1. Trang chủ
  2. » Y Tế - Sức Khỏe

抗生剤・物質 từ vựng về thuốc

3 6 0

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 3
Dung lượng 684 KB

Nội dung

TỪ VỰNG VỀ THUỐC • 薬の種類(く すりのしゅる い) • Loạidạng thuốc • 内服 • thuốc uống • 外用薬 • thuốc bôi trên da • 注射薬 • thuốc tiêm • 内服薬 • thuốc để uống • 貼薬 • thuốc dán • 粉薬 • thuốc bột • 座薬 肛門に 挿入する • thuốc đặt hậu môn • 塗り薬 • thuốc mỡ • カプセル • thuốc viên con nhộng • スプレー薬 • thuốc xịt • 点眼薬 • thuốc nhỏ mắt • 溶かす薬 • thuốc hòa tan • 痛み止め • thuốc giảm đau • 点鼻薬 • thuốc nhỏ mũi • 軟膏 • thuốc bôi vết thương • 抗生剤・物質 • thuống khánh sinhkháng.

Ngày đăng: 19/05/2022, 10:37

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

  • Đang cập nhật ...

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w