Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Con đường đến với văn chương đa dạng và nhiều ngã rẽ, dẫn đến sự hình thành của nhiều lý thuyết và trào lưu văn học như chủ nghĩa hiện sinh, tượng trưng, siêu thực, cấu trúc luận, hậu cấu trúc luận và hậu hiện đại Mỗi giai đoạn lịch sử và xã hội lại chứng kiến sự phát triển của các trào lưu văn học mới Gần đây, các tác phẩm của các nhà văn hải ngoại đã đưa khái niệm văn học di dân đến gần hơn với độc giả trong nước Văn học di dân, xuất hiện tại Âu-Mỹ hơn 100 năm qua với những tên tuổi như Joseph Conrad, James Joyce, và Thomas Mann, đã trải qua nhiều thách thức để đến với độc giả Việt Nam Từ 1975-1980, văn học của người di tản Việt Nam bắt đầu hình thành, chủ yếu ghi lại những trải nghiệm và cảm xúc thực tế của họ Như nhạc sĩ Mai Kim Ngọc đã chia sẻ, trong giai đoạn này, viết lách chủ yếu là những thông tin thiết thực và cấp bách, mặc dù không phải là văn học nhưng vẫn mang giá trị văn học nhất định.
Văn học hải ngoại Việt Nam bắt đầu từ năm 1980 với sự xuất hiện của các "thuyền nhân", những người mang theo nỗi đau và thử thách lớn lao Họ đã thay đổi nhận thức của cộng đồng người Việt tại Mỹ, tạo tiền đề cho sự phát triển văn học di tản Theo nhà văn Vũ Khắc Hoan, sự xuất hiện của họ đã khuấy động văn học và nghệ thuật Việt Nam hải ngoại, đưa nó đến giai đoạn mới Trong thời kỳ phát triển thứ ba (1982-1990) và thứ tư (1990-1995), số lượng tác giả và sách xuất bản gia tăng, làm phong phú thêm đời sống văn học Từ năm 1995 đến nay, văn học hải ngoại tiếp tục phát triển mạnh mẽ, thu hút đông đảo độc giả và tạo ra nhiều tác phẩm có giá trị Đào Trung Đạo đã chỉ ra rằng nhà văn vô xứ thể hiện tâm thái vô sở cứ, tự tạo ra ngôn ngữ và diễn ngôn riêng Các nhà văn hải ngoại thường viết về nỗi đau nơi đất khách, hành trình tìm kiếm bản thể, và thể hiện những cách tân nghệ thuật độc đáo Những người di cư mang trong mình cảm giác lạ lẫm, lạc lõng và bất an, họ tìm kiếm một nơi để bấu víu nhưng thường chỉ nhận ra bi kịch của chính mình Những tâm trạng này trở thành nguồn cảm hứng sáng tác chủ đạo, phản ánh sự cô đơn và trạng thái lãng quên bản thể trong hành trình tìm kiếm bản thân.
Những tác phẩm hải ngoại không chỉ sâu sắc về nội dung mà còn mang đến những cách tân nghệ thuật độc đáo, thể hiện qua việc xây dựng nhân vật và điểm nhìn nghệ thuật Nhân vật thường được miêu tả qua hình thức giấu mặt và những mảnh vụn tâm lý rời rạc, phản ánh sự thiếu hụt, trống rỗng và nỗi cô đơn của con người Sự linh hoạt trong việc lồng ghép nhiều điểm nhìn khác nhau trong cùng một tác phẩm tạo nên tính chất đa thanh cho tiểu thuyết Đồng thời, việc khám phá và diễn tả dòng ý thức của nhân vật cũng là nét đặc sắc nổi bật trong văn học hải ngoại.
Khi nhắc đến các nhà văn hải ngoại, không thể không đề cập đến những cây bút nữ tiêu biểu như Linda Lê, Thuận, Đoàn Minh Phượng và Lê Minh Ngọc Tác phẩm của họ không chỉ là hiện tượng văn học mà còn mang đến những đổi mới quan trọng trong tư duy nghệ thuật Với sự nhạy cảm, tinh tế và sắc sảo, họ thể hiện bản sắc cá nhân cùng những vấn đề của giới nữ, tạo nên một bức tranh văn học Việt Nam đa dạng và hấp dẫn Đoàn Minh Phượng, sinh ra tại Sài Gòn và định cư tại Đức từ năm 1977, đã trải qua nhiều quốc gia và cảm nhận sâu sắc nỗi ám ảnh về cội nguồn Bà nhấn mạnh rằng việc rời bỏ cội rễ khiến con người không thể thực sự bám rễ vào đâu, và những trải nghiệm từ tuổi thơ sẽ định hình mối quan hệ của họ với thế giới Sự mất kết nối với cội nguồn có thể dẫn đến nỗi cô đơn sâu sắc, và trong tác phẩm của bà, sự giằng xé giữa quá khứ và hiện tại luôn hiện hữu.
Những tác phẩm của bà thể hiện sự xé nát, đau đáu và cảm giác chơi vơi của những người sống xa quê hương Chất văn sắc lạnh, thơ mộng và triết lý sâu sắc khiến nhân vật phải vật lộn với chiều sâu tâm lý của chính mình, tạo nên những ám ảnh và nỗi day dứt cho người đọc.
Nghiên cứu về nhà văn Đoàn Minh Phượng đã đánh giá giá trị văn chương của bà từ cả nội dung tư tưởng lẫn hình thức nghệ thuật Dù có nhiều cách tiếp cận khác nhau, tất cả đều khẳng định Đoàn Minh Phượng là một cây bút độc đáo với khả năng nghệ thuật và tư duy sáng tạo mới mẻ.
Tiểu thuyết của Đoàn Minh Phượng, theo Thái Thị Vàng Anh, thể hiện sự phong phú về triết lý nhân sinh, với những cái tôi luôn trăn trở và suy ngẫm về thân phận con người Sự sâu sắc của tác phẩm chạm đến những vấn đề sống chết, phản ánh một trong những chủ đề lớn của văn học đương đại Qua đó, con người ngày càng nhận thức rõ về bản ngã và khao khát tìm kiếm bản ngã của chính mình, tạo nên những tiếng vọng về bản thể trong văn học hiện nay, đặc biệt là trong thể loại tiểu thuyết.
Thái Thị Thu Thắm trong các tác phẩm của Đoàn Minh Phượng mở ra một hướng tiếp cận mới cho sáng tác của bà thông qua diễn ngôn của người kể chuyện.
Trong câu chuyện này, những suy nghĩ của người kể chuyện thường xuyên xuất hiện như một mạch điện cắt ngang dòng sự kiện, thể hiện quan niệm cá nhân về các vấn đề cuộc sống như cái chết, sự cô đơn và nỗi buồn Những cấu trúc ngôn ngữ phong phú này không chỉ truyền tải cảm xúc mà còn tạo ra sự giao thoa giữa cảm xúc của độc giả và suy nghĩ của người kể.
Với nghiên cứu về không gian nghệ thuật, Bùi Thị Kim Phương cho rằng:
Không gian trong tiểu thuyết của Đoàn Minh Phượng thể hiện sự hỗn loạn và những mảnh ghép trái chiều, với những sự kiện bất ngờ và không có quy luật rõ ràng Tác phẩm gợi lên trạng thái hỗn loạn của thế giới, nơi mà ranh giới giữa thực và ảo, sống và chết bị phá vỡ Đoàn Minh Phượng đã khéo léo đưa người đọc vào một không gian lẫn lộn, buộc họ phải tiếp nhận và suy ngẫm về hiện thực được phản ánh trong tác phẩm.
Trong các tác phẩm văn học, có sự giao thoa giữa hiện thực quen thuộc và hiện thực kỳ ảo, tạo nên những ranh giới mờ nhạt giữa thực và ảo Điều này thể hiện rằng thực tại không chỉ đơn thuần là những gì khả tín mà còn bao gồm những yếu tố huyền bí, khiến cho cả thực và ảo đều trở nên khó phân định.
Bùi Thị Kim Phương, trong nghiên cứu về thời gian nghệ thuật trong tiểu thuyết của Đoàn Minh Phượng, đã phát hiện ra những đặc điểm nổi bật trong cách sử dụng thời gian, góp phần tạo nên chiều sâu cho tác phẩm của tác giả.
Trong tác phẩm "Phượng", thời gian được khắc họa chủ yếu qua lăng kính hoài niệm quá khứ và phi thực Các nhân vật trong truyện thường mang hình ảnh của những "kẻ đi tìm thời gian đã mất", không thể xác định được vị trí của mình trong thế giới hiện tại Họ là những cá thể bé nhỏ, cuộc sống chia thành nhiều đoạn, đôi khi cắt xén ký ức của chính mình Trong bối cảnh hiện đại, con người cảm thấy lạc lõng và cô đơn giữa đám đông, bởi mỗi người đều có một sự thật và bí mật riêng, không thể tìm thấy tiếng nói chung.
Khi phân tích tiểu thuyết của Đoàn Minh Phượng qua lăng kính phân tâm học, Hoàng Thị Thanh Phương nhấn mạnh rằng nhân vật tham gia vào những trò chơi của cuộc sống, với những thách thức và cơ hội thực tế để trải nghiệm Những yếu tố tự truyện trong tác phẩm không chỉ phản ánh hiện thực mà còn giúp bộc lộ "bản mặt" của cá thể Sự pha trộn này không chỉ nhằm che giấu những ẩn ức và tâm lý cá nhân mà còn kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai, từ đó khám phá hành trình tìm kiếm bản thân.
Trong bài viết của Nguyễn Thùy Trang, tác giả khám phá mối liên hệ giữa tâm thức phân tâm học và bản thể con người qua tác phẩm của Đoàn Minh Phượng Nhà văn này thể hiện cuộc tìm kiếm bản thể của những người cô đơn trong thế giới hiện đại, nơi họ cảm thấy xa lạ và lạc lõng Bài viết cũng nhấn mạnh tâm trạng của những con người sống ở nơi đất khách, phản ánh những ẩn ức và nỗi niềm sâu kín của họ.
Phương pháp nghiên cứu
Các phương pháp chính được sử dụng trong đề tài:
Phương pháp hệ thống được áp dụng để liên kết tất cả các vấn đề trong khóa luận, giúp làm nổi bật những đặc sắc trong ngòi bút của Đoàn Minh Phượng Phương pháp này không chỉ tạo ra mối tương quan chặt chẽ giữa các yếu tố mà còn hỗ trợ trong việc phân tích hình tượng và ngôn ngữ trần thuật của tác giả.
Chúng tôi áp dụng phương pháp phân tích để khám phá những đặc điểm nổi bật trong thế giới nghệ thuật của tiểu thuyết Đoàn Minh Phượng.
Phương pháp tổng hợp là cách tiếp cận nhằm khám phá bản chất và quy luật vận động trong lối sáng tác của Đoàn Minh Phượng thông qua việc tổng hợp các đặc điểm chung.
Bố cục của đề tài
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận và Tài liệu tham khảo, phần Nội dung luận văn gồm 3 chương:
Chương 1: Cảm hứng nghệ thuật trong tiểu thuyết Đoàn Minh Phượng
Chương 2: Hình tượng nghệ thuật trong tiểu thuyết Đoàn Minh Phượng
Chương 3: Nghệ thuật trần thuật trong thuật trong tiểu thuyết Đoàn Minh Phượng
CẢM HỨNG TƯ TƯỞNG TRONG TIỂU THUYẾT
Đoàn Minh Phượng – viết như là món nợ phải trả
1.1.1 Cuộc đời xa xứ Đoàn Minh Phượng sinh ra ở Sài Gòn, cha mẹ gốc gác miền Trung Sang Đức định cư từ năm 1977, có một thời sống ở Boon, một thời sống ở Cologne Hồi nhỏ, bà có niềm đam mê với âm nhạc và có ý định sống chết với âm nhạc Năm 14 tuổi, bà học đàn piano với nhạc sĩ Phạm Trọng Cầu Năm 20 tuổi sáng Cologne tiếp tục học nhạc, nhưng rồi “gãy”, niềm đam mê với âm nhạc cũng trở nên đứt đoạn từ đó Cuối cùng, bà chuyển sang học nghề phim, làm phim tài liệu cho một đài truyền hình ở cologne và viết báo, viết văn Chính trong 15 năm làm việc cật lực với nghề phim, đi qua nhiều quốc gia trên thế giới, tiếp xúc với nhiều cảnh đời, nhiều nền văn hóa khác nhau đã thôi thúc bà phải thực hiện một bộ phim về đất nước, về cội nguồn của mình Bộ phim
Bộ phim "Hạt mưa rơi bao lâu" đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ giới chuyên môn và khán giả khi tham gia nhiều liên hoan phim quốc tế Tác phẩm này thu hút sự chú ý của truyền thông nước ngoài, được nhận định là sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp vĩnh hằng, quyền lực và sức mạnh của người phụ nữ trong một xã hội đầy định kiến.
Bén duyên với văn chương, tác phẩm của bà phản ánh những tình huống đời thường mà bà đã trải nghiệm Trong thời gian thực tập tại một viện mồ côi, bà đã tiếp xúc với trẻ em từ nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, và nhận thấy tình cảnh phức tạp, đáng thương của trẻ mồ côi Sống ở nước ngoài nhiều năm và khám phá nhiều nền văn hóa đã giúp bà tích lũy vốn sống phong phú và trải nghiệm sâu sắc, điều này thể hiện rõ nét trong từng câu chữ của bà Khi mới bắt đầu sự nghiệp văn chương, bà sử dụng bút danh Đoàn Minh Hà và ra mắt tác phẩm đầu tay là truyện ngắn Động hoa vàng, mở đầu bằng một câu thơ đầy ý nghĩa.
Phạm Thiên Thư: “Ngày xưa có gã từ quan/ Lên non tìm động hoa vàng ngủ say” Tuy
Đoàn Minh Phượng, một tác giả với sự nghiệp văn chương nổi bật, đã cho ra mắt tác phẩm đầu tay với phong cách viết tinh tế và cảm xúc được tiết chế Truyện ngắn "Động hoa vàng" đã được đăng trên báo Tiền phong Chủ nhật, mở đầu cho hành trình văn chương của bà Tiểu thuyết "Và khi tro bụi" (Nxb Trẻ, 2006) đã đạt giải thưởng văn xuôi duy nhất của Hội nhà văn Việt Nam năm 2007, giúp bà đến gần hơn với độc giả Mặc dù sáng tác của bà không nhiều, nhưng "Và khi tro bụi", "Tiếng Kiều đồng vọng" (Mưa ở kiếp sau) và "Đốt cỏ ngày đồng" là ba tác phẩm nổi bật trong sự nghiệp cầm bút của Đoàn Minh Phượng.
"Và khi tro bụi" là cuốn tiểu thuyết đầu tay của nhà văn Đoàn Minh Phượng, nổi bật với lối viết lạnh lùng nhưng tinh tế, phản ánh những dằn vặt nội tâm của nhân vật An Mi Cô là một cô gái mồ côi từ một đất nước chiến tranh, sống cuộc đời phiêu bạt với nghề chụp ảnh và phục vụ, trong khi tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống Sau cái chết bi thảm của chồng, An Mi lang thang trên những chuyến xe lửa và tình cờ phát hiện một cuốn sổ da chứa đựng câu chuyện của một kẻ vô vọng khác Hành trình tìm kiếm sự thật và ý nghĩa cuộc sống của cô không chỉ giúp cô đối diện với nỗi đau của bản thân mà còn khiến cô nhận ra những số phận khác, từ đó khám phá lại chính mình sau nhiều năm lãng quên Cuốn tiểu thuyết mang đến một cái nhìn sâu sắc về nỗi buồn và sự sống, mời gọi độc giả suy ngẫm về bản ngã và giá trị của sự tồn tại.
"Đốt cỏ ngày đồng" là tác phẩm mới của Đoàn Minh Phượng, xuất bản tháng 8 năm 2020, đánh dấu sự trở lại sau hơn một thập kỷ vắng bóng Tác phẩm mang đến một cảm nhận khác lạ so với những tác phẩm trước, với giọng văn mạnh mẽ và triết lý sâu sắc Khác với "Và khi tro bụi" và "Tiếng Kiều đồng vọng," "Đốt cỏ ngày đồng" không gắn liền với địa danh cụ thể, mà thay vào đó, tác giả xây dựng một thế giới tâm tưởng mơ hồ, giúp người đọc khám phá chiều sâu tiềm thức Sự chuyển mình trong phong cách viết đã mang lại cho tác phẩm màu sắc nồng nàn và mãnh liệt hơn, tạo nên một trải nghiệm văn học độc đáo và lay động cảm xúc.
Trong tác phẩm, nhân vật chính Mây trải qua những ngày cuối cùng bên người yêu bị giam giữ, thể hiện những cảm xúc sâu sắc và chân thành về tình yêu với Quyên Qua giọng văn thiết tha, tác giả Đoàn Minh Phượng khéo léo dẫn dắt người đọc vào dòng chảy cảm xúc, sử dụng kỹ thuật dòng ý thức để tạo nên một áng văn sâu lắng và triết lý Sáng tác của bà không chỉ phản ánh màu sắc hiện sinh mà còn chứa đựng những tư tưởng về nhân vị, tự do, sự ê chề của kiếp người và nỗi ám ảnh về sự đổ vỡ Cuối tác phẩm, tác giả để ngỏ câu hỏi về đoạn kết, khơi gợi sự suy ngẫm cho độc giả.
"Khi viết, tôi chỉ có thể tạo ra một câu rồi để đó, như một khoảng trống trong tâm hồn Những câu chữ không bao giờ kết thúc một cách trọn vẹn, mà thay vào đó, chúng khơi gợi những suy tư sâu sắc và rộng lớn hơn Sau khi đọc xong tác phẩm, điều đọng lại mạnh mẽ nhất chính là âm vang của những cảm xúc hoang hoải và nỗi buồn."
Trong các tác phẩm của Đoàn Minh Phượng, nổi bật là hình ảnh những con người cô đơn, lạc lõng trong hành trình tìm kiếm bản ngã và đối diện với thực tại hỗn mang Các nhân vật mang trong mình những ký ức đau thương, vừa muốn quên đi nhưng cũng khao khát truy tìm để xác định căn cước bản thân Mạch văn của bà thường trầm buồn, chậm rãi, nhưng cũng có lúc nồng nhiệt và thiết tha, xoay quanh các vấn đề về nguồn cội, nhân sinh và bản thể con người Là một nhà văn hải ngoại, nỗi ám ảnh về quê hương luôn hiện hữu trong tâm hồn bà, khiến bà cảm thấy cần phải đánh dấu sự trở về, như một món nợ với chính mình Đoàn Minh Phượng tự nhận mình có lối viết lạnh và phong cách sáng tác độc đáo, với cách xây dựng cốt truyện không theo trật tự mà nhảy cóc giữa các chương, sau đó kết nối lại, giống như quy trình lựa chọn cảnh trong điện ảnh.
Nghệ thuật đa điểm nhìn trong tiểu thuyết của Đoàn Minh Phượng thể hiện chất triết lý sâu sắc, phản ánh những đổ vỡ trong tâm hồn con người và đời sống xã hội Kỹ thuật dòng ý thức giúp câu chuyện diễn tiến tự nhiên, đưa người đọc vào những mảnh vụn của hiện thực ngổn ngang và phi lý Hiện thực không được hoàn nguyên, mà là những điều vụn vỡ, đứt đoạn, tạo ra nhiều cách lý giải khác nhau cho các sự kiện Sự đan xen giữa thực tại và quá khứ, hiện thực và ảo ảnh làm cho câu chuyện trở nên rời rạc, khiến người đọc khó nắm bắt diễn tiến Những giấc mơ, với những “mẩu chuyện chợp chờn, vô lý”, gián đoạn dòng kể của hiện thực, thể hiện cảm quan hậu hiện đại trong tác phẩm Với nhịp điệu chậm rãi, Đoàn Minh Phượng gợi mở nhiều cung bậc cảm xúc, tạo nên một thế giới nội tâm phong phú, sâu lắng Những suy tư về sự thật và bản thể con người trong tác phẩm đã chạm đến tâm tư của nhiều độc giả, khiến họ không chỉ thưởng thức mà còn đồng sáng tạo cùng tác giả.
Cảm hứng nghệ tư tưởng – khởi nguồn của thế giới hư cấu đầy ám gợi
1.2.1 Cảm hứng tư tưởng với việc tạo dựng văn bản hình tượng trong tác phẩm
Pathos, as defined by the Oxford Dictionary, refers to "the power of a performance, description, etc to produce feelings of sadness and sympathy." Initially, pathos was associated with the fervent enthusiasm of speech, later evolving into a state of enchantment that emerges in poetic expression In literary theory, pathos is regarded as a crucial element that evokes deep emotional responses in the audience.
Cảm hứng chủ đạo trong nghệ thuật được xác định là trạng thái tình cảm mãnh liệt, xuyên suốt tác phẩm, gắn liền với tư tưởng và sự đánh giá nhất định, ảnh hưởng sâu sắc đến cảm xúc của người tiếp nhận Theo lý luận văn học mác-xít, cảm hứng chủ đạo là yếu tố thiết yếu để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật chân chính, thể hiện tình yêu đối với tư tưởng, biến tư tưởng khô khan thành một lực lượng thẩm mỹ chi phối toàn bộ thế giới nghệ thuật của tác phẩm Nó không chỉ mang lại không khí xúc cảm tinh thần mà còn khẳng định các nguyên tắc thế giới quan của nghệ sĩ trong sáng tác.
Tư tưởng trong tác phẩm văn học phản ánh nhận thức và thái độ của nhà văn đối với đời sống và các vấn đề nhân sinh, trong khi cảm hứng là nơi tư tưởng được ẩn chứa Tư tưởng không chỉ là những lời phát biểu thẳng thắn, mà còn là "một ham mê sống động, đó là cảm hứng" (Bê-lin-xki) Ngôn từ và hình tượng trong tác phẩm có khả năng thể hiện sâu sắc những trăn trở của nhà văn về cuộc sống.
Để hiểu rõ tư tưởng của tác phẩm, người đọc cần vượt qua ngôn ngữ miêu tả và khám phá những chi tiết sống động trong hình tượng của tác phẩm Điều này đòi hỏi sự cảm nhận sâu sắc từ sức mạnh truyền cảm của nghệ thuật, giúp người đọc tiếp cận những đột khởi sáng tạo ban đầu của nhà văn.
Cảm hứng nghệ thuật trong tác phẩm phản ánh rõ ràng nguyên tắc tư tưởng của tác giả, đồng thời bị ảnh hưởng bởi thế giới quan, vốn sống và tài năng của nhà văn Những yếu tố này hình thành các nguyên tắc cốt lõi trong việc xây dựng văn bản hình tượng và thế giới nghệ thuật trong tác phẩm.
Trong cuộc sống, khi nhắc đến thế giới X (như thế giới động vật, thế giới tinh thần hay thế giới thời trang), chúng ta đang nói đến một hình ảnh tổng thể, toàn diện với những quy luật riêng Tương tự, trong văn học, thế giới nghệ thuật được hiểu là khái niệm chỉ tính chỉnh thể của các tác phẩm nghệ thuật, từ một tác phẩm cụ thể đến các trào lưu sáng tác Thế giới nghệ thuật nhấn mạnh rằng nó là một thực thể độc lập, được tạo ra theo các nguyên tắc tư tưởng riêng biệt, mặc dù vẫn phản ánh thực tại vật chất và tâm lý con người Nó có không gian, thời gian và quy luật tâm lý riêng, tạo nên sự độc đáo trong từng tác phẩm.
Theo quan điểm của giáo sư Trần Đình Sử, thế giới nghệ thuật được xem như “văn bản hình tượng – văn bản nội tại của văn bản ngôn từ” Khi tiếp cận văn bản ngôn từ, độc giả không chỉ đơn thuần đọc mà còn bước vào một không gian nghệ thuật sống động, nơi chứa đựng những xung đột, cảm xúc buồn vui, hạnh phúc và đau đớn Điều này cho thấy rằng mỗi tác phẩm nghệ thuật đều mang trong mình những giá trị đạo đức và hệ thống giá trị riêng biệt, phản ánh cái nhìn sâu sắc về cuộc sống.
Trong tác phẩm văn học, thế giới nghệ thuật được định nghĩa là sự thống nhất của hệ thống hình tượng nhằm thể hiện một ý nghĩa nhất định Theo giáo trình Lý luận văn học tập 2 do GS Trần Đình Sử chủ biên, thế giới nghệ thuật không chỉ phản ánh thế giới hiện thực bên ngoài mà còn khúc xạ thế giới nội tâm của nhà văn Cấu trúc của thế giới nghệ thuật bao gồm hai phần: thế giới được miêu tả, bao gồm nhân vật, không gian, thời gian, sự kiện, cảnh vật và biểu tượng; và thế giới miêu tả, thể hiện qua người kể chuyện và người trữ tình, hai thế giới này luôn gắn kết và không thể tách rời.
Thế giới nghệ thuật là một hệ thống độc lập, bao gồm không gian, thời gian, tâm lý, đạo đức và hoàn cảnh xã hội riêng biệt, phản ánh tư tưởng và thẩm mỹ của con người Trong sáng tác của Đoàn Minh Phượng, cảm hứng tư tưởng từ thân phận lưu vong, sự đổ vỡ của thực tại và bản chất cuộc hiện sinh đã ảnh hưởng sâu sắc đến tác phẩm của bà Những yếu tố này được thể hiện một cách tự nhiên và nhẹ nhàng trong tiểu thuyết, tạo nên sức hấp dẫn và sự sống động cho các nhân vật đa dạng, khơi gợi lòng trắc ẩn nơi độc giả.
1.2.2 Cảm hứng tư tưởng trong Và khi tro bụi và Đốt cỏ ngày đồng
1.2.2.1 Cảm hứng từ thân phận lưu vong
Khái niệm “lưu vong” đã có từ nhiều thế kỷ trước Công nguyên trong tiếng Hy Lạp, phản ánh một hiện tượng lịch sử quan trọng của nhân loại Nó bắt nguồn từ việc người Do Thái bị buộc phải rời bỏ quê hương và phân tán khắp nơi trong suốt nhiều thế kỷ Mặc dù lưu vong chủ yếu là một khái niệm xã hội, nhưng sự phổ biến của nó đã khiến ý nghĩa của nó trở nên rộng rãi hơn theo thời gian.
Khái niệm "lưu vong" đã phát triển thành một tư tưởng triết học và nghệ thuật, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh thế giới thứ hai, khi con người bị buộc phải rời bỏ quê hương và sống lưu đày nơi đất khách Những người lưu vong thường phải đối mặt với sự kỳ thị về màu da, sắc tộc và văn hóa Khác với những người sống xuyên quốc gia, thường ra đi một cách tự nguyện và có thể trở về bất cứ lúc nào, những người lưu vong là những di dân bị ép buộc, không còn lựa chọn nào khác ngoài việc rời đi và thường không thể trở về, hoặc nếu có, thì trở về trong những điều kiện khắc nghiệt.
Với khái niệm “lưu vong”, Phạm Quốc Hoàng đã nghiên cứu và đặt khái niệm này dưới nhiều góc nhìn khác nhau:
Lưu vong là một quá trình nghệ thuật bắt đầu từ bi kịch chính trị và kết thúc bằng bi kịch văn hóa Khi nhà văn rời quê hương để định cư và sáng tác ở nước ngoài, họ không chỉ thay đổi địa điểm mà còn trải nghiệm những mối quan hệ phức tạp, từ đó dần thay đổi cách nghĩ và cách viết Cuộc sống lưu vong mang đến cho họ nhiều trải nghiệm quý giá, nhưng cũng dẫn đến những ẩn ức cần được bộc lộ Tác phẩm văn chương phản ánh cuộc đời, thân phận và tâm trạng của người sáng tác, cho thấy sự bất định trong cuộc sống của những người lưu vong Trong bối cảnh này, con người cảm thấy chênh vênh và không kiểm soát được tương lai, khiến cuộc đời trở thành tập hợp của những sự kiện ngẫu nhiên và tình thế.
"Lưu vong" là quá trình tái hiện ký ức, một nguyên liệu đặc biệt trong tâm thức mỗi người Đối với người sống lưu vong, ký ức trở thành nỗi ám ảnh và nỗi day dứt về quê hương Họ không có quê hương nào khác ngoài ký ức, khiến nó trở thành yếu tố quan trọng trong cuộc sống của họ Mỗi người đều mang trong mình một khoảng trời ký ức riêng.
Ký ức là chất liệu quan trọng của lịch sử và nền tảng của văn hóa, không thể thiếu trong cuộc sống của con người Nó không phải là điều bất biến mà luôn thay đổi theo thời gian, nhu cầu tâm lý và chính trị khi con người đối mặt với những thử thách mới Ký ức không chỉ được duy trì mà còn được sáng tạo và tái sáng tạo, phản ánh sự phát triển của xã hội.
Lưu vong thể hiện sự tha hóa và tâm thế phê phán, khi con người đánh mất bản thân và cảm thấy như một thực thể khác Quá trình lưu vong gắn liền với sự tha hóa, khi người lưu vong bị tách rời khỏi nguồn cội và đặt vào môi trường mới, buộc phải tái cấu trúc bản thân Điều này dẫn đến trạng thái bất tín về bản thể và hiện thực cuộc sống.