1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain

66 2 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Ứng Dụng Hỗ Trợ Tuyển Dụng Việc Làm Trên Nền Tảng Blockchain
Định dạng
Số trang 66
Dung lượng 1,32 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG I. MỞ ĐẦU (8)
    • 1.1. LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI (8)
    • 1.2. Ý NGHĨA THỰC TIỄN (8)
    • 1.3. MỤC ĐÍCH NGHIÊN CỨU (8)
    • 1.4. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (9)
    • 1.5. PHẠM VI NGHIÊN CỨU (9)
    • 1.6. Ý NGHĨA KHOA HỌC VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI (9)
  • CHƯƠNG II. Tổng quan về BlockChain (10)
    • 2.1. KHÁI NIỆM BLOCKCHAIN (10)
    • 2.2. LỊCH SỬ RA ĐỜI CỦA BLOCKCHAIN (10)
    • 2.4. CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN (11)
      • 2.4.1. Hàm băm (Hash) (11)
      • 2.4.2. Chữ ký số (Digital Signature) (12)
      • 2.4.3. Phi tập trung ( Decentralized ) (12)
      • 2.4.4. Sổ cái phân tán ( Distributed Ledger ) (13)
      • 2.4.5. Chuỗi chính ( Block Header ) (0)
      • 2.4.6. Giao dịch lặp chi ( Double Spending ) (14)
      • 2.4.7. Cơ chế đồng thuận ( Consensus Mechanism ) (14)
      • 2.4.8. Khai thác ( Mining ) (15)
      • 2.4.9. Token (16)
      • 2.4.10. Bitcoin (16)
      • 2.4.11. Ethereum (16)
    • 2.5. CÁC KỸ THUẬT TRONG BLOCKCHAIN (17)
      • 2.5.1. Các nhân tố cốt lõi của Blockchain (17)
      • 2.5.2. Mật mã hóa công khai (17)
      • 2.5.3. Mạng ngang hàng ( Peer to peer network ) (18)
      • 2.5.4. Cơ chế đồng thuận ( Consensus Mechanism ) (19)
      • 2.5.5. Bằng chứng xử lý ( Proof of Processing ) (21)
      • 2.5.6. Bằng chứng cổ phần ( Proof of Stack ) (22)
    • 2.6. PHÂN BIỆT GIỮA BLOCKCHAIN VÀ BITCOIN (23)
    • 2.7. CÁCH HOẠT ĐỘNG CỦA BLOCKCHAIN (23)
      • 2.7.1. Giao dịch được sinh ra (23)
      • 2.7.2. Giao dịch được phát đến một mạng ngang hàng (24)
      • 2.7.3. Cuộc đua tạo các khối mới (25)
      • 2.7.4. Hoàn thành một khối mới (25)
      • 2.7.5. Thêm một khối mới vào chuỗi (26)
    • 2.8. PHÂN LOẠI BLOCKCHAIN (27)
      • 2.8.1. Public Blockchain (27)
      • 2.8.2. Private Blockchain (27)
      • 2.8.3. Consortium Blockchain (27)
    • CHƯƠNG 3: TỔNG QUAN VỀ ETHEREUM (28)
      • 3.1. LỊCH SỬ RA ĐỜI (28)
      • 3.2. CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN (30)
        • 3.2.1. Hợp dồng thông minh (Smart-contract) (30)
        • 3.2.2. Ether (31)
        • 3.2.3. Gas (31)
        • 3.2.4. ERC20 Token (32)
        • 3.2.5. Ứng dụng phi tập trung (Decentralized Application) (33)
        • 3.2.6. Máy ảo Ethereum (Ethereum Virtual Machine) (33)
      • 3.3. NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH HỢP ĐỒNG THÔNG MINH – SOLIDITY (34)
        • 3.3.1. Sơ lược các ngôn ngữ lập trình hợp đồng thông minh (34)
        • 3.3.2. Cơ bản Solidity (35)
        • 3.3.3. Lưu trữ dữ liệu trên Blockchain (36)
      • 3.4. ĐIỂM KHÁC BIỆT CƠ BẢN GIỮA BITCOIN VÀ ETHEREUM (37)
    • CHƯƠNG 4: LỢI ÍCH VÀ THÁCH THỨC TRONG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ (38)
      • 4.1. LỢI ÍCH CỦA CÔNG NGHỆ BLOCKCHAIN (38)
        • 4.1.1. Tính minh bạch (0)
        • 4.1.2. Tính riêng tư (0)
        • 4.1.3. Tính phân tán (38)
        • 4.1.4. Không phụ thuộc vào sự tin tưởng (0)
        • 4.1.5. Tính bất biến (0)
        • 4.1.6. Tính phi tập trung (0)
      • 4.2. NHỮNG THÁCH THỨC VÀ RỦI RO KHI ÁP DỤNG BLOCKCHAIN (40)
        • 4.2.1. Lãng phí năng lượng (0)
        • 4.2.2. Tốc độ giao dịch phụ thuộc vào chi phí (40)
        • 4.2.3. Sự gia tăng kích thước sổ cái (0)
        • 4.2.4. Tình trạng đầu cơ, lạm phát (41)
        • 4.2.5. Hợp đồng thiếu tính linh hoạt (0)
    • CHƯƠNG 5: CÁC ỨNG DỤNG ĐIỂN HÌNH CỦA BLOCKCHAIN (43)
    • CHƯƠNG 6. TỔNG QUAN VỀ SMART CONTRACT (47)
      • 6.1. KHÁI NIỆM (47)
      • 6.2. Ý TƯỞNG RA ĐỜI (47)
        • 6.2.1. Chức năng của Smart-Contract (48)
        • 6.2.2. Cách hoạt động của Smart - Contract (48)
        • 6.2.3. Cách lập nên một Smart Contract (48)
        • 6.2.4. Lợi ích của Smart-Contract (0)
        • 6.2.5. Hạn chế của Smart-Contract (49)
        • 6.2.6. Ứng dụng của Smart-Contract (50)
    • CHƯƠNG 7: ỨNG DỤNG HỖ TRỢ TUYỂN DỤNG VIỆC LÀM TRÊN NỀN TẢNG (52)
      • 7.1. GIỚI THIỆU CHUNG (52)
      • 7.2. ĐẶT VẤN ĐỀ (52)
        • 7.2.1. Khó khăn trong việc tìm được ứng viên phù hợp (52)
        • 7.2.4. Bên thứ 3 sử dụng thông tin của ứng viên (54)
      • 7.3. MỤC TIÊU CỦA ỨNG DỤNG (54)
      • 7.4. ĐẶC TẢ ỨNG DỤNG (56)
        • 7.4.1. Các đối tượng trong ứng dụng (56)
        • 7.4.2. Các chức năng chính (57)
        • 7.4.3. Lược đồ chức năng (58)
        • 7.4.4. Kiến trúc hệ thống (59)
        • 7.4.5. Các công nghệ được ứng dụng (59)
        • 7.4.6. Ưu điểm và hạn chế (61)
    • CHƯƠNG 8: TỔNG KẾT (62)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (63)

Nội dung

Tổng quan về BlockChain

KHÁI NIỆM BLOCKCHAIN

Hệ thống BlockChain, được hiện thực hóa vào năm 2018, hoạt động như một cuốn sổ cái lưu trữ hoạt động và lịch sử của các bên tham gia Công nghệ này truyền tải và lưu trữ dữ liệu thông qua các khối liên kết với nhau, tạo thành một chuỗi Trong BlockChain, các khối dữ liệu được kết nối liên tiếp, chứa thông tin về thời gian khởi tạo, đảm bảo tính nguyên vẹn của dữ liệu Ngay cả khi một mắt xích trong chuỗi bị sụp đổ, tất cả các thông tin còn lại vẫn được bảo toàn.

Blockchain được thiết kế để ngăn chặn việc chỉnh sửa thông tin và can thiệp từ bên ngoài Chỉ khi có sự đồng thuận từ hơn 50% + 1 các nút trong hệ thống, các thay đổi mới được ghi nhận và chấp nhận.

Hình 1 Block trong hệ thống BlockChain [1]

LỊCH SỬ RA ĐỜI CỦA BLOCKCHAIN

Nền tảng của Blockchain dựa trên mật mã học, một lĩnh vực đã phát triển từ hàng nghìn năm trước với các biện pháp mã hóa thông tin Qua thời gian, các phương pháp mã hóa ngày càng trở nên phức tạp, khiến cho việc giải mã trở nên khó khăn hơn.

Vào những năm cuối thế kỷ XX, đã diễn ra nhiều cuộc thảo luận về việc ứng dụng mật mã học kết hợp với chuỗi dữ liệu an toàn, dẫn đến sự ra đời của tiền kỹ thuật số Trong số đó, DigiCash nổi bật với các đặc điểm đáng chú ý.

Dữ liệu ứng dụng mật mã học, bao gồm khóa công khai, khóa cá nhân và chữ ký, không thể bị truy dấu Những đặc điểm này là đặc trưng của tiền kỹ thuật số.

Năm 1998, Adam Back phát triển thuật toán Bằng chứng xử lý (Proof of Work) nhằm chứng thực việc giải quyết các bài toán tính toán, từ đó giúp giảm thiểu tình trạng thư điện tử quảng cáo tràn lan bằng cách yêu cầu người dùng tìm ra mảnh ghép trước khi gửi thư Quá trình giải bài toán này tiêu tốn nhiều tài nguyên và công suất tính toán Cùng năm, Nick Szabo đề xuất Bit Gold, một loại tiền kỹ thuật số phi tập trung kết hợp với thuật toán Bằng chứng xử lý và mạng lưới máy tính, nhưng vẫn chỉ tồn tại trên lý thuyết.

Vào năm 2008, Satoshi Nakamoto đã công bố bài viết mang tên "Bitcoin: A Peer-to-peer Electronic Cash System", trong đó trình bày tổng quan về sự ra đời của Bitcoin và cách các khối giao dịch được liên kết trong chuỗi.

Năm 2009, Bitcoin được chính thức đưa vào vận hành, đánh dấu sự ra đời của Blockchain đầu tiên Trong mã nguồn gốc của Bitcoin, cụm từ "Blockchain" đã được đề cập.

CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN

Hàm băm (hash) là một công cụ quan trọng trong công nghệ bảo mật, chuyển đổi dữ liệu đầu vào thành mã hóa với độ dài cố định Sự cần thiết của hàm băm giúp đảm bảo an toàn cho thông tin trong các ứng dụng và hệ thống hiện đại.

Hàm băm là hàm một chiều và duy nhất, từ giá trị băm này rất khó để có thể truy ra lại nội dung ban đầu

Các hàm băm MD như MD2, MD4, và MD5 được Rivest phát triển, cho ra kết quả đầu ra dài 128 bit Trong khi đó, chuẩn hàm băm an toàn SHA phức tạp hơn, dựa trên các phương pháp tương tự, được công bố trong Hồ sơ Liên bang năm 1992 và được Viện Tiêu Chuẩn và Công Nghệ Quốc Gia (NIST) chấp nhận làm tiêu chuẩn vào năm 1993, với độ dài đầu ra là 160 bit.

2.4.2 Chữ ký số (Digital Signature)

Chữ ký số là một thông điệp dữ liệu mã hóa, được đính kèm với một thông điệp khác để xác thực danh tính người gửi Quá trình ký và xác nhận chữ ký số diễn ra theo các bước cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và an toàn của thông tin.

Người gửi muốn gửi tin nhắn đến bên thứ hai sẽ sử dụng hàm băm để chuyển đổi chuỗi tin gốc thành một tin nhắn tóm tắt (Message Digest).

Người gửi tin nhắn sử dụng khóa bí mật của mình để mã hóa thông tin qua phần mềm chứng thực từ cơ quan có thẩm quyền, nhằm tạo ra một chữ ký số hợp lệ.

Người gửi sẽ đính kèm chữ ký số vào tin nhắn gốc chưa được mã hóa, sau đó gửi tin nhắn đã được đính kèm này cho người nhận qua Internet.

Sau khi nhận được tin nhắn, người nhận sử dụng khóa công khai của người gửi để giải mã chữ ký số thành tin nhắn tóm tắt Tiếp theo, họ áp dụng hàm băm giống như người gửi để chuyển đổi tin nhắn nhận được thành bản tóm tắt Cuối cùng, người nhận so sánh hai bản tóm tắt này để xác định tính hợp lệ của chữ ký và kiểm tra xem tin nhắn có bị thay đổi trong quá trình truyền tải hay không.

Chữ ký số chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định; sau khi hết thời gian này, chữ ký số sẽ không còn giá trị sử dụng.

Phi tập trung đề cập đến việc không có tổ chức quản lý nào rõ ràng, vì vậy cần thiết phải thiết lập một "bộ luật" để mọi người tuân thủ Điều này giúp duy trì tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu trong Blockchain.

Trong hệ thống Blockchain, mỗi người dùng có trách nhiệm tải và lưu trữ một bản sao dữ liệu của toàn bộ hệ thống trên máy tính của mình Điều này đảm bảo tính minh bạch và bảo mật của thông tin, giúp người dùng dễ dàng xác minh và theo dõi các giao dịch mà không cần phụ thuộc vào bên thứ ba.

Mỗi bản sao trên từng máy tính cá nhân đều là phiên bản mới nhất và chứa đầy đủ dữ liệu của hệ thống Cơ chế đồng thuận là yếu tố then chốt, và chúng ta sẽ khám phá chi tiết về nó ở phần sau.

Do quản lý dữ liệu theo cấu trúc phi tập trung cho nên “BlockChain” rất khó bị tấn công cũng như bị sập

2.4.4 Sổ cái phân tán ( Distributed Ledger )

Khả năng tính toán mạnh mẽ của máy tính đã mang lại những đột phá đáng kể cho lĩnh vực mật mã học, đồng thời việc phát triển và áp dụng các thuật toán mới đã dẫn đến sự ra đời của sổ cái phân tán.

Sổ cái phân tán là nơi lưu trữ và cập nhật dữ liệu một cách độc lập trong chuỗi khối Dữ liệu được phân tán một cách độc đáo, không thông qua các nhà cung cấp trung gian mà được xây dựng và lưu trữ bởi từng cá nhân người dùng Mỗi node trong mạng thực hiện một công việc tính toán và so sánh kết quả với các node khác để đảm bảo tính chính xác và được chấp nhận.

Khi đạt được sự đồng thuận, sổ cái phân tán sẽ được cập nhật, và mọi cá nhân sẽ giữ một bản sao riêng của sổ cái Cấu trúc này tạo ra một hệ thống ghi chép có giá trị vượt trội so với cơ sở dữ liệu thông thường.

Chuỗi chính là một chuỗi các Block chính, là dãy khối dài nhất tính từ khối ban đầu của chuổi tới khối mới nhất của chuổi

Hình 2 Cấu trúc dữ liệu Blockchain [2]

2.4.6 Giao dịch lặp chi ( Double Spending )

Giao dịch lặp chi là hiện tượng khi một số tiền được giao dịch hai lần, thường xảy ra trong các mạng lưới Blockchain Tuy nhiên, trong mạng lưới Bitcoin, tình trạng này rất khó xảy ra do hệ thống theo dõi cả hai giao dịch và sử dụng cơ chế đồng thuận để quyết định chấp nhận hay từ chối giao dịch.

Chỉ một giao dịch sẽ được đưa vào Blockchain là hợp lệ Giao dịch càng có nhiều người xác nhận, việc lặp chi càng khó xảy ra hơn

2.4.7 Cơ chế đồng thuận ( Consensus Mechanism)

CÁC KỸ THUẬT TRONG BLOCKCHAIN

2.5.1 Các nhân tố cốt lõi của Blockchain

Công nghệ Blockchain có thể nói là sự kết hợp giữa ba loại công nghệ bên dưới:

- Mật mã học: Sử dụng phương pháp mã hóa bất đối xứng và hàm băm để đảm bảo tính minh bạch, toàn vẹn và riêng tư

- Mạng ngang hàng: Mỗi một nút trong mạng được xem như một client và cũng là server để lưu trữ bản sao ứng dụng

Lý thuyết trò chơi cho thấy rằng mọi nút trong hệ thống đều cần tuân theo các quy tắc đồng thuận như PoW và PoS, đồng thời được thúc đẩy bởi các động lực kinh tế.

2.5.2 Mật mã hóa công khai

Mật mã khóa công khai là phương pháp mã hóa cho phép người dùng trao đổi thông tin bí mật mà không cần chia sẻ khóa bí mật trước đó Phương pháp này sử dụng một cặp khóa liên quan đến toán học, bao gồm khóa công khai và khóa riêng tư.

Mã hóa khóa bất đối xứng thường bị nhầm lẫn với mật mã khóa công khai, mặc dù hai khái niệm này không hoàn toàn giống nhau.

Có những thuật toán mã hóa khóa bất đối xứng không yêu cầu thuộc tính khóa công khai và bí mật, trong đó cả hai khóa cần phải được giữ kín để thực hiện quá trình mã hóa và giải mã.

Trong hệ thống mã hóa khóa công khai, khóa riêng cần được bảo mật trong khi khóa chung có thể được công khai Một trong hai khóa được sử dụng để mã hóa dữ liệu, trong khi khóa còn lại được dùng để giải mã Điều quan trọng là không thể tìm ra khóa bí mật nếu chỉ biết khóa chung Hệ thống này có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực bảo mật thông tin.

- Mã hóa: giữ bí mật thông tin và chỉ có người có khóa bí mật mới giải mã được

- Chữ ký số: cho phép kiểm tra một văn bản có phải đã được tạo với một khóa bí mật nào đó hay không

- Thỏa thuận khóa: cho phép thiết lập khóa dùng để trao đổi thông tin mật giữa hai bên

Kỹ thuật mật mã hóa khóa công khai thường yêu cầu khối lượng tính toán lớn hơn so với mã hóa khóa đối xứng, nhưng những lợi ích mà chúng mang lại đã dẫn đến việc áp dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng.

2.5.3 Mạng ngang hàng ( Peer to peer network )

Mạng peer to peer, hay còn gọi là mạng ngang hàng, là một loại mạng máy tính mà hoạt động chủ yếu dựa vào sức mạnh tính toán và băng thông của các máy tham gia, thay vì phụ thuộc vào một số máy chủ trung tâm Mạng ngang hàng có nhiều ứng dụng, trong đó phổ biến nhất là chia sẻ tệp, bao gồm âm thanh, hình ảnh và dữ liệu, cũng như truyền dữ liệu thời gian thực như điện thoại VoIP.

Mạng ngang hàng không phân biệt giữa máy chủ và máy khách; mọi máy tham gia đều có vai trò bình đẳng và được gọi là “peer” Mỗi nút mạng hoạt động như cả máy khách và máy chủ đối với các máy tính khác trong hệ thống.

Mạng ngang hàng có một mục đích quan trọng là cho phép tất cả các máy tham gia đóng góp tài nguyên như băng thông, lưu trữ và sức mạnh tính toán, từ đó tăng cường dung lượng tổng thể của mạng Khi số lượng máy tham gia tăng, mạng sẽ hoạt động hiệu quả hơn, ngược lại với cấu trúc máy khách-máy chủ, khi số lượng máy khách tăng lên mà số lượng máy chủ cố định, khả năng truyền dữ liệu cho mỗi máy khách sẽ giảm Hơn nữa, tính chất phân tán của mạng ngang hàng giúp nó hoạt động ổn định ngay cả khi một số máy tính gặp sự cố, trong khi hệ thống tập trung sẽ ngừng hoạt động nếu máy chủ gặp lỗi.

2.5.4 Cơ chế đồng thuận ( Consensus Mechanism )

Mô hình phi tập trung khác biệt hoàn toàn so với cơ sở dữ liệu tập trung truyền thống trong việc quản lý và xác thực giao dịch Thay vì dựa vào một trung tâm duy nhất, mô hình này tin tưởng vào các nút trong mạng ảo, cho phép chúng lưu trữ giao dịch trong các khối Các khối này sau đó được liên kết với nhau, tạo thành một chuỗi khối liên tục.

Hình 5 Cấu trúc của block gốc trong Bitcoin [5]

Mỗi block trong Blockchain bao gồm các thành phần chính sau:

- Index (Block #): Thứ tự của block (block gốc có thứ tự 0)

- Hash: Giá trị băm của block

- Previous hash: Giá trị băm của block trước

- Timestamp: Thời gian tạo của block

- Data: Thông tin lưu trữ trong block

- Nonce: Giá trị biến thiên để tìm ra giá trị băm thỏa mãn yêu cầu của mỗi Blockchain

Giá trị băm sẽ băm toàn bộ các thông tin cần thiết như Timestamp, Previous hash, Index, Data, Nonce

Khi một block mới được thêm vào blockchain, nó sẽ chứa giá trị “Previous Hash” tương ứng với giá trị băm của block liền trước Blockchain sẽ tìm kiếm block gần nhất để xác định giá trị index và previous hash của nó.

Hình 6 Sự hình thành chuỗi hash của khối mới [6]

Để tìm giá trị "nonce" phù hợp, cần đạt được giá trị băm thỏa mãn điều kiện của Blockchain, cụ thể là có 4 số 0 ở đầu Số lượng số 0 này được gọi là "difficulty" Mã giả của hàm kiểm tra xem giá trị băm có thỏa mãn điều kiện hay không được trình bày như sau: function isValidHashDifficulty(hash, difficulty) { for (var i = 0, b = hash.length; i < b; i ++) { if hash[i] !== '0') { break;

The process known as Proof of Work involves searching for a value called Nonce This is achieved through a pseudocode algorithm that initializes a nonce at zero, then iteratively computes a hash until a valid hash that meets the difficulty criteria is found.

= nonce + 1; input = index + previousHash + timestamp + data + nonce; hash

Mạng blockchain lưu trữ dữ liệu trên tất cả các nút, giúp loại bỏ rủi ro từ lưu trữ tập trung Nhờ vào việc không có điểm dễ bị tổn thương hay điểm trung tâm nào, hệ thống luôn hoạt động ổn định Sự ngừng hoạt động của bất kỳ nút nào trong mạng cũng không ảnh hưởng đến hoạt động chung của hệ thống.

2.5.5 Bằng chứng xử lý ( Proof of Processing ) Để mỗi khối trong Blockchain có thể liên kết với nhau, khối trước đó phải có liên kết với khối phía sau để tạo thành một chuỗi các khối Để tìm các mảnh giữa hai khối, người ta cần một giải pháp để tìm các mảnh và kết nối hai khối lại với nhau Phải mất rất nhiều sức mạnh tính toán và tài nguyên để tạo ra giải pháp này, còn được gọi là Bằng chứng Xử lý ( Proof of Processing )

Hình 7 Bằng chứng xử lý

PHÂN BIỆT GIỮA BLOCKCHAIN VÀ BITCOIN

Bitcoin lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 2008 qua White Paper của Satoshi Nakamoto, một cá nhân hoặc nhóm ẩn danh Tài liệu này mô tả một hệ thống tiền điện tử ngang hàng đột phá, cho phép thực hiện các giao dịch trực tuyến mà không cần trung gian.

Hệ thống thanh toán bitcoin không chỉ thú vị mà còn mang tính cách mạng nhờ vào cơ chế hoạt động của nó Sau khi phát hành White Paper, rõ ràng rằng công nghệ đột phá không phải là tiền kỹ thuật số mà chính là công nghệ blockchain đứng sau nó.

Mặc dù thường được liên kết với Bitcoin, công nghệ Blockchain còn có nhiều ứng dụng đa dạng khác Bitcoin là ứng dụng đầu tiên và nổi bật nhất, nhưng thực tế, nó chỉ là một trong hàng nghìn ứng dụng tận dụng công nghệ Blockchain.

CÁCH HOẠT ĐỘNG CỦA BLOCKCHAIN

2.7.1 Giao dịch được sinh ra

Trong Bitcoin, giao dịch đơn giản là việc chuyển tiền điện tử từ người này (Alice) sang người khác (Bob) Ngược lại, Ethereum cho phép nhiều loại giao dịch nhờ vào ngôn ngữ lập trình có sẵn, cho phép tự động hóa các giao dịch Alice có thể gửi tiền cho Bob, hoặc tạo một giao dịch thông qua hợp đồng thông minh trên Blockchain Hợp đồng này cho phép Alice và Bob gửi tiền vào tài khoản mà chương trình kiểm soát, kích hoạt khi các điều kiện trong hợp đồng được đáp ứng Ngoài ra, hợp đồng thông minh cũng có khả năng gửi giao dịch đến Blockchain mà nó được nhúng.

Hình 9 Giao dịch được sinh ra [9]

2.7.2 Giao dịch được phát đến một mạng ngang hàng

Khi Alice muốn gửi tiền cho Bob, cô tạo một giao dịch trên máy tính của mình, tham khảo các giao dịch trước đó trên Blockchain để đảm bảo có đủ tiền, cũng như khóa riêng và địa chỉ của Bob Giao dịch này được gửi đến các nút trong mạng, nơi chúng sẽ được xác thực theo các quy tắc mạng Nếu giao dịch hợp lệ, các nút khai thác sẽ chấp nhận nó, và giao dịch sẽ trở thành một phần của khối mới.

Hình 10 Giao dịch được chuyển đến mạng ngang hàng [10]

2.7.3 Cuộc đua tạo các khối mới

Trong các hệ thống Blockchain như Bitcoin và Ethereum, một nhóm các nút được gọi là thợ mỏ tổ chức các giao dịch hợp lệ thành các khối Mỗi khối đang được xây dựng sẽ chứa danh sách các giao dịch hợp lệ gần đây cùng với một tham chiếu mật mã đến khối trước đó Các thợ mỏ cạnh tranh để hoàn thành các khối mới thông qua việc giải quyết một câu đố toán học nhân tạo, độc nhất cho mỗi khối mới.

Hình 11 Quá trình sinh khối mới trong mạng Blockchain

Người khai thác đầu tiên giải được các câu đố sẽ nhận phần thưởng bằng tiền kỹ thuật số Các câu đố này liên quan đến việc đoán ngẫu nhiên một số nonce, được kết hợp với dữ liệu khác trong khối để tạo ra dấu vân tay kỹ thuật số mã hóa, gọi là hàm băm.

2.7.4 Hoàn thành một khối mới

Hàm băm cần phải đáp ứng các điều kiện nhất định; nếu không, người khai thác sẽ phải thử mở khóa khác ngẫu nhiên và tính toán lại giá trị băm Việc tìm ra một hàm băm hợp lệ đòi hỏi nhiều nỗ lực, giúp ngăn chặn tin tặc vì việc sửa đổi sổ cái trở nên rất khó khăn Mặc dù một số Blockchain áp dụng các hệ thống bảo vệ khác, quy trình này thường được gọi là Proof of Work.

Hình 12 Một máy trong mạng đã khai thác được khối mới

2.7.5 Thêm một khối mới vào chuỗi Đây là bước cuối cùng trong việc bảo vệ sổ cái Khi một nút khai thác trở thành nút đầu tiên giải quyết một phần của khối mới, nó sẽ gửi khối đó đến phần còn lại của mạng để phê duyệt, thu thập các mã thông báo để nhận phần thưởng

Hình 13 Mội khối mới được thêm vào Blockchain [13]

Câu đố trong giao thức blockchain ngày càng trở nên khó khăn hơn, đặc biệt là đối với Bitcoin và Ethereum, nhằm đảm bảo rằng thời gian tạo khối mới không bị thay đổi, ngay cả khi số lượng máy tham gia giải mã tăng lên.

Các khối trong chuỗi được liên kết với nhau thông qua tham chiếu đến khối trước, tạo ra một mối quan hệ toán học chặt chẽ Việc làm giả một khối trước sẽ đòi hỏi phải thực hiện lại Proof of Work cho tất cả các khối tiếp theo trong chuỗi.

PHÂN LOẠI BLOCKCHAIN

Public Blockchain là một mạng lưới mà mọi người đều có thể truy cập, đọc và thực hiện giao dịch Trong mạng này, mọi máy tính đều tham gia vào quá trình xác nhận giao dịch, giúp đảm bảo tính minh bạch và an toàn Việc tấn công hoặc thay đổi dữ liệu trong Public Blockchain là gần như không thể do cơ chế khuyến khích, sự đồng thuận phân tán và chi phí tính toán cao.

Ví dụ: Bitcoin, Ethereum là hai mạng thuộc loại Public Blockchain tiêu biểu

Khác với Public Blockchain, Private Blockchain cho phép quyền đọc dữ liệu được kiểm soát, có thể công khai cho mọi người hoặc giới hạn trong một nhóm người tham gia, và trong một số trường hợp, người dùng có thể không được phép đọc dữ liệu Điều này đặc biệt quan trọng khi dữ liệu thuộc về một tổ chức bên thứ ba đáng tin cậy Thời gian xác nhận giao dịch trên Private Blockchain diễn ra nhanh chóng do chỉ cần một số lượng nhỏ thiết bị để xác thực giao dịch, tùy thuộc vào cấu hình mạng Blockchain ban đầu.

2.8.3 Consortium Blockchain Đây là mô hình Blockchain được kết hợp giữa Public Blockchain và Private Blockchain để tận dụng tối đa lợi thế và hạn chế các điểm yếu của hai loại Blockchain Quyền đọc dữ liệu trên Blockchain của Consortium tương đối giống với Public Blockchain Nhưng quy trình chấp thuận sẽ được quyết định bởi nhiều tổ chức đáng tin cậy hoặc bởi một nhóm người được chỉ định

Ví dụ: Các ngân hàng hay tổ chức liên doanh sẽ sử dụng Blockchain cho riêng mình, Ripple là một trong những mạng nổi bật

Hình 14 Ba loại Blockchain phổ biến [14]

TỔNG QUAN VỀ ETHEREUM

Ethereum được khởi xướng bởi Vitalik Buterin vào cuối năm 2013, với mục tiêu phát triển các ứng dụng phi tập trung liên quan đến Bitcoin Buterin nhận thấy rằng Bitcoin thiếu một ngôn ngữ kịch bản linh hoạt để xây dựng ứng dụng, vì vậy ông đã đề xuất một nền tảng mới với ngôn ngữ kịch bản chung hơn, nhằm hỗ trợ việc phát triển ứng dụng mà không phụ thuộc vào nhóm phát triển Bitcoin.

Bốn thành viên sáng lập của Ethereum bao gồm Vitalik Buterin, Mihai Alisie, Anthony Di Iorio và Charles Hoskinson Dự án phần mềm Ethereum chính thức được phát triển vào đầu năm 2014 thông qua công ty Thụy Sĩ Ethereum Switzerland GmbH (EthSuisse), cùng với sự ra đời của tổ chức phi lợi nhuận Ethereum Foundation Quá trình phát triển Ethereum được tài trợ thông qua hình thức gây quỹ cộng đồng vào tháng 7 và tháng 8 năm 2014, cho phép người tham gia mua Ethereum bằng các loại tiền kỹ thuật số như bitcoin Mặc dù nhận được nhiều lời khen ngợi về các đổi mới kỹ thuật, Ethereum cũng đối mặt với những nghi ngờ về tính an toàn và khả năng mở rộng của nền tảng.

Ethereum là nền tảng điện toán phân tán, mã nguồn mở dựa trên công nghệ Blockchain, cho phép thực hiện các hợp đồng thông minh Nền tảng này yêu cầu người dùng hy sinh một số yếu tố để đảm bảo việc thực hiện các điều khoản của hợp đồng trực tuyến một cách an toàn và hiệu quả.

Ethereum Virtual Machine (EVM) cho phép thực thi các tập lệnh trên mạng Ethereum, nơi cung cấp loại tiền điện tử "Ether" có thể chuyển nhượng giữa các tài khoản và dùng để trả cho thợ đào Hệ thống "Gas" được áp dụng như một cơ chế định giá giao dịch nội bộ, giúp giảm thiểu spam và phân bổ tài nguyên hiệu quả cho mạng lưới.

Ethereum, được Vitalik Buterin đề xuất vào cuối năm 2013, là một hệ thống tiền mã hóa đã chính thức ra mắt vào ngày 30 tháng 7 năm 2015 Tại thời điểm khởi động, 11,9 triệu đồng ether đã được đào sẵn để bán cho các nhà tài trợ, chiếm khoảng 13% tổng số ether đang lưu hành.

Năm 2016, Ethereum đã trải qua một cuộc chia rẽ thành hai Blockchain do sự sụp đổ của dự án DAO (Decentralized Autonomous Organization) Nhánh thiểu số được đổi tên thành Ethereum Classic (ETC), trong khi nhánh đa số vẫn giữ tên Ethereum (ETH) Sự kiện này đã tạo ra sự khác biệt về số lượng người sử dụng giữa hai chuỗi.

3.2 CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN

3.2.1 Hợp dồng thông minh (Smart-contract)

Hợp đồng thông minh là một cơ chế trao đổi tự động, được thực hiện và kiểm soát bởi các công nghệ kỹ thuật số, cho phép các bên thực hiện giao dịch trực tiếp mà không cần tin tưởng lẫn nhau Hợp đồng này được lập trình để hoạt động chính xác theo yêu cầu, loại bỏ sự can thiệp, gian lận hay cần đến bên thứ ba trong quá trình thực hiện.

Hình 16 Hợp đồng thông minh có thể tự động thực thi lệnh chuyển tiền [16]

Hợp đồng thông minh trên Ethereum là các ứng dụng phi tập trung tự trị, được lưu trữ trên chuỗi khối và thực hiện các giao dịch tài chính mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba Chúng giúp xác minh và thực thi các đàm phán, đồng thời giảm thiểu rủi ro kiểm duyệt và thông đồng Các hướng dẫn trong hợp đồng được thanh toán bằng Ether và có thể được lập trình bằng nhiều ngôn ngữ hoàn chỉnh Turing.

Tiền điện tử giao dịch trên mạng Ethereum được gọi là Ether, với mã giao dịch là ETH Ether không chỉ được niêm yết trên các sàn giao dịch tiền điện tử mà còn được sử dụng để thanh toán phí giao dịch và tính toán các dịch vụ trong hệ sinh thái Ethereum.

Giá trị của Ether có thể trải qua những biến động mạnh mẽ, điển hình là sự giảm giá từ 21,50 USD xuống còn 8 USD sau cuộc tấn công vào The DAO vào ngày 17 tháng 6 năm 2016.

Gas được sử dụng để xác định chi phí giao dịch trên Ethereum, cho thấy mức độ tốn kém của việc thực hiện các tính toán Giá trị của Gas được chuyển đổi thành lượng ether tương ứng.

Gas không phải là tiền tệ mà bạn có thể sở hữu hay lưu trữ; nó chỉ là thước đo mức tiêu thụ tính toán khi giao dịch diễn ra Để thanh toán chi phí gas, bạn chỉ cần nạp Ether vào tài khoản của mình Mỗi nhà điều hành EVM đều có một mức giá gas cụ thể.

Có hai lý do chính để gas ra đời:

Phần thưởng đảm bảo dành cho các thợ mỏ (Miner) được cấp khi họ thực hiện mã nguồn và bảo mật mạng, ngay cả khi quá trình thực thi không thành công vì một số lý do.

Thứ hai, nó đảm bảo rằng thời gian thực thi không vượt quá ước lượng ban đầu Điều này khác với Bitcoin, nơi chi phí tính theo kích thước giao dịch (tính bằng kilobyte), cho thấy rằng việc tính chi phí dựa trên khối lượng tính toán hợp lý hơn nhiều.

Hệ thống gas hoạt động tương tự như mức tiêu thụ điện năng, nhưng điểm khác biệt chủ yếu nằm ở thị trường năng lượng thực tế, nơi mà giá gas được xác định bởi người tạo giao dịch, phụ thuộc vào việc liệu người khai thác có chấp nhận mức giá đó hay không.

LỢI ÍCH VÀ THÁCH THỨC TRONG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ

4.1 LỢI ÍCH CỦA CÔNG NGHỆ BLOCKCHAIN

Tính minh bạch là một đặc điểm nổi bật của Blockchain, cho phép mọi quá trình cập nhật và dữ liệu đều được công khai Mọi người tham gia vào mạng lưới có thể dễ dàng xem, kiểm tra và xác nhận thông tin Điều này thể hiện rõ vai trò quan trọng của Blockchain trong chuỗi cung ứng và ứng dụng tài chính.

Sự riêng tư trong Blockchain đối lập với tính công khai và minh bạch của nó Tất cả các tài khoản trên Blockchain không chứa thông tin cá nhân, và chỉ chủ sở hữu tài khoản mới có quyền ký và xác nhận giao dịch Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể truy cập và xem dữ liệu trên Blockchain, danh tính và thông tin cá nhân của chủ sở hữu tài khoản vẫn được bảo mật.

Blockchain cho phép nhiều máy tính tham gia vào mạng lưới, phân phối sức mạnh tính toán một cách hiệu quả Khác với hệ thống máy tính riêng của Amazon AWS, nơi chỉ Amazon có thể đóng góp, mạng Blockchain cho phép bất kỳ ai cài đặt phần mềm để tham gia Sự phân tán này không chỉ tăng cường tính minh bạch mà còn giảm thiểu nguy cơ lừa đảo, gian lận và các cuộc tấn công mạng.

4.1.4 Không phụ thuộc vào sự tin tưởng

Blockchain cho phép thực hiện giao dịch giữa các bên mà không cần sự tin tưởng lẫn nhau Hãy tưởng tượng về một loại tiền kỹ thuật số lưu trữ trong tệp máy tính, có thể sao chép và dán vô số lần, dẫn đến việc giá trị của nó gần như bằng không Trước đây, chính phủ đã

Ngân hàng trung ương hoạt động như một sổ cái tập trung, lưu giữ hồ sơ dữ liệu tài chính của từng cá nhân, nhằm tránh tình trạng trùng lặp và đảm bảo tính chính xác trong quản lý thông tin tài chính.

Blockchain cho phép các bên không tin tưởng lẫn nhau xác nhận tính xác thực và giá trị của giao dịch thông qua việc phân phối và đồng bộ hóa sổ cái trên nhiều máy tính khác nhau Niềm tin này được xây dựng dần dần thông qua quá trình đồng thuận.

Khi một giao dịch được thực hiện trên mạng Blockchain, việc hoàn tác gần như không thể, và theo thời gian, khả năng thay đổi càng trở nên khó khăn hơn Sổ cái công khai cho phép chúng ta khám phá Blockchain, theo dõi số tiền trong tài khoản của bất kỳ ai và xác định nguồn gốc phân phối tiền Ngoài ra, công nghệ này cũng có thể được áp dụng để theo dõi chuỗi cung ứng và lưu trữ dữ liệu, giúp ngăn chặn giả mạo, vì dữ liệu đã được lưu trữ sẽ gần như không thể thay đổi.

Blockchain giúp giảm sự tập trung quyền lực vào cá nhân hoặc tổ chức, đồng thời loại bỏ chi phí phát sinh Việc phân cấp mạng lưới Blockchain tạo ra nền kinh tế quy mô mà không cần đầu tư tập trung, từ đó tăng cường cạnh tranh và giảm rào cản gia nhập Điều này thúc đẩy tất cả các bên tham gia cải thiện hiệu quả hoạt động Hơn nữa, Blockchain cho phép thực hiện giao dịch mà không cần sự tin tưởng vào các tổ chức trung gian như ngân hàng hay chính phủ, từ đó làm gián đoạn các phương thức kinh doanh truyền thống Giao dịch trực tiếp giữa các bên giúp loại bỏ các bước trung gian, nâng cao hiệu quả thị trường.

4.2 NHỮNG THÁCH THỨC VÀ RỦI RO KHI ÁP DỤNG BLOCKCHAIN 4.2.1 Lãng phí năng lượng

Mỗi nút trong blockchain đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đồng thuận, giúp tăng cường khả năng chịu lỗi và đảm bảo dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn Tuy nhiên, quy trình này tiêu tốn nhiều năng lượng do mỗi Node phải lặp lại nhiệm vụ để đạt được sự đồng thuận, dẫn đến việc tính toán chậm hơn và tốn kém hơn so với máy tính truyền thống Để giảm chi phí, nhiều giải pháp đã được đề xuất, trong đó có phương pháp Proof of Stake.

4.2.2 Tốc độ giao dịch phụ thuộc vào chi phí

Mạng blockchain cần một số lượng lớn nút để hoạt động hiệu quả, nhưng nhiều mạng mới hiện nay lại thiếu hụt số nút cần thiết, điều này cản trở khả năng sử dụng rộng rãi của chúng.

Sự thiếu hụt này gây ra hai vấn đề sau:

- Chi phí cao hơn - khi các nút tìm kiếm phần thưởng cao hơn để hoàn thành giao dịch trong kịch bản cung và cầu

Giao dịch có thể bị chậm trễ khi các nút ưu tiên giao dịch nhận được phần thưởng cao hơn, dẫn đến việc các giao dịch có chi phí thấp bị tồn đọng.

Theo thời gian, các mạng Blockchain công cộng thành công cần khuyến khích các nút và tạo ra chi phí hợp lý cho người dùng, đảm bảo rằng các giao dịch được thực hiện trong khoảng thời gian hợp lý Sự cân bằng này là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của mỗi nền kinh tế Blockchain.

4.2.3 Sự gia tăng kích thước sổ cái

Mỗi giao dịch được thêm vào Blockchain sẽ làm tăng kích thước sổ cái, và mỗi máy phải lưu giữ một bản sao của sổ cái trong bộ nhớ Điều này có thể dẫn đến hai kịch bản cho việc triển khai Blockchain công khai lớn.

Trong hệ thống blockchain, không phải tất cả các nút đều lưu trữ một bản sao đầy đủ của sổ cái; mỗi nút chỉ giữ một phần nhỏ của nó Điều này có thể ảnh hưởng đến tính bất biến và khả năng đạt được sự đồng thuận trong mạng lưới.

Dữ liệu được tập trung hơn, tạo ra các điều kiện thuận lợi để tham gia mạng lưới, khuyến khích sự tham gia của nhiều trung tâm dữ liệu Những máy tính có dung lượng lớn hơn sẽ có khả năng kiểm soát tốt hơn trong hệ thống này.

Hình 20 Tam giác DCS (Decentralised, Consistent, Scalable) [20]

CÁC ỨNG DỤNG ĐIỂN HÌNH CỦA BLOCKCHAIN

Công nghệ Blockchain đang ngày càng được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, với sự gia tăng nhanh chóng của các ứng dụng phi tập trung và cơ sở dữ liệu Mặc dù vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục, nhưng điều này chứng tỏ tiềm năng to lớn của Blockchain Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của công nghệ này.

Tiền điện tử là ứng dụng đầu tiên của công nghệ Blockchain, đánh dấu sự ra đời của công nghệ này.

Hình 21 Một số tiền kỹ thuật số mã hóa hiện trên thị trường [21]

Chính phủ phi tập trung đang trở thành giải pháp quan trọng ở những quốc gia mà người dân mất niềm tin vào chính phủ Công nghệ Blockchain không chỉ mang lại sự minh bạch trong quản lý và tổ chức chính phủ, mà còn giúp giảm thiểu chi phí phát sinh so với các phương pháp quản lý truyền thống.

Hợp đồng thông minh, được phát triển trên nền tảng công nghệ Ethereum, là yếu tố phân biệt chính giữa Bitcoin và Ethereum Ethereum không chỉ là một loại tiền điện tử mà còn cung cấp khả năng cho người dùng tạo ra các hợp đồng tự động, mở ra nhiều cơ hội mới trong lĩnh vực ứng dụng phi tập trung.

Người dùng có thể thực hiện 37 động tác khi các điều kiện được đáp ứng và dựa trên hợp đồng thông minh, họ có khả năng tạo ra đồng tiền hoặc ứng dụng phi tập trung mà không cần phải xây dựng mạng Blockchain từ đầu.

Kiểm toán, ngân hàng và tài chính đã nhanh chóng áp dụng công nghệ Blockchain, tương tự như sự phát triển của tiền điện tử Ngành này không ngừng đầu tư và nghiên cứu để tận dụng những lợi ích mà Blockchain mang lại từ những ngày đầu tiên của công nghệ.

Ứng dụng Blockchain trong chuỗi cung ứng đang thu hút sự chú ý lớn nhờ vào tính minh bạch mà nó mang lại Công nghệ này cho phép người tiêu dùng dễ dàng kiểm tra nguồn gốc, quy trình sản xuất và thông tin của nhà sản xuất, nhà cung cấp Nhờ đó, người tiêu dùng có thể cảm thấy tự tin và an tâm hơn về chất lượng sản phẩm mà họ sử dụng.

Hình 22 Fruitchain là dự án đã áp dụng thành công Blockchain vào chuỗi cung ứng [22]

Ngành y tế và chăm sóc sức khỏe đang ngày càng được chú trọng nghiên cứu và đầu tư vào việc ứng dụng công nghệ Blockchain nhằm quản lý hiệu quả hơn, giảm chi phí và nâng cao khả năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các bệnh viện và phòng khám.

Áp dụng công nghệ Blockchain trong quản lý đất đai và lĩnh vực bất động sản sẽ giúp ngăn chặn tình trạng giao dịch lặp lại, như việc bán cùng một khu đất cho nhiều người khác nhau.

Dịch vụ lưu trữ dữ liệu lớn không phù hợp với mạng Bitcoin hoặc Ethereum do các mạng này áp dụng giao thức đồng thuận PoW, dẫn đến chi phí lưu trữ cao Vì vậy, một số mạng khác đã được phát triển để tối ưu hóa chi phí lưu trữ.

Blockchain được phát triển nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến lưu trữ dữ liệu, với các mạng như Storj và IPFS hoạt động tương tự như BitTorrent.

Hình 23 Một số nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ dựa trên nền tảng Blockchain

IoT, hay Internet of Things, là một trong những xu hướng công nghệ nổi bật trong các ứng dụng trực tuyến hiện nay Để đảm bảo hiệu quả cho một hệ thống IoT, việc thực hiện các giao dịch giữa các thiết bị và ghi lại dữ liệu một cách chính xác là rất quan trọng Điều này đòi hỏi hệ thống phải được thiết kế với tính năng bảo mật cao và khả năng tự động hóa.

Trong quản lý phương tiện tự trị, việc thiết lập một giao thức an toàn và chính xác để các phương tiện trong hệ thống giao tiếp với nhau là rất cần thiết Công nghệ blockchain hiện nay được xem là một trong những giải pháp tối ưu cho vấn đề này.

Hình 24 Ứng dụng Blockchain vào xe tự hành

ICO, viết tắt của Initial Coin Offering, là hình thức kêu gọi đầu tư ban đầu cho các dự án tiền điện tử Tương tự như IPO (Chào bán công khai ban đầu), ICO cho phép huy động vốn từ các nhà đầu tư thông qua việc phát hành mã thông báo.

TỔNG QUAN VỀ SMART CONTRACT

Hợp đồng thông minh (Smart-Contract): là một thuật ngữ mô tả một bộ giao thức đặc biệt có khả năng tự động thực hiện các điều khoản

Thỏa thuận giữa các bên ký kết trong trường hợp này là máy tính nhờ công nghệ BlockChain

Hợp đồng thông minh hoạt động hoàn toàn tự động, không cần sự can thiệp từ bên ngoài hay qua trung gian thứ ba.

Giao dịch được thực hiện qua hợp đồng thông minh đảm bảo tính minh bạch, dễ dàng truy cập và không thể bị giả mạo hay đảo ngược.

Các điều khoản trong Hợp đồng thông minh tương đương với hợp đồng ràng buộc về mặt pháp lý và được ghi lại bằng ngôn ngữ lập trình

Hợp đồng thông minh nổi bật với khả năng cho phép hai bên thực hiện giao dịch một cách chính xác, an toàn và nhanh chóng mà không cần biết rõ về nhau hay gặp mặt trực tiếp Điều này chỉ cần một kết nối Internet mà không cần sự can thiệp của bên trung gian.

Khái niệm Smart Contract được Nick Szabo giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1993, tuy nhiên, vào thời điểm đó, công nghệ và môi trường chưa đủ để hiện thực hóa ý tưởng này Sự ra đời của công nghệ Blockchain đã tạo ra những điều kiện cần thiết, giúp Smart Contract trở thành hiện thực và thay đổi cách thức thực hiện các giao dịch.

Bitcoin đã tạo ra nền tảng cho việc thiết lập hợp đồng trên Blockchain, nhưng vẫn còn hạn chế trong việc đáp ứng mọi nhu cầu Sự ra đời của Ethereum đã phổ biến ý tưởng về smart contract, mang đến cho người dùng một phương thức mới để thiết lập hợp đồng một cách hiệu quả hơn.

6.2.1 Chức năng của Smart-Contract

- Tài sản được mã hóa

- Các điều khoản của hợp đồng được mã hóa

- Điều kiện hợp đồng và tài sản được kết hợp thành một khối trong chuỗi khối

- Khi cả hai bên đồng ý về các điều khoản của hợp đồng thành công, hợp đồng được thực hiện

- Bất kỳ chuyển nhượng tài sản được hoàn thành dựa trên các điều khoản của hợp đồng

6.2.2 Cách hoạt động của Smart - Contract

Nguyên lý hoạt động của hợp đồng thông minh có thể được so sánh với máy bán hàng tự động

Hợp đồng thông minh tự động thực hiện các lệnh đã được lập trình sẵn, trong đó tài sản và các điều khoản hợp đồng được mã hóa và chuyển vào một khối trên Blockchain Sau đó, hợp đồng này sẽ được phân phối và nhân rộng bởi các nút hoạt động trên nền tảng đó.

Sau khi nhận lệnh triển khai, hợp đồng sẽ được thực hiện theo các điều khoản đã xác định trước Hợp đồng thông minh sẽ tự động giám sát quá trình thực hiện các cam kết trong hợp đồng.

6.2.3 Cách lập nên một Smart Contract

Chương trình cần được cấp quyền truy cập vào các sản phẩm và dịch vụ đã được liệt kê trong hợp đồng để thực hiện việc tự động khóa hoặc mở khóa chúng.

Tất cả các bên đồng ý thực hiện thỏa thuận với các khóa riêng của họ

Các điều khoản của hợp đồng thông minh có dạng một loạt các hoạt động Các bên tham gia hợp đồng phải ký và chấp nhận nó

Nền tảng phi tập trung:

Sau khi hợp đồng thông minh được hoàn thành, nó sẽ được tải lên Blockchain của nền tảng phi tập trung liên quan và được phân phối đến các nút trong hệ thống.

6.2.4 Lợi ích của Smart-Contract

Thay vì trả tiền cho các nhân chứng, chúng tôi chỉ trả một khoản phí nhỏ cho mạng BlockChain

Hệ thống máy tính tự động thực hiện và sắp xếp chính xác các quy tắc trong hợp đồng thông minh, cho phép xử lý linh hoạt và hiệu quả từng trường hợp cho người dùng.

Tất cả các giao dịch được ghi lại trên BlockChain, có thể theo dõi nguồn và không thể đảo ngược giao dịch

Với công nghệ SmartContract và Blockchain, quá trình thực hiện và thỏa thuận hợp đồng sẽ không bị can thiệp bởi bất kỳ bên nào sau khi đã hoàn tất.

- Nhanh chóng, gọn nhẹ và tiện lợi:

Với công nghệ Blockchain, hợp đồng thông minh có thể được thiết lập và thực hiện chỉ trong vài giây Điều này cho phép nhiều bên tham gia cùng lúc và hợp đồng có thể được tái sử dụng nhiều lần, mang lại sự tiện lợi tối đa.

6.2.5 Hạn chế của Smart-Contract

Sau đây là một số thiếu sót nổi bật của hợp đồng thông minh:

Toàn bộ đoạn mã do con người viết có thể chứa lỗi, và một khi hợp đồng thông minh được tải lên Blockchain, các lập trình viên không thể thực hiện bất kỳ thay đổi nào.

Sự kiện DAO là một ví dụ điển hình về tác động của yếu tố con người, khi một lỗi lập trình từ nhóm phát triển đã bị tin tặc khai thác, dẫn đến việc đánh cắp 60 triệu USD vốn của người dùng.

- Tình trạng pháp lý không rõ ràng:

Hiện nay, hợp đồng thông minh chưa được quy định bởi bất kỳ chính phủ nào, dẫn đến khả năng xung đột có thể xảy ra nếu các tổ chức quản lý quyết định thiết lập khung pháp lý cho loại hình hợp đồng tương đối mới này.

ỨNG DỤNG HỖ TRỢ TUYỂN DỤNG VIỆC LÀM TRÊN NỀN TẢNG

LÀM TRÊN NỀN TẢNG BLOCKCHAIN

Website tuyển dụng online ngày càng được ưa chuộng nhờ tính tiện lợi, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro như lừa đảo, thông tin không minh bạch và chi phí không rõ ràng Những vấn đề này gây khó khăn cho người tìm việc và nhà tuyển dụng trong việc kết nối với nhau Do đó, việc áp dụng công nghệ Blockchain để xây dựng nền tảng tuyển dụng minh bạch, nơi dữ liệu được bảo mật và không bị chi phối, là rất cần thiết nhằm giảm thiểu các rủi ro không mong muốn.

Các vấn đề chính trong tìm việc online:

- Khó khăn trong việc tìm được ứng viên phù hợp

- Khó khăn trong việc xác minh năng lực của ứng viên

- Chi phí cho nhân viên mới và các bên thứ 3

- Ứng viên khó khăn trong việc tìm công việc phù hợp

- Bên thứ 3 sử dụng thông tin của ứng viên

7.2.1 Khó khăn trong việc tìm được ứng viên phù hợp

Con người là yếu tố quyết định sự thành công của mọi công ty, và các doanh nghiệp đều nhận thức rõ điều này Vì vậy, việc xây dựng một đội ngũ mạnh mẽ trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của bất kỳ doanh nghiệp nào.

Hai vấn đề quan trọng mà các công ty phải đối mặt:

- Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân viên giỏi

- Khó khăn trong việc đánh giá các kỹ năng của nhân viên

Tìm kiếm ứng viên chất lượng trở nên khó khăn do sự tồn tại của nhiều hồ sơ chưa được xác minh trên các trang web tìm việc và mạng xã hội.

Vào thứ Ba tới, nhiều công ty sẽ chú trọng vào việc cải thiện hồ sơ ứng viên thay vì xác minh kỹ năng của họ Để khắc phục tình trạng này, cần phát triển một trang web P2P phi tập trung, cho phép các công ty đăng tải thông tin về vị trí tuyển dụng và tìm kiếm, giới thiệu những ứng viên phù hợp nhất.

7.2.2 Khó khăn trong việc xác minh năng lực của ứng viên

Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đánh giá năng lực ứng viên do thiếu thông tin khách quan và nguồn cung cấp xác thực Ứng viên có thể phóng đại về bản thân trong hồ sơ, khiến cho dù hồ sơ có vẻ xuất sắc nhưng kỹ năng thực tế có thể không tương thích Điều này dẫn đến việc thông tin trong hồ sơ chủ yếu mang tính chủ quan.

Do vậy, nên các ứng viên thường mất thêm 1 khoảng chi phí lớn để đầu tư vào việc đào tạo kỹ năng chuyên môn cho ứng viên

Tất cả những lý do nêu trên chứng minh tầm quan trọng của việc có một hệ thống xác nhận kỹ năng cho ứng viên, mặc dù khả năng xác minh chỉ mang tính tương đối.

7.2.3 Chi phí cho nhân viên mới và các bên thứ 3

Chi phí trung bình của việc thay thế một nhân viên ở Hoa Kỳ theo báo cáo của Center for American Progress là $ 8,000

Số tiền này bao gồm:

- Chi phí đăng công việc trên trang web việc làm

- Thời giantìm được một nhân viên phù hợp

- Các chi phí cố định mà công ty phát sinh trong quá trình tìm kiếm nhân viên

- Thời gian ngừng hoạt động trong vài tháng đầu tiên làm việc của nhân viên mới trong quá trình đào tạo

7.2.4 Bên thứ 3 sử dụng thông tin của ứng viên

Các bên thứ ba thường sử dụng thông tin của ứng viên mà không mất phí, đồng thời thông tin này có thể được bán cho các bên có nhu cầu mà không cần sự đồng ý của chủ sở hữu.

Nhóm đang phát triển một hệ thống bảo mật thông tin ứng viên, đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân chỉ được sử dụng khi có sự đồng ý của chủ sở hữu, ngăn chặn sự can thiệp từ bên thứ ba.

7.3 MỤC TIÊU CỦA ỨNG DỤNG

Tạo ra một hệ thống phi tập trung giúp các công ty và người lao động dễ dàng tìm kiếm những nhân viên phù hợp, đồng thời khuyến khích việc giới thiệu bạn bè cho các vị trí công việc thích hợp.

- Tạo ra hệ thống phi tập trung về đánh giá nhân viên

- Tạo ra một công cụ đơn giản và đáng tin cậy để xác minh kỹ năng cho ứng viên

- Tạo ra một hệ thống phi tập trung sẽ cung cấp cho người dung các ưu đãi nhằm tạo động lực cho sự phát triển

- Để giới thiệu những ưu điểm Ethereum Smartcontract với thế giới thực

7.3.1 Hệ thống tìm việc phi tập trung

Sử dụng hệ thống tìm việc phi tập trung:

- Nhận thưởng token khi giới thiệu bạn bè cho doanh nghiệp và được chấp nhận cho vòng phỏng vấn

- Nhận thưởng token khi bạn bè mình giới thiệu được nhận vào làm việc tại 1 doanh nghiệp

- Xem trạng thái tuyển dụng tại mọi thời điểm

Quá trình tìm kiếm ứng viên sẽ trở nên hiệu quả hơn khi ứng viên giới thiệu công việc cho bạn bè hoặc người thân, nhận được token khi người quen được tuyển dụng Điều này tạo ra một mô hình P2P, trong đó các ứng viên khác cũng tham gia tìm kiếm và giới thiệu ứng viên phù hợp cho doanh nghiệp.

Hình 25 Hệ thống giới thiệu cho bạn bè, nhận thưởng

Công nghệ Blockchain mang đến sự minh bạch và tin cậy cho cả ứng viên và công ty, giúp ứng viên dễ dàng theo dõi phần thưởng khi giới thiệu người quen Khác với các website tìm kiếm việc làm truyền thống, Blockchain đảm bảo rằng phần thưởng sẽ được chuyển giao ngay khi công ty xác nhận người quen của ứng viên, tạo ra một hệ thống đáng tin cậy hơn.

Cách chia phần thưởng token

Phần thưởng giữa các người tham gia vào quá trình tuyển dụng sẽ được chia như sau:

- 50% sẽ chia cho người giới thiệu đươc ứng viên tốt nhất

- 20% sẽ chia cho người ứng viên tốt nhất

- 10% sẽ chia cho người giới thiệu được những ứng viên đến phỏng vấn

- 10% sẽ chia cho nhựng ứng viên đến phỏng vấn

7.3.2 Hệ thống phi tập trung xác minh kỹ năng của ứng viên

Khi xác minh các kỹ năng, ứng viên sẽ nhận được:

- Nhận phần thưởng token khi xác minh các kỹ năng

- Xác nhận được kỹ năng của bản thân với nhà tuyển dụng

- Giới thiệu các công việc phù hợp với các kỹ năng đã được xác minh

Nó diễn ra như thế nào ?

Khi nhân viên xác nhận kỹ năng của mình trên hệ thống và dữ liệu được lưu trữ trên Blockchain, họ có cơ hội nhận phần thưởng nếu thông tin được sử dụng cho quảng cáo với sự đồng ý của ứng viên Hệ thống đảm bảo công bằng cho tất cả các bên tham gia và tối ưu hóa bảo mật thông tin cá nhân.

7.4.1 Các đối tượng trong ứng dụng

Bảng 7.1 Các đối tượng trong ứng dụng

STT Chức năng Mô tả

Bảng 7.2 Các chức năng chính

STT Chức năng Mô tả

1 Xác minh kỹ năng bản thân

Xác minh kỹ năng của người tìm việc để tăng độ tin cậy

2 Giới thiệu người thân ứng tuyển

Giới thiệu người thân ứng tuyển vào vị trí mà người giới thiệu thấy phù hợp

3 Xem danh sách tin tuyển dụng

Xem danh sách tất cả các công việc có thể đăng ký ứng tuyển

4 Đăng tin tuyển dụng Đăng tin tuyển dụng để tuyển nhân viên vào vị trí cụ thể

5 Đánh giá nhân viên Đánh giá nhân viên để tăng độ tin cậy cho những công ty tuyển dụng khác

6 Quản lý tiến trình tuyển dụng

Giúp công ty quản lý ứng viên và các vòng phỏng vấn ở mức tổng thể

7 Quản lý các vị trí tuyển dụng của công ty

Quản lý các vị trí tuyển dụng mà công ty đã đưa để có thể quản lý ở mức tổng thể

8 Đăng ký ứng tuyển Ứng viên đăng ký tham gia tuyển dụng vào vị trí phù hợp

9 Tra cứu công việc Tra cứu nhanh công việc muốn tìm

Hình 27 Lược đồ chức năng

Hình 26 Kiến trúc hệ thống

7.4.5 Các công nghệ được ứng dụng

Ethereum, được biết đến như Blockchain 2.0, mang đến nhiều cải tiến vượt trội so với Blockchain 1.0 (Bitcoin) Nền tảng này đã mở ra những hướng đi mới cho công nghệ blockchain, đặc biệt là trong việc phát triển các ứng dụng phi tập trung (Dapps) và ứng dụng không có máy chủ trung tâm (serverless).

Chúng ta có thể phát triển ứng dụng phi tập trung bằng cách sử dụng hợp đồng thông minh mà không cần xây dựng mạng lưới blockchain riêng Solidity, ngôn ngữ lập trình cho hợp đồng thông minh trên Ethereum, tương tự như các ngôn ngữ như Javascript và C++ Nhờ đó, việc học Solidity trở nên dễ dàng và có thể hoàn thành trong thời gian ngắn.

Ganache, trước đây được biết đến với tên gọi TestRPC, là một ứng dụng khách Ethereum dựa trên Node.js, được thiết kế để hỗ trợ thử nghiệm và phát triển Ứng dụng này sử dụng thư viện ethereumjs để mô phỏng hành vi của khách hàng một cách đầy đủ, giúp tăng tốc quá trình phát triển các ứng dụng Ethereum.

TỔNG KẾT

Sau 15 tuần tìm hiểu về Smart - Contract trong mạng lưới Ethereum nhóm đã tìm hiểu được một số điểm như sau:

- Hiểu khái niệm cơ bản về blockchain, ý tưởng và sự ra đời của nó

- Nguyên tắc làm việc của blockchain

- Biết được một số ứng dụng đã áp dụng blockchain trong đời sống

- Hiểu được các khái niệm cơ bản liên quan đến ethereum, lịch sử ra đời của ethereum

- Nắm được các đặc điểm chính của ethereum, rủi ro của giao dịch ethereum

- Xây dựng được website hỗ trợ tìm việc trên nền tảng Blockchain với tính minh bạch cao

- Tính bất biến của dữ liệu khi áp dụng công nghệ Blockchain, dữ liệu khi được tạo sẽ không thể thay đổi và không phụ thuộc vào admin

Ứng dụng website tìm việc này hoạt động trực tiếp mà không cần bên thứ ba, nhưng vẫn cần một quản trị viên để điều tiết hoạt động Nhóm phát triển đã xây dựng thành công website hỗ trợ tìm việc trên nền tảng Blockchain, hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng, cũng như cho các công ty và người tìm việc.

Do kiến thức còn hạn chế và thời gian có giới hạn, nhóm chưa thể khai thác sâu một số phần của ứng dụng, dẫn đến một số thiếu sót trong báo cáo Nếu có thêm thời gian để nghiên cứu và học hỏi, nhóm cam kết sẽ hoàn thiện báo cáo về chủ đề này Chúng em rất mong thầy cô thông cảm cho những thiếu sót trong quy trình và góp ý để cải thiện báo cáo Xin chân thành cảm ơn.

Ngày đăng: 07/06/2022, 22:39

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
4. Lisk, 2018. Blockchain Cryptography Explained. [Internet]. Trích dẫn ngày 05/01/2021. Lấy từ URL: https://lisk.io/academy/blockchain-basics Link
6. Warren Fauvel, 2017. Blockchain Advantage and Disadvantages. [Internet]. Trích dẫn ngày 05/01/2021. Lấy từ URL:https://medium.com/nudjed/blockchain-advantage-and- disadvantages- e76dfde3bbc0 Link
7. Ethereum Foundation, 2016. Ethereum Javascript API. [Internet]. Trích dẫn ngày 05/01/2021. Lấy từ URL: https://web3js.readthedocs.io/en/1.0 Link
8. Consensys, 2018. Truffle Framework documentation. [Internet]. Trích dẫn ngày 05/01/2021. Lấy từ URL: https://truffleframework.com Link
9. The go-ethereum Authors, 2016. Go Ethereum. [Internet]. Trích dẫn ngày 05/01/2021. Lấy từ URL: https://geth.ethereum.org/ Link
10. Dr. Gavin Wood, 2018. Etherum: A secure decentralised generalized transaction ledger. [Internet]. Trích dẫn ngày 05/01/2021. Lấy từ URL:https://ethereum.github.io/yellowpaper/paper.pdf Link
11. Phan Long, 2017. Ethereum là gì? [ Internet]. Trích dẫn ngày 05/01/2021. Lấy từ URL: https://phanlonghi.com/ethereum-la-gi/ Link
12. Dat Xuan, 2020. Công nghệ Blockchain là gì? Những kiến thức cần biết về Blockchain. Trích dẫn ngày 05/01/2021. Lấy từ URL:https://www.thegioididong.com/hoi-dap/cong-nghe-blockchain-la-gi-nhung-kien-thuc-can-biet-ve-1310775 Link
13. Wikipedia, 2020. Mật mã hóa công khai. Trích dẫn ngày 05/01/2021. Lấy từ URL:https://vi.wikipedia.org/wiki/M%E1%BA%ADt_m%C3%A3_h%C3%B3a_kh%C3%B3a_c%C3%B4ng_khai Link
14. TranNgocTai, 2020. Mạng ngang hàng. Trích dẫn ngày 05/01/2021. Lấy từ URL: https://cntt212.forumvi.com/t180-topic Link
15. TapChiBitCoin, 25/04/2018. Blockchain là gì. Trích dẫn ngày 05/01/2021. Lấy từ URL: https://tapchibitcoin.io/blockchain-la-gi-2.html Link
16. Wikipedia, 2020. Ethereum. Trích dẫn ngày 05/01/2021. Lấy từ URL:https://vi.wikipedia.org/wiki/Ethereum Link
17. Research Crew, 24/07/2018. Khái niệm “ gas “ trong ethereum là gì?. Trích dẫn ngày 05/01/2021. Lấy từ URL: https://inseclab.uit.edu.vn/khai-niem-gas-trong-ethereum-la-gi/ Link
1. Andreas M.Antonopoulos, 2017. Mastering Bitcoin: Programming the Open Blockchain. O'Reilly Media Khác
2. Mark Gates, 2017. BLOCKCHAIN: Ultimate guide to understanding blockchain, bitcoin, cryptocurrencies, smart contracts and the future of money. CreateSpace Independent Publishing Platform Khác
3. Melanie Swan, 2015. Blockchain: Blueprint for a New Economy. O'Reilly Media Khác
5. Ethereum Foundation, 2018. Solidity documentation. [Internet]. Trích dẫn ngày Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1 Block trong hệ thống BlockChain [1] - Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain
Hình 1 Block trong hệ thống BlockChain [1] (Trang 10)
Hình 3 Một số thuật toán đồng thuận đang được áp dụng [3] - Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain
Hình 3 Một số thuật toán đồng thuận đang được áp dụng [3] (Trang 14)
Hình 2 Cấu trúc dữ liệu Blockchain [2] - Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain
Hình 2 Cấu trúc dữ liệu Blockchain [2] (Trang 14)
Hình 4 Các máy đào sẽ nhận được phần thưởng của block do mình khai thác [4] - Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain
Hình 4 Các máy đào sẽ nhận được phần thưởng của block do mình khai thác [4] (Trang 15)
Hình 6 Sự hình thành chuỗi hash của khối mới [6] - Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain
Hình 6 Sự hình thành chuỗi hash của khối mới [6] (Trang 20)
Hình 7 Bằng chứng xử lý - Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain
Hình 7 Bằng chứng xử lý (Trang 21)
Hình 8 Bằng chứng cổ phần [8] - Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain
Hình 8 Bằng chứng cổ phần [8] (Trang 22)
Hình 10 Giao dịch được chuyển đến mạng ngang hàng [10] - Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain
Hình 10 Giao dịch được chuyển đến mạng ngang hàng [10] (Trang 24)
Hình 9 Giao dịch được sinh ra [9] - Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain
Hình 9 Giao dịch được sinh ra [9] (Trang 24)
Hình 11 Quá trình sinh khối mới trong mạng Blockchain - Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain
Hình 11 Quá trình sinh khối mới trong mạng Blockchain (Trang 25)
Hình 12 Một máy trong mạng đã khai thác được khối mới - Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain
Hình 12 Một máy trong mạng đã khai thác được khối mới (Trang 26)
Hình 13 Mội khối mới được thêm vào Blockchain [13] - Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain
Hình 13 Mội khối mới được thêm vào Blockchain [13] (Trang 26)
Hình 16 Hợp đồng thông minh có thể tự động thực thi lệnh chuyển tiền [16] - Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain
Hình 16 Hợp đồng thông minh có thể tự động thực thi lệnh chuyển tiền [16] (Trang 30)
Hình 17 Danh sách các hoạt động và chi phí của nó trong Ethereum Virtual Machine [17] - Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain
Hình 17 Danh sách các hoạt động và chi phí của nó trong Ethereum Virtual Machine [17] (Trang 32)
Hình 18 Mô hình ứng dụng truyền thống và ứng dụng phi tập trung - Ứng dụng hỗ trợ tuyển dụng việc làm trên nền tảng blockchain
Hình 18 Mô hình ứng dụng truyền thống và ứng dụng phi tập trung (Trang 33)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w