BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI KHOA KHOA HỌC SỨC KHỎE VÀ KẾ TOÁN TÀI CHÍNH SHAPE MERGEFORMAT BÀI TIỂU LUẬN MÔN HỌC NHẬP MÔN NGÀNH TÀI CHÍNH Tên sinh viên Mã sinh viên Lớp GV hướng dẫn Tháng 112021 Mục lục Từ viết tắt 3 Lời cảm ơn 4 Lời cam đoan 5 Lời mở đầu 6 Chương 1 HỆ THỐNG TÀI CHÍNH 7 18 Những vấn đề chung lý luận cơ bản về tài chính 7 14 Các tiền đề thúc đẩy sự ra đời và phát triển của tài chính 7 8 Sự ra đời của tiền tệ 7 Sự thúc đẩy của phân phối 7 8 Tích lũy.
HỆ THỐNG TÀI CHÍNH ……………………… …….7-18 1 Những vấn đề chung lý luận cơ bản về tài chính ………… 7-14
Các tiền đề thúc đẩy sự ra đời và phát triển của tài chính ……………………………………………………………7-8
1.1.1 Sự ra đời của tiền tệ
Tiền tệ là một khái niệm kinh tế khách quan, phát sinh từ sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa Sự ra đời của tiền tệ là kết quả của quá trình phát triển không ngừng các hoạt động kinh tế thông qua sản xuất và trao đổi sản phẩm Hình thức trao đổi sản phẩm đã xuất hiện từ thời kỳ xã hội nguyên thủy, đặc biệt trong giai đoạn cuối của chế độ công xã nguyên thủy, với các giao dịch ngẫu nhiên giữa các công xã.
Ban đầu, việc trao đổi hàng hóa chỉ diễn ra dưới hình thức trực tiếp giữa các bên Để thực hiện được hình thức trao đổi này, các bên tham gia cần thỏa mãn các yếu tố như thời gian, địa điểm và giá trị sử dụng của sản phẩm.
Quan hệ trao đổi trực tiếp có khả năng thực hiện hạn chế, chỉ phù hợp trong bối cảnh sản xuất và lưu thông hàng hóa chưa phát triển Nhu cầu trao đổi hàng hóa trong giai đoạn này là yếu tố thiết yếu cho sản xuất và đời sống.
Sự phát triển của sản xuất và trao đổi hàng hóa đã dẫn đến sự gia tăng về số lượng và chủng loại hàng hóa, làm cho quan hệ trao đổi trở nên phức tạp hơn Với trình độ phân công lao động xã hội ngày càng cao, sản xuất và đời sống ngày càng phụ thuộc vào trao đổi, khiến nhu cầu trao đổi trở nên cấp thiết Hình thức trao đổi trực tiếp Hàng-Hàng không còn phù hợp, do đó cần có một hình thức trao đổi hoàn thiện hơn, đó là trao đổi gián tiếp qua vật trung gian Sự xuất hiện của vật trung gian đã khắc phục những hạn chế của trao đổi trực tiếp, giúp tăng tốc độ và hiệu quả của quá trình trao đổi, đồng thời tiết kiệm chi phí Vật trung gian được chấp nhận trong xã hội và trở thành phương tiện thanh toán được gọi là TIỀN TỆ Như vậy, sự phát triển của quan hệ trao đổi đã dẫn đến sự thay đổi trong hình thức trao đổi hàng hóa và thúc đẩy sự ra đời của tiền tệ.
1.1.2 Sự thúc đẩy của phân phối
Tài chính phản ánh các quan hệ kinh tế liên quan đến việc tạo lập và sử dụng quỹ tiền tệ, với chức năng phân phối là yếu tố cốt lõi Chức năng này được thực hiện qua hai giai đoạn: phân phối lần đầu trong lĩnh vực sản xuất và dịch vụ, và phân phối lại từ thu nhập được tạo ra Phân phối lại diễn ra trong khu vực phi sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và tích lũy của xã hội Đối tượng phân phối tài chính là của cải xã hội dưới hình thức giá trị, nhằm tạo lập và sử dụng quỹ tiền tệ Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển theo cơ chế thị trường, tổng sản phẩm quốc dân (GDP) trở thành chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả sản xuất và so sánh với các nước khác trên thế giới.
Chủ thể phân phối tài chính bao gồm nhà nước, doanh nghiệp, hộ gia đình và các tổ chức xã hội Quá trình phân phối tạo ra và sử dụng các quỹ tiền tệ với mục đích cụ thể, như quỹ của nhà nước phục vụ chức năng quản lý và quỹ doanh nghiệp dùng để sản xuất và kinh doanh nhằm tối đa hóa lợi nhuận Thông qua phân phối lần đầu và phân phối lại, GDP được luân chuyển hiệu quả từ nơi sản xuất đến nơi tiêu dùng, thúc đẩy tái sản xuất và giải quyết các mối quan hệ kinh tế thiết yếu như tích lũy, tiêu dùng, tích tụ và tập trung, cùng lợi ích kinh tế giữa các chủ thể tham gia phân phối.
Hệ thống phân phối được thúc đẩy nâng cấp : → Từ phân phối hiện vật sang phân phối giá trị
1.1.3 Tích lũy tư bản và guồng máy thúc đẩy
Tích lũy tư bản, hay còn gọi là hình thành tư bản, là quá trình đầu tư ròng nhằm gia tăng khối lượng tư bản sau khi đã trừ đi phần đầu tư thay thế tương ứng với mức tiêu hao tư bản.
Tích lũy tư bản, theo kinh tế chính trị Mác - Lênin, là quá trình chuyển đổi một phần giá trị thặng dư thành tư bản, trong khi các lý thuyết kinh tế khác coi đây là sự hình thành tư bản Đặc trưng của tái sản xuất tư bản chủ nghĩa là tái sản xuất mở rộng, đòi hỏi phát triển giá trị thặng dư thành tư bản bổ sung Do đó, việc chuyển hóa giá trị thặng dư thành tư bản được gọi là tích lũy tư bản, phản ánh bản chất của quá trình này là tư bản hóa giá trị thặng dư.
Nguồn gốc duy nhất của tư bản tích luỹ là giá trị thặng dư, và tỷ lệ của tư bản tích luỹ ngày càng gia tăng trong toàn bộ tư bản Quá trình tích luỹ đã chuyển đổi quyền sở hữu trong nền kinh tế hàng hóa thành quyền chiếm đoạt tư bản chủ nghĩa mà không vi phạm quy luật giá trị Động lực chính thúc đẩy tích luỹ tư bản là quy luật giá trị thặng dư và cạnh tranh.
Quá trình sản xuất hàng hóa → Tích lũy tư bản
Tư bản → Phục vụ quá trình sản xuất hàng hóa
→ Nhu cầu sản xuất tư bản để đáp ứng quá trình sản xuất hàng hóa
Tài chính phản ánh hoạt động chuyển giao tiền tệ giữa cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ, thông qua quá trình tạo lập, sử dụng và phân phối tài chính để đáp ứng các nhu cầu tồn tại và phát triển đa dạng của các chủ thể.
1.1.4 Các khu vực tài chính
Khu vực tài chính là bộ phận quan trọng của nền kinh tế, liên quan đến các giao dịch giữa các định chế tài chính và cung cấp dịch vụ chuyển tiền cùng cho vay Nó có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của nền kinh tế thực tế bằng cách trung gian hóa việc chuyển khoản tiết kiệm và nguồn vốn cho đầu tư Khu vực tài chính, khu vực doanh nghiệp và khu vực hộ gia đình cùng tạo thành khu vực tư nhân.
Khu vực tài chính là một phần quan trọng của nền kinh tế, bao gồm các công ty cung cấp dịch vụ tài chính cho khách hàng thương mại và bán lẻ, như ngân hàng, quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm và bất động sản Dịch vụ tài chính thường hoạt động hiệu quả trong môi trường lãi suất thấp, khi mà doanh thu chủ yếu đến từ các khoản thế chấp và cho vay, có giá trị cao hơn khi lãi suất giảm.
Khu vực tài chính đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các nền kinh tế lớn và phát triển, như Hoa Kỳ, Anh, Nhật Bản và Thụy Sĩ.
TÀI CHÍNH Tài chính cá nhân/ hộ gia đình
Tài chính doanh nghiệp Tài chính công
Khái niệm và bản chất tài chính …………………………… 9-13
1.2.1 Khái niệm về tài chính
Tài chính là một lĩnh vực kinh tế và lịch sử, gắn liền với sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa-tiền tệ Khi sản xuất đạt đến trình độ phức tạp, tiền tệ xuất hiện, kéo theo các quan hệ kinh tế liên quan đến tiền tệ, được gọi là tài chính Sự phát triển của tài chính diễn ra song song với quan hệ hàng hóa-tiền tệ, đặc biệt khi nhà nước ra đời với quyền lực chính trị để điều phối các quan hệ kinh tế nhằm đạt mục tiêu quốc gia Tài chính là quan hệ kinh tế đặc thù, liên quan đến sự vận động của tiền tệ trong sản xuất và lưu thông hàng hóa Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, các quan hệ tài chính ngày càng đa dạng và phức tạp, tạo thành một hệ thống tài chính phát triển, không thể thiếu cho bất kỳ nền kinh tế nào.
Tài chính không phải là tiền tệ, nhưng các quỹ tiền tệ được hình thành bởi Nhà nước chính là những biểu hiện bên ngoài của tài chính.
Tài chính là hiện tượng thể hiện sự vận động độc lập của tiền tệ, đóng vai trò quan trọng như phương tiện thanh toán và cất trữ Nó diễn ra trong quá trình hình thành và sử dụng các quỹ tiền tệ, đại diện cho sức mua của các chủ thể trong nền kinh tế – xã hội.
Nguồn tài chính có thể được gọi bằng nhiều tên khác nhau như vốn tiền tệ, vốn bằng tiền, hay tiền vốn, và cũng có thể được phân loại theo các dạng cụ thể như vốn trong dân, vốn tín dụng, hoặc vốn ngân sách Nó không chỉ được hình thành từ các quỹ tiền tệ mà còn từ những tài sản hiện vật có khả năng chuyển hóa thành tiền tệ Những tài sản này có thể được chuyển đổi thành tiền tệ khi cần thiết, góp phần tạo ra các nguồn tài chính.
Nguồn tài chính của hộ gia đình không chỉ đến từ quỹ tiền tệ mà họ sở hữu, mà còn từ các tài sản động sản và bất động sản có thể bán để tăng quỹ tiền tệ Ở cấp độ quốc gia, nguồn tài chính không chỉ bao gồm quỹ tiền tệ trong nước mà còn cả quỹ huy động từ nước ngoài Quan trọng hơn, nguồn tài chính không chỉ là giá trị hiện tại mà còn bao gồm giá trị có khả năng nhận được trong tương lai, mở rộng quan niệm về nguồn tài chính mà mỗi chủ thể kinh tế nắm giữ.
Khi đưa ra quyết định sử dụng quỹ tiền tệ, một chủ thể kinh tế không chỉ xem xét nguồn tài chính hiện tại mà còn cả những nguồn tài chính dự kiến trong tương lai.
Các giáo trình kinh điển về tài chính ở các nước phát triển tiếp cận khái niệm tài chính từ góc độ nghiên cứu phân bổ nguồn lực tài chính có hạn qua thời gian Tài chính được xem như một lĩnh vực khoa học, nhấn mạnh rằng mọi chủ thể kinh tế đều phải đối mặt với sự ràng buộc về nguồn tài chính hạn chế, trong khi nhu cầu sử dụng nguồn tài chính lại đa dạng và thường vô hạn.
Để tối ưu hóa việc phân bổ nguồn tài chính, các chủ thể kinh tế cần cân nhắc giữa chi phí và lợi ích trong các quyết định tài chính Quy trình đầu tư thường kéo dài và chứa đựng sự không chắc chắn về cả chi phí lẫn khoản thu dự kiến Khi doanh nghiệp quyết định đầu tư vào một dự án, họ phải so sánh chi phí bỏ ra với lợi nhuận tiềm năng, đồng thời xem xét chi phí cơ hội từ việc sử dụng nguồn lực tài chính Việc này đòi hỏi một phân tích kỹ lưỡng để đảm bảo quyết định tài chính mang lại hiệu quả tối ưu.
Sự hạn chế về nguồn lực tài chính và sự không chắc chắn về lợi ích yêu cầu các chủ thể kinh tế phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí cơ hội và lợi ích từ việc sử dụng nguồn lực này Để đạt được hiệu quả trong hoạt động tài chính, các chủ thể cần phải đánh giá chính xác chi phí cơ hội và lợi ích từ nguồn lực tài chính hạn chế, đồng thời kiểm soát các rủi ro có thể phát sinh trong quá trình sử dụng.
Sau đây là minh họa về những quyết định cơ bản mà các hộ gia đình và doanh nghiệp gặp phải trong hoạt động tài chính của mình:
Các quyết định tài chính mà một hộ gia đình sẽ gặp phải
1 Phân chia giữa tiêu dùng và tiết kiệm
2 Lựa chọn danh mục đầu tư cho khoản tiền tiết kiệm
3 Quyết định cách thức tài trợ cho chi tiêu
4 Quản lý rủi ro gắn liền với các hoạt động tài chính của mình
Các quyết định tài chính mà một doanh nghiệp sẽ gặp phải
1 Xác định chiến lược đầu tư: lựa chọn lĩnh vực đầu tư, định hướng phát triển
2 Lập ngân sách mua sắm: lên kế hoạch chi tiêu cụ thể cho dự án đầu tư được lựa chọn
3 Xác định cấu trúc vốn huy động: xác định tỷ lệ giữa huy động vốn thông qua phát hành cổ phần hay huy động vốn thông qua phát hành nợ
4 Quản lý vốn lưu động: quản lý khoản vốn lưu động nhằm đảm bảo cho dự án đạt được mức lợi nhuận kỳ vọng.
1.2.2 Bản chất của tài chính
Trong nền kinh tế hàng hóa-tiền tệ, sự chuyển dịch các luồng giá trị tạo ra mối quan hệ tài chính giữa các chủ thể trong xã hội Tài chính không chỉ là sự tạo lập quỹ tiền tệ mà còn là sự vận động của các nguồn lực tài chính và luồng vốn Bản chất của tài chính thể hiện qua các mối quan hệ kinh tế liên quan đến tiền tệ nhằm phân phối lại nguồn lực, bao gồm quan hệ giữa cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và nhà nước Ví dụ, nhà nước cấp vốn cho doanh nghiệp, doanh nghiệp nộp thuế, và các doanh nghiệp thực hiện trao đổi, mua bán sản phẩm Trong các quan hệ này, tiền tệ đóng vai trò phương tiện trao đổi, thanh toán và cất trữ tài sản, đại diện cho giá trị và sức mua của người nắm giữ.
Tài chính có thể được khái quát như một hệ thống các quan hệ kinh tế liên quan đến quá trình phân phối tổng sản phẩm quốc dân dưới hình thức giá trị, thông qua việc tạo lập và sử dụng quỹ tiền tệ để đạt được các mục tiêu kinh tế-xã hội Ý nghĩa của tài chính có thể hiểu đơn giản là các hoạt động liên quan đến tiền và quản lý tài sản bằng tiền để đạt được những mục tiêu cụ thể Ngoài ra, tài chính còn bao gồm việc huy động, quản lý và sử dụng các nguồn lực tài chính từ các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp, chính phủ và nhà nước.
Finance được hiểu là: – the management of money: việc quản lý tiền – control, supply of money to do something): huy động, kiểm soát tiền.
Phân biệt tài chính với các phạm trù kinh tế khác:
Tài chính và tiền tệ là hai khái niệm khác nhau nhưng liên quan mật thiết Tiền tệ được định nghĩa là vật ngang giá chung trong việc trao đổi hàng hoá, với các chức năng như thước đo giá trị và tích lũy Trong khi đó, tài chính bao gồm các hoạt động liên quan đến tiền tệ, tập trung vào chức năng thanh toán và phương tiện tích lũy nhằm tạo lập và sử dụng các quỹ tiền tệ.
Tài chính và giá cả: gía cả là biểu hiện của giá trị hàng hoá trong lưu thông.
Các mối quan hệ kinh tế thuộc phạm trù tài chính bao gồm các quan hệ kinh tế dưới hình thái giá trị sau đây :
Tài chính công là tổng hợp các hoạt động thu chi do nhà nước thực hiện, phản ánh mối quan hệ kinh tế trong việc tạo lập và sử dụng quỹ công nhằm phục vụ chức năng của nhà nước và đáp ứng nhu cầu chung của xã hội Tài chính công có bốn đặc điểm quan trọng: gắn liền với quyền sở hữu và quyền lực chính trị của nhà nước, chứa đựng lợi ích chung và lợi ích công cộng, hiệu quả hoạt động không thể lượng hóa, và phạm vi hoạt động rộng.
Tài chính doanh nghiệp là thuật ngữ chỉ những công cụ và hoạt động thiết yếu trong hệ thống tài chính của một doanh nghiệp, bao gồm việc huy động và sử dụng vốn để đầu tư vào tài sản nhằm tạo ra lợi nhuận cho chủ sở hữu Nó đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý dòng tiền và hỗ trợ các hoạt động kinh doanh phát triển Tài chính doanh nghiệp cũng liên quan đến việc phân tích báo cáo tài chính, kết nối thông tin giữa báo cáo lợi nhuận và lỗ, từ đó tạo ra bảng cân đối kế toán và lưu chuyển tiền tệ Khi phát hiện thiếu hụt nguồn vốn, tài chính doanh nghiệp cung cấp các công cụ để xây dựng kế hoạch chiến lược nhằm khắc phục vấn đề này.
Tài chính cá nhân và hộ gia đình liên quan đến việc quản lý và sử dụng quỹ tiền tệ của từng cá nhân hoặc gia đình, chủ yếu từ thu nhập, tiền lương, và các nguồn tài chính khác như thừa kế hoặc quà biếu Những quỹ này thường được dùng để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống và có thể được đầu tư để gia tăng tài sản.
Chức năng của tài chính ………………………….…………13-15
Chức năng của tài chính thể hiện bản chất và nội dung của nó, đồng thời làm rõ tác dụng xã hội mà tài chính mang lại Chức năng này không chỉ là khả năng nội tại mà còn phản ánh sự tham gia cần thiết của con người trong việc phát huy tác dụng xã hội của tài chính.
Tài chính đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế với hai chức năng chính: phân phối tổng sản phẩm xã hội dưới dạng tiền tệ và quản lý các hoạt động kinh tế xã hội, được gọi là chức năng giám đốc.
Phân phối của cải xã hội bao gồm hai giai đoạn chính: phân phối lần đầu và phân phối lại Phân phối lần đầu diễn ra trong lĩnh vực sản xuất vật chất, tạo ra quỹ bù đắp tư liệu sản xuất và thu nhập ban đầu cho người lao động Đồng thời, nó cũng hình thành thu nhập thuần tuý của xã hội, bao gồm thu nhập của các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, dân cư và thu nhập tập trung của Nhà nước.
Trong các tổ chức kinh tế, sau khi sản phẩm được tiêu thụ và thu được doanh thu, quá trình phân phối sẽ diễn ra Một phần doanh thu được dùng để bù đắp cho vốn cố định và vốn lưu động đã tiêu hao, trong khi một phần khác được chi trả cho lương của người lao động Ngoài ra, một khoản cũng sẽ được nộp cho Nhà nước dưới dạng thuế và cho quỹ bảo hiểm xã hội Cuối cùng, phần còn lại sẽ được sử dụng để hình thành các quỹ của doanh nghiệp và phân chia lợi tức cho những người góp vốn.
Phân phối lần đầu chỉ tạo ra thu nhập cơ bản, chưa đủ để đáp ứng nhu cầu xã hội Vì vậy, cần phải thực hiện phân phối lại thu nhập, nhằm phân bổ lại các khoản thu nhập cơ bản đã có, đáp ứng nhu cầu tích lũy và tiêu dùng của toàn xã hội, bao gồm các lĩnh vực không sản xuất như quân đội, giáo dục và y tế.
Mục đích của phân phối lại là:
Bổ sung ngân sách Nhà nước nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu xã hội và tạo nguồn thu cho các lĩnh vực phi sản xuất Đồng thời, điều hòa thu nhập giữa các ngành, doanh nghiệp và tầng lớp dân cư, cũng như điều tiết hoạt động kinh tế vĩ mô Việc phân phối lại thu nhập được thực hiện qua ba biện pháp chính: tài chính – tín dụng, giá cả và hoạt động phục vụ, trong đó biện pháp tài chính – tín dụng đóng vai trò trung tâm.
Chức năng giám đốc của tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và phân phối của cải xã hội thông qua các quỹ tiền tệ, đảm bảo rằng các nguồn lực tài chính được sử dụng đúng mục đích đã định.
Đối tượng giám đốc tài chính là quá trình phân phối của cải xã hội thông qua tiền tệ, bao gồm việc hình thành và sử dụng các quỹ tiền tệ tập trung và không tập trung theo các mục tiêu đã định Bên cạnh việc xác định đối tượng, việc chỉ ra các đặc điểm của giám đốc tài chính cũng là điều cần thiết.
Giám đốc tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tiền bạc, sử dụng chức năng đo lường giá trị và phương tiện thanh toán của tiền tệ Qua đó, giám đốc tài chính điều hành và giám sát dòng tiền vốn, đảm bảo hoạt động tài chính diễn ra hiệu quả.
Giám đốc tài chính là người điều hành quản lý tài chính thông qua việc phân tích các chỉ tiêu tài chính, những chỉ tiêu này phản ánh tổng hợp toàn bộ hoạt động của xã hội và doanh nghiệp.
- Thứ ba: Giám đốc bằng tiền của tài chính còn được thực hiện đối với sự vận động của tài nguyên trong xã hội.
Thực hiện chức năng giám đốc, tài chính nhằm mục đích sau:
- Bảo đảm cho các cơ sở kinh tế cũng như toàn bộ nền kinh tế phát triển theo những mục tiêu định hướng của Nhà nước.
- Đảm bảo việc sử dụng các nguồn lực khan hiếm môt cách có hiệu quả, tiết kiệm tới mức tối đa các yếu tố sản xuất trong xã hội.
- Bảo đảm sử dụng vốn đạt hiệu quả cao.
- Bảo đảm việc chấp hành pháp luật trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh.
Nội dung Giám đốc tài chính, gồm có những nội dung chính sau:
- Giám đốc tài chính trong quá trình thành lập và thực hiện kế hoạch Ngân sách Nhà nước.
- Giám đốc tài chính trong các doanh nghiệp, các tổ chức kinh tế dựa trên cơ sở chế độ hạch toán kinh tế và hợp đồng kinh tế.
Giám đốc tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc cấp phát, cho vay và thanh toán vốn đầu tư, không chỉ trong các doanh nghiệp mà còn trong các hộ kinh tế dân cư Dù hoạt động ở đâu, Giám đốc tài chính vẫn thực hiện sự giám sát toàn diện về giá trị, đảm bảo quá trình hình thành, phân phối và sử dụng các nguồn vốn diễn ra hiệu quả trong từng khâu và toàn xã hội.
Chức năng của tài chính có mối quan hệ tương hỗ, trong đó chức năng phân phối đóng vai trò tiền đề cho chức năng giám đốc Ngược lại, việc thực hiện hiệu quả chức năng giám đốc sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho chức năng phân phối được thực hiện tốt hơn.
Nhận thức rõ bản chất và chức năng của tài chính là yếu tố then chốt giúp hoạt động tài chính phát huy vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Vai trò của tài chính trong nền kinh tế thị trường hội nhập quốc tế ở Việt Nam
1.4.1 Công cụ phân phối tổng sản phẩm quốc dân
Tài chính là hệ thống các quan hệ kinh tế liên quan đến quá trình phân phối tổng sản phẩm quốc dân dưới hình thức giá trị thông qua việc tạo lập và sử dụng quỹ tiền tệ nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế-xã hội Một trong những vai trò quan trọng của tài chính là phân phối tổng sản phẩm quốc dân, bao gồm phân phối lần đầu và phân phối lại, trong đó tài chính nhà nước đóng vai trò chủ chốt Nhà nước phân bổ nguồn thu từ ngân sách để đầu tư vào các lĩnh vực được khuyến khích phát triển, các ngành kinh tế trọng yếu và cơ sở hạ tầng kinh tế-xã hội, nhằm tạo môi trường đầu tư thuận lợi, thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước, từ đó xây dựng cơ cấu kinh tế hợp lý Đồng thời, việc này cũng đảm bảo hoạt động của bộ máy nhà nước và duy trì, phát triển các lĩnh vực văn hóa, y tế, xã hội và giáo dục.
Thông qua phân phối tài chính, các quan hệ cân đối trong nền kinh tế như tích lũy-tiêu dùng và tiết kiệm-đầu tư được thiết lập và điều chỉnh theo từng giai đoạn phát triển của đất nước Quá trình này cũng điều tiết thu nhập giữa các địa phương và ngành nghề, góp phần đảm bảo tính công bằng xã hội trong phân phối nguồn thu nhập.
1.4.2 Công cụ quản lý và điều tiết vĩ mô kinh tế
Trong nền kinh tế thị trường, nhà nước quản lý thông qua hệ thống pháp luật, cơ chế, chính sách và công cụ kinh tế Trong lĩnh vực tài chính, sự can thiệp của nhà nước chủ yếu là gián tiếp, thông qua luật và chính sách tài chính nhằm điều tiết vĩ mô nền kinh tế Bên cạnh vai trò phân phối sản phẩm quốc dân, hoạt động tài chính còn được sử dụng như một công cụ quan trọng để quản lý và điều tiết vĩ mô nền kinh tế trên nhiều phương diện.
Tác động để các quan hệ kinh tế vận động theo định hướng của nhà nước
Hướng dẫn các hoạt động kinh doanh phù hợp với các chính sách kinh tế
Kiểm soát và điều chỉnh các quan hệ kinh tế nhằm thích ứng với những biến động của nền kinh tế
Hệ thống tài chính ………………………………………… 15-18
2.1 Khái niệm về hệ thống tài chính
Một nền kinh tế phát triển mạnh mẽ cần một hệ thống tài chính hiệu quả, giúp chuyển giao vốn từ những người tiết kiệm đến những người có cơ hội đầu tư sinh lời.
Hệ thống tài chính (Financial system) là mạng lưới (hệ thống) các trung gian tài chính
Hệ thống tài chính bao gồm ngân hàng thương mại, tổ chức tiết kiệm và cho vay, bảo hiểm, cùng với các thị trường tài chính như thị trường cổ phiếu và trái phiếu Tại đây, diễn ra các giao dịch mua bán đa dạng các công cụ tài chính như tiền gửi ngân hàng, tín phiếu kho bạc, cổ phiếu và trái phiếu, liên quan đến việc chuyển tiền, vay và cho vay vốn Hệ thống tài chính hoạt động cả ở cấp quốc gia và toàn cầu, bao gồm các dịch vụ, thị trường và thể chế tài chính phức tạp, tạo ra mối liên kết hiệu quả giữa các nhà đầu tư và người gửi tiền.
Hệ thống tài chính là nơi diễn ra việc trao đổi tiền tệ và phân bổ vốn vào các khu vực cần thiết như thị trường tài chính, doanh nghiệp và ngân hàng, nhằm tối ưu hóa tiềm năng của tiền tệ Các trung gian tài chính và thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, giúp chuyển giao các khoản tiết kiệm và nguồn vốn tới người vay Nhiệm vụ cơ bản của họ là điều hòa các yêu cầu của người tiết kiệm và người đầu tư, từ đó nâng cao mức tiết kiệm và đầu tư so với tình huống không có sự can thiệp của họ.
*Các thành phần của hệ thống tài chính :
Trong nền kinh tế thị trường, hệ thống tài chính bao gồm nhiều thành phần phong phú và đa dạng, có mối quan hệ hữu cơ và tác động lẫn nhau trong một tổng thể thống nhất Các thành phần này liên quan đến quá trình tạo lập, phân phối và sử dụng nguồn lực tài chính của quốc gia Một hệ thống tài chính hiện đại thường được cấu thành bởi năm bộ phận chính: chủ thể sử dụng cuối cùng, tài sản tài chính, định chế tài chính, thị trường tài chính và cơ sở hạ tầng tài chính.
Chủ thể sử dụng cuối cùng
Hệ thống tài chính có chức năng chính là chuyển giao nguồn lực tài chính từ những chủ thể thặng dư sang những chủ thể thiếu hụt, được gọi là chủ thể sử dụng cuối cùng của hệ thống này.
Tài sản tài chính là kết quả của các giao dịch tài chính và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính Chúng bao gồm nhiều công cụ tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, tiền gửi ngân hàng, tiền tệ và các giấy tờ có giá khác, tất cả đều thuộc về định chế tài chính.
Các định chế tài chính đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính, bao gồm định chế tài chính trung gian và định chế tài chính bán trung gian Định chế tài chính trung gian, như ngân hàng và các tổ chức phi ngân hàng, là thành phần thiết yếu của hệ thống này Trong khi đó, định chế tài chính bán trung gian, chẳng hạn như ngân hàng đầu tư và công ty chứng khoán, cũng góp phần không nhỏ vào sự phát triển của thị trường tài chính.
Sự ra đời và phát triển của các tài sản tài chính, bao gồm chứng nhận vốn và chứng nhận nợ, đã tạo ra nền tảng cho sự hình thành và phát triển của thị trường tài chính Các tài sản tài chính này không chỉ đáp ứng nhu cầu của người cần vốn và người có vốn, mà còn đóng vai trò quan trọng như hàng hóa được giao dịch trên thị trường, thúc đẩy quá trình thương mại hóa các loại tài sản tài chính.
Thị trường tài chính là không gian diễn ra các giao dịch mua bán quyền sử dụng nguồn tài chính thông qua các công cụ và phương thức giao dịch cụ thể Theo kỳ hạn của tài sản giao dịch, thị trường tài chính được chia thành hai loại chính: thị trường tiền tệ và thị trường vốn.
Cơ sở hạ tầng về tài chính
Cơ sở hạ tầng tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp, nhà đầu tư và cá nhân thực hiện các giao dịch tài chính qua các định chế và thị trường tài chính Nó không chỉ thúc đẩy hoạt động hiệu quả của hệ thống tài chính mà còn bao gồm các thành phần thiết yếu như hệ thống luật pháp, hệ thống thông tin, quản lý và giám sát của nhà nước, hệ thống thanh toán và nguồn nhân lực.
2.2 Chức năng nhiệm vụ của các khâu trong hệ thống tài chính
Hệ thống tài chính bao gồm:
Tài chính hộ gia đình
Thị trường tài chính và trung gian tài chính
Mục tiêu cuối cùng của doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận, vì vậy mọi hoạt động tài chính đều nhằm tối đa hóa khả năng sinh lời từ vốn đầu tư Điều này bao gồm việc huy động vốn, phân phối nguồn lực tài chính cho các dự án và quản lý sử dụng vốn Tài chính doanh nghiệp không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa lợi nhuận mà còn góp phần tạo ra nguồn lực tài chính mới cho nền kinh tế.
Tài chính hộ gia đình.
Mục tiêu chính của các hộ gia đình là tối ưu hóa việc thỏa mãn nhu cầu tiêu dùng dựa trên nguồn thu nhập hiện tại và tương lai Do đó, tài chính hộ gia đình tập trung vào việc phân bổ hiệu quả các nguồn lực tài chính hiện có và dự kiến trong tương lai để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cả hiện tại và tương lai.
Nó liên quan đến việc phân bổ nguồn thu nhập cho nhu cầu tiêu dùng và tích lũy, đồng thời lựa chọn tài sản để giảm thiểu rủi ro, phù hợp với kế hoạch tiêu dùng của từng thành viên trong gia đình.
Phần lớn nguồn lực tài chính của doanh nghiệp đến từ các hộ gia đình, và kế hoạch tiêu dùng của họ ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh Các hộ gia đình, với vai trò là đối tượng phục vụ chính của doanh nghiệp, tạo nên mối liên hệ hữu cơ giữa tài chính hộ gia đình và tài chính doanh nghiệp.
Tài chính công bao gồm tất cả các hoạt động thu chi tiền tệ do nhà nước thực hiện, phản ánh các mối quan hệ kinh tế trong việc tạo lập và sử dụng quỹ công Hoạt động này nhằm phục vụ chức năng của nhà nước và đáp ứng nhu cầu, lợi ích chung của xã hội.