Chng I thng m¹i hµng ho¸ theo quy ®Þnh cña wto Hoµn thiÖn ph¸p luËt vÒ th¬ng m¹i hµng ho¸ cña ViÖt Nam ®¸p øng yªu cÇu gia nhËp WTO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG KHOA KINH TẾ NGOẠI THƯƠNG (( KHOÁ LUẬN TỐT NGHIỆP ĐỀ TÀI HOÀN THIỆN PHÁP LUẬT VỀ THƯƠNG MẠI HÀNG HOÁ CỦA VIỆT NAM TRƯỚC YÊU CẦU GIA NHẬP TỔ CHỨC THƯƠNG MẠI THẾ GIỚI (WTO) GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN PGS TS HOÀNG NGỌC THIẾT SINH VIÊN HOÀNG ANH TUẤN LỚP ANH 9 K38C KTNT HÀ NỘI LỜI CẢM ƠN Trước tiên, em xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc tới tất cả c.
Lịch sử hình thành WTO
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập vào ngày 1 tháng 1 năm 1995, nhằm kế thừa và mở rộng quy định về thương mại quốc tế từ Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT).
GATT được thành lập sau Đại chiến Thế giới lần thứ hai, trong bối cảnh hình thành các cơ chế đa biên nhằm điều tiết hợp tác kinh tế quốc tế, tiêu biểu là Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế Mục tiêu của GATT là xây dựng các nguyên tắc và quy định cho thương mại quốc tế, nhằm cải thiện công ăn việc làm và thương mại hàng hóa, đồng thời khắc phục tình trạng hạn chế và ràng buộc trong hoạt động này.
Vào những năm 30 của thế kỷ XX, 23 nước sáng lập GATT cùng một số quốc gia khác đã tham gia Hội nghị về thương mại và việc làm, nơi họ dự thảo Hiến chương La Havana nhằm thành lập Tổ chức Thương mại Quốc tế (ITO) Mục tiêu của hội nghị là tiến hành các cuộc đàm phán về thuế quan và xử lý các biện pháp bảo hộ mậu dịch đang phổ biến trong thương mại quốc tế, nhằm thúc đẩy tự do hóa mậu dịch, tạo điều kiện cho kinh tế và thương mại phát triển, đồng thời tạo ra việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân các nước thành viên.
Hiến chương thành lập Tổ chức Thương mại Quốc tế (ITO) đã được thỏa thuận tại Hội nghị Liên hợp quốc về thương mại và việc làm ở Havana từ tháng 11 năm 1947 đến 24 tháng 3 năm 1948 Tuy nhiên, do một số quốc gia gặp khó khăn trong việc phê chuẩn, tổ chức này đã không được thành lập.
Mặc dù gặp nhiều khó khăn, các bên tham gia đàm phán đã kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình Kết quả đáng khích lệ từ vòng đàm phán thuế đầu tiên cho thấy có 45.000 ưu đãi thuế được áp dụng, chiếm khoảng 1/5 tổng lượng mậu dịch thế giới Điều này đã dẫn đến việc 23 quốc gia sáng lập ký kết Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT), chính thức có hiệu lực vào tháng 1/1948.
Từ tháng 1/1948 đến tháng 1/1995, GATT đã thực hiện 8 vòng đàm phán chủ yếu về thuế quan Tuy nhiên, từ thập kỷ 70, đặc biệt là sau Vòng đàm phán Uruguay (1986 - 1994), GATT đã mở rộng hoạt động để bao gồm các vấn đề như hàng rào phi quan thuế, thương mại dịch vụ, quyền sở hữu trí tuệ và giải quyết tranh chấp Sự mở rộng này khiến GATT trở nên không còn phù hợp, dẫn đến việc ký Hiệp định thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào ngày 15/4/1994 tại Marrakesh, Maroc WTO chính thức hoạt động độc lập từ ngày 1/1/1995, kế thừa và phát triển những nỗ lực của GATT.
Tính đến tháng 12 năm 2003, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã có 146 quốc gia và lãnh thổ là thành viên chính thức Ngoài ra, có 26 quốc gia và vùng lãnh thổ cùng 7 tổ chức quốc tế đang được hưởng quy chế quan sát viên tại WTO.
Mục đích hoạt động của WTO
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một cơ quan quốc tế điều chỉnh các quy tắc thương mại giữa các quốc gia Hạt nhân của WTO là các Hiệp định mà các quốc gia tham gia cam kết thực hiện, tạo ra một khung pháp lý vững chắc cho thương mại đa biên Những hiệp định này ràng buộc các chính phủ duy trì chính sách thương mại phù hợp với các quy định đã được thiết lập, góp phần vào sự ổn định và phát triển của thương mại quốc tế.
5 Xem thêm Phụ lục 2: Tóm tắt thành quả của Vòng đàm phán Uruguay (1986-1994)
Hiệp định thương mại được ký kết giữa các chính phủ nhằm hỗ trợ các nhà sản xuất, nhà cung cấp dịch vụ, cũng như các nhà xuất khẩu và nhập khẩu trong việc điều chỉnh hành vi thương mại và kinh doanh của họ.
WTO có 3 mục đích cơ bản sau:
WTO cần thúc đẩy tự do thương mại bằng cách đảm bảo rằng các quy tắc thương mại toàn cầu là thống nhất và minh bạch Điều này có nghĩa là các cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ phải nhận thức rõ ràng về các quy tắc này, tránh việc một quốc gia đơn phương thay đổi chính sách mà không thông báo trước Các quy tắc thương mại cần phải "trong sáng, rõ ràng" và dễ dàng dự đoán để mọi bên liên quan có thể chuẩn bị và thích ứng kịp thời.
Trung tâm đóng vai trò quan trọng trong việc dàn xếp, thương lượng và thống nhất các chính sách cũng như quy tắc thương mại đa biên Đồng thời, trung tâm cũng là nơi giải quyết các bất đồng và tranh chấp phát sinh trong hoạt động thương mại quốc tế.
Các nguyên tắc cơ bản của WTO
Thương mại không phân biệt đối xử
Thương mại thế giới phải được thực hiện một cách công bằng, không có sự phân biệt đối xử, với nội dung sau:
Các nước thành viên WTO cam kết áp dụng chế độ Đãi ngộ Tối huệ quốc (MFN), nghĩa là mọi ưu đãi trong lĩnh vực thương mại dành cho hàng hóa của một quốc gia sẽ phải được mở rộng cho hàng hóa của tất cả các quốc gia thành viên khác Điều này đảm bảo sự bình đẳng và không phân biệt đối xử trong thương mại quốc tế.
Các nước thành viên WTO cam kết thực hiện chế độ Đối xử quốc gia (NT), nghĩa là không phân biệt đối xử giữa hàng nhập khẩu và hàng sản xuất trong nước Điều này có nghĩa là các quốc gia phải áp dụng chính sách tương tự đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên WTO như đối với hàng hóa sản xuất trong nước khi hàng nhập khẩu được đưa vào thị trường.
Chế độ MFN và NT chủ yếu áp dụng cho hàng hóa trong các lĩnh vực thuế quan, phi thuế quan, thanh toán, ngân hàng, vận tải, bảo hiểm, cũng như trong thương mại đầu tư và quyền sở hữu trí tuệ, với một số trường hợp ngoại lệ Hiện nay, cộng đồng quốc tế đang nỗ lực mở rộng chế độ MFN và NT cho cả thương nhân, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư, thương mại dịch vụ và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho các cá nhân.
Nguyên tắc tự do hoá thương mại
Xu hướng toàn cầu cho thấy thương mại đóng vai trò quyết định trong chiến lược phát triển kinh tế của các quốc gia, với thị trường là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng Do đó, cộng đồng thương mại quốc tế, đặc biệt là WTO, luôn coi tự do hóa thương mại là mục tiêu hàng đầu cần nỗ lực đạt được.
Nguyên tắc tự do hoá thương mại tập trung vào việc giảm dần hàng rào thuế quan và phi thuế quan, với mục tiêu cuối cùng là xoá bỏ hoàn toàn để thúc đẩy sự phát triển của thương mại Quá trình này diễn ra thông qua các cuộc đàm phán song phương và đa phương, phù hợp với pháp luật và khả năng của từng quốc gia Hiện nay, hầu hết các nước đều ủng hộ chủ trương tự do hoá thương mại của WTO, nhằm tận dụng cơ hội hợp tác và liên kết kinh tế, tham gia vào phân công lao động quốc tế và gia tăng sự hiện diện trên thị trường quốc tế.
Nguyên tắc bảo hộ bằng hàng rào thuế quan
Mặc dù WTO khuyến khích tự do hóa thương mại, tổ chức này vẫn công nhận tầm quan trọng của bảo hộ mậu dịch Điều này xuất phát từ thực tế rằng các quốc gia trên thế giới có sự khác biệt rõ rệt về trình độ phát triển kinh tế và thương mại.
WTO chủ trương bảo hộ mậu dịch thông qua hàng rào thuế quan, đồng thời không khuyến khích việc sử dụng hàng rào phi thuế quan hay các biện pháp hành chính để bảo vệ thị trường.
Các quốc gia có trách nhiệm công bố mức thuế trần cam kết và tiến hành thương lượng với các nước WTO khác để giảm dần mức thuế này Việc giảm thuế là bắt buộc, trong khi tăng thuế vượt quá mức trần cam kết sẽ yêu cầu bồi thường kịp thời và thỏa đáng cho các quốc gia bị ảnh hưởng Hơn nữa, mỗi quốc gia cần cam kết về thời gian thực hiện lộ trình cắt giảm nhằm hướng tới mục tiêu xóa bỏ hàng rào quan thuế.
Nguyên tắc ổn định trong thương mại
WTO nhấn mạnh rằng thương mại quốc tế cần được thực hiện trên nền tảng ổn định, rõ ràng và minh bạch, không có sự mập mờ Để đạt được nguyên tắc này, WTO đã đưa ra các quy định cụ thể.
Các nước thành viên WTO cần thực hiện đàm phán và cam kết với các lộ trình cụ thể Mặc dù mỗi quốc gia có quyền điều chỉnh cam kết của mình, nhưng WTO yêu cầu phải bồi thường cho các thiệt hại có thể xảy ra đối với các thành viên khác.
Mọi chế độ và chính sách thương mại của quốc gia cần được công khai, ổn định và có thể dự đoán trước các rủi ro Khi có thay đổi, quốc gia phải thông báo cho doanh nghiệp và cá nhân để họ có thời gian nghiên cứu, góp ý và phản ánh nguyện vọng trước khi áp dụng chính sách mới.
Nguyên tắc này giúp môi trường kinh doanh có tính ổn định,lành mạnh và có thể dự đoán trước được.
Nguyên tắc tăng cường cạnh tranh công bằng
WTO cam kết thúc đẩy cạnh tranh công bằng và lành mạnh trong thương mại quốc tế, nơi chất lượng và giá cả là yếu tố quyết định cho sự thành công của hàng hóa Tổ chức này nhấn mạnh rằng không được sử dụng quyền lực Nhà nước để can thiệp, làm méo mó tính công bằng trong cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Nguyên tắc này được nhấn mạnh trong các lĩnh vực liên quan đến quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp Nhà nước, bao gồm quyền cấp phép kinh doanh xuất khẩu và nhập khẩu, cấp hạn ngạch, trợ giá, bán phá giá, quản lý ngoại hối, quản lý giá cả và các hoạt động phi thuế quan khác.
Nguyên tắc không hạn chế số lượng hàng hoá nhập khẩu
WTO chủ trương không hạn chế số lượng hàng hoá nhập khẩu giữa các nước thành viên
WTO cho phép áp dụng các hạn chế số lượng hàng hoá nhập khẩu trong những trường hợp ngoại lệ, như khi một quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán, có trình độ phát triển kinh tế thấp, hoặc vì lý do môi trường và an ninh quốc gia Tuy nhiên, những trường hợp này chỉ mang tính chất tạm thời và cần có thời hạn cụ thể để được gỡ bỏ.
Quyền được khước từ và được tự vệ trong trường hợp khẩn cấp
Nguyên tắc khước từ nghĩa vụ cam kết trong GATT 1994 được quy định tại Điều XXV, cho phép một nước tạm thời không thực hiện một hoặc một số nghĩa vụ trong những trường hợp đặc biệt, nhưng cần có sự đồng thuận của 3/4 số phiếu biểu quyết Bên cạnh đó, Điều XIX của GATT 1994 cho phép các nước thành viên áp dụng biện pháp tự vệ trong tình huống khẩn cấp khi sản xuất trong nước bị đe dọa bởi hàng hóa nhập khẩu Quyền tự vệ này cho phép tăng thuế nhập khẩu vượt mức cam kết hoặc hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu nhằm hỗ trợ sản xuất trong nước, tuy nhiên, các biện pháp này phải mang tính tạm thời và được thực hiện một cách công khai, bình đẳng.
Nguyên tắc tôn trọng các tổ chức quốc tế khu vực
WTO đại diện cho thương mại toàn cầu nhưng cũng công nhận các tổ chức kinh tế khu vực trong thương mại quốc tế, với điều kiện các tổ chức này tuân thủ nguyên tắc tự do hóa thương mại và thực hiện chính sách kinh tế mở Các tổ chức này cần loại bỏ hoặc giảm dần các rào cản thuế và phi thuế để không cản trở dòng thương mại toàn cầu Do đó, nguyên tắc MFN không áp dụng cho các mối quan hệ giữa các nước thành viên của tổ chức kinh tế thương mại khu vực như liên minh thuế quan hoặc khu vực mậu dịch tự do.
Nguyên tắc dành điều kiện thuận lợi hơn cho các nước đang phát triển và chậm phát triển
Phần IV GATT 1994 thừa nhận sự cần thiết phải dành cho các nước đang phát triển và chậm phát triển những điều kiện thuận lợi hơn trong thương mại quốc tế về hàng hoá và dịch vụ Đối với những nước này, các nước công nghiệp phát triển sẽ không yêu cầu có đi có lại trong các cam kết, giảm hoặc bỏ hàng rào thuế quan hoặc phi thuế quan để các nước đó có thể tham gia đầy đủ vào thương mại thương mại quốc tế.
Theo điều khoản "hỗ trợ khả năng" của WTO, các nước phát triển cam kết cung cấp chế độ ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP) cho các nước đang phát triển và chế độ ưu đãi thương mại đặc biệt cho các nước kém phát triển nhất.
Hệ thống các hiệp định của WTO
Hệ thống các hiệp định của WTO đến nay gồm có:
(1) Hiệp định Marrakesh thành lập Tổ chức Thương mại thế giới (Hiệp định WTO)
(2) Các Hiệp định đa biên về thương mại hàng hoá, trong đó gồm:
- Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT 1994)
- Các Hiệp định kèm theo:
+ Hiệp định về thực hiện Điều VII của GATT 1994 (Xác định trị giá tính thuế hải quan)
+ Hiệp định về Giám định hàng hoá trước khi gửi hàng (PSI) + Hiệp định về hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT)
+ Hiệp định về áp dụng các biện pháp kiểm dịnh động thực vật (SPS)
+ Hiệp định về Thủ tục cấp phép nhập khẩu (ILP)
+ Hiệp định về Các biện pháp tự vệ (AS)
+ Hiệp định về Trợ giá và Các biện pháp chống trợ giá (SCM) + Hiệp định về thực hiện Điều VI của GATT 1994 (Chống bán phá giá ADP)
+ Hiệp định Các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại (TRIMs)
+ Hiệp định về Hàng dệt may (ATC)
+ Hiệp định Nông nghiệp (AA)
+ Hiệp định về Quy tắc xuất xứ hàng hoá (ROA)
(3) Hiệp định chung về thương mại dịch vụ (GATS)
(4) Hiệp định về Các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS)
(5) Bản thoả thuận về Quy tắc và Thủ tục giải quyết tranh chấp (DSU)
(6) Cơ chế rà soát chính sách thương mại (TPRM)
(7) Hiệp định thương mại nhiều bên
- Hiệp định về thương mại máy bay dân dụng
- Hiệp định về mua sắm chính phủ
- Hiệp định quốc tế về bơ sữa
- Hiệp định quốc tế về thịt bò
Nguồn: Final Act embodying the Results of the Uruguay Round of Multilateral Trade Negotiatons The Uruguay Round - Trade
WTO chịu trách nhiệm giám sát việc thực hiện các Hiệp định thương mại và đóng vai trò là diễn đàn đàm phán giữa các quốc gia nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại hàng hóa và dịch vụ Tổ chức này cũng cung cấp cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các nước thành viên Nếu một quốc gia thành viên cảm thấy thương mại của mình bị ảnh hưởng tiêu cực do vi phạm quy tắc của quốc gia khác và không thể đạt được giải pháp qua tham vấn song phương, họ có thể đưa vấn đề ra WTO Các quyết định quan trọng liên quan đến thẩm quyền của WTO được đưa ra tại Hội nghị Bộ trưởng, diễn ra ít nhất một lần mỗi hai năm.
NHỮNG QUY ĐỊNH CƠ BẢN VỀ THƯƠNG MẠI HÀNG HOÁ CỦA WTO
Những nguyên tắc cơ bản của WTO về thương mại hàng hoá
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), bao gồm 9 nguyên tắc nền tảng điều chỉnh các hoạt động thương mại hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ Mỗi lĩnh vực cụ thể trong WTO đều có những nguyên tắc điều chỉnh riêng Đặc biệt, chế định thương mại hàng hóa của WTO được xây dựng dựa trên Hiệp định chung về thương mại và thuế quan (GATT 1994) cùng với 12 Hiệp định và nhiều văn bản liên quan, tất cả đều dựa trên bốn nguyên tắc cơ bản.
Nguyên tắc thứ nhất khẳng định rằng chỉ nên sử dụng thuế quan để bảo hộ nền sản xuất trong nước Mặc dù các quốc gia cần theo đuổi chính sách thương mại mở và tự do, nhưng vẫn có thể bảo vệ nền sản xuất nội địa khỏi sự cạnh tranh nước ngoài bằng thuế quan với mức độ thấp Nguyên tắc này cấm sử dụng các hạn chế định lượng, trừ những trường hợp ngoại lệ, và đã được củng cố tại Vòng đàm phán Uruguay.
Nguyên tắc thứ hai yêu cầu giảm thuế quan và cam kết không tăng thêm, nhằm loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác thông qua đàm phán đa phương Mức giảm thuế quan được quy định trong Danh mục nhượng bộ của mỗi quốc gia, trong đó mức thuế này được gọi là mức thuế ràng buộc Các quốc gia không được phép nâng thuế suất vượt quá mức thuế ràng buộc đã ghi trong Danh mục.
Nguyên tắc thứ ba trong thương mại quốc tế là Thương mại theo quy chế Tối huệ quốc, yêu cầu các quốc gia thực hiện buôn bán mà không phân biệt đối xử giữa các nước xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa Nguyên tắc này được cụ thể hóa qua quy định về Đối xử Tối huệ quốc (MFN), với trường hợp ngoại lệ đặc biệt là các thoả thuận ưu đãi khu vực.
Nguyên tắc thứ tư về đối xử quốc gia yêu cầu các quốc gia không áp dụng thuế nội địa như thuế doanh thu hay thuế giá trị gia tăng lên các sản phẩm nhập khẩu, sau khi hàng hóa đã được nhập khẩu và nộp thuế tại biên giới Điều này nhằm đảm bảo rằng thuế suất áp dụng cho hàng nhập khẩu không cao hơn thuế suất đối với các sản phẩm nội địa tương tự.
Quy định cụ thể về Đối xử Tối huệ quốc và Đối xử quốc gia
1.2.1.1 Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
Theo GATT 1994, chế độ Đối xử Tối huệ quốc (MFN) yêu cầu các nước thành viên áp dụng thuế quan và quy định đối với hàng hóa nhập khẩu một cách bình đẳng, không phân biệt Điều này có nghĩa là nếu một quốc gia áp dụng mức thuế hoặc ưu đãi cho sản phẩm từ một nước thành viên, thì mức thuế hoặc ưu đãi đó cũng phải được áp dụng ngay lập tức và vô điều kiện cho sản phẩm tương tự từ tất cả các nước thành viên khác.
Nghĩa vụ đối xử Tối huệ quốc không chỉ áp dụng cho thuế quan mà còn bao gồm các khoản phí liên quan đến nhập khẩu và xuất khẩu, phương pháp đánh thuế, quy tắc và thủ tục xuất nhập khẩu, cũng như thuế và phí nội địa đối với hàng nhập khẩu Tuy nhiên, có những ngoại lệ theo Điều XXIV GATT 1994 cho phép các thành viên trong liên minh thuế quan hoặc khu vực thương mại tự do được hưởng thuế suất ưu đãi Hệ thống ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP) cũng cho phép các nước phát triển áp dụng thuế suất ưu đãi cho hàng hóa từ các nước đang phát triển, trong khi vẫn áp dụng thuế suất MFN cho các quốc gia khác Bên cạnh đó, Điều XX GATT 1994 quy định các ngoại lệ chung nhằm bảo vệ đạo đức công cộng, sức khỏe con người, di sản quốc gia, và an ninh quốc gia, cũng như các trường hợp liên quan đến lao động tù nhân.
1.2.1.2 Đối xử quốc gia (NT)
Nguyên tắc đối xử Tối huệ quốc yêu cầu các thành viên không phân biệt đối xử giữa các nước, trong khi nguyên tắc Đối xử quốc gia (NT) bổ sung cho nguyên tắc này Theo Điều III GATT 1994, hàng hóa nhập khẩu sau khi đã qua biên giới và thanh toán thuế sẽ không bị đối xử kém hơn so với sản phẩm nội địa tương tự Điều này có nghĩa là các nước thành viên phải đối xử với hàng nhập khẩu trên cùng một cơ sở như hàng sản xuất trong nước.
Các quốc gia không được áp dụng thuế nội địa, như thuế doanh thu hoặc thuế giá trị gia tăng (VAT), với mức cao hơn so với thuế suất dành cho sản phẩm nội địa tương ứng đối với hàng nhập khẩu đã thanh toán thuế quan tại biên giới Ngoài ra, các quy định liên quan đến mua bán sản phẩm trong thị trường nội địa cũng không được áp dụng nghiêm ngặt hơn cho hàng nhập khẩu.
Những quy định về thuế quan của WTO
1.2.3.1 Khái niệm và đặc điểm của thuế quan
Thuế quan là loại thuế được áp dụng đối với các vật phẩm xuất khẩu qua biên giới quốc gia hoặc quá cảnh, tạo thành nguồn thu nhập quan trọng cho ngân sách Nhà nước Hải quan là cơ quan thực hiện thu thuế quan, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia.
Mục đích thu thuế quan đã trải qua sự thay đổi đáng kể theo thời gian Ban đầu, trong thời kỳ xã hội phong kiến và trước đó, thuế quan chủ yếu được sử dụng để tăng thu nhập tài chính quốc gia Tuy nhiên, sau khi phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa phát triển, thuế quan không chỉ đóng vai trò là nguồn thu tài chính quan trọng mà còn trở thành công cụ thực hiện chính sách kinh tế thương mại của các nước cận và hiện đại, giúp họ điều tiết và kiểm soát hoạt động thương mại quốc tế.
Thuế quan có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm thuế quan xuất khẩu, thuế quan nhập khẩu và thuế quá cảnh dựa trên hướng lưu thông hàng hóa Ngoài ra, thuế quan còn được phân loại theo phương pháp đánh thuế như thuế quan tính theo giá, theo lượng, hoặc thuế quan hỗn hợp Bên cạnh đó, mức ưu đãi cũng tạo ra các loại thuế quan khác nhau như thuế quan thông thường, thuế quan ưu đãi, thuế quan ưu đãi đặc biệt và thuế quan đãi ngộ Tối huệ quốc Mặc dù có nhiều loại thuế quan, nhưng chúng vẫn có những đặc điểm chung quan trọng.
- Tạo nguồn thu cho ngân sách
- Bảo hộ và thúc đẩy sản xuất nội địa phát triển.
- Cản trở sự phát triển của thương mại
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các tổ chức kinh tế quốc tế khác đặt mục tiêu quan trọng là thúc đẩy tự do thương mại bằng cách loại bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản thương mại, bao gồm cả thuế quan.
1.2.3.2 Quy định về thuế quan
WTO công nhận thuế quan là công cụ bảo hộ hợp pháp duy nhất để bảo vệ các ngành sản xuất trong nước, trong khi các hàng rào phi thuế cần phải được loại bỏ Điều này bởi vì thuế quan là biện pháp bảo hộ ít gây méo mó thương mại nhất và có tính minh bạch cao hơn.
Thuế hoá: chỉ sử dụng thuế quan
Do tính rõ ràng và dễ đàm phán trong việc cắt giảm thuế quan, các thành viên WTO đã thống nhất áp dụng phương thức "chỉ sử dụng thuế quan" để tiếp cận thị trường Các biện pháp hạn chế số lượng trước vòng Uruguay phải được chuyển đổi thành mức thuế quan bổ sung, gọi là "thuế hoá" (Tariffication), nhằm tạo ra tác dụng tương đương Mức thuế sau khi thuế hoá sẽ được ràng buộc và tiếp tục cắt giảm qua các cuộc đàm phán Dự báo trong tương lai, 95% hàng hóa trong thương mại quốc tế sẽ được điều tiết chủ yếu bằng thuế quan.
Kể từ khi thành lập, GATT, hiện nay là WTO, đã nỗ lực không ngừng để giảm thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu.
Có thể thấy trong tất cả 8 vòng đàm phán từ năm 1947 đến năm
Vào năm 1994, chủ đề chính của các cuộc đàm phán vẫn xoay quanh việc cắt giảm và ràng buộc thuế quan Các nước phát triển dễ dàng thực hiện cắt giảm thuế quan, trong khi các nước đang phát triển gặp khó khăn do nguồn thu ngân sách hạn hẹp và sức cạnh tranh yếu Dù vậy, các thành viên GATT đã đạt được thỏa thuận giảm thuế cho 89.000 hạng mục hàng hóa, với vòng đàm phán Uruguay ghi nhận cam kết cắt giảm và ràng buộc thuế quan lên tới 22.500 trang văn bản cho hàng nhập khẩu.
Bảng 1 : Mức thuế trung bình trước và sau Vòng Uruguay Đơn vị: %
Các nước đang phát triển
Các nước có nền kinh tế chuyển đổi
9 13 Nước có nền kinh tế chuyển đổi
Cắt giảm thuế quan mang lại lợi ích cho doanh nghiệp và người tiêu dùng bằng cách giảm giá thành sản phẩm và thiết bị đầu vào Khi nguyên vật liệu trở nên rẻ hơn, sản phẩm của các nhà sản xuất trong nước sẽ có sức cạnh tranh cao hơn Đồng thời, việc giảm thuế nhập khẩu cũng thúc đẩy hoạt động nhập khẩu, khiến các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ hàng ngoại Tuy nhiên, điều quan trọng là cắt giảm thuế quan không chỉ có lợi cho các nước xuất khẩu mà còn khuyến khích các nước nhập khẩu nâng cao năng lực cạnh tranh cho sản phẩm của mình.
Khi các quốc gia công bố biểu thuế và thực hiện cắt giảm thuế, họ cũng phải cam kết không tăng thuế vượt quá mức đã đề ra Cam kết này được gọi là Ràng buộc.
Thuế quan (Tariff Binding) và mức thuế đó gọi là Thuế suất Ràng buộc (Bound Tariff Rates).
Trên thực tế, có thể gặp tới 3 loại ràng buộc thuế quan tương ứng với mức độ ràng buộc:
Mức thuế ràng buộc thường cao hơn mức thuế thực tế đang áp dụng, đặc biệt phổ biến ở các nước đang phát triển Mức thuế ràng buộc này được gọi là mức thuế trần Sự chênh lệch giữa mức thuế thực tế và mức thuế trần cho phép các quốc gia cam kết ràng buộc thuế có thể tăng thuế suất thực tế mà không vi phạm cam kết của mình.
- Thuế suất ràng buộc bằng thuế suất thực tế áp dụng
- Thuế suất ràng buộc thấp hơn thuế suất thực tế áp dụng
Các nước phát triển thường tự tin về khả năng cạnh tranh của hàng hóa nội địa trước hàng hóa nhập khẩu với thuế suất thấp Họ sẵn sàng áp dụng thuế suất ràng buộc bằng hoặc thấp hơn thuế suất thực tế, thể hiện thiện chí giảm thuế và chuẩn bị kỹ lưỡng cho quá trình này Đối với sản phẩm nông nghiệp, các nước cam kết ràng buộc thuế quan cho 100% mặt hàng, trong khi đó, trong lĩnh vực công nghiệp, mức cam kết ràng buộc của các nước phát triển đã tăng từ 77% lên 99%.
Tỷ lệ tiếp cận thị trường của các nước có nền kinh tế chuyển đổi đã tăng từ 73% lên 98%, trong khi tỷ lệ này ở các quốc gia khác đã tăng từ 21% lên 73% Những con số này cho thấy mức độ an toàn cao hơn cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp quốc tế.
WTO có thể cho phép việc hủy bỏ cam kết ràng buộc thuế trong một số trường hợp đặc biệt Tuy nhiên, quốc gia vi phạm cam kết này phải bồi thường cho phần thương mại mà các đối tác thương mại bị thiệt hại.
Không phân biệt đối xử
Thuế quan phải tuân theo nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) cho tất cả các thành viên của WTO, theo chế độ MFN đa phương và vô điều kiện Điều này có nghĩa là nếu một quốc gia giảm thuế quan cho một mặt hàng của một nước khác, thì mức thuế đó cũng phải được giảm cho tất cả các thành viên WTO khác ngay lập tức và không điều kiện Đây là lợi thế lớn cho bất kỳ quốc gia nào gia nhập WTO hiện nay, vì họ sẽ được hưởng ngay lập tức những kết quả từ hơn 50 năm đàm phán cắt giảm thuế quan mà không cần nỗ lực Quốc gia đó sẽ nhận được thuế quan MFN và các ưu đãi liên quan đến thủ tục thuế từ tất cả các thành viên WTO dựa trên nguyên tắc không phân biệt đối xử.
1.2.4 Những quy định về các biện pháp phi thuế quan củaWTO
Những quy định về các lĩnh vực cụ thể khác của WTO.45 1 Định giá hải quan
Điều 1 Hiệp định trị giá tính thuế hải quan của WTO (Customs Value Agreement - Hiệp định CVA) quy định “trị giá thuế quan của hàng nhập khẩu phải là trị giá giao dịch, tức là giá thực tế đã thanh toán hoặc phải thanh toán cho hàng hoá được bán từ nước xuất khẩu sang nước nhập khẩu” (ví dụ: giá hoá đơn)
Trị giá giao dịch có thể được điều chỉnh khi cần thiết, bao gồm các khoản thanh toán mà người mua phải chi trả như chi phí bao bì, giá trị hàng hóa, dịch vụ hỗ trợ, phí bản quyền và xin phép sử dụng bằng sáng chế Ngoài ra, các quy tắc cũng quy định rằng trị giá tính thuế sẽ không bao gồm tiền hoa hồng mua hàng hoặc chiết khấu đặc biệt dành cho đại lý độc quyền theo Điều 8 của Hiệp định CVA.
Hải quan có quyền không công nhận trị giá giao dịch nếu có nghi ngờ về tính chân thực và chính xác của trị giá mà người nhập khẩu kê khai Để bảo vệ quyền lợi của người nhập khẩu, hải quan phải cho họ cơ hội biện minh cho giá trị đã kê khai Nếu hải quan không chấp nhận sự biện minh này, họ cần cung cấp lý do bằng văn bản giải thích về việc không chấp nhận trị giá giao dịch.
Khi giá trị giao dịch không được hải quan chấp nhận, Hiệp định CVA quy định bốn tiêu chuẩn định giá hải quan thay thế Những tiêu chuẩn này phải được áp dụng theo thứ tự đã nêu trong Hiệp định, và chỉ khi tiêu chuẩn đầu tiên không thể áp dụng thì mới được xem xét các tiêu chuẩn tiếp theo.
Khi không thể xác định trị giá giao dịch của hàng hoá, cần dựa vào trị giá giao dịch đã được xác định trước đó của hàng hoá giống hệt để xác định trị giá mới Điều này được quy định tại Điều 2 của Hiệp định CVA.
Khi không thể xác định trị giá hàng hóa theo phương pháp đã nêu, cần phải dựa vào trị giá giao dịch của hàng hóa tương tự để xác định giá trị.
Trị giá khấu trừ được xác định dựa trên đơn giá bán trên thị trường nội địa của hàng nhập khẩu cần xác định trị giá, hoặc của hàng hoá tương tự, sau khi đã trừ đi các khoản như lợi nhuận, thuế nhập khẩu, thuế khác, phí vận tải, bảo hiểm và các chi phí phát sinh khác trong lãnh thổ nước nhập khẩu, theo Điều 5 của Hiệp định CVA.
Trị giá tính toán được xác định bằng cách cộng thêm vào giá thành mặt hàng một khoản lợi nhuận và các chi phí chung tương đương với lợi nhuận và chi phí chung thường tính trong giá bán của các mặt hàng cùng loại do nhà sản xuất ở nước xuất khẩu sản xuất với mục đích xuất khẩu sang nước nhập khẩu.
Khi xác định trị giá trên cơ sở những phương pháp này, hải quan phải tham khảo và lưu tâm đến ý kiến của người nhập khẩu.
1.2.5.2 Giám định trước khi gửi hàng
Giám định trực tiếp hàng hoá là một yếu tố quan trọng trong hoạt động xuất khẩu, đảm bảo giá trị thực của hàng hoá được phản ánh chính xác trong hoá đơn, tránh việc khai báo sai lệch Quá trình này giúp người nhập khẩu yên tâm rằng hàng hoá đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng theo hợp đồng, từ đó giảm thiểu tranh chấp sau khi hàng hoá đến nơi Hơn nữa, việc giám định còn giúp ngăn chặn việc nhập khẩu các sản phẩm có hại cho sức khoẻ, như hoá chất và dược phẩm bị cấm, hoặc thực phẩm không đạt tiêu chuẩn.
Hiệp định về Giám định trước khi gửi hàng (PSI) công nhận rằng nhiều quốc gia đang phát triển áp dụng dịch vụ PSI và cho phép họ tiếp tục sử dụng dịch vụ này cho đến khi việc giám định số lượng, chất lượng và giá cả hàng hóa nhập khẩu không còn cần thiết Mục tiêu chính của Hiệp định là thiết lập một bộ nguyên tắc và quy tắc mà các quốc gia sử dụng dịch vụ PSI và các nước xuất khẩu phải tuân theo, nhằm đảm bảo rằng hoạt động của họ không gây ra rào cản thương mại, phù hợp với nguyên tắc tự do hóa mậu dịch của WTO.
Hiệp định PSI đặt ra các nghĩa vụ cho các nước sử dụng dịch vụ PSI nhằm giảm thiểu hoặc loại bỏ những vấn đề mà người xuất khẩu thường gặp, như sự chậm trễ trong giám định kỹ thuật và xác minh giá từ các công ty PSI, thiếu rõ ràng trong quy trình thực hiện, và việc xử lý thông tin mật Những quy định này được thiết kế để cải thiện hiệu quả và tính minh bạch trong các giao dịch xuất khẩu.
Không phân biệt đối xử là nguyên tắc quan trọng trong việc áp dụng các quy trình và tiêu chí cho tất cả các nhà xuất khẩu Để đảm bảo tính công bằng, cần có sự thực hiện thống nhất trong công tác giám định giữa các tổ chức giám định, theo quy định tại Điều 2.1 của Hiệp định PSI.
Các quốc gia sử dụng dịch vụ PSI không được áp dụng quy định của mình theo cách gây bất lợi cho hàng hóa đang được giám định so với các hàng hóa tương tự sản xuất trong nước, đảm bảo sự công bằng trong thương mại quốc tế (Điều 2.2).
Việc giám định kỹ thuật sẽ được thực hiện tại nước xuất khẩu, trừ khi điều này không khả thi, trong trường hợp đó, giám định sẽ diễn ra tại nước sản xuất (Điều 2.3).
Việc giám định chất lượng và số lượng hàng hóa cần tuân thủ các tiêu chuẩn đã được thống nhất giữa bên mua và bên bán Trong trường hợp không có tiêu chuẩn cụ thể, quy trình sẽ áp dụng theo tiêu chuẩn quốc tế.
Những quy định về một số lĩnh vực riêng biệt của WTO
Cơ sở phương pháp luận cho việc hợp nhất thương mại hàng dệt may vào các quy tắc của GATT là danh mục sản phẩm dệt may được ghi trong phụ lục ATC Danh mục này bao gồm tất cả các sản phẩm như sợi, vải, hàng dệt và quần áo may sẵn, không phân biệt việc có bị hạn chế hay không (Điều 1 - Phụ lục Hiệp định ATC).
Hiệp định dệt may nhằm mục tiêu xoá bỏ các hạn chế nhập khẩu hàng dệt may từ các nước phát triển, đưa thương mại này vào khuôn khổ GATT Để đạt được điều này, Hiệp định yêu cầu các nước loại bỏ những hạn chế qua 4 giai đoạn trong 10 năm, kết thúc vào 1-1-2005 Trong mỗi giai đoạn, sản phẩm có tỷ lệ phần trăm tối thiểu so với khối lượng nhập khẩu năm 1990 sẽ được gộp vào quá trình hợp nhất, chuyển từ ATC sang quy tắc chung của WTO Theo Điều 2.6 và Điều 2.8 của Hiệp định ATC, các tỷ lệ phần trăm này được quy định cụ thể.
16% khối lượng nhập khẩu sản phẩm của một nước trên danh mục, vào ngày bắt đầu có hiệu lực của Hiệp định (tức là ngày 1/1/1995);
Thêm 17% nữa vào cuối năm thứ ba (tức là 1/1/1998);
Thêm 18% nữa vào cuối năm thứ bảy (tức là 1/1/2002); và
Phần còn lại, tới 49% vào cuối năm thứ 10 (tức là ngày 1/1/2005).
Khi quyết định sản phẩm nào để hợp nhất, các quốc gia không bị ràng buộc chỉ chọn những mặt hàng bị hạn chế Thay vào đó, họ thường bắt đầu với những sản phẩm ít nhạy cảm và chỉ đưa vào hạn ngạch một số ít mặt hàng Hạn chế duy nhất theo Hiệp định dệt may là danh mục hợp nhất phải bao gồm sản phẩm từ một trong bốn công đoạn: sơ và sợi, vải, sản phẩm dệt sẵn, và quần áo.
Hợp nhất hạn chế không thuộc MFA theo Điều 3 của Hiệp định dệt may yêu cầu các quốc gia áp dụng các hạn chế về lượng không thuộc MFA mà không được phép theo quy định của GATT Các nước cần phải thực hiện việc xoá bỏ dần những hạn chế này trong thời gian 10 năm hoặc tuân thủ đúng theo các quy định của GATT Chương trình xoá bỏ dần các hạn chế phải được các nước nhập khẩu chuẩn bị và trình bày.
Cơ quan Giám sát hàng dệt may (TMB), một tổ chức được thành lập theo Hiệp định ATC để giám sát việc thi hành.
Hiệp định dệt may mặc dù nhằm mục đích tạo điều kiện cho việc loại bỏ các hạn chế về hàng dệt, nhưng vẫn cho phép các quốc gia thực hiện các biện pháp bảo hộ trong giai đoạn chuyển đổi theo quy tắc nghiêm ngặt (xem Điều 6 - Hiệp định ATC) Những biện pháp bảo hộ này chỉ áp dụng cho hàng dệt và sản phẩm may không bị ràng buộc bởi hạn ngạch và không thuộc phạm vi GATT, với điều kiện các nước nhập khẩu xác định rõ ràng.
Việc nhập khẩu sản phẩm với số lượng tăng cao sẽ gây tổn hại nghiêm trọng và đe dọa đến ngành sản xuất trong nước, đặc biệt là đối với các sản phẩm tương tự.
Có sự liên hệ chặt chẽ giữa tổn hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước và sự gia tăng mạnh mẽ trong lượng hàng hóa nhập khẩu từ các nước xuất khẩu, đặc biệt là những nước mà chúng ta cần hạn chế nhập khẩu.
Quyền sử dụng các biện pháp bảo hộ quá độ được áp dụng cho tất cả các thành viên WTO, không chỉ những quốc gia đã từng áp dụng hạn chế về số lượng theo Hiệp định đa sợi (MFA), mà còn bao gồm cả các nước kiểm soát, bao gồm các nước đang phát triển và chậm phát triển Việc áp dụng này phụ thuộc vào các điều kiện nghiêm ngặt được mô tả trong Điều 6.1 của Hiệp định dệt may.
Để áp dụng hiệu quả các biện pháp bảo lưu quyền sử dụng các điều khoản sau khi Hiệp định ATC có hiệu lực, các quốc gia cần thông báo cho WTO về ý định của mình Đến nay, có 55 nước đã bày tỏ mong muốn giữ quyền này, trong khi 9 nước khác không có ý định bảo lưu quyền.
Các quốc gia thông báo ý định bảo lưu quyền cần hợp nhất thương mại hàng dệt vào GATT theo 4 giai đoạn và tuân thủ các thủ tục áp dụng cho những nước hạn chế MFA Để đề xuất biện pháp bảo hộ, quốc gia đó phải tham khảo ý kiến của các nước xuất khẩu liên quan và chứng minh tình trạng tổn hại nghiêm trọng hoặc nguy cơ tổn hại thực tế.
Việc tham khảo có thể dẫn đến thỏa thuận về việc hạn chế sản phẩm, với mức độ và thời gian áp dụng được quy định cụ thể theo Hiệp định ATC Thành viên nhập khẩu có thể áp đặt hạn chế ngay cả khi tham khảo không thành công, nhưng cần đưa vấn đề ra Cơ quan Giám sát hàng dệt (TMB) để xem xét và đưa ra khuyến nghị Đồng thời, Cơ quan Giám sát hàng dệt phải xác định tính hợp lý của các hạn chế này theo quy định của Hiệp định dệt may, đảm bảo sự phù hợp với các điều khoản của ATC.
Chương trình cải cách theo Hiệp định nông nghiệp tại Vòng Uruguay nhằm đưa thương mại nông nghiệp vào quy chế điều tiết của GATT, một lĩnh vực mà các nước thành viên thường không tuân thủ đầy đủ.
Theo chương trình cải cách, các nước cần loại bỏ các biện pháp thuế quan và các loại thuế khác không cần thiết, đồng thời bổ sung các sắc thuế phù hợp với biện pháp tự vệ hiện hành Ngoài ra, các quốc gia phải giảm thuế quan đối với nhập khẩu nông phẩm theo tỷ lệ cam kết, bao gồm cả việc các nước đang phát triển được phép áp dụng thuế suất thấp hơn so với các nước phát triển trong thời gian dài hơn Đặc biệt, các nước chậm phát triển sẽ được miễn trừ nghĩa vụ giảm thuế.
Tất cả các quốc gia, từ phát triển đến kém phát triển, cần cam kết không tăng thuế quan vượt mức ràng buộc trong lịch trình nhượng bộ Tuy nhiên, các nước đang phát triển và chậm phát triển có thể linh hoạt áp dụng trần thuế suất cao hơn mức thuế hiện tại đã được giảm bớt.
Theo chương trình cải cách, các quốc gia nhận trợ giá cam kết giảm tỷ lệ phần trăm cụ thể của trợ giá xuất khẩu và trợ giá hỗ trợ trong nước, nhằm hạn chế những tác động tiêu cực đến thương mại.