KHOA THỜI TRANG VÀ DU LỊCH BỘ MÔN CÔNG NGHỆ MAY TIỂU LUẬN MÔN HỌC QUÁ TRÌNH HOÀN TẤT VẢI CHỦ ĐỀ CÔNG NGHỆ XỬ LÝ CHỐNG NHÀU TRÊN NGUYÊN VẬT LIỆU GVHD TS NGUYỄN TUẤN ANH NHÓM SV THỰC HIỆN 1 Nguyễn Thị Yến Nhi 20109057 Nhóm Trưởng 2 Phan Thị Thảo 20109080 3 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 20109073 4 Dương Thị Bích Tuyền 20109065 Tp Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 5 năm 2022 DANH SÁCH THÀNH VIÊN THAM GIA VIẾT TIỂU LUẬN HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 2022 Nhóm 09 Chủ đề Công nghệ xử lý chống nhàu trên nguyên vật liệ.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ XỬ LÝ CHỐNG NHÀU TRÊN VẬT LIỆU MAY 3 1.Cơ sở lý thuyết xử lý chống nhàu cho vật liệu dệt từ Cellulose
Khái niệm chống nhàu
Chống nhàu là khả năng của vật liệu dệt trong việc kháng lại hoặc phục hồi các nếp nhăn hình thành trong quá trình gia công và sử dụng.
Vật liệu dệt dễ chăm sóc, bao gồm vải chống nhăn, có khả năng kháng lại sự thay đổi cấu trúc và hình dạng trong quá trình gia công, giặt và sử dụng, đồng thời dễ dàng ủi phẳng.
Vải từ xơ sợi tổng hợp có khả năng chống nhăn tốt hơn so với xơ sợi thiên nhiên, ngoại trừ len và cao su, thường dễ bị nhăn trong quá trình sử dụng Vì vậy, việc xử lý hoàn tất chống nhăn chủ yếu được áp dụng cho các sản phẩm dệt từ xơ cellulose và tơ tằm.
Cùng với sự phát triển của các chất chống nhầu và chất xúc tác chống nhầu, quá trình hoàn tất chống nhầu cũng đang được cải tiến đáng kể.
Cơ sở lý thuyết xử lý chống nhàu cho vật liệu dệt từ Cellulose
Quá trình xử lý chống nhàu giúp cải thiện khả năng phục hồi biến dạng và tính chất cơ lý của vật liệu dệt Mục tiêu chính là tăng cường khả năng phục hồi của xơ, đồng thời nâng cao lực phục hồi để vượt qua lực ma sát.
Khả năng phục hồi này phụ thuộc:
- Khả năng phục hồi nhàu của xơ (bản chất vật liệu)
- Sự cân bằng lực tồn tại trong xơ (quá trình tiền xử lý)
- Lực ma sát giữa xơ sợi
- Kiểu dệt và cấu trúc vải
Xử lý chống nhăn thường được áp dụng cho các loại vải tự nhiên như bông và tơ tằm, với cấu trúc phân tử Cellulose đặc trưng Công nghệ này giúp cải thiện độ bền và giữ cho vải luôn phẳng phiu, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
Cellulose được ổn định nhờ các liên kết hydrogen và lực Van der Waals, ảnh hưởng đến nhiều tính chất lý hóa của vật liệu Xơ cellulose luôn có cấu trúc hai pha, điều này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các đặc tính của nó.
Pha tinh thể của cellulose được hình thành bởi các mạch phân tử được định hướng song song dọc theo trục xơ, kết bó chặt chẽ với nhau Vùng tinh thể này có lực liên kết phân tử mạnh mẽ, giúp chống lại sự chuyển động tương đối giữa các phân tử do tác động gây ra nhàu Nhờ đó, cellulose trong vùng tinh thể có khả năng kháng nhàu rất cao.
Pha vô định hình tồn tại giữa các vùng tinh thể, nơi các mạch phân tử sắp xếp không trật tự, dẫn đến lực liên kết yếu giữa các phân tử Những lực này có thể gây ra sự dịch chuyển hoặc đứt gãy các mạch, trong khi lực liên kết yếu không đủ mạnh để kéo các phân tử trở lại vị trí ban đầu, tạo ra độ nhàu lớn tại vùng vô định hình Các nhóm hydroxyl của mạch đại phân tử cellulose trong vùng này là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nhàu Do đó, biện pháp xử lý chống nhàu cần tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân này.
Các yếu tố quyết định khả năng chống nhăn của vải bao gồm chất nền (vải), tính chất của chất chống nhăn và các thông số công nghệ liên quan.
2 Ảnh hưởng của xử lý chống nhàu
Khi đánh giá vật liệu, người ta xem xét hai chỉ tiêu chính là độ nhàu khô và ướt, cùng với độ nhàu theo sợi dọc và ngang Để đo độ nhàu, nếu chưa xử lý chống nhàu, chỉ số độ nhàu ngang và dọc sẽ nhỏ hơn hoặc bằng 150 Sau khi gấp vải và để nó hồi phục, vải đã qua xử lý chống nhàu cần đạt chỉ số lớn hơn hoặc bằng 250 – 260 để đáp ứng tiêu chuẩn may mặc Với độ nhàu đạt yêu cầu, vải chỉ cần ủi nhẹ và giảm thiểu thời gian ủi.
Vải cellulose xử lý chống nhàu thường có các đặc tính sau:
- Ổn định kích thước, bề mặt phẳng phiu, không vón gút Cảm giác đầy tay
- Giảm tính chất cơ lý: độ bền đứt, độ bền xé, độ bền mài mòn
- Giảm khả năng nhuộm, bắt màu và gây ô nhiễm môi trường
Cấu trúc vải được cải thiện nhờ việc thêm các nhóm hydroxyl vào giữa những nhóm có sẵn, giúp giãn mạch phân tử, tạo bề mặt phẳng, không bị vón gút và ổn định kích thước.
Vật liệu được cải thiện độ ẩm nhằm giảm nhăn, từ đó giảm độ sinh tĩnh điện và khả năng bám bụi Sự tham gia của nhiều nhóm –OH vào cấu trúc cellulose tạo ra nhiều liên kết hydrogen hơn, tăng cường độ bền cho vật liệu Tuy nhiên, việc lắp đầy các liên kết hydrogen này có thể làm giảm khả năng bắt màu khi nhuộm và yêu cầu sử dụng nhiều hóa chất hơn.
Ưu điểm xử lý chống nhàu
- Làm giảm sự co rút của vải trong quá trình giặt
- Giúp vải mịn và khô nhanh hơn
- Có thể chống nước 1 phần và đỡ mùi hôi
Nhược điểm của xử lý chống nhàu
- Nó tạo ra mùi khó chịu
- Nó cho cảm giác thô và cứng
Độ phục hồi nhàu, hay còn gọi là độ hồi nhàu, cần đạt trên 240 o để đáp ứng tiêu chuẩn của các nhà sản xuất sản phẩm dệt, mặc dù chưa đảm bảo yêu cầu về tính dễ sử dụng của vải Thông thường, độ hồi nhàu được kiểm tra ở hai trạng thái: khô và ướt.
- Chỉ số nhăn nhàu (DP-Durable Press rate): Đạt 3.5 sau một số lần giặt nhất định (5,10,20 lần giặt)
Các chỉ tiêu này phụ thuộc vào cơ sở sản xuất và nhu cầu của người tiêu dùng Ngoài ra, một số chỉ tiêu kỹ thuật khác được xác định dựa trên các thỏa thuận cung ứng.
4 Thành phần dung dịch chống nhàu.
Chất chống nhàu
- Hàm lượng formaldehyde cao: Ure-formaldehyde, Melamin-formaldehyde, Glycol hemiacetal, Carbarnat, Dimethylol ethylen ure, Dimethylol dihydroxyl Ethylen ure (DMDHEU)
- Hàm lượng formaldehyde thấp: DMDHEU methyl hóa, DMDHEU glycolate hóa
- Không formaldehyde: Dimetyl ure – glyoxal, Buthal tetracarboxylic acid, Propan tricarboxylic acid, Citric acid, Maleic acid…
Formaldehyde là một sản phẩm sinh học tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của con người và động vật Mặc dù không phải là chất độc hại, formaldehyde có thể gây kích thích cho mắt và hệ hô hấp, đồng thời có thể gây dị ứng da nếu nồng độ vượt mức cho phép Các quốc gia đã thiết lập tiêu chuẩn giới hạn nồng độ formaldehyde tại nơi làm việc, trong nước thải và khi xử lý nhựa Đặc biệt, chất chống nhàu có hàm lượng formaldehyde được kiểm soát nghiêm ngặt bởi các quy định về sinh thái dệt và môi trường Theo quy định của Bộ Công thương Nhật Bản, nồng độ formaldehyde được quy định là