1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

“PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ CHIẾN LƯỢC MARKETING MIX 4P CHO SẢN PHẨM TRÀ XANH KHÔNG ĐỘ CỦA TÂN HIỆP PHÁT”

42 18 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phân Tích Và Đánh Giá Chiến Lược Marketing - Mix 4P Cho Sản Phẩm Trà Xanh Không Độ Của Tân Hiệp Phát
Tác giả Khuất Thị Loan
Người hướng dẫn Cô Lâm Thuỳ Dương
Trường học Học viện Chính sách và Phát triển
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Thể loại bài luận giữa kỳ
Định dạng
Số trang 42
Dung lượng 0,94 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHIẾN LƯỢC MARKETING – MIX (4P) CỦA DOANH NGHIỆP (10)
    • 1.1. Một số khái niệm chung về Marketing cho sản phẩm (10)
      • 1.1.1. Quan niệm về Marketing (10)
      • 1.1.2. Bản chất, vai trò, chức năng chiến lược Marketing của doanh nghiệp của doanh nghiệp (10)
    • 1.2. Marketing mix của doanh nghiệp (12)
      • 1.2.2. Vai trò của Marketing – Mix (4P) (13)
      • 1.2.3. Quy trình để thực hiện Marketing – Mix(4P) một cách hiệu quả trong doanh nghiệp (14)
    • 1.3. Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp (19)
      • 1.3.1. Các nhân tố bên trong (19)
      • 1.3.2. Các nhân tố bên ngoài (20)
  • CHƯƠNG 2: ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG CHIẾN LƯỢC MARKETING MIX 4P CỦA TÂN HIỆP PHÁT CHO SẢN PHẨM TRÀ XANH O ĐỘ (23)
    • 2.1 Giới thiệu chung về Tân Hiệp Phát (23)
      • 2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển (23)
      • 2.1.2 Thành tựu đạt được của công ty (24)
    • 2.2. Các yếu tố của môi trường kinh doanh (25)
      • 2.2.2. Yếu tố vi mô (27)
      • 2.2.3. Các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường (28)
      • 2.2.4. Phân tích mô hình SWOT cho sản phẩm ‘Trà xanh O độ’ (29)
    • 2.3. Thực trạng việc áp dụng Marketing Mix ở Tân Hiệp Phát về Trà Xanh 0 độ (31)
      • 2.3.1. Sản phẩm (product) (31)
      • 2.3.2. Giá cả (Price) (32)
      • 2.3.3. Địa điểm (Place) (33)
      • 2.3.4. Truyền thông (Promotion) (35)
    • 2.4. Đánh giá chung (35)
      • 2.4.1. Kết quả hoạt động marketing (35)
      • 2.4.2. Điểm còn hạn chế (36)
  • CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CHIẾN LƯỢC MARKETING – MIX (4P) CHO SẢN PHẨM TRÀ XANH KHÔNG ĐỘ CỦA TÂN HIỆP PHÁT (37)
    • 3.1 Định hướng phát triển của công ty Tân Hiệp Phát (37)
      • 3.1.1 Định hướng phát triển chung của công ty (37)
      • 3.1.2 Quan điểm hướng vào sản xuất (37)
      • 3.1.3 Quan điểm hướng vào sản phẩm (37)
      • 3.1.4 Quan điểm hướng vào bán hàng (38)
      • 3.1.5 Quan điểm hướng vào khách hàng, người tiêu dùng (38)
      • 3.1.6 Quan điểm hướng vào Marketing xã hội (38)
    • 3.2. Một số giải pháp và kiến nghị (40)
  • KẾT LUẬN (43)

Nội dung

HỌC VIỆN CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH BÀI LUẬN GIỮA KỲ HỌC PHẦN TỐT NGHIỆP HỌC PHẦN QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC NÂNG CAO CHỦ ĐỀ “PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ CHIẾN LƯỢC MARKETING MIX 4P CHO SẢN PHẨM TRÀ XANH KHÔNG ĐỘ CỦA TÂN HIỆP PHÁT” Giảng viên giảng dạy Cô Lâm Thuỳ Dương Sinh viên thực hiện Khuất Thị Loan Mã sinh viên 5093401038 Lớp Quản trị doanh nghiệp 9A LỜI MỞ ĐẦU Quá trình thực hiện bài luận giữa kì học phần tốt nghiệp là giai đoạn quan trọng của mỗi sinh viên, là quá trình tiếp th.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHIẾN LƯỢC MARKETING – MIX (4P) CỦA DOANH NGHIỆP

Một số khái niệm chung về Marketing cho sản phẩm

Theo Philip Kotler, marketing được định nghĩa là hoạt động của con người nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn thông qua quá trình trao đổi Đây là một quá trình quản lý mang tính xã hội, giúp cá nhân và tổ chức đạt được những gì họ cần và mong muốn.

Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ (2007), marketing là quá trình sáng tạo và truyền thông sản phẩm giá trị đến khách hàng, đối tác và xã hội Mục tiêu của marketing là chuyển đổi các cơ hội trao đổi tiềm năng thành hiện thực, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của con người Để thực hiện điều này, người làm marketing cần xác định đối tượng khách hàng và nhu cầu của họ thông qua các hoạt động chủ yếu như phát triển sản phẩm, nghiên cứu thị trường, quảng cáo, định giá, phân phối và dịch vụ khách hàng.

Marketing là quá trình quản lý xã hội và các hoạt động của doanh nghiệp nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng mục tiêu Mọi định nghĩa về marketing đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng vị trí vững chắc trong tâm trí khách hàng.

1.1.2 Bản chất, vai trò, chức năng chiến lược Marketing của doanh nghiệp của doanh nghiệp

Mục tiêu chính của marketing thương mại là tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh trên thị trường Nghiên cứu marketing và phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro liên quan đến các hoạt động thương mại.

Hoạt động marketing thực chất là xác định lại vị trí của nhà kinh doanh và khách hàng trong nền kinh tế hiện đại Điều này đòi hỏi việc áp dụng đồng bộ và khoa học các lý thuyết hiện đại về tổ chức và quản trị kinh doanh, nhằm tiếp cận và chinh phục khách hàng hiệu quả để tiêu thụ sản phẩm.

Bản chất của marketing tập trung vào hai vấn đề quan trọng: xác định vị trí của khách hàng trong thương mại và phát triển các phương pháp tiếp cận nhằm thu hút và chinh phục khách hàng từ góc độ định hướng marketing.

Về vị trí của khách hàng trong hoạt động thương mại thì nó đề cập đến hai tư tưởng cơ bản là:

- Vị trí quyết định thuộc về người bán.

 Quan điểm định hướng sản xuất

 Quan điểm định hướng bán hàng

- Vị trí quyết định thuộc về người mua:

 Tư tưởng kinh doanh định hướng khách hàng

 Tư tưởng kinh doanh định hướng marketing

Tóm lại, tư tưởng cơ bản của marketing thương mại được mô tả qua ba định hướng cơ bản và ba nguyên tắc cơ bản:

- Ba định hướng cơ bản:

 Định hướng khách hàng dẫn dắt toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp

 Mọi nỗ lực của doanh nghiệp phải được liên kết.

 Lợi nhuận không chỉ là bán hàng mà xuất hiện với tư cách là đối tượng tìm kiếm

- Ba nguyên tắc cơ bản.

 Phải tìm được công việc có ích cho xã hội và nền kinh tế.

 Phát triển tổ chức (bộ phận) để tồn tại trong kinh doanh và xây dựng được chiến lược phát triển của nó.

 Thu được lợi nhuận để tồn tại và phát triển.

- Giúp khảo sát thị trường, hoạt động sản xuất và tiêu thụ, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách thiết thực

Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết mối quan hệ giữa doanh nghiệp và thị trường, đồng thời cụ thể hóa kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp Nó giúp dung hòa các mục tiêu của doanh nghiệp một cách hiệu quả, đảm bảo sự phát triển bền vững và đáp ứng nhu cầu của thị trường.

- Kích thích sự nghiên cứu và cải tiến sản xuất,

- Nghiên cứu thị trường, phân tích tiềm năng nhu cầu tiêu dùng và dự đoán triển vọng

- Tăng cường khả năng thích nghi của đoan nghiệp trong điều kiện thị trường có nhiều biến động

- Thỏa mãn ngày càng cao nhu cầu tiêu dùng của quần chúng - Tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Marketing mix của doanh nghiệp

1.2.1 Khái niệm Maketing mix Định nghĩa của Marketing - Mix rất đơn giản Nó là một công cụ tiếp thị kết hợp một số thành phần để tăng cường và củng cố thương hiệu của sản phẩm và giúp bán sản phẩm hoặc dịch vụ Các công ty phải đưa ra các chiến lược để bán sản phẩm của họ, và đưa ra một chiến lược Marketing - Mix là một trong số đó.

Chiến lược Marketing - Mix là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp xác định sản phẩm phù hợp và cách tiếp thị hiệu quả Sự pha trộn này thường được thực hiện thông qua 4P của tiếp thị: Giá, Sản phẩm, Khuyến mãi và Địa điểm, nhằm đảm bảo sản phẩm được đặt đúng chỗ và thu hút khách hàng.

1.2.2 Vai trò của Marketing – Mix (4P)

1.2.2.1 Vai trò của Marketing – Mix trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp

Marketing-Mix giúp doanh nghiệp tồn tại bền vững trên thị trường bằng cách tạo ra khả năng thích ứng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh Nó hướng dẫn doanh nghiệp cung cấp sản phẩm phù hợp với nhu cầu và khả năng chi trả của người tiêu dùng, từ đó đáp ứng đúng mong muốn của thị trường.

Marketing-mix đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối hoạt động sản xuất của doanh nghiệp với thị trường trong mọi giai đoạn của quá trình tái sản xuất Nó giúp doanh nghiệp thu thập thông tin từ thị trường và truyền đạt thông tin đến khách hàng, đồng thời hỗ trợ nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, tiêu thụ sản phẩm và cung cấp dịch vụ hiệu quả.

1.2.2.2 Vai trò của Marketing – Mix đối với người tiêu dùng.

Marketing-mix không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn cho người tiêu dùng Doanh nghiệp phát triển bền vững khi cung cấp giá trị thiết thực cho khách hàng Người tiêu dùng hưởng lợi kinh tế khi họ nhận được giá trị cao hơn chi phí bỏ ra để mua sản phẩm.

Marketing-mix là công cụ quan trọng giúp xác định và hiểu rõ nhu cầu cũng như mong muốn của người tiêu dùng hiện tại và tương lai Qua đó, nó hỗ trợ trong việc phát triển đa dạng sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ, nhằm mang lại những lợi ích thiết thực để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Hơn nữa, marketing-mix còn có khả năng tạo ra những giá trị vượt xa sự kỳ vọng của người tiêu dùng.

Marketing-mix đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cung cầu thông qua thông tin hai chiều giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng Bằng cách xử lý thông tin thị trường, doanh nghiệp có thể thực hiện các hoạt động nhằm tăng tốc độ và số lượng tiêu thụ sản phẩm, từ đó củng cố uy tín và phát triển thương hiệu trên thị trường Đồng thời, điều này cũng gia tăng giá trị lợi ích cho người tiêu dùng.

1.2.2.3 Vai trò của Marketing – Mix đối với xã hội

Marketing không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn đóng góp vào sự phát triển của xã hội Các doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng hiện nay đang tích cực thực hiện các hoạt động vì cộng đồng nhằm tạo ra giá trị xã hội, bên cạnh việc tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.

Thông tin về sản phẩm, quảng cáo và truyền thông cần phản ánh chính xác và trung thực về chất lượng sản phẩm và dịch vụ Điều này giúp người tiêu dùng không bị lừa dối hoặc mù quáng trước các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp, khác với tình trạng trước đây.

Để nâng cao hình ảnh và vị thế của doanh nghiệp, bên cạnh yếu tố sản xuất kinh doanh, cần chú trọng đến bảo vệ môi trường và phúc lợi xã hội.

1.2.3 Quy trình để thực hiện Marketing – Mix(4P) một cách hiệu quả trong doanh nghiệp

1.2.3.1 Chính sách sản phẩm (Product) Đây là phần quan trọng nhất của cả chiến lược kinh doanh cũng như chiến lược Marketing – Mix, chính sách sản phẩm được thực hiện thông qua các quyết định sau:

Danh mục sản phẩm là tập hợp các loại sản phẩm và mặt hàng mà một người bán cung cấp cho khách hàng Quyết định về danh mục và chủng loại sản phẩm là yếu tố quan trọng để xác định những gì sẽ được bán ra trên thị trường.

Danh mục sản phẩm của một công ty bao gồm chiều rộng, chiều dài, chiều sâu và mật độ Chiều rộng thể hiện số lượng sản phẩm khác nhau mà công ty cung cấp, trong khi chiều dài là tổng số mặt hàng có trong danh mục sản phẩm.

Chủng loại sản phẩm là nhóm sản phẩm có liên quan chặt chẽ, thực hiện chức năng tương tự và phục vụ cùng một nhóm người tiêu dùng Một danh mục sản phẩm bao gồm nhiều sản phẩm khác nhau, do đó, người quản lý cần theo dõi doanh số và lợi nhuận của từng sản phẩm trong chủng loại, cũng như so sánh với đối thủ cạnh tranh Từ đó, họ có thể quyết định về chiều dài tối ưu của chủng loại, hiện đại hóa sản phẩm, và lựa chọn làm nổi bật hoặc thanh lọc các sản phẩm trong danh mục.

- Quyết định về nhãn, bao bì sản phẩm:

Nhãn hiệu là một cam kết từ người bán, đảm bảo cung cấp cho người mua một tập hợp các tính năng và dịch vụ nhất định Mỗi nhãn hiệu có thể mang sáu cấp độ ý nghĩa khác nhau, ảnh hưởng đến sức mạnh và giá trị của nó trên thị trường Quyết định về nhãn hiệu đóng vai trò quan trọng trong chiến lược sản phẩm, vì nó được xem là tài sản lâu bền của công ty Hơn nữa, việc quản lý nhãn hiệu được coi là một công cụ marketing chủ yếu trong chiến lược sản phẩm.

Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp

1.3.1 Các nhân tố bên trong

Khi xây dựng chiến lược Marketing, các doanh nghiệp nên đặt khách hàng làm trung tâm, từ đó tập trung vào việc phát triển và nâng cao trải nghiệm của khách hàng.

Khách hàng thường yêu cầu giá cả hợp lý hơn, đồng thời đòi hỏi chất lượng sản phẩm cao Điều này đã tạo ra áp lực lớn cho các doanh nghiệp, buộc họ phải cạnh tranh mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

1.3.1.2 Đối thủ cạnh tranh Đối thủ cạnh tranh là yếu tố tác động trực tiếp khả năng cạnh tranh của sản phẩm doanh nghiệp, cạnh tranh trên thị trường là tất yếu khách quan, động lực để phát triển Để phát triển được chiến lược và kế hoạch marketing hiệu quả, doanh nghiệp phải nghiên cứu các đối thủ cạnh tranh như một căn cứ trực tiếp. Để tạo được một chiến lược cạnh tranh tốt các doanh nghiệp buộc phải bỏ ra khá nhiều chi phí cho các hoạt động: Phân tích môi trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, chiến lược quảng cáo, khuyến mãi, Doanh nghiệp cần xác định rõ mình phải cạnh tranh với những đối thủ nào? Từ đó, nhận dạng chính xác và nắm bắt được chiến lược, mục tiêu phát triển, nguồn lực của đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Đối thủ cạnh tranh hiện tại: cạnh tranh về vị trí đứng của doanh nghiệp trên thị trường, sử dụng những chiến thuật về giá, quảng cáo, các chính sách chăm sóc khách hàng, chế độ bảo hành sản phẩm, dịch vụ Xác định các đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp phân tích mô hình SWOT nhằm hoạch định các hoạt động có hiệu quả.

1.3.2 Các nhân tố bên ngoài

Môi trường văn hoá xã hội

Doanh nghiệp xác định quy mô và tính đa dạng của nhu cầu thông qua số lượng người tiêu dùng hiện có trên thị trường Việc nắm bắt xu hướng dân số giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng về sản phẩm.

Thu nhập và phân bố thu nhập của người dân liên quan đến sự thỏa mãn nhu cầu theo khả năng tài chính.

Môi trường chính trị, pháp luật

Các yếu tố thuộc môi trường chính trị pháp luật bao gồm các chính sách và hệ thống quy định quản lý của nhà nước, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc hình thành cơ hội và khả năng thực hiện mục tiêu của doanh nghiệp Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự phát triển và thành công của các doanh nghiệp.

 Quan điểm, mục tiêu định hướng phát triển nền kinh tế.

 Mức độ ổn định của chính trị, pháp luật.

 Mức độ hoàn thiện hệ thống luật pháp và hiệu lực thực thi.

 Chương trình, kế hoạch triển khai thực hiện các quan điểm của chính phủ.

Các yếu tố kinh tế chính bao gồm tốc độ tăng trưởng GDP, chỉ số CPI, tình trạng lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, lãi suất ngân hàng và tốc độ đầu tư Khi nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng GDP cao, thu nhập quốc dân tăng, mức sống của người dân được cải thiện, họ có xu hướng tiêu dùng hàng hóa chất lượng tốt hơn, với kiểu dáng và mẫu mã đẹp hơn, đồng thời sẵn sàng trả giá cao hơn cho những sản phẩm này Ngược lại, nếu kinh tế suy giảm, nhu cầu tiêu dùng sẽ giảm theo.

Nhà quản trị Marketing cần xem xét tác động của các yếu tố bên ngoài khi đưa ra quyết định từ chiến lược tổng thể đến các biện pháp marketing cụ thể, vì sự thay đổi của những yếu tố này có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của mọi doanh nghiệp.

Yếu tố khoa học công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Nó không chỉ mang đến cơ hội cho doanh nghiệp cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng năng suất, mà còn đặt ra thách thức khi yêu cầu của khách hàng ngày càng cao Để đáp ứng nhu cầu này, doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, cũng như ứng dụng công nghệ tiên tiến trong quy trình sản xuất Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tạo ra các sản phẩm thay thế và nâng cao sức cạnh tranh về giá.

ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG CHIẾN LƯỢC MARKETING MIX 4P CỦA TÂN HIỆP PHÁT CHO SẢN PHẨM TRÀ XANH O ĐỘ

Giới thiệu chung về Tân Hiệp Phát

CÔNG TY TNHH TM-DV TÂN HIỆP PHÁT (TAN HIEP PHAT BEVERAGE GROUP)

 Tên công ty: Công ty TNHH TM-DV Tân Hiệp Phát

 Tên giao dịch quốc tế : Tan Hiep Phat

 Tên viết tắt: THP GROUP

 Người thành lập: Tiến sĩ Trần Quí Thanh.

Trụ sở chính của công ty nằm tại 219 quốc lộ 13, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam Nhà máy sản xuất có quy mô rộng hơn 110.000m², được trang bị các thiết bị và dây chuyền công nghệ nghiên cứu và sản xuất hiện đại hàng đầu Đông Nam Á.

 Website: www.thp.com.vn

 Email: info@thp.com.vn hoặc sinquyen@thp.com.vn

 Ngành: Đồ uống và thực phẩm

2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển:

Công ty TNHH TM-DV Tân Hiệp Phát, thành lập năm 1994, có nguồn gốc từ nhà máy bia và nước giải khát Bến Thành, chuyên sản xuất và kinh doanh rượu, bia cùng các loại nước giải khát.

Trụ sở chính của công ty nằm tại huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương, với quy mô nhà máy sản xuất lên tới hơn 110.000m2 Nhà máy được trang bị các thiết bị và dây chuyền công nghệ tiên tiến nhất Đông Nam Á, phục vụ cho nghiên cứu và sản xuất.

Công ty TNHH TM-DV Tân Hiệp Phát, thành viên của Hiệp hội rượu bia và nước giải khát Việt Nam, hướng tới phát triển với triết lý “Hôm nay phải hơn ngày hôm qua nhưng không bằng ngày mai” và phương châm “thỏa mãn cao nhất mọi nhu cầu hiện có và tiềm ẩn của khách hàng” Định hướng này là kim chỉ nam cho mọi hoạt động của công ty, tạo động lực để Tân Hiệp Phát phấn đấu trở thành tập đoàn cung cấp thức uống hàng đầu châu Á.

2.1.2 Thành tựu đạt được của công ty :

Sau hơn 13 năm hoạt động kinh doanh, sản xuất và phục vụ khách hàng, Công ty TNHH TM-DV Tân Hiệp Phát đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường với chất lượng sản phẩm và phong cách phục vụ chuyên nghiệp Đặc biệt, công ty đã vinh dự nhận được danh hiệu "Hàng Việt Nam chất lượng cao do người tiêu dùng bình chọn" trong 10 năm liền từ 1999 đến 2008, minh chứng cho sự tin tưởng và đánh giá cao của khách hàng dành cho thương hiệu này.

Công ty Tân Hiệp Phát là một trong những đơn vị kinh doanh uy tín tại Việt Nam, sở hữu mạng lưới phân phối rộng rãi và hiệu quả Với các chi nhánh và đại lý phân phối khắp cả nước, công ty đảm bảo cung cấp nhanh chóng các sản phẩm bia và nước giải khát đóng chai đến tay người tiêu dùng với mức giá hợp lý.

Công ty TNHH TM-DV Tân Hiệp Phát đã nỗ lực đầu tư vào việc xây dựng và nâng cấp cơ sở sản xuất, cùng với việc mua sắm trang thiết bị hiện đại nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm Những cố gắng này đã được nhiều tổ chức và cơ quan quản lý nhà nước ghi nhận thông qua các bằng khen, giấy khen và kỷ niệm chương về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Công ty TNHH TM-DV Tân Hiệp Phát cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chất lượng vượt trội trước, trong và sau khi bán hàng, thể hiện văn hóa kinh doanh văn minh Đội ngũ nhân viên của công ty có trình độ chuyên môn cao, nhiệt tình và trách nhiệm, luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Công ty TNHH TM-DV Tân Hiệp Phát luôn đặt chất lượng lên hàng đầu Vào tháng 1/2007, công ty đã được tổ chức Det Norske Veritas (Hà Lan) chứng nhận đạt tiêu chuẩn ISO tích hợp 9001:2000, 14001 và tiêu chuẩn Vệ sinh an toàn Thực phẩm HACCP.

Tập đoàn Tân Hiệp Phát chuyên sản xuất và phân phối các sản phẩm tốt cho sức khỏe, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Châu Á với hương vị phù hợp và đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Công ty TNHH TM-DV Tân Hiệp Phát cam kết mang đến những sản phẩm thức uống chất lượng cao thông qua các thương hiệu nổi tiếng như Number One, Laser, Bến Thành và Gold Bến Thành Hệ thống phân phối của công ty được triển khai rộng rãi và đồng đều trên 64 tỉnh thành tại Việt Nam, giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng.

“Trở thành tập đoàn hàng đầu Châu Á trong 3 lĩnh vực kinh doanh chính:Ngành thức uống, thực phẩm ăn liền, bao bì nhựa”.

Các yếu tố của môi trường kinh doanh

2.2.1 Yếu tố vĩ mô a Yếu tố chính trị

Việt Nam được đánh giá cao về chỉ số an toàn chính trị, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển các ngành kinh tế, đặc biệt là ngành bia rượu giải khát Đến năm 2025, ngành công nghiệp giải khát, bia, rượu sẽ phát triển bền vững, khuyến khích các doanh nghiệp trong nước sản xuất nguyên liệu sạch và xây dựng nguồn nguyên liệu tại địa phương Ưu tiên sẽ được dành cho các doanh nghiệp sản xuất nước từ hoa quả tươi và các loại nước giải khát bổ dưỡng.

Việt Nam đang dẫn đầu Châu Á với tốc độ tăng trưởng nhanh chóng trong lĩnh vực hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), thu hút sự quan tâm lớn từ các công ty tiêu dùng Ngành thực phẩm và nước giải khát nổi bật với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, chiếm gần 2/3 doanh số bán lẻ của ngành công nghiệp bán lẻ tại Việt Nam Yếu tố công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng này.

Tân Hiệp Phát áp dụng dây chuyền công nghệ Aseptic tiên tiến từ Tập đoàn GEA (Đức), đánh dấu thành công vượt trội của công ty nước giải khát Việt Nam trong hơn 10 năm qua Với khoản đầu tư lên tới 1.800 tỉ đồng cho giai đoạn 1, công suất sản xuất được nâng cao đáng kể, khẳng định vị thế cạnh tranh trên thị trường.

Mỗi năm, ngành nước giải khát sản xuất tới 300 triệu lít, với khả năng cung cấp 48.000 chai nước thành phẩm mỗi giờ từ một dây chuyền Công nghệ Aseptic, một trong những phát minh nổi bật của thế kỷ 21, đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển này.

Với nguồn nguyên liệu tự nhiên và công nghệ vô trùng Aseptic, sản phẩm của Tân Hiệp Phát đã được chứng nhận FDA và Halal, giúp vượt qua các rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng khắt khe Điều này cho phép sản phẩm của Tân Hiệp Phát thâm nhập vào các thị trường khó tính như Canada, Hà Lan, Úc, Hàn Quốc và Singapore.

Theo kế hoạch công nghệ Aseptic, Tân Hiệp Phát sẽ tiếp tục phát triển để đạt cột mốc 1 tỷ USD vào năm 2023 và 3 tỷ USD vào năm 2027, khẳng định vị thế trên thị trường Châu Á Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của công ty, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và sự phát triển bền vững Yếu tố con người cũng là một thành phần thiết yếu trong quá trình này.

Tính đến ngày 24/05/2022, dân số Việt Nam đạt 98.872.796 người, xếp thứ 13 thế giới theo số liệu của Liên Hợp Quốc Với nền văn hóa nông nghiệp, người Việt rất gắn bó với sản phẩm thiên nhiên như trà bí đao, trà xanh và nước dừa, trong đó trà xanh là một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực lâu đời Theo các nhà đầu tư trong ngành giải khát, Việt Nam tiêu thụ khoảng 4,2 tỷ lít nước giải khát mỗi năm Nghiên cứu của AsianPanel VN cho thấy thị trường đồ uống có lợi cho sức khỏe đang phát triển mạnh mẽ, với người tiêu dùng ưa chuộng sản phẩm tiêu dùng nhanh và tốt cho sức khỏe, từ đó đặt ra yêu cầu cho các công ty giải khát phải có chiến lược kinh doanh phù hợp để đáp ứng nhu cầu này.

2.2.2 Yếu tố vi mô a Yếu tố khách hàng

Thị trường trà xanh không độ tập trung vào giới trẻ năng động và hiện đại, những người bận rộn cần sản phẩm tiện dụng nhưng vẫn đảm bảo sức khỏe Để đáp ứng nhu cầu giải khát của đối tượng này, trà xanh không độ cần thực hiện những thay đổi hợp lý trong sản phẩm và dịch vụ.

Tân Hiệp Phát hiện có 23 nhà cung ứng chiến lược, mỗi loại nguyên vật liệu đều được cung cấp bởi những nhà cung ứng uy tín (theo trang http.thp.com) Để đảm bảo chất lượng trà ngon, Tân Hiệp Phát chọn lọc nguyên liệu kỹ lưỡng, trong đó trà vùng đất Thái Nguyên nổi tiếng là cái nôi trà của Việt Nam Bên cạnh nguyên liệu trong nước, Tân Hiệp Phát còn sử dụng nguyên liệu nhập khẩu để nâng cao chất lượng sản phẩm.

Mức độ cạnh tranh trong ngành trà xanh hiện nay rất khốc liệt, với sự xuất hiện của nhiều đối thủ mạnh như trà xanh C2 và trà Lipton Pure Green.

2.2.3 Các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường

Công ty URC Việt Nam: với sản phẩm Trà xanh C2

URC Việt Nam đã đầu tư 14,5 triệu đô vào Việt Nam và xây dựng nhà máy tại KCN Việt Nam – Singapore Sản phẩm C2, thương hiệu trà xanh thành công tại Philippines, đã không đạt được thành công như mong đợi khi ra mắt tại Việt Nam, do bị cạnh tranh từ ‘O độ’ với chiến dịch truyền thông mạnh mẽ Đến tháng 9/2007, C2 đã tăng cường nỗ lực marketing bằng quảng cáo trên Tivi và chương trình giảm giá hấp dẫn C2 định vị thương hiệu với thông điệp “mát lạnh & thanh khiết”, khuyến khích người tiêu dùng chuyển từ nước ngọt sang trà xanh.

Công ty Pepsi Cola đã mua lại nhãn hàng Lipton ở dạng lỏng, trong khi Unilever vẫn giữ quyền sở hữu Lipton dạng bột Pepsi Cola đã giới thiệu sản phẩm Lipton Pure Green qua các quảng cáo ngắn trên truyền hình và tại một số điểm trưng bày ở thành phố lớn Sản phẩm này được quảng cáo là "thanh khiết như sương mai", được sản xuất từ 100% lá trà non và có chất chống lão hóa Với mức giá cạnh tranh so với các sản phẩm như Không độ và C2, Lipton Pure Green tận dụng lợi thế từ các kênh phân phối hiện có của Pepsi để tiếp cận thị trường hiệu quả.

Công ty Interfood, với sản phẩm nổi bật là Wonderfarm Trà Xanh, có nguồn gốc từ Công ty công nghiệp chế biến thực phẩm quốc tế (IFPI) Chủ đầu tư ban đầu của công ty là Trade Ocean Exporters từ Malaysia, và công ty đã chính thức hoạt động từ tháng 8 năm 2005.

Interfood đã chính thức chuyển sang hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần, với hai nhà máy đặt tại Đồng Nai (Biên Hoà và Long Thành) Công ty cung cấp hơn 200 loại sản phẩm, bao gồm nước trái cây đóng hộp, đồ uống đóng lon như trà bí đao, nhân sâm cao ly, nước yến ngân nhĩ, nha đam, bánh quy và thực phẩm đóng hộp, dưới các nhãn hiệu Wonderfarm và Okayo Gần đây, Interfood đã ra mắt dòng sản phẩm nước trái cây không gas và có gas, nước cam ép đóng chai, trà xanh đá, trà hoa cúc và trà chanh, được sản xuất trên dây chuyền PET chiết suất nóng, hứa hẹn mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

2.2.4 Phân tích mô hình SWOT cho sản phẩm ‘Trà xanh O độ’ Điểm mạnh (Strengths):

 Nguồn nhân lực có chất lượng cao.

 Hiện tại, Tân Hiệp Phát là một trong những doanh nghiệp đứng đầu của cả nước, đạt hệ thống tiêu chuẩn tích hợp ổn định: ISO 9001- 2004, 14001-

 Nguyên liệu tại chỗ nên tiết kiệm được chi phí về thời gian và khoảng cách địa lý.

Hệ thống vật chất và cơ sở hạ tầng quy mô lớn, cùng với máy móc thiết bị hiện đại, tạo nên dây chuyền công nghệ nghiên cứu và sản xuất tiên tiến bậc nhất tại Đông Nam Á.

 Các chiến lược quảng cáo tương đối thành công và đi vào tiềm thức người tiêu dùng

 Đội ngũ công nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp, có khả năng điều hành.

 Sản xuất và quản lý hiệu quả, có hệ thống phân phối rộng khắp từ Nam chíBắc.

 Giá tương đối chấp nhận được, nhưng chất lượng cao, có khả năng cạnh tranh với hang ngoại nhập.

 Môi trường văn hoá mạnh, Tân Hiệp Phát luôn đạt chữ Tâm lên hang đầu, lấy sức khoẻ người tiêu dùng làm tiêu chí thành công.

 Trà xanh không độ năm 2008 tăng trưởng 800% và đang trên đà tăng trưởng.

 Trà xanh không độ đã được đăng ký bảo hộ sở hữu trí tuệ về nhãn hiệu và kiểu dáng, mẫu mả, bao bì.

 Có được lợi thế của người tiên phong. Điển yếu (Weakness):

 Trong điều kiện khí hậu khằc nghiệt, chưa có các biện pháp cất giữ nguyên, vật liệu hiệu quả.

 Giá sản phẩm còn cao so với thu nhập và khả năng chi trả của người Việt Nam.

 Sản phẩm chưa đủ khả năng cạnh tranh toàn diện với hàng nước ngoài.

 Thị trường còn tập trung ở các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội

 Nhiều người tiêu dùng đã thấy các sản phẩm nước uống có gaz không có lợi cho sức khoẻ và chọn trà xanh làm sản phẩm thay thế.

 Trà xanh được sử dụng làm thức uống phổ biến trên thế giới từ hàng ngàn năm, đặc biệt là ở các nước châu Á trong đó có Việt Nam.

 Tất cả mọi lứa tuổi và thành phần kinh tế đều có thể sử dụng sản phẩm trà xanh không độ, khách hàng mục tiêu nhiều.

 Thị trường nước giải khát ngày càng sôi động.

 Việt Nam gia nhập WTO sẽ tạo điều kiện cho xuất khẩu hàng hoá ra ngoài nhiều hơn.

 GDP Việt Nam còn thấp mà giá sản phẩm trà xanh không độ còn thấp nên người tiêu dùng có xu hướng dùng thức uống rẻ tiền hơn.

Thực trạng việc áp dụng Marketing Mix ở Tân Hiệp Phát về Trà Xanh 0 độ

2.3.1 Sản phẩm (product) Đây là chiến lược quan trọng nhất trong chiến lược marketing ở bất cứ doanh nghiệp nào Có thể nói sản phẩm là chiến lược đầu tiên, đóng vai trò quyết định cho sự thành bại của doanh nghiệp trên thị trường Vì sản phẩm gắn liền với nhu cầu, mong muốn của người tiêu dùng.

Theo báo cáo từ các công ty nghiên cứu thị trường, người tiêu dùng hiện nay ngày càng chú trọng đến sức khỏe Cụ thể, tại các quốc gia, tỷ lệ này ở Tây Nam Bộ, Đông Nam Bộ và TP.HCM đều đạt 30%, trong khi đó miền Trung và miền Bắc chỉ chiếm 5%.

Trong những năm gần đây, xu hướng sử dụng thực phẩm có lợi cho sức khỏe đã trở thành một điểm nhấn quan trọng, đặc biệt tại thị trường Châu Á Các công ty tiêu dùng nhanh đã nhanh chóng thích ứng và giới thiệu nhiều sản phẩm đáp ứng nhu cầu này Theo thống kê từ AC Nielsen, 18 trong số 24 ngành hàng thực phẩm và đồ uống tăng trưởng mạnh nhất toàn cầu đều thuộc về các sản phẩm được xem là "tốt cho sức khỏe".

Tại Việt Nam, nhiều sản phẩm từ các thương hiệu lớn trong ngành đồ uống như Diet Coke, Diet Pepsi, sữa ít béo, sữa không béo và yaourt không đường đã xuất hiện rộng rãi Tuy nhiên, chiến lược truyền thông marketing cho các sản phẩm này vẫn chưa được đầu tư đúng mức.

‘Thiên thời – Địa lợi – Nhân hòa’ đã đóng góp quan trọng vào sự thành công của Trà Xanh O Độ Nhận thấy tiềm năng của thị trường, thương hiệu đã tận dụng những yếu tố này để phát triển và khẳng định vị thế của mình.

Thức uống cho sức khỏe đang nổi lên như một tiềm năng chưa được khai thác, trong khi người tiêu dùng ngày càng chán ngán với các loại nước ngọt có ga hiện có Họ thường phải lựa chọn những sản phẩm này do thiếu sự lựa chọn khác Nhận thấy xu hướng này, Tân Hiệp Phát đã nhanh chóng giới thiệu trà xanh đóng chai, một sản phẩm mang tính 'truyền thống trong hiện đại', đáp ứng nhu cầu của thị trường.

2.3.2 Giá cả (Price) Định giá dựa vào mục tiêu dẫn đầu về chất lượng:Dẫn đầu về chất lượng đồng hành với giá bán cao,Giá cao vừa tương xứng với hình ảnh chất lượng cao. Định giá theo giá trị cảm nhận của khách hàng:Giá cả mà khách hàng chấp nhận phụ thuộc vào giá trị cảm nhận được của khách hàng đối với sản phẩm,vì sự chấp nhận của người bán.Công ty nghiên cứu thị trường để hiểu được nhận thức của khách hàng về giá trị sản phẩm trong các điều kiện khác nhau.Công ty sử dụng các biến số phí giá cả (như bao bì sản phẩm ,địa điểm bán hàng,đội ngũ nhân viên bá hàng…) để tạo nên ấn tượng giá trị cảm nhận về sản phẩm trong con mắt khách hàng.

Công ty Tân Hiệp Phát đã niêm yết giá trà xanh không độ cao hơn so với các sản phẩm tương tự như C2, 100 và trà xanh Lipton Cụ thể, giá bán sỉ cho một chai 500ml là 5.000 đồng, trong khi giá bán lẻ là 9.000 đồng.

Phân phối là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường nội địa, và Trà xanh không độ đã xây dựng một hệ thống phân phối rộng rãi, đảm bảo sản phẩm tiếp cận người tiêu dùng mọi lúc, mọi nơi Sản phẩm này hiện diện từ thành phố đến nông thôn, có mặt tại các tiệm tạp hóa và quán nước Tân Hiệp Phát sở hữu 268 nhà phân phối cấp 1 trên toàn quốc, chứng tỏ sức mạnh của kênh phân phối Trà xanh không độ rất lớn Hệ thống phân phối bao gồm 4 kênh chính: nhà sản xuất, nhà bán sỉ, nhà bán lẻ và người tiêu dùng.

Tân Hiệp Phát đang tích cực mở rộng mạng lưới văn phòng đại diện và đại lý bán hàng tại các quốc gia trong khu vực như Campuchia, Thái Lan, cũng như các thị trường quốc tế như châu Âu và Hoa Kỳ Điều này nhằm chuẩn bị cho việc mở rộng ra toàn cầu, phù hợp với xu hướng hội nhập và phát triển hiện nay.

Hệ thống phân phối của Tân Hiệp Phát:

NHÀ PHÂN PHỐI NHÀ PHÂN PHỐI

NHÂN VIÊN BH NHÀ PHÂN PHỐI

NHÀ BÁN SỈ NHÀ BÁN LẺ

Các phương tiện và công cụ chính trong hoạt động truyền thông đã được áp dụng cho chiến dịch tung sản phẩm ‘Trà xanh O độ’

• Quảng cáo giới thiệu sản phẩm TVC 30’ trên các kênh truyền hình toàn quốc.

• Print Ad được tăng tải khắp các trang báo: Tuổi trẻ, Thanh niên, Thế giới Phụ nữ, Tiếp thị gia đình

• Chiến dịch PR về công dụng của Trà xanh và lợi ích của sản phẩm ‘Trà xanh O độ’ được chạy 1 lần/tuần trong tháng 3/2006 trên các báo

Sử dụng các công cụ hỗ trợ bán hàng như khuyến mãi, sampling NTD, route sampling, trưng bày sản phẩm, dán poster, billboard và tổ chức sự kiện là những cách hiệu quả để nâng cao nhận thức về thương hiệu trong lòng người tiêu dùng Những hoạt động tiếp thị này được xây dựng dựa trên chiến lược định vị sản phẩm, nhằm tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và thu hút khách hàng.

• Tạo sự nhận biết đến khách hàng mục tiêu về sản phẩm – Trà xanh O độ thức uống từ trà xanh thiên nhiên tốt cho sức khỏe.

• Tuyên truyền nhận thức về chức năng và công dụng của lá trà xanh.

Đánh giá chung

2.4.1 Kết quả hoạt động marketing

Công ty Tân Hiệp Phát là một trong những nhà sản xuất và phân phối hàng đầu các sản phẩm bia và nước giải khát tại Việt Nam Công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng và trang thiết bị hiện đại, với nhà máy sản xuất rộng hơn 110.000 m2 Các dây chuyền công nghệ nghiên cứu và sản xuất của Tân Hiệp Phát được đánh giá là tiên tiến nhất khu vực Đông Nam Á Đặc biệt, công ty là đơn vị đầu tiên trong ngành bia và nước giải khát đạt chứng chỉ hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001-2000.

Trà xanh O Độ, sản phẩm đột phá của Tân Hiệp Phát, đã khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc trà xanh uống liền, bất chấp sự cạnh tranh từ Sting và vị trí thứ 8 trong bảng xếp hạng nước giải khát ưa chuộng đầu năm 2022 Với chiến lược định vị phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu về sức khỏe và sự tiện lợi Thị trường trà xanh uống liền còn nhiều tiềm năng phát triển, thu hút sự tham gia của các đối thủ lớn, tạo cơ hội cho Tân Hiệp Phát mở rộng và phát triển thương hiệu O Độ.

Vòng đời của sản phẩm trà xanh đóng chai đang ở giai đoạn phát triển mạnh mẽ, dẫn đến sự gia tăng đối thủ cạnh tranh trên thị trường Điều này khiến thị phần ngày càng bị thu hẹp và chia sẻ giữa nhiều nhà sản xuất khác nhau.

Các sản phẩm mới trên thị trường thường có mẫu mã bao bì bắt mắt, khiến người tiêu dùng dễ bị nhầm lẫn Mặc dù trà xanh thu hút nhờ vào hình thức và giá cả, nhưng việc phân biệt các loại sản phẩm này là điều cần thiết.

O độ vẫn chưa thâm nhập được thị trường miền Bắc như mong đợi

Việc mở rộng dòng sản phẩm với đặc tính mới khi đưa vào thị trường có thể tạo ra sự nhầm lẫn về nhận diện thương hiệu.

Mô hình phát triển thương hiệu Umbrella brand giúp tập trung nguồn lực vào một nhãn hiệu lớn, nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng bởi cạnh tranh Việc mở rộng quá nhiều chủng loại sản phẩm có thể khiến nhãn hiệu ‘O độ’ bị loãng và mất đi giá trị cốt lõi.

GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CHIẾN LƯỢC MARKETING – MIX (4P) CHO SẢN PHẨM TRÀ XANH KHÔNG ĐỘ CỦA TÂN HIỆP PHÁT

Định hướng phát triển của công ty Tân Hiệp Phát

3.1.1 Định hướng phát triển chung của công ty: Định hướng phát triển của công ty là “Hôm nay phải hơn ngày hôm qua nhưng không bằng ngày mai” cùng với phương châm: thoả mãn cao nhất mọi nhu cầu hiện có vả tiềm ẩn của khách hàng” Định hướng này được thẻ hiện qua quan điểm.

3.1.2 Quan điểm hướng vào sản xuất:

Tân Hiệp Phát không chạy theo xu hướng tăng quy mô sản xuất để hạ giá thành, mà tập trung vào việc cung cấp những sản phẩm cần thiết cho thị trường Với quan niệm "không cung cấp cho thị trường những sản phẩm mình có, chỉ cung cấp những sản phẩm thị trường cần", công ty càng quyết tâm cung cấp những sản phẩm tốt nhất Để đạt được mục tiêu này, Tân Hiệp Phát đã xây dựng một phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, với kế hoạch trong tương lai sẽ phát triển thành một trung tâm phát triển sản phẩm mới.

Tân Hiệp Phát không chỉ tập trung vào việc tăng cường sản xuất và kinh doanh mà còn áp dụng công nghệ quản lý hiện đại ERP (Enterprise Resource Planning) Việc này đã giúp cải thiện đáng kể quy trình và hệ thống quản lý hoạt động, giảm chi phí và nâng cao năng suất lao động.

3.1.3 Quan điểm hướng vào sản phẩm:

Tân Hiệp Phát đã đầu tư nghiêm túc vào công nghệ sản xuất hiện đại, sử dụng quy trình chiết nóng PET để sản xuất bao bì, đảm bảo chất lượng chai ngay cả khi nước giải khát được đóng gói ở nhiệt độ trên 100 độ C Sản phẩm nổi bật nhất, Trà xanh không độ, đã chiếm lĩnh thị trường, đánh dấu bước đột phá khi lần đầu tiên trong 15 năm qua, nước ngọt có gaz phải nhường chỗ cho trà xanh Ngoài ra, công ty còn chú trọng đến việc thiết kế logo, bao bì, mẫu mã và dung tích chai, thể hiện sự đầu tư kỹ lưỡng vào từng chi tiết sản phẩm.

3.1.4 Quan điểm hướng vào bán hàng:

Tân Hiệp Phát sở hữu một kênh phân phối rộng rãi, giúp sản phẩm của họ có mặt dễ dàng tại các tiệm tạp hóa Đối tượng khách hàng của Tân Hiệp Phát rất phong phú, bao gồm người lớn, thanh niên và trẻ em, đáp ứng nhu cầu của mọi lứa tuổi.

Tân Hiệp Phát thể hiện sự linh hoạt và năng động trên thị trường, đồng thời tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội, góp mặt trên nhiều lĩnh vực như thể thao, y tế và giáo dục.

3.1.5 Quan điểm hướng vào khách hàng, người tiêu dùng:

Công ty Tân Hiệp Phát sở hữu một bộ phận chuyên trách chăm sóc khách hàng, cung cấp dịch vụ chất lượng cao trước, trong và sau bán hàng Điều này thể hiện văn hóa thương mại văn minh và chuyên nghiệp Đội ngũ nhân viên tại công ty có trình độ chuyên môn cao, nhiệt tình và trách nhiệm, luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Công ty xem khách hàng như những đối tác kinh doanh thực thụ, cam kết đáp ứng tối ưu mọi nhu cầu của họ.

3.1.6 Quan điểm hướng vào Marketing xã hội:

Công ty đang đầu tư mạnh mẽ vào truyền thông và quảng bá thương hiệu, với chi tiêu cho quảng cáo tăng đáng kể trong những năm qua và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong tương lai Lãnh đạo công ty nhận định rằng để chinh phục thị trường nội địa, cần không chỉ chú trọng đến kênh phân phối, chất lượng và giá cả sản phẩm, mà còn phải tạo ra sự khác biệt trong sản phẩm và chiến lược Marketing.

Tân Hiệp Phát, nhà tài trợ vàng cho chương trình gây quỹ từ thiện, cam kết tích cực hỗ trợ các hoạt động nhân đạo với triết lý "mỗi thành công của doanh nghiệp phải gắn liền với lợi ích chung của cộng đồng." Công ty luôn đặt mình vào vị trí chia sẻ với những mảnh đời khó khăn, thể hiện tinh thần "lá lành đùm lá rách."

Bảo vệ môi trường là yếu tố thiết yếu trong chiến lược kinh doanh và sản xuất của công ty Phương án bảo vệ môi trường đã được Sở Khoa học và Môi trường tỉnh Bình Dương kiểm tra và công nhận, giúp công ty trở thành mô hình nhà máy với hệ thống xử lý nước thải tiêu biểu tại tỉnh này.

Tân Hiệp Phát sở hữu hệ thống kỹ thuật đảm bảo an toàn sản xuất cho từng bộ phận trong nhà máy Công ty trang bị đầy đủ các phương tiện phòng chống cháy nổ và bảo hộ lao động, nhằm bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản.

Một số giải pháp và kiến nghị

Cần thiết lập chính sách giá linh hoạt cho từng khu vực, đặc biệt tại các thị trường chưa thâm nhập như Miền Bắc và Miền Trung Đồng thời, cần củng cố và phát triển hệ thống phân phối bán hàng tại những khu vực này Để thu hút các đơn vị làm đại lý, nên tăng chiết khấu cho họ.

Thị trường miền Bắc được đánh giá là khó tính nhưng phát triển mạnh mẽ trong nghề trồng trà, với thói quen nấu lá trà xanh làm thức uống lâu đời Để nâng cao chất lượng sản phẩm, cần có chính sách nghiên cứu và đánh giá vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm, đặc biệt là do dư lượng thuốc trừ sâu cao Trong khi đó, ‘O độ’ có nguồn nguyên liệu riêng, đảm bảo kiểm soát hoàn toàn vệ sinh an toàn thực phẩm, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng miền Bắc, những người yêu thích uống trà.

Trà ướp lạnh thường không nóng bằng trà xanh nguyên chất, vì vậy có thể nghiên cứu các sản phẩm trà xanh nguyên chất để pha loãng với nước nóng, tương tự như cách mà người tiêu dùng vẫn thường sử dụng.

Để thuyết phục thị trường vốn khó tính và có thói quen uống trà lâu đời, doanh nghiệp nên tập trung vào đối tượng khách hàng trẻ Cần tăng chiều sâu sản phẩm bằng cách cung cấp các dung tích nhỏ hơn hoặc lớn hơn, cùng với các dạng đóng gói đa dạng Đồng thời, áp dụng chính sách chiết khấu cao cho các kênh phân phối như căn tin trường học để thu hút khách hàng.

Khung giá tối ưu cho trà xanh vị chanh là từ 6.000 đến 6.500 đồng cho chai 500ml, trong khi đó, trà xanh không đường có khung giá từ 5.500 đến 6.000 đồng cho chai 500ml Mức giá đề nghị cho trà xanh vị chanh là 6.500 đồng/chai 500ml, vì theo quan sát, hành vi tiêu dùng ở mức giá này vẫn khá cao Đối với trà xanh không đường, mức giá chấp nhận được nằm trong khoảng từ 5.000 đến 5.500 đồng/chai.

Tùy theo chiến lược giá của Tân Hiệp Phát, chúng ta có thể:

- Tung trà xanh không đường ở mức giá 5,500đ để đánh vào số đống

- Tung với giá ngang với trà xanh vị chanh 6,500đ để nhắm vào nhóm

Trà xanh O Độ hiện đang phát triển mạnh mẽ trong chu kỳ sống của sản phẩm, với các chiến dịch quảng cáo trước đây tập trung vào lý tính đã thành công trong việc tạo dựng hình ảnh sản phẩm tự nhiên, tốt cho sức khỏe, mang lại cảm giác sảng khoái và giải nhiệt Nhận thức của người tiêu dùng về tác dụng của trà cũng đang ở mức cao, với hơn 50% hiểu rõ lợi ích của sản phẩm, trong khi các chiến dịch PR từ đối thủ cũng góp phần củng cố thêm nhận thức này.

Nhãn hiệu C2, Queen Tea và 100 đang tạo ra sự cạnh tranh ngày càng gia tăng trên thị trường trà Đặc biệt, sản phẩm 100 của Tribeco đang áp dụng chiến lược bắt chước sản phẩm O độ, dẫn đến sự nhầm lẫn trong nhận thức của người tiêu dùng giữa hai sản phẩm này Các đối thủ cạnh tranh cũng đang nỗ lực xây dựng kênh phân phối mạnh mẽ để tăng cường khả năng cạnh tranh với O độ.

Trà xanh O độ không chỉ mang lại lợi ích về sức khỏe như "giải nhiệt" và "mát cho cơ thể", mà còn cần chuyển từ quảng cáo lý tính sang cảm tính để tạo sự khác biệt Người tiêu dùng hiện nay đã có nhận thức cao về "trà xanh thiên nhiên" và những giá trị lý tính, vì vậy việc tìm kiếm giá trị cảm xúc sẽ giúp sản phẩm nổi bật hơn trong thị trường.

Tập trung vào các hoạt động Below the line với các chương trình hỗ trợ bán hàng và khuyến mãi là cách hiệu quả để thu hút và giữ chân đại lý Điều này rất quan trọng, vì một thương hiệu dẫn đầu có thể đối mặt với nguy cơ lớn nếu không chú ý và dễ dàng ngủ quên trong những thành công đã đạt được.

Với những đề xuất này, có thể góp một phần nhỏ trong chiến lược marketing sắp tới của Công ty Tân Hiệp Phát.

Ngày đăng: 07/06/2022, 10:24

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

. • Quảng cáo giới thiệu sản phẩm TVC 30’ trên các kênh truyền hình toàn quốc. - “PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ CHIẾN LƯỢC MARKETING  MIX 4P CHO SẢN PHẨM TRÀ XANH KHÔNG ĐỘ CỦA TÂN HIỆP PHÁT”
u ảng cáo giới thiệu sản phẩm TVC 30’ trên các kênh truyền hình toàn quốc (Trang 33)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w