1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Cách mạng công nghiệp và công nghiệp hóa liên hệ sự ra đời của cách mạng 4 0

33 14 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Cách Mạng Công Nghiệp Và Công Nghiệp Hóa. Liên Hệ Với Sự Ra Đời Của Cuộc Cách Mạng 4.0
Tác giả Nguyễn Lê Vy Thảo, Mai Thị Hà Vy, Nguyễn Phạm Thị Hiền Hòa, Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Ngọc Hòa, Trương Diễm Quỳnh, Phạm Thị Xuân Quỳnh, Trần Minh Nghĩa
Người hướng dẫn ThS. Trần Ngọc Chung
Trường học Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. HCM
Chuyên ngành Khoa Lý Luận Chính Trị
Thể loại tiểu luận
Năm xuất bản 2022
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 33
Dung lượng 453,48 KB

Cấu trúc

  • PHẦN I. MỞ ĐẦU (5)
    • 1. Lý do chọn đề tài (5)
    • 2. Mục tiêu (6)
    • 3. Đối tượng nghiên cứu (7)
  • PHẦN II. NỘI DUNG NGHIÊN CỨU (8)
    • 1.1. Lý luận chung về cách mạng công nghiệp (8)
      • 1.1.1. Khái quát về cách mạng công nghiệp (8)
      • 1.1.2. Khái lược về quá trình hình thành và phát triển của cách mạng công nghiệp (13)
      • 1.1.3. Vai trò của cách mạng công nghiệp đối với sự phát triển (13)
    • 1.2. Lý luận chung về công nghiệp hóa (18)
      • 1.2.1. Khái quát về công nghiệp hóa (18)
      • 1.2.2. Nguồn gốc hình thành các công cuộc vận động công nghiệp hóa (18)
      • 1.2.3. Khái lược về quá trình hình thành và phát triển của công nghiệp hóa (19)
      • 1.2.4. Vai trò của công nghiệp hóa đối với sự phát triển (21)
    • CHƯƠNG 2. LIÊN HỆ SỰ RA ĐỜI VÀ PHÁT TRIỂN CỦA CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0 (23)
      • 2.1. Lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp (23)
        • 2.1.1. Lịch sử cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (23)
        • 2.1.2. Lịch sử cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai (23)
        • 2.1.3. Lịch sử cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba (23)
      • 2.2. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 (24)
        • 2.2.1. Một số đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (24)
          • 2.2.1.1. Sự kết hợp giữa các hệ thống ảo và thực tế (24)
          • 2.2.1.2. Quy mô và tốc độ phát triển – Chưa từng có tiền lệ trong lịch sử nhân loại (25)
          • 2.2.1.3. Tác động mạnh mẽ và toàn diện đến thế giới đương đại (25)
        • 2.2.2. Một số tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến sự phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam (27)
          • 2.2.2.1. Đối với nhóm ngành năng lượng (27)
          • 2.2.2.2. Đối với nhóm ngành công nghiệp chế tạo (28)
          • 2.2.2.3. Đối với nhóm ngành dịch vụ (29)
          • 2.2.2.4. Đối với nhóm ngành nông nghiệp (30)
  • PHẦN III. KẾT LUẬN (31)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (32)

Nội dung

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP HCM KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ TIỂU LUẬN CUỐI KỲ CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP VÀ CÔNG NGHIỆP HÓA LIÊN HỆ VỚI SỰ RA ĐỜI CỦA CUỘC CÁCH MẠNG 4 0 MÃ LỚP LLCT120205 17CLC NHÓM SVTH Cà Phê Trung Nguyên, Thứ 2 Tiết 01 02 GVHD ThS Trần Ngọc Chung Tp Hồ Chí Minh, tháng 05 năm 2022 DANH SÁCH NHÓM THAM GIA VIẾT TIỂU LUẬN HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 2022 Nhóm Cà Phê Trung Nguyên Thứ 2 tiết 1 2 Tên đề tài Cách mạng công nghiệp và công nghiệp hoá Liên hệ với sự ra đời.

NỘI DUNG NGHIÊN CỨU

Lý luận chung về cách mạng công nghiệp

1.1.1 Khái quát về cách mạng công nghiệp

* Về khái niệm “cách mạng công nghiệp”

Cách mạng công nghiệp là quá trình ứng dụng thành tựu của cách mạng khoa học - công nghệ vào sản xuất, với bản chất là cải tiến công nghệ Tuy nhiên, cần phân biệt giữa hai khái niệm này: cách mạng khoa học - công nghệ tập trung vào sự thay đổi sâu sắc trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, trong khi cách mạng công nghiệp lại nhấn mạnh đến sự biến đổi mạnh mẽ trong sản xuất.

Cách mạng công nghiệp bắt đầu ở Anh vào những năm 60 thế kỷ 18 với các phát minh trong ngành dệt, sau đó lan rộng sang Mỹ, Pháp, Đức và kéo dài đến giữa thế kỷ 19 Ý nghĩa quan trọng nhất của cách mạng này là sự chuyển đổi từ lao động thủ công sang lao động máy móc, đánh dấu sự chuyển mình từ sản xuất thủ công sang sản xuất cơ khí.

Cuộc cách mạng công nghiệp đã làm biến đổi sâu sắc các điều kiện kinh tế, xã hội, văn hóa và khoa học kỹ thuật của nhân loại Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác, cách mạng này không chỉ thúc đẩy sản xuất mà còn dẫn đến sự hình thành hai giai cấp chủ yếu trong xã hội tư bản: tư sản và vô sản.

Cuộc cách mạng công nghiệp đánh dấu sự khởi đầu của công nghiệp hóa hiện đại, tạo ra một bước chuyển quan trọng cho nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là ở châu Âu Sự đổi mới công nghệ diễn ra rộng rãi và có sự chia sẻ kiến thức lớn, mở ra cơ hội cho cuộc cách mạng công nghiệp thứ hai vào thế kỷ 19 với sự xuất hiện của robot, máy bay và các công nghệ tiên tiến.

Sự xuất hiện của nhiều khu công nghiệp và sự di cư của dân cư vào các thành phố đã thúc đẩy quá trình đô thị hóa hiện đại, dẫn đến sự hình thành của nhiều đô thị với dân số trên 1 triệu người Quá trình này đã chuyển đổi từ sản xuất nhỏ thủ công sang sản xuất lớn bằng máy móc, nâng cao năng suất lao động và tạo ra khối lượng sản phẩm lớn cho xã hội Điều này không chỉ góp phần thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các ngành kinh tế khác, đặc biệt là công nghiệp và giao thông vận tải, mà còn làm thay đổi bộ mặt các nước tư bản với sự xuất hiện của nhiều trung tâm công nghiệp và thành phố đông dân.

Sản xuất bằng máy đã nâng cao năng suất lao động và giải phóng sức lao động của con người Cách mạng công nghiệp thúc đẩy chuyển biến mạnh mẽ trong các ngành kinh tế, đặc biệt là cơ giới hóa nông nghiệp Nhu cầu công nghiệp hóa đã dẫn đến việc nông nghiệp chuyển sang phương thức chuyên canh và thâm canh, đồng thời quá trình cơ giới hóa giúp giải phóng nông dân và bổ sung lực lượng lao động cho thành phố.

Theo chủ nghĩa Marx, cách mạng công nghiệp không chỉ thúc đẩy sản xuất mà còn dẫn đến sự hình thành hai giai cấp cơ bản trong xã hội tư bản chủ nghĩa: tư sản và vô sản.

Sự gia tăng bóc lột của giai cấp tư sản đã làm trầm trọng thêm mâu thuẫn trong xã hội tư bản, dẫn đến cuộc đấu tranh ngày càng gay gắt giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản Tình hình này đã thúc đẩy các nhà xã hội không tưởng như Saint Simon, Charles Fourier và Robert Owen phát triển những học thuyết của họ nhằm tìm kiếm giải pháp cho những bất công xã hội.

Saint Simon nhận thấy sự mâu thuẫn rõ rệt giữa các nhà tư sản giàu có và những người lao động nghèo khổ Ông đề xuất xây dựng một xã hội mới do "những nhà công nghiệp sáng suốt" lãnh đạo, nơi mọi người đều lao động theo kế hoạch và được hưởng thụ bình đẳng Để thực hiện điều này, ông chủ trương thuyết phục các nhà tư bản thay vì sử dụng bạo lực cách mạng.

Charles Fourier và Robert Owen đều ủng hộ việc xây dựng một xã hội công nghiệp nhằm giảm thiểu sự bóc lột và cách biệt giàu nghèo, đồng thời khắc phục những tiêu cực của xã hội tư bản thông qua việc thuyết phục các nhà tư bản Fourier đã chỉ trích sự bất công trong xã hội tư bản, nhấn mạnh rằng "sự nghèo khổ sinh ra từ bản thân sự thừa thãi" và đề xuất xây dựng các công xã Falange, nơi mọi người lao động với niềm vui Ông kêu gọi các nhà giàu đầu tư vào Falange, nhưng không nhận được sự ủng hộ Trong khi đó, Robert Owen đã đầu tư vốn cá nhân để tạo ra một mô hình kinh doanh, nhưng cuối cùng thất bại do sản phẩm không đủ sức cạnh tranh trên thị trường.

Học thuyết của các nhà chủ nghĩa xã hội không tưởng, dù mang tính nhân đạo, nhưng thiếu tính khả thi Tuy nhiên, những tư tưởng này đã ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của học thuyết chủ nghĩa xã hội khoa học do Karl Marx và Friedrich Engels xây dựng Học thuyết này khẳng định rằng lịch sử nhân loại gắn liền với các hình thái kinh tế xã hội, trong đó xã hội phát triển hơn luôn dựa trên nền sản xuất tiến bộ Động lực chính của sự phát triển xã hội là đấu tranh giai cấp, trong đó giai cấp công nhân sẽ thành lập chính đảng của riêng mình để thực hiện cách mạng vô sản, từ đó chuyển đổi xã hội tư bản thành xã hội cộng sản và thiết lập mối quan hệ quốc tế dựa trên tinh thần quốc tế vô sản.

Vào đầu thế kỷ 20, Vladimir Ilyich Lenin đã phát triển học thuyết Marx bằng cách áp dụng vào thực tiễn nước Nga, dẫn đến thành công của Cách mạng tháng Mười và thiết lập nhà nước công nông đầu tiên trên thế giới Ông cũng mở rộng lý luận quan hệ quốc tế của Marx, chỉ ra rằng mâu thuẫn trong xã hội quốc tế chủ yếu xuất phát từ xung đột giữa các nhà nước tư bản Chủ nghĩa đế quốc, được xem là bước phát triển cao nhất của chủ nghĩa tư bản, được coi là nguyên nhân chính gây ra các cuộc chiến tranh thế giới.

Một trong những thành tựu quan trọng nhất của Cách mạng Công nghiệp là sự phát triển lý thuyết quan hệ quốc tế, đặc biệt là sự ra đời của các học thuyết chính trị về quyền tự do cá nhân và quyền tự quyết của các quốc gia dân tộc Quyền tự do cá nhân đã được thể hiện rõ ràng trong bối cảnh này.

Luận về Tự do của John Stuart Mill nhấn mạnh nguyên tắc cơ bản của tự do cá nhân, đó là không gây hại cho người khác Ngược lại, Alexis de Tocqueville trong tác phẩm Nền dân chủ Hoa Kỳ đã ca ngợi nền dân chủ Mỹ, xem đó như một biểu tượng cho sức mạnh và sự thành công vật chất của quốc gia này.

Trong học thuật, đã xuất hiện hai xu hướng cơ bản về quyền dân tộc Một xu hướng cho rằng mỗi dân tộc đều có quyền tự lựa chọn mô hình nhà nước và tổ chức xã hội riêng, không bị can thiệp từ bên ngoài Tuy nhiên, với sức mạnh của khoa học công nghệ, các nước tư bản Châu Âu đã thực hiện chính sách bành trướng thông qua Chủ nghĩa thực dân, cho rằng các dân tộc lớn có nghĩa vụ "khai hóa văn minh" cho những dân tộc khác, giúp họ thiết lập tổ chức nhà nước phù hợp.

Lịch sử thời cận đại đã được văn học châu Âu phản ánh một cách sinh động, đặc biệt là văn học Pháp.

Lý luận chung về công nghiệp hóa

1.2.1 Khái quát về công nghiệp hóa

Công nghiệp hóa là quá trình chuyển đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất chủ yếu bằng máy móc, nhằm nâng cao năng suất lao động xã hội.

Công nghiệp hóa đã có lịch sử phát triển kéo dài khoảng ba trăm năm, bắt đầu từ Anh vào cuối thế kỷ XVIII và sau đó lan rộng ra Tây Âu, Bắc Mỹ và các nước đang phát triển Quá trình công nghiệp hóa ở các nước tư bản cổ điển chủ yếu dựa vào việc bóc lột lao động làm thuê, dẫn đến sự phá sản của những người sản xuất nhỏ trong nông nghiệp, đồng thời gắn liền với việc xâm chiếm và cướp bóc thuộc địa.

1.2.2 Nguồn gốc hình thành các công cuộc vận động công nghiệp hóa

Công nghiệp hóa là quá trình chuyển đổi từ sản xuất thủ công sang sản xuất dựa trên máy móc, nhằm nâng cao năng suất lao động xã hội.

Nguồn gốc các công cuộc vận động công nghiệp hóa bắt nguồn từ các mô hình hóa công nghiệp trên thế giới:

Mô hình công nghiệp hóa cổ điển, điển hình là nước Anh, gắn liền với cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi đầu từ ngành công nghiệp nhẹ, đặc biệt là ngành dệt Ngành dệt, với yêu cầu vốn đầu tư thấp và khả năng sinh lời nhanh, đã thúc đẩy sự phát triển của ngành trồng bông và chăn nuôi cừu để cung cấp nguyên liệu Sự phát triển này không chỉ làm tăng cường ngành công nghiệp nhẹ và nông nghiệp mà còn tạo ra nhu cầu lớn về máy móc và thiết bị sản xuất, từ đó đặt nền tảng cho sự phát triển của ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là cơ khí chế tạo máy.

Mô hình công nghiệp hóa kiểu Liên Xô, xuất phát từ Liên Xô cũ vào đầu những năm 1930, đã được áp dụng rộng rãi cho các quốc gia xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu sau khi Liên Xô tan rã.

Vào năm 1945, nhiều nước đang phát triển, bao gồm Việt Nam vào những năm 1960, đã chọn con đường xã hội chủ nghĩa với ưu tiên phát triển công nghiệp nặng Nhà nước đã huy động nguồn lực lớn từ xã hội để phân bổ và đầu tư vào ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là ngành cơ khí và chế tạo máy, thông qua cơ chế kế hoạch hóa tập trung Nhờ vào mục tiêu và cơ chế này, các nước theo mô hình Liên Xô cũ đã nhanh chóng xây dựng được hệ thống cơ sở vật chất - kỹ thuật lớn, đạt được các mục tiêu đề ra trong thời gian ngắn.

Mô hình công nghiệp hoá của Nhật Bản và các nước công nghiệp mới (NIC) như Hàn Quốc và Singapore tập trung vào chiến lược công nghiệp hoá rút ngắn, tăng cường xuất khẩu và phát triển sản xuất nội địa để thay thế hàng nhập khẩu Các quốc gia này đã tận dụng lợi thế về khoa học và công nghệ từ các nước phát triển, đồng thời phát huy nguồn lực và lợi thế nội địa, cùng với việc thu hút nguồn lực từ bên ngoài Nhờ đó, trong khoảng thời gian 20-30 năm, họ đã thành công trong quá trình công nghiệp hoá và hiện đại hoá.

1.2.3 Khái lược về quá trình hình thành và phát triển của công nghiệp hóa

Lịch sử nhân loại đã trải qua ba cuộc cách mạng công nghiệp và đang thực hiện cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.

Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (1.0), diễn ra từ giữa thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX tại Anh, đánh dấu sự chuyển mình từ lao động thủ công sang lao động sử dụng máy móc, với sự cơ giới hóa sản xuất thông qua năng lượng nước và hơi nước Những phát minh nổi bật như thoi bay của John Kay (1733), xe kéo sợi Jenny (1764) và máy dệt của Edmund Cartwright (1785) đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành dệt Máy hơi nước của James Watt được coi là mốc khởi đầu cho quá trình cơ giới hóa sản xuất Các tiến bộ trong công nghiệp luyện kim của Henry Cort và Henry Bessemer về lò luyện gang và công nghệ luyện sắt cũng đã đáp ứng nhu cầu chế tạo máy móc Sự phát triển của tàu hỏa và tàu thủy đã tạo điều kiện cho giao thông vận tải bùng nổ.

Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, diễn ra từ nửa cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ với việc áp dụng năng lượng điện và động cơ điện, dẫn đến sự hình thành các dây chuyền sản xuất chuyên môn hóa cao Sự chuyển đổi từ sản xuất cơ khí sang điện - cơ khí và tự động hóa cục bộ đã thúc đẩy nhiều phát minh công nghệ mới như điện, xăng dầu, động cơ đốt trong, và công nghệ luyện thép Bessemer Ngành sản xuất giấy, in ấn và phát hành sách, báo phát triển mạnh mẽ, cùng với sự bùng nổ của ngành chế tạo ô tô, điện thoại và sản phẩm cao su Các phương pháp quản lý sản xuất tiên tiến như của HFor và Taylor, bao gồm sản xuất theo dây chuyền và phân công lao động chuyên môn hóa, đã được áp dụng rộng rãi, nâng cao năng suất lao động Cuộc cách mạng này cũng mang lại những tiến bộ đáng kể trong giao thông vận tải và thông tin liên lạc.

Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (3.0), diễn ra từ những năm 1960 đến cuối thế kỷ XX, đánh dấu sự bùng nổ của công nghệ thông tin và tự động hóa sản xuất Những tiến bộ trong hạ tầng điện tử, máy tính và số hóa được thúc đẩy bởi sự phát triển của chất bán dẫn, siêu máy tính trong những năm 1960, máy tính cá nhân trong những năm 1970 và 1980, cùng với sự ra đời của Internet vào những năm 1990 Các hệ thống mạng, máy tính cá nhân, thiết bị điện tử sử dụng công nghệ số và robot công nghiệp đã trở thành những thành tựu công nghệ nổi bật trong giai đoạn này.

Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0) lần đầu tiên được giới thiệu tại Hội chợ triển lãm công nghệ Hannover ở Đức vào năm 2011 và đã được Chính phủ Đức chính thức công nhận.

Kế hoạch hành động chiến lược công nghệ cao năm 2012 đánh dấu sự khởi đầu của cách mạng công nghiệp 4.0, phản ánh sự thay đổi chất lượng trong lực lượng sản xuất toàn cầu Cách mạng công nghiệp 4.0 được xây dựng trên nền tảng cuộc cách mạng số, kết hợp với sự phát triển của Internet kết nối vạn vật (IoT) Đặc trưng của cuộc cách mạng này là sự xuất hiện của các công nghệ đột phá như trí tuệ nhân tạo, big data và in 3D, tạo ra những thay đổi sâu sắc trong nền kinh tế.

Mỗi cuộc cách mạng công nghiệp đều mang đến những thay đổi quan trọng về tư liệu lao động, góp phần thúc đẩy sự phát triển của văn minh nhân loại Sự tiến bộ trong tư liệu lao động không chỉ làm tăng năng suất lao động mà còn có vai trò then chốt trong việc phát triển kinh tế và xã hội Cách mạng công nghiệp, do đó, có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững.

1.2.4 Vai trò của công nghiệp hóa đối với sự phát triển Ở mỗi quốc gia trên thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng, lực lượng sản xuất giữ vai trò quyết định trong quá trình xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội Việc phát triển lực lượng sản xuất chính là phát triển hệ thống các yếu tố và phương thức kết hợp giữa các yếu tố người lao động với tư liệu sản xuất trong quá trình sản xuất vật chất của một xã hội nhất định Trong đó, không thể không kể đến vai trò to lớn của sự công nghiệp hóa, hiện đại hóa – chính là nhân tố, động lực để phát triển lực lượng sản xuất.

Công nghiệp hóa tại Việt Nam là giải pháp quan trọng giúp đất nước phát triển, thoát khỏi nghèo đói và lạc hậu, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo đảm an ninh quốc phòng Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, với những đột phá trong công nghệ thông tin, công nghệ nano và công nghệ sinh học, được kỳ vọng sẽ tạo ra cơ hội phát triển cho công nghiệp hóa Việt Nam Mặc dù còn khoảng cách lớn so với các nước phát triển, nhưng việc chú trọng vào công nghệ số sẽ thúc đẩy sự phát triển trong mọi lĩnh vực và ngành nghề, góp phần nâng cao năng lực sản xuất và cải thiện đời sống người dân.

LIÊN HỆ SỰ RA ĐỜI VÀ PHÁT TRIỂN CỦA CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0

2.1 Lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp

2.1.1 Lịch sử cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất

Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất diễn ra từ khoảng năm 1750 đến 1840 tại Anh, với sự kiện quan trọng là James Watt phát minh ra động cơ hơi nước vào năm 1784 Phát minh này đã khởi đầu cho sự bùng nổ công nghiệp thế kỷ XIX, lan rộng từ Anh sang châu Âu và Hoa Kỳ.

2.1.2 Lịch sử cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai

Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (1871-1970), hay còn gọi là Cách mạng Công nghệ, diễn ra từ nửa sau thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX, bắt nguồn từ Hoa Kỳ với sự phát triển mạnh mẽ của đường sắt và tàu biển động cơ hơi nước Giai đoạn này chứng kiến quá trình điện khí hóa do các nhà tiên phong như Nikola Tesla, Thomas Alva Edison và George Westinghouse dẫn dắt, cùng với việc áp dụng quản lý khoa học bởi Frederick Winslow Taylor Ngoài ra, lĩnh vực kỹ thuật quân sự cũng trải qua cuộc cách mạng cơ hóa và tự động hóa, với những thành tựu tiêu biểu trong các phương tiện chiến tranh được sử dụng trong Chiến tranh Thế giới lần thứ nhất.

2.1.3 Lịch sử cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba, bắt đầu sau Chiến tranh thế giới thứ hai, đã mang lại sự thay đổi lớn trong lý thuyết thông tin và sức mạnh dữ liệu, với những phát hiện quan trọng như chuỗi xoắn kép và sự phát triển của năng lượng hạt nhân Thời kỳ này đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến đời sống con người, từ việc khai thác tài nguyên tự nhiên, đến khám phá gene và việc con người đặt chân lên mặt trăng, trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh và nguy cơ hủy diệt toàn cầu Cuộc cách mạng cũng đã kết nối các xã hội toàn cầu thông qua cơ sở hạ tầng và ứng dụng, tạo ra các luồng chia sẻ thông tin mới, định hình lại giá trị, kiến thức và văn hóa Chính phủ và doanh nghiệp đã nhận ra sức mạnh của máy tính trong việc thực hiện các tính toán phức tạp, phục vụ cho mục đích chung.

Cuộc cách mạng khoa học và công nghiệp hiện đại đã giúp tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên và nguồn lực xã hội, giảm chi phí sản xuất hàng hóa tiêu dùng Sự thay đổi này đã dẫn đến việc điều chỉnh cơ cấu sản xuất xã hội và mối quan hệ giữa các khu vực nông - lâm - thủy sản, công nghiệp và dịch vụ Cuộc cách mạng này đã làm thay đổi căn bản các lực lượng sản xuất, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực đời sống xã hội, đặc biệt tại các nước tư bản chủ nghĩa phát triển, nơi khởi nguồn của cuộc cách mạng.

2.2 Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

2.2.1 Một số đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư

2.2.1.1 Sự kết hợp giữa các hệ thống ảo và thực tế

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, bắt đầu từ những năm 2000, đặc trưng bởi sự hợp nhất giữa công nghệ, vật lý, kỹ thuật số và sinh học Xu hướng này thể hiện sự kết hợp giữa các hệ thống ảo và thực thể, cùng với sự phát triển của Internet vạn vật (IoT) và các hệ thống kết nối Internet (IoS).

Cuộc cách mạng công nghệ lần thứ tư đã làm thay đổi căn bản cách sản xuất và chế tạo, với các nhà máy hiện đại được trang bị máy móc kết nối qua hệ thống thông minh, có khả năng tự động hóa quy trình sản xuất và ra quyết định Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin đã giúp hàng tỷ người trên thế giới kết nối dễ dàng qua điện thoại di động và máy tính, đồng thời cải thiện khả năng tiếp cận dữ liệu lớn và thông tin nhanh chóng Điều này đã tạo ra những đột phá công nghệ trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, công nghệ người máy, internet kết nối vạn vật, xe tự lái, công nghệ in ba chiều, công nghệ nano, công nghệ sinh học, khoa học vật liệu, lưu trữ năng lượng và tính toán lượng tử.

2.2.1.2 Quy mô và tốc độ phát triển – Chưa từng có tiền lệ trong lịch sử nhân loại

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra với tốc độ phát triển nhanh chóng và đột phá, vượt xa mọi cuộc cách mạng trước đó Khác với các cuộc cách mạng trước đây diễn ra theo cấp số cộng, cuộc cách mạng này phát triển theo cấp số nhân, nhờ vào việc hiện thực hóa các ý tưởng công nghệ và đổi mới sáng tạo trong thời gian ngắn Sự tương tác giữa các sáng tạo công nghệ trong nhiều lĩnh vực không chỉ thúc đẩy sự phát triển mà còn hình thành một thế giới số hóa và tự động hóa, mang lại hiệu quả và tính thông minh ngày càng cao.

2.2.1.3 Tác động mạnh mẽ và toàn diện đến thế giới đương đại

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã tạo ra những tác động to lớn đến kinh tế, xã hội và môi trường toàn cầu, mang lại lợi ích dài hạn nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức cần điều chỉnh Về mặt kinh tế, nó ảnh hưởng đến tiêu dùng, sản xuất và giá cả, giúp người dân tiếp cận nhiều sản phẩm và dịch vụ chất lượng với chi phí thấp hơn Cuộc cách mạng này cũng góp phần tích cực vào việc giảm lạm phát toàn cầu nhờ những đột phá công nghệ trong năng lượng, vật liệu, IoT, chế tạo robot và in 3D, giúp tiết kiệm nguyên vật liệu và chi phí, từ đó giảm áp lực chi phí và chuyển đổi thế giới thành một môi trường hiệu quả và thông minh hơn.

Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại những tác động tích cực đến môi trường, đặc biệt trong trung và dài hạn nhờ vào công nghệ tiết kiệm năng lượng và nguyên vật liệu Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ giám sát môi trường cho phép thu thập và xử lý thông tin liên tục 24/7, hỗ trợ bởi Internet kết nối vạn vật Ví dụ, máy bay không người lái được trang bị camera và cảm biến có khả năng thu thập dữ liệu cần thiết cho việc giám sát môi trường hiệu quả.

Tác động xã hội rõ rệt nhất hiện nay là vấn đề việc làm trong trung hạn, đặc biệt khi sự chênh lệch thu nhập gia tăng nhanh chóng, với 1% người giàu nhất sở hữu tài sản tương đương 99% còn lại Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã thúc đẩy xu hướng này, khi nhiều tỷ phú trẻ tuổi xuất hiện nhờ công nghệ và đổi mới sáng tạo Trong khi các kỹ năng truyền thống từng đóng vai trò quan trọng, giờ đây đã bị thay thế bởi máy móc, dẫn đến giảm giá trị lao động, đặc biệt là ở nhóm lao động tay nghề thấp Điều này góp phần vào sự gia tăng bất bình đẳng toàn cầu, tạo ra khoảng cách lớn giữa lao động ít kỹ năng và những người có khả năng hỗ trợ quá trình tự động hóa và số hóa.

Ở các nước tư bản phát triển, sự tương phản giữa cung và cầu ngày càng rõ rệt do ảnh hưởng của cách mạng công nghiệp lần thứ tư Cung gia tăng mạnh mẽ trong khi cầu không theo kịp, dẫn đến việc người lao động bị thay thế bởi máy móc hiện đại và mất thu nhập Mức thu nhập tại nhiều quốc gia phát triển trở nên lưỡng cực, với sự phân hóa rõ nét và tạo ra khoảng trống lớn ở giữa Đây là mâu thuẫn mà Karl Marx đã chỉ ra, phản ánh sự phát triển lực lượng sản xuất trong nền kinh tế thị trường.

TS Nguyễn Thắng, Giám đốc Trung tâm Phân tích & Dự báo thuộc Viện Hàn lâm KH-XH Việt Nam, đã chỉ ra rằng sản xuất cao và phương thức phân phối của chủ nghĩa tư bản đang gặp phải những thách thức lớn Nhiều nhà kinh tế nổi tiếng như Dani Rodrik kêu gọi một sự thay đổi căn bản lần thứ hai trong chủ nghĩa tư bản, đề xuất mô hình “Nhà nước sáng tạo” sau khi đã có sự ra đời của Nhà nước phúc lợi nhờ vào cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân Bên cạnh đó, các chuyên gia cũng khuyến nghị rằng người máy cần phải đóng thuế thu nhập và bảo hiểm xã hội, nhằm sử dụng nguồn tài chính này để đào tạo lại và hỗ trợ cho những công nhân bị thay thế trong quá trình chuyển đổi công nghệ.

Những ý tưởng về an sinh xã hội, như việc cấp phát tiền cho mọi người không phụ thuộc vào việc làm, đang được xem xét tại một số nước tư bản phát triển Các phương thức phân phối theo chủ nghĩa "Làm theo năng lực, hưởng theo nhu cầu" có cơ sở hợp lý dựa trên sự phát triển của lực lượng sản xuất hiện nay Những kế hoạch này cũng nhằm giải quyết các mâu thuẫn trong hệ thống phân phối của nền kinh tế thị trường, khi công nghệ tự động hóa có khả năng tạo ra nhiều của cải vật chất nhưng lại thay thế nhiều lao động ít kỹ năng, dẫn đến sự mất cân đối cung cầu.

2.2.2 Một số tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến sự phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam

2.2.2.1 Đối với nhóm ngành năng lượng

Ngành dầu khí và điện năng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp đầu vào chiến lược cho nền kinh tế Tuy nhiên, tác động của chúng khác nhau do sự khác biệt cơ bản: dầu khí có thể xuất nhập khẩu và chịu ảnh hưởng của giá thế giới, trong khi điện năng chủ yếu không thể xuất khẩu.

Ngành điện đang có cơ hội lớn nhờ những tiến bộ trong công nghệ năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời, đã phát triển mạnh mẽ ở các nước tiên tiến như Mỹ và Đức Tiềm năng ứng dụng toàn cầu gia tăng nhờ vào sự giảm giá sản xuất đáng kể Tuy nhiên, ngành điện Việt Nam cần phải nắm bắt cơ hội này để giảm chi phí đầu vào cho nền kinh tế, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Ngày đăng: 01/06/2022, 18:16

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam (2016). Tài liệu nghiên cứu cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư 4.0. Trang thông tin điện tử Đảng bộ huyện Nam Trà My. Truyxuất từ:http://huyenuy.namtramy.quangnam.gov.vn/Default.aspx?tabid=1292&Group=2%2019 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Trang thông tin điện tử Đảng bộ huyện Nam Trà My
Tác giả: Viện hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam
Năm: 2016
2. Quốc Hưng (2018). Cuộc cách mạng công nghiệp trong lịch sử và đặc điểm cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Trang thông tin điện tử Sở Công Thương tỉnh Phú Thọ.Truy xuất từ: http://socongthuong.phutho.gov.vn/post/detail/362/cuoc-cach-mang-cong-%20nghiep-trong-lich-su-va-dac-diem-cach-mang-cong-nghiep-lan-thu-tu Sách, tạp chí
Tiêu đề: Trang thông tin điện tử Sở Công Thương tỉnh Phú Thọ
Tác giả: Quốc Hưng
Năm: 2018
3. Minh Trí (2021). Công nghiệp hóa, hiện đại hóa: Kế thừa và phát triển của Đại hội XIII. Cổng thông tin điện tử Học viện Chính trị khu vực II. Truy xuất từ:https://hcma2.hcma.vn/tintuc/Pages/tin-tuc-su-kien.aspx?CateID=230&ItemID=114134. TS. Nguyễn Thắng – Giám đốc Trung tâm Phân tích & Dự báo, Viện Hàn lâm KH- XH Việt Nam. Một số đặc trưng, tác động, hàm ý chính sách cho Việt Nam. Bộ Ngoại giao Việt Nam – Trang ngoại giao kinh tế trực tuyến. Truy xuất từ:https://ngkt.mofa.gov.vn/cmcn4-mot-so-dac-trung-tac-dong-va-ham-ychinh-sach-cho-viet-nam/ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cổng thông tin điện tử Học viện Chính trị khu vực II". Truy xuất từ:https://hcma2.hcma.vn/tintuc/Pages/tin-tuc-su-kien.aspx?CateID=230&ItemID=114134. TS. Nguyễn Thắng – Giám đốc Trung tâm Phân tích & Dự báo, Viện Hàn lâm KH-XH Việt Nam. Một số đặc trưng, tác động, hàm ý chính sách cho Việt Nam. "Bộ Ngoạigiao Việt Nam – Trang ngoại giao kinh tế trực tuyến
Tác giả: Minh Trí
Năm: 2021
5. Nghiêm Tuấn Hùng & Nguyễn Huy Hoàng (2018). Những cuộc cách mạng công nghiệp trong lịch sử nhân loại. Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn Chuyển giao công nghệ và Đầu tư. Truy xuất từ: http://concetti.vn/news/legal_news/150/nhung-cuoc-cach-mang-congnghiep-trong-lich-su-nhan-loai Sách, tạp chí
Tiêu đề: Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn Chuyển giao côngnghệ và Đầu tư
Tác giả: Nghiêm Tuấn Hùng & Nguyễn Huy Hoàng
Năm: 2018
6. Trịnh Quang Dũng & Phạm Thị Hằng – Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai (2019).Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư và sự tác động đến phương pháp dạy học ở đại học hiện nay. Cổng thông tin điện tử Học viện Cảnh sát nhân dân. Truy xuất từ:http://hvcsnd.edu.vn/nghien-cuu-trao-doi/dai-hoc-40/cuoc-cach-mang-cong-nghiep-lan-thu-tu-va-su-tac-dong-den-phuong-phap-day-hoc-o-dai-hoc-hien-nay-5616 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cổng thông tin điện tử Học viện Cảnh sát nhân dân
Tác giả: Trịnh Quang Dũng & Phạm Thị Hằng – Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai
Năm: 2019
7. Nguyễn Thắng – Học viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam (2020). Tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đến một số ngành công nghiệp ở Việt Nam. Hoạt Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w