Khái niệm
The SPS Agreement (Sanitary and Phytosanitary Measures) is a treaty established by the World Trade Organization (WTO) that governs the implementation of food safety and animal and plant health regulations.
Trong khuôn khổ WTO, biện pháp kiểm dịch động thực vật bao gồm tất cả các quy định và yêu cầu cần thiết để bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật Những biện pháp này có tác động trực tiếp đến thương mại quốc tế, nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm và ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh từ động thực vật.
Hiệp định SPS của WTO có hiệu lực từ ngày 01/01/1995.
VÍ DỤ VỀ MỘT SỐ BIỆN PHÁP KHÔNG PHẢI “SPS”
Lệnh cấm sản xuất, nhập khẩu và lưu hành các sản phẩm chứa amiăng không được coi là biện pháp SPS, vì mục tiêu chính của nó là bảo vệ sức khỏe và tính mạng con người khỏi các hóa chất công nghiệp độc hại, không phải từ nguy cơ liên quan đến động thực vật hay thực phẩm.
Quy định yêu cầu ghi rõ "sản phẩm biến đổi gen" trên nhãn hàng hóa không phải là biện pháp SPS, vì nó không nhằm bảo vệ sức khỏe hay tính mạng con người, mà chỉ phục vụ mục đích thông tin cho người tiêu dùng.
Hình thức
Các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật bao gồm nhiều yêu cầu như chất lượng, quy trình đóng gói, kiểm dịch và phương pháp vận chuyển Ví dụ, sản phẩm cần xuất xứ từ vùng an toàn dịch bệnh, phải được kiểm tra và xử lý đúng cách Ngoài ra, cần thiết lập mức dư lượng thuốc bảo vệ thực vật tối đa cho phép và quy định về việc sử dụng các chất phụ gia trong thực phẩm Những biện pháp này đảm bảo an toàn sức khỏe cho người tiêu dùng và bảo vệ môi trường.
Tải xuống TIEU LUAN MOI tại địa chỉ skknchat@gmail.com Bài viết đề cập đến việc kiểm dịch động vật và thực vật, liên quan đến sức khỏe thực vật đối với thực phẩm sản xuất trong nước và các dịch bệnh động thực vật tại địa phương Ngoài ra, nó cũng xem xét các sản phẩm nhập khẩu từ nước ngoài.
Mục tiêu
Hiệp định SPS của WTO phản ánh nhu cầu tự bảo vệ của các quốc gia thành viên trước nguy cơ xâm nhập của sâu hại và dịch bệnh, đồng thời nỗ lực giảm thiểu các tác động tiêu cực của các biện pháp này đối với thương mại.
Hiệp định SPS có mục tiêu kép là:
Các thành viên WTO có quyền xác định mức độ bảo vệ sức khỏe mà họ cho là phù hợp Để bảo vệ tính mạng và sức khỏe của con người, động vật, cũng như thực vật, mỗi quốc gia thành viên đều thiết lập hệ thống các biện pháp vệ sinh và an toàn thực phẩm (SPS) trên lãnh thổ của mình Điều này là hoàn toàn chính đáng và cần thiết.
Tuy nhiên, trong thực tế, một số biện pháp riêng của các nước thành viên đã bị lạm dụng, gây cản trở không hợp lý cho thương mại quốc tế, chẳng hạn như việc đặt ra các điều kiện và tiêu chuẩn quá cao, khiến hàng hóa nước ngoài khó có thể thâm nhập vào thị trường nội địa Do đó, mục tiêu thứ hai là giảm thiểu những rào cản này để thúc đẩy thương mại toàn cầu.
Đảm bảo rằng các biện pháp SPS không gây ra những hạn chế không cần thiết hoặc tùy tiện, thiếu cơ sở khoa học, và không tạo ra rào cản trá hình đối với thương mại quốc tế theo quy định của WTO.
Hiệp định SPS được thông qua nhằm thiết lập một khuôn khổ pháp lý chung cho các vấn đề liên quan đến vệ sinh và an toàn thực phẩm Hiệp định này quy định các nguyên tắc và điều kiện mà các quốc gia thành viên WTO cần tuân thủ khi ban hành và thực hiện các biện pháp SPS.
Các khía cạnh của Hiệp định
- Khía cạnh sức khỏe: Bảo vệ sức khỏe con người và động thực vật thông qua các biện pháp kiểm soát rủi ro liên quan tới hàng nhập khẩu.
Các thành viên WTO phải tuân thủ các quy định về biện pháp vệ sinh và an toàn thực phẩm (SPS), không được áp dụng các biện pháp không cần thiết, thiếu cơ sở khoa học hoặc tùy tiện, nhằm tránh tạo ra những rào cản trá hình đối với thương mại quốc tế.
Đối tượng thực hiện và giám sát Hiệp định SPS
Thực hiện : Các thành viên WTO thực hiện Hiệp định SPS [ CITATION Hiệ \l 1033 ]
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Ủy ban về các biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật (Ủy ban SPS) là cơ quan giám sát Hiệp định SPS, với sự tham gia của tất cả các thành viên WTO Đây là một diễn đàn tư vấn, nơi các thành viên thường xuyên thảo luận về các biện pháp SPS và tác động của chúng đến thương mại, đồng thời xem xét việc thực thi Hiệp định SPS và tìm cách giảm thiểu tranh chấp.
Lợi ích từ Hiệp định
Hiệp định SPS đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu, đồng thời mang lại lợi ích cho tất cả các nước phát triển và đang phát triển là thành viên của WTO.
Hiệp định SPS công nhận quyền của các quốc gia thành viên WTO trong việc bảo vệ sức khỏe và sự sống của con người, động vật và thực vật, với điều kiện các quốc gia này tuân thủ những yêu cầu cụ thể đã được đề ra.
-Hiệp định này là tạo nên một nền thương mại tự do và bình đẳng.
Hiệp định SPS mang lại lợi ích cho các nhà xuất khẩu và nhập khẩu nông sản tại tất cả các nước thành viên WTO, góp phần vào hệ thống thương mại toàn cầu theo quy định của WTO Hiệp định này đảm bảo rằng thương mại nông sản diễn ra một cách thông suốt, tự do và dễ dự đoán Nó nhấn mạnh việc đánh giá các biện pháp SPS thiếu căn cứ có thể cản trở thương mại và mang lại lợi ích cho người tiêu dùng với nguồn thực phẩm an toàn và giá cả cạnh tranh Các nước đang phát triển được hưởng lợi từ hỗ trợ kỹ thuật để cải thiện hệ thống kiểm dịch và an toàn thực phẩm, nâng cao năng lực chẩn đoán dịch hại, phân tích, thanh tra, cấp chứng chỉ và quản lý thông tin Việc nâng cao năng lực SPS này giúp mở rộng thị trường quốc tế cho các nhà xuất khẩu ở các nước đang phát triển.
-Ngoài ra, nó còn hỗ trợ cho việc quản lý ngành nông nghiệp hàng hoá vì lợi ích chung của người sản xuất và người tiêu dùng trong nước.
Ảnh hưởng của Hiệp định SPS đối với thương mại quốc tế
Từ góc độ kinh tế, không phải tất cả các biện pháp SPS đều gây ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại Trên thực tế, một số biện pháp có thể giảm chi phí thương mại bằng cách chuẩn hóa thông tin về an toàn, chất lượng và thông số kỹ thuật sản phẩm, từ đó hỗ trợ các đối tác kinh doanh và cung cấp thông tin rõ ràng cho người tiêu dùng.
Tải xuống TIEU LUAN MOI tại địa chỉ skknchat@gmail.com Phi thuế quan đối với thương mại là một vấn đề kinh tế và chính sách quan trọng đối với các nước đang phát triển, theo báo cáo của UNCTAD năm 2013 Các biện pháp này không chỉ ảnh hưởng đến thương mại quốc tế mà còn giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) dễ dàng tiếp cận hơn với các thị trường nước ngoài.
Các biện pháp SPS không minh bạch và phân biệt đối xử tạo ra rào cản lớn cho thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp, đi ngược lại mục tiêu tự do hóa thương mại của Hiệp định Nông nghiệp Những quy định này không chỉ làm tăng chi phí cho doanh nghiệp, mà còn gây khó khăn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ do thiếu nguồn lực Việc đánh giá sự phù hợp cũng tạo ra gánh nặng đáng kể, ảnh hưởng đến thương mại giữa các quốc gia Để giảm thiểu tác động tiêu cực, cần hướng tới tiêu chuẩn quốc tế và thực hiện hài hòa hóa hoặc công nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn, điều này có thể dẫn đến sự chuyển hướng thương mại tích cực, đặc biệt cho các nước đang phát triển.
Vệ sinh an toàn thực phẩm Thú y
Hiệp định SPS quy định rằng các biện pháp vệ sinh dịch tễ chỉ được áp dụng trong phạm vi cần thiết để bảo vệ sức khỏe con người và động thực vật, dựa trên các nguyên tắc và chứng minh khoa học.
Các thành viên của WTO được khuyến khích áp dụng các tiêu chuẩn và quy định quốc tế hiện có Mặc dù vậy, hiệp định SPS vẫn thúc đẩy từng thành viên tự do lựa chọn và phát triển các quy định riêng của mình.
TIEU LUAN MOI có thể được tải xuống qua email skknchat@gmail.com Để đảm bảo an toàn, tiêu chuẩn vệ sinh và kiểm dịch động thực vật của mỗi quốc gia có thể cao hơn các tiêu chuẩn quốc tế, nhưng cần phải dựa trên cơ sở khoa học vững chắc.
Hiệp định SPS quy định các điều khoản liên quan đến thủ tục kiểm tra, giám định và công nhận độ an toàn của sản phẩm Đồng thời, các quốc gia có quyền áp dụng các phương pháp kiểm tra khác nhau đối với nông sản nhập khẩu.
Hiệp định SPS yêu cầu các chính phủ thành viên thông báo trước về những quy định mới hoặc sửa đổi mà họ sẽ áp dụng, đồng thời phải thiết lập một cơ sở thông tin quốc gia để cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời.
Các quy định trong hiệp định SPS phải đảm bảo không gây ra sự phân biệt đối xử tùy tiện hoặc vô căn cứ giữa các quốc gia có điều kiện tương tự nhau.
Hiệp định SPS không cho phép các quy định vệ sinh quá nghiêm ngặt nhằm bảo vệ các nhà sản xuất trong nước Đây được coi là hiệp định bổ sung cho hiệp định TBT trong lĩnh vực thương mại nông sản.
(Theo Giáo trình Tổ chức thương mại thế giới, NXB Chính trị quốc gia)
1) Các điều khoản chính của Hiệp Định SPS:
Các nguyên tắc chính của Hiệp định SPS bao gồm tính hài hòa, tính tương đương, mức độ bảo vệ phù hợp (ALOP), đánh giá rủi ro, điều kiện khu vực và tính minh bạch Những nguyên tắc này được quy định cụ thể trong các Điều khoản của Hiệp định SPS.
HIỆ1 \l 1033 ] a) Tính hài hòa (Điều 3):
Các nước thành viên WTO có quyền tự quyết định biện pháp SPS của mình, miễn là tuân thủ các điều khoản trong Hiệp định SPS Tuy nhiên, để đảm bảo tính hài hòa, các nước được khuyến khích phát triển biện pháp SPS dựa trên hướng dẫn, khuyến nghị và tiêu chuẩn quốc tế hiện có Ủy ban SPS đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện và giám sát quá trình hài hòa hóa với các tiêu chuẩn quốc tế.
Trong Hiệp định SPS, có ba tổ chức chính xây dựng tiêu chuẩn quốc tế, thường được gọi là 'ba chị em' (Three Sisters) Các tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và sức khỏe động thực vật toàn cầu.
Công ước Bảo vệ Thực vật Quốc tế( IPPC) quy định về sức khoẻ thực vật
Tổ Chức Thú y Thế giới (OIE) quy định về sức khoẻ động vật.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com Ủy ban dinh dưỡng Codex (Codex) quy định về an toàn thực phẩm.
Các nước thành viên WTO nên tích cực tham gia vào ba tổ chức này, vì chúng cung cấp các diễn đàn bổ ích cho việc chuyển giao hỗ trợ kỹ thuật Tính tương đương, theo Điều 4, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công nhận lẫn nhau giữa các hệ thống và quy định khác nhau.
Hiệp định SPS yêu cầu các nước nhập khẩu trong WTO công nhận các biện pháp SPS của các nước xuất khẩu cũng là tương đương, nếu các nước xuất khẩu có thể chứng minh rằng những biện pháp này đạt mức độ bảo vệ phù hợp (ALOP) của nước nhập khẩu Điều này được thực hiện thông qua việc tham vấn song phương và trao đổi thông tin kỹ thuật.