A BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ XÂY DỰNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI TRƯƠNG HOÀNG PHIẾU NGHIÊN CỨU ÁP DỤNG CÔNG NGHỆ TOP BASE TRONG XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU TẠI ĐỊA BÀN TỈNH VĨNH LONG LUẬN VĂN THẠC SỸ KỸ THUẬT CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP Hà Nội 2015 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ XÂY DỰNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI TRƯƠNG HOÀNG PHIẾU KHÓA 2013 2015 NGHIÊN CỨU ÁP DỤNG CÔNG NGHỆ TOP BASE TRONG XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU TẠI ĐỊA BÀN TỈNH VĨNH LONG LUẬN VĂN THẠC SỸ KỸ THUẬT CHU.
TỔNG QUAN VỀ XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU
Đặc điểm của nền đất yếu
Đất yếu là loại đất không đủ khả năng chịu tải trọng của công trình, thường là đất sét có lẫn hữu cơ Để xác định đất yếu, cần thực hiện các thí nghiệm cơ lý, trong đó đất yếu có sức chịu tải thấp (0,5 - 1kg/cm2), tính nén lún lớn (a > 0,1cm2/kg), hệ số rỗng lớn (e > 1,0), độ sệt cao (B > 1), mô đun biến dạng nhỏ (E < 50 kg/cm2), khả năng chống cắt (C) thấp, khả năng thấm nước kém, hàm lượng nước cao và độ bão hòa nước lớn (G > 0,8), cùng với dung trọng thấp.
Các loại nền đất yếu chủ yếu
- Đất sét mềm: Gồm các loại đất sét hoặc á sét tương đối chặt, ở trạng thái bão hòa nước, có cường độ thấp;
Đất bùn là loại đất hình thành trong môi trường nước, có thành phần hạt rất mịn và luôn ở trạng thái no nước Đặc điểm nổi bật của đất bùn là hệ số rỗng lớn, khiến nó rất yếu trong khả năng chịu lực.
Đất than bùn là loại đất yếu với nguồn gốc hữu cơ, hình thành từ sự phân hủy các chất hữu cơ trong các đầm lầy Loại đất này có hàm lượng hữu cơ cao, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và nông nghiệp, nhưng cũng cần được quản lý cẩn thận để tránh suy thoái.
Cát chảy là loại cát mịn với cấu trúc hạt rời rạc, có khả năng nén chặt hoặc pha loãng Khi chịu tải trọng động, loại đất này sẽ chuyển sang trạng thái lỏng, được gọi là cát chảy.
- Đất bazan: là loại đất yếu có độ rỗng lớn, dung trọng khô bé, khả năng thấm nước cao, dễ bị lún sụt.
Phạm vi ứng dụng xử lý nền đất yếu
- Xử lý nền bằng cọc tre và cọc cừ tràm: xử lý nơi nền đất yếu có chiều dày nhỏ
Chất tải nén trước, hay còn gọi là gia tải trước, là phương pháp hiệu quả để xử lý lớp đất yếu Phương pháp này có thể được áp dụng độc lập hoặc kết hợp với hệ thống thoát nước cố kết, cho phép sử dụng một cách linh hoạt và phức tạp để cải thiện tính chất đất.
- Tầng đệm cát: sử dụng nhiều ở lớp mặt nền đất yếu, thường kết hợp với thoát nước theo chiều thẳng đứng
- Gia cố nền đường: dùng cho các dạng đất yếu để nâng cao độ ổn định, giảm bớt biến dạng không đều
- Bệ phản áp: dùng để tăng độ ổn định và chống trượt lở công trình
- Gia cố nền đường bằng chất vô cơ (vôi, sợi tổng hợp): sử dụng khi hàm lượng nước lớn, cường độ chịu cắt thấp
Nền đường chất dẻo sử dụng bọt khí FPS để gia cố nền đất, giúp giảm tải trọng nền đường và giảm độ lún, đặc biệt hiệu quả với lớp đất có hàm lượng nước lớn và lớp đất yếu dày Trọng lượng của FPS trong đất chỉ khoảng 1/50 đến 1/100, mang lại lợi ích rõ rệt cho sự ổn định của công trình.
Nền đường gia cố bằng hóa chất sử dụng phương pháp phun hóa chất kết hợp với nước và bọt khí, tạo ra vật liệu sợi có trọng lượng chỉ bằng 1/4 trọng lượng đất Phương pháp này đặc biệt hiệu quả cho các lớp đất có hàm lượng nước cao và độ dày đất yếu lớn.
- Thay thế lớp đất yếu: dùng xử lý tầng nông, dùng ở lớp đất mỏng, độ dày không lớn và thuộc đất bùn
- Bấc thấm, giếng bao cát: sử dụng xử lý lớp bùn đất, bùn sét, độ sâu xử lý không vượt quá 25m
- Cột cát, giếng cát, cọc đá dăm: sử dụng ở lớp bùn, bùn đất sét, nhưng dễ sản sinh co ngót
- Dự ép chân không: sử dụng với bùn đất, nền móng thuộc lớp bùn đất dính
Chân không - chất tải dự ép liên hợp là phương pháp hiệu quả cho các công trình như đường đắp cao và cầu Việc áp dụng chân không và chất tải dự ép cần thiết trong nền móng có giếng cát hoặc bấc thấm, cùng với bản thoát nước Để đảm bảo hiệu quả, áp suất chân không cần đạt mức tối thiểu là 70 kPa.
- Ép cọc bê tông: sử dụng trường hợp không thoát nước, chống cắt lớn hơn 10 Kpa
- Hạ cọc bằng chấn động: sử dụng không thoát nước, cường độ chống cắt lớn hơn 15 Kpa
Cọc xi măng (cọc xi măng - đất) là giải pháp hiệu quả để gia cố nền đất yếu, với cường độ chống cắt tối thiểu 10 Kpa Phương pháp này sử dụng cọc phun vữa xi măng, bao gồm cả cọc phun bột xi măng (khô hoặc ướt), để xử lý nền đất yếu có độ sâu tối đa 15m.
- Cọc CFG (cọc bê tông có lẫn bột than): thích hợp với lớp đất có cường độ chịu tải lớn hơn 50 Kpa
- Cọc cứng: thích hợp với khu vực đất yếu ở độ sâu lớn hơn nền đường cũ được mở rộng
- Tường cách ly: thông thường chỉ sử dụng với nền đường cũ được cải tạo mở rộng
- Làm ngăn cách và hạ mực nước ngầm: nền đá nứt nẻ, đường miền núi.
Một số phương pháp sử lý nền ở Vĩnh Long
1 Phương pháp xử lý nền bằng đệm cát
Lớp đệm cát là giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện các lớp đất yếu ở trạng thái bão hòa nước, bao gồm sét nhão, sét pha nhão, cát pha, bùn và than bùn Phương pháp này đặc biệt phù hợp với các lớp đất yếu có chiều dày nhỏ hơn 3m.
Để cải thiện nền móng, cần tiến hành đào bỏ một phần hoặc toàn bộ lớp đất yếu, đặc biệt khi lớp đất này có chiều dày nhỏ Sau đó, thay thế lớp đất yếu bằng cát hạt trung hoặc hạt thô được đầm chặt để tăng cường độ ổn định và khả năng chịu tải của công trình.
Việc thay thế lớp đất yếu bằng tầng đệm cát có những tác dụng chủ yếu sau:
Lớp đệm cát thay thế cho lớp đất yếu nằm dưới đáy móng, đóng vai trò quan trọng trong việc chịu tải Đệm cát không chỉ tiếp nhận tải trọng từ công trình mà còn truyền tải trọng đó xuống các lớp đất yếu phía dưới.
Việc sử dụng lớp đệm cát giúp giảm độ lún và chênh lệch lún của công trình, nhờ vào việc phân bổ lại ứng suất do tải trọng bên ngoài tác động lên nền đất.
Giảm được chiều sâu chôn móng nên giảm được khối lượng vật liệu làm móng
Giảm được áp lực công trình truyền xuống đến trị số mà nền đất yếu có thể tiếp nhận được
Cát được nén chặt giúp tăng cường khả năng ổn định của công trình, ngay cả khi chịu tải trọng ngang, nhờ vào việc gia tăng lực ma sát và sức chống trượt.
Tăng cường quá trình cố kết của đất nền sẽ cải thiện khả năng chịu tải và rút ngắn thời gian ổn định lún cho công trình.
Về mặt thi công đơn giản, không đòi hỏi thiết bị phức tạp nên được sử dụng tương đối rộng rãi.
Phương pháp này không phù hợp khi nền đất yếu, có chiều dày lớn hơn 3m, ở trạng thái dẻo chảy, có mực nước ngầm cao và áp lực nước, vì sẽ dẫn đến chi phí cao cho việc hạ mực nước ngầm và sự ổn định của đệm cát sẽ bị giảm.
2 Phương pháp đầm chặt lớp đất mặt
- Phạm vi: Khi gặp trường hợp nền đất yếu nhưng có độ ẩm nhỏ (G
Để cải thiện cường độ chống cắt và giảm tính nén lún của lớp đất mặt có độ ẩm dưới 0,7, phương pháp đầm chặt là rất hiệu quả Phương pháp đầm xung kích thường được áp dụng, sử dụng quả đầm có trọng lượng từ 1 đến 4 tấn, thậm chí lên đến 7 tấn, với đường kính tối thiểu 1m Để đạt hiệu quả tối ưu, cần đảm bảo áp lực tĩnh do quả đầm tạo ra không nhỏ hơn 0,2 kg/cm² cho đất sét và 0,15 kg/cm² cho đất cát.
Cố kết động là công nghệ hiệu quả để gia cố nền đất yếu, giúp tăng cường độ, sức chịu tải và giảm độ lún của nền Phương pháp này đang được áp dụng tại Hà Nội, Hải Phòng và Thành phố Hồ Chí Minh Quá trình thực hiện sử dụng quả đấm bê tông đúc sẵn nặng từ 10 - 15 tấn, được nâng lên bằng cẩu và thả từ độ cao 10-15m để đầm chặt nền đất Khoảng cách giữa các hố đầm thường là 3x3, 4x4 hoặc 5x5m, và độ sâu ảnh hưởng của quá trình đầm chặt được tính theo công thức D = 0,5.
D - độ sâu hữu hiệu được đầm chặt;
W - Trọng lượng quả đấm, tấn;
H - Chiều cao rơi quả đấm, m;
Sau khi thực hiện đầm chặt nhiều lần, cát và đá được đổ đầy vào hố đầm Phương pháp cố kết động là giải pháp đơn giản và kinh tế để gia cố nền đất yếu, đặc biệt phù hợp với các hiện tượng san lấp và đất đắp mới Để đảm bảo hiệu quả, cần kiểm tra công tác đầm chặt trước và sau khi thực hiện bằng các thiết bị xuyên hoặc nén ngang trong hố khoan.
Lớp đất mặt được đầm chặt tạo thành một tầng đệm đất hiệu quả, không chỉ mang lại lợi ích giống như phương pháp đệm cát mà còn tận dụng nền đất tự nhiên để đặt móng, giúp giảm khối lượng đào đắp.
- Nhược điểm: Chỉ có thể nén chặt đối với đất hạt rời, chiều dày làm chặt không lớn, gây chấn động tới các công trình lân cận.
3 Gia cường nền đất yếu bằng cọc tiết diện nhỏ
Cọc tiết diện nhỏ, với đường kính hoặc cạnh từ 10 đến 25cm, là loại cọc được thi công bằng các công nghệ như đóng, ép và khoan phun Chúng thường được sử dụng để gia cố nền móng cho các công trình như nhà ở, đường sá và các kết cấu khác Cọc nhỏ là giải pháp hiệu quả cho việc xử lý nền đất yếu, mang lại lợi ích kinh tế và kỹ thuật cao.
Công nghệ cọc nhỏ mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc giảm chi phí vật liệu và đơn giản hóa quy trình thi công Hơn nữa, công nghệ này giúp truyền tải trọng công trình xuống các lớp đất yếu, từ đó giảm thiểu độ lún tổng cộng và độ lún lệch của công trình.
- Nhượt điểm: Giải pháp này chỉ áp dụng cho nhà thấp tầng, chi phí là khá lớn so với các giải pháp xử lý nền đất yếu khác.
4 Cọc tre và cọc tràm
Cọc tre và cọc tràm là giải pháp công nghệ truyền thống hiệu quả cho việc xử lý nền đất yếu, đặc biệt là cho các công trình có tải trọng nhỏ Với chiều dài từ 2,5-6m, các cọc này được đóng nhằm gia cường nền đất, tăng khả năng chịu tải và giảm độ lún Thông thường, khoảng 25-30 cọc tre hoặc cọc tràm được sử dụng cho mỗi mét vuông Tuy nhiên, cần tính toán sức chịu tải và độ lún của móng cọc một cách chính xác theo các phương pháp thông lệ Việc áp dụng cọc tràm trong điều kiện đất nền và tải trọng không hợp lý có thể yêu cầu biện pháp chống lún bằng cọc có tiết diện nhỏ.
- Ưu điểm : Làm tăng khả năng chịu tải và giảm độ lún
- Nhượt điểm : Làm theo kinh nghiệm và chỉ phù hợp với nền đất ẩm ướt, chỉ sử dụng để sử lý nền cho công trình có tải trọng nhỏ.
XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU BẰNG CÔNG NGHỆ TOP-BASE
Khái niệm
Công nghệ Top-base, được phát minh tại Nhật Bản và sử dụng phổ biến tại Nhật Bản và Hàn Quốc hơn 30 năm qua, là giải pháp hiệu quả cho việc xử lý nền đất yếu Top-base hoạt động như một lớp vật liệu nhân tạo, giúp ngăn cách kết cấu móng nông với nền đất tự nhiên, từ đó tăng khả năng tiếp nhận tải trọng và giảm độ lún của nền Công nghệ này không chỉ tiết kiệm chi phí so với phương pháp móng cọc mà còn rút ngắn đáng kể thời gian thi công.
Nền đất được gia cố bằng cách xếp đặt các khối bê tông hình phễu (top-block) trên bề mặt nền đất nguyên dạng, sau đó chèn đầm đá dăm để lấp đầy các khe trống, tạo thành kết cấu nền cho móng nông Phương pháp này được áp dụng rộng rãi trong kết cấu móng nông trên nền đất yếu, giúp cải tạo nền đất, nâng cao khả năng chịu tải và giảm độ lún Công nghệ Top-base cho phép thay thế móng cọc trong các công trình dân dụng có tải trọng không quá lớn, rất phù hợp cho nền đất yếu hoặc rất yếu ở Việt Nam.
Phần tử chủ yếu của lớp Top-base là khối bê tông phễu, được gọi là top-block Lớp Top-base bao gồm các khối bê tông dạng con quay thẳng đứng, được chèn bằng vật liệu rời, thường là đá dăm.
Trình tự thi công bao gồm việc đặt các thanh thép định vị dạng lưới và các khối bê tông trên nền đất cần gia cố Các khối bê tông dạng phễu được đặt chính xác theo lưới thép, đảm bảo ghép sát và song song với nhau Sau đó, các thanh cốt thép được buộc để kết nối các móc thép, tạo thành lưới thép trên đỉnh các khối bê tông Cuối cùng, khoảng trống giữa các khối bê tông được đổ đầy đá dăm và được đầm chặt để đảm bảo độ bền.
Hình 1.5 Mô hình xử lý nền đất yếu bằng phương pháp Top-base
Hình 1.6 Mặt cắt lớp top-base
Đặc điểm của công nghệ Top-base
Công nghệ Top-base trong xử lý nền đất yếu giúp giảm độ lún và tăng khả năng chịu lực của nền đất khi tải trọng từ kết cấu bên trên không vượt quá khả năng chịu tải của nó Kết cấu móng nông trên Top-base có thể là móng đơn, móng băng hoặc móng bè, tùy thuộc vào quy mô công trình và điều kiện thi công Top-base đặc biệt hiệu quả trong việc phân phối ứng suất nhờ hiệu ứng đồng vận giữa các khối bê tông được chèn đầy đá dăm, góp phần giảm độ lún bằng cách ngăn chặn biến dạng ngang của nền đất dưới móng.
Hình 1.7 Phối cảnh lớp Top-base
Hình 1.8 Khối bê tông dạng phễu (top-block) đồng thời có tác dụng tăng khả năng chịu lực bằng cách ngăn chặn phá hoại cục bộ
Phương pháp này hiện đang được sử dụng để làm móng chống động đất, nhờ vào hiệu ứng tương tự trên nền cát, giúp ngăn chặn hiện tượng hoá lỏng đất khi chịu tác động của tải trọng động đất.
Hiện tượng chìm các khối bê tông chắn sóng khi sóng lặp lại được cho là do hoá lỏng gây ra Do đó, việc sử dụng Top-base có tác dụng đáng kể trong việc ngăn chặn tình trạng lún của các khối bê tông này.
Ưu điểm của công nghệ Top-base
Nền móng công trình được xử lý bằng công nghệ Top-base có những ưu điểm chính như sau :
- Chịu tải trọng công trình ngay cả khi đất nền rất yếu.
- Làm tăng khả năng tiếp nhận tải trọng của đất nền, giảm thời gian cố kết của đất.
- Giảm độ lún tổng thể và độ lún cục bộ cho công trình trong khi làm tăng khả năng chịu cắt của đất nền.
- Có khả năng cách chấn và kháng chấn, đặc biệt, do động đất gây ra.
- Thiết bị thi công nhỏ gọn và không quá đặc biệt.
- Không gây ô nhiễm khu vực xây dựng do tiếng ồn và rung động.
- Có thể thi công trong điều kiện mặt bằng thi công chật hẹp.
Sử dụng công nghệ Top-base tại Hàn Quốc giúp rút ngắn thời gian thi công móng xuống còn một nửa và tiết kiệm chi phí từ 60-70%.
Phạm vi ứng dụng công nghệ Top-base
Công nghệ Top-base là phương pháp gia cố nền đất nhằm cải thiện độ ổn định của đất xung quanh phần đáy móng trên nền đất yếu Phương pháp này có thể áp dụng cho mọi loại móng công trình, miễn là tải trọng từ kết cấu truyền xuống không vượt quá 2,5 đến 3,5 lần khả năng chịu lực cho phép của nền đất ban đầu.
Phương pháp này được ứng dụng đa dạng cho các loại nền móng như sau:
- Công trình có móng liền kề các cơ sở hạ tầng liên quan đến môi trường (khu vực cách ly, lò thiêu, nhà máy xử lý nước thải…).
- Nền móng cho các công trình kiến trúc và chung cư.
- Khu vực đỗ xe ngầm trong các tổ hợp chung cư.
- Nền móng cho bể chứa ngầm.
- Nền móng cho bè bê tông.
- Nền móng cho các công trình dân dụng.
- Nền đường ô tô và tàu điện ngầm.
- Nền móng cho các đường ống kỹ thuật lớn.
- Nền móng cho các tường chắn.
- Móng kháng chấn cho các máy chính xác.
Khi áp dụng công nghệ Top Base cho các công trình có tải trọng lớn, cần chú ý đến nền đất yếu dưới móng có chiều dày lớn Việc nghiên cứu kỹ lưỡng là cần thiết, vì công nghệ này nhằm gia cố nền đất yếu, tăng cường độ đất nền và cải thiện khả năng truyền tải từ móng ra nền đất.
Công nghệ Top-base được sử dụng ở đất liền và bờ biển có đặc điểm khác nhau
Top-base được áp dụng trên đất liền nhằm giảm đáng kể độ lún của nền đất yếu và tăng cường khả năng chịu lực cho phép của nền Để thực hiện điều này, có thể sử dụng các khối bê tông dạng phễu với đường kính phù hợp.
33cm và 50cm Khi đặt 2 lớp Top-base đường kính 50cm, tạo được chiều dày gia cố tương đương Top-base đường kính 1m, nhưng thi công nhẹ nhàng hơn.
Top-base ở vùng bờ biển được sử dụng làm móng cho khối bê tông chắn sóng, giúp ngăn chặn hiện tượng chìm vào nền bùn cát có khả năng chịu tải thấp do tác động lặp lại của sóng Khối bê tông dạng phễu trong trường hợp này có đường kính lớn lên tới 2m.
Quy trình này sử dụng cho Top-base trong đất liền và chỉ giới thiệu sơ qua về việc sử dụng ở bờ biển.
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ TOP-BASE TRÊN THẾ GIỚI
Ứng dụng công nghệ Top-base trên thế giới
Công nghệ Top-base, được phát triển tại Nhật Bản, đã được áp dụng cho hơn 6000 công trình từ những năm 1980 và nhận được nhiều đánh giá tích cực cùng với nhiều giải thưởng từ Hiệp hội Kỹ sư xây dựng Nhật Bản Đến những năm 1990, công nghệ này cũng đã thành công trong việc được ứng dụng tại hơn 2000 công trình ở Hàn Quốc.
Hiện nay công nghệ Top-base được giới thiệu và ứng dụng ở rất nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Several notable projects in South Korea utilize Top-base technology, including the Waste-Fill Land in Kwangyang, the Iksan-Jangsoo Highway Box-Culvert, and the Ssanyong Apartment Retaining Wall in Busan Other significant developments are the K&G Namyangju Brand Office Building, the Taeahn Country Club House in Chung, and the Seongsoo Department-Factory in Seoul Additionally, Seahwa Steel's Land for Iron Products Deal and the Qeendom Apartment Model House in Busan showcase this innovative technology, along with the Human Luck Mall Center in Gimhae.
Dormitory, Pohang Engr College; Worldmerdian Apartment, Seoul; Dongbu Centrevil Apartment, Bucheon.
Hình ảnh hiện trường một số công trình sử dụng công nghệ Top-base tại HànQuốc:
Ứng dụng công nghệ Top-base tại Việt Nam
Tại Việt Nam, công nghệ Top-base vẫn còn mới mẻ, nhưng một số doanh nghiệp đã dũng cảm đầu tư vào thiết bị và phương pháp hiện đại, cùng với việc đào tạo nhân lực để khai thác hiệu quả công nghệ này.
Hình 1.9 Một số công trình tiêu biểu ứng dụng công nghệ Top-base tại Hàn Quốc
Waste-Fill Land, Kwangyang; 2) Iksan-Jangsoo Highway Box-Culvert;
The Ssanyong Apart Retaining Wall in Busan and the K&G Namyangju Brand Office Building exemplify high-quality construction and effective project execution These projects focus on workforce development, promotion, and the delivery of top-tier services in various construction endeavors.
* Một số công trình tiêu biểu đã và đang chuẩn bị thi công sử dụng công nghệ Top-base tại Việt Nam :
- Khách sạn 32 Lò Sũ – Khu phố cổ Hà nội cao 12 tầng
- Chung cư OCEAN VIEW cao 24 tầng, tại Bà Rịa – Vũng tàu
- Trường Quốc tế Thăng Long,Khu Bắc Linh Đàm Hà Nội cao 6 tầng
- Khách sạn Phù Đổng Thanh Hóa , cao 11 tầng
- Khu du lịch Đảo Hòn dấu ( Đồ Sơn – Hải Phòng )
- Trụ sở Tổng cmông ty CONSTREXIM cao 16 tầng
- Salon Auto Minh Chánh DTXD 1400m2
- Khu văn phòng cho thuê – Khu đô thị PG , Hải Phòng cao 5 tầng
- Nhà sách –Văn phòng phía nam của Viện khoa học và Công nghệ quân sự 14 tầng tại 60 Đường Trường sơn , Quận Tân Bình , Thành phố Hồ Chí Minh.
- Chung Cư – Văn phòng Nam An cao 21 tầng , có 1 tầng hầm , tại Quận Bình Tân , Thành phố Hồ Chí Minh.
Hình 1.9 Một số công trình tiêu biểu ứng dụng công nghệ Top-base tại Việt Nam (2)Chung cư OCEAN VIEW cao 24 tầng,(3)Trường Quốc tế Thăng Long - Khu Bắc
Linh Đàm Hà Nội cao 6 tầng)
Hình 1.10 Một số công trình tiêu biểu ứng dụng công nghệ Top-base tại Việt Nam
2) Công trình 110 Mai Hắc Đế, Hà Nội; 3) 4) Khu đô thị mới Eco-Park Việt Hưng, Hưng Yên; 5) Khách sạn Ocean View, Vũng Tàu; 6) Salon Auto Minh Chánh, Thanh Hoá
ĐẶC ĐIỂM ĐIỀU KIỆN ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH, ĐỊA CHẤT THỦY VĂN VỚI XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TẠI TỈNH VĨNH LONG
Đặc điểm tình hình địa chất
Khu vực nghiên cứu trầm tích bở rời vẫn chưa được khai thác sâu, dẫn đến cấu trúc địa chất chưa được làm rõ Từ các tài liệu nghiên cứu hố khoan ở đồng bằng sông Cửu Long và các vùng lân cận, cấu trúc địa tầng được phân chia như sau: Trầm tích Miocen (N13) xuất hiện ở độ sâu 400-500m, bao gồm cát, cuội sỏi, bột kết và sét Trầm tích Pliocen (N2) phân bố từ 300-400m, có hai đến ba nhịp trầm tích với sự chuyển tiếp từ hạt thô sang bột, thường có các tầng cacbonat dạng ổ và bề mặt bị phong hóa thành laterit Trầm tích Pleistoxen (QI-III) nằm ở độ sâu 60-300m, với bề dày trung bình 200m, phân bố trên bề mặt phong hóa của tầng sét Cuối cùng, trầm tích Halocen (QIV) lộ ra ở độ sâu 50-60m, chủ yếu bao gồm sét, sét bột và bùn nhão, chứa nhiều di tích động thực vật.
Trong khu vực có mạng lưới kênh rạch dày đặc, các sông rạch chịu ảnh hưởng của thủy triều với mực triều dao động từ 0,4 - 1,4m, chân triều thấp nhất khoảng 0,05m Mực nước ngầm khá nông, khoảng -1,0m so với mặt đất tự nhiên, phụ thuộc hoàn toàn vào nước mưa và thủy triều Địa chất thủy văn trong khu vực này thuận lợi cho thi công và sử dụng công trình.
3 Thống kê số liệu địa chất
Dựa trên báo cáo khảo sát địa chất công trình của Trường Đại học Xây dựng Miền Tây do Công ty tư vấn xây dựng tổng hợp Nagecco thực hiện ngày 22/9/2005, với 80 mẫu đất nguyên trạng được lấy từ độ sâu 60.0m qua 03 hố khoan, kết quả khảo sát cho thấy lớp đất san nền có các đặc điểm và tính chất cụ thể cần được xem xét trong quá trình thiết kế và thi công.
Thành phần chủ yếu là cát, sét lẫn ít xà bần, màu xám nâu và xám đen với chiều dày trung bình 0.77m. b Lớp đất 1: Đất sét, dẻo chảy
Lớp đất 1 tại hố khoan 1 có độ sâu từ 0.9m đến 1.5m, hố khoan 2 từ 0.8m đến 1.3m, và hố khoan 3 từ 0.6m đến 1.5m Thành phần chính của lớp đất này là sét, bột và bụi với màu sắc xám và xám đen, có trạng thái dẻo chảy Các đặc trưng cơ lý chủ yếu của lớp đất này cần được phân tích thêm.
- Lực dính đơn vị: C = 0,313 kg/cm 2
- Góc ma sát trong: = 7 0 15’ c Lớp đất 2: Bùn sét lẫn ít các mịn, chảy
Lớp đất 2 tại hố khoan 1 có độ sâu từ 1.5m đến 21.0m, hố khoan 2 từ 1.3m đến 19.0m, và hố khoan 3 từ 1.5m đến 19.0m Thành phần chính của lớp đất bao gồm sét, bột, bụi, ít hữu cơ và cát hạt mịn màu xám đen, với trạng thái chảy Sức kháng xuyên động chuỳ tiêu chuẩn N = 0 Các đặc trưng cơ lý chủ yếu của lớp đất này cũng được ghi nhận.
- Sức chịu nén đơn: Qu = 0,242 kg/cm 2
- Lực dính đơn vị: C = 0,110 kg/cm 2
- Góc ma sát trong: = 4 0 50’ d Lớp đất 3: Đất sét lẫn ít các mịn, dẻo chảy
Lớp đất 3 được phân bố tại hố khoan 1 từ độ sâu 21.0m đến 23.7m, tại hố khoan 2 từ 19.0m đến 23.8m, và tại hố khoan 3 từ 19.0m đến 24.7m Thành phần chủ yếu của lớp đất này bao gồm sét, bột, bụi và một lượng nhỏ cát hạt mịn màu xám đen, với trạng thái dẻo chảy Sức kháng xuyên động chuỳ tiêu chuẩn của lớp đất này dao động từ N = 2 đến 4.
- Sức chịu nén đơn: Qu = 0,398 kg/cm 2
- Lực dính đơn vị: C = 0,160 kg/cm 2
- Góc ma sát trong: = 6 0 04’ e Lớp đất 4: Cát hạt mịn, chặt vừa đến chặt
Lớp đất 4 được xác định tại ba hố khoan với độ sâu phân bố từ 23.7m đến 31.7m Thành phần chủ yếu của lớp này là cát hạt mịn và bột, có lẫn một ít sét màu xám đen, với trạng thái từ chặt vừa đến chặt Sức kháng xuyên động chuỳ tiêu chuẩn dao động trong khoảng N = 14 33.
- Lực dính đơn vị: C = 0,044 kg/cm 2
- Góc ma sát trong: = 29 0 08’ f Lớp đất 5: Đất sét, dẻo mềm
Lớp đất 5 được phân bố tại hố khoan 1 từ độ sâu 31.5m đến 39.6m, tại hố khoan 2 từ độ sâu 31.7m đến 39.3m, và tại hố khoan 3 từ độ sâu 31.6m đến 39.5m Thành phần chính của lớp đất này bao gồm sét, bột, bụi và hữu cơ màu xám nâu, với trạng thái dẻo mềm Sức kháng xuyên động chuỳ tiêu chuẩn N cho thấy đặc điểm cơ lý của lớp đất này.
= 5 8. Đặc trưng cơ lý chủ yếu của lớp như sau:
- Sức chịu nén đơn: Qu = 0,596 kg/cm 2
- Lực dính đơn vị: C = 0,183 kg/cm 2
- Góc ma sát trong: = 8 0 51’ g Lớp đất 6: Á sét, nửa cứng đến cứng
Lớp đất 6 tại các hố khoan có độ sâu phân bố như sau: hố khoan 1 từ 39.6m đến 47.3m, hố khoan 2 từ 39.3m đến 45.5m, và hố khoan 3 từ 39.5m đến 46.3m Thành phần chủ yếu của lớp đất này là sét, bột, bụi và cát mịn với màu sắc xám vàng nâu và nâu vàng, có trạng thái từ nửa cứng đến cứng Sức kháng xuyên động chuỳ tiêu chuẩn ghi nhận trong khoảng N = 15 đến 37.
- Sức chịu nén đơn: Qu = 2,179 kg/cm 2
- Lực dính đơn vị: C = 0,394 kg/cm 2
- Góc ma sát trong: = 18 0 59’ h Lớp đất 7: Cát hạt mịn, chặt đến rất chặt
Lớp đất 7 tại hố khoan 1 phân bố từ độ sâu 47.3m đến hết chiều sâu khảo sát, hố khoan 2 từ 45.5m đến hết chiều sâu khảo sát, và hố khoan 3 từ 46.3m đến 55.7m Thành phần chủ yếu của lớp này là cát hạt mịn, bột, ít sét, với màu sắc vàng nâu và nâu vàng, có trạng thái chặt đến rất chặt Sức kháng xuyên động chuỳ tiêu chuẩn nằm trong khoảng N = 39 58.
- Lực dính đơn vị: C = 0,051 kg/cm 2
- Góc ma sát trong: = 32 0 25’ i Lớp đất 8: Đất sét, cứng đến rất cứng
Lớp đất 8 chỉ xuất hiện tại hố khoan 3, với độ sâu từ 55.7m đến hết chiều sâu khảo sát Thành phần chủ yếu của lớp đất này bao gồm sét, bột, bụi có màu vàng nâu và đỏ đốm xám vàng, với trạng thái cứng đến rất cứng Sức kháng xuyên động chuỳ tiêu chuẩn nằm trong khoảng N = 48 đến 58.
- Sức chịu nén đơn: Qu = 5,183 kg/cm 2
- Lực dính đơn vị: C = 0,511 kg/cm 2
Khả năng xây dựng các công trình tại Vĩnh Long
- Đất xây dựng khu ở : bình quân 23m 2 /người (tính cho 10.000 dân), theo yêu cầu đô thị loại 3 là 35-45m 2 /người
- Chỉ tiêu đất cây xanh công cộng : 4,2m 2 /người
- Chỉ tiêu về hạ tầng kỹ thuật:
+ Giao thông: tỉ lệ đất giao thông 18%
+ Cấp nước: sinh hoạt 130 lít/người/ngày; công nghiệp 25- 45m 3 /ha/ngày; công cộng 10% nước sinh hoạt;
+ Thoát nước bẩn: tính bằng 100% lượng nước cấp/ngày.
+ Cấp điện sinh hoạt khu ở: 3-5Kw/hộ; công trình công cộng 20-30 w/m 2 sàn
+ Cao độ nền xây dựng: từ +2,0 đến +2,2m.
- Các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật cho từng lô đất:
+ Khu ở hiện trạng và ở mới nhiều tầng: mật độ xây dựng chung 50-60%, tầng cao 2-5 tầng.
+ Khu ở thấp tầng: mật độ xây dựng chung 40-50%, tầng cao 1-
+ Khu thương mại - dịch vụ: mật độ xây dựng chung 50-60%, tầng cao 2-5 tầng
+ Khu công trình công cộng, cơ quan: mật độ xây dựng chung 30-40%, tầng cao 2-4 tầng
+ Khu trường học: mật độ xây dựng chung 30-35%, tầng cao 2-
+ Công trình tôn giáo: mật độ xây dựng 26%.
Các công trình yêu cầu giải pháp tầng cao và mật độ xây dựng khác với chỉ tiêu hiện hành sẽ được xem xét riêng, dựa trên tính chất và vị trí cụ thể của từng công trình.
- Giải pháp tổ chức không gian, kiến trúc, thiết kế đô thị:
- Phát triển tập trung và cao tầng tại khu vực trung tâm đầu mối giao thông chính, lan toả thưa và thấp dần ra các khu vực xung quanh
Trục không gian chính của phường 1 là đường 3 tháng 2, kết nối với các trục ngang Trưng Nữ Vương và Hưng Đạo Vương, tạo thành khu trung tâm thương mại - dịch vụ đa tầng nổi bật với kiến trúc hiện đại Khu vực này cũng hướng không gian mở về phía bờ sông, tạo nên một điểm nhấn hấp dẫn cho đô thị.
Cổ Chiên gắn với dải công viên làm trục cảnh quan ven sông. a) Giải pháp tổ chức không gian quy hoạch:
+ Khu trung tâm đô thị:
Trung tâm đô thị phát triển theo mô hình ô cờ với các trục đường chính như 3 tháng 2, Nguyễn Thị Út, Trưng Nữ Vương, Lê Lai, Hưng Đạo Vương và 1 tháng 5 Trong khu vực này, các công trình thương mại - dịch vụ, văn hoá, du lịch, và tài chính - ngân hàng được hình thành, với trục đường 3 tháng 2 đóng vai trò chủ đạo.
+ Các mô hình ở đặc trưng:
- Nhà ở ven sông rạch chủ yếu là dạng nhà thấp tầng
Nhà ở trong khu trung tâm đô thị chủ yếu là dạng liên kế nhiều tầng, với các khu vực phù hợp quy hoạch chỉnh trang Tại những vị trí tiếp giáp với đường phố chính, việc cải tạo và xây dựng nhiều tầng được ưu tiên, trong khi các khu tiếp giáp với đường khu phố và hẻm nhỏ thường được cải tạo và xây dựng theo dạng thấp tầng.
Chung cư nhiều tầng mới được đầu tư xây dựng theo mô hình khu nhà, tạo ra không gian sống với mật độ xây dựng thấp và gia tăng diện tích cây xanh Giải pháp kiến trúc và thiết kế đô thị tập trung vào việc cải thiện chất lượng sống cho cư dân, đồng thời bảo vệ môi trường.
Khu đô thị vùng đồng bằng sẽ được thiết kế để tối ưu hóa vẻ đẹp thiên nhiên và hài hòa với hệ thống sông rạch hiện có Sự kết hợp giữa các tuyến sông rạch và không gian đô thị không chỉ tạo nên cảnh quan sinh động mà còn nâng cao chất lượng môi trường sống trong khu vực.
Kiến trúc công trình cần được thiết kế và lựa chọn một cách kỹ lưỡng, kết hợp với quản lý đồng bộ về kiến trúc, tầng cao và mật độ xây dựng, nhằm nâng cao tầm nhìn và cảnh quan đô thị Đây là yếu tố quan trọng trong việc hoàn thiện khu đô thị, đặc biệt trong bối cảnh khai thác quỹ đất mới từ việc chuyển đổi di dời trụ sở cơ quan về Khu hành chính tỉnh, cũng như cải tạo và chỉnh trang khu ở cũ.
Khai thác các yếu tố tự nhiên hiện có là cần thiết để cải tạo và chỉnh trang đô thị một cách thống nhất và liên tục Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng môi trường sống mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho các khu đô thị.
2 Khả năng xây dựng công trình với nền đất Vĩnh Long
Với điều kiện địa hình và địa chất thủy văn tại Vĩnh Long, việc quy hoạch xây dựng công trình thấp tầng (từ 1-5 tầng) là rất phù hợp, đặc biệt trong bối cảnh mật độ dân số và cây xanh Các công trình thường sử dụng móng nông gia cố bằng cọc tràm, trong khi một số công trình từ 5 tầng trở lên áp dụng móng cọc ép bê tông cốt thép.
Từ những điều kiện xây dựng trên nền đất ở Vĩnh Long áp dụng các công trình như sau
+ Khu ở hiện trạng và ở mới nhiều tầng: mật độ xây dựng chung 50-60%, tầng cao 2-5 tầng.
+ Khu ở thấp tầng: mật độ xây dựng chung 40-50%, tầng cao 1-
+ Khu thương mại - dịch vụ: mật độ xây dựng chung 50-60%, tầng cao 2-5 tầng
+ Khu công trình công cộng, cơ quan: mật độ xây dựng chung 30-40%, tầng cao 2-4 tầng
+ Khu trường học: mật độ xây dựng chung 30-35%, tầng cao 2-
+ Công trình tôn giáo: mật độ xây dựng 26%.
CƠ SỞ KHOA HỌC VÀ PHÁP LÝ NGHIÊN CỨU XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU BẰNG CÔNG NGHỆ TOP-BASE
ĐẶC ĐIỂM CÔNG NGHỆ TOP-BASE
2.1.1 Mục đích gia cố nền bằng top-base
Các mục tiêu khi áp dụng top-base chủ yếu gồm giảm độ lún và tăng khả năng chịu lực.
1 Tác dụng giảm độ lún
Tác dụng giảm độ lún đã được xác nhận qua kiểm tra độ lún dài hạn tại hiện trường và thí nghiệm mô hình trong phòng thí nghiệm bằng phương pháp tích Các thử nghiệm so sánh đã được thực hiện với 5 loại móng trên nền đất yếu chứa nhiều tàn tích hữu cơ, với các đặc tính đất được trình bày trong Bảng 2.1 Kết quả đo độ lún được thể hiện trong Hình 2.2.
Hình 2.1 Các loại móng thử lún trong thời gian dài
Bảng 2.1 Kết quả thử trong phòng thí nghiệm
Khu vực thử độ lún trong thời gian dài
Kết quả thử vật lí W n (%) 125.6 137.0
Phân loại đất do Nhật Bản thống nhất
Thí nghiệm nén không hở nông
Cường độ nén không hở nông q u
Top-base có khả năng giảm độ lún hiệu quả, với phần gia cố thứ cấp, ngay cả khi chịu tải 0,5tf lớn hơn so với nền đất ban đầu So sánh độ lún dài hạn cho thấy, khi sử dụng top-base một lớp, độ lún giảm đến 1/3 so với nền đất ban đầu, và chỉ còn 1/9 nếu áp dụng top-base hai lớp.
Các thử nghiệm độ lún dài hạn đã được thực hiện trong phòng thí nghiệm theo phương pháp tương tự Kết quả từ thử nghiệm với mẫu top-base có đường kính 6cm trên lớp đất có đường kính 50cm, sử dụng 9 khối bê tông được sắp xếp thành 3 hàng trên cả 2 mặt, tương tự như thử nghiệm tại chỗ được trình bày trong Hình 2.4.
(Cần vẽ lại và dịch ghi chú sang tiếng Việt)
Hình 2.2 Đồ thị quan hệ độ lún - thời gian
Hình 2.3 Kết quả thí nghiệm cho đất hóa lỏng trong thí nghiệm lún dài hạn Hình 2.4 Kết quả thí nghiệm lún trong phòng thí nghiệm
(không bao gồm lún tức thời)(Cần vẽ lại và dịch ghi chú sang tiếng Việt)
Móng top-base cho thấy hiệu quả cải tạo đáng kể trong việc giảm độ lún dài hạn, với mức giảm lên đến 50% so với móng gia cố bằng đá dăm, theo kết quả thử nghiệm trong phòng thí nghiệm Điều này cũng được xác nhận qua phương pháp phần tử hữu hạn sử dụng mã phân tích cố kết đàn hồi-chảy-dẻo, chứng minh tính ưu việt của móng top-base trong việc kiểm soát độ lún.
Móng top-base đã chứng minh hiệu quả trong việc chống lại nền đất bị hoá lỏng Thực tế cho thấy, trong trận động đất xảy ra ở phía đông tỉnh Chiba vào tháng 12-1987, không có hư hại nào xảy ra đối với các ngôi nhà sử dụng móng này Điều này đã thúc đẩy việc nghiên cứu các hiệu ứng của nền đất hoá lỏng trong phòng thí nghiệm.
Kết quả đo độ lún cho thấy khi áp dụng tải trọng 150kgf và 75kgf trên nền đất cát Toyoura được đầm đến 50% mật độ tương đối, móng đá dăm lún sâu 32cm do hiện tượng hoá lỏng, trong khi móng top-base chỉ lún 4,3cm mà không xảy ra hiện tượng hoá lỏng.
2 Tác dụng tăng khả năng chịu lực
Top base đã được kiểm tra khả năng chịu lực của nền đất yếu thông qua hai phương pháp: thử tải bàn nén tại công trường và thử tải bàn nén trên thùng chứa đất lớn tại phòng thí nghiệm.
Các cuộc thử tải tại công trường được thực hiện bằng cách sử dụng top-block, như thể hiện trong Hình 2.1 Đối với thử tải trong phòng thí nghiệm, phương pháp này tương tự như thử độ lún dài hạn, diễn ra trong một thùng đất lớn có kích thước 20cm chiều rộng, 1,8m chiều dài và 72cm chiều sâu.
Kết quả thử tải tại công trường được nêu ra lần lượt trong Hình 2.5 và kết quả thử tải trong phòng thí nghiệm được cho trong Hình 2.6 Trong Hình
Việc thử tải tại công trường cho thấy nền top-base có khả năng chịu lực gấp 1,5 lần so với nền đất ban đầu với cùng mức độ lún Kết quả thử nghiệm trong phòng thí nghiệm cũng xác nhận điều này Nhờ vào các biện pháp cải tạo, độ lún được giảm, giúp tăng cường khả năng chịu lực lên đến 50% so với nền đất ban đầu.
Trường hợp tải trọng lệch tâm lên móng cần được kiểm tra kỹ lưỡng Khi độ lệch tâm đạt B/6 tính từ tâm chiều rộng của móng B, top-block 1 lớp có khả năng chịu tải gấp 2 lần so với nền đất ban đầu, trong khi top-block 2 lớp có khả năng chịu tải gấp 3 lần Do đó, việc sử dụng top-base được công nhận là hiệu quả trong việc xử lý tải lệch tâm.
2.1.2 Cơ chế gia cố nền đất
Các hiệu ứng cải tạo nhằm giảm độ lún và tăng khả năng chịu lực đều hoạt động theo cùng một cơ chế Phân phối ứng suất dưới móng đã được mô tả trong các nghiên cứu về nền đất có độ lún dài hạn, như thể hiện trong Hình 2.1.
Hình 2.2.(Cần vẽ lại và dịch ghi chú sang tiếng Việt)
(Cần vẽ lại và dịch ghi chú sang tiếng Việt)
Hình 2.6 Các đường cong tải - lún (thử tải trong phòng thí nghiệm)Hình 2.5 Các đường cong tải - lún (thử tải tại công trường)
Các đường đồng ứng suất trong hình vẽ thể hiện sự phân bố ứng suất theo chiều sâu, được xác định bằng cách đặt và đo ứng suất tại các cảm biến chôn sẵn Ứng suất ban đầu đặt lên nền là 2,5 kgf/cm², do đó các đường ứng suất cân bằng đạt mức 3 kgf/cm² hoặc cao hơn, phản ánh sự gia tăng ứng suất do hiện tượng lún cố kết.
Trong hình 2.7a, các tấm móng bê tông được đặt trên nền đất, cho thấy rằng ứng suất tập trung chỉ xảy ra dưới phần đầu tấm truyền tải khi đặt trên nền đất sét Sự gia tăng độ lún do biến dạng ngang đã được kiểm tra, dẫn đến sự thay đổi trong phân phối ứng suất.
Trong Hình 2.7d, cấu trúc top-base bao gồm các khối phễu cứng giúp triệt tiêu tải ngang, dẫn đến phân phối ứng suất lớn hơn ở hai đầu và gần như đồng đều Hình 2.7e cho thấy sự thay đổi khi có
Hình 2.7 cho thấy sự phân bố ứng suất sau khi lún dài hạn của hai lớp top-base Sự phân bố ứng suất trở nên đồng đều hơn và ứng suất tăng lên một cách đồng nhất Những nhận xét này chỉ ra rằng cấu trúc top-base có tác dụng hạn chế biến dạng ngang hiệu quả.
CÁC QUY ĐỊNH VỀ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG TRONG CÔNG TÁC XÂY DỰNG XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU
(Nghị định 15/2013/NĐ-CP, Thông tư 10/2013/TT-BXD, Thông tư 13/2013/ TT-BXD, Tiêu chuẩn Việt nam, Tiêu chuẩn cơ sở )
Theo Nghị định 44/2015/NĐ-CP, việc kiểm soát chất lượng trong đầu tư xây dựng công trình được thực hiện ở các giai đoạn quan trọng như kiểm soát chất lượng lựa chọn nhà thầu, kiểm soát chất lượng thiết kế và quản lý chất lượng thi công.
Kiểm soát chất lượng chọn thầu: Theo quy định mới (Điều 8, 47 –
Theo Nghị định 15, chủ đầu tư có trách nhiệm lựa chọn các nhà thầu từ danh sách được cơ quan quản lý nhà nước công bố trên trang thông tin điện tử Các nhà thầu này sẽ thực hiện các công việc như thẩm tra thiết kế, thí nghiệm chuyên ngành, giám sát và kiểm định, nhằm đánh giá chất lượng sản phẩm của các công tác xây dựng khác như thiết kế và thi công, bao gồm hồ sơ thiết kế, cấu kiện và hạng mục công trình.
Nghị định 44 quy định tại Điều 21 rằng các công trình từ cấp III trở lên phải trải qua quá trình thẩm tra chất lượng thiết kế bởi cơ quan quản lý nhà nước (QLNN) trước khi được chủ đầu tư phê duyệt Điều này cho thấy sự tham gia trực tiếp của QLNN vào việc quản lý chất lượng thiết kế, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm thiết kế.
Kiểm soát công tác quản lý chất lượng thi công: Nghị định 15 (Điều
Các công trình đã được thẩm tra thiết kế bởi cơ quan quản lý nhà nước (QLNN) cần phải trải qua quy trình kiểm tra nghiệm thu từ QLNN trước khi chủ đầu tư thực hiện nghiệm thu hoàn thành và đưa vào sử dụng.
Nghị định 15 đánh dấu sự chuyển biến trong quản lý nhà nước về chất lượng công trình, với việc kiểm soát một số giai đoạn quan trọng trong quá trình xây dựng như lựa chọn nhà thầu, thiết kế và thi công Điều này phù hợp với nguyên tắc đảm bảo chất lượng và an toàn trong xây dựng.
Quản lý xây dựng cần phải có sự kiểm tra chặt chẽ để đảm bảo độ tin cậy trong công việc Do các đối tượng tham gia xây dựng chưa được xã hội hoàn toàn tin tưởng, việc kiểm soát từ nhà nước là cần thiết Điều này giúp đảm bảo rằng các công trình xây dựng và sản phẩm đặc thù đáp ứng các tiêu chuẩn cao về an toàn và chất lượng trước khi đưa vào sử dụng.
2.2.2 Thông tư số 10/2013/TT-BXD
Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành Thông tư quy định chi tiết một số nội dung về quản lý chất lượng công trình xây dựng
Thông tư 10/2013/TT-BXD có hiệu lực thi hành kể từ ngày 9 tháng 9 năm 2013
Thông tư này bao gồm 05 Chương và 36 Điều, quy định về quản lý chất lượng khảo sát và thiết kế xây dựng công trình Nó cũng đề cập đến quản lý chất lượng thi công, phân cấp sự cố trong quá trình thi công và khai thác, sử dụng công trình Bên cạnh đó, Thông tư còn quy định về quản lý nhà nước đối với chất lượng công trình xây dựng.
Quản lý chất lượng thi công xây dựng công trình là một quy trình quan trọng, bao gồm việc phân cấp sự cố trong quá trình thi công và khai thác, sử dụng công trình Trình tự thực hiện quy trình này được chia thành 16 bước cụ thể, nhằm đảm bảo sự hiệu quả và an toàn trong từng giai đoạn của dự án xây dựng.
Quản lý chất lượng khảo sát và thiết kế xây dựng công trình là một quy trình quan trọng, bao gồm 8 bước chính trong hồ sơ thiết kế Trình tự thực hiện này đảm bảo rằng các tiêu chuẩn chất lượng được tuân thủ, từ khảo sát ban đầu cho đến giai đoạn hoàn thiện thiết kế, nhằm mang lại hiệu quả và độ tin cậy cho công trình xây dựng.
Ngoài ra, thông tư quy đinh rõ việc phân cấp công trình sẽ dựa trên 2 tiêu chí :
- Quy mô, công suất và tầm quan trọng của công trình.
- Độ bền vững, bậc chịu lửa và các yêu cầu kỹ thuật khác tại các QCVN.
Cấp công trình sẽ được lựa chọn theo cấp cao nhất dựa trên các tiêu chí trên.
Việc phân loại công trình đóng vai trò quan trọng trong việc xác định đối tượng cần lập chỉ dẫn kỹ thuật, thời hạn bảo hành, phân cấp sự cố và cách giải quyết sự cố trong quá trình thi công.
2.2.3 Thông tư số 13/2013/TT-BXD
Thông tư này quy định về thẩm tra, thẩm định và phê duyệt thiết kế kỹ thuật cho công trình thực hiện thiết kế ba bước, thiết kế bản vẽ thi công cho công trình một hoặc hai bước, cùng các thiết kế khác sau thiết kế cơ sở theo Nghị định số 15/2013/NĐ-CP Đối tượng áp dụng bao gồm các cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng, chủ đầu tư, và các tổ chức, cá nhân liên quan đến khảo sát, thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Chủ đầu tư cần gửi hồ sơ thiết kế sau thiết kế cơ sở đến cơ quan chuyên môn để thẩm tra thiết kế kỹ thuật và bản vẽ thi công trước khi tiến hành thẩm định và phê duyệt theo quy định tại Thông tư 13/2013/TT-BXD.
Nội dung thẩm tra thiết kế cụ thể như sau:
Đối với các công trình không sử dụng vốn ngân sách nhà nước, quá trình thẩm tra thiết kế xây dựng bao gồm việc đánh giá năng lực hoạt động của các tổ chức và cá nhân thực hiện khảo sát, thiết kế theo yêu cầu hợp đồng và quy định pháp luật Cụ thể, cần kiểm tra năng lực của tổ chức khảo sát, thiết kế, cũng như năng lực của chủ nhiệm khảo sát và chủ nhiệm đồ án thiết kế Hơn nữa, thiết kế cần phải phù hợp với các quy chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn áp dụng cho công trình, đảm bảo an toàn chịu lực của các kết cấu, bao gồm sự phù hợp của giải pháp thiết kế nền - móng với đặc điểm địa chất và an toàn cho các công trình lân cận.
Các công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước, bao gồm cả công trình đầu tư bằng vốn xây dựng cơ bản tập trung và các hình thức đầu tư như xây dựng - chuyển giao (BT), xây dựng - kinh doanh - chuyển giao (BOT), xây dựng - chuyển giao - kinh doanh (BTO), và hợp tác công - tư (PPP), cũng như các nguồn vốn hỗn hợp khác, đều phải tuân thủ quy định về việc sử dụng vốn.
Nội dung thẩm tra thiết kế không chỉ bao gồm các yêu cầu đối với công trình không sử dụng vốn ngân sách nhà nước, mà còn phải xem xét sự phù hợp của thiết kế với thiết kế cơ sở hoặc nhiệm vụ thiết kế đã được phê duyệt, đặc biệt trong trường hợp thiết kế một bước Bên cạnh đó, cần đánh giá tính hợp lý của thiết kế nhằm đảm bảo tiết kiệm chi phí trong quá trình xây dựng, bao gồm việc kiểm tra áp dụng đơn giá và định mức của dự toán, cũng như đánh giá các giải pháp thiết kế để tối ưu hóa chi phí xây dựng.
Thời gian thẩm tra cho các công trình được quy định như sau: Đối với công trình cấp đặc biệt và cấp I, thời gian thẩm tra tối đa là 40 ngày làm việc Đối với thiết kế một bước và nhà ở riêng lẻ, thời gian thẩm tra không quá 20 ngày làm việc Các công trình còn lại có thời gian thẩm tra tối đa là 30 ngày làm việc.