TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Đặt vấn đề
Tại Việt Nam, hộ kinh doanh cá thể đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với nhiều loại hình doanh nghiệp như công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn và doanh nghiệp tư nhân Để phát triển sản xuất kinh doanh, các hộ này thường sử dụng hai nguồn vốn chính: một là vay mượn từ người thân, bạn bè (nguồn phi chính thức), và hai là vay từ ngân hàng thương mại (nguồn chính thức) Các tổ chức tín dụng ngân hàng đã xây dựng các chính sách tài chính phù hợp nhằm đáp ứng nhu cầu vay vốn của hộ kinh doanh cá thể, từ đó không chỉ tăng thị phần khách hàng mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế của địa phương và quốc gia.
Trong những năm qua, hộ kinh doanh đã trở thành một mô hình pháp lý quan trọng, phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam Sự phát triển của hộ kinh doanh không chỉ giúp giải phóng lực lượng sản xuất mà còn thúc đẩy phân công lao động xã hội, góp phần vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế Tuy nhiên, nhiều hộ kinh doanh hiện nay vẫn chưa phát huy hết tiềm năng do quy mô nhỏ, phân tán, vốn hạn chế, công nghệ lạc hậu, và trình độ tay nghề thấp của người lao động, dẫn đến sức cạnh tranh của hàng hóa cũng bị ảnh hưởng.
Khái niệm "hộ kinh doanh" hiện nay vẫn chưa rõ ràng về địa vị pháp lý, quyền và trách nhiệm của chủ hộ cũng như các thành viên trong gia đình Điều này dẫn đến sự mơ hồ trong việc xác định trách nhiệm pháp lý, liệu chỉ cá nhân đăng ký hay tất cả thành viên gia đình đều phải chịu trách nhiệm Hệ quả là gây khó khăn trong quản lý nhà nước, khi cơ quan thuế chỉ cấp mã số thuế cho cá nhân mà không phải cho hộ kinh doanh Hơn nữa, sự không rõ ràng này có thể tạo ra rủi ro cho bên thứ ba do thiếu nhận thức về trách nhiệm của hộ kinh doanh.
Hộ kinh doanh không có tư cách pháp nhân nên phải chịu trách nhiệm vô hạn về tài sản, dẫn đến sự không tách bạch giữa cơ sở và người đại diện Điều này khiến hoạt động của hộ kinh doanh không bền vững và dễ bị chấm dứt khi chủ hộ gặp rủi ro như chết, tai nạn hoặc bệnh tật Hộ kinh doanh cũng gặp khó khăn trong việc huy động vốn và không thể tiếp cận các chính sách hỗ trợ của Nhà nước dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa Do đó, ngân hàng cần có chính sách kịp thời để cung cấp vốn cho hộ kinh doanh, giúp họ triển khai các hoạt động kinh tế mà không lo thiếu hụt vốn đột ngột, từ đó đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho các dự án của họ.
Nhà nước Việt Nam áp dụng nhiều chính sách hỗ trợ hộ kinh doanh cá thể, bao gồm quy trình cho vay, sản phẩm tín dụng ưu đãi và các điều kiện thuận lợi khác Điều này xuất phát từ vai trò quan trọng của hộ kinh doanh trong việc phát triển kinh tế địa phương, qua đó góp phần vào sự phát triển kinh tế chung của đất nước.
Trong thời gian qua, nhiều tác giả trong và ngoài nước đã chú trọng nghiên cứu về tín dụng cho hộ gia đình, đặc biệt là trong lĩnh vực lý thuyết như "tăng trưởng kinh tế nội sinh" của Romer (1990) và Mankiw cùng cộng sự (1992) Các nghiên cứu này nhấn mạnh rằng khu vực tài chính vững mạnh có sự đóng góp đáng kể từ kinh tế hộ gia đình.
Tại Việt Nam, chính phủ đã chú trọng đến việc cung cấp tín dụng cho kinh tế hộ gia đình thông qua việc thành lập ngân hàng chính sách xã hội quốc gia Ngân hàng này chuyên cung cấp nguồn tín dụng cho các hộ kinh doanh cá thể và những đối tượng yếu thế trong xã hội, như học sinh, sinh viên Chính phủ tập trung vào việc giải ngân vốn vay ưu đãi cho hộ nghèo và cận nghèo nhằm giúp họ phát triển kinh tế và thoát nghèo theo chương trình xóa đói giảm nghèo quốc gia Đồng thời, nhiều nghị định đã được ban hành để hỗ trợ người nghèo và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp cũng như hộ kinh doanh.
Mặc dù chính phủ đã triển khai nhiều chính sách nhằm phát triển kinh tế hộ gia đình, nhưng việc giải ngân vốn, đặc biệt là các nguồn tín dụng dành cho người nghèo, vẫn gặp khó khăn Sự thiếu hụt này đã tạo điều kiện cho các tổ chức tín dụng phi pháp, hay còn gọi là tín dụng đen, lợi dụng để cho vay với lãi suất cao hơn nhiều so với mức trung bình của thị trường Điều này khiến cho các hộ kinh doanh cá thể rơi vào tình trạng khó khăn khi không thể trả nợ, trong khi lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh không đủ bù đắp cho khoản lãi suất khổng lồ Tình hình này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho các ngân hàng chính sách và ngân hàng thương mại phải nỗ lực hơn nữa trong việc tạo điều kiện cho người dân tiếp cận nguồn tín dụng hợp pháp từ các ngân hàng nhà nước hoặc ngân hàng thương mại cổ phần.
Trong bối cảnh nền kinh tế chững lại, cả khu vực quốc doanh và ngoài quốc doanh, chính phủ đã triển khai các biện pháp kích cầu sản xuất và kinh doanh, trong đó bao gồm cả hộ cá thể Ngân hàng BIDV Bà Rịa đã tiên phong trong việc cung cấp gói tín dụng ưu đãi, với tổng số tiền lên đến hơn 93 nghìn tỷ đồng Đến nay, ngân hàng đã giải ngân 70 nghìn tỷ đồng cho hơn 5.400 khách hàng, trong đó có nhiều hộ kinh doanh cá thể.
Bên cạnh việc giải ngân tốc độ cao đến các đối tượng vay vốn, ngân hàng BIDV
Ngân hàng BIDV Bà Rịa đã giảm lãi suất thêm 0.5%/năm, nâng tổng số lần giảm lãi suất lên 3 lần kể từ khi dịch bệnh bùng phát, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp, hộ kinh doanh cá thể và người dân trong khu vực Hành động này phù hợp với chính sách của Đảng và Nhà nước, cũng như chỉ đạo của Ngân hàng Nhà nước, thể hiện cam kết đồng hành cùng người dân và doanh nghiệp trong bối cảnh khó khăn.
Ngân hàng BIDV Bà Rịa đã tích cực tham gia vào các hoạt động hỗ trợ người dân tiếp cận gói tín dụng, với tổng kinh phí lên đến hơn 50 tỷ đồng nhằm giúp đỡ cộng đồng vượt qua đại dịch Cụ thể, ngân hàng đã trích 23,03 tỷ đồng để mua 13.300 bồn chứa nước và 39 máy lọc nước cho 5 tỉnh khu vực Đồng bằng sông Cửu Long Bên cạnh đó, BIDV cũng đóng góp khoảng 31,17 tỷ đồng để triển khai chương trình tặng khẩu trang, dung dịch diệt khuẩn và suất ăn cho cán bộ y bác sĩ ở tuyến đầu chống dịch.
Các hoạt động điển hình về tín dụng mà BIDV Bà Rịa đã thực hiện có thể được tóm tắt qua những điểm chính như:
- Tiếp tục hạ lãi suất cho vay mới đối với khách hàng từ 0,5% đến 1,2% theo từng kỳ hạn;
Ngân hàng đã triển khai các gói hỗ trợ lớn nhằm giúp đỡ khách hàng bị ảnh hưởng bởi COVID-19, bao gồm gói 20 nghìn tỷ đồng và 100 triệu đô la với lãi suất ưu đãi chỉ 1%/năm và 0,5%/năm Đặc biệt, các doanh nghiệp nhỏ và vừa sẽ được tiếp cận gói vay hỗ trợ lên đến 100 nghìn tỷ đồng với lãi suất giảm 1% so với mức lãi suất thông thường.
BIDV duy trì hoạt động kinh doanh ổn định trong quý 2 năm 2021, đồng thời cung cấp nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng, bao gồm miễn phí nộp thuế điện tử và dịch vụ hải quan điện tử Những hỗ trợ này nhằm khuyến khích khách hàng sử dụng công nghệ trong giao dịch.
Ngân hàng và doanh nghiệp đang đối mặt với những khó khăn chung và riêng Ngân hàng, như một doanh nghiệp, phải chịu các chi phí điều hành để duy trì hoạt động, do đó không thể hạ lãi suất xuống mức tối thiểu mà không gây ra thua lỗ Điều này có thể dẫn đến sự ngưng trệ trong hệ thống tài chính, tạo ra một vòng luẩn quẩn khó khăn mà cả doanh nghiệp và ngân hàng cần phải quản lý rủi ro một cách hiệu quả.
Mặc dù lãi suất đã giảm, việc tiếp cận nguồn tín dụng vẫn gặp khó khăn, đặc biệt đối với các hộ kinh doanh cá thể Cần khẩn trương tìm ra giải pháp hiệu quả để giúp họ tin tưởng vào việc vay vốn phục vụ sản xuất và dịch vụ trong bối cảnh dịch COVID-19 Điều này không chỉ hỗ trợ hoạt động kinh doanh hiện tại mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế trong giai đoạn hậu COVID-19, dự kiến sẽ diễn ra trong 1 đến 2 năm tới.
Mục tiêu nghiên cứu
Những nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh bao gồm uy tín của hộ kinh doanh, tài sản đảm bảo, lịch sử tín dụng, khả năng tài chính và các chính sách cho vay của ngân hàng Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp hộ kinh doanh cải thiện khả năng vay vốn, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh doanh và phát triển bền vững.
Bà Rịa là một địa điểm quan trọng, nơi tác giả đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng cho các hộ kinh doanh cá thể tại BIDV Bà Rịa, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của chi nhánh này.
Xác định và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể tại BIDV Bà Rịa là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp chi nhánh phát triển mạnh mẽ hơn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Bà Rịa.
Để tăng cường khả năng tiếp cận tín dụng cho hộ kinh doanh cá thể tại BIDV Bà Rịa, cần áp dụng các hàm ý quản trị hiệu quả Những chiến lược này không chỉ giúp cải thiện quy trình xét duyệt vay mà còn nâng cao sự hiểu biết của khách hàng về các sản phẩm tín dụng Đồng thời, việc đào tạo nhân viên về kỹ năng tư vấn và chăm sóc khách hàng sẽ tạo ra môi trường thân thiện, khuyến khích hộ kinh doanh cá thể tham gia nhiều hơn vào hệ thống tín dụng Qua đó, chi nhánh sẽ không ngừng phát triển và mở rộng thị phần trong lĩnh vực tài chính.
Câu hỏi nghiên cứu
Các nhân tố ảnh hưởng đến việc tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể tại BIDV Bà Rịa bao gồm điều kiện tài chính, lịch sử tín dụng, quy mô kinh doanh và khả năng quản lý Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này có thể khác nhau, nhưng chúng đều đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định khả năng vay vốn của các hộ kinh doanh tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Bà Rịa.
Câu 2: Những gợi ý hàm ý quản trị nào nhằm tăng cường khả năng tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể tại BIDV Bà Rịa?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bà Rịa bao gồm các yếu tố như tình hình tài chính, lịch sử tín dụng, quy mô kinh doanh, và khả năng cung cấp tài sản thế chấp Ngoài ra, sự hiểu biết về quy trình vay vốn và các yêu cầu của ngân hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định mức độ tiếp cận tín dụng của các hộ kinh doanh này Việc nâng cao nhận thức và cải thiện hồ sơ vay vốn sẽ giúp các hộ kinh doanh cá thể gia tăng cơ hội tiếp cận nguồn vốn từ ngân hàng.
Phạm vi không gian: Chi nhánh BIDV Bà Rịa
Bài viết này nghiên cứu tình hình tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Bà Rịa trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến 2020 Đối tượng khảo sát là các khách hàng là hộ kinh doanh cá thể đã có tiếp cận tín dụng với ngân hàng này.
Thời gian khảo sát: Tháng 10/2021
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả áp dụng cả hai phương pháp nghiên cứu cổ điển trong lĩnh vực khoa học kinh doanh, cụ thể là phương pháp nghiên cứu lai hay hỗn hợp, để thực hiện bài luận văn Mỗi phương pháp có những thế mạnh riêng, tuy nhiên cũng tồn tại những mâu thuẫn nhất định Do đó, việc khai thác điểm mạnh của từng phương pháp là rất quan trọng để đạt được kết quả nghiên cứu tối ưu.
Tác giả đã áp dụng phương pháp định tính trong giai đoạn phát triển bảng hỏi, xây dựng thang đo nháp và thang đo chính thức thông qua việc tổ chức phỏng vấn sâu với các chuyên gia và phát phiếu khảo sát đến khách hàng Sau khi thu thập kết quả từ nghiên cứu định tính, tác giả đã chuyển sang phương pháp định lượng để đánh giá độ tin cậy của thang đo, sử dụng công cụ máy tính và phần mềm phân tích dữ liệu nhằm kiểm định các giá trị liên quan, từ đó đưa ra quyết định khoa học về việc giữ lại hoặc loại bỏ các yếu tố, cũng như suy luận ý nghĩa của các thông số tính toán.
Nội dung nghiên cứu
Nghiên cứu các lý thuyết liên quan tiếp cận tín dụng ngân hàng
Phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến khả năng tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bà Rịa là cần thiết để hiểu rõ hơn về những rào cản và thuận lợi mà các hộ kinh doanh này gặp phải Nghiên cứu này sẽ xem xét các nhân tố như điều kiện tài chính, quy trình vay vốn, và sự hỗ trợ từ ngân hàng, từ đó đưa ra những giải pháp nhằm cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng cho hộ kinh doanh cá thể Việc nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng không chỉ giúp thúc đẩy sự phát triển của các hộ kinh doanh mà còn góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế địa phương.
Gợi ý các giải pháp nhằm tăng cường khả năng tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể tại BIDV Bà Rịa.
Đóng góp của luận văn
Tác giả tiến hành thực hiện luận văn trong chương trình học tập cuối khóa để tốt nghiệp bậc thạc sĩ với những đóng góp có thể như sau:
Các nhân tố trong cơ sở lý thuyết khoa học về quản trị kinh doanh được áp dụng để xác định và đo lường mức độ tác động của chúng trong lĩnh vực tín dụng Nghiên cứu này dựa trên những nhân tố đã được xác nhận bởi khoa học nhằm tìm ra bằng chứng về ảnh hưởng của chúng đến ý định tiếp cận nguồn tín dụng của ngân hàng thương mại Việc kiểm chứng các nhân tố đặc thù có tác động trong kinh doanh ngân hàng sẽ tạo tiền đề để phát hiện và kiểm định thêm các nhân tố khác, dựa trên nền tảng lý thuyết vững chắc đã được xây dựng bởi các nhà khoa học.
Bài viết này đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao khả năng tiếp cận các gói tín dụng của ngân hàng BIDV Bà Rịa cho các hộ kinh doanh cá thể tại tỉnh Qua việc thu thập dữ liệu thực tiễn, nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc triển khai nguồn tín dụng một cách khoa học sẽ giúp giảm thiểu tình trạng tiếp cận quỹ tín dụng không chính thức và các quỹ tín dụng phi pháp, vốn đang gây ra nhiều hệ lụy cho xã hội và các gia đình Nếu các đề xuất và phương pháp quản trị trong luận văn này được áp dụng thành công tại BIDV Bà Rịa, mô hình này có thể được nhân rộng cho các chi nhánh khác trong toàn hệ thống BIDV.
Bố cục của luận văn
Ngoài những phần như mở bài, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, luận văn gồm những chương sau đây:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và hàm ý quản trị
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Tổng quan về hộ kinh doanh cá thể
2.1.1 Khái quát hộ kinh doanh cá thể
Ngân hàng định nghĩa "Hộ gia đình" là người đứng tên chủ hộ hoặc thành viên trong hộ khẩu Việc cung ứng vốn cho hộ gia đình nghĩa là một cá nhân có đủ năng lực hành vi dân sự đại diện ký kết hợp đồng vay vốn với ngân hàng để phục vụ sản xuất, kinh doanh Các thuật ngữ như "hộ sản xuất" hay "hộ gia đình" vẫn được sử dụng phổ biến tùy theo vùng miền Về mặt pháp lý, hộ kinh doanh cá thể vay vốn ngân hàng sẽ chịu trách nhiệm vay của tất cả các thành viên trong hộ khẩu, và mỗi hộ được coi là một chủ thể trong quan hệ dân sự, từ đó có thể ký kết hợp đồng và thực hiện giải ngân tài chính thành công.
Hộ gia đình đã được định hình từ lâu, không chỉ là nhóm người sống chung và sở hữu tài sản chung mà còn là đơn vị nhân khẩu quan trọng cho nghiên cứu khoa học Khái niệm này bao gồm việc sử dụng chung nguồn ngân quỹ, làm việc cùng nhau, và có thể có hoặc không có mối quan hệ huyết thống Hộ gia đình đóng góp vào việc xây dựng tài sản chung và ghi nhận trong sổ hộ khẩu, đồng thời có vai trò trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, xã hội và chính trị.
Học giả Campbell (2006) và Godoy cùng cộng sự (1997) cho rằng khái niệm Hộ gia đình có thể hiểu theo hai phương diện: một là nhóm người có quan hệ huyết thống sống chung trong một hoặc nhiều ngôi nhà, hai là nhóm người không nhất thiết phải có quan hệ huyết thống hay là vợ chồng, nhưng vẫn có các hoạt động sống chung, đóng góp, chi phí và lợi ích chung, đồng thời cùng chia sẻ rủi ro khi gặp khó khăn.
Hộ kinh doanh cá thể là một tập hợp những người có người đại diện, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và tiêu thụ trong xã hội Thường có quy mô nhỏ, hộ gia đình chủ yếu hoạt động trong các lĩnh vực hạn chế, với nguồn vốn chủ yếu từ tiết kiệm của các thành viên Vòng quay vốn kinh doanh thường ngắn, chỉ từ vài ngày đến vài tuần Đặc biệt, hộ kinh doanh cá thể đa dạng về ngành nghề, phản ánh sự phong phú của từng vùng miền trong quốc gia.
Về số lượng nhân lực, chủ yếu dựa vào nguồn lực ít ỏi từ gia đình, kết hợp với một số người thân và bạn bè sống gần gũi.
Quy mô và vốn kinh doanh của doanh nghiệp thường khá hạn chế, chủ yếu hoạt động trong một phạm vi địa lý nhỏ Nguồn vốn chủ yếu đến từ việc vay mượn bạn bè, vốn tự tích lũy của các thành viên gia đình, hoặc sự đóng góp chung từ các thành viên trong hộ.
- Xét về Số hộ gia đình được tiếp cận với các khoản vay ngân hàng: số lượng chưa nhiều
- Xét về năng lực quản lý kinh doanh: Khả năng quản lý của hộ còn hạn chế, chủ yếu phụ thuộc vào kinh nghiệm quản lý
Từ những đặc điểm trên, có thể khái quát về hộ gia đình hoạt động phong phú, có khả năng thích nghi và tự điều chỉnh cao
Theo Bộ luật Dân sự năm 2005, Điều 106 quy định rằng hộ gia đình là tập hợp các thành viên có tài sản chung và cùng nhau đóng góp công sức cho hoạt động kinh tế, đặc biệt trong các lĩnh vực như nông, lâm, ngư nghiệp, cũng như các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh khác theo quy định của pháp luật Hộ gia đình được coi là chủ thể khi tham gia vào các quan hệ dân sự trong những lĩnh vực này.
Pháp luật Việt Nam quy định rằng nhân sự tham gia hộ kinh doanh phải là công dân Việt Nam, từ 18 tuổi trở lên Hộ kinh doanh cá thể chỉ được phép hoạt động tại một địa chỉ duy nhất với số lượng lao động không quá 10 người Trong trường hợp xảy ra rủi ro dân sự, hộ kinh doanh phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình.
Kinh doanh nhỏ mang lại lợi thế về khả năng quay vòng vốn nhanh chóng, cho phép chủ hộ có thể thu lợi ngay trong ngày Tuy nhiên, khi gặp rủi ro mà không có nguồn vốn đầu tư, họ dễ rơi vào tình trạng khó khăn và nghèo đói Do đó, sự hỗ trợ từ ngân hàng và các tổ chức là rất cần thiết để giúp các hộ kinh doanh nhỏ phát triển bền vững, tránh tình trạng thua lỗ và "phá sản hộ kinh tế gia đình".
Hộ kinh tế gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận các gói tín dụng, tuy nhiên, phạm vi tiếp cận của họ có thể được xem xét hẹp hơn so với các khách hàng khác của ngân hàng.
2.1.2 Đặc điểm chung của kinh tế hộ gia đình
Kinh tế hộ gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định kinh tế của từng gia đình và địa phương Sự thịnh vượng của kinh tế hộ gia đình giúp giảm tỷ lệ đói nghèo trên toàn quốc, từ đó góp phần vào an ninh chính trị Các đặc điểm chung của kinh tế hộ gia đình bao gồm sự tự cung tự cấp, quản lý tài chính hiệu quả và khả năng thích ứng với biến động kinh tế.
Hộ kinh doanh có thể do một người hoặc nhiều người cùng sở hữu
Trong trường hợp hộ kinh doanh chỉ có một người làm chủ, hình thức sở hữu sẽ tương tự như doanh nghiệp tư nhân Người chủ này không chỉ đứng tên mà còn chịu trách nhiệm toàn bộ về các hoạt động kinh doanh, bao gồm quyết định mua bán, vay vốn, ký hợp đồng vay, và chịu trách nhiệm về việc trả lãi và gốc Nếu xảy ra rủi ro trong việc vay vốn, người chủ phải tự khắc phục hậu quả bằng tài sản cá nhân của mình.
Trong trường hợp có nhiều người cùng đứng tên làm chủ hộ kinh doanh cá thể, tất cả các thành viên đều phải ký vào các văn bản để thực thi quyền và chịu trách nhiệm pháp lý Khi vay vốn ngân hàng, nhóm sẽ cử một thành viên đại diện thực hiện giao dịch và quản lý việc trả lãi cùng vốn vay Nếu xảy ra rủi ro trong quá trình vay vốn, tất cả các thành viên sẽ cùng chịu trách nhiệm và khắc phục hậu quả dựa trên thỏa thuận đóng góp đã được thống nhất trước đó.
Theo quy định pháp luật Việt Nam, hộ kinh doanh bị giới hạn về số lượng người tham gia, dẫn đến nguồn vốn và tiềm lực kinh doanh hạn chế So với doanh nghiệp có pháp nhân, hộ kinh doanh không thể mở rộng địa bàn hoạt động, không được thành lập chi nhánh và không thể huy động nhiều nguồn lực để phát triển.
Cần phân biệt rõ ràng giữa hộ kinh doanh cá thể và các loại hình sản xuất, dịch vụ khác Hộ kinh doanh cá thể được đăng ký kinh doanh, khác với các hộ gia đình làm muối, ngư nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, hay những người buôn chuyến, kinh doanh lưu động, bán lẻ Thông thường, hộ kinh doanh cá thể và kinh tế hộ gia đình có nguồn thu nhập ổn định hơn và thường đạt mức thu nhập cao hơn so với các loại hình khác.
Tổng quan về tín dụng
Tín dụng là lĩnh vực tài chính, bao gồm tín dụng chính thức và phi chính thức Tín dụng chính thức được thực hiện minh bạch dưới sự giám sát của nhà nước, trong khi tín dụng phi chính thức là các giao dịch tự thỏa thuận không có sự điều tiết Khi tín dụng phi chính thức có lãi suất cao hoặc vi phạm pháp luật, nó được gọi là "tín dụng đen" Theo nghiên cứu của Rose và Hudgins (2015), tín dụng là khoản nợ giữa các thực thể, với quy định rõ ràng về lãi suất và thời hạn trả nợ Định nghĩa này phản ánh thực tế và phù hợp với hệ thống pháp luật của Anh và Mỹ, nhấn mạnh vai trò của tổ chức thẩm định độc lập Tuy nhiên, việc áp dụng mô hình này ở các nước nghèo và đang phát triển gặp khó khăn do thiếu nguồn lực và tính minh bạch Tại Việt Nam, chức năng thẩm định tín dụng hiện chưa có cơ quan độc lập, mà được thực hiện ngay trong ngân hàng cho vay, không đề cập đến tín dụng đen.
Nhà nghiên cứu Casu và cộng sự đã đưa ra định nghĩa về tín dụng vào năm 2013, dựa trên hệ thống pháp luật và văn hóa của Pháp-Đức Theo đó, "tín dụng là một hoạt động trong đó một chủ thể cấp hoặc cam kết cho chủ thể khác một khoản tiền để sử dụng với mục đích nhất định và thời hạn xác định" Định nghĩa này không đề cập đến yếu tố lãi suất, phù hợp với văn hóa của người theo đạo Hồi, nơi lãi suất bị cấm kị trong kinh Koran Việc không đề cập đến lãi suất giúp định nghĩa được khái quát hóa hơn, bao hàm nhiều ý nghĩa hơn.
Từ năm 2006 đến 2015, nhiều học giả như Beck, De La Torre, Sarma, Pais, Demirguc-Kunt, Rose và Hudgins thống nhất rằng tín dụng là dịch vụ do các tổ chức tín dụng được cấp phép cung cấp, bao gồm ngân hàng, công ty tài chính và công ty cho thuê tài chính Tác giả Ledgerwood đã mở rộng nghiên cứu bằng cách thêm vào nhóm đối tượng tín dụng bán chính thức, nguồn tài chính này được cung cấp bởi các tổ chức chính trị xã hội như hội nông dân, hội phụ nữ, hội cựu chiến binh, đoàn thanh niên và công đoàn ngành Cần lưu ý rằng nguồn tài chính bán chính thức khác biệt với nguồn tài chính phi chính thức, vốn là nguồn tự huy động giữa các cá nhân và người thân.
Trong nghiên cứu của Nguyễn Kim Anh (2017), nguồn tín dụng phi chính thức được định nghĩa là hình thức cung cấp tài chính giữa cá nhân hoặc nhóm người, không nằm dưới sự quản lý của cơ quan chức năng Các hình thức này bao gồm cho vay mượn, góp vốn kinh doanh, hay tham gia vào các hoạt động như “chơi hụi” hay “góp hụi” Tuy nhiên, khi số tiền góp quá lớn, rủi ro về thanh khoản và lừa đảo tài chính có thể xảy ra, ảnh hưởng đến quyền lợi của người tham gia Để bảo vệ người tham gia khỏi mâu thuẫn và rủi ro, nhà nước đã ban hành các quy định liên quan.
Tín dụng đen, mặc dù thuộc loại tín dụng ngầm và chủ yếu do cá nhân hoặc tổ chức ngầm thực hiện, đã được nghiên cứu nghiêm túc trong giới khoa học từ những năm 1940 Các tác giả như Nugent, Miller và Shergold đã chỉ ra rằng tín dụng đen thường ảnh hưởng đến những người yếu thế trong xã hội, buộc họ phải vay tiền với lãi suất cao và chịu áp lực trả nợ trong thời gian ngắn Hệ lụy từ tín dụng đen khiến nhiều người lao động phải thế chấp tài sản quý giá hoặc ủy quyền nhận lương, dẫn đến tình trạng khốn khổ và mất mát tài sản, như quyền sử dụng đất.
Hệ thống tín dụng được phân loại thành bốn loại chính: tín dụng chính thức, do ngân hàng và tổ chức tín dụng hợp pháp cung cấp; tín dụng bán chính thức, do các tổ chức chính trị xã hội cung cấp với sự giám sát của cơ quan chức năng; tín dụng phi chính thức, là hình thức huy động tài chính tự nguyện mà không có sự giám sát, thường mang rủi ro cao; và tín dụng đen, ám chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cung cấp tín dụng với lãi suất cao hoặc có dấu hiệu tội phạm trong hoạt động tài chính.
Ngân hàng thực hiện chuyển nhượng vốn cho các chủ thể kinh tế, đặc biệt là hộ kinh doanh cá thể, là một phần quan trọng của tín dụng ngân hàng Hoạt động này tạo ra mối quan hệ chuyển nhượng, trong đó ngân hàng vừa là bên cho vay vừa là bên đi vay.
Ngân hàng hoạt động như một trung gian tài chính, nhận tiền gửi tiết kiệm từ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp có nguồn tiền nhàn rỗi Khoản tiền tiết kiệm này được ngân hàng sử dụng để cho vay lại, cung cấp nguồn vốn cần thiết cho các cá nhân và doanh nghiệp khác trong việc đầu tư sản xuất kinh doanh Qua đó, ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối hoạt động cung-cầu tín dụng.
Ngân hàng huy động nguồn tín dụng với sự đa dạng về thời gian và đối tượng tham gia, tạo điều kiện cho nguồn cầu cũng được hưởng lợi từ sự phong phú này Khi ngân hàng có lượng "tiền vào" linh hoạt, họ cũng có khả năng cung ứng "tiền ra" cho những bên cần vốn bất kỳ lúc nào.
Mối quan hệ tín dụng ngân hàng được xây dựng và phát triển dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau giữa các bên, cũng như vào kết quả thẩm định của chính họ hoặc thông qua một bên thứ ba để đánh giá uy tín của các bên tham gia.
2.2.3 Đặc điểm và phân loại tín dụng
Bản thân tín dụng ngân hàng có những ưu điểm và lợi thế dành cho khách hàng một cách rất nổi trội như sau:
Hình thức cho vay tiền tệ và các khoản tương đương tiền đang ngày càng phổ biến và linh hoạt, giúp đáp ứng nhanh chóng dòng tiền cho người vay Điều này khiến tín dụng ngân hàng trở thành giải pháp phù hợp cho nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, mong muốn tiếp cận nguồn vốn để phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Phía cho vay có khả năng huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, cho phép các đối tượng trong xã hội dễ dàng nộp tiền Điều này tạo ra sự linh hoạt và sức mạnh trong việc quản lý vốn, khác biệt với các hình thức huy động vốn truyền thống thường bị giới hạn và cá nhân hóa.
Nguồn vốn được giải ngân, bao gồm tiền mặt và tiền gửi ngân hàng, là tài sản có tính thanh khoản cao nhất, mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm thời gian, chi phí chuyển đổi Điều này tạo ra lợi thế thu hút hầu hết các đối tượng có nhu cầu vay mượn.
Thời hạn vay có thể điều chỉnh linh hoạt giữa các khoảng thời gian ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, giúp bên vay và bên cho vay thỏa thuận trong một phạm vi nhất định Điều này tạo điều kiện giảm thiểu rủi ro có thể xảy ra trong quá trình vay và trả lãi cũng như quản lý nợ vay hiệu quả hơn.
Hình thức tín dụng này đáp ứng hầu hết nhu cầu vay vốn, miễn là bên vay đáp ứng đủ các tiêu chí thẩm định của bên cho vay Điều này nhờ vào khả năng huy động dòng tiền lớn và linh hoạt thông qua nhiều hình thức khác nhau.
2.2.3.2 Phân loại tín dụng a Phân loại tín dụng theo thời hạn tín dụng:
Tiếp cận tín dụng
2.3.1 Tổng quát tiếp cận tín dụng
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, khả năng tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể bị hạn chế hơn so với nhiều quốc gia khác Luật Dân sự 2015 xác định các chủ thể tham gia quan hệ dân sự bao gồm pháp nhân và cá nhân, trong khi Thông tư 39/2016/TT-NHNN quy định rằng chỉ có pháp nhân và cá nhân mới đủ điều kiện vay vốn tại các tổ chức tín dụng Do đó, hộ kinh doanh cá thể phải hoạt động dưới danh nghĩa doanh nghiệp hoặc cá nhân để tiếp cận nguồn vốn ngân hàng Mặc dù nhu cầu vay vốn của hộ kinh doanh rất lớn để phục vụ tiêu dùng, sản xuất và các hoạt động khác, nhưng chi phí vay vốn lại cao hơn so với các đối tượng khác do quy mô sản xuất nhỏ lẻ và rủi ro cao Việc thẩm định hồ sơ vay vốn cũng gặp nhiều khó khăn do thiếu kinh nghiệm, chi phí thu hồi nợ cao, và rủi ro từ các yếu tố tự nhiên, khí hậu và thị trường tiêu thụ.
2.3.2 Tác động của tín dụng đối với hộ kinh doanh cá thể
Các hộ kinh doanh cá thể có thể tiếp cận vốn phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh thông qua nhiều phương thức, bao gồm tín dụng chính thức và tín dụng phi chính thức.
2.3.2.1 Các tác động tích cực
Theo Brown và Zehnder (2010) cũng như Alhassan và Akudugu (2012), mục đích tiếp cận tín dụng của khách hàng chủ yếu là để tiêu dùng và bổ sung vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh, nhằm tạo ra lợi nhuận và tăng trưởng thu nhập Tương tự, Yunus (2007) và Nguyễn (2014) cho rằng nếu khách hàng có dự án kinh doanh khả thi, việc tiếp cận nguồn tín dụng sẽ hỗ trợ họ trong việc tăng thu nhập và cải thiện chất lượng cuộc sống từ kết quả của hoạt động sản xuất kinh doanh.
DfID (1999) hoàn toàn đồng tình với lý thuyết sinh kế bền vững, nhấn mạnh rằng để thực hiện các chính sách xóa đói giảm nghèo hiệu quả, các tổ chức tín dụng cần phát huy vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn trực tiếp cho người nghèo Việc cấp vốn này cần được thực hiện theo một hạn mức cho phép, giúp người nghèo sử dụng hiệu quả nguồn vốn của chính họ cũng như của xã hội.
Theo Bateman (2010) và Ledgerwood cùng các cộng sự (2013b), để chống và xóa nghèo, cần cung cấp các khoản vay với lãi suất ưu đãi và chi phí thấp Điều này giúp khách hàng sử dụng vốn vay một cách hiệu quả, mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh, từ đó nâng cao đời sống và cải thiện chất lượng cuộc sống hàng ngày.
Tín dụng cho hộ kinh doanh cá thể có tác động lớn đến việc tạo ra giá trị thặng dư, thể hiện qua sự gia tăng sản lượng từ Q1 đến Q2 Khi thặng dư dịch chuyển từ (a+b) sang (b+c+f+g), nếu a lớn hơn (c+f+g), người vay vốn sẽ không thu được lợi ích Ngược lại, thặng dư cho người tiêu dùng sẽ gia tăng lên (a+d+e) Nhờ vào kết quả sản xuất, tín dụng giúp mở rộng đầu tư và nâng cao hiệu quả sản xuất, từ đó tăng thu nhập cho các hộ gia đình và các thành viên trong hộ.
Việc tiếp cận tín dụng cho hộ kinh doanh cá thể không chỉ tạo ra công ăn việc làm, mà còn giúp người dân thoát khỏi cảnh đói nghèo, tăng thu nhập và cải thiện chất lượng cuộc sống Nhờ đó, nguồn lực xã hội sẽ tăng lên và kết quả an sinh xã hội sẽ được cải thiện, góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
Hình 2.1a: Lợi ích cho sản xuất Hình 2.1b: Lợi ích cho an sinh xã hội
Hình 2.1: Ảnh hưởng của tín dụng vi mô đối với thu nhập hộ kinh doanh
Lý thuyết nguồn vốn của Ismail và Yussof (2010) nhấn mạnh rằng sự kết hợp giữa yếu tố vật chất và con người là yếu tố then chốt tạo ra thu nhập Tương tự, nghiên cứu của Nguyễn và Bùi (2011) về các yếu tố ảnh hưởng đến nguồn thu nhập của dân tộc thiểu số ở đồng bằng sông Cửu Long cũng chỉ ra rằng thu nhập được hình thành từ con người, tài chính, vật lực, yếu tố xã hội và nguồn lực tự nhiên.
Khả năng tiếp cận tín dụng của khách hàng với các tổ chức tín dụng chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau Các nghiên cứu chỉ ra rằng, các yếu tố như tuổi tác, giới tính và trình độ học vấn của chủ hộ được xếp vào nhóm nguồn nhân lực Bên cạnh đó, diện tích đất canh tác và các yếu tố phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh thuộc nhóm nguồn vật lực Ngoài ra, nguồn lực tự nhiên như vị trí địa lý và khí hậu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng tiếp cận tín dụng.
2.3.2.2 Các tác động tiêu cực
Tín dụng được chia thành tín dụng chính thức và tín dụng phi chính thức, và không phải lúc nào tín dụng cũng mang lại lợi ích cho khách hàng vay vốn Mặc dù lãi suất từ ngân hàng thường thấp hơn so với lãi suất vay nóng, nhưng chi phí phát sinh trong quá trình thẩm định hồ sơ vay có thể cao Các hộ kinh doanh cá thể thường gặp khó khăn trong việc chứng minh khả năng trả nợ và lợi nhuận dự kiến, dẫn đến việc họ phải mất nhiều thời gian và chi phí để hoàn thiện hồ sơ vay và được chấp nhận vay vốn từ tổ chức tín dụng, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của họ.
Nhược điểm của tín dụng chính thức là đối với những hộ chưa từng vay vốn, thông tin khách hàng chưa có trên hệ thống ngân hàng, dẫn đến thủ tục mất nhiều thời gian Điều này ảnh hưởng đến cơ hội kinh doanh ngắn hạn và nhu cầu tiền tệ đột xuất, rất gấp (Campbell, 2006).
Các lý thuyết nền tảng và mô hình nghiên cứu
2.4.1 Lý thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA)
Mô hình TRA, được phát triển bởi Ajzen và Fishbein vào năm 1967 và nâng cấp vào năm 1975, nhấn mạnh rằng xu hướng tiêu dùng là yếu tố quan trọng trong việc dự đoán hành vi tiêu dùng của khách hàng Nghiên cứu của hai tác giả chỉ ra rằng thái độ và chuẩn chủ quan có ảnh hưởng đáng kể đến ý định hành vi của người tiêu dùng.
Hình 2.2: Mô hình TRA của Ajzen và Fishbein (1975) Trong mô hình TRA:
Chuẩn chủ quan Ý định hành vi Hành vi
Ajzen và Fishbein (1975) định nghĩa rằng thái độ của khách hàng được hình thành dựa trên sự chú ý đến các thuộc tính sản phẩm, những lợi ích mà chúng mang lại và mức độ quan trọng của các thuộc tính đó Các tính năng của sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc giúp khách hàng cảm nhận giá trị và quyết định mua sắm.
Ajzen và Fishbein (1975) định nghĩa yếu tố chuẩn chủ quan là những ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè, và đồng nghiệp đến hành vi của người tiêu dùng.
Do đó yếu tố chuẩn chủ quan có thể đo lường thông qua nội dung này”
2.4.2 Lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB)
Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) do Ajzen (1985) phát triển, dựa trên mô hình TRA và khắc phục những hạn chế của mô hình này TPB mở rộng nghiên cứu về các yếu tố như tháo độ, hành vi, kiểm soát cảm nhận và mức quy chuẩn chủ quan, ảnh hưởng đến ý định chấp nhận và sử dụng công nghệ Tuy nhiên, một hạn chế của TPB là chưa làm rõ cách thức xác định hành vi có kế hoạch và quy trình mà con người thực hiện để hình thành hành vi này.
Hình 2.3: Mô hình lý thuyết hành vi có kế hoạch TPB
2.4.3 Lý thuyết chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM)
Mô hình TAM được xây dựng và phát triển bởi Davis (1985) ông chỉ ra rằng:
Mô hình TAM (Technology Acceptance Model) chịu ảnh hưởng bởi hai yếu tố chính: cảm nhận dễ sử dụng và cảm nhận hữu dụng, từ đó hình thành thái độ dẫn đến việc sử dụng công nghệ Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định sử dụng công nghệ của người dùng TAM được xem là một sự mở rộng quan trọng của lý thuyết hành động hợp lý (TRA) của Fishbein và Ajzen, cũng như lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen.
Mô hình TAM, được phát triển bởi Davis vào năm 1985, mở rộng từ các mô hình TRA và TPB, bao gồm các yếu tố như cảm nhận dễ sử dụng và cảm nhận hữu dụng Những yếu tố này có ảnh hưởng quan trọng đến ý định và quyết định chấp nhận cũng như sử dụng công nghệ.
Đỗ Thị Ngọc Anh (2017) đã nghiên cứu các mô hình và kết luận rằng mô hình TAM khắc phục những hạn chế của TRA và TPB Điểm nổi bật của TAM là khả năng dự đoán ảnh hưởng đến hành vi sử dụng hệ thống thông tin dựa vào đặc tính của hệ thống Ngoài ra, tác giả cũng chỉ ra rằng cảm nhận về tính hữu dụng của một hệ thống giúp nâng cao hiệu suất làm việc Cuối cùng, TAM khẳng định rằng yếu tố cảm nhận dễ sử dụng có tác động tích cực đến cảm nhận hữu ích.
Hình 2.4: Mô Hình chấp nhận công nghệ TAM
Nguồn: Davis và cộng sự (1989a)
2.4.4 Lý thuyết chấp nhận và sử dụng công nghệ (Unified Theory of Acceptance and Use Technology - UTAUT)
Mô hình UTAUT được Venkatesh và cộng sự (2003a) xây dựng dựa trên 8 nghiên cứu trước đó, bao gồm TRA, TPB, TAM, SCT, TAM-TPB, IDT, MM và MPCU, nhằm giải thích hành vi công nghệ một cách tối ưu Mô hình này khắc phục những hạn chế của các mô hình trước và xác định bốn nhân tố chính: (1) Hiệu quả kỳ vọng; (2) Nỗ lực kỳ vọng; (3) Ảnh hưởng xã hội; (4) Điều kiện thuận lợi Những nhân tố này kết hợp với các biến kiểm soát như giới tính, tuổi tác và kinh nghiệm, có tác động trực tiếp đến ý định và hành vi chấp nhận, sử dụng công nghệ.
Hình 2.5: Mô hình lý thuyết chấp nhận sử dụng công nghệ (UTAUT)
Nguồn: Venkatesh và cộng sự (2003a)
Tổng quan công trình nghiên cứu
Ngày nay, nghiên cứu về ý định sử dụng đang trở thành một chủ đề phổ biến trên toàn thế giới, được giải thích qua nhiều mô hình khác nhau Mô hình TRA (Theory of Reasoned Action) của Ajzen và Fishbein vào năm 1980 đã chỉ ra rằng thái độ và mức độ chủ quan ảnh hưởng đến ý định sử dụng Tiếp theo, mô hình TPB (Theory of Planned Behavior) được mở rộng từ TRA với nhân tố “Kiểm soát cảm nhận” (Ajzen, 1991a) Năm 1989, Davis phát triển mô hình chấp nhận công nghệ, bổ sung các yếu tố “Cảm nhận dễ sử dụng” và “Cảm nhận hữu dụng” ảnh hưởng đến thái độ và ý định chấp nhận công nghệ Các mô hình lý thuyết về sự đổi mới (IDT) và UTAUT (Unified Theory of Acceptance and Use Technology) hiện nay rất phổ biến trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính.
Nghiên cứu của Shergill và Li (2005), Giovanis và cộng sự (2012), Yiu và cộng sự (2007), Malhotra và Singh (2009), cùng Saibaba và Murthy (2013) đều tập trung vào dịch vụ Internet Banking Các tác giả này chia sẻ quan điểm tương đồng và cho thấy rằng các yếu tố ảnh hưởng đến "Ý định sử dụng Internet Banking của khách hàng" bao gồm giới tính, tuổi tác và thu nhập.
Năm 2012, Abadi và cộng sự đã áp dụng các mô hình TAM, TPB và mô hình chấp nhận rủi ro để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận sử dụng Mobile Banking Nghiên cứu cho thấy yếu tố rủi ro có tác động tiêu cực mạnh mẽ nhất đến “Ý định sử dụng”, trong khi ba yếu tố còn lại là “Nhận thức hữu ích”, “Nhận thức kiểm soát hành vi” và “Nhận thức chủ quan” đều có tác động tích cực đến ý định này Ngoài ra, một nghiên cứu khác cũng tìm hiểu về ý định sử dụng dịch vụ Mobile phone bằng cách kết hợp các mô hình TAM, TRA và các yếu tố như “Phù hợp nhiệm vụ”, “Giá trị tiền tệ”, “Kết nối” và “Sáng tạo cá nhân”.
“Khả năng tiếp nhận” của tác giả Lee và cộng sự (2012) để giải thích “Ý định sử dụng” của người tiêu dùng
Nhóm nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng dựa trên đặc điểm của người đi vay
Nghiên cứu của Okurut (2006) về khả năng tiếp cận tín dụng của hộ cá thể tại Nam Phi tập trung vào những người nghèo, chủ yếu là nam giới da màu, sống ở ba tỉnh Western Cape, Gauteng và Mpumalanga Kết quả cho thấy các yếu tố như tuổi tác, giới tính, quy mô hộ gia đình, trình độ học vấn và mức tiêu dùng bình quân đều có tác động tích cực đến khả năng tiếp cận tín dụng.
Hộ kinh doanh cá thể gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng nông nghiệp do thiếu thông tin và tài sản đảm bảo Akram và Hussain (2008) chỉ ra rằng yếu tố học vấn, thu nhập và lãi suất cũng ảnh hưởng đến khả năng vay vốn, với học vấn thấp dẫn đến việc thiếu hiểu biết và cập nhật thông tin, trong khi thu nhập không ổn định làm tăng lo ngại về khả năng thanh toán nợ Lãi suất vay ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sử dụng vốn Đặc biệt, lĩnh vực nông nghiệp phải đối mặt với nhiều rủi ro như thời tiết, thiên tai và thị trường tiêu thụ không ổn định Chisasa (2019) đồng tình với quan điểm trên, nhấn mạnh rằng thu nhập có tác động tích cực mạnh nhất, trong khi tài sản đảm bảo lại cản trở khả năng tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể.
Nhóm nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng dựa trên đặc điểm của cả khách hàng và tổ chức tín dụng
Nghiên cứu của Yehuala (2008) chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của hộ kinh doanh cá thể ở Ethiopia bao gồm nhân khẩu học, kinh tế xã hội, và quá trình giao tiếp xã hội của người vay với tổ chức tín dụng Nhiều rào cản như năng suất và thu nhập cũng khiến người nghèo khó tiếp cận tín dụng chính thức, buộc họ phải tìm đến tín dụng phi chính thức (Hananu và cộng sự, 2015) Ngoài ra, Saqib và cộng sự (2018) nhấn mạnh rằng yếu tố kinh tế xã hội có tác động đáng kể đến khả năng tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể trong lĩnh vực nông nghiệp.
Nguyễn Mai Phương và cộng sự (2019) đã tiến hành nghiên cứu nhằm tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định vay tiêu dùng của sinh viên tại Hà Nội Đối tượng nghiên cứu là sinh viên, với không gian nghiên cứu tập trung tại Hà Nội Nhóm tác giả đã áp dụng mô hình TAM và TPB để phân tích Kết quả nghiên cứu cho thấy bốn nhân tố chính: Nhân tố 1 là nhận thức về sự hữu ích, Nhân tố 2 là nhận thức về sự tiện dụng, Nhân tố 3 là thái độ, được xác định là yếu tố chủ đạo quyết định ý định vay tiêu dùng của sinh viên, và Nhân tố 4 là tác động từ bạn bè, có ảnh hưởng đến quyết định vay vốn tiêu dùng.
Nhóm nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng dựa trên đặc điểm của người đi vay
Nghiên cứu của Trần và Huỳnh (2013) chỉ ra rằng khả năng tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể trong lĩnh vực nông nghiệp bị ảnh hưởng bởi trình độ học vấn, giá trị tài sản đảm bảo và diện tích đất thổ cư Cụ thể, trình độ học vấn thấp dẫn đến thiếu thông tin và hiểu biết về các kênh tín dụng chính thức, trong khi giá trị tài sản đảm bảo và diện tích đất nhỏ làm giảm khả năng vay vốn từ các tổ chức tín dụng (TCTD) Ngược lại, nghiên cứu của Phan (2013) cho thấy hộ kinh doanh tại đồng bằng sông Cửu Long thường vay tín dụng phi chính thức với lãi suất cao, điều này thúc đẩy họ tích cực tìm kiếm tín dụng chính thức để được bảo vệ pháp luật và hưởng lãi suất ưu đãi từ các gói hỗ trợ của chính phủ, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp.
Nghiên cứu của Trịnh (2015) chỉ ra rằng những chủ hộ trên 50 tuổi gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng do thiếu thông tin và kiến thức về các nguồn vay, cũng như hạn chế trong việc áp dụng công nghệ thông tin Ngược lại, những chủ hộ có trình độ đại học trở lên có khả năng nắm bắt thông tin và tiếp cận nguồn vốn vay một cách dễ dàng hơn.
Nghiên cứu của Nguyen (2007) chỉ ra rằng khoảng cách từ nhà đến nơi canh tác ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh nông nghiệp, khiến các tổ chức tín dụng (TCTD) e dè trong việc thẩm định tài sản đảm bảo và thu hồi nợ Tuy nhiên, Nguyễn và Phạm (2015) cho rằng khoảng cách địa lý và trình độ học vấn không phải là rào cản lớn, mà nhu cầu vay vốn mới là yếu tố quyết định chính trong khả năng tiếp cận tín dụng.
Nhóm nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng dựa trên đặc điểm của cả khách hàng và tổ chức tín dụng
Nghiên cứu của Nguyễn và Phạm (2010) chỉ ra rằng khả năng tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể chịu ảnh hưởng bởi địa vị xã hội, tài sản đảm bảo, trình độ học vấn, nhu cầu vay vốn và lãi suất Đào (2019) đã nghiên cứu khả năng tiếp cận vốn vay từ cả hai phía cho vay và người vay, xác định có 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến khả năng này, xếp theo mức độ tác động từ cao đến thấp: điều kiện vay, mục đích vay, trình độ học vấn của người vay, điều kiện kinh tế của khách hàng vay, số lượng lao động trong gia đình người vay và giá trị khoản vay Đặc biệt, lãi suất không phải là yếu tố chính ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tiếp cận vốn, điều này trái ngược với nghiên cứu của Michael (2018) cho rằng lãi suất là rào cản lớn trong việc tiếp cận nguồn vốn.
Có sự mâu thuẫn trong các nghiên cứu khi Nguyễn Kim Hùng chỉ ra rằng tín dụng hiện nay chủ yếu được cấp cho các doanh nghiệp lớn có pháp nhân, dẫn đến việc hộ kinh doanh cá thể gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng.
Theo Đặng Ngọc Đức (2020), khảo sát 250 hộ vay tín dụng đen cho thấy phần lớn người dân thiếu thông tin và không biết đến các quỹ tín dụng chính thức, dẫn đến khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn khi cần mở rộng sản xuất kinh doanh.
Lê Duy Trường (2020) đã thực hiện nghiên cứu mang tên “Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng chính thức của hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ” Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố tác động đến khả năng tiếp cận nguồn tín dụng chính thức của các hộ kinh doanh cá thể tại quận Cái Răng, góp phần cung cấp cái nhìn thực tiễn về tình hình tín dụng trong khu vực.
Cái Răng của TP Cần Thơ bao gồm Trình độ học vấn, Kinh nghiệm kinh doanh, Thu nhập, Tài sản đảm bảo, Lịch sử vay vốn
Lê Hoàng Anh (2020) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc tiếp cận tín dụng chính thức của hộ kinh doanh cá thể Nghiên cứu chỉ ra rằng một số quy định liên quan đến tài sản đảm bảo và thủ tục vay vốn đang là rào cản lớn nhất đối với các hộ kinh doanh này.
Mô hình nghiên cứu dự kiến
2.6.1 Lựa chọn lý thuyết làm nền tảng nghiên cứu
Tiếp cận tín dụng vẫn là một lĩnh vực ít được nghiên cứu, bao gồm cả nguồn tín dụng chính thức, phi chính thức và bán chính thức Nghiên cứu thường phát triển từ các sản phẩm trước đó, nhưng cũng có những nghiên cứu tạo ra tri thức mới Mô hình UTAUT đã được tối ưu hóa để giải thích hành vi sử dụng công nghệ của khách hàng, mặc dù mỗi mô hình như UTAUT, TAM hay TRA đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng Vì vậy, tác giả đã chọn mô hình TPB làm cơ sở cho nghiên cứu, kết hợp với những ưu điểm của mô hình UTAUT để thu thập dữ liệu và thông tin nghiên cứu chính xác hơn.
2.6.2 Xây dựng mô hình nghiên cứu dự kiến
Tác giả đã áp dụng những nền tảng lý thuyết quan trọng để nghiên cứu hành vi tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể tại Việt Nam, đặc biệt là tại ngân hàng BIDV chi nhánh Bà Rịa Trong nghiên cứu, tác giả dựa vào lý thuyết của Ajzen (1985) về hành vi có kế hoạch và Venkatesh (2003) về việc chấp nhận công nghệ để tìm kiếm câu trả lời cho vấn đề này.
Sự kết hợp giữa mô hình UTAUT và TPB đã tạo ra các biến phụ thuộc quan trọng cho việc xây dựng mô hình tiếp cận tín dụng chính thức Các biến này bao gồm: "Tài sản đảm bảo", "Thu nhập của hộ kinh doanh cá thể", "Kinh nghiệm của chủ hộ", "Khoảng cách địa lý", "Lãi suất vay vốn", "Thủ tục vay vốn" và "Kinh nghiệm của NHTM" Những yếu tố này đều có tác động lớn đến "Khả năng tiếp cận vốn chính thức của hộ kinh doanh cá thể".
Sau khi nghiên cứu các công trình khoa học liên quan, tác giả nhận thấy luận văn này có sự tương đồng với nghiên cứu của Lê Hoàng Anh (2020) về "Các yếu tố ảnh hưởng đến tiếp cận tín dụng chính thức của hộ kinh doanh cá thể" Mặc dù nghiên cứu của Lê Hoàng Anh có phạm vi rộng hơn trên toàn quốc, tác giả sẽ kiểm định lại tính ứng dụng của mô hình nghiên cứu này tại ngân hàng BIDV chi nhánh Bà Rịa.
Bài viết sẽ cung cấp thông tin về các chỉ báo tương ứng với các thang đo, bao gồm nhân khẩu học như mức thu nhập, trình độ chuyên môn, độ tuổi và giới tính Dưới đây là thống kê về các thang đo và số lượng các chỉ báo.
STT Thang đo Số lượng các chỉ báo
3 “Kinh nghiệm của chủ hộ” 3
4 “Khoảng cách giữa hộ kinh doanh với trung tâm cung cấp tín dụng” 3
6 “Thủ tục triển khai tiếp cận tín dụng” 3
9 “Khả năng tiếp cận tín dụng NHTM của hộ
Hình 2.6: Mô hình nghiên cứu đề xuất
Nguồn: Tác giả đề xuất
2.6.3 Giả thuyết nghiên cứu Đối với giả thuyết “Tài sản đảm bảo”:
Tài sản bảo đảm là những tài sản của người vay mà ngân hàng có quyền sử dụng để thu hồi nợ nếu không thể hoàn vốn bằng tiền mặt Thông thường, giá trị tài sản tại thời điểm vay lớn hơn khoản vay đã ký kết, nhằm dự phòng rủi ro giảm giá trị tài sản trong tương lai khi phát mãi, điều này thể hiện tính bất cân xứng dựa trên tài sản.
Nghiên cứu trước đây cho thấy rằng người vay có tài sản đảm bảo lớn hơn, hay còn gọi là thế chấp, sẽ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn với số tiền lớn hơn và lãi suất thấp hơn so với hình thức vay tín chấp không cần thế chấp.
Suy ra các giả thuyết như sau:
Dịch vụ ngân hàng số
Tiếp cận tín dụng chính thức của hộ kinh doanh cá thể
Tài sản thế chấp đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể tại chi nhánh BIDV Bà Rịa Nghiên cứu cho thấy rằng lãi suất có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vay vốn của các hộ kinh doanh, làm tăng hoặc giảm mức độ tiếp cận tín dụng Việc sử dụng tài sản thế chấp không chỉ giúp cải thiện điều kiện vay mà còn tạo niềm tin cho các tổ chức tín dụng trong việc cấp vốn cho các hộ kinh doanh.
Lãi vay là một khoản chi phí quan trọng mà bên vay phải trả định kỳ cho ngân hàng, giúp tạo ra lợi nhuận cho tổ chức cho vay Lãi suất có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của người vay, và việc thanh toán lãi vay đúng hạn không chỉ phản ánh sức khỏe tài chính tốt mà còn nâng cao uy tín của bên vay Ngược lại, việc chậm trả lãi hoặc có nợ xấu sẽ làm giảm uy tín, khiến bên vay gặp khó khăn trong việc tiếp cận các khoản vay trong tương lai do hệ thống ngân hàng có thông tin liên thông.
Theo đó, giả thuyết được đưa ra đó là:
Lãi suất thấp tác động tích cực đến khả năng tiếp cận tín dụng của các hộ kinh doanh cá thể tại chi nhánh BIDV Bà Rịa Theo giả thuyết "Khoảng cách địa lý", việc giảm lãi suất giúp các hộ kinh doanh dễ dàng hơn trong việc vay vốn, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh doanh và phát triển kinh tế địa phương.
Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng khoảng cách địa lý giữa hộ kinh doanh và trung tâm tín dụng là một rào cản lớn trong việc tiếp cận nguồn vốn Sự khó khăn trong đi lại và giao dịch không chỉ gây tâm lý chán nản mà còn làm tăng chi phí di chuyển, từ đó tạo lợi thế cho các ngân hàng gần với hộ kinh doanh.
Theo đó, giả thuyết được đưa ra đó là:
Khoảng cách địa lý gần gũi có tác động tích cực đến khả năng tiếp cận tín dụng của các hộ kinh doanh cá thể tại chi nhánh BIDV Bà Rịa Điều này cho thấy rằng, thủ tục triển khai để hoàn tất việc vay vốn sẽ dễ dàng hơn khi các hộ kinh doanh nằm gần vị trí của ngân hàng.
Theo Hafeez (2008) và Nguyễn Phúc Chánh (2016), quy trình vay vốn, dù nhanh chóng hay phức tạp, đều ảnh hưởng đến quyết định tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể.
Hầu hết các hộ kinh doanh cá thể có quy mô nhỏ, kỹ năng quản lý và lập kế hoạch kinh doanh còn hạn chế, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm thực tiễn Họ thường thực hiện hạch toán đơn giản và chưa có đầy đủ kiến thức về việc tiếp cận vốn tín dụng, dẫn đến việc không đáp ứng được các thủ tục cho vay nghiêm ngặt từ các tổ chức tín dụng.
Theo đó, giả thuyết được đưa ra đó là:
Độ đơn giản của thủ tục vay vốn ảnh hưởng tích cực đến khả năng tiếp cận tín dụng của hộ kinh doanh cá thể tại chi nhánh BIDV Bà Rịa Điều này cho thấy rằng, khi quy trình vay vốn trở nên dễ dàng hơn, hộ kinh doanh sẽ có nhiều cơ hội hơn để tiếp cận nguồn tài chính.