CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Thuy t hành vi d ế ự đị nh (TPB)
2.1 Bảng tổng kết các nghiên cứu trước đây
Sau khi khảo sát 28 bài nghiên cứu liên quan đến đề tài, nhóm nghiên cứu đã lựa chọn 10 bài tiêu biểu có ảnh hưởng đến ý định thực hiện hành vi không trung thực của sinh viên Kết quả được tóm tắt trong 2 bảng dưới đây.
Bảng 2.1 Bảng tổng hợp các bài nghiên cứu trước đây
STT Tên bài nghiên cứu Cách thức/Phạm vi nghiên cứu Nhận xét
1 Strategies for avoiding cheating and preserving academic integrity in tests (Mounya
Một bảng câu hỏi đã được thiết kế và quản lý cho sinh viên năm thứ hai chuyên ngành tiếng Anh tại một trường đại học nhằm thu thập dữ liệu liên quan đến vấn đề gian lận.
Nghiên cứu chỉ ra rằng có nhiều lý do dẫn đến gian lận trong thi cử, được sắp xếp từ thấp đến cao Những lý do này bao gồm việc những người xung quanh không che bài làm, nguy cơ mất học bổng do điểm số thấp, sự xuất hiện của những người khác cũng gian lận, tài liệu khóa học quá khó, khối lượng tài liệu quá nhiều, sự khuyến khích từ bạn bè để gian lận và sự thiếu quan tâm của giám thị trong việc giám sát thi.
Lấy tỷ lệ khảo sát có sẵn từ các bài nghiên cứu như Watson và Watson (2011), King, Guyette và Piotrowski
Các cuộc khảo sát cho thấy tỷ lệ gian lận trong các khóa học trực tiếp cao hơn so với lớp học trực tuyến Gian lận có thể xảy ra ở mức độ cá nhân hoặc thông qua sự hợp tác giữa các sinh viên Các hình thức gian lận bao gồm việc thuê người làm bài, sử dụng Internet trong kỳ thi, và chia sẻ kiến thức về tài liệu thi giữa các sinh viên Ngoài ra, một số sinh viên còn cố gắng làm việc cùng nhau trong các bài kiểm tra trực tuyến, sử dụng Internet hoặc điện thoại để liên lạc, dù ở cùng một địa điểm hay khác nhau.
Trong khoảng thời gian từ tháng 6, 16 người đã cung cấp thông tin quan trọng một cách ngẫu nhiên giữa các học sinh Trung học cơ sở và Trung học phổ thông tại trường Trung học Toàn diện Roxas National ở Palawan.
Kết bạn với những người thông minh để nhận được sự hỗ trợ và học hỏi từ họ Tình bạn nên khuyến khích bạn thực hiện những hành động trung thực và thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng công nghệ thông tin, như kiểm tra tin nhắn nhanh chóng và sao chép thông tin hiệu quả.
Một nghiên cứu tại Đại học Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (UAEU) cho thấy 928 sinh viên trong độ tuổi từ 18-25, với tỷ lệ 33% nam và 67% nữ, đang phải đối mặt với nhiều áp lực trong học tập Các yếu tố như áp lực thời gian, khóa học khó, sự cạnh tranh, tâm lý căng thẳng, và kỳ thi khó khăn đã tạo ra môi trường học tập đầy thử thách Sinh viên cũng phải chịu áp lực từ bạn bè và gia đình, cùng với nỗi sợ thất bại và mong muốn cải thiện điểm số Thêm vào đó, sự thiếu quan tâm từ giảng viên và sự không nghiêm khắc của người coi thi càng làm gia tăng những lo lắng này, khiến cho việc hiểu đề thi trở nên khó khăn hơn.
Khảo sát hơn 120 sinh viên đến từ các đại học khác nhau
Theo báo cáo, 95% học sinh nam thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra, với 5 lý do chính bao gồm: thiếu thời gian chuẩn bị nhưng vẫn muốn vượt qua kỳ thi, sự ảnh hưởng từ bạn bè cũng như mong muốn giúp đỡ lẫn nhau, nhu cầu đạt điểm cao để nâng cao danh dự hoặc cơ hội du học, và mong muốn chứng minh kỹ năng công nghệ thông tin mà không bị phát hiện khi gian lận qua Internet.
Trong một tình huống giả định, học sinh A, người luôn hoàn hảo trong học tập, và học sinh B, người không chuẩn bị cho kỳ thi, đã cùng nhau quyết định gian lận trong một kỳ thi trực tuyến trong thời gian giãn cách xã hội.
Các yếu tố khiến sinh viên B gian lận bao gồm việc không chuẩn bị kỹ cho kỳ thi, thời gian thi hạn chế, và việc thi ca sau đã ảnh hưởng đến B khi A đã làm bài trước B nhớ đáp án và chỉ thực hiện hành vi gian lận để đối phó với áp lực.
B, B có A đã hứa giúp đỡ nên dẫn đến việc ỷ lại và ngay từ đầu B đã có ý định không trung thực
7 Cheating in e-exams and paper exams: the perceptions of engineering students and teachers in
Cuộc khảo sát đã thu hút 212 sinh viên và 162 giáo viên tham gia, sau đó một số người đã được phỏng vấn để làm rõ hơn về kết quả Nghiên cứu này cũng dựa trên các tài liệu có sẵn liên quan đến gian lận trong học thuật, bao gồm các nghiên cứu của McCabe, Trevino và Butterfield (2001), De Lambert, Ellen và Taylor (2006), cùng với Colnerud.
Nhiều sinh viên cảm thấy cần phải gian lận trong kỳ thi online sắp tới vì giảng viên khó kiểm soát, và phần lớn là do họ thiếu kiến thức và năng lực để hoàn thành bài thi một cách độc lập.
Biểu mẫu khảo sát với
1028 sinh viên đến từ các trường đại học khác nhau
Nghiên cứu cho thấy phần lớn học sinh sử dụng môi trường trực tuyến có khả năng gian lận, với sự khác biệt rõ rệt giữa lớp học online và offline Hơn 1/3 người tham gia khảo sát xem gian lận là một phương tiện để đạt được thành công Họ coi gian lận như một động cơ bên ngoài, vì nó thường mang lại điểm số cao hơn.
9 Exam cheating among Cambodian students: when, how, and why it happens
Nghiên cứu được thực hiện trên 19 sinh viên đại học tại Phnom Penh, Campuchia, trong độ tuổi từ 20 đến 25, nhằm thu thập dữ liệu từ các nghiên cứu trước đây kết hợp với tình hình hiện tại của đất nước Kết quả cho thấy sự ảnh hưởng của các yếu tố xã hội và kinh tế đến cuộc sống và học tập của sinh viên trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của Campuchia.
Nghiên cứu đã xác định năm yếu tố nhận thức chính ảnh hưởng đến hành vi gian lận, bao gồm cách giảng dạy, quy định, mối quan hệ với giáo viên, thái độ của phụ huynh và kết quả học tập Thêm vào đó, thái độ đạo đức của học sinh cũng đóng vai trò quan trọng trong nguyên nhân gây ra gian lận Trong số các yếu tố này, mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh được coi là yếu tố quan trọng nhất tại Campuchia.
& Melvin, 2011) quan hệ thầy trò không lành mạnh; một số gian lận để bù đắp cho sự thiếu hụt lợi ích từ một mối quan hệ như vậy
10 Cheating in online courses: Evidence from online proctoring Seife
Gi thuy t và mô hình nghiên c u 16 ả ế ứ 1 Gi thuy t 16 ảế 2 Mô hình nghiên c u 21 ứ CHƯƠNG 3 THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
2.1 Bảng tổng kết các nghiên cứu trước đây
Sau khi khảo sát, nhóm nghiên cứu đã xác định 28 bài nghiên cứu liên quan đến đề tài, và từ đó, đã chọn ra 10 bài tiêu biểu có ảnh hưởng đến ý định thực hiện hành vi không trung thực của sinh viên Những kết quả này được tóm tắt trong hai bảng dưới đây.
Bảng 2.1 Bảng tổng hợp các bài nghiên cứu trước đây
STT Tên bài nghiên cứu Cách thức/Phạm vi nghiên cứu Nhận xét
1 Strategies for avoiding cheating and preserving academic integrity in tests (Mounya
Một bảng câu hỏi đã được thiết kế và quản lý cho sinh viên năm thứ hai chuyên ngành tiếng Anh tại một trường đại học nhằm thu thập dữ liệu liên quan đến vấn đề gian lận.
Nghiên cứu chỉ ra rằng có nhiều lý do dẫn đến gian lận trong học tập, được xếp hạng từ thấp đến cao Những lý do này bao gồm: sự thiếu kín đáo của những người xung quanh, nguy cơ mất học bổng do điểm số thấp, việc thấy người khác cũng gian lận, khó khăn trong tài liệu khóa học, khối lượng tài liệu quá lớn, sự khuyến khích từ bạn bè và sự thiếu quan tâm của giám thị trong kỳ thi.
Lấy tỷ lệ khảo sát có sẵn từ các bài nghiên cứu như Watson và Watson (2011), King, Guyette và Piotrowski
Các cuộc khảo sát cho thấy tỷ lệ gian lận trong các khóa học trực tiếp cao hơn so với lớp học trực tuyến Gian lận có thể xảy ra ở mức độ cá nhân hoặc do sự hợp tác giữa các sinh viên Những hành vi gian lận phổ biến bao gồm thuê người làm bài, sử dụng Internet trong kỳ thi, và chia sẻ thông tin về tài liệu thi giữa các sinh viên Một số sinh viên còn cố gắng làm việc cùng nhau trong các bài kiểm tra trực tuyến, dù ở cùng một địa điểm hay khác nhau, thông qua Internet hoặc điện thoại để liên lạc.
Trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến nay, 16 học sinh tại trường Trung học Toàn diện Roxas National ở Palawan đã cung cấp thông tin quan trọng một cách ngẫu nhiên Những dữ liệu này đến từ cả học sinh Trung học cơ sở và Trung học phổ thông, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về tình hình học tập tại trường.
Kết bạn với những người thông minh có thể giúp bạn phát triển bản thân Tình bạn nên khuyến khích bạn thực hiện những hành vi trung thực và thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng công nghệ thông tin, như kiểm tra tin nhắn nhanh chóng và sao chép thông tin một cách hiệu quả.
Một nghiên cứu tại Đại học Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAEU) đã khảo sát 928 sinh viên trong độ tuổi từ 18-25, với 33% là nam và 67% là nữ Các sinh viên này thường phải đối mặt với nhiều áp lực như thời gian hạn chế, khó khăn trong các khóa học, sự cạnh tranh với bạn bè, và tâm lý căng thẳng trong kỳ thi Họ cũng cảm thấy áp lực từ mong muốn cải thiện điểm số, giành thưởng, và nỗi sợ thất bại, bên cạnh áp lực từ cha mẹ và bạn bè Thêm vào đó, sự thiếu nghiêm khắc của giảng viên và người coi thi, cùng với việc không hiểu rõ đề thi, càng làm gia tăng cảm giác lo lắng cho sinh viên.
Khảo sát hơn 120 sinh viên đến từ các đại học khác nhau
Theo báo cáo, 95% học sinh nam thừa nhận đã gian lận trong các bài kiểm tra Năm lý do chính cho hành vi này bao gồm: thiếu thời gian chuẩn bị nhưng vẫn muốn đạt điểm cao, sự ảnh hưởng từ bạn bè cũng gian lận, mong muốn hỗ trợ nhau trong kỳ thi, cần điểm cao để duy trì danh dự, du học hoặc đảm nhận vai trò lãnh đạo, và khả năng chứng minh kỹ năng công nghệ thông tin thông qua gian lận trực tuyến mà không bị phát hiện.
Trong một tình huống giả định, học sinh A, người luôn chuẩn bị kỹ lưỡng, quyết định giúp học sinh B, người không chuẩn bị, gian lận trong một kỳ thi trực tuyến trong thời gian giãn cách xã hội Sự kiện này không chỉ đặt ra câu hỏi về đạo đức học đường mà còn phản ánh áp lực mà học sinh phải đối mặt trong bối cảnh học tập trực tuyến.
Các tình huống giả định cho thấy rằng sinh viên B gian lận do thiếu sự chuẩn bị cho kỳ thi, thời gian thi hạn chế, và việc thi ca sau khiến B bị ảnh hưởng bởi những gì A đã làm, dẫn đến việc B nhớ đáp án và chỉ làm theo.
B, B có A đã hứa giúp đỡ nên dẫn đến việc ỷ lại và ngay từ đầu B đã có ý định không trung thực
7 Cheating in e-exams and paper exams: the perceptions of engineering students and teachers in
Cuộc khảo sát đã thu hút 212 sinh viên và 162 giáo viên tham gia, sau đó một số người đã được phỏng vấn để làm rõ hơn về kết quả Nghiên cứu này cũng đã tham khảo các tài liệu hiện có về gian lận trong học thuật từ các tác giả như McCabe, Trevino và Butterfield (2001), De Lambert, Ellen và Taylor (2006), cũng như Colnerud.
Nhiều sinh viên cảm thấy cần phải gian lận trong kỳ thi online sắp tới vì họ tin rằng giảng viên sẽ khó kiểm soát được việc thi cử Nguyên nhân chủ yếu là do kiến thức và năng lực của bản thân không đủ để hoàn thành bài thi một cách tự tin.
Biểu mẫu khảo sát với
1028 sinh viên đến từ các trường đại học khác nhau
Nghiên cứu cho thấy đa số học sinh trong môi trường trực tuyến có khả năng gian lận, với sự khác biệt rõ rệt giữa lớp học online và offline Hơn một phần ba người tham gia khảo sát xem gian lận là phương pháp để đạt được thành công Họ coi gian lận là động cơ bên ngoài, vì nó thường mang lại điểm số cao hơn.
9 Exam cheating among Cambodian students: when, how, and why it happens
Nghiên cứu được thực hiện với 19 sinh viên đại học Campuchia, trong độ tuổi từ 20 đến 25, tại Phnom Penh Dữ liệu được thu thập từ các bài nghiên cứu trước đó kết hợp với tình hình hiện tại của đất nước, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và thách thức mà giới trẻ đối mặt.
Nghiên cứu chỉ ra rằng năm yếu tố nhận thức chính ảnh hưởng đến hành vi gian lận bao gồm cách giảng dạy, quy định, mối quan hệ với giáo viên, thái độ của phụ huynh và kết quả học tập Thêm vào đó, thái độ đạo đức của học sinh cũng đóng vai trò quan trọng trong nguyên nhân nội tại Trong số các yếu tố này, mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh được xem là yếu tố quan trọng nhất tại Campuchia, khi mà một số hành vi gian lận có thể xuất phát từ lợi ích cá nhân trong mối quan hệ này.
& Melvin, 2011) quan hệ thầy trò không lành mạnh; một số gian lận để bù đắp cho sự thiếu hụt lợi ích từ một mối quan hệ như vậy
10 Cheating in online courses: Evidence from online proctoring Seife
Các phương pháp nghiên cứ u c ủa đề 22 tài 1 Phương pháp phân tích và tổng hợp
3.1.1 Phương pháp phân tích và tổng hợp Để phân tích ý định thực hiện hành vi không trung thực trong kỳ thi online của sinh viên UEH thì nhóm tác giả đã tách ra từng yếu tố nhỏ hơn để hiểu được đối tượng nghiên cứu hơn gồm các yếu tố: yếu tố năng lực học tập, yếu tố giám sát thi Online, yếu tố căng thẳng của sinh viên, yếu tố lợi ích ngắn hạn, yếu tố môi trường học đường Trong từng yếu tố, nhóm tác giả còn chia nhỏ ra thành các câu hỏi để có thể thấy rõ được các đặc tính và bản chất
Phương pháp tổng hợp là quá trình ngược lại với phương pháp phân tích Sau khi hiểu rõ bản chất của các yếu tố, nhóm nghiên cứu tiến hành tổng hợp để kiểm tra ảnh hưởng của những yếu tố này đến ý định thực hiện hành vi không trung thực trong kỳ thi online của sinh viên.
3.1.2 Phương pháp thu thập số liệu Đây là phương pháp được nhiều người áp dụng và thực hiện nhất trong các bài nghiên cứu khoa học và nhóm tác giả đã sử dụng phương pháp thu nhập số liệu này bằng cách tham khảo, tổng hợp lại dữ liệu từ các bài nghiên cứu có nội dung liên quan đến hành vi không trung thực của sinh viên trong kì thi Ngoài thu thập từ các bài nghiên cứu trước, nhóm tác giả đã tạo bảng câu hỏi và thu thập trực tiếp từ các ý kiến, mức độ đánh giá của sinh viên UEH
3.1.3 Phương pháp phi thực nghiệm
Phương pháp phi thực nghiệm là cách thu thập dữ liệu thông qua quan sát để rút ra quy luật và đánh giá Nhóm tác giả đã áp dụng hai hình thức của phương pháp thực nghiệm để thực hiện nghiên cứu.
Phương pháp hỏi ý kiến chuyên gia là một cách hiệu quả để giải quyết các thắc mắc và nội dung liên quan đến bài nghiên cứu của nhóm tác giả Việc tham khảo ý kiến tư vấn từ giảng viên hướng dẫn không chỉ giúp làm rõ những vấn đề khó khăn mà còn nâng cao chất lượng nghiên cứu.
- Phương pháp phỏng vấn nhóm tập trung: Tham khảo ý kiến từ 2 nhóm sinh viên K46 và 1 nhóm sinh viên K45 dựa trên bộ câu hỏi đã chuẩn bị sẵn
Hình 2.3 Quy trình nghiên cứu của nhóm
Nghiên c ứu đị nh tính
Nghiên cứu định tính là phương pháp phổ biến trong việc nghiên cứu hành vi, nhằm điều chỉnh các biến quan sát của thang đo cho phù hợp với thời gian, bối cảnh và đối tượng nghiên cứu Nhóm tác giả đã thực hiện nghiên cứu này để đảm bảo tính chính xác và phù hợp của các thang đo trong quá trình phân tích.
Cơ sở lý thuyết Đề xuất mô hình nghiên ứ
Nghiên cứu định tính (thảo luận nhóm)
Thang đo chính thức Nghiên cứu định lượng
Phân tích hồi quy đa biến
Loại bỏ biến có hệ số tương quan biến tổng, hệ số Cronbach’s Alpha nếu xóa không đạt
Kết luận và đề xuất giải pháp
Loại bỏ các biến xấu, tạo nhân tố đại diện
Kiểm định tương quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc
Kiểm định sự phù hợp của mô hình.
Kiểm định phân phối chuẩn phần dư Kiểm định giả thuyết, viết phương trình hồi quy
Nghiên cứu về sự khác biệt giới tính ảnh hưởng đến ý định không trung thực được thực hiện thông qua phương pháp định tính, bao gồm các cuộc trao đổi trên Zalo với giảng viên hướng dẫn và thảo luận với nhóm sinh viên UEH Qua các buổi thảo luận, nhóm tác giả đã lọc ra và điều chỉnh các ý tưởng phù hợp với định hướng ban đầu, từ đó xây dựng mô hình nghiên cứu Tuy nhiên, do sự phỏng đoán mang tính cá nhân của nhóm tác giả, nghiên cứu có thể gặp một số sai sót chủ quan.
Công c nghiên c u c ụ ứ ủa đề 26 tài 1 Kiểm định độ tin c ậy Cronbach’s Alpha
2.1 Bảng tổng kết các nghiên cứu trước đây
Sau khi phân tích 28 bài nghiên cứu liên quan, nhóm đã lựa chọn 10 bài tiêu biểu có ảnh hưởng đến ý định thực hiện hành vi không trung thực của sinh viên Kết quả được tóm tắt trong hai bảng dưới đây.
Bảng 2.1 Bảng tổng hợp các bài nghiên cứu trước đây
STT Tên bài nghiên cứu Cách thức/Phạm vi nghiên cứu Nhận xét
1 Strategies for avoiding cheating and preserving academic integrity in tests (Mounya
Một bảng câu hỏi đã được thiết kế và triển khai cho sinh viên năm thứ hai chuyên ngành tiếng Anh tại một trường đại học nhằm thu thập dữ liệu liên quan đến vấn đề gian lận trong học tập.
Nghiên cứu chỉ ra rằng có nhiều lý do dẫn đến gian lận trong học tập, được sắp xếp từ thấp đến cao Những lý do này bao gồm: sự thiếu che chắn bài làm của những người xung quanh, nguy cơ mất học bổng do điểm số thấp, sự xuất hiện của những người khác cũng đang gian lận, khó khăn trong tài liệu khóa học, khối lượng tài liệu quá lớn, sự khuyến khích từ bạn bè để gian lận, và sự thiếu quan tâm của giám thị trong việc giám sát kỳ thi.