TỔNG QUAN
Giới thiệu chung
Động cơ Diesel hay còn gọi là động cơ nén cháy (compression-ignition) hay động cơ
Động cơ Diesel, được đặt theo tên Rudolf Diesel, là loại động cơ đốt trong hoạt động dựa trên nguyên lý nén không khí để tạo ra nhiệt độ cao, từ đó tự bốc cháy nhiên liệu diesel khi được phun vào buồng đốt Khác với động cơ xăng sử dụng bộ đánh lửa, động cơ Diesel phụ thuộc vào tỷ lệ nhiên liệu - không khí và có hiệu suất nhiệt cao nhất trong các loại động cơ đốt trong Động cơ Diesel có thể đạt hiệu suất lên tới 55% và được thiết kế theo chu kỳ hai thì hoặc bốn thì, ban đầu được sử dụng như một sự thay thế cho động cơ hơi nước Từ những năm 1910, động cơ Diesel đã được ứng dụng trong tàu ngầm, tàu thủy, đầu máy, xe tải và máy xây dựng, và từ những năm 1970, việc sử dụng trong ô tô đã gia tăng Mặc dù động cơ Diesel có hiệu quả kinh tế hơn so với động cơ xăng, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế như thải khói đen, tiêu hao nhiên liệu cao và tiếng ồn lớn Để khắc phục những nhược điểm này, hệ thống nhiên liệu Common Rail Diesel đã được phát triển và lắp đặt cho các loại ô tô.
Trong động cơ Diesel hiện đại, mỗi vòi phun được cấp áp suất phun riêng biệt, với nhiên liệu áp suất cao được lưu trữ trong hộp chứa (Rail) và phân phối đến các vòi phun theo nhu cầu Vòi phun Common Rail mang lại lợi ích là giảm mức độ tiếng ồn trong quá trình hoạt động.
Hệ thống Common Rail Diesel, so với hệ thống cũ dẫn động bằng cam, mang lại tính linh hoạt cao trong việc điều khiển phun nhiên liệu cho động cơ diesel, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
• Phạm vi ứng dụng rộng rãi (cho xe du lịch, khách,tải nhẹ, tải nặng, xe lửa và tàu thủy)
• Thay đổi áp suất phun tùy theo chế độ hoạt động của động cơ
• Có thể thay đổi thời điểm phun
• Phun chia làm ba giai đoạn: Phun sơ khởi, phun chính và phun kết thúc
Hiện nay, việc cải tiến hệ thống nhiên liệu của động cơ Diesel trở nên dễ dàng hơn nhờ sự phát triển của công nghệ thông tin Sử dụng phần mềm tin học trong thiết kế và mô phỏng giúp rút ngắn thời gian và công sức, đồng thời mang lại kết quả chính xác Phần mềm AVL BOOST Hydsim là một trong những công cụ hữu ích để tính toán và mô phỏng hệ thống nhiên liệu.
1.2 Mục tiêu và ý nghĩa của đề tài
Kể từ khi ra đời, động cơ đốt trong sử dụng nhiên liệu Diesel đã trải qua nhiều cải tiến nhằm nâng cao hiệu suất, giảm tiêu hao nhiên liệu và ô nhiễm môi trường Hệ thống nhiên liệu, đặc biệt là quá trình phun nhiên liệu vào buồng cháy, đóng vai trò quyết định trong việc tối ưu hóa các chỉ tiêu này Thời điểm cung cấp nhiên liệu và chất lượng tia phun ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cháy Do đó, nghiên cứu về hệ thống nhiên liệu luôn thu hút sự quan tâm của các nhà khoa học Hiện nay, nhờ sự phát triển của công nghệ thông tin, việc cải tiến hệ thống nhiên liệu trở nên dễ dàng hơn với việc áp dụng phần mềm thiết kế, mô phỏng và tính toán, giúp rút ngắn thời gian và nâng cao độ chính xác trong quá trình phát triển.
Phần mềm mô phỏng cung cấp nhiên liệu cho động cơ Diesel của ô tô Hyundai Santa Fe 2014 cho phép đánh giá ảnh hưởng của các thông số kết cấu, điều kiện biên và thông số vận hành đến chất lượng phun nhiên liệu Đây là cơ sở quan trọng cho việc thiết kế và cải tiến hệ thống nhiên liệu nhằm nâng cao hiệu suất phun Phần mềm được phát triển dựa trên lý thuyết động lực học và dao động chất lỏng trong các hệ thống đa phần tử, giúp người dùng kết nối các biểu tượng và nhập thông số đầu vào để khảo sát và kiểm nghiệm chất lượng phun nhiên liệu, hoặc ngược lại để nhanh chóng xác định các thông số cần thiết cho thiết kế.
Bằng cách mô phỏng và tính toán quá trình phun nhiên liệu trong hệ thống nhiên liệu Diesel, chúng ta có thể áp dụng phần mềm này cho các hệ thống nhiên liệu khác, cũng như cho hệ thống bôi trơn Hơn nữa, phần mềm còn có thể được mở rộng để phân tích động lực học của các hệ thống thủy lực và thủy cơ, mang lại nhiều ứng dụng hữu ích trong lĩnh vực kỹ thuật.
1.3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nhóm chúng em nghiên cứu phần mềm AVL BOOST HYDSIM và hệ thống nhiên liệu của động cơ D4HB trên xe Hyundai Santa Fe 2014 Sau khi thành thạo phần mềm, chúng em sẽ mô phỏng hệ thống nhiên liệu của động cơ này, từ đó đưa ra phân tích và nhận xét trực quan về hệ thống nhiên liệu Common rail cũng như hệ thống nhiên liệu trên xe Hyundai Santa Fe 2014.
Nhóm tập trung vào việc xây dựng mô phỏng hệ thống nhiên liệu trên xe Hyundai Santa
Fe 2014 bằng phần mềm AVL BOOST HYDSIM dựa trên các số liệu giả định và thực tế mà nhóm đã tìm được để nghiên cứu đề tài
1.4 Cách tiếp cận và phương pháp nghiên cứu
Tiếp cận từ cơ sở lí thuyết về cách sử dụng phần mềm AVL BOOST Hydsim và hệ thống nhiên liệu trên xe Hyundai Santa Fe 2014
4 về động cơ và hệ thống nhiên liệu trên xe Hyundai Santa Fe 2014 và các nguồn tài liệu, bài báo khoa học có liên quan
Cơ sở lý thuyết phần mềm BOOST Hydsim được áp dụng để nghiên cứu hệ thống nhiên liệu trên xe Hyundai Santa Fe 2014 Bài viết mô hình hóa và phân tích khả năng hoạt động của hệ thống nhiên liệu, sử dụng các thông số giả định để thực hiện mô phỏng Qua đó, rút ra những nhận định và đánh giá về hiệu suất hệ thống nhiên liệu trên mẫu xe này.
Cách tiếp cận và phương pháp nghiên cứu
Phần mềm mô phỏng tình trạng cung cấp nhiên liệu của động cơ Diesel ô tô Hyundai Santa Fe 2014 giúp đánh giá ảnh hưởng của các thông số kết cấu, điều kiện biên và thông số vận hành đến chất lượng phun nhiên liệu Điều này là cơ sở quan trọng cho việc thiết kế, chế tạo và cải thiện hệ thống nhiên liệu, nhằm nâng cao hiệu suất phun nhiên liệu cho động cơ Phần mềm được phát triển dựa trên lý thuyết động lực học và dao động chất lỏng của hệ thống đa phần tử, cho phép người dùng kết nối các biểu tượng, nhập thông số đầu vào và thu thập dữ liệu phun nhiên liệu để khảo sát và kiểm nghiệm, hoặc ngược lại để nhanh chóng có được thông số chính xác cho các chi tiết cần thiết kế.
Việc mô phỏng và tính toán quá trình phun nhiên liệu trong hệ thống nhiên liệu Diesel không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất mà còn mở rộng ứng dụng của phần mềm cho các hệ thống nhiên liệu khác Bên cạnh đó, nó còn có thể áp dụng cho hệ thống bôi trơn và phân tích động lực học của các hệ thống thủy lực và thủy cơ, mang lại nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp.
1.3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Trong bài viết này, nhóm chúng tôi nghiên cứu phần mềm AVL BOOST HYDSIM và hệ thống nhiên liệu của động cơ D4HB trên xe Hyundai Santa Fe 2014 Sau khi thành thạo phần mềm, chúng tôi sẽ tiến hành mô phỏng hệ thống nhiên liệu của động cơ này, từ đó đưa ra phân tích và nhận xét trực quan về hệ thống nhiên liệu Common rail nói chung và hệ thống nhiên liệu trên xe Hyundai Santa Fe 2014 nói riêng.
Nhóm tập trung vào việc xây dựng mô phỏng hệ thống nhiên liệu trên xe Hyundai Santa
Fe 2014 bằng phần mềm AVL BOOST HYDSIM dựa trên các số liệu giả định và thực tế mà nhóm đã tìm được để nghiên cứu đề tài
1.4 Cách tiếp cận và phương pháp nghiên cứu
Tiếp cận từ cơ sở lí thuyết về cách sử dụng phần mềm AVL BOOST Hydsim và hệ thống nhiên liệu trên xe Hyundai Santa Fe 2014
4 về động cơ và hệ thống nhiên liệu trên xe Hyundai Santa Fe 2014 và các nguồn tài liệu, bài báo khoa học có liên quan
Cơ sở lý thuyết phần mềm BOOST Hydsim được áp dụng để nghiên cứu và mô hình hóa hệ thống nhiên liệu trên xe Hyundai Santa Fe 2014 Qua việc phân tích và đánh giá khả năng hoạt động của hệ thống nhiên liệu, các thông số giả định được đưa vào để thực hiện mô phỏng Kết quả từ quá trình này giúp rút ra những nhận định và đánh giá chi tiết về hiệu suất của hệ thống nhiên liệu trên xe Hyundai Santa Fe 2014.
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU COMMON RAIL ĐỘNG CƠ HYUNDAI
Giới thiệu chung về động D4HB
Kể từ khi ra đời, động cơ Diesel đã trở thành nguồn động lực quan trọng cho nền kinh tế toàn cầu, cung cấp sức mạnh cho nhiều phương tiện vận tải như ô tô, máy kéo, xe máy, tàu thủy và máy bay Sự phổ biến của động cơ Diesel không chỉ giới hạn ở một quốc gia hay châu lục mà lan rộng ra toàn thế giới.
Động cơ Hyundai R là động cơ diesel 4 xi-lanh được sản xuất bởi Hyundai Motor Group, được giới thiệu tại Hội nghị Công nghệ chuyên đề nâng cao Diesel Engine vào tháng 11 năm 2008 và chính thức bắt đầu sản xuất từ năm 2009.
Hyundai 2.2 CRDi (động cơ D4HB) là động cơ diesel tăng áp 4 xi-lanh 2,2 lít thuộc dòng R của Hyundai và được sản xuất từ năm 2009 Nó được cung cấp hầu hết cho các mẫu SUV và Crossover của Hyundai và KIA (Hyundai Santa Fe, Hyundai Palisade và Kia Sorento) ) Động cơ diesel 2.2L được sản xuất tại nhà máy của Hyundai ở Hàn Quốc cùng với phiên bản 2.0 lít - động cơ 2.0 CRDi D4HA Động cơ D4HB có thân máy bằng sắt graphit được nén chặt Vật liệu gang graphite nén nhẹ hơn gang và cung cấp độ bền cao hơn, điều này rất quan trọng đối với động cơ diesel tải nặng Để giảm rung, có một trục cân bằng thấp hơn được lắp bên trong vỏ khung thang cứng được gắn ở phía dưới cùng của khối động cơ 2.2 CRDi Phía trên là khối đầu xi-lanh DOHC 16 van, nhẹ nhàng Trục cam nạp và xả được dẫn động bằng xích Hệ thống van được trang bị bộ cam thủy lực (không cần điều chỉnh khe hở van) Để cung cấp nhiên liệu, động cơ sử dụng hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp common rail (CRDi) thế hệ thứ 3 của Bosch với kim phun điện tử Hệ thống nhiên liệu điều khiển điện tử hoạt động dưới áp suất rất cao (lên đến 1800 bar) Để cung cấp nhiên liệu, động cơ sử dụng hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp Common Rail (CRDi) thế hệ thứ 3 của Bosch với kim phun điện tử Hệ thống nhiên liệu điều khiển điện tử hoạt động dưới áp suất rất cao (lên đến 1800 bar) Để khai thác công suất tối đa và giảm thiểu hiệu ứng trễ turbo, động cơ 2.2 CRDi được trang bị bộ tăng áp biến thiên hình học được quản lý điện tử (e-VGT)
Ống nạp bằng nhựa và các quy tắc phát thải nghiêm ngặt hơn (Euro 5) yêu cầu lắp đặt bộ lọc hạt động cơ diesel (DPF) kết hợp với bộ tuần hoàn khí thải (EGR) Động cơ D4HB được trang bị các giải pháp kỹ thuật và hệ thống điện tử hiện đại, giúp nâng cao hiệu suất, đồng thời giảm mức tiêu hao nhiên liệu và khí thải.
Bảng 2-1 Thông số kỹ thuật động cơ D4HB:
Giới thiệu hệ thống Common Rail trên xe Hyundai Santa Fe
Hình 2-1 Hệ thống Common rail trên động cơ Diesel 2.2l của Hyundai SantaFe
STT Tên thông số Ký hiệu Thứ nguyên Giá trị
1 Kiểu máy D4HB 4 xy lanh, 4 kỳ
2 Số vòng quay lớn nhất N [v/ph] 3800
4 Đường kính xy lanh D [mm] 85.4
6 Phương thức bôi trơn Bằng dầu
7 Phương thức làm nguội Làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh (cc)
2.199 Đường kính xi lanh và hành trình piston (mm) (Bore & Stroke)
Tỉ số nén (Compression Ratio) 16:1
Công suất cực đại (kw/rpm)
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
Hệ thống Common rail trên xe Hyundai Santa Fe bao gồm nhiều thành phần quan trọng như cảm biến lưu lượng khí nạp, cảm biến vị trí trục khuỷu, ECM, cảm biến nhiệt độ nước làm mát, bơm cao áp, lọc nhiên liệu, ống phân phối, cảm biến vị trí bàn đạp ga và các kim phun Những thiết bị này phối hợp chặt chẽ để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu của động cơ.
Hệ thống Common rail có thể được phân ra làm 3 phần:
Hình 2-3 Các bộ phận của hệ thống Common rail
1 Thùng nhiên liệu ;2 Lọc thô; 3 Bơm cung cấp; 4 Lọc tinh; 5 Các đường ống áp suất thấp; 6 Bơm cao áp; 7 Các đường ống áp suất cao; 8 Ống phân phối;
9 Kim phun; 10 Đường dầu hồi; 11 EC
• Bơm cao áp với van điều khiển áp suất
• Các đường ống áp suất cao
• Ống phân phối với cảm biến áp suất trên đường ống
• Van giới hạn áp suất
• Ống cao áp đến kim phun
➢ ECM (Engine Control Module) và các cảm biến (Sensor)
• Cảm biến vị trí trục khuỷu
• Cảm biến vị trí trục cam
• Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
• Cảm biến lưu lượng khí nạp
• Cảm biến vị trí bàn đạp ga
• Cảm biến áp suất nhiên liệu
Cấu tạo hệ thống nhiên liệu Common Rail động cơ Hyundai Santa Fe
Thùng nhiên liệu được thiết kế để chứa và dự trữ nhiên liệu cho động cơ hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định Nó được chế tạo từ vật liệu chống ăn mòn, đảm bảo không bị rò rỉ ngay cả khi chịu áp lực gấp đôi so với áp suất hoạt động bình thường Thùng nhiên liệu cũng có khả năng chịu đựng tốt khi xe gặp rung xóc nhỏ, khi vào cua, dừng lại hoặc di chuyển trên đường dốc.
Hình 2-4 Cấu tạo lọc nhiên liệu
1 Nắp bầu lọc; 2 Đường dầu vào; 3 Phần giấy lọc; 4 Bọng chứa dầu sau khi lọc; 5 Phần chứa nước có lẫn trong dầu; 6 Thiết bị báo mực nước trong bầu; 7 Đường dầu ra
Cặn bẩn trong nhiên liệu có thể gây hư hỏng cho bơm, van phân phối và kim phun, do đó việc trang bị bộ lọc nhiên liệu là cần thiết để loại bỏ nước và các tạp chất cơ học Việc lọc sạch nhiên liệu trước khi đến bơm cao áp và kim phun giúp các chi tiết hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ, vì hai bộ phận này có độ chính xác cao.
2.3.3 Bơm cung cấp nhiên liệu
Bơm cung cấp nhiên liệu được lắp đặt trong thùng nhiên liệu hoặc giữa thùng và lọc nhiên liệu, có chức năng hút nhiên liệu từ thùng chứa, lọc thô và chuyển tiếp đến bơm cao áp một cách liên tục, không phụ thuộc vào tốc độ động cơ Nhiên liệu thừa sẽ được hồi về thùng chứa để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
Hình 2-5 Cấu tạo bơm cung cấp
1 Vỏ; 2 Đường nhiên liệu vào; 3 Con lăn; 4 Cuộn dây tạo từ; 5 Chổi than; 6 Rotor; 7 Van giới hạn áp suất; 8 Đường nhiên liệu ra; 9 Van một chiều; 10 Đĩa bơm; 11 Vỏ đĩa
Rotor bơm hoạt động khi có dòng điện chạy qua cuộn dây tạo từ, khiến đĩa quay lệch tâm với rotor Đĩa này có nhiều rãnh, mỗi rãnh lắp một con lăn tự do Nhiên liệu được hút vào buồng bơm qua khe hở đường nạp, được tạo thành từ khe hở giữa vỏ đĩa bơm, đĩa quay và các con lăn Khi rotor quay, đĩa bơm cũng quay theo, lực quán tính làm cho các con lăn văng ra và ép sát vào vỏ đĩa, từ đó đẩy nhiên liệu ra ngoài.
Hình 2-6 Bơm cao áp CP4.1
Hình 2-7 Cấu tạo của bơm cao áp CP4.1
Bơm cao áp CP4 của Bosch là phiên bản nâng cấp với thiết kế tối ưu hóa, giảm số lượng thành phần và sử dụng vỏ nhôm Bơm tạo ra nhiên liệu cao áp, dẫn trực tiếp qua ống cao áp đến ống phân phối Đây là bơm dịch chuyển tích cực đơn, điều khiển bởi con lăn cam, với tốc độ dòng chảy được điều chỉnh bởi van định lượng trong thân bơm Bơm được trang bị mặt bích và bánh răng trên trục, giúp dễ dàng lắp vào khối động cơ và chuyển ổ đĩa từ bánh răng Áp suất hoạt động ổn định trong khoảng 0,45 đến 0,5 MPa, với tỷ lệ truyền động là 1:1 hoặc 1:2.
Nhiên liệu áp suất cao được dẫn từ bơm cao áp đến ống phân phối qua đường ống cao áp Ống phân phối giữ nhiên liệu ổn định và phân phối đến các kim phun qua các đường ống riêng biệt Ưu điểm chính của ống phân phối là đảm bảo áp suất nhiên liệu đồng đều khi đến các kim phun.
Dù có một phần nhiên liệu bị mất trong quá trình phun, ống vẫn giữ được áp suất bên trong ổn định Điều này giúp đảm bảo rằng áp suất phun của kim luôn không thay đổi ngay khi kim bắt đầu mở.
Trong ống, nhiên liệu có áp suất được sử dụng để lấp đầy thể tích bên trong, tận dụng khả năng nén của nhiên liệu ở áp suất cao nhằm tối ưu hóa hiệu quả tích trữ Khi nhiên liệu được phun ra khỏi ống, áp suất thực tế trong bộ tích trữ nhiên liệu sẽ được điều chỉnh để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
Áp suất cao được duy trì ổn định, trong khi sự thay đổi áp suất xảy ra do bơm cao áp điều chỉnh lượng nhiên liệu cung cấp, nhằm bù đắp cho phần nhiên liệu vừa được phun.
Hình 2-8 Ống phân phối nhiên liệu
1 Ống phân phối; 2 Đường nhiên liệu từ bơm cao áp đến; 3 Cảm biến áp suất trên đường ống; 4 Đường nhiên liệu hồi về thùng chứa; 5 Các đường phân phối đến từng kim phun
2.3.6 Van giới hạn áp suất nhiên liệu
Để đảm bảo an toàn cho hệ thống Common rail khi van điều khiển áp suất nhiên liệu hoạt động không hiệu quả hoặc hư hỏng, việc trang bị van giới hạn áp suất trên ống phân phối là cần thiết Nếu có sự cố trong việc điều khiển áp suất nhiên liệu, áp suất có thể vượt quá giới hạn cho phép, gây ra nguy cơ cho hệ thống.
Hình 2-9 Cấu tạo van giới hạn áp suất
1 Bệ giữ lò xo; 2 Lò xo; 3 Van; 4 Đường hồi nhiên liệu; 5 Thân van
Van giới hạn áp suất được lắp đặt ở đầu ống phân phối, có nhiệm vụ tự động xả nhiên liệu áp suất cao về thùng chứa khi áp suất trong ống vượt quá mức cho phép Điều này giúp duy trì áp suất nhiên liệu ổn định trong ống phân phối.
13 hạn ở một mức ổn định, tránh được sự hỏng hóc của một số bộ phận do áp suất nhiên liệu quá cao gây ra
Van kim hoạt động với một đầu chịu áp suất cao từ nhiên liệu, trong khi đầu còn lại bị nén bởi lực của lò xo Hai lực này tác động ngược chiều lên van kim, tạo nên sự cân bằng cần thiết cho hoạt động của nó.
Hình 2-10 Mô tả hoạt động của van giới hạn áp suất
Nguyên lí hoạt động của hệ thống nhiên liệu Common Rail động cơ Hyundai
Vùng nhiên liệu áp suất thấp là nơi mà bơm tiếp vận, nằm trong bơm cao áp, thực hiện việc hút nhiên liệu từ thùng chứa Nhiên liệu sau đó được dẫn qua lọc nhiên liệu để loại bỏ cặn bẩn và tách nước, trước khi được chuyển đến van điều khiển hút (SCV) gắn trên bơm cao áp.
Vùng nhiên liệu áp suất cao là nơi mà nhiên liệu từ van điều khiển hút (SCV) được đưa vào buồng bơm, nơi nó được bơm lên áp suất cao và chuyển đến ống dẫn cao áp Tại đây, nhiên liệu sẽ được phân phối đến các kim phun chờ sẵn Áp suất nhiên liệu được xác định bởi ECM dựa trên chế độ làm việc của động cơ thông qua các tín hiệu cảm biến, và ECM sẽ điều chỉnh mức độ mở đóng của van SCV để kiểm soát áp suất hệ thống.
Hệ thống nhiên liệu Common Rail hoạt động thông qua việc điều khiển phun nhiên liệu bởi ECM, nơi ECM tính toán thời điểm và lượng nhiên liệu phun ra tối ưu cho từng chế độ làm việc của động cơ dựa vào tín hiệu từ cảm biến Sau đó, ECM gửi tín hiệu yêu cầu phun đến EDU, thiết bị có nhiệm vụ khuếch đại điện áp từ 12V lên 85V để mở kim phun nhiên liệu có áp suất cao Khi kim phun mở, nhiên liệu sẽ được phun vào buồng đốt, và quá trình này dừng lại khi EDU ngừng cấp điện cho kim phun Thời điểm bắt đầu phun và lượng nhiên liệu phun ra được xác định bởi thời điểm và độ dài tín hiệu phun từ ECM; tín hiệu yêu cầu phun càng sớm, thời điểm phun càng sớm, và tín hiệu kéo dài sẽ dẫn đến lượng nhiên liệu phun ra nhiều hơn.
PHẦN MỀM AVL BOOST HYDSIM
Giới thiệu tổng quan về phần mềm AVL BOOST Hydsim
AVL BOOST HYDSIM là phần mềm phân tích động lực học cho các hệ thống thủy lực và thủy cơ, dựa trên lý thuyết động lực học và dao động chất lỏng trong các hệ thống đa phần tử Phần mềm này chủ yếu được sử dụng để mô phỏng các hệ thống phun nhiên liệu Diesel và các loại nhiên liệu khác như xăng, cồn, gas, giúp lựa chọn hệ thống cấp nhiên liệu và các chi tiết cấu thành phù hợp nhất Ngoài ra, AVL BOOST HYDSIM còn hữu ích trong việc phân tích động lực học của thiết bị điều khiển thủy lực và mô phỏng dao động trong quá trình truyền động.
Tạo mô hình không gian hai chiều
3.2.1 Trình bày mô hình BOOST Hydsim
Hình 3-1 Giao diện phần mềm AVL BOOST HYDSIM
Mục đích của việc trình bày mô hình trong không gian hai chiều là cung cấp cái nhìn tổng quan về hệ thống do người sử dụng định nghĩa Mỗi phần tử của hệ thống được thể hiện bằng biểu tượng trên giao diện người dùng (GUI), và các biểu tượng này được kết nối với nhau bằng các liên kết màu đỏ hoặc xanh, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Trong hệ thống liên kết, có 20 loại khác nhau được phân loại theo màu sắc: màu đỏ đại diện cho liên kết cơ khí như lò xo hoặc bộ giảm chấn, trong khi màu xanh da trời biểu thị cho liên kết thủy lực, thể hiện hướng dòng chảy Ngoài ra, một số phần tử còn có thể được kết nối bằng đường màu xanh lá cây, tượng trưng cho các liên kết đặc biệt.
3.2.2 Nhập thông số ban đầu Để nhập thông số đầu vào, chúng ta kích đôi chuột trái vào một biểu tượng được chọn hoặc có thể kích sáng biểu tượng bằng chuột trái, sau đó kích chuột phải để mở menu rồi chọn tab “Properties”, lúc này hộp thoại đầu vào sẽ hiện ra Ngoài ra, bằng cách mở những hộp thoại khác nhau từ thanh menu, người sử dụng có thể ghi rõ những điều kiện ban đầu, những thông số đầu ra theo yêu cầu và định nghĩa một trong những thông số khác liên quan đến phần tử Những tính chất của liên kết cơ khí cũng được ghi giống như vậy Liên kết thủy lực và liên kết đặc biệt không có những tính chất được định nghĩa bởi người sử dụng
Dữ liệu đầu vào được xác định bởi cấu hình hệ thống và loại tác vụ như chạy tiêu chuẩn, khởi động lại, chạy tối ưu hóa hoặc tính toán chuỗi Mỗi phần tử có một tập hợp tham số đầu vào cố định, trong đó một số tham số là tùy chọn và có thể được chọn Mỗi yếu tố được nhận diện bằng một ID và tên do người dùng xác định Đặc tính lỏng và kết nối cơ học yêu cầu đầu vào riêng biệt, và dữ liệu chung cho điều khiển tính toán cũng cần được chỉ định rõ ràng.
Mỗi phần tử có một tập hợp kết quả được xác định trước và lưu trữ trên các tệp ASCII khác nhau Dữ liệu và thông tin điều khiển mặc định được lưu trên tệp GIDas, có thể mở trực tiếp bằng Case Explorer trong bộ xử lý biểu đồ Để tối ưu hóa quá trình chạy chương trình, tệp lịch sử tương tự (tệp GAD) cũng được tạo ra Kết quả đầu ra bao gồm miền thời gian mặc định và miền góc quay trục nếu được chọn.
Kết quả mô phỏng cho các yếu tố thủy lực bao gồm áp suất, nhiệt độ, tốc độ dòng chảy, tỷ lệ tích lũy, khu vực dòng chảy hình học và hiệu suất, cũng như dòng chảy và khoang hơi Đối với các yếu tố cơ học, kết quả mô phỏng thể hiện tỉ lệ vận tốc, gia tốc, lực động, mô-men xoắn và thông số động học.
Việc xử lý dữ liệu đầu ra, bao gồm các trục đồ thị, được thực hiện thông qua IMPRESS TM Chart trong không gian làm việc AVL Biểu đồ hiển thị này cung cấp cái nhìn trực quan về các kết quả phân tích.
BOOST Hydsim cho phép người dùng tạo các trục tự động linh hoạt thông qua các mẫu đã được xác định trước hoặc do chính người dùng thiết kế Ngoài ra, nó còn hỗ trợ tạo ra các biểu đồ và sơ đồ tương tác, mang lại trải nghiệm trực quan và dễ dàng trong việc phân tích dữ liệu.
3.2.4 Bộ tiền xử lý (GUI)
Bộ tiền xử lý (GUI) cho phép người dùng:
− Xây dựng mô hình 2D của mô hình BOOST Hydsim
− Xác định các thuộc tính và thông số kỹ thuật khác
− Tạo dữ liệu biên tác động vào hệ thống (các tác động bên ngoài vào mô hình)
− Thực hiện tính toán (một hoặc nhiều lần chạy)
− Truy cập biểu đồ kết quả để đánh giá kết quả
− Truy cập PP3 cho ảnh động kim phun /vòi phun
Biểu diễn 2D của mô hình BOOST Hydsim nhằm cung cấp hình ảnh tổng quan về hệ thống theo định nghĩa của người dùng Trên màn hình GUI, mỗi biểu tượng đại diện cho một yếu tố cụ thể trong hệ thống vật lý và chứa các số liệu sơ đồ liên quan Các biểu tượng được kết nối bằng các đường mũi tên màu đỏ, xanh và các màu khác, trong đó đường màu đỏ biểu thị kết nối cơ học như lò xo và giảm chấn, đường màu xanh thể hiện kết nối thủy lực với hướng dòng chảy, trong khi đường màu xanh lá cây và màu cam đại diện cho các kết nối đặc biệt và kết nối dây.
3.2.4.2 Xác định các thuộc tính và thông số kỹ thuật
Khi xác định mô hình 2D của hệ thống, cần chỉ định các thuộc tính của các phần tử và kết nối cơ học Để thực hiện điều này, người dùng có thể chọn biểu tượng bằng nút chuột trái và nhấp chuột phải để mở hộp thoại nhập của phần tử Bên cạnh đó, các hộp thoại từ thanh Menu cho phép người dùng chỉ định điều kiện ban đầu, tham số đầu ra mong muốn và các thuộc tính liên quan khác Tương tự, các tính chất của các kết nối cơ học (đường màu đỏ) cũng được chỉ định Tuy nhiên, kết nối thủy lực (màu xanh), kết nối đặc biệt (màu xanh lá cây) và dây (màu cam) không có thuộc tính do người dùng xác định.
3.2.4.3 Tạo dữ liệu tác động từ bên ngoài
Tất cả các tác động từ bên ngoài vào hệ thống trong BOOST Hydsim được chỉ định thông qua các yếu tố Biên Cả kích thích cơ học và thủy lực đều có vai trò quan trọng trong quá trình này.
22 thể được chỉ định dưới dạng chuyển vị, vận tốc, áp suất và dòng chảy là một hàm của thời gian hoặc góc quay trục
3.2.4.4 Thực hiện tính toán (chạy chương trình)
Để chạy chương trình BOOST Hydsim từ giao diện người dùng (GUI), bạn chỉ cần nhấp vào Simulation | Run Thủ tục Run hoặc Restart sẽ được thực hiện mà không gặp phải thông báo lỗi nào từ màn hình chính hoặc hệ điều hành GUI, điều này cho thấy BOOST Hydsim đã khởi động mô hình thành công Trong quá trình tính toán, có thể xuất hiện các thông báo cảnh báo và lỗi do các tính toán nội bộ.
Dữ liệu được lưu trữ trong tệp văn bản Simulation.out và có thể được xem qua tùy chọn Simulation| View Logfile Nên kiểm tra tệp này sau mỗi lần khởi động chương trình, đặc biệt với mô hình mới, vì nó sẽ báo cáo bất kỳ sự cố nào do lỗi thời gian chạy nghiêm trọng hoặc vi phạm tương thích dữ liệu Chương trình BOOST Hydsim chỉ có thể được khởi động nếu tất cả dữ liệu cần thiết đã được cung cấp đúng chuẩn Trước khi bắt đầu tính toán, giao diện người dùng (GUI) sẽ thực hiện một loạt kiểm tra tương thích dữ liệu, và nếu không thể bắt đầu, một thông báo lỗi sẽ hiển thị trên màn hình.
3.2.4.5 Truy cập kết quả tính toán IMPRESSTM Chart
IMPRESSTM Chart có thể truy cập trực tiếp từ giao diện người dùng (GUI) để xem kết quả tính toán thông qua đồ thị 2D bằng cách chọn Simulation| Show Results Công cụ này được sử dụng để đánh giá kết quả mô phỏng BOOST Hydsim, với mặc định là vẽ kết quả theo thời gian và góc quay trục Tuy nhiên, người dùng có thể chọn bất kỳ tham số đầu ra nào làm miền đầu ra (trục x) từ danh sách có sẵn trong GUI qua lệnh Element| Store Results… Đối với hệ thống phun nhiên liệu, các tham số đầu ra điển hình bao gồm chuyển động của kim và pít-tông, tốc độ và lượng nhiên liệu phun, diện tích dòng chảy, áp suất trong đường dẫn nhiên liệu, buồng bơm và vòi phun.
PP3 có thể truy cập trực tiếp từ giao diện người dùng (GUI) để thực hiện ảnh động cho dòng vòi phun Ảnh động PP3 chỉ khả dụng cho các mô hình BOOST Hydsim có chứa các yếu tố cơ bản hoặc mở rộng của vòi phun, bao gồm loại SAC hoặc VCO Ngoài ra, các tính năng ảnh động mở rộng cũng được cung cấp cho van điều khiển 2/2 chiều và kim phun đơn với thiết bị phun tách (SID) trong hệ thống Common rail tiêu chuẩn.
Trợ giúp trực tuyến
Trợ giúp trực tuyến cho các máy trạm LINUX có thể được truy cập thông qua trình duyệt Netscape cho tất cả hộp thoại BOOST Hydsim Đối với các nền tảng Windows như XP và Windows 7, người dùng có thể sử dụng Netscape hoặc Internet Explorer để truy cập trợ giúp trực tuyến, tùy thuộc vào sự lựa chọn cá nhân.
Bắt đầu chương trình
3.5.1 Truy cập vào AVL BOOST Hydsim
Để mở không gian làm việc AVL, bạn có thể truy cập từ menu Start | Programs hoặc nhấp đúp vào biểu tượng trên màn hình Khi đó, một cửa sổ sẽ xuất hiện Di chuyển con trỏ vào biểu tượng, một số tùy chọn sẽ hiện ra; hãy chọn BOOSTTM Hydsim để mở không gian làm việc của BOOST Hydsim.
Hình 3-4 Giao diện AVL Boost Hydsim
Hình 3-5 Không gian làm việc của AVL Boost Hydsim
3.5.2 Bắt đầu làm việc với BOOST Hydsim
Từ giao diện trong hình 3.5, chúng ta sẽ bắt đầu một phiên làm việc mới với BOOST Hydsim Phần mềm cung cấp một thanh công cụ chính gồm 10 nhóm lệnh để người dùng tương tác, bao gồm: Menu, Programs, File, Edit, Element, Model, Export, Simulation, Optimization, Options, và Help Chi tiết về các công cụ và chức năng của chúng được trình bày trong bảng bên dưới.
Bảng 3.1 Các công cụ trong BOOST Hydsim
Menu Menu con Mô tả
Programs New Mở một phiên mới của BOOST Hydsim
Exit Kết thúc một phiên làm việc
File New Mở một phiên mới của Workspace (xóa phiên hiện tại)
Open Mở một phiên đã lưu của Workspace
Save Lưu phiên hiện tại của Workspace
Save As Lưu phiên hiện tại của Workspace với một tên khác
Page Setup Size: Kiểm tra chiều của trang và xác định kích thước theo phần trăm của trang A4 tiêu chuẩn
Kiểm tra lưới hoạt động để kích hoạt hiển thị lưới trên trang Kích thước lưới xác định khoảng cách dọc và ngang giữa các điểm lưới, trong khi offset xác định vị trí bắt đầu của lưới từ góc trên bên trái của trang.
Unit: Đặt tùy chọn đơn vị mm, cm, inch hoặc pt Print Lưu phiên hiện tại của BOOST Hydsim Workspace vào tệp tin để in
Cắt, sao chép, dán và xóa các lệnh để tạo và thao tác các phần tử
Các mô-đun đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu, cho phép lưu trữ các phần tử khác nhau từ các mô-đun khác nhau Chúng có thể được kết hợp thành một mô hình thống nhất, giúp giảm thiểu công việc đầu vào và đơn giản hóa quá trình kiểm tra các hệ thống bộ phận.
Chọn Mô-đun tải để mở hộp thoại chọn tệp, nơi bạn có thể chèn các mô-đun đã lưu trước đó vào mô hình thực tế bằng cách chọn tệp có định dạng mod.
Lưu mô-đun: Các thành phần của mô hình có thể được lưu dưới dạng mô-đun bằng cách chọn một phần trong vùng làm việc Khi đó, cửa sổ chọn tệp sẽ xuất hiện, cho phép bạn chỉ định tên tệp để lưu mô-đun với phần mở rộng mặc định.
m od) Các mô-đun được lưu với Save Module không được đưa vào thư mục
Mô-đun Lưu Mô-đun Người Dùng cho phép người dùng lưu trữ các tệp mô-đun tại thư mục đã được xác định trước là (AWS_USERHOME / client / tycon / lib / macro, trong đó AWS_USERHOME là biến môi trường) Sau khi nhập tên tệp với phần mở rộng mặc định là mod và nhấn enter để xác nhận, cửa sổ lưu mô-đun sẽ xuất hiện, cho phép người dùng chọn thư mục lưu trữ mô-đun Tất cả người dùng đều có quyền xác định mô-đun người dùng.
Mô-đun Lưu Trang (Save As Site Module) cho phép người dùng lưu các mô-đun trang web đã được xác định trước trong thư mục AWS_SITEHOME/client/tycon/lib/macro Sau khi chỉ định tên tệp với phần mở rộng mặc định mod và nhấn ENTER để xác nhận, cửa sổ LƯU MÔ-ĐUN sẽ mở ra, cho phép người dùng chọn thư mục lưu trữ mô-đun Chỉ những người dùng có quyền ghi trên AWS_SITEHOME mới có khả năng xác định mô-đun trang web do các biện pháp bảo vệ tệp.
Blocks Create: Chọn hoặc kéo chuột qua các yếu tố cần thiết để nhóm lại với nhau
Break up: Rả nhóm các yếu tố của khối
Select All: Chọn mọi thứ trong Vùng vực làm việc
All Elements: Chọn tất cả các thành phần từ element tree trong Vùng làm việc
All Connections: Chọn tất cả các kết nối phần tử được sử dụng trong mô hình
All Decorations: Chọn tất cả các yếu tố đồ họa trên màn hình, ví dụ: hình chữ nhật, hình tròn, EPS, văn bản
Order Raise: Nếu các phần tử chồng lấp hoàn toàn hoặc một phần, sẽ đưa một phần tử lên nền trước bằng cách chọn nó
Lower: Phần tử được chọn sẽ làm nền
Nhóm các yếu tố đồ họa bằng cách kết nối chúng với nhau Để thực hiện, hãy sử dụng chuột để bao quanh các thành phần đồ họa bằng một hình chữ nhật Giữ nút chuột trái và nhấp vào tùy chọn Nhóm Các yếu tố đã chọn sẽ được gộp lại vĩnh viễn theo yêu cầu của bạn.
Ungroup: Hủy bỏ nhóm các yếu tố đồ họa
Element Properties… Chỉ định các thuộc tính của phần tử được chọn
Chỉ định các điều kiện ban đầu của phần tử được chọn
Chỉ định tham số đầu ra cho phần tử được chọn
Modify… Chỉ định tham số có thể sửa đổi cho phần tử được chọn Copying… Sao chép các thuộc tính phần tử từ một phần tử sang
Model Parameters… Chỉnh sửa tham số mô hình
Xác định các biến thể tham số
Xác định tính chất chất lỏng
Xác định tính chất rắn toàn cầu
Xác định tính chất nạp của xi lanh
Xác định các thuộc tính chất lỏng trong
Xác định dữ liệu cho liên kết đến FIRE
Restart… Khởi động lại (tính toán thêm) của hệ thống đã lưu trước đó
Control Xác định các thông số điều khiển của mô phỏng Các bước thời gian có thể được xác định, khoảng thời gian mô phỏng và khoảng kết quả
Mode… Xác định nhiệm vụ tính cũng như xử lý kết nối không nhất quán
Xác định các tham số để tối ưu hóa
Mở hộp thoại để xác định tham số ảnh động hoặc gọi PP3 để hiển thị hình động 3D của mô hình được tính toán
Status… Hiển thị trạng thái mô phỏng
Hiển thị thông tin, cảnh báo và thông báo lỗi từ các tính toán
Show Results Mở cửa sổ INPRESS TM Chart với thư mục mô hình bên phải
Xác định cài đặt trình công việc: hàng đợi, số lượng bộ xử lý cho mỗi công việc và số lượng công việc song song
Khóa các hộp thoại thuộc tính cho các thành phần cho các khung nhìn mô hình được đơn giản hóa và được bảo vệ
Frame Đặt các yếu tố đồ họa được sử dụng để bố trí trang, ví dụ: hình chữ nhật (khung), logo và các yếu tố văn bản
None: Xóa khung khỏi trang
AVL Report: Khung AVL tiêu chuẩn theo chiều dọc AVL Report Landscape: Khung AVL tiêu chuẩn theo chiều ngang
Customer Report Landscape: Kung AVL tiêu chuẩn cho báo cáo hóa đơn
Cài đặt tùy chỉnh của khung hiện tại Chỉ định văn bản và logo khách hàng cho khung
Units Được sử dụng để hiển thị và thiết lập các đơn vị được sử dụng
Help Contents Hỗ trợ trực tuyến
Manuals Truy cập hướng dẫn sử dụng BOOST Hydsim ở định dạng PDF
About Thông tin tóm tắt về bản phát hành BOOST Hydsim hiện tại
Ngoài thanh công cụ chính, một thanh công cụ phụ được thiết kế ngay phía dưới để hỗ trợ người dùng trong quá trình mô phỏng, giúp tăng cường tính tiện lợi và dễ dàng sử dụng.
6) Với các câu lệnh được thể hiện bằng các biểu tượng sẽ giúp người dùng dể sử dụng hơn
Hình 3-6 Thanh công cụ phụ trong BOOST Hydsim
− New : Xóa không gian làm việc BOOST Hydsim hiện tại và bắt đầu một phiên mới
− Open : Mở phiên đã lưu của Không gian làm việc BOOST Hydsim
− Save : Lưu phiên hiện tại của Không gian làm việc BOOST Hydsim
− Print : Gửi phiên hiện tại của cửa sổ BOOST Hydsim Workspace đến máy in hoặc lưu vào tệp tin mô tả
− Các lệnh soạn thảo tiêu chuẩn như: Cut , Copy , Paste , Delete , Select … để tạo và thao tác với vùng làm việc
− Hydraulic , Mechanical , Special , Wire : dùng để kết nối các element lại với nhau
− Model Parameters , Case Explorer , Simulation Control , Run
Simulation , Simulation Status : giúp kiểm soát các thông số, trạng thái, tiến hành tính toán model
3.5.2.2 Thư viện các phần tử
Model trong BOOST Hydsim được tạo thành từ sự kết hợp của 19 nhóm element chính, kết nối với nhau để hình thành một mô hình hoàn chỉnh.
Hình 3-7 Các phần tử trong phần mềm AVL Boost Hydsim Bảng 3.2 Các element trong BOOST Hydsim
Pressure Xác định áp lực lên các kết nối bên ngoài (ranh giới) của hệ thống là các hàm của thời gian hoặc góc tham chiếu
Tốc độ dòng chảy được xác định tại các kết nối bên ngoài của hệ thống, thể hiện dưới dạng hàm thời gian hoặc góc tham chiếu.
Mechanical Xác định tọa độ hoặc vận tốc trên các kết nối bên ngoài (ranh giới) của hệ thống dưới dạng các hàm thời gian hoặc góc tham chiếu
Hydromechanical là quá trình xác định tọa độ, vận tốc, áp suất và tốc độ dòng chảy tại các kết nối bên ngoài của hệ thống Các thông số này được biểu diễn dưới dạng hàm của thời gian hoặc góc tham chiếu, liên quan đến ranh giới thủy lực và cơ học của hệ thống.
Xác định cấu hình cam bằng cách theo dõi tốc độ hoặc dữ liệu nâng (tọa độ nâng do người dùng cấp)
Cam Plate * Xác định một tấm cam của bơm phun loại nhà phân phố bằng dữ liệu gia tốc năng
Xác định một cánh tay đòn
Rocker Arm (Cam) * Xác định một cánh tay đòn được nâng bằng cam Nó bao gồm một bảng thông số cam theo tọa tọa độ trung tâm
Finger Follower * Xác định một cam dạng truyền động nối tiếp Nó bao gồm dữ liệu cam trong tọa độ góc
Xác định khối lượng gộp (có hai DOF)
Shaft Xác định trục cứng hoặc đàn hồi (cứng - với ba DOF)
Standard Xác định một piston tiêu chuẩn (thủy lực)
Split-Injection (SID) * Xác định một piston thiết bị phun chia Pít-tông SID được sử dụng để định hình tốc độ phun nhiên liệu
Phép biến đổi Laplace được sử dụng để xác định phương trình của một đường thẳng có dạng ống tròn Lời giải cho phương trình này được thực hiện thông qua phép biến đổi Laplace (Kroller) Đồng thời, các tổn thất ma sát không cố định được tính toán theo phương pháp Melcher.
The characteristics method is employed to identify a pipeline solution, utilizing the Predictor-Corrector scheme for integration Friction losses are calculated using the Melcher method, ensuring accurate results in the analysis.
Case Explorer
Case Explore là một công cụ hỗ trợ thiết lập nhiều trường hợp tính toán khác nhau, bao gồm các điều kiện như áp suất và kích thước cấu tạo, trên cùng một mô hình Để mở Case Explorer, người dùng có thể chọn Model | Case Explorer hoặc sử dụng biểu tượng trên thanh công cụ phụ.
Để tạo thêm các case cho mô hình, chúng ta cần thực hiện hai bước quan trọng: đầu tiên là định dạng các biến toàn cục, và sau đó là tạo các case mới dựa trên các biến toàn cục đã được xác định.
3.6.1 Định dạng một biến thành biến toàn cục (global)
Hình 3-16 Hộp thoại tạo biến toàn cục
Trong BOOST Hydsim, biến toàn cục (global) là loại biến mà tất cả các phần tử trong mô hình đều nhận biết và có thể sử dụng giá trị của nó Ngược lại, biến cục bộ (local) chỉ có giá trị sử dụng cho phần tử đó, không thể chia sẻ với các phần tử khác Tóm lại, biến toàn cục có hiệu lực trên toàn bộ mô hình, trong khi biến cục bộ chỉ có hiệu lực trong một phần tử cụ thể.
Mỗi biến trong lập trình sẽ có tên riêng để nhận diện, được đặt bởi người dùng và bao gồm các ký tự chữ cái, số và dấu gạch dưới "_", không chứa ký tự đặc biệt khác Tên biến phân biệt giữa chữ viết hoa và chữ thường Để chuyển đổi một biến thành biến toàn cục, người dùng có thể nhấp chuột phải vào tên biến hoặc nhấn vào biểu tượng mũi tên nhỏ ở góc phải bên dưới biến, từ đó một hộp thoại sẽ xuất hiện.
Click chọn vào Assign new parameter (global) hệ thống sẽ yêu cầu bạn đặt tên cho biến này thông qua một của sổ nhỏ được hiện ra như hình:
Sau khi nhập tên biến và nhấn OK, bạn đã tạo thành công một biến toàn cục có tên “Eng_Speed” Để quản lý các biến này, hãy chọn Model | Parameters hoặc sử dụng thanh công cụ phụ.
Hình 3-18 Hộp thoại Model Parameters
Khi một biến được định dạng thành biến toàn cục hoặc cục bộ, bạn không thể nhập giá trị trực tiếp cho biến đó Để khôi phục biến về trạng thái ban đầu, hãy nhấp vào Unassign Parameter.
Còn khá nhiều ứng dụng của biến toàn cục bạn có thể tham khảo thêm thông qua lệnh Help
Từ giao Diện làm việc của Case Explorer tạo một case mới bằng cách click vào các case mới sẽ được tạo ra như hình:
Hình 3-19 Hộp thoại tạo các case
Bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh tên các case bằng cách nhấp chuột vào tên "case 1" Ngoài ra, bạn có thể tạo thư mục mới để tổ chức các case mong muốn và sử dụng biểu tượng để xóa những case không cần thiết Để thêm các biến toàn cục nhằm điều khiển, hãy nhấp vào cửa sổ Parameter.
Group Editor sẽ xuất hiện Tất cả các biến toàn cục trong model sẽ suất hiện trong cột
Để chuyển các biến từ cột Unused Parameters (biến không thể can thiệp) sang cột User Parameters (biến có thể can thiệp), người dùng chỉ cần chọn tên biến trong cột Unused Parameters và nhấn vào biến số, biến sẽ tự động chuyển sang cột User Parameters.
Bạn có thể sử dụng các cặp biểu tượng đề kiểm soát các biến theo ý mình muốn Sau khi sắp xếp xong các biến theo ý mình bạn click OK
Hình 3-20 Thêm biến vào các case
Khi mô hình của bạn có nhiều trường hợp (từ 2 trường hợp trở lên), hãy sử dụng lệnh Simulation | Run để thực hiện chạy tất cả các trường hợp mà bạn mong muốn.
Mặc định, 47 chỉ cho phép chạy một case Bạn nên linh hoạt sử dụng hai lệnh này Đối với các thông số như thời gian đóng của Solenoid (Time_Close) và áp suất đầu ra kim phun (Press_Cyl), chúng ta cũng thực hiện tương tự như hình minh họa.
Hình 3-21 Tổng hợp các biến thay đổi vào case