thu hộ
Bước 5: Ngân hàng thu hộ thông báo lệnh nhờ thu và xuất trình bộ chứng từ cho nhà nhập khẩu
Bước 6: Nhà xuất khẩu chấp nhận lệnh nhờ thu bằng cách thanh toán ngay cho Ngân hàng thu hộ
Bước 7: Ngân hàng thu hộ sẽ trao bộ chứng từ thương mại cho nhà nhập khẩu Bước 8: Sau đó, ngân hàng thu hộ sẽ chuyển tiền nhờ thu cho nhà xuất khẩu Ưu điểm của phương thức thanh toán D/P bao gồm việc đảm bảo rằng nhà xuất khẩu sẽ nhận được thanh toán sau khi nhà nhập khẩu nhận được hàng hóa.
Phương thức D/P dễ dàng sử dụng vì không cần hạn mức tín dụng từ ngân hàng, đồng thời chi phí và phí quản lý thấp hơn nhiều so với các phương thức như tín dụng chứng từ Tổng thể, D/P là một lựa chọn an toàn, đảm bảo quyền lợi tối đa cho người bán.
- Hối phiếu tạo điều kiện thuận lợi cho việc cấp tín dụng thương mại cho người mua
- Cung cấp cho người bán quyền tiếp cận tài chính
Hối phiếu là một tài liệu chính thức và bằng văn bản, được công nhận tại hầu hết các tòa án, xác nhận rằng yêu cầu thanh toán hoặc chấp nhận đã được thực hiện cho người mua.
- Người bán giữ quyền kiểm soát hàng hóa cho đến khi người mua thanh toán hối phiếu trả ngay (D/P)
- Hối phiếu có thể được mua và bán với tỷ giá thấp thông qua chiết khấu.
Rủi ro trong phương thức thanh toán D/P chủ yếu ảnh hưởng đến người mua, do họ không thể kiểm tra tình trạng hàng hóa và bộ chứng từ khi hàng hóa đã được chuyển giao đến cảng nhập khẩu Mặc dù vậy, người bán cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro liên quan trong quá trình giao dịch này.
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com)
Người mua có quyền từ chối thanh toán vì bất kỳ lý do nào, điều này gây khó khăn cho người bán khi không nhận được tiền và phải xử lý việc trả hàng từ cảng nước ngoài.
Khi hàng hóa được vận chuyển qua quãng đường dài, chi phí vận chuyển thường rất cao, dẫn đến việc người mua có thể từ chối nhận hàng Trong trường hợp này, bên nhận hàng sẽ phải chịu trách nhiệm chi trả khoản phí này.
Do đó người bán buộc phải bán hàng hóa với mức giá cao hơn
Ngân hàng của bên xuất khẩu không có trách nhiệm thanh toán trong trường hợp người nhập khẩu từ chối hối phiếu, khác với thư tín dụng hay cam kết thanh toán.
- Trong trường hợp gửi hàng bằng đường hàng không, có thể người mua sẽ thực nhận hàng trước khi đến ngân hàng và thanh toán
2.5.2 Phương thức thanh toán T/T a) Khái niệm
T/T (Chuyển tiền điện) là phương thức thanh toán quốc tế, trong đó ngân hàng thực hiện việc chuyển tiền cho người thụ hưởng (bên xuất khẩu) thông qua hệ thống chuyển tiền điện Swift/telex, dựa trên chỉ thị của người trả tiền (bên nhập khẩu).
Phương thức thanh toán T/T được chia thành 03 loại như sau:
- T/T in advance: Bên nhập khẩu sẽ tiến hành thanh toán một phần hoặc toàn bộ số tiền của đơn hành cho bên xuất khẩu trước khi nhận được hàng
- T/T in sight: Bên nhập khẩu sẽ thanh toán bằng điện chuyển tiền cho bên xuất khẩu ngay khi nhận được hàng và toàn bộ các chứng từ cần thiết
Thanh toán T/T vào ngày X là phương thức mà bên nhập khẩu sẽ thực hiện thanh toán cho bên xuất khẩu sau khi đã nhận đủ hàng hóa và chứng từ theo thỏa thuận Quy trình thanh toán T/T trong thương mại quốc tế bao gồm các bước cụ thể, trong đó quy trình thanh toán T/T trả sau là một phần quan trọng.
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com)
Hình 2.2: Quy trình thanh toán T/T trả sau
(0) Người xuất khẩu giao hàng và bộ chứng từ hàng hóa cho người nhập khẩu.
(1) Người nhập khẩu lập lệnh chuyển tiền yêu cầu ngân hàng phục vụ mình chuyển tiền cho người thụ hưởng
(2) Ngân hàng phục vụ người xuất khẩu chuyển tiền cho người thụ hưởng thông qua ngân hàng đại lý
(3) Ngân hàng đại lý ghi có và báo có cho người xuất khẩu
(4) Ngân hàng chuyển tiền báo nợ cho người nhập khẩu. b2) Quy trình thanh toán T/T trả trước
Hình 2.3: Quy trình thanh toán T/T trả trước
(1) Người nhập khẩu lập lệnh chuyển tiền yêu cầu ngân hàng phục vụ mình chuyển tiền cho người thụ hưởng
(2) Ngân hàng phục vụ người xuất khẩu chuyển tiền cho người thụ hưởng thông qua ngân hàng đại lý
Ngân hàng trả tiền Paying bank
3 Báo có trong tài khoản
0 Giao hàng, thông báo và bàn giao chứng từ
Ngân hàng trả tiền Paying bank
3 Báo có trong tài khoản
4 Giao hàng, thông báo và bàn giao chứng từ
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com)
(3) Ngân hàng đại lý ghi có và báo có cho người xuất khẩu
(4) Người xuất khẩu giao hàng và bộ chứng từ cho người nhập khẩu để họ có thể nhận hàng
(5) Ngân hàng chuyển tiền, sau ghi nợ, báo nợ cho người nhập khẩu. c) Ưu điểm và nhược điểm của thanh toán T/T Ưu điểm:
- Quy trình nghiệp vụ đơn giản, dễ thực hiện.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí
- Nhà nhập khẩu không bị đọng vốn ký quỹ như L/C
- Bộ chứng từ hàng hóa đơn giản, không bắt buộc nhiều như L/C.
Nhà xuất khẩu có thể giảm thiểu rủi ro và thiệt hại từ việc người mua chậm thanh toán hoặc không thanh toán bằng cách áp dụng phương thức T/T in advance, cho phép người mua nhận tiền hàng trước khi giao hàng.
Nhà nhập khẩu nên áp dụng phương thức thanh toán T/T tại X ngày sau khi nhận hàng, giúp người mua yên tâm nhận đúng hàng hóa theo thỏa thuận trước khi thực hiện thanh toán Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro về chất lượng hàng hóa mà còn hạn chế tình trạng giao hàng chậm trễ.
- Ngân hàng chỉ là trung gian thực hiện việc thanh toán theo ủy nhiệm và nhận hoa hồng, không chịu bất cứ ràng buộc nào.
Phương thức thanh toán T/T mang theo rủi ro cao nhất do việc thanh toán phụ thuộc vào thiện chí của người mua Do đó, phương thức này chỉ nên được áp dụng khi hai bên đã có mối quan hệ hợp tác lâu dài, tin tưởng lẫn nhau và giao dịch với các khoản tiền tương đối nhỏ.
Phương thức trả tiền trước tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người mua, bởi vì nhà xuất khẩu có thể không giao hàng mặc dù đã nhận thanh toán, khiến nhà nhập khẩu rơi vào tình huống bị động.
- Đối với phương thức chuyển tiền trả sau:
Phân tích nguyên nhân thiệt hại
2.6.1 Doanh nghiệp chuyển từ phương thức thanh toán D/P sang T/T
Theo hợp đồng ban đầu, điều kiện giao hàng là CIF Colombo và thanh toán D/P 100% qua ngân hàng Sau khi giao hàng, bên mua yêu cầu chuyển sang thanh toán T/T với lý do phí D/P cao Trong hình thức D/P, người bán giữ quyền kiểm soát hàng hóa cho đến khi bên mua thanh toán Việc chuyển sang T/T tạo điều kiện cho bên mua thực hiện hành vi lừa đảo, vì vậy họ đã viện lý do phí cao để yêu cầu thay đổi Bên đối tác cũng yêu cầu doanh nghiệp Việt Nam gửi trước 1/3 vận đơn gốc để phục vụ cho việc kiểm hóa và xin giấy phép nhập khẩu tại hải quan Colombo.
Doanh nghiệp Việt Nam hiện đang chấp nhận phương thức thanh toán T/T kèm theo 1/3 vận đơn gốc, dẫn đến việc chuyển từ thế chủ động sang bị động trong giao dịch Phương thức này chỉ nên áp dụng cho những đối tác tin cậy hoặc đối với lô hàng có giá trị nhỏ Trong trường hợp này, nhà nhập khẩu có thể đã nhận hàng trong khi nhà xuất khẩu vẫn chưa nhận được tiền, tạo ra rủi ro cho bên bán.
2.6.2 Doanh nghiệp giao trước 1/3 vận đơn gốc
Vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L) là chứng từ quan trọng trong vận tải đường biển, được cấp phát bởi người chuyên chở (Carrier) hoặc đại diện của họ (Agent) Chứng từ này xác nhận việc giao nhận hàng hóa và là bằng chứng pháp lý cho các bên liên quan trong quá trình vận chuyển.
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com) xếp hàng lên tàu hoặc người chuyên chở đã nhận hàng thì vận đơn sẽ được gửi cho người gửi hàng (Shipper)
Trong vận chuyển bằng đường biển thì vận đơn đường biển (Bill of Lading – B/L) có vai trò làm:
- Biên lai nhận hàng làm
- Bằng chứng cho hợp đồng vận tải
- Làm chứng từ chứng minh quyền sở hữu lô hàng
Vận đơn đường biển được phát hành theo bộ, thường gồm 6 bản Trong đó có
3 bản gốc (original) và 3 bản sao (copy) Một bộ vận đơn đường biển có thể có một bản gốc duy nhất hoặc 2 hay nhiều bản gốc giống nhau
Vận đơn gốc thường được phát hành thành 3 bản chính và 3 bản copy, và việc thiếu một bản sẽ làm cho bộ vận đơn mất giá trị pháp lý Vận đơn gốc rất quan trọng vì nó thể hiện quyền sở hữu hàng hóa, đặc biệt là trong các giao dịch thanh toán qua L/C, nơi chỉ chấp nhận vận đơn gốc do hãng tàu phát hành Doanh nghiệp Việt nhận thức được rằng không thể thông quan với chỉ 1/3 vận đơn gốc, nên đã đồng ý gửi trước 1/3 cho cả 2 lô hàng để bên mua hoàn tất thủ tục xin giấy phép nhập khẩu và nhắc nhở thanh toán công nợ Tuy nhiên, vào ngày 28/02/2022, doanh nghiệp phát hiện bên mua đã dỡ hàng và trả lại 2 container rỗng tại cảng đích mà không cần đến các chứng từ gốc còn lại.
Trong trường hợp bên nhập khẩu chỉ có 1/3 vận đơn gốc, họ vẫn có thể lấy hàng vì hãng tàu chỉ yêu cầu 1 bộ vận đơn gốc để thanh toán các khoản phí địa phương và nhận Delivery Order, từ đó kéo 2 container đi Hai vận đơn còn lại sẽ được ngân hàng hoặc hải quan giữ lại Tuy nhiên, tại Sri Lanka, nơi doanh nghiệp nhập khẩu hoạt động, có thể họ đã có sự thỏa thuận với hải quan địa phương, dẫn đến tình trạng doanh nghiệp Việt Nam mất hàng mà không được bồi thường.
Doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đã tỏ ra chủ quan và bất cẩn trong việc tìm kiếm đối tác, dẫn đến việc ký kết hợp đồng với một doanh nghiệp thiếu uy tín.
Quang Tran (qt738189@gmail.com) đã bị lừa đảo khi tải xuống, dẫn đến việc mất 2 lô hàng với tổng giá trị tài sản gần 113.000 USD.
Doanh nghiệp Việt Nam đã chuyển từ phương thức thanh toán D/P sang T/T trả sau và yêu cầu gửi trước 1/3 vận đơn gốc, điều này đã khiến họ rơi vào tình thế bất lợi Việc thanh toán giờ đây phụ thuộc vào sự tin tưởng và hợp tác lâu dài giữa hai bên Sự cả tin, chủ quan và thiếu kinh nghiệm trong phương thức thanh toán đã dẫn đến việc doanh nghiệp thủy sản Việt Nam phải gánh chịu thiệt hại nặng nề khi giao hàng mà bên mua Sri Lanka không thanh toán.
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com)
PHƯƠNG ÁN BẮT ĐẦU LẠI HỢP ĐỒNG TRONG BỐI CẢNH HIỆN NAY
Tổng quan
Nhóm đề xuất rằng doanh nghiệp thủy sản Việt Nam nên tiếp tục sử dụng phương thức thanh toán D/P thay vì chuyển sang T/T trả sau theo yêu cầu của người bán Lý do cho sự khuyến nghị này là nhằm bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp, đảm bảo an toàn tài chính và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch quốc tế.
Phương thức điện chuyển tiền (T/T) có những rủi ro nhất định đối với bên xuất khẩu, vì ngân hàng sẽ chuyển tiền cho người thụ hưởng dựa trên yêu cầu của bên nhập khẩu Cụ thể, ngân hàng của người mua sẽ chuyển tiền cho ngân hàng của người bán khi có chỉ định từ người mua Điều này có thể được hiểu đơn giản như việc hai cá nhân chuyển tiền cho nhau.
Mặc dù điểm là một thủ tục thanh toán đơn giản và nhanh chóng, nhưng nó tiềm ẩn rủi ro lớn cho bên xuất khẩu do việc trả tiền phụ thuộc vào thiện chí của người mua Vì vậy, việc sử dụng phương thức này có thể không đảm bảo quyền lợi cho bên xuất khẩu.
Chỉ nên áp dụng phương thức này khi hai bên mua – bán đã thiết lập được sự tin cậy và hợp tác lâu dài Phương thức này phù hợp cho các khoản thanh toán nhỏ như chi phí xuất nhập khẩu, vận chuyển, bảo hiểm, bồi thường thiệt hại, phí mậu dịch, chuyển vốn, và chuyển lợi nhuận đầu tư về nước.
Lựa chọn phương thức thanh toán D/P at sight là hợp lý, vì người bán giữ quyền kiểm soát hàng hóa cho đến khi người mua thanh toán Phương thức này giúp giảm rủi ro cho người bán, bởi nếu người mua không thanh toán, họ sẽ không thể lấy hàng Trong trường hợp này, người bán chỉ mất chi phí vận chuyển hàng về hoặc tìm khách hàng khác Hơn nữa, hối phiếu có thể được mua bán với tỷ giá thấp qua chiết khấu, do đó, mặc dù vẫn có rủi ro, khả năng hoàn lại vốn ban đầu cho người bán sẽ cao hơn.
Sau đây, nhóm xin đề xuất quy trình quản lý rủi ro đối với doanh nghiệp thủy
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com) sản Việt Nam trong trường hợp bắt đầu lại hợp đồng xuất nhập khẩu.
Lưu đồ
Lưu đồ đối với quy trình xuất khẩu thủy sản của doanh nghiệp Việt Nam gồm
04 bước cơ bản, cụ thể như sau:
Đối với doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam, có ba rủi ro chính cần được phân tích: rủi ro trong quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng, cũng như rủi ro liên quan đến vận tải.
& bảo hiểm và khâu Thanh toán.
Nhận diện và phân tích rủi ro
Biểu đồ 3.1: Phân tích rủi rodoanh nghiệp thủy sản Việt Nam có thể gặp khi tham gia thương mại quốc tế
3.3.1 Khâu đàm phán và kí kết hợp đồng
Độ tin cậy của đối tác là yếu tố quan trọng trong thanh toán và thực hiện hợp đồng Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam cần tìm hiểu kỹ lưỡng về đối tác trước khi tiến hành giao dịch Việc đánh giá độ tin cậy giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các giao dịch thương mại.
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com) nghiệp đó có phải doanh nghiệp ma, hay hoạt động kinh doanh, về khả năng tài chính của doanh nghiệp đó
Giao dịch trực tiếp thường gặp phải những vấn đề như thiếu hiểu biết về đối tác, không chuẩn bị đầy đủ tài liệu cần thiết, thiếu kỹ năng và nghệ thuật đàm phán, cũng như không có kế hoạch rõ ràng cho quá trình thương thảo.
Đàm phán giao dịch qua điện thoại tiềm ẩn rủi ro từ việc sử dụng ngôn từ không rõ ràng và thiếu linh hoạt Sự thiếu lịch thiệp trong giao tiếp có thể dẫn đến việc mất cơ hội ký kết hợp đồng có giá trị cao hoặc làm mất khách hàng quan trọng.
Đàm phán giao dịch qua thư tín thường gặp phải vấn đề do chuẩn bị kém về nội dung và hình thức, dẫn đến sự nhầm lẫn cho khách hàng Sự khác biệt về ngôn ngữ và nội dung mà bên vận chuyển muốn truyền đạt có thể gây khó khăn, đặc biệt khi khách hàng đến từ các nền văn hóa và tập quán kinh doanh khác nhau, bao gồm cả khách nước ngoài.
Trong các mối quan hệ kinh doanh, việc quy định chế tài là rất quan trọng, đặc biệt với những đối tác mới hoặc chưa đáng tin cậy Đối với những mối quan hệ đã lâu dài và thân thiết, các bên thường không cần thỏa thuận điều khoản này Tuy nhiên, khi giao dịch lần đầu hoặc với đối tác chưa có uy tín, doanh nghiệp cần phải xác định rõ ràng hình thức phạt hoặc bồi thường trong trường hợp vi phạm hợp đồng.
3.3.2 Khâu vận tải & Bảo hiểm
Rủi ro phổ biến nhất mà doanh nghiệp gặp phải là thiếu hoặc sai giấy tờ Điều này gây khó khăn trong việc xử lý các vấn đề liên quan, đặc biệt khi doanh nghiệp không quen thuộc với quy trình lấy lại các giấy tờ cần thiết.
Rủi ro hỏng hàng là một vấn đề nghiêm trọng mà doanh nghiệp cần lưu ý Việc không tìm hiểu kỹ lưỡng về đơn vị vận chuyển có thể dẫn đến việc đối tác trả hàng lại do không đạt tiêu chuẩn đã thỏa thuận trong hợp đồng Để tránh tình trạng này, doanh nghiệp nên lựa chọn các đối tác vận chuyển uy tín và kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi giao.
Rủi ro thiên tai là một yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần xem xét khi chọn vận tải đường biển, vì đường biển thường bị ảnh hưởng nặng nề bởi thời tiết Do đó, doanh nghiệp phải chấp nhận những rủi ro liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa qua đường biển.
Thời gian vận chuyển dài và khó khăn khi gặp hàng cần chuyển gấp là những thách thức thường gặp trong vận tải đường biển Các chủ hàng cần chú ý đến những tổn thất này và chuẩn bị các biện pháp phòng ngừa phù hợp để giảm thiểu rủi ro.
Khi xuất khẩu hàng hóa lần đầu cho đối tác chưa quen, doanh nghiệp nên mua bảo hiểm để bảo vệ mình khỏi những rủi ro do thiên tai hoặc hành động ác ý Điều này giúp doanh nghiệp tự dự phòng và giảm thiểu thiệt hại có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển.
- Rủi ro về tài chính:
Người mua không thanh toán tiền hàng/ thanh toán tiền hàng chậm: do sự cố bất thường hoặc do người mua cố ý
Người bán thường gặp khó khăn trong việc xoay vòng vốn khi không thể thu hồi tiền đúng hạn, dẫn đến rủi ro trong quản lý tài chính và các khoản vay phục vụ cho hoạt động xuất khẩu.
- Rủi ro về giao dịch:
Hối lộ hải quan: Ở đất nước đối tác, mình sẽ không biết được tình trạng tham nhũng ở khâu hải quan sẽ như thế nào
Ngoài ra, việc không thanh toán minh bạch như làm giả hóa đơn thanh toán hoặc nhập nhằng về thời điểm thanh toán cũng là một rủi ro lớn
Cuối cùng, doanh nghiệp nhập khẩu lợi dụng doanh nghiệp Việt để thực hiện hành vi rửa tiền bẩn của mình
- Rủi ro về tỷ giá:
Biến động lãi suất là rủi ro phát sinh từ sự thay đổi tiêu cực của lãi suất trên thị trường, ảnh hưởng đến giá trị của trái phiếu, giấy tờ có giá và các công cụ tài chính có lãi suất trong sổ sách của ngân hàng và tổ chức tín dụng.
Biến động chính trị ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh, tạo ra nhiều rủi ro mà doanh nghiệp cần đối mặt Những rủi ro này bao gồm quyền sở hữu tài sản, như việc tịch thu hoặc nội địa hóa tài sản, cũng như sự can thiệp của nhà nước vào quy trình hoạt động, như quy định cấp giấy phép kinh doanh và hạn ngạch xuất nhập khẩu Ngoài ra, rủi ro về chuyển giao cũng là một yếu tố quan trọng cần được xem xét.
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com)
Đo lường và đánh giá rủi ro
Đo lường và đánh giá 09 rủi ro chính phát sinh từ 03 nhóm: Đàm phán, kí kết hợp đồng; Vận tải & bảo hiểm và khâu Thanh toán
Bảng 3.1: Đo lường rủi ro liên quan đến điều khoản thanh toán
Không nghiêm trọng (1) Đo lường = Mức độ nghiêm trọng x Tần suất xảy ra
Mức độ rủi ro liên quan đến hình thức đàm phán được xác định là 9 (R1), trong khi mức độ rủi ro liên quan đến độ tin cậy của đối tác cao hơn với giá trị 12 (R2) Bên cạnh đó, mức độ rủi ro liên quan đến soạn thảo hợp đồng cũng đạt mức 9 (R3).
Mức độ rủi ro của “Rủi ro liên quan đến chế tài” = 4 x 2 = 8 (R4)
Mức độ rủi ro của “Rủi ro liên quan đến bảo hiểm” = 3 x 2 = 6 (R5)
Mức độ rủi ro của “Rủi ro liên quan đến vận tải” = 4 x 2 = 8 (R6)
Mức độ rủi ro của “Rủi ro tỷ giá” = 2 x 3 = 6 (R7)
Mức độ rủi ro của “Rủi ro giao dịch” = 4 x 3 = 12 (R8)
Mức độ rủi ro của “Rủi ro tài chính” = 4 x 4 = 16 (R9)
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com)
Tính toán sơ lược ta thấy được mức độ rủi ro được sắp xếp như sau:
Từ đó, nhóm quyết định các rủi ro sẽ được ưu tiên giải quyết trước là:
- Rủi ro liên quan đến độ tin cậy của đối tác
Ứng phó rủi ro
Nhóm sẽ tập trung vào việc xử lý ba rủi ro lớn nhất được xác định trong bảng đánh giá tại mục 3.3 Dựa trên đó, nhóm đã đưa ra các biện pháp ứng phó cụ thể cho từng rủi ro.
Doanh nghiệp cần đảm bảo tính chuyên nghiệp trong các thỏa thuận hợp đồng xuất khẩu và lựa chọn phương thức thanh toán an toàn hơn, mặc dù có thể phải chịu chi phí cao hơn.
- Sử dụng bảo hiểm tín dụng thương mại nhằm bù đắp cho rủi ro vỡ nợ và các khách hàng không thanh toán, giảm rủi ro nợ xấu
- Sử dụng tổ hợp rổ tiền tệ hoặc công cụ phái sinh như: hợp đồng quyền chọn, hợp đồng tương lai
- Quy định trong hợp đồng bên mua chịu khoản phí phạt trong trường hợp chậm thanh toán
- Doanh nghiệp cần tập quản lý dòng tiền một cách hợp lý và có tính chiến lược
- Kiểm tra xác minh năng lực tài chính của đối tác trước khi chính thức ký hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
- Yêu cầu đối tác đặt cọc 10-30% giá trị hợp đồng Khi có tiền chuyển đặt cọc, doanh nghiệp mới bắt đầu tiến hành sản xuất, thu gom sản phẩm
Công ty cần áp dụng tiêu chuẩn quốc tế ISO trong quản lý nhân sự, sản xuất và xuất khẩu để có thể phát hiện và xử lý kịp thời các lỗi phát sinh ở bất kỳ khâu nào.
3.5.2 Rủi ro liên quan đến độ tin cậy của đối tác
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com)
Việc xác minh khách hàng là rất quan trọng, ngay cả khi đã có nhiều lần ký hợp đồng trước đó Quá trình xác minh này cần được duy trì liên tục và có thể thực hiện qua nhiều kênh khác nhau Đặc biệt, các Cơ quan Thương vụ của Việt Nam tại nước ngoài và các dịch vụ tư vấn sẽ hỗ trợ trong việc xác minh, tùy thuộc vào từng thị trường cụ thể.
Để đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng, việc xác định người có thẩm quyền ký kết và chủ thể tham gia ký kết là rất quan trọng Nếu một bên không đủ tư cách chủ thể, hợp đồng sẽ trở nên vô hiệu.
Doanh nghiệp nên chủ động tham gia các hội chợ triển lãm quốc tế, diễn đàn doanh nghiệp, và các đoàn nghiên cứu thị trường nhằm thúc đẩy hoạt động xúc tiến thương mại Những sự kiện này thường được tổ chức bởi Bộ Công Thương và các hiệp hội, hoặc có thể thông qua sự giới thiệu từ các đối tác quen biết.
Để đảm bảo quá trình giao dịch diễn ra thuận lợi, các đối tác nước ngoài cần cung cấp đầy đủ thông tin địa chỉ, bao gồm giấy phép đăng ký kinh doanh, thẻ xuất nhập khẩu, bản sao hộ chiếu và thẻ căn cước của người đại diện Những thông tin này sẽ giúp các cơ quan chức năng như Thương vụ và Đại sứ quán Việt Nam tại nước nhập khẩu xác minh và hỗ trợ trước khi tiến hành giao dịch.
- Yêu cầu người mua sử dụng nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng để ngăn chặn việc gian lận giữa ngân hàng xuất trình và người mua
Trong phương thức thanh toán D/P, doanh nghiệp thường sử dụng hình thức vận đơn phát hành theo lệnh của ngân hàng thu hộ Điều này có nghĩa là chỉ khi người mua thanh toán cho ngân hàng, ngân hàng mới ký hậu vận đơn và trao cho người mua để nhận hàng Nếu người bán hiểu rõ luật và thực hiện vận đơn đúng cách, thì ngay cả khi bộ chứng từ bị thất lạc, bất kỳ ai có bộ chứng từ cũng không thể lấy hàng.
- Sử dụng kết hợp giữa phương thức thanh toán D/P với phương thức thanh toán khác để xác thực thông tin người mua và ràng buộc thanh toán.
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com)
BÀI HỌC VÀ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP
Bài học cho doanh nghiệp
4.1.1 Khâu kiểm tra đối tác và ký kết hợp đồng
Trong bối cảnh doanh nghiệp xuất nhập khẩu ngày càng phải đối mặt với các vụ lừa đảo trong kinh doanh quốc tế, việc nắm rõ tình hình thị trường là rất quan trọng Để giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp nên kiểm tra và xác thực đối tác qua nhiều kênh như tham gia hội chợ, triển lãm, diễn đàn doanh nghiệp, và các cuộc giao thương trực tiếp Hạn chế tìm kiếm đối tác qua internet và giao dịch với những đối tác tự tìm đến Ngoài ra, doanh nghiệp nên yêu cầu đối tác cung cấp giấy phép đăng ký kinh doanh, thẻ xuất nhập khẩu, và các giấy tờ tùy thân của người đại diện để có thể xác minh thông tin qua các cơ quan chức năng trước khi tiến hành giao dịch.
Khi làm việc với đối tác mới, rủi ro trong thanh toán quốc tế có thể gia tăng, trong khi những rủi ro này thường ít xảy ra với các đối tác lâu năm Vì vậy, việc tìm hiểu kỹ lưỡng lịch sử kinh doanh của đối tác mới là rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong giao dịch.
Doanh nghiệp cần chủ động trong việc soạn thảo hợp đồng để hiểu rõ các quy định, trách nhiệm và nghĩa vụ của mình Việc này cũng bao gồm việc nắm bắt các điều khoản liên quan đến viễn trách và bồi thường Nhờ đó, khi xảy ra tranh chấp pháp lý, doanh nghiệp sẽ có khả năng xử lý tình huống một cách hiệu quả.
Để đảm bảo thông tin đối tác chính xác, doanh nghiệp nên liên hệ với Thương vụ và Đại sứ quán Việt Nam tại các quốc gia để được hỗ trợ xác minh và giải quyết các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu trước khi ký hợp đồng Cần thận trọng và tỉnh táo trong bối cảnh thị trường đầy biến động.
Nhiều doanh nghiệp Việt Nam khi chấp nhận chuyển từ phương thức thanh toán D/P sang T/T thường không tìm hiểu kỹ lý do của người mua Người mua thường giải thích rằng phí thanh toán D/P qua ngân hàng cao, nhưng người bán lại không xác minh được mức chi phí cụ thể và cũng không xem xét kỹ lưỡng độ tin cậy của đối tác trước khi đồng ý chuyển sang T/T.
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com)
Doanh nghiệp cần chủ động trong thanh toán và lựa chọn phương thức phù hợp, đồng thời mua bảo hiểm tỷ giá để bảo vệ trước biến động phức tạp Việc tìm hiểu nguyên tắc và thông lệ quốc tế giúp nắm rõ vai trò của các bên liên quan, từ đó lựa chọn điều kiện thanh toán hợp lý Cần chú ý đến các điều khoản trong hợp đồng và đề nghị đối tác sử dụng L/C không hủy ngang tại ngân hàng uy tín, hạn chế việc trả chậm từ khách hàng Khi mở L/C, doanh nghiệp nên yêu cầu ngân hàng Việt Nam kiểm tra tính xác thực trước khi giao chứng từ Đối với thanh toán D/P, nên yêu cầu đặt cọc từ 50% trở lên và có các điều kiện đi kèm Ngoài ra, doanh nghiệp nên xem xét sử dụng dịch vụ ngân hàng để nâng cao khả năng thu hồi công nợ và đánh giá thông tin đối tác nhập khẩu.
Trong tình huống này, doanh nghiệpđã mắc phải sai lầm nghiêm trọng ở bước giao chứng từ khi đồng ý gửi 1/3 vận đơn gốc cho bên mua
Doanh nghiệp cần nắm rõ quy định và tập quán giao nhận hàng hóa tại nước nhập khẩu để kiểm soát hàng hóa hiệu quả Việc này giúp xử lý kịp thời các thay đổi bất thường từ phía nhập khẩu, tránh tình trạng chỉ cần 1/3 vận đơn gốc mà vẫn có thể lấy hàng.
Thứ hai, cần thống nhất cả 2 bên về Luật được áp dụng trong hợp đồng để tránh hiểu lầm khi sử dụng 2 luật khác nhau
Khi chọn loại vận đơn, nên ưu tiên sử dụng vận đơn lập theo lệnh thay vì vận đơn đích danh hoặc vận đơn để trống Việc này giúp bảo vệ quyền lợi trong trường hợp bộ chứng từ bị đánh tráo hoặc thất lạc trong quá trình vận chuyển Nếu sử dụng vận đơn đích danh hoặc để trống, bất kỳ ai có được vận đơn đều có thể nhận hàng mà không phải chịu trách nhiệm về việc thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán.
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com)
Cuối cùng, doanh nghiệp không nên gửi số hiệu, các bưu phẩm chuyển phát chứng từ cho người mua nếu như chưa nhận được thanh toán.
Đề xuất giải pháp
4.2.1 Giai đoạn trước khi thực hiện giao dịch
Doanh nghiệp Việt Nam cần tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tác, bao gồm tư cách pháp nhân và các giao dịch đã thực hiện Việc phân tích môi trường vi mô và vĩ mô, đặc biệt là các yếu tố pháp luật, là rất quan trọng Do đó, doanh nghiệp nên tìm hiểu các bộ luật và tập quán áp dụng tại quốc gia sở tại, cũng như quy trình bốc dỡ hàng hóa và các vấn đề liên quan đến tòa án hoặc trọng tài quốc tế.
Doanh nghiệp Việt Nam đã không chú trọng đến tính pháp lý, minh bạch và công khai của đối tác, dẫn đến việc bị khai thác lỗ hổng pháp luật trong quá trình giao chứng từ và dỡ hàng, gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng.
4.2.2 Giai đoạn khi thực hiện giao dịch
Nghiên cứu kỹ lưỡng các phương thức thanh toán và giao chứng từ trong giao dịch là rất quan trọng để xác định phương pháp tối ưu nhất Việc này giúp bạn duy trì vị thế chủ động và giảm thiểu rủi ro Đồng thời, hiểu rõ luật và tập quán áp dụng cho từng khâu thanh toán và giao chứng từ sẽ giúp đánh giá tính hợp lý của yêu cầu khách hàng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc can thiệp của tòa án hoặc trọng tài quốc tế khi cần thiết.
Doanh nghiệp Việt Nam đã chọn phương pháp D/P để chủ động và giảm rủi ro, nhưng sau đó lại chuyển sang hình thức T/T do phí ngân hàng cao Chi phí này có thể thương lượng và là khoản chi bảo đảm rủi ro, tuy nhiên, việc chuyển đổi sang T/T khiến doanh nghiệp rơi vào thế bị động Họ thiếu kiến thức về quy trình giao chứng từ và nhận hàng hóa, dẫn đến việc xác thực chi phí ngân hàng và giấy tờ gặp khó khăn, từ đó gây thiệt hại cho doanh nghiệp.
4.2.3 Giai đoạn sau khi thực hiện giao dịch
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com)
Rà soát quy trình giao dịch bằng cách chia nhỏ các bước hoạt động để phát hiện lỗ hổng và rủi ro tiềm ẩn, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho những lần giao dịch sau.
Sau khi thiệt hại, cần chiếu theo bộ luật áp dụng để đánh giá xem, bên nào phải chịu trách nhiệm cho thiệt hại gây ra.
Trong trường hợp này, bên Xuất khẩu cho rằng việc chỉ có 1/3 B/L sẽ khiến bên Nhập khẩu không thể thông quan, tuy nhiên bên vận chuyển lại đồng ý thực hiện thủ tục dỡ hàng cho bên Nhập khẩu Sự mâu thuẫn này phản ánh vấn đề trong quy trình và luật lệ áp dụng Để giải quyết, cần nhờ tòa án hoặc trọng tài quốc tế can thiệp để xác định ai là bên vi phạm Do đó, bên Nhập khẩu, cụ thể là doanh nghiệp Việt Nam, cần thu thập đầy đủ chứng cứ và tiến hành khởi kiện tại tòa án hoặc trọng tài quốc tế để được xử lý.
Downloaded by quang tran (qt738189@gmail.com)