TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở khoa học của đề tài nghiên cứu
2.1.1 Giá trị của cây đậu đũa
Nguồn gốc của đậu đũa vẫn còn nhiều tranh cãi, với một số tác giả cho rằng nó xuất phát từ Trung và Đông châu Phi, trong khi quan điểm khác lại cho rằng đậu đũa có nguồn gốc từ Nam Á, Châu Âu và Mỹ Ở Tây Phi, đậu đũa đã được sử dụng làm thực phẩm từ 5 – 6 ngàn năm trước, gắn liền với lịch sử trồng cây lúa miến và cây kê, và sự thuần dưỡng chủ yếu diễn ra ở vùng nhiệt đới Tây Phi Tuy nhiên, các dạng hoang dại phong phú hơn lại được tìm thấy ở Đông Nam Châu Phi Nhìn chung, các quan điểm đều thống nhất rằng đậu đũa có nguồn gốc từ châu Á và châu Phi, đặc biệt là ở Trung Quốc và các nước Đông Nam Á như Thái Lan, Philippines, cũng như Nam Á như Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan, Indonesia, và đã mở rộng sang Châu Phi.
2.1.1.2 Phân loại Ở Việt Nam đậu đũa trồng thuộc Phân loài Đậu đũa (Vigna unguiculata subsp.Sesquipedalis), có 2 nhóm giống là đậu đũa lùn và đậu đũa leo
Đậu đũa lùn là loại cây cao từ 50 đến 70 cm, với quả ngắn từ 30 đến 35 cm, có thịt quả chắc và vị ngon Loại đậu này cho năng suất cao, thu hoạch tập trung, nhưng chỉ thu ít lứa và có thời gian sinh trưởng ngắn từ 70 đến 75 ngày, năng suất thấp hơn so với đậu leo (Hồ Đình Hải, 2014).
Đậu đũa leo có nhiều giống khác nhau như đậu đũa trắng, hạt đỏ, hạt trắng đỏ, hạt đen và hạt trắng đen Thân cây sinh trưởng vô hạn, cần làm giàn để trồng Quả dài từ 40 – 70 cm, màu sắc quả thay đổi từ xanh nhạt đến xanh đậm, tùy thuộc vào giống Các giống cũng có sự khác biệt về sắc tố đỏ tím ở đuôi quả Năng suất và phẩm chất quả khác nhau giữa các giống, với giống hạt trắng cho quả dày, ngon và năng suất cao, thường được trồng vào mùa nắng Trong khi đó, giống hạt đỏ và hạt đen cho quả mỏng, giòn, thích hợp cho mùa mưa Đậu đũa leo có năng suất đạt từ 18.
Hiện nay, nhiều công ty giống đã phát triển các giống cao sản có năng suất lên tới 30 tấn quả/ha, phù hợp với từng mùa vụ và đáp ứng yêu cầu thương phẩm (Hồ Đình Hải, 2014)
Đậu đũa là cây trồng hàng năm với thân leo khỏe, có hệ rễ phát triển mạnh mẽ với nhiều rễ bên, có khả năng ăn sâu tới 3 m sau 8 tuần gieo Rễ đậu đũa có khả năng cộng sinh với vi khuẩn nốt sần Rhizobium, giúp cố định đạm trong không khí Nếu hạt giống được xử lý với vi khuẩn Rhizobium trước khi gieo, sẽ hỗ trợ tốt cho sự sinh trưởng và phát triển của cây.
- Thân: Thân bò, leo quấn, có góc cạnh, không lông, mắt thân thường có màu tím
- Lá: Lá kép 3 lá chét với cuống dài, lá mọc xen kẽ, mặt lá ít lông tơ
Ngồng hoa của cây mọc ở nách lá, có màu vàng hoặc xanh lơ và thường xuất hiện thành chùm ở đỉnh Tràng hoa bao gồm 5 cánh rời, với nhụy đực có 9 nhị dính và 1 nhị rời, cùng bầu noãn chứa từ 12 đến 21 noãn Hoa có tính lưỡng tính, nhưng tỉ lệ thụ phấn chéo do côn trùng rất thấp trong điều kiện khí hậu khô; ngược lại, trong điều kiện ẩm ướt, tỉ lệ này có thể tăng lên đến 40%.
Quả có chiều dài từ 20 đến 100 cm, với đường kính tròn Quả non có hình dáng thẳng, láng và mềm, trong khi quả già co thắt lại và chứa từ 10 đến 30 hạt Quả tươi không chỉ có giá trị dinh dưỡng cao mà còn giàu protein, carbohydrate và vitamin A.
Hạt có khối lượng, màu sắc và hình dạng khác nhau tùy thuộc vào đặc tính của giống Vỏ hạt rất phong phú và đa dạng với các màu sắc như trắng, kem, xanh, da bò, đỏ, nâu và đen.
2.1.1.4 Yêu cầu về điều kiện ngoại cảnh đối với đậu đũa a Yêu cầu về nhiệt độ Đậu đũa cây ƣa khí hậu ấm áp với nhiệt độ trung bình hàng tháng là 20 –
Cây đậu đũa phát triển tốt nhất trong khoảng nhiệt độ 25 - 30°C, với điều kiện nảy mầm lý tưởng từ 20 - 22°C Cây này nhạy cảm với ngập nước và sương, không chịu được nhiệt độ cao trên 40°C trong thời gian dài Thời tiết nóng ẩm, ánh sáng đầy đủ và nhiệt độ ban ngày từ 25 - 35°C, cùng với nhiệt độ ban đêm không dưới 15°C, là điều kiện lý tưởng cho sự sinh trưởng của đậu đũa Mặc dù cây có thể chịu đựng nhiệt độ 30°C và vẫn phát triển bình thường, nhưng lại kém phát triển ở vùng có độ cao trung bình hoặc khí hậu ôn hòa.
Nhiệt độ cao lên đến 35°C ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình thụ phấn của cây đậu đũa, trong khi nhiệt độ dưới 10°C làm cây ngừng phát triển và có thể chết rét khi xuống đến 0°C (Tạ Thu Cúc, 2005; Chen và cộng sự, 1989) Đậu đũa là cây phản ứng trung tính với độ dài ngày, nhưng các giống khác nhau có sự khác biệt trong phản ứng ánh sáng; giống leo bò thích ánh sáng ngày ngắn, trong khi giống bụi phản ứng trung tính (Tạ Thu Cúc, 2005) Cây cần ánh sáng liên tục trong suốt quá trình sinh trưởng, với năng suất cao hơn khi có nhiều ánh sáng, ngược lại, thời tiết âm u và mưa nhiều làm giảm năng suất do rụng hoa và quả non (Chen và cộng sự, 1989) Thời gian chiếu sáng từ 11-13 giờ/ngày là lý tưởng cho cây ra hoa, và đậu đũa ưa cường độ ánh sáng mạnh, không chịu bóng râm.
Đậu đũa là loại cây trồng có khả năng thích nghi tốt với nhiều loại đất, nhưng đất pha cát và đất thịt nhẹ với độ pH từ 5,5 là môi trường lý tưởng nhất cho sự phát triển của nó.
Đậu đũa cần lượng phân bón nhiều hơn so với các loại đậu khác, dẫn đến khả năng cố định đạm của nó yếu hơn Với đặc điểm sinh trưởng vô hạn, đậu đũa phát triển thân lá mạnh mẽ hơn.
Nitơ (N) là yếu tố quan trọng trong giai đoạn đầu sinh trưởng, giúp duy trì sự phát triển của thân lá, tăng chiều dài và khối lượng quả Tuy nhiên, việc bón đạm quá mức có thể dẫn đến sự phát triển kéo dài của thân lá, làm chậm quá trình chín và giảm năng suất hạt, đồng thời cản trở khả năng cố định đạm của cây Thừa đạm cũng khiến thân lá trở nên non mềm, giảm khả năng chống chịu với điều kiện bất lợi và sâu bệnh Đậu đũa, với khả năng cố định đạm trong đất, thích hợp trồng trên đất nghèo đạm Đối với đất có hàm lượng đạm thấp, có thể bón 30,8 kg N/ha, trong khi đất có độ phì nhiêu trung bình có thể bón 30,8 kg P2O5 và K2O/ha.
Phốt pho (P) là yếu tố quan trọng trong việc kích thích sự phát triển của rễ cây và hỗ trợ hoạt động của vi khuẩn nốt sần Nó giúp cây ra hoa và chín sớm, rút ngắn thời gian sinh trưởng Ngoài ra, phốt pho còn cải thiện chất lượng hạt và tăng năng suất, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Cơ sở thực tiễn của đề tài
2.2.1 Tình hình nghiên cứu trên thế giới
2.2.1.1 Nghiên cứu ảnh hưởng của đạm cho cây trồng trên thế giới
Theo Kyoama (1981) và Sarker (2002), đạm là yếu tố quan trọng thúc đẩy quá trình đẻ nhánh của cây lúa; lượng đạm cao không chỉ tăng số lượng đẻ nhánh mà còn ảnh hưởng đến khả năng quang hợp và tích lũy chất khô, từ đó tạo ra năng suất hạt Việc bón đủ và cân đối đạm không chỉ giúp tăng diện tích lá mà còn cải thiện sự phát triển của cây Đạm là phân bón cần thiết cho cây ngô, đặc biệt là loại đạm dễ tiêu, vì đất thường không cung cấp đủ lượng cần thiết Thiếu đạm sẽ làm chậm sự phát triển của lá và kìm hãm sự phân chia tế bào, ảnh hưởng đến cả giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng và sinh thực Đặc biệt, việc cung cấp đạm trong giai đoạn ra hoa là quyết định cho số lượng hạt ngô, thiếu đạm trong giai đoạn này sẽ làm giảm khả năng đồng hóa carbon và năng suất hạt (Uhart và Adrade, 1995).
Đạm là yếu tố dinh dưỡng quan trọng nhất đối với cây ngô, tham gia vào cấu trúc của tất cả các axit amin và axit nucleic Nó đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tổng hợp protein và trao đổi chất trong cơ thể cây Sự hiện diện của đạm thúc đẩy sự sinh trưởng và phát triển của cây, đồng thời nâng cao hàm lượng protein trong sản phẩm.
Nghiên cứu của Sambs – Reddy và cộng sự (1985) cho thấy, với cây lạc, lượng phân bón cần thiết là 20 kg N/ha trên đất Limong cát có thể đạt năng suất 3,3 tấn quả/ha khi các yếu tố khác được tối ưu Chỉ khi muốn nâng cao năng suất hơn nữa, việc bón thêm đạm mới trở nên cần thiết.
Nghiên cứu của Porter và cộng sự (1981) cho thấy rằng trên đất giàu dinh dưỡng, việc bón đạm không làm tăng năng suất cây đậu tương khi đã đáp ứng đủ nhu cầu NO3 Ngược lại, trên những đất nghèo chất hữu cơ và kém thoát nước, việc bón đạm với lượng từ 50 đến 110 kg/ha lại có tác dụng tích cực trong việc tăng năng suất (1983 – dẫn bởi Horst Marschner, 1988)
2.2.1.2 Nghiên cứu về đậu đũa trên thế giới
Năng suất của đậu đũa được cấu thành từ các yếu tố như số quả trên cây, khối lượng trung bình của quả, chiều dài quả, số quả trên hạt và kích thước hạt Chiều dài quả là chỉ số quan trọng cho số hạt trên mỗi quả, phụ thuộc vào mối tương quan giữa hai đặc tính này Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tính di truyền của năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất của đậu đũa, bao gồm các công trình của Yap và cộng sự (1977, 1980), Yap và Malk (1988), và Map (1993) thông qua phương pháp lai luận giao Tuy nhiên, các nghiên cứu này chưa cung cấp giá trị ước lượng về tương tác không alen, mặc dù tương tác gen rất quan trọng cho việc biểu hiện tiềm năng ưu thế lai.
Nghiên cứu của Rahman và Saad (2000) về tính di truyền năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất ở đậu đũa cho thấy tác động của gen trội có vai trò quan trọng hơn trong việc nâng cao năng suất quả/cây và số quả/cây so với gen cộng gộp Tuy nhiên, gen cộng gộp cũng ảnh hưởng đáng kể đến năng suất quả/cây, số quả/cây, khối lượng trung bình quả và khối lượng hạt trong nhiều tổ hợp khác nhau Ba dạng tương tác gen (cộng gộp, trội và tương tác giữa các gen) đều có ý nghĩa đối với năng suất quả/cây và số quả/cây, mặc dù mức độ đóng góp này thay đổi tùy theo từng cặp lai.
Nghiên cứu của Theo Kulkamin (1999) về tính ổn định kiểu gen trên cây đậu đũa cho thấy sự tương tác giữa kiểu gen và môi trường ảnh hưởng đáng kể đến các yếu tố như số quả/cây, số hạt/cây, chiều dài quả, số chù hoa/cây, chiều cao cây và năng suất quả/cây Sự kết hợp giữa kiểu gen và môi trường cũng có ý nghĩa đối với số hoa/cây, chỉ số thể hiện năng suất (YRI) và năng suất quả/cây Nghiên cứu đã chứng minh khả năng thích ứng của các giống WALI-1 và DPL-2, mở ra cơ hội ứng dụng chúng trong các chương trình cải tiến giống.
Nghiên cứu của Kukami (2001) chỉ ra rằng sự khác biệt về kiểu gen có ảnh hưởng lớn đến các đặc tính năng suất của cây đậu đũa, ngoại trừ số hoa/chùm và số quả/chùm Sự biến động giữa kiểu gen và môi trường có ý nghĩa cao đối với các yếu tố như số quả/chùm, số cành/cây và số hoa/cây, từ đó tác động trực tiếp đến năng suất quả/cây Giống WALI-1 thể hiện tính ổn định cao hơn trong các yếu tố cấu thành năng suất Môi trường cũng ảnh hưởng mạnh đến số hoa/chùm và số quả/chùm Đậu đũa thường được thu hoạch từ 6-8 tuần sau khi trồng, khi quả có đường kính không quá 1 cm, tùy thuộc vào giống và điều kiện khí hậu Quy trình thu hoạch cần cắt cả cuống, tránh làm dập và phân loại quả bị hỏng Thời điểm thu hoạch lý tưởng là vào buổi sáng khi nhiệt độ thấp Sau thu hoạch, quả cần được làm khô và bảo quản trong kho mát để giảm thiểu mất nước và chất lượng Nếu cần, có thể rửa quả bằng dung dịch axit hypochlorous 150 ppm, sau đó làm khô bằng quạt Để giữ chất lượng, quả đậu đũa nên được bảo quản lạnh ở nhiệt độ 5°C và độ ẩm 95%.
Giai đoạn thu hoạch đậu đũa để làm rau tươi hoặc lấy hạt giống phụ thuộc vào các đặc tính sinh lý như hàm lượng nước, khối lượng quả và hạt, khả năng nảy mầm của hạt và sức khỏe của mầm Có ba giai đoạn chính trong sự phát triển và trưởng thành của quả và hạt Trong 15 ngày đầu sau khi nở hoa, hàm lượng nước trong hạt và quả giảm, trong khi khả năng nảy mầm đạt mức tối đa Thời điểm thu hoạch tốt nhất để lấy quả là 15 ngày sau khi nở hoa, trong khi sau 20 ngày là thời điểm lý tưởng để tối đa hóa năng suất hạt, tỷ lệ nảy mầm và sức sống của mầm (Ofori và Klogo, 2005).
Sâu đục quả được coi là một trong những loại sâu bệnh nguy hiểm nhất, gây hại cho nhiều bộ phận của cây như chồi non, cuống, nụ, hoa và quả Theo Jackai (1991), loại sâu này là nguyên nhân chính dẫn đến mất mùa ở Nigeria, phá hoại khoảng 50% số lượng hoa và hơn 60% số lượng quả xanh.
Rệp là một côn trùng gây hại nghiêm trọng cho cây đậu đũa, có khả năng làm giảm năng suất từ 75% đến 100% Chúng tấn công tất cả các bộ phận của cây, thậm chí có thể dẫn đến chết cây Đặc biệt, rệp đen (Aphis fabae) thường xuất hiện sớm vào đầu vụ, gây ra những thiệt hại lớn cho nông dân (USDA, 2012).
Bệnh héo rũ ở đậu đũa, do nấm Fusarium oxysporum f.sp trancheiphilum gây ra, là một mối nguy hiểm lớn cho cây trồng Nấm này xâm nhập qua rễ, đặc biệt khi cây bị tấn công bởi tuyến trùng, và có thể lây nhiễm qua hạt Triệu chứng bệnh xuất hiện nhanh chóng, với cây héo và đổ trong vòng 24 giờ, hoặc lâu nhất là 2-3 ngày Thường thì triệu chứng bệnh bắt đầu khi cây ra hoa hoặc đậu quả Để chẩn đoán, cần cắt ngang rễ, thân hoặc cành; nếu cây bị nhiễm, bó mạch sẽ có màu nâu đỏ hoặc chảy nước (Conde et al., 2010).
2.2.2 Tình hình nghiên cứu ở Việt Nam
2.2.2.1 Nghiên cứu về ảnh hưởng đạm cho cây trồng ở Việt Nam
Nghiên cứu của Bùi Đình Dinh (1993) và Nguyễn Như Hà (2005) chỉ ra rằng cây lúa cần một lượng đạm đáng kể trong giai đoạn phân hóa đòng và phát triển đòng thành bông, giai đoạn này ảnh hưởng quyết định đến các yếu tố cấu thành năng suất như số hạt trên bông và khối lượng nghìn hạt.
Giai đoạn đẻ nhánh của cây lúa cần đủ lượng đạm để tối ưu năng suất, vì thiếu N sẽ dẫn đến số lượng bông ít và năng suất giảm Nếu bón không đủ phân đạm, cây sẽ thấp, đẻ nhánh kém, lá nhỏ và có thể chuyển sang màu vàng, gây giảm năng suất Ngược lại, bón thừa N làm lá to, dài nhưng mỏng, dễ bị sâu bệnh và lốp đổ, cùng với việc phát triển chiều cao mạnh mẽ, nhiều nhánh vô hiệu và trỗ muộn, cũng dẫn đến giảm năng suất Khi cây lúa được bón đủ N, nhu cầu về các chất dinh dưỡng khác như lân và Kali cũng tăng lên (Đỗ Thị Thọ, 2004).
Khi nghiên cứu về phân bón cho ngô trên đất bạc màu, Nguyễn Thế Hùng
Năm 1996, nghiên cứu cho thấy phân đạm có ảnh hưởng tích cực đến cây ngô trồng trên đất bạc màu Lượng phân bón tối đa được khuyến nghị là 225 kg/ha, trong khi ngưỡng bón đạm kinh tế là 150 kg/ha, cần căn cứ vào nền cân đối phân kali và photpho.
MỤC TIÊU, NỘI DUNG, PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Vật liệu nghiên cứu
- Giống cây trồng: Đậu đũa tím
- Phân bón: Đạm, Kali, Super lân, phân gà ủ hoai
- Vật tư khác: Cuốc, que cắm giàn, dao, xẻng, bình tưới, dây dẫn nước…
Nội dung nghiên cứu
- Phân tích điều kiện khí hậu của khu vực nghiên cứu trong điều kiện vụ Thu Đông năm 2018
- Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng đạm đến sinh trưởng, phát triển và năng suất của đậu đũa tím tại điểm nghiên cứu
- Nghiên cứu hiệu quả kinh tế của việc bón đạm cho đậu đũa tím tại điểm nghiên cứu
- Đề xuất liều lƣợng đạm phù hợp với đậu đũa tím tại điểm nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
3.3.1 Kế thừa tài liệu thứ cấp
- Thu thập số liệu và phân tích tài liệu thứ cấp về điều kiện tự nhiên, khí hậu của khu vực nghiên cứu
- Các tài liệu, báo cáo liên quan vấn đề nghiên cứu
- Thí nghiệm đƣợc bố trí theo kiểu ngẫu nhiên hoàn toàn (RCB) 3 công thức với 3 lần lặp
+ CT1: 60 kg N/ha (CTĐC) tương đương 130 kg Ure/ha
+ CT2: 90 kg N/ha tương đương 195 kg Ure/ha
+ CT3: 120 kg N/ha tương đương 260 kg Ure/ha
Theo Sở NN&PTNT Hà Nội (2010), để đạt được 60 kg N/ha trong canh tác rau an toàn, cần sử dụng khoảng 130 kg Ure/ha Quyết định số 577QĐ/SNN-TT, ngày 10/5/2010 của giám đốc Sở NN & PTNN Hà Nội đã quy định quy trình sản xuất rau an toàn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng đúng lượng phân bón để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sản phẩm.
- Diện tích ô thí nghiệm : 3 m 2 /1 OTN
Tổng diện tích OTN là 27 m 2 (không kể dải bảo vệ)
Sơ đồ bố trí thí nghiệm:
Dải bảo vệ Lần lặp 1 CT1 CT2 CT3 Dải bảo vệ
Lần lặp 2 CT2 CT3 CT1
Lần lặp 3 CT3 CT1 CT2
3.3.3 Quy trình thực hiện thí nghiệm (Quyết định số 577 QĐ/SNN-TT ngày 10/5/2010, sở NN và PTNT Hà Nội)
- Dọn sạch cỏ và tàn dƣ thực vật
- Lên luống cao 25 – 30 cm, mặt luống rộng 1m, bằng phẳng
- Bón lót: Phân gà ủ hoai, Kali, Super lân
3.3.3.2 Thời vụ và mật độ trồng
Các đợt bón phân cho cây và liều lƣợng bón nhƣ trình bày tại bảng 3.1:
Bảng 3.1 Quy trình và liều lƣợng bón phân cho các công thức thí nghiệm Loại phân
Bón thúc (%) Ghi chú Lần 1 Lần 2 Lần 3
- Lần 2: khi có nụ hoa
- Lần 3: Sau thu hoạch lần
Khi cây đã có 2-3 lá thật, hãy thực hiện xới phá váng, kết hợp làm cỏ và bón thúc để tăng cường độ thoáng khí trong đất, từ đó hỗ trợ sự phát triển của bộ rễ.
Để đảm bảo cây phát triển khỏe mạnh, cần tưới nước thường xuyên từ giai đoạn gieo hạt cho đến khi cây có 5 – 6 lá thật Trong giai đoạn nở hoa và thu hoạch quả, giữ độ ẩm từ 80 – 85% là rất quan trọng để đạt năng suất cao.
3.3.3.5 Cắm giàn Đậu đũa là cây thân leo nên phải làm giàn trước khi cây có 3 – 4 lá thật, ngọn bắt đầu vươn dài, tiến hành cắm giàn theo kiểu chữ X (mỗi một cây cắm một que)
3.3.3.6 Phòng trừ sâu bệnh Đậu đũa thường bị các sâu bệnh hại chính sau: sâu vẽ bùa, sâu ăn lá, rệp, bọ phấn, sâu đục quả, bệnh héo vàng, gỉ sắt… Để hạn chế sâu bệnh hại, cần thực hiện tốt khâu vệ sinh đồng ruộng, cắt tỉa lá già, áp dụng quy trình quản lý dịch hại tổng hợp IPM
Sau gieo 50 – 60 ngày cây sẽ cho thu hoạch lứa quả đầu tiên Thu hái quả khi còn non, hạt mới hình thành
Khi thu hoạch quả đậu, hãy sử dụng dao, kéo để cắt hoặc vặn nhẹ trái bằng tay, tránh giật mạnh để không làm gãy cây và rụng nụ hoa cũng như quả non của các lứa sau.
3.3.4 Các chỉ tiêu theo dõi
3.3.4.1 Các chỉ tiêu theo dõi về sinh trưởng và phát triển
Chỉ tiêu sinh trưởng, phát triển Định 10 cây theo đường chéo góc trên ô thí nghiệm để theo dõi các chỉ tiêu sinh trưởng và phát triển
- Số lá và số đốt trên thân chính: bắt đầu đếm khi cây ra lá thật, 5 ngày đếm 1 lần
- Số nhánh: đếm khi cây bắt đầu có nhánh, 5 ngày đếm 1 lần
- Thời gian gieo đến mọc (ngày): xác định khi có trên 50% cây trên ô mọc có 2 lá mầm xòe ra trên mặt đất
- Thời gian từ mọc mầm đến ra hoa (ngày): tính từ khi mọc mầm đến khi 50% cây trên ô ra hoa
- Thời gian từ ra hoa đến thu hoạch lần 1 (ngày): tính từ khi ra hoa đến khi 50% số cây/OTN có quả thu hoạch
- Tổng thời gian sinh trưởng (ngày): tính từ khi cây mọc đến khi cây ngừng cho thu hoạch
3.3.4.2 Các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất
- Tổng số hoa/cây (hoa): xác đinh khi cây bắt đầu ra hoa, đếm vào buổi sáng sớm mỗi ngày đếm 1 lần đến khi kết thúc hoa
- Tổng số quả trên cây (quả): đếm tổng số quả của 10 cây mẫu trên ô
- Khối lƣợng quả (g): cân khối lƣợng các quả/lần thu hoạch của 10 cây mẫu
- Chiều dài quả (cm): đo từ đầu cuống quả đến đầu mút quả, đo ngẫu nhiên 1 quả/cây/lần thu hoạch của 10 cây mẫu
- Năng suất cá thể (g): khối lƣợng quả trung bình của 10 cây mẫu
- Năng suất lý thuyết (tạ/ha):
NSLT = (Năng suất cá thể * mật độ * 10.000)/100.000
- Năng suất thực thu (tạ/ha):
NSTT = (Năng suất OTN/diện tích OTN) * 10.000/100.000
3.3.5 Phương pháp xử lý số liệu
- Kết quả thí nghiệm được xử lý bằng chương trình Microsoft Excel
- Xử lý thống kê theo IRRISTAT 5.0
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Điều kiện khí hậu của điểm nghiên cứu
Chương Mỹ thuộc vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa Bắc Bộ, là khu vực chuyển tiếp giữa đồng bằng sông Hồng và Tây Bắc Để đánh giá ảnh hưởng của điều kiện khí hậu vụ Thu Đông 2018 đến sự sinh trưởng, phát triển và năng suất của đậu đũa tím, chúng tôi đã theo dõi nhiệt độ, lượng mưa và độ âm từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2018 Kết quả được tổng hợp trong bảng 4.1.
Bảng 4.1 Các yếu tố khí hậu của khu vực nghiên cứu
Tháng Nhiệt độ TB ( o C) Lƣợng mƣa (mm) Độ ẩm (%)
(Nguồn:Trạm khí tượng thủy văn Trường đại học Lâm nghiệp, 2018)
Qua bảng kết quả 4.1 cho thấy:
Từ ngày 09 đến 20/9/2018, nhiệt độ trung bình ghi nhận là 27,2°C, lượng mưa đạt 108,5mm và độ ẩm cao ở mức 76,7% Đây là thời điểm quan trọng cho việc gieo hạt, với điều kiện nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng này, cây sẽ nảy mầm nhanh chóng và phát triển tốt.
Từ 21 – 30/9/2018: Nhiệt độ trung bình là 27,1 0 C không thay đổi so với khoảng thời gian cây nảy mầm trước Độ ẩm là 79,3% và lượng mưa là 59,8mm
Trong khoảng thời gian này cây sinh trưởng và phát triển tốt
Giai đoạn 01 (20/10/2018) ghi nhận nhiệt độ dao động từ 23,6 – 25,4 độ C, lượng mưa 36,1mm và độ ẩm cao 75,1% Đây là thời điểm cây trồng phát triển mạnh mẽ, chuẩn bị cho giai đoạn ra hoa Mặc dù điều kiện thời tiết thuận lợi, nhưng cũng tạo cơ hội cho sâu bệnh phát triển, vì vậy cần thường xuyên kiểm tra đồng ruộng để có biện pháp phòng trừ kịp thời.
Từ 21 – 31/10/2018: nhiệt độ trung bình là 25,4 0 C, lƣợng mƣa 93,6mm, độ ẩm thấp 74,5% Đây là thời điểm quan trọng cây ra hoa tạo quả, với nền nhiệt độ này thích hợp cho cây ra hoa đậu quả cao hơn
Từ 1 đến 20/11/2018, nhiệt độ trung bình dao động từ 23 – 24,8 độ C, lượng mưa chỉ 36,2mm và độ ẩm tương đối cao từ 70,2 – 82,5% Điều kiện thời tiết này rất thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng, đặc biệt là trong giai đoạn cây cho thu hoạch quả rộ.
Từ 21 – 30/11/2018: nhiệt độ trung bình là 20,7 0 C nhiệt độ giảm xuống thấp, độ ẩm là 73,8% cũng tương đối thấp nên làm cho quá trình sinh dưỡng của cây thấp, ngừng hẳn và cây kết thúc thời gian sinh trưởng
Điều kiện khí hậu tại điểm nghiên cứu cho thấy là phù hợp cho cây sinh trưởng, phát triển, ra hoa và hình thành quả tốt Thí nghiệm được thực hiện trong nhà có mái che, do đó yếu tố nhiệt độ trở thành yếu tố ảnh hưởng quan trọng nhất, trong khi lượng mưa và độ ẩm không tác động nhiều đến cây.
4.2 Ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến sinh trưởng và phát triển của đậu đũa tím tại điểm nghiên cứu
4.2.1 Ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến thời gian sinh trưởng của đậu đũa tím
Cây đậu đũa, giống như các loại cây trồng khác, trải qua hai giai đoạn sinh trưởng chính là sinh trưởng sinh thực và sinh trưởng sinh dưỡng Thời gian sinh trưởng của đậu đũa được xác định từ lúc gieo hạt cho đến khi cây ngừng phát triển.
Thời gian sinh trưởng của đậu đũa tím chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như giống, điều kiện ngoại cảnh, phân bón và chế độ chăm sóc Kết quả theo dõi về tác động của liều lượng bón đạm đến thời gian sinh trưởng đã được tổng hợp và trình bày trong bảng 4.2 tại điểm nghiên cứu.
Bảng 4.2 Ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến thời gian sinh trưởng của đậu đũa tím Đơn vị tính: ngày
Công thức Thời gian từ gieo – mọc
Thời gian từ mọc – ra hoa
Thời gian từ ra hoa – thu hoạch lứa 1
Tổng thời gian sinh trưởng
Kết quả bảng 4.2 cho thấy:
Thời gian từ gieo – mọc:
Trong giai đoạn gieo đến mọc, các công thức bón đạm không có sự khác biệt, với cây đậu đũa đều nảy mầm sau 6 ngày gieo Nhiệt độ trung bình khoảng 27,2 o C là điều kiện lý tưởng để cây phát triển và mọc lên.
Thời gian mọc đến ra hoa:
Trong giai đoạn sinh trưởng, cây tập trung phát triển thân, lá và nhánh, do đó cần nhiều dinh dưỡng, đặc biệt là đạm Việc bón đạm với các liều lượng khác nhau ảnh hưởng đến thời gian từ khi cây mọc cho đến khi ra hoa.
Nghiên cứu cho thấy thời gian từ khi mọc đến khi ra hoa của đậu đũa dao động từ 30 đến 32 ngày Cụ thể, CT1 ra hoa sớm nhất với thời gian 30 ngày, tiếp theo là CT2 với 31 ngày, trong khi CT3 ra hoa muộn nhất với 32 ngày.
Thời gian từ ra hoa – thu hoạch lứa 1:
Quả cho thu hoạch là quả có màu tím từ đầu quả đến đầu mút quả và lớn đều nhau, hạt trên quả chƣa nổi rõ
Sau khi cây ra hoa, giai đoạn hình thành quả bắt đầu Nghiên cứu cho thấy thời gian từ ra hoa đến thu hoạch lứa 1 là 13 ngày cho CT1, 14 ngày cho CT2, và 15 ngày cho CT3, trong đó CT1 cho thu hoạch sớm nhất.
Như vậy, bước đầu có thể nhận định liều lượng đạm càng tăng thì càng kéo dài thời gian từ khi ra hoa đến khi thu hoạch quả
Tổng thời gian sinh trưởng:
Thời gian sinh trưởng của cây đậu đũa được xác định từ lúc gieo hạt cho đến khi cây bắt đầu có dấu hiệu úa vàng, rụng lá, không ra hoa và không phát triển thêm lá.
Kết quả nghiên cứu cho thấy CT1 có thời gian kết thúc sớm nhất là 75 ngày với liều lượng đạm 130 kg Ure/ha Tiếp theo, CT3 kết thúc sau 78 ngày với liều lượng đạm cao nhất là 260 kg Ure/ha Cuối cùng, CT2 có thời gian kết thúc muộn nhất là 82 ngày với liều lượng đạm 195 kg Ure/ha.
4.2.2 Ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến sinh trưởng phát triển của đậu đũa tím
4.2.2.1 Ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến động thái ra ra của cây đậu đũa tím
Ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất của đậu đũa tím
và năng suất của đậu đũa tím
4.3.1 Ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến yếu tố cấu thành năng suất của đậu đũa tím
Yếu tố cấu thành năng suất là những thành phần quan trọng quyết định năng suất của cây và giống Đối với đậu đũa, các yếu tố này bao gồm số quả, chiều dài quả và trọng lượng quả Những yếu tố này chịu ảnh hưởng từ đặc tính di truyền của giống, điều kiện thâm canh và các yếu tố ngoại cảnh.
Kết quả theo dõi ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến sự ra hoa và phân hóa hoa của đậu đũa tím tại bảng 4.5
Bảng 4.5 Ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến sự ra hoa và phân hóa hoa của đậu đũa tím
CT Thời gian ra hoa (ngày)
Số chùm hoa (chùm/cây) Số hoa/chùm Tổng số hoa
Qua kết quả bảng 4.5 cho thấy:
Thời gian ra hoa của cây, từ lúc bắt đầu nở cho đến khi kết thúc, có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hình thành quả và thời gian thu hoạch.
Theo kết quả theo dõi, CT2 có thời gian ra hoa dài nhất với 45 ngày, tiếp theo là CT3 với 41 ngày, trong khi CT1 có thời gian ra hoa ngắn nhất là 39 ngày.
Trên cây đậu đũa, mỗi nách lá có khả năng phát triển thành một nhánh và một ngồng hoa Sự phân hóa này phụ thuộc vào điều kiện ngoại cảnh và chế độ canh tác.
Kết quả nghiên cứu cho thấy, trong CT2, số hoa trung bình trên mỗi cây đạt mức cao nhất là 29,57 hoa, tiếp theo là CT3 với 21,86 hoa/cây, trong khi CT1 ghi nhận 19,1 hoa/cây.
- Số chùm hoa/cây của CT1 là 8,23 tương đối cao nhưng chỉ có 2,32 hoa/chùm
- Số chùm hoa/cây của CT2 là 9,79 với 3,05 hoa/chùm là nhiều nhất
- Số chùm hoa/cây của CT3 là 7,61 là ít nhất nhƣng số hoa/chùm 2,87 tương đối cao
Kết quả theo dõi về ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến các yếu tố cấu thành năng suất giống đậu đũa tím trình bày tại bảng 4.6
Bảng 4.6 Ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến các yếu tố cấu thành năng suất đậu đũa tím
Công thức Số quả/cây (quả) Chiều dài quả
Qua kết quả bảng 4.6 cho thấy:
Số lượng quả trên mỗi cây là yếu tố quan trọng nhất quyết định năng suất của cây trồng sử dụng quả làm rau xanh, vì nó có mối tương quan chặt chẽ với năng suất.
Năng suất cây trồng tỷ lệ thuận với số lượng quả Trong nghiên cứu, giống cây CT2 đạt trung bình 11,73 quả/cây, cao nhất trong số các giống, tiếp theo là CT3 với 9,67 quả/cây, trong khi CT1 có số quả thấp nhất là 8,7 quả/cây Sự khác biệt giữa các giống này có ý nghĩa thống kê với LSD = 1,32% ở mức độ tin cậy 95%.
Khối lượng và chiều dài quả là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng suất cây trồng Chiều dài quả ở các giống cây trồng (CT) không có sự chênh lệch lớn, dao động từ 32,2 cm đến 34,17 cm Nghiên cứu cho thấy khối lượng trung bình của đậu đũa dao động từ 17,57 g đến 18,69 g, trong đó quả ở CT1 có khối lượng lớn nhất là 18,69 g, tiếp theo là CT2 với 18,14 g, và CT3 có khối lượng thấp nhất là 17,57 g Đặc biệt, khối lượng quả và chiều dài quả có mối quan hệ tỉ lệ thuận, nghĩa là khi chiều dài quả tăng thì khối lượng quả cũng tăng theo.
4.3.2 Ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến năng suất của đậu đũa tím Để đánh giá năng suất của giống cây trồng chúng ta cần theo dõi đánh giá về: năng suất cá thể, năng suất lý thuyết và năng suất thực thu
Năng suất cá thể là khối lượng quả thu hoạch từ một cây, và nó phụ thuộc vào số lượng cũng như trọng lượng quả mà cây đó sản xuất.
Năng suất lý thuyết là mức năng suất tối đa mà một giống cây có thể đạt được trong điều kiện canh tác cụ thể Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá tiềm năng năng suất của giống cây trong từng điều kiện khí hậu, đất đai và trình độ canh tác nhất định.
Năng suất thực thu là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả của giống cây trồng trên đồng ruộng Thông qua năng suất thực thu, chúng ta có thể xác định chất lượng giống, khả năng thích ứng với điều kiện môi trường của vùng thí nghiệm, cũng như tác động của các biện pháp kỹ thuật áp dụng đối với giống cây trồng đó.
Bảng 4.7 Ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến năng suất của đậu đũa tím
Công thức Năng suất cá thể (g/cây)
Năng suất lý thuyết (tạ/ha)
Năng suất thực thu (tạ/ha)
Hình 4.2 Ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến năng suất của đậu đũa tím
CT1 CT2 CT3 tấn/ha
Công thức Năng suất lý thuyết (tấn/ha) Năng suất thực thu (tấn/ha)
- Năng suất cá thể: CT2 có năng suất cá thể cao nhất là 212,9g, tiếp đến là
CT3 là 169,87g và thấp nhất là CT1 162,57g và có sự sai khác với LSD 0,05 = 2,5 ở độ tin cậy là 95%
- Năng suất lý thuyết: dao động từ 162,57 – 212,90 tạ/ha Trong đó CT2 năng suất cao nhất Năng suất ủa CT1 và CT3 tương đương nhau Có sự sai khác
LSD 0,05 = 21,01 tạ/ha ở độ tin cậy là 95%
Năng suất thực thu của các công thức (CT) khác nhau cho thấy sự khác biệt rõ rệt CT2 đạt năng suất cao nhất với 175,92 tạ/ha và tỷ lệ NSLT/NSTT đạt 82,63% Mặc dù CT1 có năng suất lý thuyết thấp hơn CT3, nhưng thực tế CT1 lại đạt năng suất thực thu cao hơn CT3 với 143,63 tạ/ha Nguyên nhân là do CT3 có chiều dài và khối lượng quả trung bình thấp, dẫn đến năng suất thực thu chỉ đạt 131,47 tạ/ha và tỷ lệ NSLT/NSTT là 77,39%.
Tóm lại năng suất của CT2 là lớn nhất ở cả năng suất lý thuyết và năng suất thực thu.
Hiệu quả kinh tế của liều lƣợng bón đạm đến giống đậu đũa tím
Để đánh giá hiệu quả kinh tế của thí nghiệm, chúng tôi đã tính toán tổng chi phí chung và tổng thu cho từng công thức thí nghiệm nhằm xác định lãi thuần Kết quả được trình bày chi tiết trong bảng 4.8.
Bảng 4.8 Ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến hiệu quả kinh tế của đậu đũa tím
Công thức CT1 CT2 CT3
Tổng chi 27.280.000 27.930.000 28.580.000 Tổng thu 143.600.000 175.900.000 131.500.000 Lãi thuần do sử dụng phân bón 116.320.000 147.970.000 102.920.000
Chi phí cho các công thức bón đạm có sự khác biệt, với CT1 có mức chi phí tối thiểu là 1.300.000 đồng/ha, CT2 là 1.950.000 đồng/ha, và CT3 có mức chi phí cao nhất là 2.600.000 đồng/ha.
Tổng thu từ giá thị trường 10.000 đồng/kg đậu được tính toán như sau: CT2 đạt tổng thu cao nhất với 175.900.000 đồng/ha, tiếp theo là CT1 với 143.600.000 đồng/ha, và CT3 có tổng thu thấp nhất là 131.500.000 đồng/ha.
Lãi thuần từ việc sử dụng phân bón cho đậu đũa cho thấy CT2 đạt lãi cao nhất với 147.970.000 đồng/ha, tiếp theo là CT1 với 116.320.000 đồng/ha nhờ liều lượng bón đạm nhỏ nhất Trong khi đó, CT3 có lãi thấp nhất là 102.920.000 đồng/ha do sử dụng liều lượng đạm lớn nhất Để đánh giá hiệu quả bón phân, cần so sánh năng suất của các công thức thí nghiệm với CTĐC.
Bảng 4.9 Hiệu quả của biện pháp bón phân đạm cho giống đậu đũa tím
Hiệu quả phân đạm Hiệu suất (tạ đậu/tạ đạm Ure)
Khi tăng liều lượng đạm lên 1,5 lần so với CTĐC, CT2 cho thấy hiệu quả phân đạm tăng 32,29 tạ/ha, đạt hiệu suất 16,56 tạ đậu/tạ đạm Ure.
- CT1 khi tăng liều lƣợng đạm lên 2 lần so với CTĐC cho thấy hiệu quả phân đạm giảm -12,16 tạ/ha, hiệu suất -4,68 (tạ đậu/tạ đạm Ure)
4.5 Lựa chon liều lƣợng đạm bón thích hợp đậu đũa tím tại điểm nghiên cứu
Nghiên cứu này tổng hợp các chỉ tiêu trung bình về ảnh hưởng của liều lượng bón đạm đến sinh trưởng, phát triển và năng suất cây đậu đũa tím trong vụ thu đông Kết quả được trình bày trong bảng 4.10, cho thấy sự thay đổi rõ rệt của các chỉ tiêu khi áp dụng các mức bón đạm khác nhau.
Bảng 4.10 Tổng hợp các chỉ tiêu nghiên cứu
Thời gian sinh trưởng (ngày)
Số lá trên thân chính (lá)
Năng suất thực thu (tạ/ha)
Qua các chỉ tiêu nghiên cứu ta thấy:
Giống CT1 có thời gian sinh trưởng ngắn, mặc dù số lượng quả trên mỗi cây thấp, nhưng quả lại có chiều dài và khối lượng lớn Điều này giúp thu hoạch nhanh chóng và giảm chi phí do sử dụng lượng đạm thấp.
CT2 có thời gian sinh trưởng dài và thời gian thu hoạch kéo dài, với các chỉ tiêu sinh trưởng phát triển vượt trội hơn so với các công thức khác Năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất thực thu của CT2 cũng đạt mức cao nhất.
CT3 sinh trưởng và phát triển mạnh tuy nhiên số lượng quả và chiều dài quả thấp hơn dẫn đến có năng suất thực thu thấp nhất
Qua quá trình nghiên cứu có thể lựa chọn CT1, CT2 là công thức bón cho đậu đũa tím thích hợp nhất.