Lý luận chung về tác động quy luật giá trị
Tác động tới lưu thông và sản xuất
Giá cả là biểu hiện bằng tiền của giá trị, do đó, khi xác định giá cả, cần dựa trên giá trị làm cơ sở để phản ánh đầy đủ các hao phí về vật tư và lao động trong sản xuất hàng hóa Giá cả không chỉ phải bù đắp chi phí sản xuất hợp lý mà còn cần đảm bảo mức lãi thích đáng để tái sản xuất mở rộng.
1.1.2 Điều tiết lưu thông hàng hóa thông suốt
Trong nền kinh tế xã hội chủ nghĩa, việc cung cấp hàng hoá cho thị trường được thực hiện theo kế hoạch, và hệ thống giá cả đóng vai trò quan trọng trong việc lưu thông hàng hoá Giá mua cao sẽ kích thích nguồn cung, trong khi giá bán thấp sẽ thúc đẩy tiêu thụ hàng hoá.
1.1.3 Điều hòa phân bổ các yếu tố sản xuất giữa các ngành, các lĩnh vực của nền kinh tế
Quy luật giá trị điều tiết sản xuất hàng hóa được thể hiện trong hai trường hợp sau:
Khi một mặt hàng có giá cao hơn giá trị thực, dẫn đến doanh số bán chạy và lợi nhuận cao, các nhà sản xuất sẽ mở rộng quy mô sản xuất bằng cách đầu tư thêm vào tư liệu sản xuất và lao động Đồng thời, các nhà sản xuất khác cũng có thể chuyển sang sản xuất mặt hàng này, làm tăng nguồn lực và lao động trong ngành, từ đó mở rộng quy mô sản xuất hơn nữa.
Khi một sản phẩm có giá thấp hơn giá trị thực, người sản xuất sẽ gặp lỗ vốn Điều này dẫn đến việc họ phải giảm quy mô sản xuất của mặt hàng đó hoặc chuyển sang sản xuất mặt hàng khác, từ đó làm giảm tư liệu sản xuất và sức lao động trong ngành này, trong khi có thể gia tăng ở ngành khác.
Còn nếu như mặt hàng nào đó giá cả bằng giá trị thì người sản xuất có thể tiếp tục sản xuất mặt hàng này.
Quy luật giá trị tự động điều chỉnh tỷ lệ phân chia tư liệu sản xuất và sức lao động giữa các ngành sản xuất, nhằm đáp ứng nhu cầu của xã hội.
Tác động tới lực lượng sản xuất
Các vật phẩm tiêu dùng thiết yếu nhằm bù đắp sức lao động đã mất trong quá trình sản xuất được sản xuất và tiêu thụ dưới dạng hàng hóa, đồng thời chịu ảnh hưởng của quy luật giá trị.
Theo quy luật giá trị, giá trị cá biệt của mỗi xí nghiệp cần phải tương thích hoặc thấp hơn giá trị xã hội, điều này tạo cơ sở cho việc áp dụng chế độ hạch toán kinh tế trong sản xuất kinh doanh Các cấp quản lý kinh tế và các đơn vị sản xuất cần xem xét giá thành cũng như mối quan hệ cung cầu khi lập kế hoạch hoặc thực hiện kế hoạch kinh tế để xác định khối lượng và kết cấu hàng hoá.
Nâng cao tính cạnh tranh, năng động của nền kinh tế , kích thích cải tiến kỹ thuật , hợp lý hóa sản xuất
Việc chuyển đổi từ chế độ tập trung quan liêu bao cấp sang nền kinh tế thị trường đòi hỏi các doanh nghiệp phải tự hạch toán và không bị ràng buộc bởi các chi tiêu sản xuất của nhà nước, đồng thời cần chủ động nghiên cứu để tìm ra thị trường phù hợp cho sản phẩm của mình Trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng, cả cá nhân và doanh nghiệp đều cần nâng cao sức cạnh tranh để tồn tại Sức cạnh tranh này không chỉ diễn ra giữa các doanh nghiệp trong nước mà còn giữa doanh nghiệp trong nước và nước ngoài, cũng như giữa các cá nhân trong nước và quốc tế, phản ánh sự phát triển tất yếu của lực lượng sản xuất.
Cạnh tranh gay gắt thúc đẩy nền kinh tế trở nên năng động hơn, buộc các doanh nghiệp tìm kiếm những con đường mới trong sản xuất kinh doanh để đạt hiệu quả tối ưu Điều này dẫn đến việc cải tiến khoa học kỹ thuật, giảm thiểu hao phí lao động và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ nhằm giành lợi thế cạnh tranh Kết quả là hàng hóa trở nên đa dạng về mẫu mã, phong phú về số lượng và cao về chất lượng Quy luật giá trị sẽ ngày càng đào thải những sản phẩm kém, tạo ra nhiều lợi ích cho người tiêu dùng.
Thực hiện sự lựa chọn tự nhiên và phân hóa người lao động thành kẻ giàu, người nghèo
Những người sản xuất hàng hóa có mức hao phí lao động cá biệt thấp hơn mức hao phí lao động xã hội cần thiết sẽ thu được lợi nhuận cao khi bán hàng hóa theo giá trị xã hội Điều này giúp họ giàu lên, có khả năng đầu tư vào tư liệu sản xuất, mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh, và thậm chí thuê lao động để trở thành ông chủ.
Những người sản xuất hàng hóa với mức hao phí lao động cá biệt cao hơn mức hao phí lao động xã hội cần thiết sẽ gặp khó khăn khi bán sản phẩm, dẫn đến thua lỗ, nghèo đói, và có nguy cơ phá sản, buộc họ phải trở thành lao động thuê.
Tác động của quy luật giá trị đối với nền kinh tế Việt Nam qua 3 ví dụ thực tế
Ví dụ 1
Thủy hải sản đã từ lâu trở thành món ăn ưa chuộng của người dân và du khách tại các bãi biển nổi tiếng Việt Nam như Sầm Sơn, Đồ Sơn, Nha Trang và Đà Nẵng Để đáp ứng nhu cầu này, Tổng Công Ty Thủy Sản Việt Nam (SEAPRODEX) được thành lập vào ngày 26/6/1978, với hệ thống sản xuất và kinh doanh rộng khắp, chuyên chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản Sản lượng chế biến của SEAPRODEX đạt 6000 tấn/năm, cung cấp đa dạng các sản phẩm như tôm, cua, ghẹ và cá Tuy nhiên, sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007, thủy hải sản trở thành món ăn xa xỉ, ảnh hưởng đến doanh số của công ty Nhằm thích ứng với tình hình, ban lãnh đạo SEAPRODEX đã quyết định thu hẹp quy mô sản xuất thủy sản và chuyển sang sản xuất dầu ăn và nước mắm, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người tiêu dùng trong thời kỳ khủng hoảng.
Ở vùng biển, hải sản phong phú với giá cả thấp do cung lớn hơn cầu, trong khi ở lục địa, hải sản khan hiếm, dẫn đến giá cao hơn Sự chênh lệch giá này tạo ra động lực thu hút hàng hóa từ vùng biển đến lục địa, góp phần hình thành Công ty Thủy sản Việt Nam, đơn vị nhà nước chịu trách nhiệm cung cấp sản phẩm thủy hải sản cho các thành phố lớn trên toàn quốc.
Nội dung và tính chất hình thành giá cả được thể hiện qua quy luật giá trị, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết lưu thông hàng hóa và đảm bảo nguồn hàng lưu thông hiệu quả.
Khủng hoảng kinh tế đã khiến sức tiêu thụ thủy sản giảm mạnh, dẫn đến tình trạng cung vượt cầu và giá cả hàng hóa giảm Điều này khiến hàng hóa khó bán và gây lỗ vốn cho các doanh nghiệp Để đối phó với tình hình này, các công ty thủy sản Việt Nam buộc phải thu hẹp quy mô sản xuất và chuyển hướng tập trung vào sản xuất dầu ăn và nước mắm, những ngành có giá cả ổn định hơn trong thời kỳ khủng hoảng.
Ban lãnh đạo SEAPRODEX đã nhận thức rõ về tác động của quy luật giá trị đối với sản xuất, từ đó áp dụng hiệu quả vào thực tiễn, giúp công ty duy trì sự ổn định trong giai đoạn khủng hoảng.
Ví dụ 2
Trong sản xuất tại Việt Nam, việc tạo ra sản phẩm chất lượng và đạt lợi nhuận cao là mục tiêu chung của mọi nhà sản xuất Để đạt được điều này, họ không ngừng cải tiến kỹ thuật, hợp lý hóa quy trình sản xuất và ứng dụng các thành tựu khoa học công nghệ mới nhằm giảm thiểu hao phí lao động Một ví dụ điển hình cho sự nỗ lực này là sự phát triển của cây cao su tại Việt Nam.
Cây cao su đã được du nhập vào Việt Nam từ năm 1897 và trải qua hơn 100 năm phát triển Đặc biệt, từ thập niên 80 của thế kỷ XX, chính sách cho tiểu nông thuê tiểu điền đã tạo ra sự đổi mới cho ngành cao su Tuy nhiên, sự sụp đổ của Liên Xô vào đầu những năm 90 đã khiến giá cao su xuất khẩu giảm mạnh, với diện tích cao su cả nước chỉ đạt 250.000 ha và sản lượng 103.000 tấn, chỉ bằng 15% so với Thái Lan, năng suất mủ chưa đến 0,5 tấn/ha Để khôi phục và nâng cao giá trị cây cao su, Việt Nam đã triển khai các biện pháp cụ thể nhằm phát triển bền vững ngành cao su.
Để tối ưu hóa sản xuất cây cao su, chúng ta đã đầu tư mạnh mẽ vào hai vùng chuyên canh chính là Đông Nam Bộ và Tây Nguyên, nơi các chủ nông trường chủ động phát triển cây cao su Những đồn điền cao su cũ kỹ đã được thay thế bằng giống mới có năng suất cao Việc tập trung đất đai và hình thành các vùng chuyên canh lớn giúp tăng cường chuyên môn hóa sản xuất Ngoài ra, chúng ta đã áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, nhập khẩu giống cao su từ Malaysia có khả năng chống chịu tốt như PB235, PB260, PB255 và RRIM600 Cơ sở vật chất kỹ thuật được đầu tư đồng bộ, từ hệ thống tưới tiêu đến quy trình chăm sóc và thu hoạch Việc xây dựng cơ sở chế biến mủ tại vùng nguyên liệu không chỉ giảm chi phí vận chuyển mà còn tăng hiệu quả sản xuất Các nhà sản xuất cũng đã chú trọng mở rộng thị trường và nâng cao sức cạnh tranh cho cây cao su, một mặt hàng xuất khẩu chủ lực.
Trong những năm gần đây, cao su đã trở thành cây công nghiệp chủ lực và là một trong mười mặt hàng xuất khẩu chính của Việt Nam, với 90% sản phẩm được xuất khẩu Nông dân ở các tỉnh như Bình Phước, Bình Dương, Tây Ninh, Quảng Trị và Đăk Lăk đã làm giàu nhờ cây cao su Sản lượng cao su thiên nhiên của Việt Nam đã tăng mạnh từ 220 ngàn tấn năm 1996 lên 550 ngàn tấn năm 2007, khẳng định vị thế của ngành cao su trên thị trường quốc tế Diện tích trồng cao su cũng gia tăng từ 480.200 ha năm 2005 lên 549.600 ha năm 2007, với mức tăng trung bình khoảng 7% mỗi năm Các vùng trồng cao su chủ yếu bao gồm Đông Nam Bộ, Tây Nguyên, Duyên hải miền Trung và miền Bắc Việt Nam hiện đứng thứ tư thế giới về xuất khẩu cao su, sau Thái Lan, Indonesia và Malaysia, với kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng gần 50% mỗi năm trong giai đoạn 2003-2007 Sản lượng cao su tự nhiên cũng tăng từ 468.600 tấn năm 2005 lên 601.700 tấn năm 2007, với mức tăng trung bình 13,3% mỗi năm.
Cổ phần Cao su Đồng Phú, thành lập năm 1981 từ đồn điền cao su Phú Riềng, đã trải qua hơn 30 năm phát triển ấn tượng với diện tích cao su tăng từ 2.000 ha lên hơn 10.000 ha và năng suất bình quân đạt 2,5 tấn/ha Sự cải tiến này nhờ vào việc nhập khẩu giống cao su mới và nâng cao kỹ thuật trồng trọt Đồng Phú không chỉ tập trung vào trồng và khai thác mủ cao su mà còn tiên phong trong việc sản xuất sản phẩm tiêu dùng từ cao su, giúp giảm xuất khẩu nguyên liệu thô và tạo thêm việc làm Năm 2011, công ty được tạp chí Forbes bình chọn vào top 200 công ty vừa và nhỏ tốt nhất châu Á, khẳng định vị thế thương hiệu cao su Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Ngành cao su Việt Nam đã có những bước tiến mới nhờ vào chiến lược cải tiến kỹ thuật, áp dụng giống mới và hợp lý hóa sản xuất, từ đó tăng năng suất lao động Sự tiến bộ này đã tạo ra sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong ngành sản xuất cao su, buộc các nước phải tuân theo quy luật giá trị Việc áp dụng hiệu quả quy luật giá trị và đổi mới công nghệ sản xuất không chỉ giúp ngành cao su nâng cao uy tín trên thị trường mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc gia.
Ví dụ 3
Ông Trương Gia Bình, con trai bác sĩ Trương Gia Thọ, là một trong những doanh nhân thành đạt nhất Việt Nam, nổi tiếng với việc thành lập công ty cổ phần đầu tư và phát triển FPT chuyên cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin Xuất thân từ gia đình trí thức và được đào tạo tại nhiều quốc gia, ông đã trở thành phó giáo sư và trưởng khoa quản trị kinh doanh tại đại học quốc gia Hà Nội vào năm 1991 Với nền tảng kiến thức vững chắc, ông đã hợp tác với các tập đoàn lớn như IBM và Microsoft, giúp FPT trở thành nhà phân phối chính thức tại Việt Nam Đến năm 2008, FPT được công nhận là doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam và đứng thứ 14 trên toàn quốc, đồng thời ông Bình cũng nằm trong top 10 người giàu nhất Việt Nam.
Cùng thời với ông Trương Gia Bình, ông Xuân Hòa là người sáng lập công ty phần mềm Việt Nam (VietNam Software) Công ty được thành lập trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế châu Á, dẫn đến nhiều khó khăn trong việc huy động vốn cổ phần Thêm vào đó, ông Hòa chưa có cái nhìn đúng đắn về các chiến lược kinh doanh, khiến công ty gặp thua lỗ nặng nề Số vốn ban đầu đã được sử dụng hết để trả nợ, và cuối cùng, ông Hòa buộc phải bán công ty cho đối thủ cạnh tranh trực tiếp là tập đoàn FPT, trở thành kẻ tay trắng.
Qua ví dụ trên, ta thấy rõ tác động của chọn lọc tự nhiên và sự phân hóa giàu nghèo theo quy luật giá trị Ông Trương Gia Bình đã tận dụng được ba yếu tố quan trọng: điều kiện sản xuất thuận lợi, trình độ kiến thức cao và trang bị kỹ thuật tốt, từ đó nhanh chóng phát tài và mở rộng quy mô sản xuất Ngược lại, ông Hòa mặc dù có trang bị kỹ thuật cần thiết nhưng thiếu điều kiện sản xuất thuận lợi và trình độ kiến thức chưa cao, dẫn đến nguy cơ thua lỗ và phá sản, rơi vào cảnh nghèo khó.
Các giải pháp nhằm tận dụng tác động tích cực và hạn chế các tác động tiêu cực của quy luật giá trị
Đầu tư vào việc nghiên cứu, ứng dụng và triển khai khoa học công nghệ
Trong bối cảnh nước ta còn thiếu thốn về khoa học kỹ thuật, cần tăng cường kinh phí cho các viện nghiên cứu và các đề tài nghiên cứu phục vụ chuyển đổi cơ cấu kinh tế Việc thực hiện cơ chế đặt hàng giữa nhà nước, doanh nghiệp và cơ sở nghiên cứu sẽ giúp tránh lãng phí vốn đầu tư Cần chú trọng đào tạo đội ngũ lao động chất lượng cao, đặc biệt là công nhân lành nghề, và nâng cao trình độ văn hóa cho nguồn nhân lực, phấn đấu phổ cập giáo dục cơ sở và trung học Đồng thời, cần phân luồng học sinh sau khi tốt nghiệp trung học cơ sở để tạo cơ cấu đào tạo hợp lý Đẩy mạnh công tác đào tạo chuyên môn kỹ thuật thông qua xã hội hóa và đa dạng hóa hình thức đào tạo, đồng thời trang bị kiến thức cần thiết cho nguồn nhân lực tại các khu công nghiệp và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Tại nông thôn, cần mở rộng hình thức đào tạo nghề gắn với chuyển giao công nghệ mới và quy trình sản xuất Cuối cùng, cần điều chỉnh hệ thống chính sách và pháp luật về lao động theo hướng tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo sự bình đẳng cho mọi người lao động.
Lưu thông hàng hoá, tăng khả năng cạnh tranh hàng hoá của Việt Nam
Để nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam, cần cơ cấu lại và tăng cường năng lực cạnh tranh của khu vực doanh nghiệp Các doanh nghiệp nên xây dựng chương trình cắt giảm chi phí sản xuất cho từng sản phẩm, trong khi nhà nước khuyến khích nghiên cứu và đổi mới công nghệ, đầu tư vào thiết bị sản xuất Cần tạo môi trường kinh doanh lành mạnh và xây dựng chính sách hỗ trợ để doanh nghiệp có thể cơ cấu lại sản xuất hiệu quả Hướng dẫn thực hiện pháp lệnh giá nhằm kiểm soát chi phí và độc quyền, đồng thời chỉ trợ giá cho các mặt hàng thiết yếu và nông sản xuất khẩu Chính sách hỗ trợ có điều kiện sẽ giúp tăng cường năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường Đầu tư vào nghiên cứu thị trường và hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu là cần thiết, cùng với việc hoàn thiện chính sách khuyến khích đầu tư sản xuất, đặc biệt cho hàng xuất khẩu và các vùng khó khăn Phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là đào tạo nghề công nghệ cao, là yếu tố quan trọng, với mục tiêu nâng cao tỷ lệ lao động qua đào tạo lên trên 30%.