Đánh giá kết quả can thiệp phòng lây nhiễm HPV của phụ nữ có chồng tại một số xã ở Hải Dương và Phú Thọ.Đánh giá kết quả can thiệp phòng lây nhiễm HPV của phụ nữ có chồng tại một số xã ở Hải Dương và Phú Thọ.Đánh giá kết quả can thiệp phòng lây nhiễm HPV của phụ nữ có chồng tại một số xã ở Hải Dương và Phú Thọ.Đánh giá kết quả can thiệp phòng lây nhiễm HPV của phụ nữ có chồng tại một số xã ở Hải Dương và Phú Thọ.Đánh giá kết quả can thiệp phòng lây nhiễm HPV của phụ nữ có chồng tại một số xã ở Hải Dương và Phú Thọ.Đánh giá kết quả can thiệp phòng lây nhiễm HPV của phụ nữ có chồng tại một số xã ở Hải Dương và Phú Thọ.Đánh giá kết quả can thiệp phòng lây nhiễm HPV của phụ nữ có chồng tại một số xã ở Hải Dương và Phú Thọ.Đánh giá kết quả can thiệp phòng lây nhiễm HPV của phụ nữ có chồng tại một số xã ở Hải Dương và Phú Thọ.
TỔNG QUA TÀI LIỆU
Đặc điểm, đường lây truyền và hậu quả do nhiễm HPV
1.1.1 Một số đặc điểm của HPV
HPV là một loại vi rút nhỏ, không có vỏ ngoài, với đường kính khoảng 45-55 nm Vỏ protein của vi rút bao bọc nucleic acid, được cấu thành từ các đơn vị cấu trúc, tạo thành 72 capsomer Mỗi capsomer bao gồm hai loại protein là L1 và L2.
Cho đến nay, đã có gần 120 loại virus HPV được xác định, mỗi loại thích nghi với một loại biểu mô nhất định Các loại HPV này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, từ mụn cóc đến ung thư Dựa trên nguy cơ gây ung thư, HPV được chia thành ba nhóm: nhóm chưa xác định được nguy cơ (HPV 3, 7, 10, 13, 27, ), nhóm có nguy cơ thấp (HPV 6, ).
11, ) và nhóm có nguy cơ cao (HPV 16, 18, ) [27], [56], [121], [124].
Mặc dù tần suất nhiễm các loại HPV có sự khác biệt giữa các khu vực, loại HPV 16 và 18 thường được xác định là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung trên toàn cầu.
1.1.2 Các đường lây truyền và hậu quả do nhiễm HPV
HPV chủ yếu lây truyền qua quan hệ tình dục, bao gồm cả quan hệ đồng giới và khác giới Virus này có thể lây lan trực tiếp qua các bộ phận sinh dục, miệng và hậu môn.
HPV có thể lây truyền trực tiếp qua da, niêm mạc miệng và niêm mạc bộ phận sinh dục thông qua vết thương hở và các hành vi tình dục như sờ, chạm vào bộ phận sinh dục Ngoài ra, HPV cũng có khả năng lây truyền qua vật dụng như quần áo và bề mặt tiếp xúc, mặc dù cơ chế lây truyền vẫn chưa được làm rõ Một số nghiên cứu cho rằng HPV có thể lây từ mẹ sang con trong thời kỳ trước và sau sinh, nhưng các trường hợp này rất hiếm gặp.
Hầu hết các trường hợp nhiễm HPV là tạm thời và không có triệu chứng, thường tự khỏi trong vòng vài tháng đến 2 năm Tuy nhiên, người bệnh có thể tái nhiễm hoặc nhiễm một loại HPV khác Khoảng 10% trường hợp nhiễm HPV gây ra bệnh lý có triệu chứng, trong đó tổn thương nghiêm trọng nhất xảy ra ở cổ tử cung, có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung xâm lấn nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhiễm virus HPV có thể làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư như ung thư âm đạo, âm hộ ở phụ nữ, ung thư dương vật ở nam giới, cũng như ung thư da, tổ chức liên kết, vòm họng, trực tràng, hậu môn và hầu họng ở cả hai giới.
HPV có thể gây ra mụn cóc ở cơ quan sinh dục, chiếm 90% trường hợp mắc chủng nguy cơ thấp 6 và 11, cũng như mụn cơm ở họng, tay và chân Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng các u nhú do HPV gây ra có thể tạo ra sự không thoải mái, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và giảm chất lượng cuộc sống của người nhiễm.
Tình hình nhiễm HPV ở phụ nữ
1.2.1 Tình hình nhiễm HPV trên thế giới
HPV là vi rút phổ biến nhất ở đường sinh sản, gây ra triệu chứng và tổn thương tiền ung thư Hơn 50% phụ nữ có hoạt động tình dục có nguy cơ nhiễm HPV ít nhất một lần trong đời, nhưng phần lớn tự khỏi trong 2 năm Khoảng 10% trong số này nhiễm các loại HPV dai dẳng, có nguy cơ tiến triển thành ung thư, chủ yếu là ung thư cổ tử cung (UTCTC) Theo WHO, hàng năm có khoảng 530.000 ca mắc mới và hơn 270.000 ca tử vong do UTCTC, chiếm 7,5% tổng số ca tử vong do ung thư ở phụ nữ, với hơn 85% trường hợp tử vong xảy ra ở các nước đang phát triển.
Tỷ lệ nhiễm HPV khác nhau giữa các quần thể dân cư trên thế giới, với WHO năm 2014 cho thấy tỷ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ không có tổn thương UTCTC khoảng 11,7% Cận Saharan Châu Phi có tỷ lệ cao nhất là 24%, tiếp theo là châu Mỹ La tinh và Caribe (16,1%) và Đông Nam Á (14%) Tuy nhiên, sau khi điều chỉnh theo quốc gia, tỷ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ dao động từ 1,6% đến 41,9% Độ tuổi nhiễm HPV cao nhất là ở phụ nữ dưới 25 tuổi với tỷ lệ trung bình 24%, nhưng ở Trung và Nam Mỹ, tỷ lệ này lại tăng ở phụ nữ từ 45 tuổi trở lên, trong khi ở một số nước thu nhập thấp ở châu Á và châu Phi, tỷ lệ mắc không có sự khác biệt rõ rệt theo nhóm tuổi.
Kết quả xét nghiệm tế bào cổ tử cung ở phụ nữ nhiễm HPV cho thấy HPV16 (2,5%) và HPV18 (0,9%) là hai chủng phổ biến nhất, tiếp theo là HPV31 (0,7%), HPV58 (0,6%) và HPV52 (0,6%) Mức độ phổ biến của các chủng HPV này khác nhau giữa các quốc gia; HPV52 thường gặp ở Nhật Bản, Đài Loan và Đông Phi, trong khi HPV18 phổ biến ở Nam Châu Âu HPV53 cũng là một trong năm loại chủ yếu tại Đông Phi, Trung và Bắc Mỹ Mặc dù có sự khác biệt về tỷ lệ nhiễm, HPV16 và HPV18 vẫn là hai chủng nguy hiểm nhất, gây ra hơn 70% các ca ung thư cổ tử cung xâm lấn.
1.2.2 Tình hình nhiễm HPV ở Việt Nam
Tỷ lệ nhiễm HPV tại Việt Nam đang gia tăng và có sự khác biệt giữa các vùng miền, với khu vực phía Nam có tỷ lệ cao hơn phía Bắc Nghiên cứu của IARC năm 2004 cho thấy tỷ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ 18-75 tuổi tại Hà Nội là 4,05% Năm 2010, nghiên cứu của Bùi Diệu trên 1620 phụ nữ 18-65 tuổi ở Hà Nội ghi nhận tỷ lệ nhiễm là 6,4% Cùng năm, nghiên cứu của Trần Thị Lợi tại TP Hồ Chí Minh cho thấy tỷ lệ nhiễm HPV đạt 10,8%.
[17] và tác giả Vũ Thị Hoàng Lan thực hiện nghiên cứu trên 1500 phụ nữ độ tuổi
Theo các nghiên cứu gần đây, tỉ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ từ 18-65 tuổi tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh là 7,2%, trong đó TP Hồ Chí Minh ghi nhận tỉ lệ cao hơn với 8,3%, so với 6,1% ở Hà Nội Nghiên cứu của Hồ Thị Phương Thảo năm 2011 tại Bệnh viện trung ương Huế cho thấy tỉ lệ nhiễm HPV đạt 19,6% Năm 2012, nghiên cứu của Nguyễn Hữu Quyền tại Bệnh viện đa khoa MEDILATEC cho kết quả cao nhất với 29,8% Những số liệu này cho thấy tỉ lệ nhiễm HPV ở Việt Nam có sự khác biệt giữa các vùng miền và có xu hướng tăng theo thời gian, tương tự như các nghiên cứu quốc tế.
Nghiên cứu về các chủng loại HPV tại Việt Nam cho thấy sự đa dạng với 18 loại khác nhau Tại Hà Nội, năm loại HPV có tỉ lệ mắc cao nhất là HPV16, 18, 58, 81 và 45, trong khi Thành phố Hồ Chí Minh ghi nhận HPV 18, 11, 16, 58 và 70 Ngoài ra, nghiên cứu của Lê Quang Vinh ở ba miền còn phát hiện các loại HPV nguy cơ thấp như 6, 11, 42, 43, 61, 62, 70, 71, 81 và các loại HPV nguy cơ cao như 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 53, 56, 58, 59.
Tỷ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ tại Việt Nam cho thấy HPV 11 và 6 phổ biến trong nhóm nguy cơ thấp, trong khi HPV 16, 18 và 58 chiếm ưu thế trong nhóm nguy cơ cao Khoảng 50,4% phụ nữ chỉ nhiễm 1 loại HPV, 22,9% nhiễm 2 loại, và 26,7% nhiễm từ 3 loại trở lên Nghiên cứu của Trần Thị Lợi tại thành phố Hồ Chí Minh cho thấy tỷ lệ nhiễm các chủng nguy cơ cao là 9,1%, với HPV 16 chiếm 56%, HPV 18 38%, HPV 58 11% và HPV 11 5% Điều này khẳng định HPV 16 và 18 là hai chủng phổ biến nhất tại Việt Nam, tương tự như các quốc gia khác trên thế giới, bên cạnh đó, một số chủng HPV nguy cơ cao như HPV 58, HPV 52, HPV 35 và HPV 45 cũng được ghi nhận có tỷ lệ nhiễm cao ở phụ nữ bị viêm nhiễm cổ tử cung.
1.2.3 Các phương pháp dự phòng UTCTC do lây nhiễm HPV
Ung thư cổ tử cung là một căn bệnh nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, có thể ngăn ngừa phần lớn các trường hợp mắc bệnh Nhiễm các loại HPV nguy cơ cao là nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung Tổ chức Y tế Thế giới đã khuyến cáo các phương pháp dự phòng và kiểm soát ung thư cổ tử cung, bao gồm các biện pháp dự phòng cấp 1, cấp 2 và cấp 3, được nhiều quốc gia trên thế giới áp dụng.
Dự phòng cấp 1 bao gồm việc tuyên truyền giáo dục để giảm thiểu lối sống tình dục có nguy cơ cao, khuyến khích quan hệ tình dục an toàn, tiêm vắc xin phòng ngừa nhiễm HPV, và hạn chế các yếu tố nguy cơ khác như lập gia đình và sinh con sớm, cũng như việc hút thuốc lá, cả chủ động lẫn thụ động.
Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo việc nâng cao kiến thức về HPV và nhận thức về nguy cơ lây nhiễm Điều này nhằm giảm thiểu hành vi nguy cơ thông qua các chiến lược thay đổi hành vi phù hợp với từng vùng, địa phương Ngoài ra, cần phát triển và giới thiệu hiệu quả vắc xin phòng HPV, khuyến khích cộng đồng hạn chế hút thuốc lá và duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý.
Dự phòng cấp 2 đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và xử trí tổn thương tiền ung thư cổ tử cung, bên cạnh các biện pháp dự phòng ban đầu nhằm giảm nguy cơ nhiễm HPV, nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung Các phương pháp hiện tại để phát hiện tổn thương bao gồm xét nghiệm tế bào cổ tử cung, quan sát cổ tử cung bằng dung dịch acid acetic hoặc dung dịch Lugol, và xét nghiệm ADN HPV Sau khi phát hiện, tổn thương có thể được điều trị bằng các phương pháp cắt bỏ như khoét chóp bằng dao, dao điện, laser, LEEP, hoặc các phương pháp phá hủy như áp lạnh, đốt điện, và hóa hơi bằng laser.
Hiện nay, vắc xin có khả năng phòng ngừa khoảng 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung (UTCTC) Do đó, việc kết hợp vắc xin với các biện pháp phòng ngừa khác sẽ mang lại hiệu quả tối ưu trong việc loại bỏ UTCTC.
Dự phòng cấp 3 tập trung vào việc phát hiện sớm các trường hợp ung thư xâm lấn và điều trị tại các cơ sở y tế đủ tiêu chuẩn Mặc dù đã được triển khai hiệu quả ở các quốc gia có hệ thống y tế phát triển, việc thực hiện dự phòng cấp 3 tại Việt Nam gặp nhiều khó khăn do sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các tuyến trong hệ thống y tế và các văn bản hướng dẫn chưa rõ ràng, cụ thể.
Truyền thông cộng đồng về phòng ngừa nhiễm HPV là rất cần thiết, đặc biệt tại Việt Nam, một quốc gia đang phát triển Việc này sẽ nâng cao khả năng tham gia của người dân trong công tác phòng chống lây nhiễm HPV và các bệnh liên quan, như ung thư cổ tử cung Cần tiến hành nghiên cứu các hoạt động phòng nhiễm HPV để cung cấp bằng chứng thuyết phục, nhằm thay đổi kiến thức, thái độ và hành vi của người dân, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi 15-49, nhóm có nguy cơ cao và ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và phòng ngừa lây nhiễm HPV cho thanh thiếu niên.
Kiến thức, thái độ, hành vi về phòng lây nhiễm HPV
1.3.1 Nghiên cứu trên thế giới
Từ những năm 80, Hausen đã chứng minh mối liên hệ giữa HPV và ung thư cổ tử cung (UTCTC) cũng như bệnh mụn cóc sinh dục ở phụ nữ, qua đó cảnh báo về mức độ nguy hiểm của HPV đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là phụ nữ Kể từ đó, nhiều nhà nghiên cứu đã tập trung vào việc phát triển các biện pháp can thiệp nhằm phòng ngừa lây nhiễm loại virus này Hiện nay, việc giảm nguy cơ nhiễm HPV để ngăn ngừa UTCTC đã được nhiều quốc gia trên thế giới tích cực hưởng ứng và thực hiện.
Theo báo cáo của CDC, ung thư cổ tử cung (UTCTC) là loại ung thư dễ phòng ngừa nhất ở các nước phát triển nhờ vào khả năng tiếp cận cao với các chương trình tầm soát và tiêm vắc xin HPV Tuy nhiên, tại các nước đang phát triển, việc triển khai vắc xin này gặp nhiều khó khăn do sự thiếu hiểu biết của phụ nữ về HPV và nguy cơ gây ung thư Gần đây, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để khảo sát kiến thức, thái độ và hành vi phòng ngừa HPV ở các nhóm đối tượng như sinh viên, phụ nữ và cán bộ y tế Mặc dù có sự cải thiện trong kiến thức và hành vi, tỷ lệ phụ nữ hiểu biết về HPV vẫn thấp và có sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực và quốc gia trên toàn cầu.
1.3.1.1 Kiến thức về HPV và mối liên quan đến ung thư cổ tử cung
Theo nhiều tác giả, nhận thức của phụ nữ về HPV và tác động đến sức khỏe đã cải thiện theo thời gian Nghiên cứu của Vail và cộng sự năm 1992 tại Đại học Southeastern, Hoa Kỳ cho thấy chỉ 13% phụ nữ biết đến HPV, và 8% nhận thức được HPV là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung Đến năm 2000, một điều tra quốc gia cho thấy tỷ lệ này đã tăng lên 28%, với 41% phụ nữ biết rằng HPV có thể gây ung thư cổ tử cung Nghiên cứu của Tiro và cộng sự năm 2007 trên 3,079 phụ nữ tiếp tục phản ánh sự gia tăng nhận thức này.
Theo nghiên cứu, khoảng 40% người Mỹ từ 18 đến 75 tuổi đã từng nghe về virus HPV, trong đó gần một nửa số phụ nữ nhận thức rằng HPV là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung (UTCTC) và 64% biết rằng HPV lây qua đường tình dục Năm 2013, nghiên cứu trên phụ nữ vô gia cư tại New York cho thấy 58,2% đã nghe nói về HPV, và 41,5% biết mối liên hệ giữa HPV và UTCTC Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy 70% phụ nữ từ 19-50 tuổi không biết rằng HPV gây ra các loại ung thư Ngoài ra, nghiên cứu năm 2013 trên phụ nữ gốc Việt tại Houston cho thấy khoảng 50% đã nghe về HPV Những kết quả này cho thấy rằng ngay cả phụ nữ vô gia cư và có trình độ thấp ở Mỹ cũng có khả năng tiếp cận thông tin về HPV.
Nghiên cứu tại Canada cho thấy tỷ lệ phụ nữ nhận thức về HPV đã tăng từ 60% vào năm 2005 lên 93% vào năm 2009 Đồng thời, số lượng phụ nữ hiểu mối liên hệ giữa HPV và ung thư tử cung cũng gia tăng từ 70% năm 2003 lên 91% vào năm 2011.
Mặc dù ngày càng nhiều phụ nữ trên thế giới quan tâm đến HPV và mối liên quan của nó với ung thư cổ tử cung (UTCTC), nhưng sự hiểu biết về vấn đề này vẫn khác nhau giữa các vùng miền, quốc gia và nhóm xã hội Nghiên cứu năm 2007 tại tiểu bang Victoria, Úc cho thấy 51% trong số 1100 phụ nữ từ 18 đến 61 tuổi đã nghe về HPV Ngược lại, nhiều nghiên cứu ở châu Á và châu Phi chỉ ra rằng kiến thức về HPV và UTCTC vẫn còn rất hạn chế Chẳng hạn, nghiên cứu của Sabeena và cộng sự năm 2013 ở miền Nam Ấn Độ cho thấy không ai trong số những người tham gia biết đến HPV Ngay cả tại Singapore, một quốc gia phát triển ở châu Á, chỉ có 20% phụ nữ tham gia nghiên cứu năm 2009 đã nghe nói về HPV.
Nghiên cứu tại Syria và Nepal trong giai đoạn 2010-2011 cho thấy tỷ lệ bà mẹ biết đến HPV chỉ dao động từ 14-18%, trong khi đó, con số này còn thấp hơn ở Gabon và Burkina Faso, chỉ đạt 8%.
Tỷ lệ nhận thức về HPV và ung thư cổ tử cung (UTCTC) cao hơn ở phụ nữ làm việc trong ngành y tế Nghiên cứu của Ugwu và cộng sự năm 2009 trên 177 nhân viên y tế tại Đại học điều dưỡng Enugu, Nigeria cho thấy 85,9% biết HPV là tác nhân gây UTCTC và 78,0% nhận thức rằng HPV lây truyền qua đường tình dục Tương tự, nghiên cứu tại Đại học Malaya, Malaysia cũng năm 2009 cho thấy 89,1% sinh viên y khoa có kiến thức trung bình trở lên về HPV Tuy nhiên, độ tuổi và năm học của sinh viên y khoa có ảnh hưởng đến nhận thức về HPV; một nghiên cứu năm 2015 tại Đài Loan chỉ ra rằng chỉ 26,4% sinh viên năm nhất trong độ tuổi 15-16 biết đến HPV.
Tỷ lệ nhận thức về virus HPV và ung thư cổ tử cung (UTCTC) ở phụ nữ nông thôn, đặc biệt trong các gia đình nghèo, rất thấp Nghiên cứu của Li tại Trung Quốc năm 2009 cho thấy chỉ 9,3% phụ nữ nông thôn đã từng nghe nói về HPV Tương tự, nghiên cứu của Abida và cộng sự vào năm 2013-2014 tại Tân Cương cho thấy chỉ 13% phụ nữ biết về HPV và 27% biết về UTCTC Kết quả này cũng được khẳng định bởi nghiên cứu quốc gia của Shao-Kai Zhang.
2014 với chỉ 16,4% số phụ nữ biết về hậu quả gây UTCTC và mụn cóc đường sinh dục[177].
Nghiên cứu của Sadry và cộng sự tại Canada chỉ ra sự khác biệt rõ rệt về kiến thức giữa phụ nữ da trắng và da màu về HPV và vắc xin phòng UTCTC Cụ thể, tỷ lệ nhận thức của phụ nữ da trắng đạt 93% về HPV và 94% về vắc xin, trong khi đó, con số này ở phụ nữ da màu chỉ là 69% và 64%, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,001).
Tỷ lệ phụ nữ hiểu biết về HPV vẫn còn thấp, và ngay cả ở những quốc gia có tỷ lệ cao, sự khác biệt giữa các vùng miền, sắc tộc và điều kiện kinh tế - xã hội vẫn rất rõ rệt Do đó, việc cung cấp kiến thức và nâng cao nhận thức về HPV cũng như các hậu quả sức khỏe do nhiễm HPV là những hoạt động ưu tiên trong chiến lược phòng chống ung thư cổ tử cung toàn cầu.
1.3.1.2 Thái độ đối với nhiễm HPV, với những biện pháp phòng nhiễm HPV và hậu quả về sức khỏe
Mức độ hiểu biết về HPV và cách lây truyền ảnh hưởng đến thái độ của người dân về sức khỏe và nguy cơ từ các loại HPV cao Nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt rõ rệt về thái độ đối với nhiễm HPV giữa các nhóm quần thể ở các quốc gia và vùng miền khác nhau.
Thái độ của phụ nữ đối với nhiễm HPV có sự phân hóa rõ rệt Một nghiên cứu cho thấy khoảng 5% phụ nữ Mỹ tin rằng HPV có thể tự khỏi mà không cần điều trị Ngược lại, nhiều nghiên cứu khác chỉ ra rằng phụ nữ thường có sự lo lắng thái quá về việc lây nhiễm, do hiểu biết sai lệch về các con đường lây truyền như qua đường ăn uống hay tiếp xúc qua chỗ ngồi Nghiên cứu tại Hồng Kông cũng cho thấy phụ nữ có xu hướng kỳ thị người nhiễm HPV, dẫn đến những tác động tiêu cực đến lòng tự trọng và các mối quan hệ xã hội của họ Điều này chứng tỏ rằng kiến thức hạn chế về HPV đã góp phần tạo ra những thái độ không phù hợp, như sự kỳ thị đối với những người nhiễm virus này.
Thái độ đối với tiêm vắc xin HPV, tầm soát UTCTC và hậu quả về sức khỏe:
Nhiều nghiên cứu cho thấy phụ nữ có thái độ tích cực đối với việc chấp nhận vắc xin HPV, mặc dù có sự khác biệt theo địa bàn Một nghiên cứu ở Bỉ cho thấy không có phụ nữ nào từ chối tiêm vắc xin, với 50% sẵn sàng tiêm ở bất kỳ mức chi phí nào Tại Hồng Kông, mặc dù kiến thức về HPV hạn chế, tất cả phụ nữ tham gia đều ủng hộ tiêm vắc xin cho bản thân và con gái Nghiên cứu tại Trung Quốc cho thấy 84,6% người tham gia sẵn sàng tiêm vắc xin nếu có sẵn Tại Nigeria, 91% phụ nữ sẵn sàng cho con gái tiêm vắc xin HPV, và 71,4% sẵn sàng xét nghiệm Pap smear Cuối cùng, một nghiên cứu ở Malaysia cho thấy 80,3% sinh viên muốn tiêm vắc xin HPV vì nhận thức về sự phổ biến của UTCTC.
Thái độ và sự chấp nhận tiêm phòng HPV ở phụ nữ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kiến thức về HPV và hiệu quả của vắc xin trong việc phòng ngừa bệnh Nhiều người chưa tin tưởng vào vắc xin do lo ngại về tác dụng phụ, chi phí cao, cũng như ảnh hưởng của văn hóa và tôn giáo.
Một số yếu tố liên quan đến kiến thức, thái độ, hành vi phòng nhiễm HPV
Nghiên cứu cho thấy tuổi tác của phụ nữ có mối liên quan đáng kể đến kiến thức, thái độ và hành vi phòng ngừa lây nhiễm HPV Cụ thể, các nhóm phụ nữ trẻ tuổi thường có kiến thức về HPV tốt hơn so với những nhóm phụ nữ lớn tuổi Một nghiên cứu năm 2005 của Tiro và cộng sự tại Mỹ chỉ ra rằng 46% phụ nữ trong độ tuổi 18-29 đã nghe nói về HPV, cao hơn so với 41% ở nhóm tuổi 30-64 và 22,4% ở nhóm 65-75 Tương tự, nghiên cứu của Gilbert và cộng sự tại Bỉ năm 2008 cũng cho thấy nhóm phụ nữ trẻ (≤25 tuổi) thiếu hiểu biết về HPV và vắc xin HPV so với nhóm phụ nữ trên 40 tuổi.
Nghiên cứu gần đây của Ortashi và cộng sự (2013) trên 640 phụ nữ từ 18-50 tuổi tại quận Al-Ain, Ả Rập cho thấy rằng phụ nữ lớn tuổi hơn có kiến thức về HPV cao hơn.
Nghiên cứu toàn cầu cho thấy trình độ học vấn của phụ nữ có mối liên hệ chặt chẽ với kiến thức, thái độ và hành vi phòng ngừa lây nhiễm HPV Cụ thể, phụ nữ có trình độ học vấn cao thường có nhận thức và thực hành tốt hơn so với những người có trình độ thấp Một nghiên cứu của Arrasta (2007) tại Mỹ cho thấy sinh viên năm nhất có nhận thức về HPV thấp hơn so với sinh viên các khóa trên Tương tự, nghiên cứu của Esra và cộng sự (2010) tại Thổ Nhĩ Kỳ cho thấy phụ nữ tốt nghiệp đại học chấp nhận tiêm vắc xin HPV gấp 3,4 lần so với phụ nữ không biết chữ, trong khi 99% phụ nữ chưa tốt nghiệp từ chối vắc xin này Nghiên cứu của Marlow và cộng sự (2012) tại Anh, Mỹ và Úc cũng chỉ ra rằng trình độ học vấn thấp liên quan đến nhận thức kém về HPV Nhóm nghiên cứu khuyến nghị cần nâng cao kiến thức về HPV trong cộng đồng và thực hiện các chiến dịch truyền thông phù hợp Nghiên cứu của Coşar và cộng sự (2014) tại Thổ Nhĩ Kỳ cũng xác nhận mối liên hệ giữa trình độ học vấn và nhận thức về HPV ở phụ nữ.
Trình độ học vấn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kiến thức về HPV, như được khẳng định trong nghiên cứu của Morteza năm 2012 tại Iran, cho thấy sự ảnh hưởng của trình độ học vấn và tuổi tác đến kiến thức của các bà mẹ có con từ 9-15 tuổi Nghiên cứu gần đây ở Trung Quốc của Abida và cộng sự năm 2014 trên 5000 phụ nữ tại Tân Cương cũng chỉ ra rằng, phụ nữ có trình độ đại học trở lên có kiến thức về HPV và vắc xin HPV cao hơn đáng kể so với tỷ lệ chung, với 21,0% và 9,7% so với 13,0% và 6,0% (p