1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

ĐỀ tài học THUYẾT HÌNH THÁI KINH tế xã hội và sự vận DỤNG của ĐẢNG TA ở VIỆT NAM

33 14 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Học Thuyết Hình Thái Kinh Tế - Xã Hội Và Sự Vận Dụng Của Đảng Ta Ở Việt Nam
Tác giả Nguyễn Văn Thuân
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
Chuyên ngành Triết Học Mác-Lênin
Thể loại bài tập lớn
Năm xuất bản 2021
Thành phố Hòa Bình
Định dạng
Số trang 33
Dung lượng 88,59 KB

Cấu trúc

  • A) Nội dung vấn đề về lý luận của học thuyết hình thái kinh tế xã hội (4)
    • 1. Sản xuất vật chất là cơ sở của sự tồn tại và phát triển xã hội (4)
    • 2. Biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất (7)
    • 3. Biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiên trúc thượng tầng (18)
    • 4. Sự phát triển các hình thái kinh tế kinh tế - xã hội là một quá trình lịch sử - tự nhiên (23)
  • B) Quá trình áp dụng vào thực tiễn của đảng ta ở Việt Nam (25)
    • 1. Sự áp dụng thực tiễn của Đảng ta trong từng nội dung của học thuyết hình thái kinh tế - xã hội (25)
    • 2. Những thành tựu đạt được của Đảng ta trong quá trình vận dụng học thuyết hình thái (27)
    • 3. Những hạn chế còn tồn tại trong quá trình vận dụng hoc thuyết hình thái kinh tế - xã hội và giải pháp cho những vướng mắc còn tồn tại (29)
    • 4. Vai trò của sinh viên trong quá trình vận dụng của Đảng ta với học thuyết hình thái (30)
  • C) Lời kết (0)

Nội dung

Nội dung vấn đề về lý luận của học thuyết hình thái kinh tế xã hội

Sản xuất vật chất là cơ sở của sự tồn tại và phát triển xã hội

Trong cuộc sống hiện tại, mỗi cá nhân tồn tại để tạo ra của cải và đáp ứng nhu cầu cơ bản Như một câu nói trong văn học: “Nếu con người chỉ sống như loài vật, tìm kiếm những nhu cầu tối thiểu, thì chỉ đơn giản là tồn tại.” Quan điểm này cho thấy khi đã đủ vật chất, con người sẽ tìm kiếm giá trị tinh thần, ước mơ và cuộc sống gia đình ấm no Tuy nhiên, trước khi thực sự "sống", con người cần thỏa mãn những nhu cầu cơ bản để tồn tại Thực tế là, chúng ta dành phần lớn thời gian để sản xuất vật chất, và chỉ khi có đủ, chúng ta mới có thể phát triển đời sống tinh thần, như đam mê và sở thích C.Mác và P.Ăngghen đã chỉ ra rằng sản xuất vật chất là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển xã hội, thể hiện quá trình đặc trưng của loài người.

Sản xuất là hoạt động sáng tạo ra các giá trị vật chất và tinh thần nhằm thoả mãn nhu cầu tồn tại và phát triển của con người, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xã hội Theo học thuyết hình thái kinh tế-xã hội, sản xuất và tái sản xuất ra đời sống thực tế là yếu tố quyết định trong quá trình lịch sử P Ăngghen nhấn mạnh rằng quan điểm duy vật về lịch sử không chỉ khẳng định sản xuất là nhân tố quyết định mà còn phê phán những hiểu lầm cho rằng yếu tố kinh tế là yếu tố duy nhất Học thuyết này không chỉ giới hạn trong xã hội tư bản chủ nghĩa mà còn mở ra cơ hội cho các quốc gia áp dụng vào bối cảnh riêng C.Mác đã chỉ ra rằng quy luật sản xuất áp dụng cho mọi hình thái xã hội và đã trình bày tiến trình lịch sử của các hình thái này.

Sự sản xuất xã hội bao gồm ba phương diện chính: sản xuất vật chất, sản xuất tinh thần và sản xuất con người, có mối quan hệ chặt chẽ và không thể tách rời Sản xuất vật chất là hạt nhân quyết định cho sự tồn tại và phát triển của xã hội, đóng vai trò là động lực chính cho sự vận động của đời sống xã hội Tiếp theo, sản xuất tinh thần cũng rất quan trọng, được thực hiện sau khi đáp ứng nhu cầu sản xuất vật chất, nhằm tạo ra các giá trị tinh thần phục vụ cho sự phát triển của xã hội Đồng thời, việc sản xuất ra con người cũng là một yếu tố thiết yếu, liên quan đến việc sinh đẻ và nuôi dạy con cái để duy trì nòi giống, đảm bảo sự phát triển bền vững của xã hội.

Tải xuống TIEU LUAN MOI tại địa chỉ skknchat@gmail.com Trong bối cảnh vĩ mô của xã hội, sự tăng trưởng dân số và phát triển con người được xem như là những yếu tố quan trọng, thể hiện vai trò của con người như một thực thể sinh học và xã hội.

Sản xuất vật chất đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người, như được nêu trong giáo trình Triết học Mác-Lênin Quá trình này là sự tác động của con người lên tự nhiên thông qua công cụ lao động, nhằm tạo ra của cải xã hội để đáp ứng nhu cầu cơ bản như ăn, mặc và nơi ở Ngay từ những ngày đầu, con người đã nhận thức rõ tầm quan trọng của sản xuất vật chất trong việc duy trì cuộc sống, cho thấy rằng nếu một dân tộc ngừng lao động sản xuất, họ sẽ nhanh chóng suy tàn, có thể chỉ trong vài tuần Điều này khẳng định rằng sản xuất vật chất là nền tảng thiết yếu cho sự phát triển bền vững của nhân loại.

Sản xuất vật chất đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy mọi hoạt động lịch sử của loài người, hình thành các quan hệ kinh tế - vật chất giữa con người Từ đó, những quan hệ xã hội phức tạp hơn về chính trị, pháp luật, đạo đức và tôn giáo cũng được kiến thiết C Mác nhấn mạnh rằng việc sản xuất tư liệu sinh hoạt vật chất trực tiếp tạo ra cơ sở để phát triển các thể chế nhà nước và các quan điểm văn hóa Lịch sử chứng minh rằng các phát kiến trong khoa học xã hội thường xảy ra trong các giai đoạn sản xuất vật chất phát triển mạnh mẽ, khi con người đã đáp ứng đủ nhu cầu căn bản Ví dụ, trong xã hội Hy Lạp cổ đại và thời kỳ Phục Hưng, sự thịnh vượng vật chất đã tạo điều kiện cho con người nghiên cứu và phát triển, để lại những giá trị lâu dài trong các lĩnh vực như toán học và vật lý học.

Từ sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất vật chất, con người không chỉ duy trì sự tồn tại mà còn sáng tạo ra đời sống vật chất và tinh thần phong phú Sản xuất vật chất đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản chất con người, giúp con người phát triển ngôn ngữ, nhận thức, tư duy, tình cảm và đạo đức Như P.Ăngghen đã khẳng định, "lao động đã sáng tạo ra bản thân con người", cho thấy rằng lao động sản xuất là điều kiện cơ bản để hình thành và phát triển phẩm chất xã hội Qua quá trình này, con người tách rời khỏi tự nhiên, nhưng đồng thời cũng cải tạo nó để tạo ra môi trường sống phù hợp, từ đó sản sinh ra mọi giá trị vật chất và tinh thần.

Triết học Mác Lênin khẳng định rằng mọi khía cạnh của đời sống xã hội con người đều bắt nguồn từ sản xuất vật chất Quan điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của vật chất trong việc hình thành ý thức và các nền tảng xã hội khác Nguyên lý này có giá trị phương pháp luận, là cơ sở cho việc nghiên cứu hình thái kinh tế - xã hội Để cải tạo xã hội và phát triển các thể chế xã hội, sản xuất vật chất cần được ưu tiên hàng đầu Cuối cùng, để phát triển xã hội, cần bắt đầu từ nền tảng kinh tế - vật chất.

Biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất

Con người cần ưu tiên sản xuất để tồn tại và phát triển, và mỗi giai đoạn lịch sử sẽ có những phương thức sản xuất khác nhau Trình độ sản xuất vật chất được quyết định bởi phương thức sản xuất, xuất hiện đặc trưng ở từng giai đoạn và mỗi dân tộc Những phương thức này phản ánh cách thức mà con người tiến hành sản xuất trong bối cảnh lịch sử cụ thể.

Phương thức sản xuất là cách thức mà con người thực hiện hoạt động sản xuất vật chất trong từng giai đoạn lịch sử và trong các dân tộc khác nhau Nó bao gồm hai yếu tố chính: lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, có sự liên kết chặt chẽ với nhau Lực lượng sản xuất phản ánh trình độ sản xuất, trong khi quan hệ sản xuất thể hiện mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên và giữa con người với nhau Sự tương thích giữa hai yếu tố này là rất quan trọng; nếu thiếu đi sự hài hòa, quá trình sản xuất có thể bị gián đoạn, dẫn đến khủng hoảng xã hội Chúng ta sẽ phân tích sâu hơn về mối quan hệ này trong phần tiếp theo.

Vậy lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là gì?

Lực lượng sản xuất bao gồm người lao động và tư liệu sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sức sản xuất và năng lực thực tiễn để biến đổi các đối tượng vật chất theo nhu cầu của con người và xã hội Qua từng thời kỳ lịch sử, năng lực sản xuất vật chất của con người được đánh giá qua sự phát triển và tiềm năng của lực lượng sản xuất Người lao động, với tay nghề, kiến thức và kỹ năng, là chủ thể tạo ra và tiêu dùng của cải vật chất, đồng thời đóng góp vào dòng chảy sản xuất vô tận Khi xã hội phát triển, hệ thống lao động chuyển dịch từ lao động cơ bắp sang lao động trí tuệ, dẫn đến việc sáng tạo ra các phương pháp mới nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và cải tiến phương thức sản xuất tổng thể.

Tư liệu sản xuất, theo giáo trình triết học Mác Lênin, được định nghĩa là điều kiện vật chất cần thiết để tổ chức sản xuất Nó bao gồm hai yếu tố chính: tư liệu lao động và tư liệu sản xuất.

Đối tượng lao động và tư liệu lao động có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó đối tượng lao động là những yếu tố vật chất mà con người tác động lên để biến đổi chúng thành sản phẩm Tư liệu lao động, bao gồm phương thức lao động và công cụ lao động, là những yếu tố giúp con người tác động lên đối tượng lao động Công cụ lao động, mặc dù là thành phần nhỏ nhất trong chuỗi sản xuất, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra của cải vật chất Nó là cầu nối giữa trí tuệ con người và đối tượng lao động, giúp nâng cao năng suất lao động Sự phát triển của công cụ lao động qua lịch sử đã chứng minh vai trò quyết định trong sự thay đổi kinh tế - xã hội, từ những công cụ thô sơ đến những phát minh hiện đại, góp phần tạo ra tài sản thặng dư và phát triển xã hội.

Sự mâu thuẫn trong xã hội đã dẫn đến việc loài người cần phải tiến hành cách mạng để phá bỏ xã hội cộng sản nguyên thủy, từ đó xây dựng nhà nước phong kiến đầu tiên với những yếu tố đầu tiên của chủ nghĩa tư bản Điều này được C.Mác khẳng định rõ ràng.

“Những thời đại kinh tế khác nhau không phải ở chỗ chúng sản xuất ra cái gì mà là ở chỗ chúng sản xuất bằng cách

Mối quan hệ giữa người lao động và công cụ lao động cho thấy người lao động là yếu tố quyết định trong lực lượng sản xuất C.Mác đã khẳng định rằng tất cả máy móc và công cụ đều là sản phẩm của lao động con người, phản ánh sức mạnh của tri thức Để tối ưu hóa công cụ lao động, hiệu quả sử dụng phụ thuộc vào trình độ của người lao động Trong quá trình sản xuất, công cụ lao động bị hao phí và giá trị của chúng được khấu hao theo thời gian, điều này là tự nhiên và không thể tránh khỏi Người lao động không chỉ bù đắp cho hao phí mà còn tạo ra giá trị mới, từ đó cần tìm kiếm công cụ hiện đại hơn để đáp ứng nhu cầu xã hội Thiếu công cụ sản xuất, con người sẽ không thể phát triển, và năng suất lao động xã hội phụ thuộc vào mức độ phát triển của công cụ Lực lượng sản xuất là kết quả của năng lực thực tiễn của con người, nhưng bị giới hạn bởi các điều kiện khách quan Do đó, sự phát triển của lực lượng sản xuất là kết quả của sự hòa hợp giữa yếu tố khách quan và chủ quan.

Để phát triển lực lượng sản xuất, cần có sự phát triển đồng thời về tính chất và trình độ Theo giáo trình triết học Mác Lênin, tính chất của lực lượng sản xuất phản ánh tính chất cá nhân và tính chất xã hội hóa trong việc sử dụng tư liệu sản xuất Trình độ của lực lượng sản xuất cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển này.

Lượng sản xuất là sự phát triển đồng thời của người lao động và công cụ lao động, yêu cầu nâng cao chất lượng trên cả bề sâu lẫn bề rộng Bề rộng đề cập đến quy mô sử dụng tư liệu sản xuất trong xã hội, trong khi bề sâu liên quan đến trình độ phát triển của người lao động và công cụ lao động Trình độ lao động được đánh giá qua nhiều yếu tố, bao gồm trình độ công cụ, tổ chức lao động xã hội, ứng dụng khoa học vào sản xuất, cũng như kinh nghiệm và kỹ năng của người lao động, đặc biệt là trình độ phân công lao động xã hội Thực tế cho thấy, tính chất và trình độ phát triển của lực lượng sản xuất luôn gắn bó chặt chẽ với nhau.

C.Mác đã chỉ ra rằng tri thức xã hội đã trở thành một lực lượng sản xuất trực tiếp trong lịch sử Hiện nay, chúng ta đang chứng kiến cuộc cách mạng công nghệ và khoa học, khiến khoa học trở thành lực lượng sản xuất quan trọng Những phát minh mới đã tạo ra của cải và hàng hóa đặc biệt, góp phần làm thay đổi lực lượng sản xuất Sự phát triển nhanh chóng của khoa học đồng nghĩa với sự gia tăng sức mạnh của lực lượng sản xuất Giá trị của các phát kiến hiện đại có thể vượt qua tổng giá trị của những phát minh trong quá khứ, mặc dù nền tảng khoa học trước đó đã hỗ trợ cho sự phát triển hiện tại Khoảng cách giữa phát minh và ứng dụng thực tiễn đã được rút ngắn, thúc đẩy năng suất lao động và sự phát triển xã hội Khoa học không chỉ giải quyết các mâu thuẫn trong sản xuất mà còn phát triển vượt trước, thâm nhập vào mọi yếu tố sản xuất, trở thành mắt xích quan trọng trong quá trình sản xuất Những tinh túy của tri thức khoa học đã được “vật hoá” vào người lao động và công cụ lao động, kích thích khả năng làm chủ sản xuất của con người.

Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên của Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, nơi mà sự phát triển diễn ra nhanh chóng từng phút Cuộc cách mạng này ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của xã hội, bắt nguồn từ hoạt động sản xuất vật chất Cả người lao động và công cụ lao động đều được trí tuệ hoá, dẫn đến sự phân chia chuyên môn mạnh mẽ, từ đó thúc đẩy nền kinh tế nhiều quốc gia chuyển mình từ mô hình truyền thống sang nền kinh tế hiện đại.

Kinh tế tri thức tập trung vào việc sản sinh, phổ cập và các hoạt động trí thức nhằm phát triển kinh tế, tạo ra của cải vật chất và nâng cao đời sống con người Đặc trưng của nền kinh tế tri thức là sự ứng dụng công nghệ cao, công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và số hóa dữ liệu vào sản xuất và các lĩnh vực của đời sống xã hội Các yếu tố trong lực lượng sản xuất phát triển song song với quan hệ sản xuất, tạo nên mối liên kết chặt chẽ giữa công nghệ và kinh tế.

Thành phần còn lại của phương thức sản xuất, hay quan hệ sản xuất, bao gồm các yếu tố như quyền sở hữu, tổ chức lao động và phân phối sản phẩm Những yếu tố này không chỉ tạo nên cấu trúc xã hội mà còn ảnh hưởng đến cách thức sản xuất diễn ra, từ đó định hình mối quan hệ giữa người sản xuất và sản phẩm Quan hệ sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cách thức tổ chức lao động và phân chia tài nguyên, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Giáo trình Triết học Mác Lênin định nghĩa quan hệ sản xuất là tổng hợp các quan hệ kinh tế - vật chất giữa người với người trong quá trình sản xuất vật chất Đây là một trong những quan hệ vật chất quan trọng nhất, quyết định sự xuất hiện của mọi mối quan hệ khác trong xã hội Quan hệ sản xuất có thể hình dung như một nhà máy hoàn chỉnh, trong đó các tổ máy tương tác thống nhất với nhau, bao gồm sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng của cải vật chất Những tổ máy này biểu thị các quan hệ như sở hữu tư liệu sản xuất, tổ chức quản lý và phân chia lao động, tất cả đều ảnh hưởng lẫn nhau Chúng ta sẽ tiến hành phân tích sâu hơn về các tổ máy này.

Quan hệ sở hữu về tư liệu sản xuất là mối quan hệ giữa các tập đoàn người trong việc chiếm hữu và sử dụng các tư liệu sản xuất của xã hội Để xác định sở hữu, cần có ít nhất hai bên liên quan đến một đối tượng cụ thể Sở hữu xác định một vật thuộc về ai và do ai chi phối Mỗi quốc gia thể chế hóa quan hệ sở hữu thành các quy phạm pháp luật, phân chia thành các quyền sở hữu cơ bản như quyền sở hữu pháp lý, quyền sở hữu thực tế và quyền sử dụng Ngoài ra, còn tồn tại các quyền phái sinh như quyền thừa kế, quyền định đoạt, quyền chuyển nhượng và quyền thế chấp Quan hệ sở hữu về tư liệu sản xuất được phân chia thành ba loại chính: công hữu, tư hữu và sở hữu kết hợp.

Biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiên trúc thượng tầng

Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là nền tảng để hình thành các mối quan hệ xã hội khác Mỗi xã hội trong lịch sử nhân loại là sự tổng hợp các quan hệ xã hội, bao gồm cả quan hệ vật chất và tinh thần Những mối quan hệ này luôn tương tác, thúc đẩy lẫn nhau và được thể hiện qua quy luật biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng Học thuyết hình thái kinh tế - xã hội đã chứng minh tác động mạnh mẽ của quy luật này đối với mọi hình thái kinh tế - xã hội trong lịch sử.

Theo giáo trình triết học Mác Lênin, cơ sở hạ tầng bao gồm tất cả các quan hệ sản xuất trong xã hội, phản ánh sự vận động thực tiễn của chúng và tạo thành cấu trúc kinh tế của xã hội.

Quá trình sản xuất vật chất xã hội của con người hình thành cơ sở hạ tầng khách quan, trong đó các quan hệ sản xuất tồn tại thực tế tạo nên một cấu trúc kinh tế cụ thể C.Mác nhấn mạnh rằng toàn bộ các quan hệ sản xuất này cấu thành cơ cấu kinh tế của xã hội, là nền tảng thực tế cho việc xây dựng kiến trúc thượng tầng pháp lý, chính trị và các hình thái ý thức xã hội tương ứng.

Cơ sở hạ tầng, với vai trò là tập hợp các quan hệ sản xuất, là mối quan hệ cơ bản quyết định sự hình thành của mọi quan hệ xã hội khác Nó không chỉ ảnh hưởng đến sự tồn tại của kiến trúc thượng tầng mà còn thể hiện rõ nét bản chất kinh tế trong xã hội.

Cơ sở hạ tầng được cấu thành từ ba yếu tố chính: quan hệ sản xuất thống trị, quan hệ sản xuất tàn dư và quan hệ sản xuất mầm mống Mỗi yếu tố này đóng vai trò và có đặc điểm chức năng riêng biệt Quan hệ sản xuất thống trị, hay quan hệ sản xuất chính trong một thời điểm cụ thể, đặc trưng cho cơ sở hạ tầng của xã hội đó Trong bối cảnh xã hội có sự đối kháng giai cấp, tính giai cấp của cơ sở hạ tầng được xác định bởi kiểu quan hệ sản xuất thống trị, và những xung đột giai cấp cũng bắt nguồn từ chính cơ sở hạ tầng này.

Theo giáo trình triết học Mác Lênin, kiến trúc thượng tầng bao gồm tất cả các quan điểm và tư tưởng xã hội cùng với các thể chế xã hội tương ứng, cũng như những mối quan hệ nội tại của thượng tầng, tất cả đều dựa trên một cơ sở hạ tầng nhất định.

TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com

Kiến trúc thượng tầng bao gồm tổng hợp các quan điểm tư tưởng về chính trị, pháp quyền, đạo đức, tôn giáo, nghệ thuật và triết học, cùng với các thể chế xã hội như nhà nước, đảng phái, giáo hội và các tổ chức xã hội khác Những yếu tố tư tưởng này có mối liên hệ chặt chẽ với thể chế xã hội, tạo nên kiến trúc thượng tầng của xã hội thông qua các quan hệ nội tại giữa chúng.

Kiến trúc thượng tầng bao gồm nhiều yếu tố với đặc điểm và quy luật phát triển riêng, tồn tại trong mối quan hệ tương tác lẫn nhau Các yếu tố này nảy sinh từ cơ sở hạ tầng, phản ánh những điều kiện nhất định của nó Có thể hình dung cơ sở hạ tầng như nền đất, trong khi kiến trúc thượng tầng là cây cối phát triển trên đó, với sự phụ thuộc vào loại đất để thể hiện sự phát triển khác nhau Tuy nhiên, không phải tất cả các yếu tố của kiến trúc thượng tầng đều có mối liên hệ giống nhau với cơ sở hạ tầng; ví dụ, kiến trúc thượng tầng chính trị và pháp lý có mối liên hệ trực tiếp, trong khi các yếu tố như triết học, nghệ thuật, tôn giáo và đạo đức lại có mối liên hệ gián tiếp.

Trong một xã hội có đối kháng giai cấp, kiến trúc thượng tầng tồn tại với tính chất đối kháng, phản ánh sự xung đột và đấu tranh tư tưởng giữa các giai cấp Sự thống trị về chính trị và tư tưởng của giai cấp thống trị là đặc trưng của kiến trúc thượng tầng, nơi có sự hiện diện của các yếu tố đối lập từ giai cấp bị thống trị Đặc biệt, nhà nước là bộ phận có quyền lực tối cao trong kiến trúc thượng tầng, là công cụ quyền lực chính trị của giai cấp thống trị, giúp họ duy trì sức mạnh trong xã hội Quy luật xã hội cho thấy, giai cấp nắm giữ kinh tế và chính quyền sẽ kiểm soát hệ tư tưởng và các thể chế, xác định ai là kẻ cầm quyền trong xã hội.

Tải xuống TIEU LUAN MOI tại địa chỉ skknchat@gmail.com Sự tác động này đã ảnh hưởng sâu sắc đến xu hướng của đời sống tinh thần xã hội, cũng như đến tính chất và đặc điểm cơ bản của kiến trúc thượng tầng Quy luật biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng trong xã hội thể hiện mối quan hệ chặt chẽ và tương tác lẫn nhau, góp phần định hình các giá trị văn hóa và xã hội.

Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng là yếu tố thiết yếu trong sự phát triển lịch sử xã hội, ảnh hưởng đến cách mỗi quốc gia vận dụng sáng tạo Hai yếu tố này gắn bó chặt chẽ, với cơ sở hạ tầng quyết định sự tồn tại và phát triển của kiến trúc thượng tầng, trong khi kiến trúc thượng tầng cũng tác động mạnh mẽ trở lại với cơ sở hạ tầng Quá trình sản xuất vật chất và tái sản xuất các quan hệ kinh tế đã định hình sự hình thành và phát triển của các quan điểm, tư tưởng đi kèm với thể chế chính trị - xã hội tương ứng.

*Vai trò quyết định của cơ sở hạ tầng đối với kiến trúc thượng tầng

Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, vật chất quyết định sự tồn tại của ý thức, từ đó hình thành nên chủ nghĩa duy vật lịch sử Trong mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng, cơ sở hạ tầng được xem là quan hệ vật chất, trong khi kiến trúc thượng tầng là quan hệ tinh thần Điều này khẳng định rằng cơ sở hạ tầng đóng vai trò quyết định đến kiến trúc thượng tầng Cơ sở hạ tầng biểu hiện cho kinh tế, còn kiến trúc thượng tầng thể hiện cho chính trị Do đó, trong một xã hội, kinh tế sẽ ảnh hưởng đến sự tồn tại, vận động và phát triển của chính trị, bao gồm nhà nước và tôn giáo.

Sự hiện diện của kiến trúc thượng tầng thường phong phú và đa dạng, nhưng thực chất nó bắt nguồn từ những điều kiện kinh tế - vật chất của xã hội Mọi hiện tượng trong kiến trúc thượng tầng như chính trị, pháp luật, và triết học đều được quyết định bởi cơ sở hạ tầng Cơ sở hạ tầng không chỉ tạo ra các biểu hiện của kiến trúc thượng tầng mà còn quy định cơ cấu, tính chất và sự phát triển của nó.

Quyền lực kinh tế quyết định vị thế của một cá nhân hoặc tổ chức trong xã hội; những ai nắm giữ quyền lực kinh tế thường kiểm soát các quyền lực khác Ngược lại, những người phụ thuộc vào kinh tế sẽ phải chịu sự chi phối từ những thế lực mạnh hơn.

Nhiều quốc gia trên thế giới phải phụ thuộc vào những nước lớn hơn về kinh tế, dẫn đến việc mất đi quyền tự quyết và tiếng nói trong xã hội Do đó, có thể kết luận rằng cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng cần phải tương thích với nhau Trong một xã hội có sự đối kháng giai cấp, giai cấp thống trị về kinh tế cũng sẽ chiếm ưu thế trong lĩnh vực chính trị và tinh thần Mâu thuẫn trong kinh tế sẽ tác động đến tư tưởng xã hội, cho thấy rằng mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là rất quan trọng, ảnh hưởng đến cấu trúc của kiến trúc thượng tầng.

Sự phát triển các hình thái kinh tế kinh tế - xã hội là một quá trình lịch sử - tự nhiên

Phạm trù hình thái kinh tế - xã hội, theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử do C.Mác và P.Ăngghen phát triển, nhấn mạnh rằng các quan hệ vật chất và mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức là yếu tố quyết định mọi mối quan hệ xã hội khác Điều này giúp xác định cấu trúc thực tế của một xã hội cụ thể thông qua hình thái kinh tế - xã hội.

Vậy chúng ta đặt ra câu hỏi, thật sự thì hình thái kinh tế - xã hội là gì?

Theo giáo trình triết học Mác Lênin, hình thái kinh tế xã hội là khái niệm quan trọng trong chủ nghĩa duy vật lịch sử, phản ánh đặc trưng của xã hội ở từng giai đoạn lịch sử với quan hệ sản xuất riêng biệt Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến trình độ phát triển của lực lượng sản xuất và kiến trúc thượng tầng được xây dựng dựa trên các quan hệ sản xuất đó.

Phạm trù hình thái kinh tế - xã hội mô tả cấu trúc xã hội trong từng giai đoạn lịch sử, bao gồm ba yếu tố cơ bản: lực lượng sản xuất, quan hệ sản xuất và kiến trúc thượng tầng Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và hiểu rõ sự phát triển của xã hội qua các thời kỳ khác nhau.

TIEU LUAN MOI download: skknchat@gmail.com Phạm trù hình thái kinh tế - xã hội không chỉ khái quát những yếu tố chung của mọi xã hội qua các giai đoạn lịch sử mà còn cung cấp cái nhìn cụ thể về từng quốc gia trong các tình huống đặc trưng Điều này giúp con người nhận thức sâu rộng về lịch sử xã hội, đồng thời nâng cao khả năng tư duy về bản thân trong từng giai đoạn lịch sử nhất định.

Ba yếu tố cơ bản đã kết hợp để thúc đẩy sự phát triển lịch sử xã hội thông qua mối quan hệ giữa quy luật sản xuất và lực lượng sản xuất Sự tương tác giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng là rất quan trọng Lênin từng nhấn mạnh rằng chỉ khi đưa quan hệ xã hội vào quan hệ sản xuất và ngược lại, con người mới có thể hiểu rõ sự phát triển của các hình thái xã hội như một quá trình lịch sử - tự nhiên.

Sự phát triển của xã hội bắt nguồn từ sự tiến bộ của lực lượng sản xuất, đặc biệt là từ sự cải tiến công cụ lao động và sự nâng cao tri thức, kinh nghiệm, kỹ năng của người lao động Những yếu tố này dẫn đến việc hình thái kinh tế - xã hội cũ không còn phù hợp, buộc phải chuyển đổi sang một hình thái kinh tế mới.

Xã hội mới cần tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển sản xuất, từ đó dẫn dắt nhân loại theo một tiến trình lịch sử liên tục từ các hình thái kinh tế - xã hội thấp đến cao: Cộng sản nguyên thủy, chiếm hữu nô lệ, phong kiến, tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa Sự phát triển này phản ánh sự thống nhất giữa các quy luật chung và quy luật đặc thù của lịch sử

Sự thay thế và phát triển các hình thái kinh tế - xã hội phụ thuộc vào nhiều nguyên nhân chủ quan Mặc dù xu hướng chung là phát triển từ thấp đến cao, nhưng mỗi dân tộc có những điều kiện cụ thể riêng, bao gồm văn hóa, truyền thống, con người và sự tương quan giữa các giai cấp trong xã hội Các yếu tố như cách mạng, phản cách mạng, vai trò của các giai cấp tiên phong và tác động của thời đại cũng ảnh hưởng đến quá trình này Do đó, một số quốc gia và dân tộc có thể "bỏ qua" một hoặc vài hình thái kinh tế - xã hội để tiến lên.

Tải TIEU LUAN MOI tại địa chỉ skknchat@gmail.com để khám phá sự phát triển kinh tế - xã hội vượt bậc Theo V.I Lênin, sự phát triển lịch sử toàn cầu không chỉ bao gồm các giai đoạn khác nhau mà còn mang những đặc điểm riêng Nghiên cứu của ông về học thuyết kinh tế - xã hội của Mác và Ăngghen cho thấy những giai đoạn quá độ này như "những cơn đau đẻ kéo dài", cần thời gian để chuyển mình Quy luật kế thừa trong phát triển lịch sử cho phép các quốc gia linh hoạt, có thể bỏ qua những giai đoạn không cần thiết để đạt đến trình độ tiên tiến, khi có đủ yếu tố khách quan và chủ quan.

Quá trình áp dụng vào thực tiễn của đảng ta ở Việt Nam

Ngày đăng: 31/05/2022, 08:52

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

ĐỀ TÀI “HỌC THUYẾT HÌNH THÁI KINH TẾ-XÃ HỘI VÀ SỰ VẬN DỤNG CỦA ĐẢNG TA Ở VIỆT NAM” - ĐỀ tài học THUYẾT HÌNH THÁI KINH tế   xã hội và sự vận DỤNG của ĐẢNG TA ở VIỆT NAM
ĐỀ TÀI “HỌC THUYẾT HÌNH THÁI KINH TẾ-XÃ HỘI VÀ SỰ VẬN DỤNG CỦA ĐẢNG TA Ở VIỆT NAM” (Trang 1)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w