(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Khoảng trống nghiên cứu
Trong hơn sáu mươi năm qua, nghiên cứu về quản lý dự án đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà nghiên cứu toàn cầu, nhưng vẫn còn thiếu các nghiên cứu tập trung vào vai trò của năng lực lãnh đạo trong thành công của dự án, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng (Judgev và R Muller, 2005) Mỗi dự án mang những đặc điểm riêng và chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài, do đó không có giải pháp chung cho tất cả các dự án và quan điểm về thành công cũng khác nhau Các nghiên cứu của Dulewicz và Higgs (2005), Muller và Turner (2007), Geoghegan và Dulewicz (2008) đã chỉ ra rằng năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án có ảnh hưởng đến thành công chung của dự án, nhưng chưa đi sâu vào môi trường đặc thù của dự án xây dựng Vì vậy, cần thiết phải khám phá mức độ ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo đến thành công của các dự án xây dựng, do đặc thù của chúng liên quan đến quy trình sản xuất, thời gian kéo dài, địa điểm phân tán, quy mô lớn, tính phức tạp, nhiều bên liên quan và môi trường không ổn định.
Thứ hai, theo Báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam, năm 2018 cả nước có
Theo báo cáo tổng kết của Bộ Xây dựng năm 2018, có 5.396 dự án đầu tư xây dựng với tổng vốn 1.733.346.459 triệu đồng, trong đó khoảng 74% các dự án vượt ngân sách và chậm tiến độ Chất lượng công trình không đảm bảo và hiệu quả đầu tư thấp, nhiều công trình gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường và không an toàn phòng chống cháy nổ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn của người dân và cộng đồng, đồng thời gây thiệt hại lớn về người và tài sản Nguyên nhân chủ yếu là do năng lực quản lý và điều hành của các đơn vị triển khai dự án chưa đáp ứng yêu cầu phát triển của ngành xây dựng Việt Nam.
Nghiên cứu về năng lực lãnh đạo của nhà quản lý và thành công dự án đã được thực hiện nhiều ở các nước phát triển, nhưng tại Việt Nam, lĩnh vực quản lý dự án vẫn chưa được chú trọng Do đó, cần làm rõ ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án đến thành công của dự án, đặc biệt trong bối cảnh môi trường, chính sách quản lý, văn hóa và đặc điểm của các nước phương Đông, với Việt Nam là trường hợp nghiên cứu Chủ đề lãnh đạo tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào tổ chức, trong khi nghiên cứu về năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án còn hạn chế Hơn nữa, các năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án, đặc biệt là trong lĩnh vực đầu tư xây dựng, vẫn chưa được đo lường cụ thể tại Việt Nam.
Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về mối quan hệ giữa năng lực lãnh đạo nhà quản lý dự án và thành công dự án, nhưng chưa có nghiên cứu nào về cam kết của nhà thầu, một yếu tố quan trọng trong môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến mối quan hệ này Cam kết với dự án được định nghĩa là sự chấp nhận và niềm tin vào các mục tiêu và giá trị của dự án, cũng như sự sẵn sàng tham gia và duy trì tư cách thành viên Quản lý nhà thầu, một bên liên quan chính, có vai trò quyết định đến thành công của dự án; việc lơ là trong quản lý có thể dẫn đến chậm tiến độ và giảm chất lượng công việc, gây ra thất bại cho dự án Quy trình quản lý cam kết của các bên liên quan bao gồm việc giao tiếp để hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của họ, xác định các vấn đề phát sinh và can thiệp kịp thời, từ đó tăng cường hỗ trợ và giảm thiểu trở ngại, nâng cao cơ hội thành công cho dự án Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng cần thiết phải khám phá tác động của cam kết nhà thầu đến mối quan hệ giữa năng lực lãnh đạo của nhà quản lý và thành công của dự án xây dựng, vì giả thuyết này còn thiếu bằng chứng thực nghiệm.
Tác giả đã tổng hợp và phân tích các công trình nghiên cứu liên quan đến ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công của dự án, nhằm xác định khoảng trống nghiên cứu trong lĩnh vực dự án đầu tư xây dựng Qua việc xem xét các nghiên cứu hiện có, tác giả nhận thấy rằng có rất ít tài liệu đề cập đến mối quan hệ này, đặc biệt là trong bối cảnh đặc thù của quy mô, thời gian và độ phức tạp của dự án Hơn nữa, tác giả chỉ ra rằng chưa có nghiên cứu nào xem xét tác động của các yếu tố môi trường bên ngoài, như cam kết của nhà thầu, đến mối quan hệ giữa năng lực lãnh đạo và thành công dự án Đây chính là hướng nghiên cứu mà tác giả hướng tới, và để xây dựng mô hình nghiên cứu hoàn chỉnh, tác giả sẽ phát triển khung lý thuyết cùng các giả thuyết nghiên cứu trong chương 2.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT, MÔ HÌNH VÀ
Cơ sở lý thuyết về năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án
Để hiểu rõ về năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án, tác giả bắt đầu bằng việc giải thích các khái niệm liên quan đến dự án, quản lý dự án và vai trò của nhà quản lý dự án Tiếp theo, tác giả nêu rõ các nhiệm vụ lãnh đạo mà nhà quản lý dự án cần thực hiện, từ đó xác định những năng lực lãnh đạo thiết yếu để đảm bảo sự thành công của dự án.
2.1.1 Quản lý dự án và nhà quản lý dự án
Dự án được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào quan điểm của từng tác giả Tuy nhiên, có sự thống nhất chung rằng dự án là một hệ thống công việc, có mục tiêu rõ ràng, xác định các nguồn lực cần thiết và thời gian bắt đầu cũng như kết thúc cụ thể.
Dự án là một nỗ lực tạm thời nhằm tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, bao gồm các hoạt động liên quan được thực hiện trong khoảng thời gian và nguồn lực hạn chế, đặc biệt là tài chính, để đạt được các mục tiêu cụ thể và đáp ứng nhu cầu của đối tượng mục tiêu (PMI, 2008) Theo tiêu chuẩn ISO 9000:2000 của Việt Nam, dự án được định nghĩa là một quá trình đơn nhất với tập hợp các hoạt động phối hợp và kiểm soát, có thời hạn bắt đầu và kết thúc, nhằm đạt được mục tiêu phù hợp với các yêu cầu quy định, bao gồm ràng buộc về thời gian, chi phí và nguồn lực.
Dự án là tổng thể các chính sách, quy trình, hoạt động và chi phí liên quan nhằm đạt được mục tiêu cụ thể trong khoảng thời gian nhất định Đội ngũ triển khai dự án thường bao gồm những người từ các tổ chức và khu vực địa lý khác nhau Để đạt được mục tiêu, nhà quản lý dự án cần hiểu rõ kết quả dự án cùng với các giới hạn và rủi ro có thể gặp phải Bản chất tạm thời và duy nhất của dự án yêu cầu có cơ cấu tổ chức độc đáo, cùng với kỹ năng nhân sự và công cụ quản lý hiệu quả để thực hiện thành công.
Dự án đầu tư theo Luật Đầu tư (2014) là tập hợp các đề xuất đầu tư trung hạn hoặc dài hạn nhằm thực hiện hoạt động kinh doanh tại một địa bàn cụ thể trong thời gian xác định Dựa vào dự án đầu tư, nhà quản lý có thể nắm bắt thông tin về nhà đầu tư và các kế hoạch mà họ dự định thực hiện Đây là cơ sở quan trọng để cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép đầu tư, đồng thời cũng là nền tảng để nhà đầu tư triển khai hoạt động và đánh giá hiệu quả của dự án.
Dự án đầu tư xây dựng công trình là tập hợp các đề xuất nhằm bỏ vốn cho việc xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo công trình, với mục tiêu phát triển và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định (Luật Xây dựng, 2014) Hoạt động của dự án bao gồm lập quy hoạch, khảo sát, thiết kế, lựa chọn nhà thầu, thi công, giám sát, quản lý dự án, nghiệm thu và bàn giao công trình, cũng như bảo trì và các hoạt động liên quan khác.
Hoạt động dự án và hoạt động vận hành tổ chức đều là những công việc quan trọng trong việc triển khai thực hiện nhiệm vụ của tổ chức, tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt cơ bản Cả hai loại hình hoạt động này đều được quản lý và thực hiện bởi các nhà quản lý, bị giới hạn bởi các nguồn lực, và cần được lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và kiểm soát Sự khác biệt chính giữa hoạt động vận hành và hoạt động dự án sẽ được trình bày cụ thể trong Bảng 2.1.
Bảng 2.1: Sự khác nhau giữa hoạt động dự án và hoạt động vận hành
Hoạt động vận hành Hoạt động dự án
Nhiệm vụ công việc có thể chia thành hai loại: nhiệm vụ lặp lại và nhiệm vụ không lặp lại, với nhiệm vụ không lặp lại thường mang tính chất mới mẻ Kết quả đầu ra của các nhiệm vụ này thường là khối lượng lớn hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định.
Kết quả đầu ra là tập trung vào một loại hay một số lượng nhất định hàng hóa hoặc dịch vụ (sản xuất đơn chiếc)
Thời gian tồn tại lâu dài Thời gian tồn tại hữu hạn
Các số liệu quá khứ sẵn có và hữu ích đối với việc ra quyết định
Số liệu thống kê quá khứ ít có nên không được sử dụng nhiều trong các quyết định về dự án
Nhân sự sử dụng lâu dài Nhân sự mới cho mỗi dự án
Trách nhiệm rõ ràng và được điều chỉnh qua thời gian
Phân chia trách nhiệm thay đổi tùy thuộc vào tính chất của từng dự án
Là hoạt động liên tục Có ngày khởi đầu và ngày kết thúc
Công việc thường chuyên môn hóa sâu Công việc đòi hỏi kỹ năng tổng hợp
Cơ cấu tổ chức ổn định, dễ đào tạo, phát triển các nhân sự
Tổ chức tạm thời, hoạt động nhóm gặp khó khăn như hình thành, đào tạo và phát triển
Chi phí thường xuyên hàng năm, tính toán dựa trên kinh nghiệm quá khứ
Chi phí giới hạn theo thời gian, theo kế hoạch trước, khó chính xác
Hoạt động lâu dài, có cơ hội để khắc phục rủi ro Hoạt động tạm thời, nếu gặp rủi ro sẽ khó khắc phục
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Nguyên nhân của sự khác nhau trên là do một số đặc điểm của hoạt động dự án như sau:
Dự án cần có mục tiêu và kết quả rõ ràng, được theo dõi và đánh giá bằng các tiêu chí cụ thể Thời gian tồn tại của dự án là hữu hạn, với ràng buộc về chi phí và nguồn lực Sản phẩm và kết quả của dự án phải mang tính mới mẻ và đặc thù, tạo ra giá trị khác nhau cho từng môi trường và đối tượng sử dụng Dự án thường liên quan đến nhiều tổ chức và cá nhân, đảm bảo tính trình tự trong quá trình thực hiện Các bên liên quan bao gồm nhà tài trợ, khách hàng, nhà tư vấn, và nhà thầu, cùng với sự giám sát của cơ quan quản lý nhà nước trong các dự án sử dụng ngân sách công Quản lý dự án yêu cầu phải có tính hệ thống và ưu tiên công việc theo thời gian, trong bối cảnh thường xuyên đối mặt với sự không chắc chắn do các yếu tố kinh tế, chính trị và công nghệ thay đổi.
Quản lý dự án là quá trình sử dụng kiến thức, kỹ năng, công cụ và kỹ thuật để thực hiện các hoạt động nhằm đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án (PMI, 2008).
Quản lý dự án là một lĩnh vực khoa học tập trung vào việc lập kế hoạch, tổ chức và giám sát quá trình phát triển của dự án Mục tiêu chính của quản lý dự án là đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời gian, trong ngân sách đã phê duyệt, đồng thời duy trì chất lượng và đạt được các mục tiêu cụ thể đã đề ra.
Quản lý dự án là quá trình lãnh đạo và phối hợp các nguồn lực và vật tư nhằm đạt được các mục tiêu về phạm vi, chi phí, thời gian, chất lượng và sự hài lòng của các bên liên quan Nó bao gồm việc điều khiển các hoạt động của hệ thống theo quỹ đạo mong muốn trong các điều kiện ràng buộc và các mục tiêu đã được xác định trước.
Theo PMBOK, 2008 (A Guid to the Project Management Body of Knowlegde):
Quản lý dự án là quá trình áp dụng kiến thức, kỹ năng, kỹ thuật và công cụ vào các hoạt động của dự án nhằm đáp ứng các yêu cầu và mục tiêu đã đề ra.
Quản lý dự án, mặc dù có những chức năng tương tự như quản lý chung như lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát, đã phát triển thành một lĩnh vực độc lập với nhiều công cụ và kỹ thuật chuyên biệt Quản lý dự án là tiến trình thực hiện các chức năng quản lý trong suốt vòng đời của dự án nhằm đạt được các mục tiêu đề ra Ngày nay, quản lý dự án trở thành một chiến lược quan trọng và được công nhận như một năng lực của tổ chức Các nhà quản lý dự án cần nắm vững quy trình và lĩnh vực kiến thức liên quan, đồng thời quản lý dự án đã trở thành một nghề chính thức trong xã hội hiện nay (Kloppenborg và cộng sự, 2003).
Quản lý dự án là sự kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật, yêu cầu sự tương tác giữa con người và việc sử dụng các phương pháp quản lý hiện đại để đạt được các mục tiêu về quy mô, chi phí, thời gian, chất lượng và sự tham gia Ngày nay, nhiều kiến thức và công cụ đã được phát triển để hỗ trợ quản lý dự án, tuy nhiên, thách thức lớn nhất vẫn là hoàn thành tất cả các mục tiêu trong một phạm vi công việc nhất định, đảm bảo tiến độ, ngân sách và chất lượng như mong đợi.
Cơ sở lý thuyết về thành công dự án
2.2.1 Khái niệm về thành công dự án Để đưa ra khái niệm về sự thành công dự án là điều vô cùng khó khăn vì mỗi dự án đều chịu ảnh hưởng của rất nhiều yếu tố như mục tiêu tổ chức, cá nhân, môi trường và luôn luôn biến động Hiện nay quan điểm của các nhà nghiên cứu vẫn chưa có sự thống nhất về thành công dự án và thành công dự án sẽ khác nhau đối với từng ngành, nhóm dự án hoặc quan điểm của mỗi cá nhân hay bên liên quan đến dự án (Parfitt và Sanvido, 1993) Thành công dự án phụ thuộc cá nhân hay tổ chức tham gia dự án, phạm vi ảnh hưởng của sản phẩm dịch vụ, quy mô và thời gian tới các bên liên quan của dự án (Shenhar và Levy, 1997)
Cần phân biệt rõ giữa thành công dự án và thành công quản lý dự án, hai khái niệm thường bị nhầm lẫn Theo nghiên cứu của De Wit (1988), một dự án có thể thành công mặc dù quản lý kém, và quản lý tốt không đảm bảo ngăn chặn thất bại Quản lý dự án là yếu tố quan trọng nhưng không phải là yếu tố duy nhất quyết định thành công Baccarini (1999) cho rằng thành công quản lý dự án dựa trên thời gian, chi phí và chất lượng Trong khi đó, De Wit (1988), Munns & Bjeirmi (1996) và Cooke-Davies (2002) cho rằng thành công dự án được đo lường qua các mục tiêu tổng thể Cooke-Davies (2002) cũng nhấn mạnh rằng thành công dự án khó đạt được hơn so với thành công quản lý dự án do yêu cầu kiểm soát các tiêu chí thành công.
Kerzner (2013) định nghĩa thành công dự án là việc hoàn thành với sự chấp nhận của khách hàng trong thời gian và ngân sách đã phê duyệt, đồng thời đáp ứng các tiêu chí hiệu suất và thông số kỹ thuật De Wit (1988) nhấn mạnh rằng thành công dự án cần được đánh giá dựa trên các mục tiêu rộng hơn từ góc nhìn của các bên liên quan trong suốt vòng đời dự án Cooke-Davies (2002) cho rằng thành công của dự án được đo lường dựa trên các mục tiêu tổng thể và tính bền vững của nó.
Thành công của dự án được đánh giá qua hai khía cạnh: tiêu chí thành công và yếu tố thành công Theo từ điển Oxford, tiêu chí là tiêu chuẩn để đánh giá một sự việc, trong khi yếu tố là những điều ảnh hưởng đến kết quả Do đó, tiêu chí thành công là bộ tiêu chuẩn dùng để đánh giá dự án, còn yếu tố thành công là các yếu tố tác động đến kết quả, quyết định sự thành bại của dự án Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, luận án tập trung vào việc phân tích thành công dự án dựa trên tiêu chí thành công.
Thành công của dự án được đánh giá dựa trên việc đạt được các mục tiêu về thời gian, chi phí và tiến độ, đồng thời đảm bảo sự hài lòng của khách hàng với sản phẩm Điều này cũng bao gồm lợi ích mà tổ chức tham gia dự án thu được, tạo thành thước đo toàn diện nhất về thành công của dự án.
2.2.2 Các tiêu chí đo lường thành công dự án xây dựng
Vấn đề "thành công dự án có thể được đo lường hay không?" đã được nghiên cứu từ lâu, với De Wit (1988) cho rằng việc đo lường thành công rất phức tạp do phụ thuộc vào quan điểm của các bên liên quan và thời gian thực hiện dự án Một dự án có thể được coi là thành công với một bên nhưng lại là thất bại với bên khác De Wit cũng nhấn mạnh rằng "việc đo lường khách quan về thành công dự án là điều rất khó thực hiện" Do đó, việc đánh giá thành công dự án có thể được thực hiện khách quan hơn ở giai đoạn hoàn thành thông qua các chỉ số thành công Phương pháp đo lường kết quả, quá trình thực hiện và mối quan hệ giữa chúng sẽ giúp đánh giá thành công dự án xây dựng, nhưng cần phù hợp với quan điểm của các bên liên quan Thước đo kết quả, mặc dù khó đánh giá nhất, lại rất hữu ích cho việc điều chỉnh chiến lược trong tương lai (Crane và cộng sự, 1999).
Trong nghiên cứu này, thành công của dự án được đánh giá sau khi hoàn thành, bao gồm các công việc quan trọng theo quy định của Luật xây dựng Các giai đoạn cần hoàn tất bao gồm: bàn giao công trình để đưa vào sử dụng, vận hành và chạy thử, thanh toán và quyết toán vốn đầu tư, kiểm toán và phê duyệt quyết toán, giám sát và đánh giá dự án (nếu có tư vấn), cấp giấy phép hoạt động cho dự án đầu tư có điều kiện, chứng nhận quyền sở hữu công trình và bảo trì công trình xây dựng.
Liu và Walker (1998), Lim và Mohamed (1999), cùng Al-Tmeemy và cộng sự (2011) đã chỉ ra rằng mục tiêu dự án là tiêu chí quan trọng nhất để đo lường thành công của một dự án Thành công hay thất bại của dự án được xác định dựa trên mức độ đạt được các mục tiêu này De Wit (1988) nhấn mạnh rằng tiêu chí thành công của dự án bị giới hạn bởi ba yếu tố chính: thời gian, chi phí và chất lượng Nghiên cứu tại Đại học Texas cho thấy rằng thành công trong các dự án xây dựng có thể được đánh giá qua các tiêu chí như hiệu suất, ngân sách, tiến độ và sự hài lòng của các bên liên quan.
Liu và Walker (1998) cho rằng đánh giá thành công của một dự án cần xem xét hai cấp độ: mục tiêu dự án (thời gian, chi phí, chức năng, chất lượng, đặc điểm kỹ thuật, an toàn và tính bền vững với môi trường) và sự hài lòng của bên liên quan Mặc dù thước đo kết quả là quan trọng nhất, nhưng việc thực hiện nó lại gặp nhiều khó khăn Lim và Mohamed (1999) đã mở rộng khung đánh giá thành công dự án bằng cách thêm tiêu chí hiệu suất và sự hài lòng Ahadzie và cộng sự (2008) nhấn mạnh rằng tác động môi trường ngày càng trở thành chỉ số quan trọng trong đánh giá thành công dự án Các tiêu chí phổ biến như tiến độ, ngân sách, chất lượng, an toàn và sự hài lòng thường được sử dụng để đo lường thành công Al-Tmeemy và cộng sự (2011) đã bổ sung thêm bốn chỉ số vào khung đánh giá, bao gồm yêu cầu chức năng, đặc điểm kỹ thuật, doanh thu-lợi nhuận và mức độ gia tăng thị phần của tổ chức.
Chan và cộng sự (2002) đã phân loại các tiêu chí đánh giá thành công trong nghiên cứu thành hai nhóm: tiêu chí khách quan và tiêu chí chủ quan Tiêu chí khách quan bao gồm thời gian, chi phí, hiệu suất ngân sách, sức khỏe, an toàn và chất lượng, trong khi tiêu chí chủ quan tập trung vào sự hài lòng của đối tác, khách hàng, nhà thầu và nhóm quản lý dự án Tác giả cũng đã tổng hợp một số tiêu chí đo lường thành công của dự án xây dựng tại các nước đang phát triển trong Bảng 2.7.
Bảng 2.7 Các tiêu chí thành công dự án xây dựng công trình
STT Tiêu chí Tác giả Khái niệm Đo lường
Lim và Mohamed (1999), Chan và Chan (2001), Pinto và Slevin, (1988) Atkinson
(1999), Al-Tmeemy và cộng sự (2011), Serradora và Turner (2014), Elattar (2009)
Mức độ ngân sách sử dụng so với ngân sách ước tính để hoàn thành các công việc dự án
-Chi phí đơn vị -Chi phí vượt mức đề ra -Chi phí phát sinh -Chi phí sửa chữa lại
2 Thời gian/Tiến độ thực hiện
Lim và Mohamed (1999), Chan và Chan (2001), Pinto và Slevin, (1988), Atkinson
(1999), Al-Tmeemy và cộng sự (2011), Serradora và Turnerb (2014)
Tổng thời gian thực hiện thực tế so với thời gian dự án được phê duyệt hay thỏa thuận
-Thời gian vượt quá -Tốc độ thi công -Sự sẵn có vật liệu -Sẵn có thiết bị -Sẵn có lao động
3 Chất lượng Lim và Mohamed (1999),
Chan và Chan (2001), Pinto và Slevin, (1988), Atkinson
(1999), Al-Tmeemy và cộng sự (2011)
Mức độ đáp ứng của các thông số kỹ thuật dự án so với mục tiêu đề ra
-Kỳ vọng đáp ứng -Đáp ứng tiêu chuẩn -Giấy chứng nhận chất lượng
-Số lượng lỗi, hỏng -Thời gian làm lại
5 Lợi nhuận Takim và Adnan (2008),
Shenhar (2001), Chan và Chan (2001), Elattar (2009)
Mức độ đạt được lợi nhuận dự án so với kế hoạch để ra
-Đo lường giá trị gia tăng mà doanh thu vượt quá chi phí -Tỷ lệ % của tổng doanh thu thuần trên tổng chi phí
6 Sự hài lòng của khách hàng Pinto và Slevin, (1988), Al-
Tmeemy và cộng sự (2011), , Serradora và Turner (2014)
Mức độ hài lòng về kết quả so với sự mong đợi khi thực hiện dự án Được đo lường bằng cách sử dụng thang điểm
7 Sự hài lòng của nhân viên dự án
Serradora và Turner (2014) Mức độ hài lòng của nhân viên thực hiện dự Đo lường bằng cách sử dụng thang điểm
8 Sự hài lòng của bên liên quan như nhà nước, cộng đồng, xã hội
Chan và cộng sự (2002) Mức độ hài lòng về kết quả so với sự mong đợi khi thực hiện dự án Đo lường bằng cách sử dụng thang điểm
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Nhà thầu và đo lường cam kết nhà thầu với thành công dự án
2.3 1 Nhà thầu đối với thành công dự án
Các bên liên quan trong dự án bao gồm những cá nhân và tổ chức có ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án (Jan và cộng sự, 2008) Những bên liên quan chính bao gồm nhà quản lý dự án, nhà thầu, chủ đầu tư, khách hàng và nhân viên dự án (PMI, 2008) Trong số đó, nhà thầu là một bên quan trọng, tham gia trực tiếp vào các hoạt động của dự án từ giai đoạn chuẩn bị đầu tư cho đến khi kết thúc đầu tư.
Theo Luật xây dựng 2014, nhà thầu trong đầu tư xây dựng phải là tổ chức hoặc cá nhân có đủ năng lực hoạt động và năng lực hành nghề Để đảm bảo chất lượng dự án, nhà thầu chuyên nghiệp cần có giấy phép kinh doanh, chứng chỉ hành nghề, đội ngũ kiến trúc sư, kỹ thuật viên, giám sát viên và công nhân thi công có tay nghề cao Chủ đầu tư chỉ nên giao thiết kế và thi công cho những nhà thầu đáp ứng đầy đủ năng lực, đảm bảo trách nhiệm trong trường hợp xảy ra sự cố Việc lựa chọn nhà thầu có năng lực và trách nhiệm cao sẽ giúp chủ đầu tư yên tâm hơn trong quá trình thực hiện dự án.
Nhà thầu đóng vai trò thiết yếu trong việc hoàn thành dự án, với cam kết thông qua ký kết hợp đồng là bước quan trọng để đảm bảo dự án được thực hiện đúng thời gian và nguồn lực Cam kết này yêu cầu nhà thầu thực hiện công việc nhằm đạt được kết quả dự án mong muốn Để thành công, nhà thầu cần sở hữu các thuộc tính như nguồn lực, năng lực thi công, kỹ thuật, kinh nghiệm, thái độ và hành vi phù hợp Mọi nhà thầu đều cam kết rằng dự án sẽ được chuyển giao đúng hạn, chi phí và thông số kỹ thuật đã định, tuy nhiên, rủi ro có thể phát sinh nếu không xem xét kỹ lưỡng năng lực của nhà thầu, dẫn đến thay đổi cam kết và kịch bản của dự án.
Nhà thầu thi công xây dựng có nhiều nghĩa vụ quan trọng theo quy định của Luật xây dựng (2014), bao gồm việc chỉ nhận thầu cho các công việc phù hợp với năng lực hoạt động của mình và thực hiện theo hợp đồng đã ký Họ cần lập và trình thiết kế biện pháp thi công cho chủ đầu tư, đảm bảo an toàn cho người, máy móc và công trình Việc thi công phải tuân thủ thiết kế, tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật, đồng thời bảo đảm chất lượng, tiến độ và bảo vệ môi trường Nhà thầu phải có hệ thống quản lý chất lượng và hồ sơ quản lý chất lượng công trình, tuân thủ yêu cầu công trường, và chịu trách nhiệm về chất lượng vật tư, nguyên liệu và thiết bị sử dụng Họ cũng phải quản lý lao động, bảo đảm an ninh và trật tự trên công trường, lập bản vẽ hoàn công, tham gia nghiệm thu và thực hiện bảo hành công trình Ngoài ra, nhà thầu chính chịu trách nhiệm về chất lượng thi công, kể cả phần việc của nhà thầu phụ, và nhà thầu phụ cũng phải chịu trách nhiệm về chất lượng của phần việc mình thực hiện Các nghĩa vụ khác cũng được quy định theo hợp đồng và pháp luật liên quan.
Theo Luật Đấu thầu 2013, có hai loại nhà thầu: nhà thầu chính, chịu trách nhiệm tham dự thầu và ký hợp đồng nếu được lựa chọn, và nhà thầu phụ, thực hiện công việc theo hợp đồng với nhà thầu chính Trong nghiên cứu này, các nhà thầu được xem xét là nhà thầu chính, giúp nhà quản lý dự án đánh giá chính xác mức độ cam kết của họ.
Nhà thầu có vai trò nhất định đối với thành công dự án cụ thể như sau:
Nhà thầu xây dựng đóng vai trò quyết định trong chất lượng công trình, từ việc đảm bảo công trình đúng thiết kế đến độ ổn định và chắc chắn Một nhà thầu tâm huyết sẽ thường xuyên kiểm tra và đốc thúc công việc của thợ và kỹ sư, đồng thời lựa chọn vật liệu phù hợp và tính toán khả năng thích ứng với thời tiết Ngược lại, nếu nhà thầu không chú ý và không theo dõi sát sao từng nhóm thợ, việc đảm bảo chất lượng công trình sẽ trở nên khó khăn Sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố liên quan cũng là yếu tố quan trọng để tạo ra một công trình chất lượng.
Nhà thầu xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tiến độ công trình Những nhà thầu có kinh nghiệm thường dễ dàng sắp xếp thời gian và phân công công việc, trong khi nhà thầu ít kinh nghiệm có thể gây ra sự xáo trộn và kéo dài thời gian thi công Việc chậm tiến độ không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý khách hàng mà còn làm tăng chi phí và nhân công, có thể dẫn đến những hậu quả lâu dài với tổn thất lớn.
Nhà thầu xây dựng có trách nhiệm lớn đối với khách hàng, bắt đầu từ khâu tư vấn và chuẩn bị cho công trình Trong suốt quá trình thi công, họ cần chú ý đến nhiều khía cạnh của dự án, tính toán cẩn thận và đảm bảo từng chi tiết, hạng mục đều đáp ứng yêu cầu cao nhất của khách hàng.
Vai trò của nhà thầu trong việc đảm bảo an toàn lao động cho nhân công không chỉ thể hiện trách nhiệm mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tiến độ công trình Việc tạo ra một môi trường làm việc an toàn và vệ sinh cho nhân công là yếu tố quan trọng trong quá trình thực hiện dự án.
2.3.2 Khái niệm và đo lường cam kết nhà thầu với thành công dự án
Nhà thầu là bên liên quan chính trong dự án xây dựng, có khả năng thực hiện công trình cho chủ đầu tư Họ ký hợp đồng với chủ đầu tư và đảm nhận toàn bộ công việc liên quan đến dự án, cam kết đảm bảo chất lượng từng hạng mục Ngoài ra, nhà thầu cung cấp vật tư và nhân công, ký hợp đồng với nhà thầu phụ, và chịu trách nhiệm về các sự cố thi công cũng như quản lý phương tiện, thiết bị và biện pháp thi công.
Theo Mowday và cộng sự (1979), cam kết của nhà thầu với dự án được hiểu là sự chấp nhận và tin tưởng vào các mục tiêu, lợi ích của dự án, cùng với sự sẵn sàng tham gia và quyết tâm thực hiện Cam kết này không chỉ dự đoán thái độ và hành vi của nhà thầu mà còn ảnh hưởng đến hiệu suất dự án, sự hài lòng trong công việc, ý định nghỉ việc và tỷ lệ thôi việc trong tổ chức (Mowday et al., 1982) Cam kết được xem như một thực thể hành vi, thể hiện sự gắn bó lâu dài với tổ chức, không từ bỏ giữa chừng và nỗ lực hướng tới các mục tiêu chung của tổ chức.
Cam kết với tổ chức, theo Mowday và cộng sự (1979) cùng Tubbs (1993), bao gồm ba yếu tố chính: niềm tin vào mục tiêu và giá trị tổ chức, nỗ lực thực hiện và mong muốn duy trì tư cách thành viên Cam kết này thể hiện sự ổn định, hy sinh và đầu tư nguồn lực cho mối quan hệ lâu dài với tổ chức (Anderson & Weitz, 1992) Khi các tổ chức cam kết với nhau, họ thường chia sẻ mục đích và giá trị chung, từ đó thúc đẩy sự hợp tác để đạt được mục tiêu chung và riêng Andersen và cộng sự (2006) đã chỉ ra rằng cam kết của bên liên quan (nhà thầu) có mối quan hệ tích cực với thành công của dự án về tiến độ, ngân sách và chất lượng Theo PMI, nếu các bên liên quan đáp ứng nhu cầu của nhà quản lý trong quá trình triển khai dự án và nhà quản lý thúc đẩy cam kết của họ, điều này sẽ tăng cường sự ủng hộ và giảm bớt trở ngại, từ đó nâng cao cơ hội thành công của dự án.
Dựa trên lý thuyết ba cam kết của Meyer và Allen (1991), Leung và cộng sự (2004) chỉ ra rằng cam kết của các bên liên quan, đặc biệt là nhà thầu, có ảnh hưởng tích cực đến kết quả dự án và giảm thiểu ý định rời bỏ dự án Lý thuyết cam kết tổ chức của Meyer và Allen được phân tích qua hai góc độ: thái độ và hành vi, bao gồm ba thành tố không thể tách rời là cam kết tình cảm, cam kết tính toán và cam kết chuẩn mực Việc xác định rõ mức độ cam kết ở từng thành phần sẽ giúp nhà quản lý có những phương án hiệu quả hơn để tăng cường cam kết trong dự án.
Theo Allen và Meyer (1990), cam kết tình cảm là sự gắn kết chặt chẽ của nhà thầu trong dự án xây dựng, thể hiện mong muốn đóng góp cho mục tiêu dự án bằng cách sử dụng điểm mạnh phù hợp và ưu tiên nguồn lực Cam kết cảm xúc được định nghĩa là trạng thái tâm lý liên quan đến mối quan hệ với tổ chức (English và cộng sự, 2010) Nó phản ánh nguyện vọng muốn ở lại dự án, tình cảm đối với dự án và sự đồng cảm, cũng như việc dành tâm trí và nguồn lực cho tổ chức Cam kết cảm xúc cao cho thấy sự theo đuổi mục đích cá nhân trong bối cảnh tổ chức.
Cam kết tính toán, theo Allen và Meyer (1990), là nguyện vọng ở lại tổ chức dựa trên nhận thức về chi phí rời bỏ Những nhân viên tiếp tục làm việc tại tổ chức vì họ nhận thấy thu nhập tốt hơn, cơ hội nâng cao uy tín và kinh nghiệm, cũng như những khó khăn nếu rời bỏ giữa chừng Meyer và Herscovitch (2001) mô tả cam kết tính toán như "sự nhận thức về mức độ tổn thất khi chấm dứt cam kết với tổ chức" Đây là kết quả của sự đầu tư và hạn chế về cơ hội việc làm bên ngoài tổ chức.
Mô hình và các giả thuyết nghiên cứu về năng lực lãnh đạo của nhà quản lý và thành công dự án
lý và thành công dự án
2.4 1 Các lý thuyết lựa chọn làm nền tảng cho nghiên cứu
Lý thuyế t qu ả n tr ị theo tình huố ng
Nghiên cứu này nhằm xác định ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo nhà quản lý dự án đến sự thành công của các dự án đầu tư xây dựng tại Việt Nam Với đặc thù là tổ chức tạm thời và không lặp lại, lý thuyết quản trị theo tình huống được áp dụng, cho rằng sự kết hợp giữa các yếu tố tổ chức và môi trường là cần thiết để đạt mục tiêu hiệu quả Theo Donaldson, tổ chức hình thành từ bối cảnh môi trường và phải điều chỉnh để tương tác hiệu quả, dẫn đến sự xuất hiện của các biến điều tiết như cam kết của nhà thầu Các dự án xây dựng có nhiều bên liên quan, thời gian dài và nguồn vốn lớn, vì vậy năng lực lãnh đạo phù hợp của nhà quản lý cùng với mức độ cam kết của nhà thầu sẽ tăng cường khả năng thành công của dự án.
Lý thuyết tình huố ng v ề s ự phù hợ p gi ữa con ngườ i v ớ i t ổ ch ứ c (P-O fit)
Lý thuyết về sự phù hợp giữa con người với tổ chức (P-O fit) nhấn mạnh sự tương thích giữa đặc điểm và kỳ vọng của cá nhân với tổ chức Theo lý thuyết này, các nhà quản lý dự án sẽ thành công hơn khi họ sở hữu các đặc điểm và năng lực phù hợp, điều này được thể hiện qua hồ sơ dự án và tính cách của họ (Cables & Judges, 1994; Chatman, 1989; Judge & Bretz, 1992; Kristof, 1996) P-O fit đã được nghiên cứu trong bối cảnh quản lý hoạt động tổ chức và các dự án tạm thời, cho thấy tầm quan trọng của việc phù hợp giữa cá nhân và bối cảnh dự án Từ góc độ tương tác, năng lực lãnh đạo và mục tiêu dự án cần phải hòa hợp để đạt được thành công Do đó, việc phân tích hành vi con người, bao gồm năng lực cá nhân và tình huống, là rất cần thiết (Chatman, 1989) Khái niệm sự phù hợp giữa các đặc điểm cá nhân và tình huống đã lâu trở thành yếu tố quan trọng trong việc giải thích sự khác biệt về hiệu suất và sự hài lòng trong công việc.
Lý thuyết lãnh đạo theo tình huống đườ ng d ẫ n - m ục tiêu củ a Robert House (1971)
Trong những năm 1960, trường phái lãnh đạo tình huống khẳng định rằng phong cách lãnh đạo cần phù hợp với từng tình huống cụ thể Lý thuyết đường dẫn - mục tiêu của House (1971) nhấn mạnh rằng nhà lãnh đạo phải lựa chọn hành vi thích hợp dựa trên đặc điểm của cấp dưới và môi trường bên ngoài, nhằm hướng dẫn nhân viên hiệu quả để đạt được mục tiêu công việc hàng ngày (Northouse, 2013).
Lý thuyết lãnh đạo theo đường dẫn - mục tiêu của House (1971) nhấn mạnh mối quan hệ giữa hành vi lãnh đạo và kết quả công việc, trong đó các yếu tố ngẫu nhiên từ môi trường như nhóm làm việc, quyền lực, hệ thống và đặc điểm của cấp dưới (kinh nghiệm, trình độ, mức độ giám sát) có ảnh hưởng quan trọng Những yếu tố này nằm ngoài tầm kiểm soát của nhà lãnh đạo, dẫn đến việc hành vi lãnh đạo có thể trở nên không hiệu quả nếu không phù hợp với các yếu tố môi trường và đặc điểm của nhân viên.
Dựa trên lý thuyết đường dẫn - mục tiêu của House (1971), nhà lãnh đạo cần linh hoạt trong việc điều chỉnh hành vi và phong cách để phù hợp với từng hoàn cảnh Trong nghiên cứu này, biến độc lập chính là năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án, trong khi biến phụ thuộc là thành công của dự án Yếu tố môi trường, tức là mức độ cam kết của nhà thầu với dự án, được xem là biến điều tiết ảnh hưởng đến kết quả công việc.
Hình 2.4: Lý thuyết lãnh đạo theo đường dẫn - mục tiêu
Nguồn: Robert House, 1971 2.4.2 Mô hình nghiên cứu của luận án
Cơ sở để đưa ra mô hình nghiên cứu:
Dựa trên lý thuyết quản trị theo tình huống, nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án và sự thành công của dự án Các dự án đầu tư xây dựng có đặc điểm là tính chất tình huống, thời gian thực hiện dài hạn và phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao và nguồn vốn lớn, đồng thời bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố môi trường và các bên liên quan như nhà thầu, cơ quan quản lý và khách hàng Để đảm bảo thành công, nhà quản lý cần có các năng lực cốt lõi như kiến thức, kinh nghiệm, kỹ năng và khả năng tương tác hiệu quả với người khác Các tác giả đã chỉ ra rằng không có một loại năng lực lãnh đạo nào là tốt nhất cho mọi tình huống, mà sự phù hợp phụ thuộc vào mức độ phức tạp của bối cảnh nghiên cứu.
Hành vi lãnh đạo Kết quả thực hiện công việc
Các yếu tố môi trường Đặc điểm cấp dưới
Dựa trên lý thuyết về sự phù hợp giữa con người và tổ chức (P-O fit), các nhà quản lý dự án được chọn lựa cho các dự án thành công khi đặc điểm và năng lực của họ phù hợp với yêu cầu của dự án Sự phù hợp này được thể hiện qua mối quan hệ giữa hồ sơ dự án, tính cách của nhà quản lý và mức độ thành công của dự án (Cables & Judges, 1994; Chatman, 1989; Judge & Bretz, 1992; Kristof, 1996).
Theo lý thuyết lãnh đạo theo hướng dẫn-mục tiêu của Robert House (1971), năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án có ảnh hưởng trực tiếp đến thành công của dự án Sự thành công này không chỉ được đo bằng kết quả cuối cùng mà còn phụ thuộc vào mức độ cam kết của nhóm làm việc và các nhà thầu tham gia dự án.
Cơ sở đưa ra các biến trong mô hình nghiên cứu:
Theo Dulewicz và Higgs (2003, 2005), cùng với Turner & Muller (2007), năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án trong những năm 2000 bao gồm kiến thức, trình độ, kinh nghiệm, kỹ năng và các tố chất cá nhân như phong cách, cảm xúc, trí tuệ và khả năng vượt trội, tất cả đều góp phần vào kết quả thành công của dự án Để đạt được điều này, nhà quản lý cần sở hữu các năng lực cốt lõi như kiến thức, kinh nghiệm, kỹ năng, cũng như khả năng tương tác hiệu quả với người khác Trong bối cảnh quản lý dự án xây dựng, tác giả đã xác định 10 năng lực lãnh đạo thiết yếu ảnh hưởng đến thành công của dự án, bao gồm năng lực phân tích phán đoán, hoàn thành mục tiêu, quản lý nguồn lực, giao tiếp gắn kết, trao quyền cho nhân viên, phát triển nhân viên, sự nhạy cảm, tạo động lực, gây ảnh hưởng và sự tận tụy Các biến năng lực lãnh đạo này được trình bày cụ thể trong Bảng 2.8.
Bảng 2.8 Nguồn gốc của các biến năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án
Biến độc lập Khái niệm các biến Nguồn gốc các biến
Kiến thức, trình độ, kinh nghiệm và kỹ năng của nhà quản lý
Phân tích và phán đoán là quá trình quan trọng trong việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau Điều này giúp đánh giá các sự kiện, xác định điểm mạnh và điểm yếu của các phương án, từ đó đưa ra quyết định chính xác Ngoài ra, việc đánh giá tác động của các giả định và rủi ro đối với các quyết định cũng là một yếu tố không thể thiếu trong quá trình này.
Geoghegan và Dulewicz (2008); Muller và Turner
Mức độ quyết tâm và kiên định trong việc đạt được mục tiêu là rất quan trọng Các nhà lãnh đạo cần sẵn sàng đưa ra quyết định, đồng thời tính toán rủi ro để tối ưu hóa lợi ích Hiểu rõ năng lực cốt lõi của tổ chức sẽ ảnh hưởng tích cực đến sự thành công của các dự án.
Quản lý nguồn lực hiệu quả bao gồm khả năng tổ chức và điều phối các nguồn lực, thiết lập mục tiêu rõ ràng cho từng chu kỳ dự án, và xây dựng kế hoạch hành động cụ thể Đồng thời, cần có khả năng giám sát và đánh giá công việc thường xuyên, cũng như chỉ đạo kịp thời và chính xác để đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án.
Sự nhiệt tình và cởi mở giúp thu hút sự ủng hộ từ người khác, đồng thời khả năng truyền đạt tầm nhìn và hướng dẫn nhân viên là rất quan trọng Việc lắng nghe và khuyến khích người khác chia sẻ ý kiến cũng góp phần tạo nên một môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.
Biến độc lập Khái niệm các biến Nguồn gốc các biến sẻ và thay đổi giao tiếp để phù hợp với tình huống, đối tượng người nghe
Kloppenborg và cộng sự (2003); Dainty và các cộng sự (2004);
Trao quyền cho nhân viên là một phương pháp hiệu quả để tăng cường sự tự chủ trong công việc Bằng cách khuyến khích họ đảm nhận các nhiệm vụ thách thức, nhân viên sẽ có cơ hội giải quyết vấn đề và phát triển trách nhiệm giải trình của bản thân.
Phát triển nhân viên là một yếu tố quan trọng trong quản lý dự án, bao gồm việc hiểu và tin tưởng vào năng lực của họ Giao cho nhân viên những nhiệm vụ thách thức giúp họ phát triển kỹ năng Đầu tư thời gian vào huấn luyện và đào tạo, cùng với việc cung cấp phản hồi kịp thời, sẽ nâng cao hiệu suất làm việc Đặc điểm về tố chất, hành vi, thái độ và cảm xúc của nhà quản lý dự án cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.