GIỚI THIỆU VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do lựa chọn đề tài
Vai trò của kiểm soát nội bộ (KSNB) trong quản trị doanh nghiệp đã được khẳng định qua nhiều nghiên cứu, cho thấy hệ thống KSNB giúp giảm rủi ro, đảm bảo độ tin cậy của báo cáo tài chính (BCTC) và tuân thủ pháp luật Những vụ gian lận BCTC nổi tiếng như Enron và Worldcom đã gây thiệt hại tài chính lớn cho nhà đầu tư và dẫn đến sự sụp đổ của nhiều doanh nghiệp Điều này đã thúc đẩy các doanh nghiệp chú trọng hơn đến KSNB của họ, dẫn đến việc Mỹ ban hành đạo luật Sarbanes-Oxley năm 2002, yêu cầu các doanh nghiệp niêm yết phải báo cáo về hiệu quả của KSNB Ban lãnh đạo doanh nghiệp giờ đây phải chịu trách nhiệm thiết kế, duy trì và đánh giá hiệu quả của KSNB, đồng thời các kiểm toán viên bên ngoài cũng phải thực hiện kiểm toán và đưa ra kết luận độc lập về vấn đề này.
Các đối tác của doanh nghiệp như kiểm toán viên, nhà cung cấp và khách hàng, cũng như chính phủ và xã hội, đều quan tâm đến kiểm soát nội bộ (KSNB) vì nó ảnh hưởng đến độ tin cậy trong báo cáo và trách nhiệm của doanh nghiệp (Rittenberg và Schwieger, 2001) Mặc dù KSNB đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp, nhưng vẫn thiếu bằng chứng về hiệu quả của cấu trúc KSNB trong môi trường tổ chức, và chủ đề này chưa được nghiên cứu nhiều (Kinney, 2000) Dù tài liệu chuyên môn về KSNB đã có những tiến bộ trong việc phát triển khung kiểm soát quốc tế, số lượng nghiên cứu về KSNB vẫn còn hạn chế.
Trong bối cảnh Việt Nam, các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ (DNBHPNT) giữ vai trò thiết yếu trong nền kinh tế Bảo hiểm không chỉ là một dịch vụ tài chính mà còn là một cơ chế quan trọng để đảm bảo an sinh xã hội, giúp chuyển giao rủi ro và kích thích phát triển kinh tế.
Tải luận văn mới tại địa chỉ skknchat@gmail.com, với mục tiêu tiết kiệm và đầu tư nhằm phát triển kinh tế, đồng thời gián tiếp tạo ra việc làm cho nhiều ngành nghề khác Theo thống kê của Cục Quản lý giám sát bảo hiểm năm 2020, thị trường bảo hiểm Việt Nam hiện có 71 doanh nghiệp bảo hiểm, trong đó có một số lượng đáng kể doanh nghiệp môi giới bảo hiểm.
Thị trường bảo hiểm Việt Nam đang ghi nhận tổng tài sản ước đạt 573.225 tỷ đồng và tổng doanh thu phí bảo hiểm khoảng 185.960 tỷ đồng Cục quản lý giám sát bảo hiểm kỳ vọng thị trường sẽ đạt tốc độ tăng trưởng trên 16,09% Mặc dù có sự tăng trưởng mạnh mẽ, tiềm năng của thị trường bảo hiểm phi nhân thọ vẫn chưa được khai thác đầy đủ.
Thị trường bảo hiểm Việt Nam đang đối mặt với nhiều rủi ro tiềm ẩn, bao gồm rủi ro trong bảo hiểm như khai thác, dự phòng và tái bảo hiểm, cùng với rủi ro tài sản liên quan đến thị trường, tín dụng và thanh khoản Năng lực quản lý rủi ro của doanh nghiệp bảo hiểm còn hạn chế, trong khi tình trạng trục lợi bảo hiểm ngày càng phức tạp Sự cạnh tranh không lành mạnh, như việc hạ phí bảo hiểm dưới mức an toàn và tăng hoa hồng quá mức, đã làm gia tăng rủi ro cho các doanh nghiệp bảo hiểm Nguy cơ phá sản và thua lỗ, cùng với việc không thu xếp được tái bảo hiểm, đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó tác động tiêu cực đến tốc độ tăng trưởng và phát triển bền vững của thị trường bảo hiểm trong tương lai.
Trong những năm qua, các cơ quan quản lý nhà nước đã tích cực hỗ trợ tạo hành lang pháp lý cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực ngân hàng và bảo hiểm Theo Nghị định 45/2007/NĐ-CP, để được cấp giấy phép hoạt động trên thị trường bảo hiểm Việt Nam, doanh nghiệp phải xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ trong kế hoạch hoạt động 5 năm đầu Thông tư số 13/2019/TT-NHNN nhấn mạnh vai trò của kiểm toán nội bộ như là tuyến phòng vệ cuối cùng, đánh giá mức đủ vốn của ngân hàng thương mại Nghị định số 05/2019/NĐ-CP về kiểm toán nội bộ được coi là khung pháp lý toàn diện đầu tiên cho hoạt động này tại các đơn vị công.
Các doanh nghiệp niêm yết và doanh nghiệp có vốn sở hữu nhà nước hiện đang hoạt động theo mô hình doanh nghiệp mẹ - doanh nghiệp con Tuy nhiên, vai trò của kiểm soát nội bộ (KSNB) trong các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp bảo hiểm, vẫn còn mờ nhạt và chưa được chú trọng đúng mức Thiếu cơ chế kiểm soát hiệu quả đã dẫn đến nhiều vụ bê bối và gian lận trong các doanh nghiệp.
Tổng hợp các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy nhiều tổ chức toàn cầu đã áp dụng các khung kiểm soát nội bộ (KSNB) để thực hiện các hoạt động Tuy nhiên, có rất ít bằng chứng về các khung này trong thực tiễn, dẫn đến việc các mô hình điển hình như COSO (1992, 2013), Selto và Widener (2004), và Jokipii (2010) trở thành đối tượng nghiên cứu sâu hơn.
TIEU LUAN MOI download: skknchat@gmail.com Các nghiên cứu trước đây về KSNB chủ yếu tập trung vào các yếu tố kiểm soát cụ thể như môi trường kiểm soát, thông tin và truyền thông, cũng như đánh giá rủi ro Tuy nhiên, các khái niệm về KSNB chưa được xem xét đầy đủ trong các bối cảnh khác nhau và mối quan hệ giữa lý thuyết ngẫu nhiên và KSNB trong tổ chức vẫn chưa được khai thác Hơn nữa, thiếu sót trong việc nghiên cứu KSNB từ góc độ quản lý, khi mà phần lớn tài liệu hiện tại tập trung vào quan điểm bên ngoài tổ chức Các nghiên cứu trong nước cũng chủ yếu gắn liền với các ngành hoặc tập đoàn cụ thể, trong khi một số nghiên cứu định lượng đã chỉ ra mối quan hệ giữa các nhân tố của KSNB nhưng chưa áp dụng lý thuyết ngẫu nhiên Do đó, cần có một khung tài liệu KSNB dựa trên lý thuyết ngẫu nhiên để hiểu rõ hơn về KSNB trong các tổ chức.
Nghiên cứu này nhằm hai mục tiêu chính: đầu tiên, phân tích mối quan hệ giữa các đặc tính ngẫu nhiên của tổ chức và cấu trúc, thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), dựa trên các nghiên cứu trước đây cho thấy các yếu tố này có thể ảnh hưởng đến thiết kế KSNB Thứ hai, nghiên cứu tập trung vào mối liên hệ giữa cấu trúc KSNB và tính hữu hiệu của nó, được lý thuyết hóa trong các khung KSNB như COSO, Basle, CoCo, và Turnbull Các mối quan hệ này được kiểm tra thông qua mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để đưa ra kết quả thực nghiệm về KSNB Sự tương đồng và khác biệt trong thành phần KSNB và tính hữu hiệu của nó trong các bối cảnh quốc gia khác nhau sẽ đóng góp quan trọng vào cuộc thảo luận về KSNB, đồng thời mở ra khoảng trống nghiên cứu mới để làm phong phú thêm lý thuyết và thực tiễn, cũng như khám phá các yếu tố mới ảnh hưởng đến KSNB.
Dựa trên thực tế về KSNB trong các DNBHPNT, tác giả đưa ra những hàm ý chính sách quan trọng cho DNBHPNT và các bên liên quan, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo tính bền vững trong hoạt động của các DNBHPNT.
Nghiên cứu kiểm soát nội bộ trong các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam".
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến thành phần của Kiểm soát nội bộ (KSNB) và tác động của các thành phần này đến tính hữu hiệu của KSNB Qua đó, nghiên cứu sẽ đưa ra các khuyến nghị phù hợp với các nhân tố nhằm nâng cao tính hữu hiệu của KSNB, với nghiên cứu điển hình trong các Doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ (DNBHPNT) Để đạt được mục tiêu tổng quát, công trình sẽ tập trung vào các mục tiêu cụ thể liên quan đến việc phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.
Bài viết này tổng hợp những nội dung cơ bản về Kiểm soát nội bộ (KSNB), bao gồm tính hữu hiệu của KSNB, các nhân tố ảnh hưởng đến KSNB, và sự tác động của các thành phần trong KSNB đến tính hữu hiệu của nó trong doanh nghiệp.
Thứ hai, xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến thành phần của KSNB với nghiên cứu điển hình trong các DNBHPNT tại Việt Nam.
Thứ ba, cần xác định mức độ ảnh hưởng của các thành phần trong Kiểm soát nội bộ (KSNB) đến tính hiệu quả của hệ thống này Đồng thời, cũng cần xem xét sự khác biệt về tính hiệu quả của KSNB dựa trên quy mô doanh nghiệp, thời gian hoạt động, và loại hình sở hữu của doanh nghiệp.
Vào thứ tư, chúng tôi sẽ trình bày các khuyến nghị liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng nhằm tối ưu hóa thành phần của Kiểm soát nội bộ (KSNB) và nâng cao hiệu quả của KSNB tại các Doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ (DNBHPNT) trong bối cảnh Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, nghiên cứu này được thực hiện nhằm trả lời các câu hỏi sau:
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) bao gồm các yếu tố như chính sách, quy trình và hoạt động kiểm soát nhằm đảm bảo tính hiệu quả trong quản lý doanh nghiệp Tính hữu hiệu của KSNB phụ thuộc vào sự tương tác giữa các thành phần này, ảnh hưởng đến khả năng đạt được các mục tiêu tổ chức Mối quan hệ giữa các yếu tố của KSNB và tính hiệu quả được thể hiện qua việc cải thiện quy trình làm việc, giảm thiểu rủi ro và nâng cao tính minh bạch trong các hoạt động của doanh nghiệp.
Câu 2: Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến thành phần KSNB trong các
DNBHPNT tại Việt Nam như thế nào?
Mức độ ảnh hưởng của các thành phần kiểm soát nội bộ (KSNB) đến tính hiệu quả của KSNB trong các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ (DNBHPNT) tại Việt Nam là một vấn đề quan trọng Nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt rõ rệt về tính hiệu quả của KSNB dựa trên quy mô doanh nghiệp, thời gian hoạt động và hình thức sở hữu Các yếu tố này không chỉ tác động đến khả năng thực thi KSNB mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của các DNBHPNT.
Để nâng cao tính hiệu quả của KSNB trong các DNBHPNT tại Việt Nam, cần đưa ra các khuyến nghị nhằm thích ứng với các nhân tố ảnh hưởng Các khuyến nghị này bao gồm việc cải thiện quy trình quản lý rủi ro, tăng cường đào tạo nhân viên về KSNB, và áp dụng công nghệ thông tin hiện đại để giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động Ngoài ra, cần thiết lập một hệ thống phản hồi và cải tiến liên tục để đảm bảo KSNB luôn phù hợp với sự phát triển của thị trường.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào kiểm soát nội bộ trong các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ (DNBHPNT), phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến các thành phần của kiểm soát nội bộ (KSNB) và đánh giá tác động của các thành phần này đến tính hiệu quả của KSNB.
Dựa trên cơ sở lý thuyết nền tảng và tổng hợp các nghiên cứu trước, đề tài này tập trung vào cách tiếp cận theo lý thuyết ngẫu nhiên trong các tổ chức và khung tài liệu Kiểm soát Nội bộ (KSNB) của COSO Mô hình nghiên cứu được thiết lập để khám phá và kiểm định các mối quan hệ giữa các nhân tố ảnh hưởng mang đặc tính tổ chức đến thành phần của KSNB và tính hữu hiệu của KSNB Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để đưa ra các khuyến nghị đối với nhà quản trị và cơ quan quản lý nhà nước về KSNB trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ tư nhân (DNBHPNT) tại Việt Nam.
Nghiên cứu tập trung vào các đối tượng khảo sát là các DNBHPNT bao gồm: các
Các doanh nghiệp trong nước và nước ngoài hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam đã tiến hành thu thập, xử lý và khảo sát thông qua phương pháp thuận tiện Nghiên cứu được thực hiện tại ba miền: Bắc, Trung và Nam, nhằm đảm bảo tính đại diện cho tổng thể nghiên cứu, điều này đã được nhiều nghiên cứu trước đây xác nhận.
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ năm 2017 đến 2020, trong khi dữ liệu sơ cấp, bao gồm cả định tính và định lượng, được thu thập vào năm 2019 và 2020 Để làm rõ hơn về kết quả nghiên cứu, tác giả đã tiến hành phỏng vấn và thu thập thêm dữ liệu vào năm 2021.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp giữa phương pháp nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng Cụ thể:
Mô hình nghiên cứu sơ bộ được đề xuất dựa trên nghiên cứu tổng quan và cơ sở lý thuyết đã được thực hiện thông qua các cuộc phỏng vấn sâu với các chuyên gia, nhà lãnh đạo và trưởng phó phòng ban liên quan đến kiểm soát nội bộ (KSNB), kiểm toán nội bộ (KTNB), kế toán, tài chính và kinh doanh của các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ (DNBHPNT) Mục tiêu là đánh giá tình hình thực tế của doanh nghiệp và ngành trong bối cảnh hiện tại.
Tải xuống TIEU LUAN MOI tại địa chỉ skknchat@gmail.com để xem xét các yếu tố và giả thuyết nào phù hợp, cần điều chỉnh hoặc loại bỏ khỏi mô hình đã đề xuất.
Kết quả của nghiên cứu này là phát triển một mô hình và các giả thuyết nghiên cứu phù hợp với bối cảnh, đồng thời điều chỉnh các thang đo và biến số để nâng cao độ tin cậy và giá trị của chúng.
Dựa trên kết quả nghiên cứu định tính và tài liệu liên quan, tác giả hoàn thiện mô hình và giả thuyết nghiên cứu Trong nghiên cứu định lượng, tác giả phát phiếu điều tra để thu thập dữ liệu rộng rãi với quy mô mẫu lớn, nhằm kiểm định mô hình và giả thuyết Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp bằng chứng thực nghiệm và chứng cứ khoa học cho các mô hình và giả thuyết đã đề xuất.
Đóng góp mới của đề tài
Đóng góp về lý luận:
Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến thành phần và tính hiệu quả của kiểm soát nội bộ (KSNB) là một chủ đề quan trọng trong quản trị doanh nghiệp Mặc dù có nhiều nghiên cứu trước đây về đặc tính tổ chức, nhưng rất ít tài liệu đề cập đến ảnh hưởng của các đặc điểm này đến cấu trúc và thành phần của KSNB Nghiên cứu này, được thực hiện trong ngành bảo hiểm tại Việt Nam, không chỉ làm phong phú thêm lĩnh vực nghiên cứu mà còn đóng góp vào nền tảng chung về tác động của các nhân tố đến KSNB và tính hiệu quả của nó.
Trong nghiên cứu về các mối quan hệ giữa các nhân tố và thành phần của kiểm soát nội bộ (KSNB), nhiều công trình đã đề cập đến tính hữu hiệu của KSNB thông qua cả nghiên cứu định tính và định lượng Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào các mô hình đơn lẻ Tác giả đề xuất một mô hình nghiên cứu mới, cho phép kiểm chứng đồng thời tất cả các nhân tố liên quan, điều này chưa được khai thác nhiều trong các nghiên cứu trước đây.
Nghiên cứu này cung cấp thêm bằng chứng thực tiễn cho lý thuyết về các thành phần của kiểm soát nội bộ (KSNB) và đánh giá tính hiệu quả của KSNB từ góc nhìn của nhà quản lý.
Phần lớn các nghiên cứu trước đây về chủ đề này thường sử dụng phương pháp hồi quy để kiểm định tác động của từng nhân tố một cách riêng lẻ Tuy nhiên, khi áp dụng mô hình có nhiều biến phụ thuộc, các tác giả đã lựa chọn phương pháp phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính để kiểm định đồng thời các mối quan hệ này.
Tải xuống TIEU LUAN MOI qua email: skknchat@gmail.com Các học giả nghiên cứu định lượng đánh giá rằng phương pháp này mang lại phân tích ưu việt hơn, tuy nhiên vẫn chưa được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu tại Việt Nam.
Mô hình nghiên cứu được tác giả đề xuất đã được kiểm định trong bối cảnh đặc thù của ngành bảo hiểm tại Việt Nam, đặc biệt là lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ.
Phần lớn các biến nghiên cứu định lượng được phát triển từ các công trình uy tín quốc tế, đã được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh Việt Nam thông qua nghiên cứu định tính, góp phần nâng cao tính ứng dụng thực tiễn.
Luận án đã cung cấp thông tin quan trọng về các yếu tố ảnh hưởng đến thành phần kiểm soát nội bộ (KSNB) và hiệu quả của KSNB tại các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ (DNBHPNT) Tác giả cũng đã tiến hành đánh giá thực trạng của thành phần KSNB và tính hiệu quả của KSNB trong các DNBHPNT tại Việt Nam hiện nay.
Nghiên cứu xác định 77 biến quan sát phù hợp với mô hình đề xuất, phản ánh các nhân tố ảnh hưởng đến thành phần KSNB và tính hữu hiệu KSNB Kết quả cho thấy các nhân tố tác động trực tiếp và gián tiếp, cùng với chiều hướng tác động của chúng Điều này cung cấp cho các nhà quản lý doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam cơ sở để xem xét và đưa ra giải pháp phù hợp cho doanh nghiệp.
Dựa trên nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố đến thành phần và tính hiệu quả của kiểm soát nội bộ (KSNB), tác giả đã đề xuất những gợi ý chính sách cho các cơ quan nhà nước và các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ (DNBHPNT) tại Việt Nam.
Kết cấu của đề tài
Nghiên cứu này được thực hiện gồm 5 Chương, cụ thể:
Chương 1 : Giới thiệu về đề tài
Chương 2 : Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý thuyết
Chương 3 : Phương pháp nghiên cứu
Chương 4 : Kết quả nghiên cứu
Chương 5 : Thảo luận kết quả và khuyến nghị
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Tổng quan nghiên cứu
2.1.1 Các nghiên cứu về thành phần kiểm soát nội bộ
Thành phần của KSNB (cấu trúc KSNB) là khái niệm quan trọng trong nghiên cứu KSNB tại doanh nghiệp và khu vực hành chính công Các nghiên cứu quốc tế cho thấy có hai hướng tiếp cận về KSNB: Thứ nhất, thành phần KSNB thường được sử dụng thay thế cho hệ thống KSNB, dẫn đến nhiều nghiên cứu tương đồng (Eisenberg, 1997; O’Leary và cộng sự, 2006; Johari và cộng sự, 2016) Thứ hai, theo khung tài liệu KSNB và nghiên cứu định lượng, thành phần KSNB bao gồm 5 yếu tố cấu thành, có thể coi là biến tiềm ẩn trong mô hình nghiên cứu (Karagiorgos và cộng sự, 2011; Sultana và Haque, 2011; Gamage và cộng sự, 2014; COSO, 1992; COSO, 2013; Lọnsiluoto và cộng sự, 2016; Jokipii, 2006).
Hướng dẫn INTOSAI GOV 9110 về báo cáo tính hữu hiệu của KSNB nhấn mạnh 6 yếu tố then chốt để xây dựng cấu trúc KSNB hiệu quả Thứ nhất, nền tảng quy định cần thiết lập yêu cầu chung và mục tiêu duy trì tính hiệu quả của KSNB Thứ hai, việc ban hành tiêu chuẩn KSNB cần quy định rõ trách nhiệm phát triển các tiêu chuẩn thiết kế Thứ ba, trách nhiệm quản lý là yếu tố quan trọng, các nhà quản lý cần nhận thức rằng KSNB tốt là nền tảng cho sự kiểm soát tổ chức và cần duy trì môi trường kiểm soát mạnh mẽ Thứ tư, tự kiểm tra đánh giá nội bộ giúp ngăn ngừa sự đỗ vỡ của KSNB; nhà quản lý cần định kỳ tự đánh giá hoạt động KSNB để đảm bảo các kiểm soát hoạt động hiệu quả Thứ năm, bộ phận KTNB với vai trò quan trọng trong việc đưa ra ý kiến và đánh giá KSNB Cuối cùng, tổ chức kiểm toán tối cao tham gia vào việc thiết lập và đánh giá KSNB, nhấn mạnh vai trò của các kiểm toán viên trong quá trình này.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com thích hợp về nguyên tắc và hiệu quả trong hoạt động đối với KSNB tại các đơn vị được kiểm toán.
Gần đây, Lọnsiluoto và cộng sự (2016) đã chỉ ra rằng cấu trúc Kiểm soát Nội bộ (KSNB) bao gồm 5 yếu tố chính, và hiệu quả của KSNB được đánh giá qua 3 mục tiêu dựa trên cảm nhận của nhà quản lý, theo nghiên cứu của COSO (1992) và Jokipii cùng cộng sự (2010) Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho thấy các thành phần của KSNB có mối quan hệ khác nhau với ba mục tiêu của KSNB.
Nghiên cứu định tính của Adamec và cộng sự (2002) về "sự phản ánh nội bộ" bổ sung cho các nghiên cứu định lượng về thành phần Kiểm soát nội bộ (KSNB) Nhóm tác giả đã thực hiện khảo sát với các chuyên gia, bao gồm nhà quản lý, kiểm toán viên nội bộ và kiểm toán viên độc lập, dựa trên 5 yếu tố cấu thành KSNB theo mô hình COSO (1992): môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cùng với giám sát Bảng khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 mức độ từ rất không đồng ý đến rất đồng ý Nghiên cứu không chỉ công bố nội dung khảo sát mà còn đề cập đến việc tự đánh giá kiểm soát trong các đơn vị kiểm toán.
Trong bối cảnh Việt Nam, Hồ Tuấn Vũ (2016) khẳng định rằng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) bao gồm 5 yếu tố cấu thành theo COSO (1992) Nghiên cứu này cũng chỉ ra một số yếu tố mới để đánh giá hiệu quả của KSNB tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Tương tự, Võ Thu Phụng (2016) cũng đồng tình với quan điểm này khi áp dụng vào việc đánh giá hiệu quả hoạt động của Tập đoàn Điện lực Việt Nam Nguyễn Thị Hoàng Lan (2019) tiếp tục nghiên cứu và nhấn mạnh rằng cấu trúc KSNB gồm 5 yếu tố, đồng thời chỉ ra vai trò của các yếu tố tổ chức trong việc nâng cao tính hữu hiệu của KSNB tại các đơn vị sự nghiệp công lập Việt Nam.
2.1.2 Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát nội bộ
Collier (2009) nghiên cứu nguyên tắc quản lý rủi ro trong kế toán và quản lý, nhấn mạnh vai trò của Ủy ban kiểm toán trong việc hỗ trợ hội đồng quản trị thực hiện trách nhiệm đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) Ủy ban này có nhiệm vụ đánh giá tính độc lập của quá trình kiểm toán, các hoạt động của kiểm toán nội bộ (KTNB), và thông tin tài chính cung cấp cho cổ đông Số lượng thành viên của Ủy ban kiểm toán phải có ít nhất ba người.
TIEU LUAN MOI có thể tải về qua địa chỉ email skknchat@gmail.com Tất cả các thành viên trong ban điều hành của doanh nghiệp đều không có ai tham gia, và phần lớn các thành viên trong ban này đều làm công tác kiểm toán, đảm bảo tính độc lập trong quá trình hoạt động.
Theo INTOSAI 9100, Ủy ban kiểm toán trực thuộc Hội đồng Quản trị (HĐQT) có nhiệm vụ hỗ trợ HĐQT trong việc giám sát tính trung thực của báo cáo tài chính (BCTC), đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định của tổ chức, duy trì tính độc lập cũng như đánh giá hiệu quả công việc của kiểm toán viên bên ngoài, đồng thời thực hiện chức năng của kiểm toán nội bộ (KTNB).
Nghiên cứu của Krishnan (2005) đã phân tích mối quan hệ giữa chất lượng Ủy ban kiểm toán và kiểm soát nội bộ (KSNB) thông qua phương pháp định lượng, sử dụng dữ liệu từ 128 doanh nghiệp trong giai đoạn 1994-2000 Các biến độc lập như quy mô, tính độc lập và trình độ của Ủy ban kiểm toán được xem xét, với chất lượng KSNB là biến phụ thuộc Kết quả cho thấy, Ủy ban kiểm toán có quy mô lớn, độc lập và chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp giảm thiểu vấn đề liên quan đến KSNB Nghiên cứu của Zhang và cộng sự (2007) tiếp tục khẳng định mối liên hệ giữa chất lượng Ủy ban kiểm toán và điểm yếu KSNB, nhấn mạnh rằng Ủy ban có chuyên môn cao trong lĩnh vực kế toán và tài chính sẽ phát hiện điểm yếu tốt hơn Hoitash và cộng sự (2009) đã chỉ ra rằng đặc điểm của hội đồng quản trị và Ủy ban kiểm toán có liên quan đến KSNB, đặc biệt là sự hiện diện của các thành viên có trình độ tài chính cao giúp giảm thiểu điểm yếu Các nghiên cứu quốc tế cũng nhấn mạnh rằng chất lượng KSNB được đánh giá qua hiệu quả của các yếu tố cấu thành, như trong nghiên cứu của Fadzil và cộng sự (2005) với năm yếu tố cấu thành KSNB.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Nghiên cứu của Đặng Thùy Anh (2017) về chất lượng kiểm soát nội bộ (KSNB) trong các doanh nghiệp xây dựng niêm yết tại Việt Nam chỉ ra rằng KSNB được đo lường qua 5 yếu tố chính Tác giả đã phân tích ảnh hưởng của ủy ban kiểm toán (UBKT) và ủy ban kiểm soát (UBKS) đến chất lượng KSNB, nhưng do thực tiễn tại Việt Nam, các doanh nghiệp xây dựng thường áp dụng mô hình ban kiểm soát thay vì UBKT Kết quả cho thấy ảnh hưởng của nhân tố này đến chất lượng KSNB là rất thấp, từ đó cung cấp thêm dữ liệu cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này.
2.1.2.2 Kiêm nhiệm Hội đồng quản trị và Giám đốc
Nghiên cứu của Pi và Timme (1993) chỉ ra rằng sự chồng chéo giữa chủ tịch HĐQT và Giám đốc điều hành có thể gia tăng xung đột đại diện, dẫn đến giảm thu nhập doanh nghiệp Molz (1985) cũng đồng tình rằng việc tích hợp hai vị trí này sẽ làm giảm hiệu quả giám sát Lin và cộng sự (2014) đã khảo sát ảnh hưởng của các đặc điểm Giám đốc điều hành đến chất lượng kiểm soát nội bộ (KSNB) tại Hoa Kỳ, phát hiện sự khác biệt rõ rệt giữa các doanh nghiệp có và không có điểm yếu KSNB Chen và cộng sự (2017) tiếp tục nghiên cứu tác động của tính độc lập HĐQT đến các điểm yếu KSNB, cho thấy mối quan hệ tiêu cực mạnh với những doanh nghiệp có sự kết hợp giữa hai vị trí này Hu và cộng sự (2017) đã chứng minh rằng các Giám đốc độc lập có thể cải thiện chất lượng KSNB tại Trung Quốc, nhấn mạnh quyền lực giám sát của họ đối với các yếu tố này.
Gần đây, Khlif và Samaha (2019) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa tính độc lập của hội đồng quản trị và chất lượng kiểm soát nội bộ (KSNB) tại Ai Cập Nghiên cứu này sử dụng mẫu gồm 86 doanh nghiệp phi tài chính để phân tích.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Ai Cập Nghiên cứu dựa trên các nghiên cứu: Chen và cộng sự (2017), Hu và cộng sự
Khảo sát giai đoạn 2007-2010 cho thấy tính độc lập của hội đồng quản trị có mối liên hệ tích cực và đáng kể với chất lượng kiểm soát nội bộ (KSNB) khi có sự tách biệt giữa Giám đốc và hội đồng quản trị, trong khi việc kiêm nhiệm các chức vụ này lại có ảnh hưởng tiêu cực Những phát hiện này có thể ảnh hưởng đến chính sách của các nhà xây dựng tiêu chuẩn tại Ai Cập, đặc biệt là trong việc xem xét ban hành quy định tương tự như SOX, yêu cầu công bố điểm yếu của KSNB trong báo cáo hàng năm tại Ai Cập và các nền kinh tế mới nổi khác.
Chiến lược kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của doanh nghiệp, dựa trên việc khai thác lợi thế cạnh tranh và thiết lập các mục tiêu cụ thể Theo Dent (1990), chiến lược không chỉ là một yếu tố riêng lẻ mà còn là công cụ giúp các nhà quản lý tác động đến môi trường bên ngoài, công nghệ, cấu trúc tổ chức và văn hóa kiểm soát Nghiên cứu của Chenhall (2003) chỉ ra rằng biến chiến lược khác biệt với các biến ngẫu nhiên khác và ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát quản lý của tổ chức Các tổ chức với chiến lược khác nhau thiết kế hệ thống kiểm soát theo những cách khác nhau, từ đó mở ra hướng nghiên cứu định lượng về tác động của biến chiến lược đến kiểm soát nội bộ (KSNB) trong bối cảnh cụ thể Miles và Snow (1978) phân loại chiến lược thành bốn loại: chiến lược tấn công, chiến lược phòng thủ, chiến lược phân tích và chiến lược phản ứng, trong đó chiến lược tấn công tập trung vào việc tìm kiếm sự thay đổi và khám phá các cơ hội mới.
Chiến lược tổ chức này nổi bật với sự đa dạng trong sản phẩm và thị trường tiêu thụ, cho phép linh hoạt và sáng tạo trong việc tương tác với môi trường Điểm mạnh chính là khả năng nhanh chóng tìm kiếm và khai thác các điều kiện, xu hướng và tình huống thay đổi, từ đó phát triển các sản phẩm dịch vụ mới phù hợp.
Cơ sở lý thuyết
2.2.1.1 Khái niệm kiểm soát nội bộ
Trước năm 1930, khái niệm "Kiểm soát nội bộ" (KSNB) chỉ đơn giản là "kiểm tra nội bộ" Tuy nhiên, theo thời gian, kiểm tra nội bộ đã được mở rộng để bao gồm một hệ thống kiểm tra kết hợp với các thủ tục phòng ban liên quan Trong đó, người thực hiện nghĩa vụ độc lập và kiểm tra công việc của người khác trở thành những yếu tố quan trọng giúp phát hiện gian lận (Sawyer và cộng sự).
Khái niệm KSNB được giới thiệu vào năm 2003, nhấn mạnh sự cần thiết phải tách biệt giữa người thực hiện và người kiểm tra để phát hiện gian lận Đến năm 1929, thuật ngữ này đã được công nhận chính thức trong các công bố của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ.
Kỳ, KSNB được coi là công cụ quan trọng nhằm bảo vệ tiền và tài sản khác, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Quá trình nhận thức và nghiên cứu về Kiểm soát nội bộ (KSNB) đã dẫn đến nhiều quan điểm khác nhau Năm 1949, Hội Kế toán viên Công chứng Hoa Kỳ (AICPA) đã đưa ra khái niệm đầu tiên về KSNB, trong đó đề cập đến một số vấn đề mới quan trọng.
Kế toán nội bộ (KSNB) là một hệ thống và các biện pháp được tổ chức chấp nhận nhằm bảo vệ tài sản, kiểm tra tính chính xác của số liệu kế toán, và thúc đẩy hiệu quả hoạt động cũng như tuân thủ các chính sách quản trị Khái niệm KSNB lần đầu xuất hiện trong các văn bản pháp luật của Hạ viện Hoa Kỳ vào năm 1977, sau vụ bê bối liên quan đến các khoản thanh toán bất hợp pháp cho Chính phủ nước ngoài Đến thập niên 80, sự sụp đổ hàng loạt của các doanh nghiệp cổ phần tại Mỹ đã khiến các nhà lập pháp chú trọng hơn đến KSNB, dẫn đến việc ban hành nhiều quy định hướng dẫn về đạo đức, kiểm soát và phòng chống gian lận báo cáo tài chính.
1992, AICPA đã có sửa đổi khái niệm về KSNB để đáp ứng nhu cầu quản lý Theo đó,
KSNB là quá trình lập kế hoạch tổ chức nhằm kết hợp các phương pháp đo lường để bảo vệ tài sản, kiểm tra độ chính xác và độ tin cậy của dữ liệu kế toán, nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo tuân thủ quy định AICPA đã mở rộng khái niệm KSNB, không chỉ tập trung vào kiểm toán kế toán mà còn nhấn mạnh việc bảo đảm an toàn tài sản, tuân thủ quy định, giảm thiểu rủi ro và đạt được các mục tiêu của tổ chức.
Năm 1992, COSO đã thống nhất khái niệm về Kiểm soát nội bộ (KSNB) để phục vụ nhu cầu của các đối tượng khác nhau, hỗ trợ Ủy ban Treadway của Mỹ trong việc chống gian lận trên báo cáo tài chính COSO định nghĩa KSNB như một quá trình, nhấn mạnh rằng nó là một công cụ quan trọng hơn là chỉ đơn thuần là kiểm toán nội bộ kế toán Báo cáo của COSO đã xác định rõ ràng vai trò và ý nghĩa của KSNB trong quản lý và kiểm soát tài chính.
Ban Giám đốc và các nhà quản lý trong tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo đạt được các mục tiêu về hiệu quả hoạt động, độ tin cậy của báo cáo tài chính và tuân thủ các quy định pháp luật (COSO, 1992) Báo cáo này cung cấp một khuôn mẫu chung giúp các đơn vị nâng cao tính hiệu quả và hiệu lực trong hoạt động của mình Kế toán nội bộ (KSNB) là một phần không thể thiếu trong quá trình này.
Năm thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) bao gồm: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, và Giám sát Trong đó, "Giám sát" đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và đánh giá chất lượng KSNB, nhằm đảm bảo rằng các chính sách được triển khai, điều chỉnh và cải thiện liên tục Khái niệm KSNB theo COSO đã có những bước tiến mới, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống này.
Tải luận văn mới tại skknchat@gmail.com, trong đó nhấn mạnh rằng Kiểm Soát Nội Bộ (KSNB) được coi là một quá trình toàn diện, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kế toán Bài viết cũng làm nổi bật vai trò quan trọng của nhà quản lý trong việc thực hiện KSNB và mở rộng ba mục tiêu mà KSNB hướng tới, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo đảm tính minh bạch trong tổ chức.
Sau khi xảy ra nhiều vụ gian lận lớn như Enron, Worldcom và Kmart, vào năm 2002, Mỹ đã ban hành đạo luật Sarbanes-Oxley (SOX) nhằm tăng cường kiểm soát nội bộ (KSNB) trong doanh nghiệp Mục 404 của đạo luật này nhấn mạnh tầm quan trọng của KSNB, yêu cầu các doanh nghiệp thiết lập và duy trì hệ thống này, đồng thời yêu cầu nhà quản lý và kiểm toán viên độc lập phải đánh giá và báo cáo về hiệu quả của KSNB Ủy ban Giao dịch Chứng khoán cũng đã tham gia vào việc giám sát việc thực thi đạo luật này.
Ủy ban Chứng khoán Mỹ (SEC) khẳng định vai trò thiết yếu của kiểm soát nội bộ (KSNB) và chỉ ra rằng khuôn khổ COSO có thể được áp dụng để đánh giá KSNB hàng năm của ban quản lý Báo cáo COSO năm 1992, mặc dù chưa hoàn thiện, đã đặt nền tảng lý thuyết quan trọng cho KSNB, với nhiều khái niệm được phát triển từ các tổ chức và tác giả nghiên cứu dựa trên nguyên tắc của COSO.
Năm 2003, IFAC đã ban hành Chuẩn mực Kiểm toán quốc tế 315 (ISA 315)
Hiểu biết về tình hình kinh doanh và môi trường của doanh nghiệp là rất quan trọng trong kiểm toán Đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu cần được thực hiện một cách toàn diện để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính Khái niệm rủi ro trong kiểm toán không chỉ liên quan đến các yếu tố tài chính mà còn bao gồm các yếu tố phi tài chính, giúp tăng cường khả năng phát hiện và phòng ngừa sai sót.
Chuẩn mực ISA 315 đã thay thế cho các ISA 310 và ISA 400, mang đến những thay đổi đáng kể trong quan điểm về kiểm soát nội bộ (KSNB) so với các chuẩn mực kiểm toán trước đây.
KSNB theo ISA 315 là một quá trình được quản lý bởi các nhà lãnh đạo và nhân viên trong tổ chức, nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu về độ tin cậy của báo cáo tài chính, hiệu quả hoạt động và tuân thủ quy định pháp luật Khái niệm KSNB có nhiều điểm tương đồng với báo cáo COSO (1992), nhấn mạnh sự tham gia của tất cả thành viên trong tổ chức và vai trò trách nhiệm của người quản lý trong việc đạt được các mục tiêu của KSNB.
Bên cạnh các khái niệm về KSNB của các hiệp hội thì có một số tác giả cũng đưa ra các khái niệm KSNB như:
Mô hình nghiên cứu lý thuyết
2.3.1 Đặc điểm hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ 2.3.1.1 Đặc điểm của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ
Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm số 61/2010/QH12, bảo hiểm phi nhân thọ bao gồm các nghiệp vụ bảo hiểm tài sản, trách nhiệm dân sự, sức khỏe và các loại hình bảo hiểm khác không thuộc bảo hiểm nhân thọ Doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ (DNBHPNT) là đơn vị được thành lập và hoạt động theo quy định của luật kinh doanh bảo hiểm và các quy định pháp luật liên quan nhằm cung cấp dịch vụ bảo hiểm và tái bảo hiểm.
DNBH hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực kinh doanh bảo hiểm, cung cấp sản phẩm vô hình nhằm đảm bảo tài chính cho người được bảo hiểm trước các rủi ro Mặc dù quyền lợi bảo hiểm có thể lớn hơn nhiều so với phí đóng, tâm lý người tiêu dùng thường không muốn sử dụng dịch vụ này vì họ không mong muốn xảy ra sự kiện rủi ro Chu trình kinh doanh bảo hiểm diễn ra theo hình thức đảo ngược, trong đó sản phẩm được bán ra trước, doanh thu thu được sau đó và chi phí phát sinh sau cùng.
+ Thứ hai, DNBH được tổ chức, thành lập và hoạt động theo các quy định của luật kinh doanh BH và các quy định khác của pháp luật.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
DNBH được quản lý trực tiếp bởi Bộ Tài chính, cụ thể là Cục Giám sát Bảo hiểm, điều này cho thấy sự khác biệt giữa DNBH và các doanh nghiệp khác trong nền kinh tế Hầu hết các quốc gia trên thế giới cũng giao nhiệm vụ quản lý cho một cơ quan nhà nước nhất định, tạo nên sự đồng nhất trong quản lý DNBH.
2.3.1.2 Đặc điểm kinh doanh của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ
Hoạt động kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ (BHPNT) chủ yếu tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ bảo hiểm tài sản, trách nhiệm dân sự và sức khỏe nhằm mục đích sinh lời Mô hình kinh doanh này dựa trên việc thu phí bảo hiểm từ người tham gia và cam kết bồi thường, chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm Do đó, BHPNT có những đặc điểm riêng biệt trong cơ chế hoạt động của mình.
* Bảo hiểm phi nhân thọ bao gồm nhiều nghiệp vụ bảo hiểm (kinh doanh bảo hiểm gốc)
Bảo hiểm phi nhân thọ rất đa dạng và bao gồm nhiều loại BH khác nhau:
Các nghiệp vụ bảo hiểm tài sản bao gồm những loại hình bảo hiểm liên quan đến tài sản và lợi ích vật chất, như bảo hiểm thân tàu và bảo hiểm vật chất xe cơ giới.
Nghiệp vụ bảo hiểm trách nhiệm dân sự bao gồm các loại hình bảo hiểm mà đối tượng bảo hiểm liên quan đến nghĩa vụ hoặc trách nhiệm dân sự của người tham gia, chẳng hạn như bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ tàu, chủ xe và chủ sử dụng lao động.
Các nghiệp vụ bảo hiểm sức khỏe bao gồm những dịch vụ bảo vệ tính mạng, sức khỏe và khả năng lao động của người tham gia Doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường khi người được bảo hiểm gặp phải các rủi ro như tai nạn, ốm đau hoặc bệnh tật ảnh hưởng đến sức khỏe của họ.
Với chu trình kinh doanh BH là một chu trình đảo ngược Do đó, DNBH thu phí
Trước đây, việc bồi thường và trả tiền bảo hiểm chỉ được thực hiện sau một thời gian nhất định và theo các điều kiện trong hợp đồng Do đó, các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ phải áp dụng phương pháp tính phí dựa trên số liệu thống kê về rủi ro và tổn thất trong quá khứ Phương pháp này, mặc dù hạn chế trong việc thu phí dựa trên kết quả thống kê trước đó, vẫn được sử dụng để đảm bảo các trách nhiệm tài chính phát sinh trong tương lai.
Hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc là yếu tố quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ (DNBHPNT) Quá trình này bao gồm nhiều bước liên hoàn, từ việc đánh giá rủi ro, chấp nhận yêu cầu bảo hiểm của khách hàng, cấp đơn bảo hiểm, thu phí bảo hiểm, theo dõi hợp đồng bảo hiểm, cho đến giám định tổn thất và giải quyết bồi thường Tuy nhiên, hoạt động này cũng tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt là rủi ro khi chấp nhận cấp đơn bảo hiểm.
Mức độ rủi ro trong bảo hiểm cần được xác định chính xác để tránh việc tính phí thấp hơn mức độ rủi ro thực tế của khách hàng Việc này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng khai thác mà còn làm phức tạp quy trình giải quyết bồi thường Rủi ro trong việc xử lý yêu cầu bồi thường có thể dẫn đến giám định không chính xác và kéo dài thời gian giải quyết, gây khó khăn cho khách hàng và thậm chí có thể dẫn đến tình trạng cấu kết giữa nhân viên bảo hiểm và khách hàng để trục lợi.
* Kinh doanh bảo hiểm không thể tách rời kinh doanh tái bảo hiểm:
Kinh doanh tái bảo hiểm là hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm nhằm mục đích sinh lợi, trong đó doanh nghiệp bảo hiểm nhận phí từ doanh nghiệp bảo hiểm khác để cam kết bồi thường cho các trách nhiệm đã nhận bảo hiểm Đồng thời, doanh nghiệp cũng có thể chuyển nhượng một phần trách nhiệm cho doanh nghiệp bảo hiểm khác bằng cách nhượng lại một phần phí.
BH Kinh doanh TBH bao gồm hoạt động nhận TBH và hoạt động nhượng TBH.
Nhận tái bảo hiểm (TBH) là quá trình mà một doanh nghiệp bảo hiểm nhận trách nhiệm cho một phần rủi ro từ doanh nghiệp bảo hiểm khác trong một hợp đồng bảo hiểm gốc, nhằm chia sẻ gánh nặng tài chính khi có tổn thất lớn và giảm thiểu sự tích tụ rủi ro Điều này không chỉ giúp tăng nguồn thu từ phí bảo hiểm mà còn đảm bảo rằng doanh nghiệp bảo hiểm thực hiện chức năng chia sẻ rủi ro hiệu quả Trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm khi nhận tái bảo hiểm được quy định rõ ràng trong hợp đồng tái bảo hiểm, dựa trên các thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm gốc Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, doanh nghiệp nhận tái bảo hiểm phải thực hiện nghĩa vụ bồi thường cho doanh nghiệp bảo hiểm gốc theo đúng trách nhiệm đã cam kết.
Nhượng tái bảo hiểm (TBH) là quá trình mà một doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) chuyển giao một phần trách nhiệm đã cam kết với khách hàng cho các DNBH khác Hoạt động này rất quan trọng để đảm bảo an toàn tài chính cho DNBH gốc, đặc biệt khi họ có nguồn lực hạn chế hoặc đang thâm nhập vào thị trường mới Trong quá trình nhượng TBH, DNBH phải chuyển một phần phí bảo hiểm cho doanh nghiệp nhận tái bảo hiểm theo các thỏa thuận trong hợp đồng Đồng thời, DNBH nhượng TBH sẽ nhận hoa hồng từ doanh nghiệp nhận TBH Nếu phát sinh trách nhiệm bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm gốc, DNBH nhượng TBH có quyền thu hồi bồi thường từ doanh nghiệp nhận TBH sau khi đã bồi thường cho khách hàng.
* Kinh doanh bảo hiểm luôn gắn với hoạt động đầu tư tài chính:
Chu trình kinh doanh bảo hiểm (BH) là một chu kỳ đảo ngược, dẫn đến việc tạo ra tính nhàn rỗi của nguồn vốn trong một khoảng thời gian nhất định Các chủ thể nhận bảo hiểm có thể sử dụng nguồn vốn này để đầu tư sinh lời, từ đó nâng cao khả năng tài chính cho việc chi trả bồi thường và tăng thu nhập cho doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) Vì vậy, đầu tư tài chính là hoạt động không thể tách rời khỏi lĩnh vực bảo hiểm.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Hoạt động đầu tư tài chính là yếu tố quan trọng giúp DNBHPNT tạo ra thu nhập và bù đắp chi phí Tuy nhiên, đầu tư cũng tiềm ẩn rủi ro nếu không tuân thủ quy định hoặc không thiết lập quy định cho các bên liên quan Những quyết định sai lầm trong phân bổ vốn, quản lý đầu tư, hoặc đánh giá không chính xác tài sản có thể dẫn đến rủi ro cao Nếu rủi ro đầu tư xảy ra, khả năng DNBH không thực hiện nghĩa vụ với khách hàng sẽ tăng lên đáng kể.
* Hoạt động kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ tiềm ẩn nguy cơ rủi ro: