NGHIÊN CỨU TỔNG QUAN
Tổng quan về vải và sản phẩm may từ vải dệt kim
1.1.1 Khái niệm về vải dệt kim [1]
Vải dệt kim được hình thành từ việc liên kết các vòng sợi theo một quy luật nhất định, mang lại cho nó tính co giãn, đàn hồi, xốp và thoáng khí Những đặc tính này làm cho vải dệt kim khác biệt hoàn toàn so với vải dệt thoi và vải không dệt.
Hình 1.1 Cấu trúc một vòng sợi trong vải dệt kim [1]
3 Cung platin (đoạn liên hệ)
Vòng sợi thường xuất hiện dưới hai dạng chính, bao gồm vòng kín và vòng hở Vòng kín là dạng vòng mà hai chân vòng được thắt khít hoặc vắt chéo qua nhau, tạo thành một hình dạng khép kín Ngược lại, vòng hở là dạng vòng mà hai chân vòng không được thắt khít và cũng không được vắt chéo qua nhau, tạo thành một hình dạng mở.
Các vòng sợi được kề tiếp nhau theo hàng ngang được gọi là hàng vòng và theo hàng dọc được gọi là cột vòng
Hàng vòng là một hàng các vòng sợi liên kết theo chiều ngang, được tạo ra bởi các kim kề nhau trong cùng một chu kỳ tạo vòng
Cột vòng là một cấu trúc dọc được hình thành từ các vòng sợi liên kết với nhau, thường được tạo ra bởi cùng một kim qua nhiều chu kỳ đan vòng liên tiếp.
Rappo kiểu dệt là số hàng vòng tối thiểu (rappo dọc, ký hiệu Rd) hoặc số cột vòng tối thiểu (rappo ngang, ký hiệu Rn) mà từ đó trật tự sắp xếp các phần tử cơ bản của kiểu dệt sẽ được lặp lại.
1.1.2 Tính chất cơ học vải dệt kim [1] a Kh ối lượ ng riêng
Khối lượng riêng g/m² là thông số kỹ thuật quan trọng của vải, thể hiện đặc trưng sử dụng và lượng nguyên liệu tiêu hao cho mỗi mét vuông vải, đồng thời ảnh hưởng đến tính kinh tế trong quá trình sản xuất.
Khối lượng riêng của vải có thể được xác định bằng phương pháp thực nghiệm hoặc phương pháp tính toán lý thuyết ρv = 10 3 m = 10 -4 PnPdTl = (g/m 2 ) (1.1)
Trong đó: ρv: Khối lượng riêng g/m 2
Pn: Mật độ ngang (cột vòng)/100 mm
Pd: Mật độ dọc (hàng vòng)/100 mm T: Độ mảnh của sợi (g/m)
L: Tổng chiều dài sợi dệt trên 1 m2 vải (m);
A: Bước cột vòng (m) B: Bước hàng vòng (m) b Bi ế n d ạ ng kéo c ủ a v ả i d ệ t kim
Các đặc trưng biến dạng kéo của vải được xác định thông qua các quá trình thử kéo một chiều hoặc hai chiều theo hướng hàng vòng và cột vòng Độ bền kéo của vải dệt kim cũng có thể được tính toán theo công thức để
P (n, d): Mật độ ngang hoặc mật độ dọc của vải dệt kim phụ thuộc vào hướng tác dụng của tải trọng- cột vòng (hàng vòng)/100 mm
Fs: Độ bền của sợi sử dụng (N)
Kct: Hệ số cấu trúc vải (có giá trị đúng bằng số lượng sợi tham gia chịu tải của một cột vòng hoặc một hàng vòng)
Kfs là hệ số sử dụng độ bền của sợi trong vải dệt kim, trong khi ẵ là hằng số được áp dụng cho trường hợp mẫu thử có khổ rộng 50 mm khi kiểm tra độ bền kéo.
Hệ số sử dụng độ bền của vải dệt kim thường rất thấp, khoảng 0,5 hoặc nhỏ hơn, do sự liên kết không chặt chẽ của các vòng sợi và sự không đồng đều về mật độ, ảnh hưởng tiêu cực đến độ bền của vải Đặc trưng biến dạng uốn của vải dệt kim cũng rất quan trọng, vì nó tác động trực tiếp đến nhiều tính chất sử dụng như độ mềm mại, độ nhàu và độ đàn hồi Đặc trưng này có thể được xác định thông qua phương pháp đo Mômen uốn hoặc bằng lực nén trong mặt phẳng vải Tính ổn định kích thước của vải dệt kim cũng là một yếu tố cần được xem xét.
Vải dệt kim có nhược điểm rõ ràng về tính kém ổn định kích thước, với hình dạng sản phẩm thường thay đổi theo thời gian Trong quá trình gia công và sử dụng, vải dệt kim trải qua nhiều trạng thái khác nhau, ảnh hưởng đến độ bền và kích thước Bài viết này sẽ chỉ ra một số trạng thái đó và đánh giá sơ bộ về tính ổn định kích thước của vải dệt kim.
Trong quá trình dệt trên máy, vải luôn ở trạng thái bất ổn định và thường bị co, dẫn đến sự thay đổi các thông số hình học của nó Sau khi vải đi qua các trục kéo, nó sẽ được giảm tải, chỉ còn giữ trạng thái kéo căng nhẹ trong cuộn vải.
Vải xuống máy đạt trạng thái phục hồi khô khi được để tự do trong môi trường tiêu chuẩn trong một thời gian đủ dài Trong quá trình này, vải được duy trì ở trạng thái không chịu lực, không bị tác động bởi trọng lượng của chính nó.
Vải sau phục hồi ướt trải qua quá trình ngâm trong nước có chất thấm khi ở trạng thái không tải, sau đó được sấy khô Giai đoạn này giúp vải đạt được mức độ phục hồi cao hơn, mặc dù vẫn duy trì trạng thái ổn định tương đối.
Trạng thái phục hồi hoàn toàn của vải là mục tiêu quan trọng trong quá trình gia công, nhằm loại bỏ các nội lực cản trở khả năng hồi phục của vải Hầu hết các công đoạn hoàn tất đều liên quan đến việc phục hồi vải Tuy nhiên, việc đạt được trạng thái hồi phục hoàn toàn trong sản xuất công nghiệp vẫn là một thách thức cần tiếp tục nghiên cứu.
Tính quăn mép là một nhược điểm thường gặp ở vải dệt kim, nhưng không phải tất cả các loại vải này đều bị quăn mép Hiện tượng này chủ yếu xuất hiện ở vải một mặt phải, nơi mà các mép biên ngang có xu hướng quăn sang mặt phải, trong khi các mép dọc lại quăn sang mặt trái Sự đối lập này giữa hai xu hướng biến dạng sẽ triệt tiêu lẫn nhau ở phần giữa của mảnh vải, do đó không xảy ra hiện tượng “quăn mép” tại khu vực này.
Tính tuột vòng là một nhược điểm lớn của vải dệt kim, ảnh hưởng tiêu cực đến cả quá trình gia công và các tính chất sử dụng của vải Các vòng sợi có cung kim tự do trong vải dệt kim dễ bị tuột vòng, dẫn đến việc vải bị phá hủy dần mà không cần sợi bị đứt Để hạn chế tính tuột vòng, cần lựa chọn nguyên liệu dệt, cấu trúc và các thông số kỹ thuật phù hợp, trong đó vải dệt dày sẽ làm cho vòng sợi khó tuột hơn, hoặc áp dụng các phương pháp xử lý định hình vải.
Khái quát chung về mã hóa
Tin tức như tiếng nói và âm nhạc, cùng với các nguồn tin rời rạc như ký tự và bản vẽ, thường không được truyền trực tiếp đến người sử dụng qua hệ thống truyền tin Để đảm bảo hiệu quả trong việc truyền tải thông tin, cần phải sử dụng các phép biến đổi gọi là mã hóa.
Mã hóa nhằm mục đích phối hợp giữa nguồn tin và nơi nhận, nâng cao hiệu suất thông tin, đồng thời cải thiện độ tin cậy và bảo mật của dữ liệu.
Khi thiết lập mã hóa, cần tuân thủ các điều kiện tiên quyết như đảm bảo tính đơn trị, nghĩa là mỗi dãy tín hiệu phải được tách thành các từ mã một cách duy nhất Bên cạnh đó, độ dài trung bình của mã cần phải nhỏ nhất có thể, đồng thời mã cũng nên cho phép phát hiện và sửa sai hiệu quả.
Mã hóa là quá trình biến đổi cấu trúc thống kê của nguồn tin để cải thiện các chỉ tiêu kỹ thuật của hệ thống truyền tin, trong đó lớp tin đầu vào được thay thế bằng lớp tin khác tương đương và hiệu quả hơn Nó được định nghĩa là một nguồn tin với sơ đồ thống kê được thiết lập để đáp ứng các yêu cầu về tốc độ truyền tin và độ chính xác Mã hóa bao gồm một tập hợp hữu hạn các ký hiệu riêng có phân bố xác suất đáp ứng các yêu cầu quy định, và yêu cầu chung đối với mã hóa tin rời rạc là không làm tổn hao thông tin.
Mã hóa nguồn tin X bằng bộ mã M là quá trình ánh xạ 1:1, chuyển đổi thông tin xi thuộc nguồn X thành tập hợp các ký hiệu trong bộ mã M Nguồn X bao gồm các phần tử x1, x2, xn, trong khi bộ mã M chứa các ký hiệu m1, m2, mk, với k là cơ số của bộ mã.
1.2.1 Một số khái niệm cơ bản về mã hóa [6]
- Giải mã: Phép giải mã sẽ khôi phục được chính xác tuyệt đối bản tin gốc với giả thiết kênh truyền không nhiễu
- Cơ số của bộ mã: Thường kí hiệu là k Là số lượng các dấu mã hoặc ký hiệu
(symbol) mã khác nhau được sử dụng trong bộ mã đó Chẳng hạn, mã nhị phân chỉ sử dụng 2 loại ký hiệu 0 và 1, cơ số của bộ mã k = 2
Trong quá trình mã hóa, mỗi ký hiệu của tập tin sẽ được chuyển đổi thành một từ mã, thường có số ký hiệu ít hơn so với số ký hiệu của tập tin Mỗi từ mã này là một tập hợp các dấu mã, giúp tối ưu hóa quá trình lưu trữ và truyền tải thông tin.
Chiều dài của từ mã là số lượng ký hiệu trong một từ mã, ví dụ, từ mã 0011001 có chiều dài là 7 ký tự Dựa vào chiều dài của các từ mã, có thể phân chia thành hai loại: bộ mã đều, nơi mọi từ mã có cùng độ dài, và bộ mã không đều, nơi các từ mã khác nhau có chiều dài khác nhau.
1.2.2 Một số phương pháp mã hóa [5], [7]
Phương pháp bảng, hay còn gọi là phương pháp liệt kê, là kỹ thuật tổ chức thông tin bằng cách liệt kê các tin tức từ nguồn tin trong một bảng, đồng thời chỉ rõ các từ mã tương ứng Ví dụ, với nguồn tin X = {x1, x2, x3, x4, x5}, các mã tin của nguồn này được mã hóa và trình bày trong bảng để dễ dàng theo dõi và phân tích.
Bảng 1.5 Ví dụ phương pháp liệt kê
Cách biểu diễn này tuy rõ ràng nhưng không thích hợp cho từng trường hợp bộ mã lớn và cồng kềnh
Phương pháp cây mã, hay còn gọi là phương pháp hình mã, bao gồm các nút và nhánh, với nút gốc là điểm khởi đầu (mức 0) Từ nút gốc, có thể phát sinh tối đa k nhánh, mỗi nhánh đại diện cho một giá trị ký hiệu ở vị trí bên trái nhất trong từ mã Các nhánh này sẽ kết thúc tại các nút ở mức cao hơn Mỗi nút ở mức i có khả năng phân ra k nhánh hoặc ít hơn, mỗi nhánh biểu thị một giá trị ký hiệu ở vị trí i+1 Quá trình này tiếp tục cho đến khi các nhánh dẫn đến nút cuối, nơi đại diện cho ký hiệu cuối cùng của từ mã Thứ tự các trị ký hiệu được xác định theo thứ tự các nhánh từ nút gốc đến nút cuối, thông qua các nút trung gian Ví dụ, cây mã cho bộ mã 00 minh họa rõ ràng cho phương pháp này.
01, 100, 1010, 1011 được biểu diễn như trên hình 1
Hình 1.4 Ví dụ về cây mã
Phương pháp đồ hình kết cấu
Cây mã rút gọn được biểu diễn bằng các nút và nhánh có hướng, trong đó mỗi từ mã được thể hiện qua một vòng kín bắt nguồn từ gốc và theo các nhánh có gốc Thứ tự giá trị của các ký hiệu được xác định dựa trên thứ tự giá trị của các nhánh trong quá trình di chuyển.
Hình 1.5 Đồ thị kết cấu của bộ mã 00,01,100,1010,1011
Phương pháp mặt phẳng tọa độ của mã
Phương pháp này chỉ áp dụng cho các từ mã có trọng số, được xác định dựa trên độ dài n và trọng số b Mỗi từ mã được biểu diễn dưới dạng điểm trên mặt phẳng tọa độ (n,b), trong đó từ mã v=(v0, v1, …vn) được mã hóa bởi bộ mã M với cơ số m: vi ∈ M và vi=0,1,…m-1 với i= 1,2…n Vị trí đầu tiên bên trái, ký hiệu v1, có trọng số nhỏ nhất m^0, trong khi vị trí thứ i từ trái sang phải, ký hiệu vi, có trọng số m^(i-1), và vị trí cuối cùng vn tương ứng với trọng số m^(n-1) Trọng số b của từ mã được tính bằng tổng trọng số các ký hiệu trong từ mã theo công thức đã nêu.
Trong đó: vi giá trị của ký hiệu thứ i trong từ mã vi ∈ M i: số thứ tự của ký hiệu trong từ mã i= 1,2…n m: cơ số của bộ mã
Khái quát chung về thời gian lao động may và thời gian thực hiện hoạt động may
1.3.1 Khái niệm và phân loại thời gian lao động theo hệ thống GSD và phương pháp MTM [8], [9] a Khái niệm
Thời gian lao động xã hội cần thiết là khái niệm trong kinh tế chính trị Marx-Lenin, chỉ khoảng thời gian cần thiết để sản xuất một hàng hóa trong điều kiện sản xuất bình thường, với trang thiết bị, trình độ thành thạo và cường độ lao động trung bình Thời gian này quyết định giá trị của hàng hóa.
Theo phương pháp MTM và hệ thống GSD, tiêu hao thời gian của một đường may được phân tích như sau: t = tm+tp (1.4)
Thời gian may trên máy (tm) được hiểu là thời gian công nghệ may, trong khi thời gian thực hiện hoạt động chuẩn bị và phục vụ cho việc thực hiện đường may trên máy được gọi là tp.
- Thời gian công nghệ may tm:
Thời gian may trên máy được tính toán xác định theo công thức lý thuyết: tm = x hn x hc+ α + 17 (1.5)
Trong đó: l: Chiều dài đường may (cm) m: Mật độ mũi may tính bằng số mũi/cm n: Tốc độ cực đại của máy (vòng/phút)
Hệ số chuyển đổi từ phút sang TMU là 0,0006, trong đó 1 phút tương đương với 1667 TMU Hệ số hn phản ánh tốc độ máy, tương ứng với khoảng tốc độ mà máy hoạt động Hệ số hc thể hiện mức độ phức tạp trong việc hoàn thành đường may, trong khi α chỉ ra mức độ chính xác yêu cầu khi kết thúc đường may.
17 TMU: Thời gian cho hoạt động khởi động và dừng máy
- Thời gian chuẩn bị may tp:
Trong phương pháp MTM và hệ thống GSD, các hoạt động chuẩn bị và phục vụ được chia thành 7 lớp hoạt động với 39 mã code Bên cạnh đó, còn có lớp thứ 8 dành cho các hoạt động phụ trong quá trình may Các mã code này đã được nghiên cứu và thiết kế đặc thù cho ngành công nghiệp may.
Hoạt động “Cầm” và “Đặt” Mã code cơ sở G và P
Hoạt động “Cầm” và “Xếp chồng các chi tiết” Mã code cơ sở M
Hoạt động “Xếp thẳng hàng” và “Điều chỉnh” Mã code cơ sở A
Hoạt động “Định hình chi tiết” Mã code cơ sở F
Hoạt động “Đưa chi tiết ra ngoài” Mã code cơ sở A
Hoạt động “Cắt chỉ và các hoạt động khác có dùng dụng cụ” Mã code cơ sở T
Hoạt động “Vận hành máy may” Mã code cơ sở M
Hoạt động phụ “Vận động và di chuyển”
1.3.2 `Phân tích hoạt động may theo phương pháp MTM và hệ thống thời gian định trước GSD [4], [9], [10], [11] a Đị nh m ứ c k ỹ thu ậ t th ờ i gian b ằ ng h ệ th ố ng MTM
Phương pháp tính toán thời gian MTM là một hệ thống các giá trị thời gian đã được xác định trước, bao gồm nhiều kỹ thuật phân tích hoạt động may và thời gian Qua việc phân tích các hoạt động may thành các cử động nhỏ, mỗi cử động sẽ được gán một giá trị thời gian chuẩn, từ đó cho phép xác định thời gian chuẩn cần thiết cho toàn bộ hoạt động may.
Di động của con người chủ yếu là độc lập, với thời gian chuẩn cho mỗi loại di động được xác định bởi bản chất của nó và các điều kiện thực hiện.
Do sự phân tích hoạt động trên di động có quy mô rất nhỏ, phương pháp MTM không sử dụng đơn vị đo thời gian thông thường mà áp dụng đơn vị đo thời gian TMU để đạt độ chính xác cao hơn.
L ị ch s ử c ủa phương pháp MTM
Bảng 1.6 Lịch sử Phương pháp MTM
Handle: Điều khiển đối tượng
Ưu điể m n ổ i b ậ t c ủa phương pháp MTM
Xây dựng một hệ thống di động cơ bản bao gồm các bộ phận như tay, mắt, chân và thân mình, giúp đại diện cho toàn bộ hoạt động của cơ thể con người trong quá trình lao động.
- Đưa ra bảng tiêu chuẩn thời gian cho các di động cơ bản và có tính đến các nhân tố ảnh hưởng
Hợp lý hóa các thao tác trong quy trình sản xuất giúp loại bỏ những bước thừa và thời gian lãng phí, từ đó nâng cao năng suất lao động một cách hiệu quả.
- Phạm vi sử dụng rộng rãi, đơn giản, thuận tiện, cho kết quả nhanh và có thể lập thành chương trình cài đặt trên máy tính
- Góp phần quan trọng vào việc hoàn thiện tổ chức sản xuất trong xí nghiệp
Phương pháp MTM đã được áp dụng thành công tại nhiều quốc gia như Mỹ, Nhật, Canada, Đức, Balan, Ý, Thái Lan và Hồng Kông, mang lại hiệu quả cao trong sản xuất, đặc biệt là ngành may Tuy nhiên, do điều kiện làm việc và con người ở Việt Nam khác biệt so với các nước này, việc áp dụng MTM trực tiếp có thể dẫn đến sai lệch Do đó, để MTM phù hợp với môi trường Việt Nam, cần xây dựng hệ số điều chỉnh mức thời gian cho các hoạt động trong bảng tiêu chuẩn thời gian định trước của MTM.
- Phương pháp MTM phân tích những hoạt động lao động của con người thành
9 di động của chân và thân
Định mức thời gian cho mỗi hoạt động của con người được thiết lập dựa trên nghiên cứu dữ liệu thống kê và phương pháp quay phim phân tích với tốc độ 16 hình/giây, tạo cơ sở cho việc xây dựng phương pháp thực hiện hiệu quả.
Bảng 1.7 Các di động cơ bản trong hoạt động lao động của con người
STT Tên di động Tên tiếng anh
Di động của chân và thân
1 Di động của bàn chân Foot motion F
2 Di động của bàn chân hoặc ống chân Leg motion LM
3 Bước sang bên Side step SSC1
4 Quay người Turn body TB1
5 Cúi khom Bend B Tay chạm gối
6 Cúi gập Stoop S Tay chạm mắt cá
10 Nhìn Eye-Focus EF Phát hiện
11 Quan sát Eye-Trawal ET
RD Đến vật cố định Đến vật nằm trong tay kia
Vật nằm riêng rẽ Vật nằm trong đống Vật rất bé, dễ vỡ, nguy hiểm
Vật cố định Vật dễ cầm Vật rất bé hoặc mỏng Vật hình trụ( gần trụ) xếp đống,Ф>12 mm
Không có lực Lực bé
Lực nhỏ Lực bình thường Lực lớn
Lực 1kg Lực 1÷5 kg Lực 5÷10 kg
Pressure AP b Hệ thống thời gian định trước GSD [8]
GSD (General Sewing Data) là hệ thống thời gian tiêu chuẩn được phát triển từ dữ liệu cốt lõi MTM, ra đời vào năm 1976 và xuất bản lần đầu vào năm 1978, hiện đang được GSD Limited liên tục cải tiến Hệ thống này được thiết kế đặc biệt để phục vụ cho ngành công nghiệp may mặc.
GSD là một công nghệ đơn giản dùng để đánh giá và thiết lập tiêu chuẩn thời gian cho quy trình sản xuất sản phẩm may Công nghệ này có thể áp dụng cho tất cả các hệ thống trong ngành may, bao gồm cắt, trang trí, may, dập, kiểm tra chất lượng và đóng gói GSD xác nhận các chuỗi hoạt động thông thường của con người trong môi trường sản xuất và mô tả các hoạt động thông qua các mã cụ thể Mỗi mã đại diện cho một hoạt động riêng biệt trong quy trình sản xuất.
Ý nghĩa của việc thống kê giá trị thời gian là tính toán khoảng cách đã di chuyển cùng với mức độ khó khăn cần thiết để hoàn thành một hoạt động đặc biệt.
GSD bao gồm 28 mã ở mức độ 1 (General) và 11 mã bổ sung ở mức độ 2 (Get & Put) Việc lựa chọn các mã MTM đã sử dụng nhằm duy trì mức độ hoàn thiện của hệ thống, cho phép người dùng đánh giá chính xác và phù hợp nhất về phương pháp thời gian Hệ thống cần được áp dụng một cách chính xác, đảm bảo mọi trường hợp đều được xem xét để hỗ trợ phương pháp nghiên cứu được trình bày dưới đây.
Yếu tố công nghệ của quá trình may
Quá trình may sản phẩm của công nhân được chia thành hai giai đoạn chính: chuẩn bị may và thực hiện may trên máy Thời gian công nghệ may bắt đầu từ khi công nhân cắm kim xuống vải cho đến khi sản phẩm hoàn thành và được lấy ra khỏi máy Trong suốt thời gian này, công nhân tiếp xúc với nhiều yếu tố công nghệ ảnh hưởng đến hiệu suất may Dựa trên kinh nghiệm và quan sát thực tế, có bảy yếu tố công nghệ quan trọng trong quá trình may cần được xem xét.
- Kiểu kết cấu đường may
- Mức độ phức tạp của đường may a Kim [12]
Hiện nay, có khoảng 2000 loại kim may khác nhau trên thị trường, bao gồm cả sản phẩm chất lượng tốt và kém Việc sử dụng kim may kém chất lượng hoặc không chọn đúng loại kim cho từng mục đích cụ thể sẽ làm giảm hiệu suất may, dẫn đến tình trạng đứt chỉ cao.
Ch ức năng củ a kim khâu
Hiểu rõ nhu cầu của mình đối với chiếc kim khâu là yếu tố quan trọng để lựa chọn loại kim phù hợp Có ba yêu cầu chính cần lưu ý khi chọn kim khâu.
+ Tạo ra một lỗ trên vải để chỉ đi qua;
+ Mang chỉ đi qua vải
+ Tạo ra một vòng sợi để thắt nút mũi may
Hình 1.6 Cấu tạo kim máy may Đâm xuyên qua vả i
Sự tương tác qua lại giữa kim và vải trong khi kim đâm xuyên qua vải bị ảnh hưởng bởi:
- Tốc độ của máy khâu
Kết cấu và tính chất của xơ vải ảnh hưởng đến tác động khi kim đâm xuyên qua Sự tác động của kim lên vải dệt thoi và dệt kim là khác nhau Đối với vải dệt kim, việc sử dụng kim đầu tròn là tối ưu, giúp đẩy sợi sang một bên mà không gây hư hại cho sợi.
Trong quá trình may, sự tiếp xúc giữa kim và vải tạo ra lực ma sát, có thể làm tăng nhiệt độ của kim Khi lực ma sát quá lớn, nhiệt độ cao có thể gây hại cho cả vải và chỉ, dẫn đến đường may không đạt yêu cầu.
Các đặc tính bề mặt của kim ảnh hưởng đến ma sát giữa kim và vải, nhưng tốc độ may là yếu tố quyết định nhất về lực ma sát này Tốc độ may thấp không chỉ giúp giảm nhiệt độ của kim mà còn dễ dàng điều chỉnh khi gặp vấn đề về nhiệt độ Việc giảm tốc độ may thường không làm giảm năng suất nhiều, đặc biệt trong các công đoạn không yêu cầu đường may dài, vì các công đoạn này chịu ảnh hưởng nhiều hơn từ gia tốc tốc độ may thay vì tốc độ tối đa.
Mang ch ỉ đi qua vả i
Kim may được sử dụng để đưa chỉ qua vải, tạo ra mũi may Khi kim xuyên vào vải, chỉ khâu gần như đứng yên và chịu một chút sức căng, cho phép chỉ nằm trong rãnh dài bên thân kim Vị trí của chỉ trong rãnh là yếu tố quan trọng trong máy may cao tốc hiện đại, vì nó ảnh hưởng đến hiệu suất và chất lượng mũi may.
- Rãnh dài bảo vệ chỉ khỏi các lực sinh ra khi kim đâm xuyên vào vải;
- Rãnh dài kiểm soát chỉ tốt bằng cách hạn chế chỉ di chuyển, do vậy mà góp phần vào quá trình tạo vòng và hình thức mũi may đẹp;
Một điều quan trọng nữa là cỡ kim và cỡ của rãnh kim phải phù hợp với cỡ chỉ, ngược lại ta sẽ không kiểm soát được chỉ
Khi kim may đạt đến điểm chết dưới, cần giật chỉ để tiếp tục quá trình may Lúc này, chỉ trên sẽ hơi chùng ra, và khi kim bắt đầu đi lên, một đầu chỉ sẽ không di chuyển tự do do bị giữ bởi mũi may và nằm giữa vải Đầu chỉ còn lại sẽ trượt dọc theo rãnh dài, tạo ra một vòng sợi Vòng sợi này sau đó được kéo lên bởi các móc quay hoặc các chi tiết tạo vòng, hoàn thành quá trình tạo mũi may.
Thiết bị may có ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian công nghệ may
Cơ cấ u máy may m ột kim mũi thoi
Trong các máy may mũi thoi phổ biến, cơ cấu thanh răng chân vịt được sử dụng để di chuyển vải Nhiệm vụ của cơ cấu này trong quá trình may là đảm bảo sự dịch chuyển chính xác và hiệu quả của vải.
Sau mỗi mũi may, cần dịch chuyển vải một đoạn nhất định Lượng dịch chuyển thực tế sau mỗi mũi may tương đương với khoảng cách giữa hai lần kim đâm vào vật liệu, được điều chỉnh nhờ lực ép của chân vịt và thanh răng.
- Có thể làm bai giãn, dồn dúm vật liệu theo ý muốn;
- Có nhiều hình dạng khác nhau cho các loại đường may khác nhau
Khi máy may hoạt động với tốc độ cao, hiện tượng trượt giữa các lớp vải xảy ra do lực quán tính từ chuyển động không đều của vải, vượt quá lực ma sát với bề mặt phẳng của mặt nguyệt và chân vịt Sự không đồng bộ này làm cho lò xo xoắn của chân vịt không kịp hoạt động hiệu quả, dẫn đến áp lực lên vật liệu giảm Hệ quả là các mũi may trở nên không đều.
Kết quả phân tích lực tổng hợp trong vải may cho thấy lớp vải dưới bị nén và co lại, trong khi lớp vải trên bị kéo căng và dài ra Điều này dẫn đến lớp vải dưới thường bị dồn lại so với lớp vải trên, gây ra hiện tượng trượt giữa hai lớp Sự xê dịch này được gây ra bởi lực quán tính do chuyển động không đều của vải và lực cản từ chân vịt do ma sát Ngược lại, lực ma sát giữa lớp vải trên và lớp vải dưới là yếu tố ngăn cản sự xê dịch Để tránh sự xê dịch này, lực ma sát giữa hai lớp vải phải lớn hơn tổng hợp của lực quán tính và lực cản từ chân vịt.
Hình 1.7 Lớp vải dưới bị dồn lại so với lớp vải trên trong quá trình tạo mũi may
Lực nén chân vịt cần được điều chỉnh hợp lý; nếu quá cao, ma sát lớn có thể làm căng lớp vải trên, trong khi nếu quá thấp, ma sát nhỏ sẽ dẫn đến mất kiểm soát giữa hai lớp vải do cơ cấu dịch chuyển.
Để tối ưu hóa hiệu suất máy, cần điều chỉnh lực nén chân vịt cho phù hợp và giảm lực chuyển động của máy Một vấn đề quan trọng là giảm lực ma sát giữa chân vịt và lớp vải trên, sao cho nó nhỏ hơn lực ma sát giữa lớp vải trên và lớp vải dưới càng nhiều càng tốt.
Hình dáng và kích thước lỗ mặt nguyệt có tác động lớn đến chất lượng đường may
Lỗ mặt nguyệt cần phải tương thích với thanh răng, kích cỡ kim và máy may Đối với lỗ mặt nguyệt nhỏ từ 1 đến 1,2mm, nên sử dụng kim nhỏ để may vải mỏng nhằm tránh biến dạng Trong khi đó, lỗ mặt nguyệt lớn hơn phù hợp cho các loại vải trung bình Việc lựa chọn mặt nguyệt cần dựa vào nguyên liệu để đảm bảo sự phù hợp.
Hình 1.8 Mặt nguyệt máy may
Tổng quan về các công trình nghiên cứu về về đề tài luận văn
1.5.1 Các công trình trong nước a Đinh Mai Hương, Phan Thanh Thảo, “Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố về điều kiện may đến thời gian thực hiện thao tác phụ của công nhân may sản phẩm dệt kim bằng phương pháp MTM và hệ thống thời gian định trước GSD” hội nghị khoa học và công nghệ toàn quốc về cơ khí lần thứ v - vcme 2018 [16]
Trong bài viết này, tác giả nghiên cứu ảnh hưởng đồng thời của khoảng cách lấy bán thành phẩm và kích thước bán thành phẩm đến thời gian thực hiện thao tác phụ của công nhân may sản phẩm dệt kim Nghiên cứu nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc của công nhân trong ngành dệt may.
- Đối tượng: Tác giả đã tiến hành nghiên cứu sản phẩm áo poloshirt nam mã UA18-003 được may tại tổ 3 của công ty TNHH MTV Hanosimex Hà Nam
Nhóm tác giả đã tiến hành phân tích quy trình thao tác may áo Polo-Shirt bằng phương pháp lý thuyết phân tích thời gian chuẩn MTM và hệ thống thời gian định trước GSD, từ đó xác định 288 động tác trong 30 công đoạn may Kết quả cho thấy giá trị thời gian tính toán lý thuyết dựa trên 5 mã khoảng cách của 10 mã code thao tác phụ, đại diện cho 7 mã nền thao tác phụ Ngoài ra, nhóm cũng đã phát triển phương trình hồi quy thực nghiệm để nghiên cứu ảnh hưởng của khoảng cách lấy bán thành phẩm và kích thước bán thành phẩm đến thời gian thao tác thực tế của 10 mã code trong GSD.
Thao Tác Và Tối Ưu Hóa Thời Gian Thực Hiện Thao Tác May Sản Phẩm Từ Vải Dệt Kim”, P-ISSN 1859-3585 E-ISSN 2615-9619 [17]
Bài báo trình bày kết quả nghiên cứu phân tích qui trình thao tác và thời gian thực hiện một số thao tác chuẩn bị may sản phẩm dệt kim Nghiên cứu được thực hiện dựa trên phương pháp phân tích thời gian chuẩn MTM và hệ thống thời gian định trước GSD, nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả công việc trong ngành dệt may.
Áo Polo-Shirt nam mã PE19-024/OCKS0021 có thiết kế cổ cài kín không chân và nẹp lệch, với bản cổ bằng băng vải dệt Gấu áo và gấu tay được chần hai đường song song, tạo điểm nhấn cho sản phẩm Chất liệu vải sử dụng là vải single, bao gồm 55% cotton và 45% polyester, với khối lượng 180 g/m2 Mật độ ngang đạt 130 cột vòng/100 mm và mật độ dọc là 210 hàng vòng/100 mm, độ dày vải 0,15 mm và chi số sợi là Ne = 18 m/g, mang lại sự thoải mái và bền bỉ cho người mặc.
Nghiên cứu của Phan Thanh Thảo và Tạ Thị Yến đã chỉ ra rằng các yếu tố tổ chức nơi làm việc ảnh hưởng đồng thời đến thời gian thực hiện thao tác chuẩn bị may của công nhân Kết quả nghiên cứu cung cấp giá trị thời gian tối ưu, giúp xác định hệ số k điều chỉnh giữa thời gian thực tế và thời gian lý thuyết trong GSD.
Gian May Sản Phẩm Áo T-Shirt; Hội nghị Khoa học toàn quốc về Dệt May, Da
- Giầy lần thứ 2; NXB Bách Khoa tháng 1 năm 2021; ISBN: 978-604-316-057- 4; trang 294-306, 2021 [18]
Bài báo nghiên cứu những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian may sản phẩm T-Shirt, bao gồm khoảng cách đặt bán thành phẩm, vị trí góc quay của bán thành phẩm, kỹ năng của công nhân (bậc thợ) và cường độ ánh sáng Những yếu tố này có thể tác động trực tiếp đến hiệu suất làm việc và chất lượng sản phẩm cuối cùng Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp cải thiện quy trình sản xuất và nâng cao năng suất.
Sản phẩm áo Polo-Shirt nam mã hàng 06SNJ20-016/UW0484/567310 được thiết kế với cổ cài kín không chân và nẹp lệch, mang đến vẻ ngoài hiện đại Bản cổ áo được làm bằng băng vải dệt chắc chắn, trong khi gấu áo và gấu tay được chần hai đường song song tạo điểm nhấn tinh tế Chất liệu vải sử dụng là vải single với thành phần 92% polyester và 8% elastan, sản xuất tại TNHH MTV Hà Nam – Hanosimex, đảm bảo độ bền và sự thoải mái cho người mặc.
Kết quả nghiên cứu đã xây dựng phương trình hồi quy thể hiện quy luật ảnh hưởng đồng thời của bốn yếu tố: khoảng cách đặt bán thành phẩm, vị trí góc quay, kỹ năng người công nhân và cường độ ánh sáng đến thời gian may các công đoạn của sản phẩm Polo-Shirt Đồng thời, bài toán tối ưu bốn biến đa mục tiêu được thiết lập nhằm xác định giá trị tối ưu cho các yếu tố này, đảm bảo thời gian may trên từng loại thiết bị là nhỏ nhất.
1.5.2 Các công trình nước ngoài a Mst Murshida Khatun; “Effect of time and motion study on productivity in garment sector”; International Journal of Scientific & Engineering Research,
Tác giả đã thực hiện khảo sát nhằm đánh giá giá trị thời gian cho các thao tác chính và thao tác phụ, từ đó cải tiến quy trình thao tác và xác định hệ số kỹ thuật để tính toán thời gian tiêu chuẩn.
Kết quả nghiên cứu cho thấy thời gian tiêu chuẩn bao gồm cả thời gian hoàn thành các hoạt động chính và nhiệm vụ phụ Thời gian dành cho các hoạt động phụ trợ, như bố trí thiết bị, chuẩn bị và di chuyển bán thành phẩm, chiếm khoảng 15% tổng thời gian các hoạt động chính Do đó, để nâng cao năng suất lao động, việc xác định chính xác thời gian của các hoạt động chính là rất quan trọng.
System to Develop a Standard Data System for Measuring Work Content of
Garments Finishing Operations”, National Institute of Fashion Technology,
Trong dự án nghiên cứu này, một SDS đã được tạo ra cho bộ dữ liệu trong ngành may mặc dựa trên chuyển động vi mô và cơ sở dữ liệu MTM, với bảy loại hoạt động khác nhau Sau khi thiết lập SDS, 12 hoạt động từ bảy loại này đã được lấy mẫu ngẫu nhiên từ các quốc gia khác nhau, và thời gian được tính toán dựa trên phương pháp đã thiết lập Nhóm tác giả đã so sánh các giá trị thời gian dự đoán với giá trị thực tế từ các hoạt động, và kết quả cho thấy trong 83% trường hợp, sự sai lệch nhỏ hơn 5% và không bao giờ vượt quá 7,5% Điều này chứng tỏ rằng các giá trị thời gian dự đoán bởi SDS đã có thể thay thế thành công phương pháp nghiên cứu thời gian cũ, nằm trong khu vực của biểu đồ phân tán của nghiên cứu thời gian phân phối chuẩn.
“Investigation of a Hybrid Production System for Mass-Customization Apparel Manufacturing”: NC State Univercity, 2013 [21]
Trong nghiên cứu này, nhóm tác giả đã phát triển một hệ thống sản xuất (BMPS) dựa trên MTM nhằm tiêu chuẩn hóa dây chuyền sản xuất hiện tại Hệ thống này được thiết kế để phân tích quy trình sản xuất hiện hành và đưa ra các đề xuất liên quan đến nghiên cứu thời gian, công việc, bố trí và chi phí Kết quả cho thấy hệ thống mới yêu cầu vốn đầu tư hoặc chi phí lắp đặt thấp hơn 12% so với phương pháp truyền thống Bên cạnh đó, chi phí không gian, nhân công, tiện ích và khấu hao trên mỗi sản phẩm cũng giảm so với phương pháp cũ khi sản xuất một chiếc áo sơ mi thông thường Việc áp dụng hệ thống này sẽ giúp giảm chi phí sản xuất và thời gian thực hiện, từ đó cho phép các công ty ứng phó tốt hơn với biến động trong chi phí sản xuất.
Dựa trên các nghiên cứu trước đó, tôi đã áp dụng phương pháp phân tích quy trình thao tác may sản phẩm, giúp xác định thời gian các mã code một cách thuận lợi và chính xác hơn Những tác giả trước cũng đã nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố đến thời gian thực hiện thao tác các code chuẩn bị may, và tôi đã kế thừa cũng như phát triển những nghiên cứu này Tôi mở rộng số lượng code tham gia nghiên cứu và áp dụng phương pháp nội suy để tính toán giá trị của tất cả các code chuẩn bị may.
Kết luận chương 1
Cách mạng công nghiệp 4.0 đang chuyển đổi quy trình vận hành của doanh nghiệp truyền thống, với việc ứng dụng công nghệ, kỹ thuật số và trí tuệ nhân tạo nhằm nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp toàn cầu Để doanh nghiệp Việt Nam có thể hội nhập và phát triển, việc nâng cao năng lực quản trị và tối ưu hóa cả số lượng lẫn chất lượng sản phẩm là điều cần thiết, đặc biệt trong ngành may Do đó, tôi đã chọn đề tài “Xây dựng qui định mã hóa hoạt động lao động may và xác định giá trị thời gian các hoạt động may sản phẩm dệt kim.”
Trong tổng quan chương 1 cho ta khái quát về những nội dung sau:
Vải dệt kim là một loại vải có tính đàn hồi cao, thường được sử dụng trong sản xuất trang phục và các sản phẩm may mặc Sự linh hoạt và thoải mái của vải dệt kim không chỉ mang lại cảm giác dễ chịu cho người mặc mà còn ảnh hưởng tích cực đến các thao tác lao động của công nhân Khi sử dụng sản phẩm may từ vải dệt kim, công nhân có thể thực hiện các nhiệm vụ một cách dễ dàng và hiệu quả hơn, nhờ vào khả năng co giãn và độ bền của loại vải này Điều này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn giảm thiểu nguy cơ chấn thương trong quá trình làm việc.
- Đưa ra được lý thuyết về mã hóa: khái niệm, kết cấu,
Định mức thời gian bằng phương pháp TMT và hệ thống GSD là hai phương pháp phổ biến hiện nay trong ngành may mặc Phương pháp TMT giúp xác định thời gian chuẩn cho từng công đoạn sản xuất, trong khi hệ thống GSD cung cấp một cách tiếp cận chi tiết hơn để đo lường thời gian công nghệ may Cần phân biệt rõ giữa thời gian chuẩn bị may, bao gồm các hoạt động chuẩn bị trước khi may, và thời gian công nghệ may, liên quan đến các quy trình thực hiện may Việc hiểu rõ hai khái niệm này sẽ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc.
- Xác định được các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian chuẩn bị may và thời gian công nghệ may
Từ phần tổng quan của chương 1 là tiền đề mở ra nội dung trong chương 2 và chương 3 tiếp theo.