CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI
Khái niệm trách nhiệm xã hội
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là khái niệm thể hiện nghĩa vụ của các doanh nghiệp đối với cộng đồng và xã hội Mỗi doanh nghiệp khi hoạt động đều đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội, từ việc tạo ra việc làm đến việc bảo vệ môi trường Do đó, hiểu rõ trách nhiệm xã hội không chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tích cực mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho cả cộng đồng.
Trách nhiệm xã hội (CSR) ngày càng trở thành yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp và các bên liên quan Các doanh nghiệp cần xác định mục tiêu chú trọng đến tác động của hoạt động sản xuất kinh doanh đối với các vấn đề xã hội như môi trường sinh thái, điều kiện lao động và an sinh xã hội Nhiều khái niệm về trách nhiệm xã hội đã được các học giả nghiên cứu và phát triển, phản ánh sự đa dạng trong cách hiểu và áp dụng trách nhiệm xã hội trong từng tổ chức.
DN, Chính phủ nhìn nhận CSR dưới những góc độ và quan điểm riêng, phụ thuộc vào điều kiện, đặc điểm và trình độ phát triển của mình.
Keith Davis (1973) định nghĩa rằng trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là sự chú ý và phản ứng của doanh nghiệp đối với các vấn đề xã hội, môi trường và đạo đức, vượt ra ngoài việc chỉ đáp ứng các yêu cầu pháp lý, kinh tế và công nghệ.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, theo Eells và Waltson (1974), được hiểu là sự quan tâm đến nhu cầu và mục tiêu của xã hội, vượt ra ngoài lợi ích kinh tế truyền thống Điều này thể hiện sự chú trọng lớn hơn đến vai trò của doanh nghiệp trong việc hỗ trợ và cải thiện trật tự xã hội.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, theo Carroll (1999), bao gồm các vấn đề kinh tế, pháp lý, đạo đức và những lĩnh vực khác mà xã hội kỳ vọng từ doanh nghiệp trong từng thời điểm cụ thể.
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) được định nghĩa bởi Hội đồng doanh nghiệp thế giới vì sự phát triển bền vững là cam kết của doanh nghiệp trong việc đóng góp cho phát triển kinh tế bền vững Điều này được thực hiện thông qua các hoạt động nâng cao chất lượng đời sống cho người lao động, gia đình họ, cộng đồng và xã hội, đồng thời mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và sự phát triển chung của xã hội.
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) là một khái niệm đa dạng với nhiều quan điểm khác nhau, nhưng có thể hiểu một cách tổng quát rằng nó liên quan đến nghĩa vụ của các doanh nghiệp trong việc đóng góp tích cực cho xã hội và môi trường, bên cạnh việc theo đuổi lợi nhuận.
- Trách nhiệm xã hội là nghĩa vụ mà một doanh nghiệp phải thực hiện đối với xã hội nói chung.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Có trách nhiệm với xã hội đồng nghĩa với việc tối đa hóa các tác động tích cực và giảm thiểu các hậu quả tiêu cực đối với cộng đồng.
Các doanh nghiệp có thể thực hiện trách nhiệm xã hội của mình thông qua việc đạt được chứng chỉ quốc tế hoặc áp dụng các bộ quy tắc ứng xử (Code of Conduct - CoC) Việc này không chỉ giúp nâng cao uy tín mà còn khẳng định cam kết của doanh nghiệp đối với các tiêu chuẩn đạo đức và bền vững.
Các khía cạch của trách nhiệm xã hội
Doanh nghiệp cần thực hiện nghĩa vụ kinh tế trong trách nhiệm xã hội bằng cách sản xuất hàng hóa và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của xã hội với mức giá hợp lý, đồng thời đảm bảo lợi nhuận cho các nhà đầu tư Điều này bao gồm việc tìm kiếm nguồn cung ứng lao động, khai thác tài nguyên mới, thúc đẩy công nghệ và phát triển sản phẩm Qua đó, doanh nghiệp không chỉ đóng góp vào phúc lợi xã hội mà còn bảo đảm sự tồn tại và phát triển bền vững Tuy nhiên, để thực hiện nghĩa vụ này, doanh nghiệp cần đạt được lợi nhuận kỳ vọng, hoạt động hiệu quả và tăng trưởng bền vững.
Để thực hiện nghĩa vụ kinh tế đối với người lao động, doanh nghiệp cần tạo ra một môi trường làm việc an toàn, vệ sinh và thân thiện Điều này bao gồm việc tôn trọng quyền riêng tư và cá nhân của người lao động, đồng thời cung cấp cơ hội thăng tiến, phát triển chuyên môn và đào tạo Doanh nghiệp cũng nên khuyến khích sự năng động, sáng tạo và công nhận thành tích của nhân viên, đảm bảo họ nhận được thù lao và khen thưởng xứng đáng với những đóng góp của mình.
Doanh nghiệp cần thực hiện nghĩa vụ xã hội bằng cách cung cấp sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng và người tiêu dùng Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, ngoài việc đảm bảo chất lượng, doanh nghiệp còn phải chú trọng đến an toàn sản phẩm cho sức khỏe cộng đồng, bảo vệ môi trường, cung cấp thông tin sản phẩm minh bạch, duy trì giá cả ổn định và thực hiện phân phối, cạnh tranh một cách lành mạnh.
Thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong lĩnh vực kinh tế là nền tảng cho mọi hoạt động của doanh nghiệp Điều này cho thấy, hầu hết các doanh nghiệp đều nhận thức rõ tầm quan trọng của việc kết hợp lợi nhuận với các giá trị xã hội.
Trong kinh doanh, nghĩa vụ kinh tế được điều chỉnh bởi hệ thống trách nhiệm pháp lý, vì vậy các doanh nghiệp cần nhận thức rõ về trách nhiệm của mình Để duy trì và phát triển lợi nhuận, họ không thể bỏ qua sức ép từ dư luận xã hội, bao gồm khách hàng, người tiêu dùng, cán bộ công nhân viên, cổ đông, nhà phân phối và các bên liên quan.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (DN) liên quan đến nghĩa vụ pháp lý là một phần quan trọng trong "bản cam kết" giữa DN và cộng đồng Chính phủ có vai trò thiết lập các khung pháp lý và quy tắc đạo đức để đảm bảo DN thực hiện đầy đủ các quy định pháp lý đối với các bên liên quan Hệ thống pháp luật này không chỉ điều tiết các hoạt động kinh tế và xã hội mà còn bảo vệ người tiêu dùng, bảo vệ môi trường và thúc đẩy sự an toàn, bình đẳng giữa các doanh nghiệp Các nghĩa vụ pháp lý này được quy định rõ ràng trong luật dân sự và luật hình sự.
Nghĩa vụ pháp lý trong thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp bao gồm năm khía cạnh:
- An toàn và bình đẳng.
- Khuyến khích phát hiện và ngăn chặn hành vi sai trái.
Thực hiện nghĩa vụ pháp lý là yếu tố cốt lõi trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, giúp xây dựng và phát triển các hoạt động bền vững Xã hội yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các hành vi hợp pháp, và việc không thực hiện nghiêm túc nghĩa vụ này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự tồn tại lâu dài của doanh nghiệp.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong khía cạnh đạo đức bao gồm những hành vi và hoạt động mà cộng đồng và xã hội kỳ vọng từ các doanh nghiệp, ngay cả khi những điều này chưa được quy định trong luật pháp.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Khía cạnh đạo đức trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp được thể hiện qua các tiêu chuẩn và kỳ vọng từ các bên liên quan như người tiêu dùng, người lao động, và cộng đồng Những chuẩn mực này phản ánh quan niệm về đúng - sai và quyền lợi cần được bảo vệ Nghĩa vụ đạo đức là tự nguyện và phụ thuộc vào cam kết của doanh nghiệp, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp thể hiện qua các quy định, nguyên tắc và giá trị đạo đức trong bản sứ mệnh và chiến lược của họ Những tài liệu này nêu rõ quan điểm của doanh nghiệp trong việc huy động và sử dụng nguồn lực để đạt được mục tiêu Các nguyên tắc và giá trị đạo đức đã trở thành kim chỉ nam cho hành động của các thành viên trong doanh nghiệp và các bên liên quan.
Doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) với tinh thần nhân văn và từ thiện, thể hiện nghĩa vụ đóng góp cho cộng đồng và xã hội Các hoạt động này thường vượt xa mong đợi của cộng đồng, bao gồm việc trao tặng học bổng cho sinh viên, tổ chức chương trình tặng quà cho người nghèo, người khuyết tật, người già neo đơn và trẻ em mồ côi Qua đó, "nhân đạo chiến lược" được các doanh nghiệp củng cố, phát triển lợi ích lâu dài cho các bên liên quan, trong đó có cả doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có thể đóng góp cho cộng đồng và xã hội qua bốn phương diện chính: nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm bớt gánh nặng cho Chính phủ, nâng cao năng lực lãnh đạo cho nhân viên, và phát triển nhân cách đạo đức cho người lao động.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
THỰC TRẠNG THỰC HIỆN TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI TẠI TỔNG CÔNG TY TRUYỀN THÔNG
Tổng quan về Tổng công ty Truyền thông
2.1.1 Khái quát về Tổng công ty Truyền thông
Tổng công ty Truyền thông (VNPT-Media) là một đơn vị thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, được thành lập theo Quyết định số 89/QĐ-VNPT-HĐTV-TCCB vào ngày 08/05/2015.
Tổng công ty Truyền thông, với vai trò là một đơn vị kinh doanh đa dịch vụ trong lĩnh vực số, cam kết phát triển sản phẩm và dịch vụ mới nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng và ngày càng khắt khe của khách hàng Mục tiêu của công ty là xây dựng một hệ sinh thái tích hợp các dịch vụ đa phương tiện trên nền tảng công nghệ và Internet lớn nhất Việt Nam, từ đó đưa sản phẩm và dịch vụ ra thị trường quốc tế Để đạt được điều này, công ty đã đề ra chiến lược phát triển dựa trên 4 giá trị cốt lõi.
- Con người là chìa khóa
- Khách hàng là trung tâm
- Đối tác đáng tin cậy
Tổng công ty Truyền thông cam kết mang lại tiện ích và lợi ích của công nghệ thông tin và viễn thông cho người dùng Việt Nam Đơn vị này không ngừng nỗ lực phát triển, nhằm đưa công nghệ thông tin và viễn thông của Việt Nam vươn lên ngang tầm thế giới.
2.1.2 Chức năng và nhiệm vụ
- Tổ chức sản xuất kinh doanh theo quy hoạch, kế hoạch và chính sách của Nhà nước, của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam;
- Kinh doanh có lãi; đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ;
- Đổi mới, hiện đại hóa công nghệ và phương thức quản lý để nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh;
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động và đảm bảo quyền tham gia quản lý Tổng công ty của họ theo quy định của pháp luật là rất quan trọng.
- Tuân thủ các quy định của Nhà nước về quốc phòng, an ninh, văn hóa, trật tự, an toàn xã hội, bảo vệ tài nguyên và môi trường;
- Thực hiện việc quản lý rủi ro và bảo hiểm cho tài sản, trách nhiệm, con người của Tổng công ty trong sản xuất kinh doanh;
- Bảo toàn và phát triển vốn được Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam giao và vốn do Tổng công ty Truyền thông tự vay;
Quản lý và sử dụng hiệu quả vốn kinh doanh là nhiệm vụ quan trọng, bao gồm cả việc đầu tư vào các doanh nghiệp khác, cũng như quản lý tài nguyên, đất đai và các nguồn lực khác được giao bởi VNPT.
- Thực hiện tham gia các nghĩa vụ công ích theo quy định của pháp luật và của VNPT.
- Tối đa hóa hiệu quả hoạt động của Tổng công ty.
Xây dựng và phát triển Tổng công ty Truyền thông trở thành một trong những Tổng công ty hàng đầu của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, với sự năng động, hiệu quả và hiện đại; đồng thời thực hiện tốt các nhiệm vụ công ích.
Đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng và an ninh, ngành viễn thông và công nghệ thông tin Việt Nam đang trở thành nền tảng quan trọng cho sự phát triển nhanh chóng, bền vững, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh và hội nhập hiệu quả vào nền kinh tế quốc tế.
- Dịch vụ và sản phẩm viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông đa phương tiện;
- Tổ chức nghiên cứu, phát triển, sản xuất, kinh doanh các sản phẩm dịch vụ phần mềm, dịch vụ nội dung, giá trị gia tăng, truyền thông, truyền hình;
- Quản lý và thực hiện hoạt động truyền hình, cung cấp chương trình thuê bao;
Thực hiện các hoạt động xuất bản sách và ấn phẩm định kỳ, cùng với các hoạt động điện ảnh như sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc Ngoài ra, còn bao gồm việc sản xuất phim điện ảnh, phim video và các chương trình truyền hình.
- Thương mại, phân phối các sản phẩm thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin;
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
- Dịch vụ quảng cáo, nghiên cứu thị trường, tổ chức hội nghị hội thảo, triển lãm liên quan đến lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin;
- Dịch vụ tài chính trong lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông đa phương tiện;
Tổng công ty Truyền thông, một trong những Tổng công ty chủ chốt của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để xây dựng thương hiệu uy tín trong lĩnh vực truyền hình, truyền thông, nội dung và giá trị gia tăng Mục tiêu của Tổng công ty là góp phần đưa Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam trở thành doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin hàng đầu quốc gia, giữ vai trò chủ đạo trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin tại Việt Nam.
Sơ đồ 2.1 Mô hình tổ chức VNPT- Media (Nguồn: Tổng công ty Truyền thông)
2.1.5 Các nhân tố ảnh hưởng đến thực hiện trách nhiệm xã hội tại Tổng công ty
- Triết lý kinh doanh của VNPT-Media: Khách hàng là trung tâm - Chất lượng là linh hồn - Hiệu quả là thước đo
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Triết lý kinh doanh của VNPT nói chung và VNPT-Media nói riêng được làm rõ như sau:
Khách hàng là trung tâm của VNPT-Media, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển và mục tiêu kinh doanh của công ty, được xem như nguồn sống thiết yếu cho sự phát triển bền vững.
Chất lượng dịch vụ là yếu tố sống còn và giá trị cốt lõi của VNPT-Media trên thị trường.
VNPT-Media đặc biệt chú trọng đến hiệu quả hoạt động, coi đó là thước đo cho sự phát triển và lớn mạnh của mình Hiệu quả không chỉ là lợi thế cạnh tranh mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội của VNPT-Media.
- Văn hóa kinh doanh của VNPT-Media:
VNPT và VNPT-Media đặt chữ "Tín" làm kim chỉ nam trong đạo đức kinh doanh, thể hiện sự cam kết với Nhà nước, cộng đồng, khách hàng và người lao động Tổng công ty Truyền thông luôn coi trọng chữ "Tín" trong nghề nghiệp, không chỉ như một triết lý kinh doanh bền vững mà còn phản ánh nhân cách và đạo đức của đội ngũ lao động VNPT-Media.
VNPT-Media không chỉ chú trọng đến đạo đức kinh doanh mà còn khẳng định giá trị thông qua sự “Chuyên biệt - Khác biệt - Hiệu quả” Công ty nỗ lực chuyên biệt hóa các lĩnh vực hoạt động để cung cấp sản phẩm dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin tốt nhất, đáp ứng nhu cầu của khách hàng Tổng công ty Truyền thông tập trung vào cải tiến và tự chủ trong kinh doanh, tạo ra sự khác biệt trong từng sản phẩm để giữ vững niềm tin của khách hàng Điều này thể hiện trí tuệ của đội ngũ và văn hóa của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Bên cạnh đó, VNPT-Media đề cao tính hiệu quả trong mọi hoạt động nhằm phát triển bền vững, đồng thời cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, sự hài lòng của khách hàng và lợi ích của người lao động Để củng cố năng lực cạnh tranh và nâng cao lợi thế, Tổng công ty Truyền thông không ngừng nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Theo khảo sát của tác giả, người lao động tại VNPT-Media có trách nhiệm xã hội rất cao, thể hiện rõ qua sự hiểu biết về trách nhiệm xã hội, vai trò của nó và lý do họ quan tâm đến vấn đề này.
Bảng 2.1 Mức độ hiểu biết của người lao động của VNPT-Media về trách nhiệm xã hội
Loại thông tin thu thập Tần suất
Mức độ hiểu biết về Hiểu 22 14,67
Vai trò của TNXH Quan trọng 58 38,67
Hoàn toàn không 26 17.33 Áp lực cạnh tranh 46 30,67
Lý do quan tâm Áp lực cộng đồng 45 30,00
Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả năm2020
Thực trạng trách nhiệm xã hội tại Công ty VNPT media
2.2.1 Thực hiện nghĩa vụ kinh tế
Thứ nhất, không ngừng phát triển và nâng cao khả năng công nghệ thực hiện trách nhiệm góp phần tăng cạnh tranh của DN:
Công ty Phát triển Phần mềm VNPT-Media đã được thành lập nhằm chuyển dịch cơ cấu tăng trưởng từ dịch vụ viễn thông truyền thống sang các dịch vụ viễn thông, CNTT và dịch vụ số, theo chiến lược phát triển VNPT giai đoạn 2017-2025 Vào đầu tháng 4/2019, VNPT-Media đã thành lập Trung tâm Dịch vụ tài chính số VNPT, đánh dấu sự tổ chức lại nhiệm vụ công nghệ thông tin của Tập đoàn và khẳng định định hướng phát triển mới.
VNPT-Media, thuộc Tập đoàn VNPT, đang quyết tâm thâm nhập sâu vào thị trường Tài chính số Việt Nam, thực hiện Chiến lược VNPT4.0 Công ty đã tập trung phát triển các nền tảng quan trọng như IoT Platform, Big Data Platform, Cloud Platform, và Smart City, cùng với các giải pháp công nghệ thông tin chuyên ngành trong lĩnh vực y tế, giáo dục, an ninh và an toàn giao thông, nhằm trở thành đơn vị nòng cốt cung cấp dịch vụ số của Tập đoàn.
Xây dựng một đội ngũ nguồn nhân lực có trình độ công nghệ cao là yếu tố quan trọng để đóng góp hiệu quả cho nền kinh tế.
VNPT-Media hiện có gần 700 nhân sự làm việc tại Hà Nội, Đà Nẵng và TP Hồ Chí Minh, trong đó 20% tập trung vào nghiên cứu và phát triển Đội ngũ nhân sự được đánh giá cao về chuyên môn, năng động và tâm huyết với định hướng phát triển của công ty Đặc biệt, 95% cán bộ công nhân viên có trình độ đại học và trên đại học, cả trong và ngoài nước.
Hoạt động sản xuất kinh doanh của VNPT-Media đã đóng góp đáng kể vào sự tiến bộ của khoa học công nghệ tại Việt Nam, thể hiện trách nhiệm kinh tế mà ít doanh nghiệp nào thực hiện hiệu quả.
Thứ ba, thực hiện trách nhiệm kinh tế đối với người lao động
VNPT-Media luôn thể hiện sự quan tâm và trân trọng đối với người lao động, đặt họ làm trung tâm trong mọi hoạt động phát triển của công ty.
- Thực hiện tốt chế độ tiền lương, thưởng và các khoản phụ cấp
VNPT-Media đã triển khai đồng bộ công cụ quản trị theo phương pháp BSC, giao chỉ tiêu đánh giá hoạt động cho các đơn vị thành viên dựa trên hệ thống BSC/KPI Điều này đã mang lại những thay đổi căn bản và đột phá, với các quy định chi tiết và bài bản về loại, nội dung và thang điểm của các chỉ tiêu BSC.
BSC hỗ trợ VNPT-Media trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức từ nhiều khía cạnh khác nhau, giúp nhận diện các mối quan hệ biện chứng giữa sự thay đổi nội bộ, thành công cạnh tranh và kết quả tài chính Điều này cho phép nhà quản trị xác định những hướng đi cần thiết để cải thiện tổ chức trong tương lai.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Hệ thống lương 3Ps của VNPT-Media được xây dựng dựa trên ba yếu tố chính: vị trí công việc, năng lực nhân viên và hiệu quả công việc Phương pháp này giúp công ty khắc phục tình trạng “cào bằng” trong thu nhập, đảm bảo sự công bằng và khuyến khích phát triển cá nhân.
VNPT-Media đã phát triển các cơ chế phối hợp linh hoạt giữa các bộ phận, giúp rút ngắn thời gian cung cấp dịch vụ và nâng cao chất lượng phục vụ, từ đó gia tăng sự hài lòng của khách hàng.
VNPT-Media đã triển khai ứng dụng công cụ quản trị BSC, điều chỉnh kế hoạch BSC bằng cách phân nhóm các chỉ tiêu theo mục tiêu quản trị và tinh giản các chỉ tiêu giao Điều này tăng cường sự gắn kết giữa các chỉ tiêu của khối kinh doanh và kỹ thuật Việc giao và đánh giá BSC/KPI đã nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động tại VNPT-Media cũng như các đơn vị, đồng thời giúp đánh giá toàn diện, công bằng và minh bạch kết quả hoạt động của các đơn vị.
Tổng công ty đã triển khai nhiều chương trình và kế hoạch trong năm 2019 nhằm khuyến khích người lao động và tập thể, với các tiêu chí và mục tiêu cụ thể theo từng quý để theo dõi kết quả Qua đó, các điều chỉnh và định hướng phù hợp được thực hiện để giúp các đơn vị hoàn thành nhiệm vụ Đặc biệt, 895 cá nhân và 135 tập thể xuất sắc đã được khen thưởng với tổng số tiền 9,625 tỷ đồng, tạo động lực cho các đơn vị và người lao động tiếp tục nỗ lực đóng góp vào sự phát triển của Tổng công ty Truyền thông.
Triển khai BSC tại VNPT-Media đã mang lại hiệu quả tích cực trong việc thúc đẩy sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, cần cải thiện quy trình giao kế hoạch BSC, xác định rõ mục tiêu và chi tiết hóa các KPI để phù hợp với chiến lược của năm.
- Đảm bảo thời gian làm việc, nghỉ ngơi hợp lý
Thời giờ làm việc của người lao động được quy định bởi Nhà nước và pháp luật, và các đơn vị có thể thông báo cụ thể bằng văn bản về thời gian làm việc phù hợp với từng giai đoạn sản xuất kinh doanh Người lao động có đủ 12 tháng làm việc sẽ được hưởng chế độ nghỉ phép hàng năm theo quy định của Bộ luật lao động, với tổng số ngày nghỉ phép là 12 ngày trong một năm.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Thời gian làm việc chính thức tại Tổng công ty được quy định không quá 8 giờ mỗi ngày và không vượt quá 48 giờ mỗi tuần Cụ thể, giờ làm việc được thống nhất là từ 8 giờ 00 phút đến 12 giờ 00 phút vào buổi sáng và từ 13 giờ 00 phút đến 17 giờ 00 phút vào buổi chiều.
Đánh giá chung về thực hiện trách nhiệm xã hội tại VNPT-Media
Hoạt động sản xuất kinh doanh của VNPT-Media đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển khoa học - công nghệ của đất nước, thể hiện trách nhiệm kinh tế mà ít doanh nghiệp nào có thể thực hiện hiệu quả.
VNPT-Media hiện đang áp dụng chế độ trả lương, thưởng và phụ cấp tuân thủ quy định pháp luật, đảm bảo người lao động nhận được đãi ngộ xứng đáng với công sức họ bỏ ra.
VNPT-Media đang thực hiện tốt trách nhiệm kinh tế trong việc đào tạo và nâng cao trình độ cho người lao động Các khóa đào tạo tại VNPT-Media được tổ chức bài bản và chuyên nghiệp, giúp nhân viên có định hướng rõ ràng ngay từ khi bắt đầu công việc.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
VNPT-Media Qua các khóa đào tạo này, đã định hướng cho nhân viên phát triển toàn diện cả về năng lực làm việc lẫn tư cách đạo đức.
Trong những năm gần đây, VNPT-Media đã không ngừng nâng cao trách nhiệm kinh tế đối với chất lượng dịch vụ, thể hiện qua việc tăng tỉ lệ kết nối cuộc gọi, cải thiện tỉ lệ tin nhắn đến đích và giảm thiểu số cuộc gọi bị gián đoạn.
VNPT-Media không chỉ đóng góp vào ngân sách quốc gia thông qua việc nộp thuế thu nhập doanh nghiệp cao, mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm, góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng GDP của đất nước Họ đang tích cực tham gia vào quá trình xây dựng nền kinh tế Việt Nam.
VNPT-Media cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật liên quan đến chính sách bảo hiểm cho người lao động Đồng thời, công ty cũng chú trọng đến vấn đề an toàn và bảo hộ lao động, đảm bảo triển khai hiệu quả các biện pháp cần thiết.
VNPT-Media đã thể hiện trách nhiệm đạo đức doanh nghiệp qua việc đáp ứng yêu cầu khách hàng về chất lượng dịch vụ và giá cước hợp lý.
VNPT-Media không chỉ là một doanh nghiệp kinh doanh mà còn cam kết thực hiện trách nhiệm xã hội đối với cộng đồng Mặc dù ở Việt Nam chưa có quy định cụ thể nào về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, nhưng VNPT-Media đang từng bước thay đổi và tích hợp trách nhiệm này vào văn hóa doanh nghiệp Trách nhiệm xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong bản sắc của VNPT-Media, phản ánh sự chuyển đổi mô hình hoạt động của công ty.
2.3.2 Nhược điểm và nguyên nhân
Lực lượng lao động trong lĩnh vực CNTT của VNPT-Media hiện còn hạn chế, chưa đủ khả năng đáp ứng nhu cầu phát triển các tính năng mới nhằm tạo ra những ứng dụng đột phá cho dịch vụ.
Hiện nay, việc tuyển dụng nhân sự chuyên môn cao, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin, gặp khó khăn do thiếu cơ chế đãi ngộ hấp dẫn Bên cạnh đó, mô hình tổ chức hiện tại còn cứng nhắc và chưa linh hoạt, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Chưa có bộ tiêu chí riêng về thực hiện trách nhiệm xã hội (TNXH) trong Tổng công ty, cũng như chưa áp dụng cụ thể tiêu chí hay bộ quy tắc nào.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Một trong những nguyên nhân chính khiến thực hiện TNXH chưa hiệu quả là sự thiếu thông tin và vai trò định hướng chưa rõ ràng, dẫn đến nhận thức và hiểu biết về TNXH chưa đầy đủ Điều này tạo ra nhiều cách hiểu và cách làm khác nhau, gây lãng phí và làm sai lệch ý nghĩa của TNXH Hơn nữa, mức độ hiểu biết của người lao động VNPT về TNXH còn hạn chế, và việc thực hiện TNXH trong hoạt động của VNPT chưa được đánh giá đúng mức về tầm quan trọng của nó.
Nghiên cứu chỉ ra rằng, để cải thiện hiệu quả thực hiện trách nhiệm xã hội tại VNPT-Media, cần áp dụng các biện pháp toàn diện và đồng bộ, tập trung vào việc thực hiện nghĩa vụ đối với người lao động, bảo đảm an ninh quốc gia, cũng như chăm sóc khách hàng và đối tác.