Đánh giá những kết quả nghiên cứu liên quan đến đề tài
2.1 Những thành tựu trong nghiên cứu mà luận án kế thừa và tiếp tục phát triển
Dựa trên kết quả từ các nghiên cứu trong và ngoài nước, luận án sẽ kế thừa và phát triển các khía cạnh quan trọng liên quan đến chủ đề nghiên cứu.
Kế thừa quan điểm của các học giả, giới hạn tự do hợp đồng được xem là một phần trong quyền tự do kinh doanh, xuất phát từ quyền con người Quyền con người được công nhận là quyền hiến định trong Hiến pháp Việt Nam và nhiều quốc gia khác Mặc dù các Hiến pháp này ghi nhận và bảo đảm quyền con người, nhưng cũng đặt ra những hạn chế trong các trường hợp cụ thể.
Quyền con người có thể bị giới hạn dựa trên các tiêu chí do học giả đề xuất, nhằm cân bằng lợi ích cá nhân và lợi ích chung của cộng đồng Việc hạn chế tự do hợp đồng không chỉ bảo vệ giá trị đạo đức xã hội mà còn đảm bảo tính hợp pháp và quyền lợi của bên yếu thế, đặc biệt là người tiêu dùng Nhiều học giả đồng thuận rằng lý do chính để hạn chế tự do ý chí và tự do hợp đồng là vì lợi ích chung của cộng đồng và để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Kế thừa nghiên cứu của các học giả về lý luận hợp đồng trong thương mại, nhiều quy định đã chỉ ra giới hạn tự do hợp đồng của các bên Hầu hết các quy định này tập trung vào hợp đồng nói chung, nhưng hợp đồng trong hoạt động thương mại lại rất đa dạng, bao gồm các loại như hợp đồng tiêu dùng, hợp đồng nhượng quyền thương mại và hợp đồng mua bán qua sở giao dịch Do đó, việc nghiên cứu và phân tích toàn diện những vấn đề lý luận liên quan đến giới hạn tự do hợp đồng trong thương mại là rất cần thiết.
Bài viết kế thừa và phát triển các đánh giá của học giả về giới hạn tự do hợp đồng trong thương mại, tập trung vào các khía cạnh như chủ thể, hình thức và hợp đồng vô hiệu Nó cũng xem xét nghiên cứu pháp luật của một số quốc gia về vấn đề này, đồng thời so sánh các quy định tương đồng giữa các quốc gia Qua đó, bài viết rút ra bài học kinh nghiệm quý báu mà các quốc gia có thể áp dụng, điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh của mình.
Kế thừa các giải pháp hoàn thiện pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật là cần thiết Những khía cạnh này đã được các học giả đề cập trong nghiên cứu của họ, tạo cơ sở cho nghiên cứu sinh tiếp tục phát triển và đưa ra giải pháp cụ thể cho luận án của mình.
2.2 Những vấn đề còn bỏ ngỏ, chưa được giải quyết thấu đáo cần tiếp tục nghiên cứu
Nghiên cứu “Giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại theo quy định của pháp luật Việt Nam” được thực hiện dựa trên các công trình nghiên cứu của các tác giả trong và ngoài nước, đồng thời tiếp thu có chọn lọc những lý luận cơ bản về việc hạn chế quyền con người và quyền tự do kinh doanh NCS sẽ triển khai nghiên cứu các vấn đề liên quan đến giới hạn này trong bối cảnh pháp luật Việt Nam.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Trong bối cảnh hợp đồng nói chung và hợp đồng thương mại nói riêng, tự do hợp đồng là yếu tố quan trọng, được coi trọng và ngày càng mở rộng trong nền kinh tế hiện đại Tuy nhiên, sự tự do này không phải là tuyệt đối và có thể bị giới hạn trong một số trường hợp nhất định Do đó, việc làm rõ sự cần thiết phải giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại là rất quan trọng, nhằm đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại là khái niệm thể hiện sự can thiệp của Nhà nước vào quan hệ hợp đồng thông qua các quy định pháp luật Điều này nhằm đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia Để hiểu rõ hơn, cần nhận diện các đặc điểm cơ bản của giới hạn tự do hợp đồng và pháp luật liên quan, từ đó làm rõ vai trò của Nhà nước trong việc điều chỉnh các quan hệ thương mại.
Nghiên cứu nội dung pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại là một yếu tố quan trọng, giúp NCS phân tích và đánh giá ở các chương tiếp theo của luận án Đồng thời, NCS cũng sẽ so sánh kinh nghiệm của một số quốc gia về vấn đề này, từ đó chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt trong các quy định pháp luật liên quan.
Bài viết đánh giá thực trạng pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại tại Việt Nam, tập trung vào cả ưu điểm và hạn chế trong quy định pháp luật cũng như thực tiễn thi hành Nghiên cứu sẽ chỉ ra những vấn đề tồn tại và hạn chế trong hệ thống pháp luật, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện tình hình thực thi pháp luật về tự do hợp đồng trong thương mại.
Để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại, cần đề xuất một số phương hướng và giải pháp hoàn thiện pháp luật Những đề xuất này được xây dựng dựa trên việc phân tích và đánh giá những hạn chế, bất cập trong quy định pháp luật hiện hành cũng như thực tiễn thi hành pháp luật trong thời gian qua.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Cơ sở lý thuyết nghiên cứu, câu hỏi và giả thuyết nghiên cứu
Cơ sở lý thuyết nghiên cứu
Một số lý thuyết nghiên cứu được NCS đề cập trong luận án bao gồm:
Nghiên cứu về giới hạn tự do hợp đồng, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại, cần dựa trên học thuyết quyền con người, trong đó quyền tự do kinh doanh và quyền tự do hợp đồng được công nhận Tại Việt Nam, Đảng Cộng sản và Nhà nước đã chú trọng đến quyền con người, được ghi nhận trong các bản Hiến pháp qua các thời kỳ Các Hiến pháp không chỉ ghi nhận quyền con người mà còn quy định nghĩa vụ, đồng nghĩa với việc có những hạn chế đối với quyền tự do kinh doanh và hợp đồng Theo Hiến pháp năm 2013, quyền con người và quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế theo quy định của luật trong những trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự xã hội, đạo đức và sức khỏe cộng đồng.
Qua thời gian, quyền con người đã được ghi nhận một cách đầy đủ và toàn diện Đảng và Nhà nước ta luôn chú trọng bảo đảm quyền con người, bao gồm việc khuyến khích thực hiện quyền tự do kinh doanh trong khuôn khổ pháp luật Tuy nhiên, để quyền con người được bảo đảm trọn vẹn, mỗi cá nhân cũng cần thực hiện các nghĩa vụ tương ứng.
Nghiên cứu giới hạn tự do hợp đồng, đặc biệt trong hoạt động thương mại, dựa vào học thuyết tự do ý chí Tuy nhiên, học thuyết này có những nhược điểm không thể giải quyết đầy đủ các mối quan hệ xã hội phức tạp, nơi mà con người có sự phụ thuộc lẫn nhau và vị thế của các bên trong hợp đồng không luôn ngang bằng Do đó, các nhà làm luật cần ban hành các quy định bắt buộc, dẫn đến việc tự do ý chí trong hợp đồng bị giới hạn Việc giới hạn này phải được thực hiện một cách hợp lý, chỉ trong "trường hợp cần thiết" theo quy định của Hiến pháp năm 2013 và các văn bản pháp luật liên quan.
Học thuyết lạm dụng vị thế đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giới hạn tự do hợp đồng, bên cạnh học thuyết quyền con người và tự do ý chí.
Trong quan hệ hợp đồng, có sự chênh lệch về vị thế giữa các chủ thể, dẫn đến thiếu bình đẳng, trong khi nguyên tắc bình đẳng là cơ bản trong pháp luật dân sự Do đó, cần có sự can thiệp của Nhà nước để bảo đảm sự bình đẳng giữa các bên Sự can thiệp này có thể hiểu theo nghĩa rộng là can thiệp vào toàn bộ nền kinh tế, hoặc theo nghĩa hẹp là can thiệp vào quyền lợi tư Việc giới hạn tự do hợp đồng phản ánh sự can thiệp của Nhà nước nhằm cân bằng lợi ích cá nhân với lợi ích công cộng, bảo vệ bên yếu thế trong giao dịch, và hướng phát triển nền kinh tế theo những định hướng nhất định.
Câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu
Đề tài luận án "Giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại theo quy định pháp luật Việt Nam" sẽ tập trung vào các câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu mà NCS dự kiến đưa ra, nhằm làm rõ những quy định pháp luật liên quan đến tự do hợp đồng trong thương mại tại Việt Nam.
Giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại đề cập đến những quy định và điều kiện cần thiết để bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch Việc thiết lập những giới hạn này là cần thiết nhằm đảm bảo tính công bằng, minh bạch và ổn định trong các hoạt động kinh doanh, từ đó tạo ra môi trường thương mại lành mạnh và bền vững Những giới hạn này không chỉ giúp ngăn chặn các hành vi gian lận mà còn bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế và xã hội.
Giới hạn tự do hợp đồng là khái niệm đối lập với tự do hợp đồng, trong đó các bên có quyền tự do thỏa thuận mà không bị ảnh hưởng bởi bên thứ ba Tuy nhiên, giới hạn này xuất hiện khi pháp luật của Nhà nước can thiệp vào một số điều khoản trong hợp đồng, nhằm bảo vệ lợi ích của cộng đồng, xã hội và các chủ thể khác.
Tư tưởng của C Mác về con người nhấn mạnh rằng “Con người là tổng hòa những mối quan hệ xã hội”, điều này cho thấy sự cần thiết phải giải phóng và phát triển con người một cách toàn diện Trong bối cảnh thương mại, việc các chủ thể giao kết và thực hiện hợp đồng không chỉ ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của các bên mà còn phản ánh mối quan hệ xã hội phức tạp giữa họ.
3 Ngô Huy Cương (2013), Giáo trình luật hợp đồng, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, Tr.28
Giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại không chỉ bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao kết mà còn góp phần vào lợi ích chung của Nhà nước và các chủ thể khác Việc thực hiện hợp đồng giúp các bên đạt được mục tiêu và lợi ích mong muốn, đồng thời đảm bảo trật tự phát triển xã hội, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan và duy trì các giá trị đạo đức trong cộng đồng.
Pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại quy định những điều kiện và giới hạn mà các bên tham gia hợp đồng phải tuân thủ Việc luật hóa giới hạn này là cần thiết nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên, đảm bảo tính công bằng và tránh lạm dụng trong giao dịch thương mại Luật hóa có thể được thực hiện thông qua việc ban hành các văn bản pháp luật, quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng, cũng như quy định về các hành vi bị cấm trong hoạt động thương mại.
Hiện tại, pháp luật Việt Nam chưa có quy định cụ thể về giới hạn tự do hợp đồng trong thương mại Tuy nhiên, các quy định hiện hành liên quan đến hợp đồng yêu cầu các bên phải tuân thủ trong quá trình xác lập, thực thi và chấm dứt quan hệ hợp đồng Sự hạn chế này thể hiện qua các quy định cấm đoán hoặc những yêu cầu bắt buộc mà các chủ thể phải thực hiện.
Giới hạn tự do hợp đồng cần được luật hóa để ngăn chặn lạm dụng, bảo vệ quyền lợi của các bên trong quan hệ hợp đồng Việc lạm dụng có thể dẫn đến vi phạm pháp luật quốc tế về quyền con người, trong đó có quyền tự do hợp đồng Do đó, việc luật hóa giới hạn quyền con người, bao gồm quyền tự do kinh doanh và quyền tự do hợp đồng, cần được ghi nhận trong Hiến pháp - văn bản pháp lý cao nhất, sau đó là trong các văn bản luật liên quan đến các lĩnh vực khác nhau trong xã hội.
Tình hình thực hiện các quy định pháp luật Việt Nam về giới hạn tự do hợp đồng đang gặp nhiều thách thức Mặc dù có những thành công nhất định trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia hợp đồng, nhưng vẫn tồn tại nhiều bất cập, như sự thiếu đồng bộ trong các văn bản pháp luật và việc áp dụng chưa nhất quán Điều này ảnh hưởng đến tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch thương mại, đòi hỏi cần có sự cải cách và hoàn thiện hơn nữa để thúc đẩy môi trường kinh doanh tại Việt Nam.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Giả thuyết nghiên cứu chỉ ra rằng pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại đã có những bước phát triển đáng kể và đạt được nhiều thành công Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế và bất cập trong lý luận cũng như thực tiễn thi hành Các quy định pháp luật liên quan hiện đang được ghi nhận trong nhiều văn bản pháp lý khác nhau, dẫn đến sự thiếu thống nhất, mâu thuẫn và chồng chéo Điều này gây khó khăn cho các cơ quan thực thi pháp luật và các chủ thể được Nhà nước trao quyền trong việc thực hiện các quy định này.
Để hoàn thiện các quy định pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại, cần xác định rõ phương hướng và các giải pháp cụ thể Các giải pháp này bao gồm việc cải tiến khung pháp lý, tăng cường công tác giám sát và kiểm tra thực thi pháp luật, đồng thời nâng cao nhận thức của các bên tham gia giao dịch Bên cạnh đó, việc xây dựng các tiêu chuẩn minh bạch và công bằng trong hợp đồng cũng là yếu tố quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên Cuối cùng, khuyến khích sự tham gia của các tổ chức xã hội và doanh nghiệp trong việc đề xuất các cải cách pháp lý sẽ góp phần tạo ra môi trường thương mại lành mạnh và bền vững.
Việc hoàn thiện pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng là rất cần thiết, đặc biệt trong hoạt động thương mại Để đáp ứng yêu cầu này, cần sửa đổi và bổ sung một số đạo luật liên quan như Luật Thương mại (2005) và Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (2010), cùng với các văn bản hướng dẫn thi hành Điều này nhằm khắc phục kịp thời những hạn chế và bất cập hiện có trong hệ thống pháp luật.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Hiện nay, giới hạn tự do hợp đồng đã được đề cập trong một số nghiên cứu, nhưng mức độ quan tâm còn hạn chế Điều này xảy ra do mục đích nghiên cứu của các học giả thường tập trung vào các vấn đề khác, khiến quy định về giới hạn tự do hợp đồng chỉ được đề cập một cách sơ lược Mặc dù một số học giả đã chú ý đến vấn đề này, nhưng vẫn chưa có công trình nghiên cứu nào, cả trong nước lẫn quốc tế, thực hiện nghiên cứu chuyên sâu và toàn diện về giới hạn tự do hợp đồng.
Các nghiên cứu về giới hạn tự do hợp đồng đã tiếp cận từ nhiều khía cạnh khác nhau, từ lý luận đến thực tiễn pháp luật và thực thi pháp luật, nhằm đưa ra các kiến nghị hoàn thiện cụ thể Những hướng nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa quan trọng cho việc hoàn thiện luận án mà còn gợi mở cho nghiên cứu sinh (NCS) những bước đi tiếp theo Trên cơ sở đó, NCS tổng hợp kết quả và thành tựu của các học giả, đồng thời chỉ ra những vấn đề chưa được đề cập đầy đủ Qua đó, NCS xác định các vấn đề sẽ được kế thừa và phát triển trong các chương tiếp theo của luận án.
Nghiên cứu này kế thừa và phát triển các thành quả từ những công trình trước, đồng thời đặt ra các câu hỏi và giả thuyết nghiên cứu mới Các định hướng nghiên cứu tiếp theo bao gồm: (i) bổ sung lý luận về giới hạn tự do hợp đồng trong thương mại, nhằm hệ thống hóa các vấn đề cơ bản; (ii) phân tích và đánh giá thực trạng pháp luật hiện hành về giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại và thực tiễn thi hành pháp luật; (iii) nghiên cứu và đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng trong thương mại.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ GIỚI HẠN TỰ DO HỢP ĐỒNG
Khái quát pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại
1.2.1 Sự cần thiết quy định giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại.
Trong nghiên cứu về quyền con người, đặc biệt là quyền tự do kinh doanh và hợp đồng, nhiều học giả đã nhấn mạnh sự cần thiết phải đặt ra giới hạn cho những quyền này Nhà khoa học GF Shershenevich chỉ ra rằng quyền tự do hợp đồng không thể vô hạn và cần phải được điều chỉnh bởi lợi ích công cộng Học giả K Osakwe cũng đồng tình rằng các điều kiện thị trường hiện đại yêu cầu hạn chế quyền tự do hợp đồng để khắc phục các thiếu sót trong phát triển thị trường Nhìn chung, các nghiên cứu cho thấy việc áp dụng giới hạn đối với tự do hợp đồng là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia, đồng thời đảm bảo sự ổn định và phát triển của nền kinh tế và xã hội Tại Việt Nam, việc quy định giới hạn tự do hợp đồng, bao gồm trong lĩnh vực thương mại, có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các bên trong quan hệ hợp đồng, Nhà nước và toàn xã hội.
19 Điều 14, Khoản 2, Hiến pháp năm 2013
20 Điều 3, khoản 4 của Bộ luật dân sự năm 2015
21 GF Shershenevich (1995), Giáo trinh Luật Dân sự Nga, phiên bản 1907, Tr.556.
22 K Osakwe (2006), “Tự do hợp đồng trong luật Anh – Mỹ: Khái niệm, bản chất và hạn chế”, Tạp chí
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com Đối với các chủ thể trong quan hệ hợp đồng Giới hạn quyền con người
Giới hạn tự do hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hành vi của các chủ thể, giúp họ lựa chọn cách xử sự phù hợp Để thực hiện quyền tự do kinh doanh, các chủ thể cần hiểu rõ quyền này được quy định trong văn bản pháp lý nào và các giới hạn liên quan Hiến pháp cho phép tự do kinh doanh trong các ngành nghề không bị cấm, nhưng để xác định những ngành nghề này, họ cần tham khảo thêm các cơ sở pháp lý liên quan đến đầu tư, cạnh tranh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng Điều này làm rõ giới hạn tự do hợp đồng và giúp các chủ thể hiểu rõ những vấn đề cần tránh hoặc thực hiện theo đúng yêu cầu của pháp luật khi giao kết hợp đồng.
Giới hạn tự do hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên yếu thế trong giao kết hợp đồng, đặc biệt là những người như người cao tuổi và người khuyết tật Tuy nhiên, không chỉ những nhóm này mới được coi là bên yếu thế; đôi khi, những cá nhân không thuộc nhóm này cũng có thể rơi vào tình huống bất lợi khi tham gia hợp đồng Ví dụ, trong quan hệ mua bán giữa người tiêu dùng và doanh nghiệp, người tiêu dùng thường thiếu thông tin và kỹ năng cần thiết, khiến họ trở thành bên yếu thế Điều này dẫn đến việc họ có thể bị thương nhân lợi dụng, xâm phạm quyền lợi của mình vì mục đích lợi nhuận Do đó, việc xác định bên yếu thế trong hợp đồng là rất cần thiết để đảm bảo công bằng trong giao dịch.
23 Nguyễn Thị Vân Anh (2010), “Thực trạng pháp luật Việt Nam về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng”, Tạp chí Luật học, số 11, Tr.3
Trong mối quan hệ hợp đồng, việc một hoặc nhiều chủ thể lạm dụng kinh tế có thể ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của các bên khác, điều này không được pháp luật cho phép Các chủ thể tham gia hợp đồng cần có quyền bình đẳng về mọi vấn đề liên quan Giới hạn pháp luật đối với quyền tự do kinh doanh là cần thiết để đảm bảo sự cân bằng và hài hòa lợi ích giữa các bên Do đó, Nhà nước cần thiết lập các quy định cụ thể nhằm can thiệp kịp thời vào các quan hệ hợp đồng có khả năng gây bất hợp lý, từ đó bảo đảm sự bình đẳng giữa các chủ thể Những giới hạn này không chỉ duy trì ổn định và trật tự xã hội mà còn giúp các cơ quan nhà nước xác định hiệu lực pháp luật của hợp đồng Việc vi phạm các quy định về giới hạn tự do hợp đồng có thể dẫn đến sự vô hiệu của hợp đồng và xác định trách nhiệm pháp lý giữa các bên.
Việc quy định giới hạn tự do hợp đồng là cần thiết để Nhà nước kiểm soát sự thỏa thuận tùy tiện của các bên trong quan hệ hợp đồng, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với hoạt động thương mại Nhà nước công nhận và bảo vệ quyền tự do hợp đồng thông qua nhiều biện pháp khác nhau, cho phép các chủ thể tự do lựa chọn ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh, thỏa thuận các điều khoản hợp đồng để xác lập quyền và nghĩa vụ, cũng như chọn hình thức hợp đồng phù hợp với điều kiện của mình Tuy nhiên, quyền tự do này không đồng nghĩa với việc các bên có thể thỏa thuận về mọi vấn đề mà không bị giới hạn.
24 Tưởng Duy Lượng (2019), “Đảm bảo quyền lợi cho người yếu thế trong quan hệ hợp đồng”, Tạp chí nghiên cứu Lập pháp, số 21, Tr 11
Trong bài viết "Quyền tự do kinh doanh trong những ngành, nghề pháp luật không cấm – Một số bình luận từ góc độ thi hành pháp luật" của Nguyễn Thị Dung (2015), tác giả phân tích quyền tự do kinh doanh trong các lĩnh vực không bị pháp luật cấm Bài viết cung cấp những nhận định quan trọng về việc thực thi pháp luật liên quan đến quyền này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh hợp pháp Tác giả cũng đề cập đến những thách thức và cơ hội trong việc thực hiện quyền tự do kinh doanh, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm cải thiện khung pháp lý cho các ngành nghề không bị cấm.
Việc vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế, đặc biệt khi hợp đồng được giao kết trong nhiều lĩnh vực khác nhau Học giả Michael J Trebilcock từ Vương quốc Anh nhấn mạnh rằng các bên trong hợp đồng chỉ được tự do thỏa thuận trong một phạm vi nhất định, và việc áp dụng các quy định hạn chế là cần thiết Ông lập luận rằng nếu không có quy định pháp luật về hàng hóa và dịch vụ, việc mua bán những thứ như bộ phận cơ thể người, máu, thai nhi, ma túy hay mại dâm sẽ dẫn đến sự suy thoái xã hội Những hoạt động này, nếu không được kiểm soát, sẽ gây ra bất ổn xã hội và cản trở sự phát triển Do đó, cần thiết phải hạn chế tự do quá mức trong quan hệ hợp đồng để đảm bảo sự phát triển chung của xã hội và lợi ích quốc gia.
Việc quy định giới hạn tự do hợp đồng là cần thiết để tránh bất ổn xã hội và bảo vệ các giá trị đạo đức, đồng thời nâng cao hiệu quả điều chỉnh của pháp luật trong quan hệ hợp đồng Điều này giúp bảo vệ quyền và lợi ích của các bên liên quan cũng như lợi ích chung của quốc gia Tuy nhiên, các quy định này cần được ghi nhận trong các văn bản pháp lý cụ thể, với mức độ hợp lý và tiêu chí rõ ràng, nhằm không vi phạm quyền tự do kinh doanh Những khuôn khổ cứng nhắc có thể trở thành rào cản cho tổ chức và cá nhân thực hiện quyền tự do kinh doanh Tại Pháp, việc hạn chế quyền tự do cơ bản vì lý do trật tự công cộng đã được thừa nhận từ đầu thế kỷ XX, với việc các hạn chế này chỉ được coi là hợp pháp khi phù hợp với trật tự xã hội.
26 Michael J Trebilcock (1993), The Limits of Freedom of Contract, Harvard University Press,
27 Nguyễn Thị Dung (2015), “Quyền tự do kinh doanh trong những ngành, nghề pháp luật không cấm
– Một số bình luận từ góc độ thi hành pháp luật”, Tạp chí Luật học, số 6, Tr.10
Tại Đức, việc hạn chế quyền con người được quy định trong Hiến pháp, điều này có nghĩa là các nhà làm luật phải tuân thủ khi xác định các chế ước và hạn chế đối với quyền và tự do cơ bản.
Các quốc gia và nhiều học giả đều nhận định rằng việc thiết lập pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng là rất cần thiết Điều này không chỉ bảo vệ lợi ích của các bên tham gia hợp đồng mà còn đảm bảo lợi ích chung của xã hội Mỗi quốc gia cần cân nhắc kỹ lưỡng khi ban hành các quy định về giới hạn tự do hợp đồng để hài hòa quyền lợi và lợi ích của các chủ thể.
1.2.2 Khái niệm và đặc điểm pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại.
Khái niệm pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại không được quy định cụ thể, nhưng có thể nhận thấy sự tồn tại của những quy định liên quan đến giới hạn này thông qua các văn bản pháp luật hiện hành Các quy định này được thể hiện khác nhau trong từng văn bản pháp luật, dẫn đến mức độ giới hạn tự do hợp đồng cũng có sự khác biệt Do đó, có thể định nghĩa tổng quát về giới hạn tự do hợp đồng trong thương mại như sau.
Pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại bao gồm các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành để điều chỉnh các vấn đề liên quan đến tự do hợp đồng, nhằm thiết lập trật tự xã hội và hài hòa hóa lợi ích giữa các bên liên quan Những quy định này tạo ra hành lang pháp lý quan trọng cho quan hệ hợp đồng, giúp các chủ thể lựa chọn cách xử sự phù hợp theo yêu cầu của pháp luật Pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng có những đặc trưng cơ bản đáng chú ý.
Pháp luật về giới hạn tự do hợp đồng trong hoạt động thương mại yêu cầu các bên giao kết hợp đồng phải tuân thủ các quy định cấm của pháp luật Điều này có nghĩa là các quy phạm pháp luật này không chỉ cấm những hành vi nhất định mà còn hướng dẫn các chủ thể thực hiện đúng theo quy định Từ góc độ pháp lý, những quy phạm này được thiết lập nhằm hạn chế tự do hợp đồng, đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong các giao dịch thương mại.
28 R Chupus (2001), Droit administratif general, tome 1, Montchestien, Domat droit public, Paris, 15 edition, Tr.699
Bài viết của Nguyễn Văn Quân (2019) tập trung vào các tiêu chí hạn chế quyền con người vì lý do trật tự công cộng trong pháp luật của một số quốc gia Tác giả phân tích các quy định pháp lý liên quan và cách thức áp dụng chúng, nhằm làm rõ mối quan hệ giữa quyền con người và yêu cầu bảo đảm trật tự xã hội Nghiên cứu này được đăng tải trên Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp, số 14, trang 7.
Tại Việt Nam, theo Luật Đầu tư (2020), danh mục hàng hóa và dịch vụ cấm kinh doanh được quy định rõ ràng, cấm các chủ thể đầu tư tham gia vào những lĩnh vực này Ví dụ, các hàng hóa và dịch vụ cụ thể sẽ được liệt kê trong phụ lục của luật, nhằm đảm bảo việc tuân thủ pháp luật và bảo vệ lợi ích cộng đồng.