Tình hình dịch tễ TG về bệnh thừa cân – béo phì, suy dinh dưỡng
Bệnh thừa cân – béo phì
Tình trạng thừa cân và béo phì đang trở thành một trong những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nhất toàn cầu, ảnh hưởng đến hơn 2 tỷ người, trong đó có hơn 340 triệu trẻ em và thanh thiếu niên Theo Tổ chức Y tế Thế giới, béo phì gây ra khoảng 2,8 triệu ca tử vong mỗi năm, với tăng cân quá mức trong thời thơ ấu là yếu tố nguy cơ hàng đầu Đặc biệt, gánh nặng này đang gia tăng đáng kể ở trẻ em và thanh thiếu niên tại châu Á, nhất là ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình như Việt Nam.
Suy dinh dưỡng
Theo báo cáo toàn cầu, gần 149 triệu trẻ em dưới 5 tuổi, chiếm 21,9%, bị suy dinh dưỡng thể thấp còi, trong khi 49,5 triệu trẻ, tương đương 7,3%, bị gầy còm Đồng thời, có 40,1 triệu trẻ em, tức 5,9%, bị thừa cân Những số liệu này cho thấy xu hướng giảm tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng thấp còi nhưng lại đi kèm với sự gia tăng tỷ lệ trẻ em thừa cân trong năm qua.
So với năm 2000, tình hình suy dinh dưỡng ở khu vực Châu Á vào năm 2018 trở nên nghiêm trọng hơn, với 81,7 triệu trẻ em (55%) bị thấp còi, 33,8 triệu (68,28%) gầy còm và 18,8 triệu (47%) thừa cân Trong khu vực Đông Nam Á, con số này còn cao hơn, với 57,9 triệu trẻ em (71%) thấp còi, 25,3 triệu (75%) gầy còm và 5,5 triệu (30%) thừa cân, cho thấy mức độ nghiêm trọng của suy dinh dưỡng tại đây vẫn ở mức đáng báo động (Ahmad, 2022).
Giải phẫu sinh lý hệ tiêu hóa (Scanlon & Sanders, 2018)
Cấu tạo
Hệ tiêu hóa bao gồm ống tiêu hóa và các cơ quan hỗ trợ Ống tiêu hóa kéo dài từ miệng đến hậu môn, bao gồm khoang miệng, hầu, thực quản, dạ dày, tiểu tràng và đại tràng Quá trình tiêu hóa diễn ra chủ yếu ở khoang miệng, dạ dày và tiểu tràng, trong đó tiểu tràng là nơi hấp thu chất dinh dưỡng chính Những phần không tiêu hóa như cellulose sẽ được thải ra ở đại tràng Các cơ quan hỗ trợ tiêu hóa, bao gồm răng, lưỡi, tuyến nước bọt, gan, túi mật và tụy, không tham gia trực tiếp vào việc tiêu hóa thức ăn nhưng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Hình 1: Cấu trúc hệ tiêu hóa
Tiêu hóa là quá trình biến đổi thức ăn thành các dạng mà cơ thể có thể sử dụng, bao gồm tiêu hóa cơ học và tiêu hóa hóa học Tiêu hóa cơ học, như nhai, giúp cắt nhỏ thức ăn, tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với enzyme Các enzyme trong tiêu hóa hóa học phân cắt các phân tử phức tạp như protein, chất béo và carbohydrate thành dạng đơn giản hơn Mỗi enzyme có tính đặc hiệu cao, chỉ tác động lên một loại phân tử nhất định và được sản xuất bởi các cơ quan tiêu hóa cụ thể, dù nơi sản xuất và nơi tác động có thể khác nhau.
Thức ăn chứa ba loại phân tử hữu cơ phức tạp: carbohydrate, protein và chất béo Những phân tử này sẽ được tiêu hóa thành các chất đơn giản hơn để cơ thể hấp thụ Cụ thể, carbohydrate như tinh bột và disaccharide sẽ chuyển hóa thành glucose, fructose và galactose Trong khi đó, protein được phân giải thành amino acid, và chất béo được chuyển đổi thành acid béo và glycerol.
Các bộ phận và chức năng của chúng
Thức ăn được đưa vào cơ thể qua đường miệng, nơi có khoang miệng được cấu tạo bởi vòm khẩu cái cứng và mềm ở phía trên, má ở hai bên và nền miệng ở dưới Trong khoang miệng, có sự hiện diện của răng, lưỡi và lỗ thông của các tuyến nước bọt, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa.
Răng có chức năng chính là nhai, giúp biến thức ăn thành các phần nhỏ hơn và trộn với nước bọt Mỗi người có hai bộ răng: răng sữa và răng vĩnh viễn Răng sữa bắt đầu mọc từ khoảng 6 tháng tuổi và hoàn tất vào 2 tuổi với tổng cộng 20 chiếc, sau đó sẽ được thay thế bằng răng vĩnh viễn, thường bắt đầu từ 6 tuổi Bộ răng vĩnh viễn hoàn chỉnh có 32 chiếc, bao gồm răng cửa, răng nanh, răng hàm bé và răng hàm lớn Răng khôn, là răng hàm lớn thứ ba ở mỗi bên hàm, có thể không mọc do thiếu chỗ, dẫn đến tình trạng mọc lệch và chèn ép răng hàm lớn số 2, trong trường hợp này cần nhổ răng khôn để bảo vệ các răng khác Thân răng nằm trên lợi, trong khi chân răng được giữ trong lỗ chân răng dưới, được bao quanh bởi màng nha chu và lớp cement bảo vệ.
Lớp men răng, do các nguyên bào tạo men hình thành, là lớp ngoài cùng của thân răng, cung cấp bề mặt cứng để nhai và là phần khó phá hủy nhất Bên dưới men răng là ngà răng, tương tự như xương, được tạo thành từ các tế bào nguyên bào tạo ngà và góp phần vào cấu trúc chân răng Phần sâu nhất của răng là tủy răng, chứa mạch máu và các dây thần kinh Ngoài ra, khoang miệng cũng là nơi cư trú của nhiều vi khuẩn trong cơ thể.
Trong khoang miệng, nấm men, động vật nguyên sinh và vi khuẩn thường có mặt, với các vi khuẩn tốt giúp ngăn ngừa sự phát triển của các yếu tố gây bệnh Nhiễm nấm men thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy giảm hoặc đang sử dụng kháng sinh Một số vi khuẩn có thể gây hại khi chúng chuyển hóa đường trong thực phẩm, sản phẩm của quá trình này có thể phá hủy lớp men và ngà răng, dẫn đến sâu răng Nếu không được điều trị, vi khuẩn có thể xâm nhập vào tủy răng, gây đau và dẫn đến nhiễm trùng.
Cấu tạo của cơ vân trên lưỡi được điều khiển bởi dây thần kinh số 12 (dây hạ thiệt), trong khi mặt trên của lưỡi có các nhú lưỡi chứa các nhú vị giác Dây thần kinh chi phối vị giác là dây số 7 (dây mặt) và dây số 9 (dây thiệt hầu) Ngoài chức năng vị giác quan trọng giúp thưởng thức món ăn, lưỡi còn đảm nhận nhiều chức năng khác.
Khi nhai, lưỡi giữ thức ăn giữa hai hàm răng và trộn lẫn với nước bọt, một phản xạ tự nhiên Nếu không chú ý, chúng ta có thể dễ dàng cắn vào lưỡi Quá trình nuốt bắt đầu bằng việc nâng lưỡi lên, một hành động chủ động, giúp đẩy thức ăn xuống hầu khi lưỡi chạm vào vòm miệng cứng.
Nước bọt, dịch tiêu hóa được tiết ra trong khoang miệng, được sản xuất bởi ba cặp tuyến nước bọt: tuyến mang tai, tuyến dưới hàm và tuyến dưới lưỡi Quá trình tiết nước bọt diễn ra liên tục và tăng lên khi có thức ăn hoặc mùi thức ăn, nhờ vào hệ phó giao cảm Ngược lại, căng thẳng có thể làm giảm tiết nước bọt, dẫn đến cảm giác khô miệng Nước bọt chủ yếu là nước, giúp hòa tan thức ăn và làm ẩm để dễ nuốt Enzyme lysozyme trong nước bọt ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, trong khi amylase giúp tiêu hóa tinh bột thành glucose và maltose Tuy nhiên, nhiều người không nhai thức ăn đủ lâu để enzyme này phát huy hiệu quả Nước bọt cũng chứa nhiều chất hóa học từ huyết tương, và nghiên cứu đang khám phá khả năng sử dụng nước bọt trong chẩn đoán bệnh, như ung thư, thay vì máu.
Hầu miệng và hầu thanh quản không chỉ là đường dẫn khí vào thanh quản mà còn là đường dẫn thức ăn từ khoang miệng đến thực quản Khu vực này không thực hiện quá trình tiêu hóa, mà chủ yếu liên quan đến chức năng nuốt và vận chuyển thức ăn Khi lưỡi đẩy thức ăn ra sau, cơ hầu co thắt trong một phản xạ nuốt, được điều khiển bởi trung tâm phản xạ ở hành não Quá trình này bao gồm các hoạt động như co hầu, ngưng thở, nâng lưỡi gà để đóng đường lên mũi, nâng thanh quản và đóng nắp thanh môn, cùng với nhu động của hầu.
Phản xạ nuốt là một quá trình phức tạp nhưng tự nhiên, không cần suy nghĩ Tuy nhiên, việc vừa ăn vừa nói cười có thể làm cản trở phản xạ này, dẫn đến việc thức ăn có thể rơi vào thanh quản Khi gặp tình huống này, cơ thể thường phản ứng bằng cách ho để làm thông đường thở.
Thực quản là ống dẫn thức ăn từ hầu đến dạ dày, nơi không diễn ra quá trình tiêu hóa Nhu động thực quản giúp thức ăn di chuyển một chiều xuống dạ dày, bất kể cơ thể ở tư thế nào Tại vị trí nối với dạ dày, cơ thắt tâm vị, là cơ trơn xếp vòng, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dòng chảy của thức ăn Khi cơ thắt tâm vị giãn, thức ăn được phép đi vào dạ dày; ngược lại, khi cơ co lại, nó ngăn không cho thức ăn trào ngược Nếu cơ thắt tâm vị không đóng hoàn toàn, dịch vị có thể trào ngược lên thực quản, gây ra cảm giác khó chịu được gọi là ợ chua, và có thể dẫn đến bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
Ợ chua là triệu chứng mà hầu hết mọi người đều trải qua ít nhất một lần trong đời, tuy gây khó chịu nhưng nếu trở thành mãn tính có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng như tổn thương niêm mạc thực quản, chảy máu hoặc thậm chí rách thực quản Hiện nay, đã có các loại thuốc điều trị hiệu quả cho tình trạng này Ống tiêu hóa có cấu trúc điển hình với 4 lớp: niêm mạc, hạ niêm mạc, cơ và thanh mạc, mỗi lớp đều có cấu trúc và chức năng riêng biệt, góp phần vào hoạt động của các cơ quan trong hệ tiêu hóa.
Niêm mạc đường tiêu hóa được cấu tạo từ tế bào biểu mô, mô liên kết và hai lớp cơ mỏng Tại thực quản, tế bào biểu mô là dạng lát tầng, trong khi ở dạ dày và ruột là biểu mô trụ đơn Tế bào biểu mô tiết chất nhầy, giúp thức ăn di chuyển dễ dàng và tiết enzyme tiêu hóa Dưới lớp tế bào này, mô liên kết chứa các nang lympho với tế bào lympho sản xuất kháng thể và macrophage thực bào vi khuẩn xâm nhập Các lớp cơ trơn mỏng tạo nếp gấp trong niêm mạc và nếp nhăn trong lòng ruột, giúp các tế bào biểu mô liên kết với phần còn lại của cơ quan, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thu tại dạ dày và ruột non.
Hình 4: Lớp thành của ống tiêu hóa g Hạ niêm mạc
Lớp hạ niêm mạc được cấu tạo từ mô liên kết, chứa nhiều mạch máu và nang lympho, cùng hàng triệu sợi thần kinh của hệ thần kinh ruột, kéo dài suốt ống tiêu hóa Hệ thần kinh ruột hoạt động độc lập với hệ thần kinh trung ương nhưng bị ảnh hưởng bởi hệ thần kinh thực vật Mạng thần kinh trong lớp hạ niêm mạc, được gọi là đám rối Meisner, phân phối thần kinh đến lớp niêm mạc để điều hòa bài tiết dịch Hệ phó giao cảm kích thích tiết dịch, trong khi hệ giao cảm làm giảm tiết dịch Bên cạnh đó, lớp cơ trơn cũng chứa neuron cảm giác giúp cảm nhận sự căng giãn và neuron tự động điều chỉnh lưu lượng máu qua các mạch.
Lớp cơ của hệ tiêu hóa bao gồm hai lớp cơ trơn: cơ vòng bên trong và cơ dọc bên ngoài, nhưng có sự khác biệt tùy theo từng cơ quan Thực quản có 1/3 trên là cơ vân, sau đó chuyển dần sang cơ trơn ở phần dưới Dạ dày có ba lớp cơ trơn, giúp nhào trộn thức ăn với dịch tiêu hóa và làm nhỏ kích thước thức ăn Nhu động ruột đóng vai trò quan trọng trong việc đưa thức ăn đến hậu môn Đám rối Auerbach, thuộc hệ thần kinh ruột, nhận tín hiệu từ hệ tự động, trong đó hệ giao cảm làm giảm nhu động ruột và co bóp, trong khi hệ phó giao cảm lại tăng cường các hoạt động này, hỗ trợ quá trình tiêu hóa Hệ phó giao cảm, liên quan đến dây lang thang (dây sọ 10), thực sự phản ánh đúng ý nghĩa của từ "lang thang".
Dạ dày nằm ở 1/4 trên bên trái ổ bụng phía bên tráI so với gan và phía trước lách Tuy là
Dạ dày là một phần của ống tiêu hóa, có hình dạng giống như cái tù và, nối liền giữa thực quản và ruột non Với hình dáng này, dạ dày đóng vai trò chứa đựng thức ăn, giúp quá trình tiêu hóa diễn ra từ từ mà không cần phải ăn liên tục Tại đây, cả tiêu hóa cơ học và tiêu hóa hóa học đều diễn ra để biến đổi thức ăn thành dưỡng chất.
Quá trình hấp thu chất dinh dưỡng
Sự bài tiết của tế bào biểu mô tuyến Lieberkuhn được kích thích khi thức ăn xuất hiện trong tá tràng, với các enzyme ruột như peptidase, sucrase, maltase và lactase Peptidase phân hủy protein thành các amino acid bằng cách cắt nhỏ các chuỗi polypeptide ngắn, trong khi sucrase, maltase và lactase chuyển đổi các disaccharide sucrose, maltose và lactose thành monosaccharide.
Hình 8: (A) Mặt cắt ruột thể hiện lớp niêm mạc; (B) Cấu trúc vi thể của nhung mao
Hầu hết quá trình hấp thu các sản phẩm cuối cùng diễn ra ở ruột non, trong khi dạ dày chủ yếu hấp thu nước và rượu Để hấp thu hiệu quả, cần một diện tích bề mặt lớn, được tạo ra bởi các nếp niêm mạc và hạ niêm mạc, cùng với các nhung mao làm cho lòng ruột mịn màng Mỗi nhung mao có vi nhung mao trên bề mặt, giúp tăng diện tích bề mặt niêm mạc ruột lên rất nhiều lần, ước tính khoảng 200 mét vuông Chất dinh dưỡng được hấp thu từ lòng ruột vào mạch máu của nhung mao, với mạng mao mạch máu và mao mạch bạch huyết trong mỗi nhung mao Các chất tan trong nước như monosaccharide, amino acid, ion dương và vitamin tan trong nước được vận chuyển tích cực, trong khi ion âm có thể được vận chuyển thụ động hoặc tích cực Nước được hấp thu qua quá trình thẩm thấu, đặc biệt là khi hấp thu các khoáng chất như natri Nhiều chất dinh dưỡng cần điều kiện riêng để hấp thu, ví dụ như vitamin B12 cần yếu tố nội từ tế bào thành dạ dày, và hiệu quả hấp thu ion calci phụ thuộc vào hormone tuyến cận giáp và vitamin D Các chất dinh dưỡng tan trong dầu được hấp thu vào hệ bạch huyết qua mao mạch bạch huyết, bao gồm acid béo và vitamin A, D, E, K Acid béo gắn với glycerol để tạo thành triglyceride, hình thành các giọt mỡ gọi là chylomicron, được hấp thu vào bạch huyết và đưa về máu qua tĩnh mạch dưới đòn trái.
Máu từ mạng mao mạch của nhung mao không trực tiếp về tim mà phải qua tĩnh mạch cửa về gan trước Đại tràng, với đường kính 6,3cm và dài 1,5m, nối từ hồi tràng đến trực tràng, bắt đầu bằng manh tràng, nơi có van hồi manh tràng giúp ngăn không cho phân quay trở lại hồi tràng Khi thức ăn không tiêu hóa được vào manh tràng, các nếp niêm mạc sẽ không còn do nhu động ruột Ruột thừa, một ống nhỏ gắn liền với manh tràng, chứa nhiều mô lympho nhưng chức năng miễn dịch của nó vẫn chưa rõ ràng Viêm ruột thừa xảy ra khi phân thâm nhập vào ruột thừa và cần phải phẫu thuật Phần còn lại của đại tràng bao gồm đại tràng lên, đại tràng ngang, đại tràng xuống, đại tràng xích ma, trực tràng và hậu môn, trong đó kết thúc đại tràng thường được coi là trực tràng.
Đại tràng không tham gia vào quá trình tiêu hóa mà chủ yếu tiết chất nhầy để giúp vận chuyển phân dễ dàng Cấu trúc của đại tràng bao gồm ba dải cơ dọc, trong khi phần còn lại co lại để phù hợp với các dải này, tạo ra các bướu giúp tăng diện tích bề mặt Chức năng chính của đại tràng là hấp thu nước, chất khoáng và vitamin, đồng thời loại bỏ các sản phẩm không tiêu hóa được Tất cả các chất được hấp thu tại đại tràng sẽ được đưa về gan qua tuần hoàn cửa, với khoảng 80% lượng nước được hấp thu trong quá trình này.
Hệ vi khuẩn trong ruột người có vai trò quan trọng trong việc tái hấp thu nước (400 đến 800ml/ngày) và các ion dương, ion âm Những vi khuẩn này, sống trong môi trường cộng sinh với con người, giúp tiêu hóa thức ăn không được tiêu hóa và sản xuất ra các vitamin như K, riboflavin, thiamin, biotin và acid folic, góp phần vào quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu ở gan Ngoài ra, chúng còn hỗ trợ phát triển hệ thống miễn dịch Tuy nhiên, một số sản phẩm của vi khuẩn có thể gây hại, ảnh hưởng đến cân nặng, viêm và xơ vữa động mạch Hệ vi khuẩn cũng có chức năng ngăn ngừa sự phát triển của các yếu tố gây bệnh bằng cách chiếm lĩnh thức ăn và không gian sống hoặc sản sinh ra chất kháng sinh.
Hệ vi khuẩn ruột của chúng ta không hoàn toàn bảo vệ chống lại các tác nhân gây bệnh, đặc biệt là virus và vi khuẩn Samonella từ thực phẩm không an toàn như trứng gà chưa chín Do đó, việc tìm hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa con người và hệ vi khuẩn đường ruột là rất quan trọng.
Gan là 1 cơ quan quan trọng trong cơ thể, chỉ não mới có nhiều chức năng hơn gan.
Tế bào gan đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất enzyme, giúp xúc tác các phản ứng hóa học thiết yếu trong cơ thể Khi máu lưu thông vào các xoang mạch của gan, tế bào gan sẽ xử lý các chất dinh dưỡng và đưa chúng trở lại vào tuần hoàn máu Với ảnh hưởng đa dạng đến nhiều hệ thống trong cơ thể, gan thực hiện nhiều chức năng quan trọng trong việc duy trì sức khỏe.
Gan đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu thông qua quá trình trao đổi carbohydrate Khi mức glucose trong máu cao, gan chuyển hóa lượng dư thừa thành glycogen với sự hỗ trợ của hormone insulin và cortisol Ngược lại, khi hạ đường huyết hoặc trong trạng thái stress, glycogen sẽ được chuyển đổi thành glucose, nhờ vào hormone epinephrine và glucagon, giúp tăng cường lượng đường trong máu Ngoài ra, gan cũng có khả năng chuyển đổi các monosaccharide như fructose và galactose thành glucose, nhằm cung cấp nguồn năng lượng dễ sử dụng cho các tế bào, vì hầu hết các tế bào không thể trực tiếp sử dụng fructose và galactose.
Gan điều hòa lượng amino acid trong máu để tổng hợp protein, với 12 trong số 20 acid amin được gọi là acid amin không thiết yếu, do gan có khả năng tự tổng hợp Quá trình chuyển amin diễn ra khi nhóm amin (NH2) từ một acid amin được chuyển sang chuỗi carbon khác, tạo ra acid amin mới 8 acid amin còn lại là acid amin thiết yếu, cần phải được cung cấp từ thực phẩm Để tổng hợp protein, cơ thể cần đủ 20 acid amin, trong đó acid amin dư không được dự trữ mà sẽ được chuyển hóa thành năng lượng hoặc chất béo Quá trình khử amin tách nhóm NH2 khỏi acid amin, và chuỗi carbon sẽ chuyển thành carbohydrate hoặc lipid Nhóm NH2 sau đó kết hợp tạo ure, được thải ra ngoài qua thận qua nước tiểu.
Gan đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi lipid, khi tạo ra các lipoprotein - những phân tử kết hợp giữa lipid và protein, giúp vận chuyển chất béo từ máu đến các mô khác Ngoài ra, gan còn tổng hợp cholesterol, một phần cholesterol này được chuyển hóa thành mật và bài tiết qua phân.
Các acid béo cung cấp năng lượng cho cơ thể, nhưng để sử dụng trong hô hấp tế bào, chúng phải được phân cắt thành các phân tử nhỏ hơn Quá trình beta oxy hóa biến chuỗi carbon dài thành các phân tử acetyl chứa 2 carbon, là các carbohydrate đơn giản Tế bào gan sử dụng các nhóm acetyl này để sinh ATP hoặc kết hợp chúng thành thể ceton, sau đó vận chuyển đến các tế bào khác Các tế bào này sẽ sử dụng thể ceton để sinh ATP cho hô hấp tế bào.
Gan đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein huyết tương, trong đó albumin là protein chiếm tỷ lệ lớn nhất, giúp duy trì thể tích máu lưu hành bằng cách kéo dịch từ mô vào lòng mao mạch Ngoài ra, gan cũng sản xuất các yếu tố đông máu như prothrombin, fibrinogen và yếu tố 8, góp phần vào cơ chế đông máu hóa học Hơn nữa, gan tổng hợp alpha và beta globulin, hoạt động như chất mang cho các phân tử khác, bao gồm chất béo trong máu.
Bilirubin được hình thành trong gan, nơi các đại thực bào thực hiện chức năng tiêu hủy các tế bào máu già cỗi Quá trình này dẫn đến sự tạo thành bilirubin từ các nhân hem của hemoglobin Ngoài ra, gan còn tiếp nhận bilirubin từ lách và tủy đỏ, sau đó chuyển đổi thành mật để bài tiết ra phân.
Tế bào Kuffer, hay còn gọi là đại thực bào ở gan, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thực bào Chúng không chỉ tiêu diệt các tế bào hồng cầu già mà còn loại bỏ các yếu tố gây bệnh và vật lạ từ tuần hoàn máu đến gan Nhiều vi khuẩn có nguồn gốc từ đại tràng có thể gây độc khi xâm nhập vào các khu vực khác của cơ thể Những vi khuẩn này vào máu và di chuyển đến gan thông qua tuần hoàn cửa, nơi tế bào Kuffer thực hiện chức năng tiêu diệt và loại bỏ chúng khỏi máu trước khi chúng tiếp tục di chuyển đến phổi.
Gan có vai trò quan trọng trong việc dự trữ các vitamin tan trong dầu như A, D, E, K và vitamin B12 tan trong nước, với khả năng cung cấp vitamin A và D đủ cho 6 đến 12 tháng Các nguồn thực phẩm giàu vitamin này bao gồm gan bò và gan gà Ngoài ra, gan còn dự trữ sắt và đồng, hai khoáng chất thiết yếu cho hemoglobin và myoglobin, giúp vận chuyển oxy Đồng cũng như sắt là thành phần quan trọng của các protein tham gia hô hấp tế bào và enzyme cần thiết cho quá trình tổng hợp hemoglobin.
Các bệnh liên quan
Kém hấp thu (Owens & Greenson, 2007)
Tình trạng kém hấp thu ở ruột xuất phát từ nhiều nguyên nhân, có thể dễ dàng chia thành ba nhóm.
Chứng khó tiêu có thể phát sinh từ các vấn đề liên quan đến quá trình tiêu hóa, bao gồm sự pha trộn không đúng cách hoặc thiếu hụt các chất trung gian tiêu hóa Điều này thường gặp ở bệnh nhân sau phẫu thuật cắt tử cung, cũng như những người bị thiếu hụt enzym tuyến tụy, enzym ruột hoặc muối mật.
Kém hấp thu ở thành dạ dày có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm bệnh ruột nhạy cảm với gluten, bệnh nấm nhiệt đới, bệnh tự miễn, và các bệnh lý đường ruột liên quan đến HIV/AIDS, cũng như các bệnh lý như xơ cứng toàn thân.
Nguyên nhân vi sinh vật gây ra tình trạng kém hấp thu bao gồm sự phát triển quá mức của vi khuẩn, bệnh Whipple và nhiều bệnh nhiễm trùng thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch Đường tiêu hóa (GI) của con người là nơi hấp thụ nhiều loại chất dinh dưỡng như vitamin, protein, carbohydrate và chất béo, chủ yếu xảy ra ở ruột non (SI) với diện tích bề mặt lớn nhờ cấu trúc vi lông và lông Lớp niêm mạc SI chứa nhiều enzym tiêu hóa và một mạng lưới phức tạp các mạch bạch huyết và mạch máu, cho phép các chất dinh dưỡng đi vào dòng máu Tiêu hóa và hấp thu hiệu quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm trộn cơ học, hoạt động của enzym, chức năng niêm mạc, lượng máu, nhu động ruột và hệ sinh thái vi sinh vật bình thường.
Trục trặc ở bất kỳ thành phần nào trong quá trình tiêu hóa có thể dẫn đến hội chứng kém hấp thu, gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, suy dinh dưỡng, sụt cân và thiếu máu Nguyên nhân của kém hấp thu có thể được phân loại thành ba nhóm lớn: do chứng khó tiêu, như khi có sự thiếu hụt enzym hoặc muối mật; do vấn đề về niêm mạc hoặc mô, như bệnh lý đường ruột hoặc tình trạng thần kinh cơ; và do nguyên nhân vi sinh vật, bao gồm sự phát triển quá mức của vi khuẩn và các bệnh nhiễm trùng khác.
Khó tiêu
Quá trình tiêu hóa sớm bắt đầu với việc nhai và trộn thức ăn với enzym tiêu hóa như amylase trong nước bọt Khi thức ăn vào dạ dày, sự khuấy trộn tiếp tục diễn ra, tạo ra chất bán lỏng gọi là chyme Việc tiêu hóa hiệu quả phụ thuộc vào việc chyme được chuyển đến tá tràng qua cơ vòng môn vị một cách thích hợp Sự pha trộn của chyme với muối mật và enzym tụy, cũng như sự tiếp xúc với enzym đường ruột, cần phải được kiểm soát để đảm bảo tiêu hóa tốt Những khó khăn có thể xảy ra khi chức năng dạ dày bị mất, đặc biệt ở bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt dạ dày hoặc phẫu thuật liên quan đến dạ dày và túi mật.
Sự mất chức năng của ổ chứa dạ dày gây ra việc vận chuyển nhanh chóng thức ăn chưa được tiêu hóa đầy đủ vào ruột non, dẫn đến sự thiếu hụt trong việc pha trộn muối mật và enzym tụy Điều này làm tăng áp suất thẩm thấu, gây dịch chuyển chất lỏng lớn và tăng khối lượng trong hệ tiêu hóa Kết quả là, quá trình tiêu hóa không hoàn chỉnh dẫn đến tiêu chảy và kém hấp thu dinh dưỡng Hơn nữa, việc đưa thức ăn lỏng và rắn chưa được tiêu hóa vào ruột non có thể làm tổn hại đến hệ sinh thái vi khuẩn đường ruột bình thường.
Để tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả, nhiều chất trung gian tiêu hóa là cần thiết Muối mật từ gan giúp nhũ tương hóa chất béo, tạo điều kiện cho các enzym như amylase, lipase, trypsin và chymotrypsin hoạt động, cùng với các enzym nội tại của niêm mạc ruột như lactase, maltase và sucrase Sự phối hợp này dẫn đến biến đổi hóa học của protein, carbohydrate phức tạp, lipid và disaccharides Mỗi thành phần này đều có thể gây ra sự gián đoạn trong quá trình tiêu hóa, dẫn đến tình trạng kém hấp thu chất dinh dưỡng.
Khiếm khuyết hoặc thiếu hụt các thành phần trong hệ tiêu hóa có thể gây ra chứng khó tiêu và kém hấp thu Chức năng gan bất thường làm giảm sản xuất muối mật, trong khi các bất thường cấu trúc trong hệ thống mật có thể cản trở việc vận chuyển muối mật đến đường tiêu hóa Các tình trạng như bệnh sỏi mật, viêm đường mật xơ cứng nguyên phát và các dị tật bẩm sinh như chứng teo đường mật là những ví dụ điển hình cho các vấn đề này.
Quá trình tiêu hóa phụ thuộc vào nhiều enzym, trong đó tuyến tụy ngoại tiết đóng vai trò quan trọng với các enzym như trypsin và lipase giúp phân giải protein và mỡ Tuy nhiên, các tình trạng như viêm tụy mãn tính do lạm dụng rượu, tắc mật mãn tính, và viêm tụy tự miễn dịch có thể làm giảm sản xuất enzym do giảm khối lượng tuyến tụy Ngoài ra, phẫu thuật cắt bỏ mô tụy lớn cũng có thể dẫn đến tình trạng suy nhược cơ thể.
Niêm mạc ruột non chứa nhiều enzym tiêu hóa, đặc biệt là các enzym tiêu hóa carbohydrate, với lactase là disaccharidase phổ biến nhất Thiếu hụt lactase, hay còn gọi là hypolactasia, rất phổ biến ở người lớn trên toàn thế giới Lactase giúp phân cắt lactose thành glucose và galactose, nhưng mức lactase thường giảm trong thời kỳ cai sữa Một số người có thể gần như không có hoạt động lactase, dẫn đến thiếu hụt enzym do giảm tổng hợp, không phải do khiếm khuyết enzym Thiếu hụt này gây ra triệu chứng khó chịu do quá trình lên men lactose không tiêu hóa bởi vi khuẩn đường ruột, chủ yếu ở ruột già, dẫn đến sản xuất khí và triệu chứng đau bụng Disaccharide không tiêu hóa có thể gây ra tăng trương lực ruột và tiêu chảy, đồng thời có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của vi khuẩn trong ruột.
Niêm mạc ruột của bệnh nhân thiếu hụt lactose thường bình thường, nhưng hóa mô miễn dịch cho thấy sự phân bố loang lổ của lactase trên bề mặt nhung mao, khác với mô hình bình thường là khuếch tán Chẩn đoán thường dựa vào lâm sàng, nhưng 'thử thách lactose' và đo lượng hydro trong hơi thở có thể hỗ trợ Lactose hoặc lactulose được uống bởi bệnh nhân, và ở những người thiếu hụt lactase, quá trình lên men disaccharide bởi vi khuẩn đường ruột sản sinh ra lượng lớn hydro, có thể đo được trong hơi thở.
Thiếu hụt lactase nguyên phát bẩm sinh ở trẻ sơ sinh rất hiếm gặp Ngoài ra, sự thiếu hụt của các disaccharidase khác như sucrase và trehalase cũng được ghi nhận Bên cạnh đó, thiếu hụt enzym thứ cấp thường liên quan đến các tình trạng gây tổn thương niêm mạc ruột, chẳng hạn như bệnh ruột nhạy cảm, bệnh nấm nhiệt đới và bệnh viêm ruột (IBD).
Các vấn đề về thành dạ dày
a Sự suy giảm của lớp niêm mạc (decreased mucosa)
Nhiều tình trạng có thể làm giảm số lượng niêm mạc trong ruột non, dẫn đến giảm diện tích bề mặt hấp thụ và thời gian vận chuyển, gây ra tình trạng kém hấp thu Sự mất niêm mạc có thể là tuyệt đối, như ở bệnh nhân đã phẫu thuật cắt bỏ một phần ruột non hoặc bị tổn thương niêm mạc do bệnh tật, hoặc có thể là chức năng, như ở những bệnh nhân có quai bị bỏ qua hoặc 'mù' do ruột non hoặc lỗ rò.
Hội chứng kém hấp thu thường liên quan đến nhiều thực thể bệnh lý, gây ra tình trạng này thông qua các cơ chế khác nhau, chủ yếu là do mất hoàn toàn hoặc giảm chức năng của diện tích bề mặt niêm mạc Các bệnh như bệnh ruột nhạy cảm với gluten, bệnh nhiệt đới, bệnh ruột tự miễn và bệnh bạch huyết ruột sẽ được phân tích một cách chi tiết.
Bệnh celiac, hay còn gọi là bệnh GSE, ảnh hưởng đến khoảng 1 trong 120–300 người ở Châu Âu và Bắc Mỹ, nơi có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất Tình trạng này ít gặp ở người gốc Á và các dân tộc Caribe gốc Phi, nhưng vẫn tồn tại ở một số vùng của Ấn Độ Bệnh xảy ra do phản ứng miễn dịch không thích hợp với gluten, một loại protein có trong lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen Người mắc bệnh GSE cần lưu ý rằng gluten có thể ẩn chứa trong nhiều sản phẩm không ngờ tới như thuốc, thực phẩm chế biến, chất nhũ hóa và bia.
Chẩn đoán bệnh GSE (bệnh celiac) dựa trên các nghiên cứu bệnh học lâm sàng như sinh thiết niêm mạc và nghiên cứu huyết thanh học, cùng với việc theo dõi tác động của chế độ ăn không gluten lên triệu chứng của bệnh nhân Trẻ em mắc GSE thường xuất hiện triệu chứng tiêu chảy, tăng trưởng kém và đau bụng trong 24 tháng đầu đời, triệu chứng có thể nặng hơn khi bắt đầu ăn ngũ cốc Nếu không được chẩn đoán kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tầm vóc thấp bé vĩnh viễn và các vấn đề dinh dưỡng như thiếu sắt hoặc còi xương Người lớn cũng có thể gặp triệu chứng tương tự từ thời thơ ấu, nhưng GSE có thể phát triển chủ yếu ở tuổi trưởng thành với nhiều bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng Chẩn đoán cần được xem xét trong trường hợp thiếu máu do thiếu sắt không rõ nguyên nhân, đây là biểu hiện lâm sàng phổ biến nhất của GSE ở người lớn Bên cạnh đó, bệnh nhân có thể gặp thiếu máu hồng cầu khổng lồ, hạ canxi máu do thiếu vitamin D, hoặc rối loạn đông máu do thiếu vitamin K.
Sinh thiết niêm mạc tá tràng hoặc hỗng tràng là phương pháp chẩn đoán hàng đầu cho GSE, giúp xác nhận các phát hiện lâm sàng và huyết thanh học Niêm mạc tá tràng bình thường có nhung mao dài và mảnh, chiều dài khoảng ba lần chiều sâu của các nếp gấp Mặc dù một số người ủng hộ việc định hướng sinh thiết bằng kính hiển vi mổ xẻ, nhưng trong thực hành hàng ngày, điều này không cần thiết Thông thường, niêm mạc chứa một lượng nhỏ tế bào lympho T cư trú, với tỷ lệ