CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ THỰC TIỄN 9
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ THỰC TIỄN
Trong chương 1, bài viết trình bày các nội dung chính về biến đổi khí hậu, bao gồm khái niệm, nguyên nhân và tác động của nó; nguồn lực sinh kế trong bối cảnh biến đổi khí hậu; tính dễ bị tổn thương và các phương pháp đánh giá thực tiễn; lý thuyết và thực tiễn thích ứng trong sản xuất nông nghiệp; hiệu quả sản xuất và các phương pháp đo lường hiệu quả trong nông nghiệp; cùng với tổng quan về địa phương nghiên cứu.
1 1 Khái niệm, nguyên nhân và tác động của biến đổi khí hậu
1 1 1 Khái niệm, nguyên nhân của biến đổi khí hậu
Có nhiều khái niệm khác nhau về biến đổi khí hậu (IPCC, 2007; MORE,
Biến đổi khí hậu, theo định nghĩa của Ủy ban liên chính phủ về biến đổi khí hậu (IPCC), là sự thay đổi trong trạng thái của hệ thống khí hậu, được nhận diện qua sự thay đổi về trung bình và biến động của các thuộc tính khí hậu trong một khoảng thời gian dài, thường là hàng thập kỷ hoặc lâu hơn Các khái niệm về biến đổi khí hậu đều thống nhất rằng đây là một hiện tượng xảy ra trong một khoảng thời gian dài, phản ánh sự thay đổi đáng kể trong điều kiện khí hậu toàn cầu.
Biến đổi khí hậu (BĐKH) chủ yếu do hai nguyên nhân: tự nhiên và con người Nguyên nhân tự nhiên bao gồm sự thay đổi cường độ ánh sáng mặt trời, sự xuất hiện của các điểm đen mặt trời, hoạt động núi lửa, biến đổi đại dương và sự thay đổi quỹ đạo của trái đất Tuy nhiên, theo báo cáo từ IPCC, nguyên nhân chính gây ra BĐKH lại là các hoạt động phát triển kinh tế - xã hội của con người, dẫn đến sự gia tăng nồng độ các khí nhà kính như N2O và CH4.
H2S, CFCs và CO2 trong khí quyển đang gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu, làm biến đổi hệ thống khí hậu và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường Theo báo cáo của IPCC (2007), con người đóng góp đến 90% nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu Những biểu hiện rõ rệt của hiện tượng này bao gồm nhiệt độ tăng cao, mực nước biển dâng, xâm nhập mặn và gia tăng tần suất các thiên tai như bão lũ, hạn hán, nắng nóng và rét đậm.
1 1 2 Tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp và thủy sản
1 1 2 1 Tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp Việt Nam
Việt Nam, nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa Đông Nam Á, đang phải đối mặt với các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt và sự gia tăng mực nước biển do biến đổi khí hậu (BĐKH) Những thay đổi về nhiệt độ và lượng mưa không chỉ ảnh hưởng đến năng suất cây trồng mà còn tác động đến thời gian thu hoạch Điều này dẫn đến tình trạng gia tăng bệnh tật và sự lây lan của sâu bệnh trong nông nghiệp Hơn nữa, các thiên tai như bão, lũ lụt, lốc xoáy, hạn hán và xâm nhập mặn, do mực nước biển dâng, gây thiệt hại nghiêm trọng cho cây trồng và vật nuôi, ảnh hưởng đến sinh kế nông thôn và an ninh lương thực.
Nghiên cứu của Viện Môi trường Nông nghiệp (2010) cho thấy ngành nông nghiệp Việt Nam đã thiệt hại gần 800 tỷ đồng do thiên tai và bão lụt trong giai đoạn 1995 – 2007 Theo kịch bản trung bình của MONRE (2012) về biến đổi khí hậu, sản lượng lúa có thể giảm 8,37%, ngô giảm 18,71% và đậu tương giảm 3,51% vào năm 2030 Ước tính từ MORE (2016) cho biết nếu mực nước biển dâng cao thêm 1m mà không có biện pháp ứng phó kịp thời, khoảng 16,8% diện tích Đồng bằng sông Hồng, 1,47% diện tích các tỉnh ven biển miền Trung và 38,9% diện tích Đồng bằng sông Cửu Long sẽ bị ngập.
1 1 2 2 Tác động của BĐKH đến nuôi trồng thủy sản ven biển Việt Nam
Các tác động tiềm tàng của biến đổi khí hậu (BĐKH) đối với ngành thủy sản tương tự như đối với nông nghiệp, với sự thay đổi nhiệt độ nước biển ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của các loài thủy sản như cá và tôm, dẫn đến sự biến đổi về số lượng BĐKH có thể làm thay đổi sinh thái, tác động đến nguồn thực phẩm và môi trường sống của các loài như rong, tảo và rừng ngập mặn Chất lượng nước thay đổi, dịch bệnh lây lan, ảnh hưởng đến năng suất và sự sống của thủy sản Các ao, hồ và đê bao dễ bị ảnh hưởng bởi hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ, nước dâng và bão Xâm nhập mặn làm thay đổi điều kiện nước và môi trường sống, khiến một số khu vực không còn phù hợp cho các loài nước ngọt.
Ngành nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức do biến đổi khí hậu, đặc biệt là đối với những người nuôi thủy sản quy mô nhỏ Thiệt hại về sản lượng nuôi trồng thủy sản tại các tỉnh như Bạc Liêu, Bến Tre và Cà Mau đã gia tăng đáng kể, với mức tăng từ 30-40% mỗi năm.
Chi phí cho các biện pháp thích ứng của hộ nuôi trồng thủy sản sẽ gia tăng, với tổng thiệt hại hàng năm do biến đổi khí hậu ở khu vực phía Bắc lên tới 568 tỉ đồng Dự báo từ Viện Kinh tế và Quy hoạch Thủy sản cho thấy, theo kịch bản phát thải trung bình B2, nếu nhiệt độ trung bình ở Việt Nam tăng thêm 0,72°C và lượng mưa tăng thêm 1,54 mm vào năm 2030, sản lượng tôm nước lợ toàn quốc có thể thiệt hại khoảng 24.550 tấn Điều này đặt ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là ngành nuôi tôm, trước những thách thức to lớn.
1 2 Nguồn lực sinh kế trong bối cảnh biến đổi khí hậu
1 2 1 Sinh kế và sinh kế bền vững
Sinh kế được định nghĩa bởi Chambers và Conway (1992) là hoạt động mà con người thực hiện dựa trên tất cả khả năng và nguồn lực cần thiết để tồn tại và đạt được mục tiêu sống Theo DFID (2001), sinh kế bao gồm các khả năng, nguồn lực (cả vật chất và xã hội) cùng với các hoạt động thiết yếu để kiếm sống.
Theo Chambers và Conway (1992), một sinh kế được coi là bền vững khi nó có khả năng đối phó với căng thẳng và biến động, duy trì hoặc nâng cao khả năng và nguồn lực Đồng thời, sinh kế bền vững cũng phải tạo ra cơ hội cho các thế hệ tương lai và mang lại lợi ích cho các sinh kế khác ở cả cấp địa phương lẫn toàn cầu, cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn.
Sinh kế bền vững được định nghĩa là khả năng thích ứng và phục hồi trước các cú sốc từ bên ngoài, không phụ thuộc vào sự hỗ trợ bên ngoài Nó cần duy trì năng suất lâu dài của các nguồn tài nguyên thiên nhiên mà không gây hại đến các sinh kế khác.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, khái niệm "sinh kế thích ứng" và "sinh kế chống chịu" ngày càng trở nên quan trọng Những sinh kế này có khả năng chống chịu với các tác động của thời tiết cực đoan, giúp giảm thiểu thiệt hại do biến đổi khí hậu gây ra, đồng thời phát huy các lợi ích mà biến đổi khí hậu mang lại và giảm phát thải khí nhà kính Các hoạt động thích ứng về sinh kế bao gồm những nỗ lực tự thân của hộ gia đình, các kế hoạch hỗ trợ từ chính phủ và sự giúp đỡ từ các tổ chức khác.
1 2 2 Nguồn lực sinh kế và biến đổi khí hậu
Nguồn lực sinh kế bao gồm cả hữu hình như tiền mặt, cây cối, đất đai, gia súc, công cụ và các tài nguyên khác, lẫn vô hình như nghề nghiệp, kiến thức, công việc, hỗ trợ, cùng với quyền truy cập vào tài liệu, thông tin, giáo dục, dịch vụ y tế và cơ hội việc làm Theo DFID (2001), nguồn lực sinh kế (vốn sinh kế) không chỉ là các tài nguyên cụ thể mà còn là khả năng của con người trong việc khai thác, sử dụng, tái tạo, bồi dưỡng và bảo vệ các nguồn lực đó Đối với nông hộ, nguồn lực sinh kế đề cập đến năm loại nguồn lực chính mà họ sở hữu hoặc có thể tiếp cận, bao gồm con người, tự nhiên, xã hội, vật chất và tài chính.
Biến đổi khí hậu (BĐKH) có tác động sâu rộng đến các nguồn lực sinh kế, bao gồm tài nguyên tự nhiên, vật chất, xã hội, con người và tài chính, tất cả đều nhạy cảm với những thay đổi môi trường Khi các nguồn lực này bị ảnh hưởng, hoạt động của nông hộ sẽ bị tổn thương, dẫn đến giảm hiệu quả sản xuất Chẳng hạn, mực nước biển dâng cao gây ngập lụt làm cho nông hộ không thể nuôi tôm trên diện tích đất bị ngập Do đó, việc đánh giá nguồn lực sinh kế của nông hộ trong bối cảnh BĐKH là cần thiết để nhận diện các yếu tố dễ bị tổn thương, từ đó xây dựng các biện pháp thích ứng hiệu quả hơn.
1 3 Tính dễ bị tổn thương do biến đổi khí hậu và phương pháp đánh giá
1 3 1 Khái niệm tính dễ bị tổn thương do biến đổi khí hậu
Tính dễ bị tổn thương