TỪ VỰNG VỀ THUỐC • 薬の種類(く すりのしゅる い) • Loạidạng thuốc • 内服 • thuốc uống • 外用薬 • thuốc bôi trên da • 注射薬 • thuốc tiêm • 内服薬 • thuốc để uống • 貼薬 • thuốc dán • 粉薬 • thuốc bột • 座薬 肛門に 挿入する • thuốc đặt hậu môn • 塗り薬 • thuốc mỡ • カプセル • thuốc viên con nhộng • スプレー薬 • thuốc xịt • 点眼薬 • thuốc nhỏ mắt • 溶かす薬 • thuốc hòa tan • 痛み止め • thuốc giảm đau • 点鼻薬 • thuốc nhỏ mũi • 軟膏 • thuốc bôi vết thương • 抗生剤・物質 • thuống khánh sinhkháng.