1. Trang chủ
  2. » Thể loại khác

Pháp luật về hợp đồng tín dụng ngân hàng ở việt nam

40 138 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Pháp Luật Về Hợp Đồng Tín Dụng Ngân Hàng Ở Việt Nam
Người hướng dẫn Giảng Viên Hướng Dẫn
Trường học Trường Đại Học Luật Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Luật Ngân Hàng
Thể loại Đề Tài
Năm xuất bản 2022
Thành phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 40
Dung lượng 90,53 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: KHÁI QUÁT CHUNG VỀ HỢP ĐỒNG TÍN DỤNG NGÂN HÀNG 5 1. Khái niệm về hợp đồng tín dụng (6)
    • 2. Phân loại hợp đồng tín dụng (7)
    • 3. Đặc điểm của hợp đồng tín dụng (8)
    • 4. Nguyên tắc của hoạt động cho vay theo hợp đồng tín dụng ngân hàng (10)
      • 4.1 Nguyên tắc tự do, tự nguyện giao kết, thực hiện hợp đồng cho vay (10)
      • 4.2. Nguyên tắc thông nhất ý chí giữa các chủ thể trong hợp đồng cho vay (11)
      • 4.3. Nguyên tắc cân bằng quyền và lợi ích của các bên (12)
      • 4.4 Nguyên tắc hợp đồng cho vay phải được bảo đảm thực hiện nghiêm túc (12)
    • 5. Trình tự, thủ tục ký kết hợp đồng tín dụng ngân hàng (13)
  • CHƯƠNG 2: Pháp luật về Hợp đồng tín dụng ngân hàng Việt Nam (15)
    • 1. Nội dung cơ bản của hợp đồng tín dụng ngân hàng (15)
    • 2. Hình thức của hợp đồng tín dụng ngân hàng (17)
    • 3. Chủ thể (17)
    • 4. Quyền và nghĩa vụ của các bên chủ thể (19)
      • 4.1 Quyền và nghĩa vụ của bên cho vay (19)
      • 4.2 Quyền và nghĩa vụ của bên vay (20)
    • 5. Các biện pháp bảo đảm tiền vay bằng tài sản (22)
    • 6. Sự vô hiệu của hợp đồng tín dụng ngân hàng (25)
      • 6.1 Điều kiện có hiệu lực (25)
      • 6.2 Hợp đồng tín dụng ngân hàng vô hiệu (26)
    • 7. Tranh chấp phát sinh từ hợp đồng tín dụng ngân hàng (27)
  • CHƯƠNG 3: Thực tiễn và giải pháp hoàn thiện pháp luật về hợp đồng tín dụng ngân hàng (31)
    • 1. Thực trạng (31)
    • 2. Những nguyên nhân dẫn đến tranh chấp hợp đồng tín dụng (33)

Nội dung

2 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH MÔN HỌC LUẬT NGÂN HÀNG ĐỀ TÀI PHÁP LUẬT VỀ HỢP ĐỒNG TÍN DỤNG NGÂN HÀNG Ở VIỆT NAM Giảng viên hướng dẫn Sinh viên thực hiện Mã sinh viên Lớp Hồ Chí Minh, Tháng 52022 Trong những năm qua, Việt Nam đã và đang có những bước đi hết sức quan trọng trên con đường hội nhập kinh tế quốc tế Trong đó, ngân hàng là một trong những lĩnh vực nhảy cảm chịu nhiều ảnh hưởng nhất Có thể nói, trong những năm qua, pháp luật về ngân hàng nói chung v.

KHÁI QUÁT CHUNG VỀ HỢP ĐỒNG TÍN DỤNG NGÂN HÀNG 5 1 Khái niệm về hợp đồng tín dụng

Phân loại hợp đồng tín dụng

Tùy vào từng tính chất mà hợp đồng tín dụng có cách phân loại riêng theo từng loại tín dụng: a) Căn cứ vào thời hạn cho vay

Hợp đồng tín dụng chia thành 3 loại:

Hợp đồng tín dụng ngắn hạn là loại hợp đồng có thời hạn dưới một năm, thường được sử dụng để bổ sung vốn lưu động tạm thời hoặc sửa chữa tài sản cố định của doanh nghiệp Đây là hình thức cho vay phổ biến tại các ngân hàng thương mại, cũng như trong quan hệ cấp vốn ngắn hạn giữa ngân hàng trung ương và các tổ chức tín dụng.

Hợp đồng tín dụng trung hạn là loại hợp đồng có thời gian từ 01 đến 03 năm, thường được sử dụng để vay vốn cho việc mua sắm tài sản cố định, cải tiến và đổi mới công nghệ Loại hợp đồng này cũng hỗ trợ xây dựng và mở rộng các công trình quy mô nhỏ, với thời gian thu hồi vốn nhanh chóng.

Hợp đồng tín dụng dài hạn là loại hợp đồng có thời hạn trên 03 năm, thường được sử dụng để đầu tư vào việc xây dựng các xí nghiệp mới, mở rộng và cải tiến cơ sở sản xuất quy mô lớn, cũng như các công trình hạ tầng như sân bay, đường sá và bến cảng.

Hợp đồng tín dụng chia làm 2 loại:

Hợp đồng tín dụng vốn cố định là thỏa thuận được ký kết nhằm hình thành nguồn vốn cố định cho các tổ chức kinh tế, phục vụ cho việc mua sắm máy móc, thiết bị xây dựng mới và mở rộng sản xuất.

Hợp đồng tín dụng vốn lưu động là một thỏa thuận được ký kết nhằm tạo ra vốn lưu động cho các tổ chức kinh tế, phục vụ cho việc cho vay dự trữ hàng hóa, chi phí sản xuất hoặc thanh toán các khoản nợ Mức độ tín nhiệm của các tổ chức tín dụng cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình này.

Hợp đồng tín dụng chia thành 2 loại:

Hợp đồng tín dụng không cần đảm bảo, hay còn gọi là tín chấp, là hình thức mà các tổ chức tín dụng áp dụng cho những khách hàng đáng tin cậy.

Hợp đồng tín dụng có đảm bảo thường được áp dụng cho khách hàng có năng lực tài chính thấp hoặc ít có quan hệ tín dụng với ngân hàng, dẫn đến rủi ro cao Để giảm thiểu rủi ro, tổ chức tín dụng yêu cầu khách hàng cung cấp tài sản thế chấp như động sản, bất động sản, hoặc giấy tờ có giá trị, hoặc yêu cầu sự bảo lãnh từ một bên thứ ba hợp pháp.

Đặc điểm của hợp đồng tín dụng

Ngoài những đặc điểm chung của mọi loại hợp đồng, hợp đồng tín dụng còn có một số đặc trưng sau đây:

Hợp đồng tín dụng ngân hàng yêu cầu một bên phải là tổ chức tín dụng hợp pháp, có chức năng cho vay theo quy định, trong khi bên còn lại có thể là doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân cần vốn cho sản xuất, kinh doanh, phát triển kinh tế gia đình, tiêu dùng hoặc học tập Đây là điểm đặc trưng giúp phân biệt hợp đồng tín dụng ngân hàng với các loại hợp đồng vay khác.

Hợp đồng tín dụng ngân hàng phải được lập bằng văn bản và được ký kết giữa tổ chức tín dụng và khách hàng sau khi quyết định cho vay được đưa ra Việc ký kết hợp đồng này là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo ràng buộc pháp lý, giúp giảm thiểu rủi ro cao trong quan hệ tín dụng Ngoài ra, hợp đồng tín dụng ngân hàng còn đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp giữa các bên khi cần thiết.

Hợp đồng tín dụng ngân hàng có tính rủi ro cao do đặc thù của đối tượng hợp đồng và nguồn vốn cho vay từ tổ chức tín dụng Khác với hợp đồng vay tài sản trong pháp luật dân sự, đối tượng của hợp đồng tín dụng ngân hàng chỉ là tiền tệ, trong khi hợp đồng vay tài sản có thể bao gồm cả tiền và vật Tổ chức tín dụng chủ yếu cho vay dựa vào nguồn vốn huy động từ xã hội, với tiền gửi chiếm tỷ lệ lớn Sự trung gian này khiến rủi ro trong hoạt động kinh doanh của khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến tổ chức tín dụng và quyền lợi của người gửi tiền Ngược lại, trong hợp đồng vay tài sản, người cho vay sử dụng tài sản của chính mình, vì vậy khi người vay không trả nợ, chỉ có người cho vay phải chịu hậu quả.

Hợp đồng tín dụng ngân hàng được xác định thời hạn rõ ràng, có thể chia thành ngắn hạn (dưới 1 năm), trung hạn (1-5 năm) và dài hạn (trên 5 năm) Thời hạn cho vay phụ thuộc vào chu kỳ sản xuất kinh doanh, thời gian thu hồi vốn của dự án, khả năng trả nợ của khách hàng và nguồn vốn của tổ chức tín dụng Đối với pháp nhân trong và ngoài nước, thời hạn cho vay không vượt quá thời gian hoạt động còn lại theo quyết định thành lập hoặc giấy phép hoạt động tại Việt Nam; còn đối với cá nhân nước ngoài, thời gian cho vay không quá thời gian được phép sinh sống tại Việt Nam.

Hợp đồng tín dụng ngân hàng được thiết lập với mục tiêu chính là thu lợi nhuận, không chỉ cho tổ chức tín dụng mà còn mang lại lợi ích cho người gửi tiền và xã hội Việc này tạo ra một hệ sinh thái tài chính bền vững, nơi các bên đều nhận được giá trị từ giao dịch tín dụng.

Trong hợp đồng tín dụng ngân hàng, bên đi vay phải thực hiện nghĩa vụ chuyển giao số tiền vay trước, điều này là điều kiện tiên quyết để thực hiện các quyền và nghĩa vụ của họ Do đó, bên cho vay chỉ có quyền yêu cầu bên đi vay thực hiện nghĩa vụ khi có chứng minh rằng số tiền vay đã được chuyển giao.

Nguyên tắc của hoạt động cho vay theo hợp đồng tín dụng ngân hàng

4.1 Nguyên tắc tự do, tự nguyện giao kết, thực hiện hợp đồng cho vay

Nguyên tắc quyền tự do giao kết hợp đồng được ghi nhận trong nhiều học thuyết triết học, tôn giáo và các đạo luật cổ Tại Việt Nam, quyền này được pháp luật công nhận trong cả luật chung và luật chuyên ngành, cụ thể là Điều 3 Bộ luật Dân sự năm 2015, khoản 1, 2 Điều 7 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2010, và Điều 7 Luật Doanh nghiệp năm 2020 Đây là một quyền cơ bản của con người, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội thông qua các giao dịch dân sự - kinh tế.

Trong quy định về cho vay ngân hàng, tổ chức tín dụng có quyền lựa chọn và tìm kiếm khách hàng, ký kết hoặc thay đổi hợp đồng, từ chối cho vay, cũng như tổ chức kiểm tra và giám sát vốn vay Bên vay có quyền lựa chọn tổ chức tín dụng, thỏa thuận về lãi suất và đưa ra biện pháp đảm bảo tiền vay phù hợp với khả năng tài chính của mình.

Tự do hợp đồng không đồng nghĩa với việc các bên có thể hành động tùy ý, mà cần có sự can thiệp của Nhà nước để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định về điều kiện và giới hạn tỷ lệ tín dụng Những giới hạn này nhằm bảo vệ an toàn, giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy sự phát triển ổn định của các tổ chức tín dụng Do đó, bên cạnh việc luật hóa quy chế hoạt động cho vay, Nhà nước cần tăng cường giám sát và áp dụng chế tài hành chính đối với các tổ chức tín dụng, nhằm đảm bảo rằng họ thực hiện đúng trách nhiệm khi tham gia hợp đồng.

Việc xác định ranh giới giữa quyền tự do hợp đồng và mức độ can thiệp của Nhà nước là một thách thức lớn đối với các nhà làm luật Can thiệp không hợp lý có thể cản trở quyền tự do kinh doanh và phát triển tín dụng Đặc biệt, trong mối quan hệ giữa bên vay và bên cho vay, với sự đa dạng về năng lực và địa vị, các quy định cho vay cần phải cân nhắc lợi ích chung của tất cả các bên, bao gồm cả bên vay yếu thế và bên cho vay có quy mô nhỏ với năng lực tài chính hạn chế.

4.2 Nguyên tắc thông nhất ý chí giữa các chủ thể trong hợp đồng cho vay

Các bên có quyền tự do ký kết hợp đồng theo nhiều hình thức khác nhau, nhưng cần phải đạt được sự thống nhất về ý chí Điều này có nghĩa là họ phải đồng thuận không chỉ về hình thức mà còn về nội dung của hợp đồng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của thỏa thuận.

Hành vi đe dọa, lừa dối hoặc nhầm lẫn có thể dẫn đến việc hợp đồng vay trở nên vô hiệu Do đó, các bên liên quan cần chấm dứt việc thực hiện hợp đồng và khắc phục các hậu quả phát sinh.

Các thỏa thuận trong hợp đồng cho vay hợp pháp tạo ra quyền và nghĩa vụ cho các bên liên quan Để đạt được thỏa thuận này, các bên cần trải qua quá trình gặp gỡ, đàm phán và ký kết hợp đồng, hoặc tự điều chỉnh một phần nội dung hợp đồng cho vay Mọi sửa đổi, bổ sung phải được lập thành văn bản và trở thành một phần không thể tách rời của hợp đồng ban đầu, phản ánh đúng bản chất của mối quan hệ kinh tế và dân sự, với việc các bên điều chỉnh ý chí dựa trên nhu cầu và hoàn cảnh tín dụng thực tế.

4.3 Nguyên tắc cân bằng quyền và lợi ích của các bên

Quan hệ hợp đồng mang tính chất lợi ích giữa các bên, đòi hỏi sự bình đẳng về quyền và nghĩa vụ Tuy nhiên, trong thực tế, hợp đồng cho vay thường do tổ chức tín dụng soạn thảo theo mẫu thống nhất, dẫn đến việc hình thành những thỏa thuận khung mà tổ chức tín dụng đã định sẵn Những thỏa thuận này thường không thay đổi trong quá trình đàm phán và ký kết, khiến bên vay phải chấp nhận những bất lợi mà khó có thể can thiệp vào từng điều khoản của hợp đồng.

Hợp đồng do bên cho vay mạnh soạn thảo thường chứa các thỏa thuận khung, điều này là không thể tránh khỏi trong thực tiễn Do đó, khi xây dựng luật hoặc giải quyết tranh chấp, cần làm rõ tính hợp pháp của các thỏa thuận khung và ảnh hưởng của chúng đến bên vay Đồng thời, việc bổ sung quy định pháp luật để loại bỏ lỗ hổng và cân bằng quyền lợi hợp đồng là cần thiết, nhằm đảm bảo các hợp đồng được thiết lập trên cơ sở bình đẳng và công bằng.

4.4 Nguyên tắc hợp đồng cho vay phải được bảo đảm thực hiện nghiêm túc Để bảo đảm tuân thủ nghĩa vụ hợp đồng nói chung và nghĩa vụ hoàn trả vốn và lãi, phí tín dụng nói riêng, tổ chức tín dụng thường áp dụng các biện pháp bảo đảm, được ràng buộc bằng các điều khoản hợp đồng chặt chẽ.

Biện pháp thi hành hợp đồng được đảm bảo thông qua chế tài hợp đồng và cơ chế giám sát từ các cơ quan thực thi pháp luật như Tòa án, thi hành án, và luật sư Hệ thống này không chỉ giải quyết tranh chấp mà còn nâng cao ý thức trách nhiệm và tuân thủ nghĩa vụ hợp đồng Trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng, việc xử lý tài sản bảo đảm một cách chủ động là cần thiết, nhằm đảm bảo hiệu quả pháp luật Do đó, các thỏa thuận hợp đồng cần hướng đến mục tiêu này và được pháp luật công nhận.

Việc lựa chọn phương thức xử lý tài sản một cách chủ động và xác định cơ quan tòa án hoặc trọng tài để giải quyết tranh chấp là điều cần thiết mà các bên nên xem xét trước khi ký hợp đồng Điều này không chỉ giúp thuận lợi cho việc thực thi và giải quyết tranh chấp sau này, mà còn đảm bảo sự ổn định của hợp đồng, đồng thời răn đe các tổ chức và cá nhân về hậu quả nghiêm trọng nếu họ cố tình vi phạm.

Trình tự, thủ tục ký kết hợp đồng tín dụng ngân hàng

Khi khách hàng cần vay vốn, họ sẽ gửi đến tổ chức tín dụng giấy đề nghị vay cùng với các tài liệu cần thiết để chứng minh đủ điều kiện vay.

Giấy đề nghị vay vốn cần bao gồm các thông tin cơ bản như tên và địa chỉ của khách hàng vay, số tiền cần vay, mục đích vay, các cam kết về việc sử dụng tiền vay, cũng như kế hoạch trả nợ gốc và lãi suất.

Các điều kiện vay vốn của khách hàng được quy định tại Điều 7 Quy chế cho vay 1627, yêu cầu tài liệu chứng minh cụ thể Chẳng hạn, thành viên hợp danh của công ty hợp danh cần có tài liệu chứng minh năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự Tất cả tài liệu này phải đảm bảo tính chính xác và hợp pháp, vì chúng ảnh hưởng lớn đến hiệu lực hợp đồng tín dụng ngân hàng, xác định tư cách chủ thể của khách hàng vay vốn trong quan hệ tín dụng.

Sau khi nhận đủ giấy tờ từ khách hàng, tổ chức tín dụng tiến hành thẩm định và đưa ra quyết định cho vay Quy trình xét duyệt được xây dựng dựa trên nguyên tắc độc lập và phân định rõ trách nhiệm giữa các khâu thẩm định và quyết định Tổ chức tín dụng đánh giá tính khả thi và hiệu quả của dự án đầu tư, phương án sản xuất, kinh doanh dịch vụ, cũng như khả năng hoàn trả nợ vay của khách hàng để đưa ra quyết định cho vay.

Các tổ chức tín dụng phải công khai thời hạn tối đa để thông báo quyết định cho vay hoặc không cho vay sau khi nhận hồ sơ và thông tin cần thiết từ khách hàng Nếu quyết định từ chối cho vay, tổ chức tín dụng cần thông báo bằng văn bản cho khách hàng, trong đó nêu rõ lý do từ chối.

Khi thực hiện cho vay, tổ chức tín dụng và khách hàng cần thống nhất các điều khoản trong hợp đồng tín dụng ngân hàng và tiến hành ký kết hợp đồng này.

Hiện nay, pháp luật về tín dụng ngân hàng tại Việt Nam chưa quy định cụ thể thời hạn ký kết hợp đồng tín dụng sau khi tổ chức tín dụng đồng ý cho khách hàng vay vốn Việc quy định thời hạn này là rất cần thiết, vì tính khả thi của dự án hoặc phương án sản xuất kinh doanh dịch vụ thường phụ thuộc vào các yếu tố khách quan Do đó, trong quá trình thẩm định, dự án có thể được xem là khả thi, nhưng khi hợp đồng tín dụng được ký kết, tính khả thi có thể thay đổi, dẫn đến khó khăn trong việc thu hồi nợ cho tổ chức tín dụng.

Hợp đồng tín dụng ngân hàng được xem là chính thức khi cả bên cho vay và bên đi vay đã ký tên vào văn bản hợp đồng.

Theo nguyên tắc, hợp đồng sẽ có hiệu lực pháp lý khi tất cả các bên đã ký vào văn bản hợp đồng, trừ khi pháp luật yêu cầu công chứng hoặc đăng ký, và các bên không có thỏa thuận khác Do đó, hợp đồng tín dụng ngân hàng sẽ bắt đầu được thực hiện ngay khi có hiệu lực pháp lý.

Mặc dù quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng tín dụng ngân hàng bắt đầu phát sinh sau khi hợp đồng được ký kết, nhưng một số nghĩa vụ của khách hàng chỉ xuất hiện khi khách hàng nhận được số tiền theo hợp đồng Chẳng hạn, nghĩa vụ hoàn trả nợ gốc và lãi vay sẽ được thực hiện khi đến hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng ngân hàng (Khoản 2 Điều 24 Quy chế cho vay 1627).

Pháp luật về Hợp đồng tín dụng ngân hàng Việt Nam

Nội dung cơ bản của hợp đồng tín dụng ngân hàng

Nội dung của hợp đồng tín dụng bao gồm các điều khoản mà các bên cam kết tự nguyện, bình đẳng và phù hợp với pháp luật Theo nguyên tắc tự do ý chí, các điều khoản trong hợp đồng tín dụng phải được các bên tự định đoạt, đảm bảo sự thống nhất và tuân thủ đạo đức xã hội Theo Điều 17 Văn bản hợp nhất số 20/VBHN-NHNN ngày 22/05/2014, hợp đồng tín dụng bao gồm các điều khoản cơ bản cần thiết để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan.

 Điều khoản về điều kiện vay vốn:

Khi thỏa thuận điều khoản trong hợp đồng tín dụng, các bên cần ghi rõ các tiêu chuẩn mà bên vay phải đáp ứng để hợp đồng có hiệu lực Ví dụ, bên vay cần có năng lực pháp lý, tình hình tài chính ổn định, tài sản cầm cố hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba.

 Điều khoản về đối tượng hợp đồng:

Trong điều khoản này, các bên phải thoả thuận về số tiền vay, lãi suất cho vay, tổng số tiền phải trả khi hợp đồng tín dụng đáo hạn.

 Điều khoản về thời hạn sử dụng vốn vay

Các bên cần ghi rõ trong hợp đồng tín dụng ngày, tháng, năm thanh toán, hoặc thời hạn thanh toán kể từ ngày ký hợp đồng Nếu có khả năng gia hạn hợp đồng, các bên nên dự liệu điều này trong hợp đồng tín dụng, và thời gian gia hạn sẽ được thỏa thuận sau trong quá trình thực hiện hợp đồng nếu cần thiết.

Điều khoản về phương thức thanh toán tiền vay là rất quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến việc thu hồi vốn và lãi suất cho vay Các bên cần thỏa thuận rõ ràng về cách thức hoàn trả, có thể là trả góp hàng tháng hoặc thanh toán toàn bộ một lần khi đáo hạn hợp đồng Nếu khoản vay được thanh toán theo từng kỳ hạn, các bên cũng nên xem xét khả năng điều chỉnh kỳ hạn trả nợ để phù hợp với khả năng tài chính của bên vay.

 Điều khoản về mục đích sử dụng tiền vay:

Trong hợp đồng tín dụng, các bên cần xác định rõ mục đích sử dụng vốn vay, chẳng hạn như mua hàng hóa để kinh doanh hoặc tiêu dùng, nhằm bảo vệ quyền lợi cho cả bên cho vay và bên vay Điều này giúp các tổ chức tín dụng đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư, tránh việc bên vay sử dụng vốn vào những mục đích mạo hiểm Đồng thời, pháp luật cũng cho phép các bên có thể điều chỉnh mục đích sử dụng vốn vay trong quá trình thực hiện hợp đồng khi có sự thay đổi về cơ hội và điều kiện.

Điều khoản giải quyết tranh chấp trong hợp đồng tín dụng cho phép các bên thỏa thuận về phương thức giải quyết tranh chấp như thương lượng, hòa giải, hoặc lựa chọn cơ quan tài phán Nếu hợp đồng không ghi rõ điều khoản này, quyền hạn và thủ tục giải quyết tranh chấp sẽ được xác định theo quy định của pháp luật.

Hình thức của hợp đồng tín dụng ngân hàng

Mối quan hệ hợp đồng tín dụng tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì vậy pháp luật các nước yêu cầu ký kết hợp đồng tín dụng dưới hình thức văn bản, như Luật thương mại Trung Quốc (điều 37) và Luật ngân hàng Ba Lan (điều 27.2) Tại Việt Nam, điều 51 Luật tổ chức tín dụng quy định rằng việc cho vay phải được thực hiện qua hợp đồng tín dụng độc lập Quy định này giúp ghi nhận rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, ràng buộc chặt chẽ các chủ thể trong quan hệ tín dụng, đồng thời tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho cơ quan quản lý nhà nước và giải quyết tranh chấp.

Theo Bộ luật Dân sự 2015, các hình thức văn bản được quy định bao gồm thông điệp và dữ liệu Giao dịch điện tử cũng được xem là một hình thức hợp đồng tín dụng ngân hàng, ngoại trừ việc phát hành trái phiếu và các giấy tờ có giá khác, theo Nghị định 35/2007/ND-CP về giao dịch điện tử.

Chủ thể

Khác với các hợp đồng thông thường, hợp đồng tín dụng luôn có bên cho vay là tổ chức tín dụng hoặc tổ chức khác được Ngân hàng Nhà nước cấp phép hoạt động ngân hàng.

Theo Điều 20 của Luật các tổ chức tín dụng, tổ chức tín dụng được định nghĩa là doanh nghiệp được thành lập theo quy định của luật này cùng với các quy định pháp luật khác để thực hiện hoạt động ngân hàng.

Hiện nay tổ chức tín dụng rất đa dạng và căn cứ theo nhiều loại hình:

Tổ chức tín dụng có thể được phân loại dựa trên tính chất sở hữu của vốn điều lệ, bao gồm: tổ chức tín dụng nhà nước, tổ chức tín dụng cổ phần, tổ chức tín dụng hợp tác, tổ chức tín dụng liên doanh, tổ chức tín dụng 100% vốn nước ngoài, và chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam.

Theo phạm vi hoạt động, tổ chức tín dụng được phân loại thành hai loại: tổ chức tín dụng ngân hàng và tổ chức tín dụng phi ngân hàng.

Ngoài các tổ chức tín dụng, một số tổ chức khác có thể trở thành bên cho vay trong hợp đồng tín dụng ngân hàng nếu được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho phép Đối với các tổ chức không phải tín dụng, để trở thành bên cho vay, họ không cần phải thực hiện thủ tục thành lập doanh nghiệp, mà chỉ cần có giấy phép hoạt động ngân hàng, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và người đại diện hợp pháp.

Theo quyết định 127 ngày 3/2/2005, khách hàng vay tại tổ chức tín dụng bao gồm tổ chức và cá nhân Việt Nam cũng như nước ngoài, cần có nhu cầu vay vốn và khả năng trả nợ để thực hiện các dự án đầu tư, sản xuất, kinh doanh dịch vụ hoặc dự án tư nhân phục vụ đời sống Để trở thành bên vay trong hợp đồng tín dụng, các cá nhân và tổ chức phải đáp ứng các điều kiện pháp lý và các điều kiện thỏa thuận giữa các bên.

 Thứ nhất: Khách hàng vay là người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ (căn cứ theo Điều 22, 23, 24 BLDS 2015)

Khách hàng phải sử dụng vốn vay hợp pháp để đảm bảo hiệu lực của hợp đồng vay Nếu mục đích sử dụng vốn vay vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hợp đồng có thể bị tuyên bố vô hiệu Theo điều 9.1 Quy chế cho vay, tổ chức tín dụng không được cho vay cho các nhu cầu vay vốn trái phép.

+ Để mua sắm các tài sản và các chi phí hình thành nên tài sản mà pháp luật cấm mua bán, chuyển nhượng, chuyển đổi

+ Để thanh toán các chi phí cho việc thực hiện các giao dịch mà pháp luật cấm

Khách hàng cần có khả năng tài chính vững chắc để đảm bảo việc trả nợ đúng hạn Đây là một yêu cầu quan trọng trong quy trình cho vay, nhằm bảo vệ an toàn cho các khoản vay Tổ chức tài chính không được phép cho vay đối với những khách hàng có tình hình tài chính hạn chế và không đủ khả năng trả nợ trong thời gian cam kết.

Quyền và nghĩa vụ của các bên chủ thể

4.1 Quyền và nghĩa vụ của bên cho vay

Theo nguyên tắc, quyền và nghĩa vụ của các bên bắt đầu từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực Theo quy chế vay, tổ chức tín dụng có những quyền và nghĩa vụ cụ thể mà họ cần tuân thủ.

Nghĩa vụ chuyển giao tiền cho khách hàng vay phải đúng số lượng, thời hạn và địa điểm đã thỏa thuận, tạo cơ sở cho quyền và nghĩa vụ của các bên Tổ chức tín dụng có quyền kiểm tra và giám sát việc sử dụng vốn vay của khách hàng, đồng thời có nghĩa vụ thu hồi nợ sau khi giao tiền đúng theo thỏa thuận Nếu việc chuyển giao không đúng thời hạn, tổ chức tín dụng sẽ phải bồi thường và chịu phạt vi phạm theo yêu cầu của khách hàng.

Tổ chức tín dụng có quyền kiểm tra và giám sát khách hàng trong quá trình vay vốn, sử dụng vốn vay và trả nợ theo quy định tại Điều 53, khoản 3 Luật tổ chức tín dụng Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều tổ chức tín dụng chưa thực hiện nghiêm túc quyền này, dẫn đến việc giám sát lỏng lẻo và tồn tại các hành vi vi phạm pháp luật Do đó, việc xác định rõ quyền kiểm tra và giám sát của tổ chức tín dụng là cần thiết, nhằm tránh việc lạm dụng quyền hạn này có thể can thiệp quá sâu vào hoạt động kinh doanh của khách hàng.

Bên cho vay có quyền yêu cầu bên đi vay hoàn trả toàn bộ số tiền vay, bao gồm cả gốc, lãi, tiền bồi thường thiệt hại và các khoản phạt hợp đồng theo đúng thỏa thuận đã ký kết.

Các tổ chức tín dụng có quyền miễn giảm lãi vốn vay, gia hạn nợ, điều chỉnh kỳ hạn trả nợ, và thực hiện các hoạt động mua bán nợ theo quy định của pháp luật và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Những quy định này nhằm mục tiêu giúp tổ chức tín dụng thu hồi nợ một cách linh hoạt, đồng thời bảo vệ quyền tự do kinh doanh của họ Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến nhược điểm là làm cho tình hình tài chính của các tổ chức tín dụng trở nên khó minh bạch, gây ra hiện tượng lãi giả và lỗ thật.

4.2 Quyền và nghĩa vụ của bên vay

Khách hàng có quyền từ chối các yêu cầu của tổ chức tín dụng nếu những yêu cầu này không phù hợp với thỏa thuận trong hợp đồng và vi phạm pháp luật Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của khách hàng trước những yêu cầu không chính đáng trong quá trình thực hiện hợp đồng, đồng thời thể hiện sự bình đẳng giữa các bên, từ chối các yêu cầu không liên quan đến việc sử dụng vốn và hoàn trả vay.

Quyền khiếu nại và khởi kiện đối với việc từ chối cho vay không có căn cứ hoặc vi phạm hợp đồng tín dụng của tổ chức tín dụng nhằm đảm bảo quyền tiếp cận vốn của khách hàng Tuy nhiên, quy định này có thể xâm phạm quyền tự do kinh doanh của các tổ chức tín dụng, đi ngược lại với Điều 15 của luật các tổ chức kinh doanh, nơi khẳng định quyền tự chủ và trách nhiệm của các tổ chức tín dụng trong hoạt động kinh doanh Sự can thiệp này có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho quyền tự do kinh doanh, không phù hợp với nguyên tắc của nền kinh tế thị trường.

Khách hàng vay vốn có quyền khởi kiện tổ chức tín dụng nếu vi phạm hợp đồng, như việc giải ngân muộn hoặc không thực hiện nghĩa vụ Trong trường hợp này, khách hàng có thể yêu cầu các cơ quan có thẩm quyền buộc tổ chức tín dụng bồi thường thiệt hại hoặc áp dụng hình thức phạt hợp đồng nếu đã có thỏa thuận.

Khách hàng vay vốn có nghĩa vụ sử dụng tiền vay đúng mục đích và hiệu quả, đây không chỉ là trách nhiệm của bên vay mà còn là điều kiện quan trọng để được cấp vốn Nếu khách hàng vi phạm quy định này bằng cách không sử dụng vốn vay đúng cách hoặc không đạt hiệu quả, tổ chức tín dụng có quyền chấm dứt hợp đồng cho vay hoặc thu hồi nợ trước thời hạn.

Bên đi vay có nghĩa vụ trả nợ cả gốc lẫn lãi theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng, đây là trách nhiệm quan trọng nhất nhằm bảo vệ quyền lợi của tổ chức tín dụng Để đảm bảo bên đi vay thực hiện nghĩa vụ này, pháp luật cho phép tổ chức tín dụng có quyền xử lý tài sản bảo đảm, khởi kiện bên đi vay và người bảo lãnh.

Ngoài các quyền và nghĩa vụ đã nêu, các bên trong hợp đồng tín dụng ngân hàng còn phải tuân thủ các quyền và nghĩa vụ theo thỏa thuận trong hợp đồng cũng như các quy định khác của pháp luật.

Các biện pháp bảo đảm tiền vay bằng tài sản

Tổ chức tín dụng và khách hàng có thể thỏa thuận các biện pháp bảo đảm tiền vay, điều này có thể được ghi rõ trong hợp đồng tín dụng hoặc thông qua một hợp đồng bảo đảm riêng biệt.

Theo Bộ luật Dân sự 2015, có nhiều biện pháp bảo đảm tiền vay bằng tài sản như cầm cố, thế chấp, bảo lãnh, đặt cọc, ký cược và ký quỹ Tuy nhiên, trong thực tế, chỉ ba biện pháp bảo đảm bằng tài sản được áp dụng phổ biến.

 Về cầm cố và thế chấp tài sản Đây là 2 biện pháp bảo đảm tiền vay mà các khách hàng và tổ chức tín dụng thường áp dụng.

So với Bộ luật dân sự 1995, Bộ luật dân sự 2005 đã có nhiều điểm mới trong quy định về cầm cố và thế chấp Trong khi Bộ luật 1995 phân biệt cầm cố và thế chấp dựa trên loại tài sản được đảm bảo (động sản hay bất động sản), Bộ luật 2005 lại dựa vào yếu tố chuyển giao tài sản bảo đảm Cụ thể, nếu bên nhận bảo đảm giữ tài sản thì gọi là cầm cố, còn nếu bên bảo đảm hoặc người thứ ba giữ tài sản mà không chuyển giao thì gọi là thế chấp Sự thay đổi này của Bộ luật dân sự 2005 phù hợp với Bộ luật dân sự thương mại và thông lệ quốc tế.

Theo bộ luật dân sự Nhật Bản năm 1889, pháp luật không phân biệt động sản và bất động sản trong việc xác định hợp đồng cầm cố hay thế chấp Căn cứ để xác định cầm cố là sự chuyển giao thực tế tài sản cho người nhận cầm cố, theo điều 343 và điều 363, chỉ những tài sản đã được chuyển giao mới có thể là đối tượng cầm cố Trong khi đó, đối với thế chấp, biện pháp bảo đảm công khai yêu cầu việc đăng ký tài sản thế chấp mà không cần chuyển giao tài sản cho người nhận chấp.

Bộ luật dân sự Thái Lan năm 1925 xác định hợp đồng thế chấp là một dạng hợp đồng, trong đó người thế chấp chuyển giao tài sản cho bên nhận thế chấp (Điều 702) Các loại động sản có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp, nhưng phải được đăng ký theo quy định pháp luật Đối với hợp đồng cầm cố, quy định rõ rằng tài sản cầm cố phải được chuyển giao cho bên nhận cầm cố.

Bộ luật dân sự Nhật Bản và Thái Lan đều có điểm chung là hợp đồng cầm cố liên quan đến việc chuyển giao động sản, trong khi hợp đồng thế chấp không yêu cầu chuyển giao tài sản, chỉ áp dụng cho bất động sản hoặc động sản có đăng ký Việc sửa đổi bộ luật dân sự 2005 và phân biệt giữa hợp đồng cầm cố và thế chấp không dựa vào loại tài sản bảo đảm mà dựa vào hành vi chuyển giao tài sản, phù hợp với thông lệ quốc tế.

 Bảo lãnh bằng tài sản của bên thứ ba

Bảo lãnh là cam kết của bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh khi bên này không thực hiện đúng hạn hoặc không thực hiện nghĩa vụ Các bên có thể thỏa thuận rằng nghĩa vụ bảo lãnh chỉ được thực hiện khi bên bảo lãnh không có khả năng thực hiện nghĩa vụ của mình.

Nghị định 178 quy định rằng nghĩa vụ bảo lãnh chỉ được thực hiện khi bên được bảo lãnh không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ đến hạn Tuy nhiên, theo nghị định 163, hai căn cứ bổ sung đã được thêm vào, mở rộng phạm vi thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh.

Bên được bảo lãnh cần phải thực hiện nghĩa vụ đối với bên nhận bảo lãnh trong thời hạn quy định Nếu bên này vi phạm nghĩa vụ hoặc không thực hiện đúng cách, hậu quả sẽ xảy ra.

- Thứ hai bên bảo lãnh không có khả năng thực hiện nghĩa vụ của mình

Quy định bổ sung đã nâng cao quyền lợi của bên nhận bảo lãnh và cải thiện khả năng thu hồi nợ của tổ chức tín dụng Tuy nhiên, bên nhận bảo lãnh chỉ có quyền yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ nếu có thỏa thuận rõ ràng giữa các bên Do đó, khi ký hợp đồng, các bên cần cụ thể hóa các điều khoản để dễ dàng chứng minh khả năng trả nợ của bên được bảo lãnh Tổ chức tín dụng nên thỏa thuận với bên bảo lãnh về thời hạn cụ thể để thực hiện nghĩa vụ mà không cần chứng minh khả năng thực hiện nghĩa vụ của bên được bảo lãnh.

Bảo đảm tiền vay bằng tài sản hình thành trong tương lai là một biện pháp cầm cố và thế chấp, trong đó tài sản bảo đảm chưa tồn tại tại thời điểm ký kết hợp đồng Phương thức này giúp khách hàng, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của họ.

Bảo đảm tài sản hình thành trong tương lai là một phương thức hiệu quả để đảm bảo nghĩa vụ trả nợ, nhằm giải quyết mâu thuẫn giữa cung và cầu vốn trên thị trường Phương pháp này không chỉ đảm bảo tính đa dạng mà còn phù hợp với sự biến động của thị trường Nó đã được pháp luật nhiều quốc gia công nhận và áp dụng.

Hiện nay, bộ luật dân sự 1995 tại Việt Nam chưa chính thức công nhận biện pháp bảo đảm bằng tài sản hình thành trong tương lai Đến khi nghị định 178 và nghị định 85 được ban hành, cùng với bộ luật dân sự 2005 và nghị định 163, biện pháp này mới được ghi nhận chính thức.

Theo nghị định 178, các tổ chức tín dụng chỉ được phép cho vay khách hàng thỏa mãn điều kiện sau:

- Có tính nhiệm với tổ chức tín dụng

Để đảm bảo khả năng tài chính thực hiện nghĩa vụ trả nợ, cần có các dự án đầu tư phát triển sản xuất, kinh doanh hoặc dịch vụ khả thi Các dự án này không chỉ phải có khả năng hoàn trả mà còn phải phù hợp với quy định của pháp luật, đồng thời phục vụ nhu cầu đời sống một cách hiệu quả.

Để tham gia vào dự án, mức vốn tối thiểu cần có và giá trị tài sản bảo đảm cho khoản vay thông qua cầm cố, thế chấp phải đạt ít nhất 50% tổng vốn đầu tư của dự án.

Sự vô hiệu của hợp đồng tín dụng ngân hàng

6.1 Điều kiện có hiệu lực

Các bên tham gia hợp đồng tín dụng ngân hàng cần có năng lực hành vi dân sự theo quy định tại Điều 22, 23, 24 BLDS 2015 Đối với bên cho vay, các tổ chức tín dụng phải đáp ứng các điều kiện pháp luật quy định, do đó bên cho vay trong hợp đồng tín dụng luôn là pháp nhân Pháp nhân tham gia quan hệ dân sự thông qua người đại diện hợp pháp, vì vậy điều kiện của bên cho vay rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng.

+ Phải được ngân hàng cấp giấy phép hoạt động ngân hàng tiến hành các hoạt động cho vay

Người ký hợp đồng cần phải có thẩm quyền và năng lực hành vi dân sự đầy đủ Đối với bên vay, đối tượng có thể là cá nhân, hộ gia đình hoặc pháp nhân, tất cả đều phải đảm bảo có năng lực hành vi dân sự đầy đủ Đối với hộ gia đình và pháp nhân, cần có người đại diện cụ thể để thực hiện các giao dịch.

Tham gia giao dịch hoàn toàn tự nguyện là nguyên tắc cơ bản trong mọi hợp đồng, bao gồm cả hợp đồng tín dụng ngân hàng Việc ký kết hợp đồng phải phản ánh ý chí tự nguyện của các bên, không có sự lừa dối, nhầm lẫn hoặc ép buộc từ bất kỳ bên nào.

 Thứ ba: nội dung và mục đích hợp đồng không trái với pháp luật và trái với đạo đức xã hội

Nội dung hợp đồng phải tuân thủ thuần phong mỹ tục, bảo tồn truyền thống văn hóa và không vi phạm pháp luật, đồng thời không chứa điều cấm theo quy định của pháp luật.

 Ngoài ra hình thức hợp đồng tín dụng cũng là điều kiện để hợp đồng tín dụng có hiệu lực

6.2 Hợp đồng tín dụng ngân hàng vô hiệu

Hợp đồng tín dụng sẽ bị vô hiệu nếu không đáp ứng đầy đủ các điều kiện cần thiết để có hiệu lực Tùy thuộc vào mức độ vi phạm, hợp đồng có thể được phân loại thành hợp đồng vô hiệu tương đối hoặc hợp đồng vô hiệu tuyệt đối.

Hợp đồng vô hiệu tuyệt đối là loại hợp đồng vi phạm các quy định pháp luật và đi ngược lại với đạo đức xã hội, gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích của cộng đồng, nhà nước và xã hội Thời hiệu để tuyên bố hợp đồng này vô hiệu là tương đối.

Hợp đồng vô hiệu tương đối chỉ ảnh hưởng đến lợi ích của một bên và có thể bị tuyên bố vô hiệu khi có yêu cầu từ một bên tham gia, người có quyền và nghĩa vụ liên quan, Viện kiểm sát hoặc tổ chức xã hội Thời hiệu để yêu cầu tuyên bố vô hiệu là 2 năm kể từ ngày giao kết hợp đồng Đối với hợp đồng tín dụng ngân hàng, nếu vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội, hợp đồng có thể bị tuyên bố vô hiệu tuyệt đối.

Hợp đồng tín dụng ngân hàng có thể bị tuyên bố vô hiệu nếu mục đích của hợp đồng vi phạm quy định pháp luật theo điều 9.1 của quy chế cho vay.

Trong trường hợp hợp đồng vô hiệu tuyệt đối, hợp đồng này không thể được xác lập nếu ảnh hưởng đến lợi ích của nhà nước và công cộng Tuy nhiên, hợp đồng vô hiệu chỉ tác động đến lợi ích của các chủ thể và vẫn có thể được xác lập nếu các chủ thể có thẩm quyền đồng ý từ bỏ quyền yêu cầu tuyên bố vô hiệu.

Tranh chấp phát sinh từ hợp đồng tín dụng ngân hàng

7.1 Khái niệm, đặc điểm, phân loại tranh chấp HĐTDNH

 Khái niệm tranh chấp hợp đồng

Tranh chấp hợp đồng xảy ra khi có sự mâu thuẫn hoặc bất đồng giữa các bên tham gia hợp đồng liên quan đến việc thực hiện hoặc không thực hiện các quyền và nghĩa vụ đã thỏa thuận Để xác định một tranh chấp hợp đồng, cần có những yếu tố cụ thể rõ ràng.

- Có 1 quan hệ hợp đồng tốn tại giữa các bên

- Có sự vi phạm nghĩa vụ của 1 bên ảnh hưởng đến lợi ích bên kia

- Có sự bất đồng ý kiến về sự vi phạm; xử lý hậu quả phát sinh từ sự vi phạm

Không phải mọi vi phạm hợp đồng đều gây ra tranh chấp; một số vi phạm có thể không dẫn đến xung đột nếu các bên không thể hiện sự bất đồng hay mâu thuẫn lợi ích thông qua hành vi phản kháng có giá trị chứng từ.

 Đặc điểm riêng của tranh chấp hợp đồng

- Chủ yếu liên quan đến nghĩa vụ thanh toán của các khoản cho vay

- Nguyên đơn chủ yếu là các tổ chức tín dụng

- Việc khởi kiện là bước đường cùng

- Chủ yếu là tranh chấp kinh doanh thương mại

Căn cứ vào các quy định của bộ luật tố tụng dân sự 2015 thì tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng được chia làm hai loại:

Tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng được coi là tranh chấp kinh doanh thương mại, bao gồm tranh chấp giữa tổ chức tín dụng và khách hàng vay vốn có đăng ký kinh doanh với mục đích lợi nhuận Ngoài ra, nếu tranh chấp xảy ra giữa tổ chức tín dụng và khách hàng vay cá nhân không có đăng ký kinh doanh nhưng vẫn có mục đích lợi nhuận và bên vay chọn áp dụng luật thương mại, thì tranh chấp này cũng được xem là tranh chấp kinh doanh thương mại.

Tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng là loại tranh chấp dân sự phát sinh giữa tổ chức tín dụng và khách hàng vay, bao gồm cả tổ chức và cá nhân không có đăng ký kinh doanh Tuy nhiên, theo Khoản 3 Điều 1 Luật Thương mại 2005, có những trường hợp ngoại lệ mà tranh chấp này không được coi là dân sự.

7.2 Các phương thức giải quyết tranh chấp Để giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng các bên có thể sử dụng các phương thức giải quyết sau đây:

Giải quyết tranh chấp thông qua phương thức tự thương lượng giữa các bên là một hình thức hiệu quả, trong đó các bên tự bàn bạc và dàn xếp để tìm ra giải pháp mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba.

 Hòa giải ngoài tố tụng

Hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp thông qua một bên trung gian, cho phép các bên liên quan thương lượng để đạt được thỏa thuận Phương thức này không bị ràng buộc bởi các quy tắc pháp lý, mang lại sự linh hoạt và tự do cho các bên trong quá trình giải quyết.

Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng thông qua trọng tài thương mại là lựa chọn tối ưu cho các bên trong lĩnh vực kinh doanh thương mại Phương thức này không chỉ nhanh chóng và tiện lợi hơn so với tòa án, mà còn đảm bảo tính bí mật cho thông tin kinh doanh của các bên liên quan.

Giải quyết tranh chấp qua tòa án là phương thức truyền thống mà các bên thường chọn, mặc dù quy trình có thể kéo dài vô hạn Mặc dù nhược điểm của phương thức này là thời gian xử lý lâu, nhưng ưu điểm lớn nhất là phán quyết của tòa án có tính cưỡng chế thi hành Do đó, đây thường được coi là giải pháp cuối cùng khi các phương thức khác không thành công.

Thương lượng và giải quyết tranh chấp qua tòa án là hai phương thức phổ biến nhất được các bên lựa chọn tại Việt Nam.

7.3 Thẩm quyền giải quyết của toà án Đối với các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng tín dụng là tranh chấp kinh doanh thương mại hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao thì tranh chấp thuộc thẩm quyền xét xử sơ thẩm của tòa kinh tế tòa án nhân dân cấp tỉnh. Đối với các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng tín dụng là tranh chấp dân sự thì thẩm quyền của tòa án các cấp tranh chấp này thuộc thẩm quyền của tòa án nhân dân cấp huyện.

Trong các tranh chấp liên quan đến hợp đồng tín dụng ngân hàng và xử lý tài sản bảo đảm, việc xác định chủ thể tranh chấp và mục đích giao dịch là rất quan trọng Điều này giúp phân loại tranh chấp thành tranh chấp kinh doanh thương mại hoặc tranh chấp dân sự, từ đó xác định thẩm quyền của tòa án trong việc giải quyết.

7.4 Về sự tham gia tố tụng của tố chức tín dụng

Hiện nay, việc thụ lý và xét xử tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng gặp nhiều khó khăn và tốn thời gian do thủ tục rườm rà và những vấn đề trong việc xác định người đại diện pháp lý của tổ chức tín dụng Theo quy định, người đại diện trong quan hệ tố tụng thường là tổng giám đốc hoặc chủ tịch hội đồng quản trị Tuy nhiên, để tăng tính linh hoạt cho các văn phòng đại diện chi nhánh, pháp luật cho phép tổ chức tín dụng ủy quyền cho một đối tượng cụ thể theo đúng quy định.

7.5 Thời hiệu khởi kiện Đối với tranh chấp hợp đồng tín dụng thì bên yêu cầu khởi kiện thông thường là các tổ chức tín dụng theo quy định của pháp luật hiện hành thì thời hiệu khởi kiện căn cứ vào quy định của bộ luật tố tụng dân sự 2015 Theo đó thời hiệu khởi kiện để tòa án giải quyết vụ án dân sự là 2 năm kể từ ngày quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, cơ quan tổ chức, lợi ích công cộng lợi ích của nhà nước bị xâm phạm.

7.6 Một số tranh chấp hợp đồng tín dụng thường gặp

Khách hàng vi phạm nghĩa vụ trả nợ là nguyên nhân chính gây ra tranh chấp trong lĩnh vực ngân hàng hiện nay Sự vi phạm này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm cả nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.

Thực tiễn và giải pháp hoàn thiện pháp luật về hợp đồng tín dụng ngân hàng

Thực trạng

Tranh chấp hợp đồng tín dụng (HĐTD) thường xảy ra do vi phạm nghĩa vụ của một hoặc nhiều bên, với hành vi vi phạm chủ yếu đến từ bên cho vay, như ngân hàng và các tổ chức tài chính khác Theo pháp luật Việt Nam, HĐTD là hợp đồng ưng thuận bắt buộc phải có hình thức bằng văn bản Sau khi HĐTD có hiệu lực, bên cho vay có nghĩa vụ giải ngân khoản tín dụng đã thỏa thuận Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều trường hợp bên cho vay không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ này, ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi hợp pháp của bên vay, dẫn đến việc không thể thực hiện kế hoạch kinh doanh hoặc đầu tư đã dự kiến Hậu quả là bên vay có thể chịu tổn thất lớn về hiệu quả kinh tế, uy tín và thương hiệu Ngoài ra, tranh chấp cũng có thể phát sinh từ việc vi phạm nghĩa vụ trả lãi hoặc gốc.

Trong thực tế, nhiều trường hợp khách hàng và bên cho vay không thống nhất rõ ràng về lãi suất trong thời gian vay, dẫn đến việc khách hàng chấp nhận lãi suất cao do cần tiền gấp Tuy nhiên, sau một thời gian, họ nhận ra lãi suất quá cao và không đồng ý tiếp tục Phần lớn tranh chấp xảy ra chủ yếu liên quan đến việc vi phạm nghĩa vụ trả nợ khi đến hạn.

 Tranh chấp về lãi suất trong hạn và cách tính lãi trong hạn

Mỗi khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) điều chỉnh chính sách lãi suất cho vay, các hợp đồng tín dụng hiện hành cũng bị ảnh hưởng đáng kể, đặc biệt trong trường hợp xảy ra tranh chấp.

 Tranh chấp lãi suất nợ quá hạn và cách tính lãi đối với khoản nợ quá hạn

Lãi suất nợ (gốc) quá hạn thường là nguyên nhân gây ra tranh chấp trong hoạt động tín dụng, với nhiều vấn đề chưa được làm rõ trong cách tính Số lượng bản án sơ thẩm bị kháng cáo do tranh chấp về lãi suất này cho thấy sự không nhất quán trong quyết định của cơ quan tài phán Việc áp dụng quy định pháp luật chuyên ngành và Bộ luật Dân sự cũng cho thấy sự lúng túng của các cơ quan có thẩm quyền Một số vụ việc cụ thể đã chỉ ra rằng việc áp dụng pháp luật vẫn còn nhiều bất cập, ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên liên quan.

 Tranh chấp về định giá, xử lý tài sản bảo đảm đối với những HĐTD có bảo đảm bằng tài sản

Trong các hợp đồng tín dụng, tranh chấp về định giá và xử lý tài sản bảo đảm chiếm tỷ lệ lớn, đặc biệt là trong các hợp đồng cho vay tiêu dùng, việc xác định tài sản bảo đảm thuộc sở hữu của vợ chồng hay tài sản riêng là rất quan trọng Nhiều trường hợp nhân viên ngân hàng không thẩm định kỹ, dẫn đến việc chấp nhận tài sản bảo đảm không đúng quy định pháp luật Đối với hợp đồng cho vay kinh doanh, việc xác định quyền sở hữu hợp pháp của tài sản bảo đảm và tư cách pháp lý của tổ chức khách hàng là cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp của hợp đồng Thực tế cho thấy, ngân hàng thường chỉ phát hiện ra vấn đề về thẩm quyền ký kết sau khi hợp đồng đã được ký.

Tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại thường liên quan đến luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp, đặc biệt khi một bên là nước ngoài và không có thỏa thuận rõ ràng về các vấn đề này Sự gia tăng và tính chất phức tạp của các tranh chấp yêu cầu cần thiết phải tìm hiểu nguyên nhân gây ra chúng Việc này sẽ giúp đưa ra các biện pháp, đường lối và chính sách hiệu quả nhằm giảm thiểu số lượng tranh chấp trong tương lai.

Những nguyên nhân dẫn đến tranh chấp hợp đồng tín dụng

Tranh chấp hợp đồng tín dụng (HĐTD) phát sinh từ nhiều nguyên nhân đa dạng, có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau Một phương pháp phổ biến để phân tích là xem xét nguyên nhân từ phía bên cho vay, bên vay, cùng với các quy định pháp luật liên quan.

Nguyên nhân từ phía bên cho vay bao gồm việc ngân hàng không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ giải ngân cho khách hàng theo cam kết, cũng như các tổ chức tín dụng không tuân thủ nghiêm ngặt chế độ tín dụng và điều kiện cho vay Hệ quả là, các tổ chức “tín dụng đen” ngày càng phát triển rộng rãi và quy mô hơn, dẫn đến nhiều người trở thành nạn nhân của những tổ chức này.

Trong quá trình thẩm định cho vay, bên cho vay không thể xác định liệu bên vay có sử dụng dịch vụ của tổ chức tín dụng đen hay không Chính sách và quy trình cho vay còn lỏng lẻo, thiếu hiệu quả trong quản trị rủi ro, và chưa chú trọng đến việc phân tích khách hàng cũng như xếp loại rủi ro tín dụng để đánh giá khả năng trả nợ Tại Việt Nam, các ngân hàng thường dựa vào giá trị tài sản bảo đảm để quyết định cho vay, dẫn đến việc bỏ lỡ nhiều khách hàng tiềm năng Hơn nữa, bên cho vay chưa thực hiện đầy đủ các điều kiện về biện pháp bảo đảm tiền vay theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và thiếu sự phân tích, đánh giá các điều kiện này.

3 Đánh giá quy định pháp luật về hợp đồng trong lĩnh vực tín dụng, ngân hàng

Trong những năm qua, pháp luật về ngân hàng và hợp đồng tín dụng ngân hàng đã được Nhà nước chú trọng và cải thiện liên tục Hệ thống văn bản pháp luật trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng đã thiết lập một khung pháp lý quan trọng, góp phần thúc đẩy sự phát triển của các tổ chức tín dụng.

Bên cạnh những thành tựu đạt được thì pháp luật về hợp đồng tín dụng vẫn còn bộc lộ nhiều hạn chế Cụ thể:

 Về khái niệm hợp đồng trong tín dụng ngân hàng

Hợp đồng tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, tuy nhiên, các tranh chấp liên quan đến loại hợp đồng này ngày càng gia tăng, gây thiệt hại đáng kể cho các bên liên quan Đến nay, Việt Nam vẫn chưa có văn bản pháp luật nào quy định khái niệm chính thức về hợp đồng tín dụng ngân hàng, chỉ mới liệt kê các nội dung chủ yếu của nó.

 Quy định lãi suất giữa BLDS 2015 và luật chuyên ngành

Theo Bộ luật dân sự 2015, mức lãi suất cho vay được quy định là 20%/năm, không thay đổi theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Cụ thể, Điều 468 nêu rõ rằng lãi suất vay do các bên thỏa thuận, nhưng không được vượt quá 20%/năm, trừ khi có luật khác quy định Ngoài ra, Ủy ban thường vụ Quốc hội có quyền điều chỉnh mức lãi suất này dựa trên tình hình thực tế và sẽ báo cáo Quốc hội tại kỳ họp tiếp theo.

Trong trường hợp có sự khác biệt giữa các quy định của luật khác liên quan, cần hiểu rằng "luật khác" đề cập đến pháp luật chuyên ngành điều chỉnh các lĩnh vực cụ thể Căn cứ theo Điều 12 của Luật Ngân hàng Nhà nước năm 2010 và Khoản 2, 3 Điều 91 của Luật Các tổ chức tín dụng, các quy định này sẽ được áp dụng tương ứng.

Năm 2010, lãi suất trong hoạt động ngân hàng được xác định theo cơ chế tự thỏa thuận mà không có trần lãi suất, trừ khi có sự can thiệp của Nhà nước Trong những trường hợp đặc biệt, Ngân hàng Nhà nước sẽ quy định cơ chế xác định lãi suất giữa tổ chức tín dụng và khách hàng, có thể bao gồm việc áp dụng trần lãi suất cho vay Tuy nhiên, Bộ luật Dân sự 2015 đã loại bỏ mức trần lãi suất vay 20%/năm cho hoạt động cho vay của các tổ chức tín dụng, cho phép các bên tự thỏa thuận trong quan hệ tín dụng.

Theo khoản 2 Điều 91 của Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, tổ chức tín dụng và khách hàng có quyền thỏa thuận về lãi suất và phí cấp tín dụng trong hoạt động ngân hàng, tuy nhiên phải tuân thủ theo quy định của pháp luật Điều này cho thấy rằng việc xác định lãi suất trong hoạt động cấp tín dụng không chỉ dựa trên thỏa thuận giữa hai bên mà còn phải đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành.

Theo quy định pháp luật hiện hành, các tổ chức tín dụng và khách hàng có quan hệ tín dụng đang gặp khó khăn trong việc xác định áp dụng luật tín dụng ngân hàng hay luật dân sự liên quan đến trần lãi suất cho vay Điều này tạo ra sự lúng túng cho cả các cơ quan chức năng và các bên liên quan Do đó, cần có quy định cụ thể và rõ ràng hơn về việc áp dụng lãi suất cho vay để đảm bảo sự minh bạch và thống nhất trong thực thi pháp luật.

 Quy định bảo đảm thực hiện nghĩa vụ (giao dịch bảo đảm, thế chấp bằng tài sản của người thứ ba)

BLDS 2015 quy định rằng quyền sở hữu và cầm giữ tài sản được bảo lưu như một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, đồng thời áp dụng các quy định chung về hình thức hợp đồng, ngoại trừ hình thức bảo đảm bằng tín chấp Trong lĩnh vực bảo đảm nghĩa vụ, một trong những vấn đề lớn hiện nay là thiếu sự đồng thuận trong việc hiểu rõ về thế chấp và cầm cố tài sản để bảo đảm nghĩa vụ cho bên thứ ba.

Hiện nay, nhiều cá nhân và doanh nghiệp đang áp dụng biện pháp thế chấp, cầm cố tài sản để đảm bảo nghĩa vụ cho người khác Tuy nhiên, các tổ chức tín dụng có quan điểm khác nhau về việc chấp nhận giao dịch bảo đảm này Một số tổ chức đồng ý, trong khi những tổ chức khác lại không, dẫn đến hai quan điểm trái ngược trong giải quyết tranh chấp: một bên chấp nhận cầm cố, thế chấp, và bên còn lại coi đây là bảo đảm bằng biện pháp bảo lãnh Nghị định số 163/2006/NĐ-CP và Nghị định số 11/2012/NĐ-CP chưa cung cấp hướng dẫn chi tiết về việc xác lập biện pháp cầm cố, thế chấp tài sản, gây khó khăn và rủi ro pháp lý cho người dân và doanh nghiệp trong quá trình ký kết và thực hiện hợp đồng.

 Xác định hợp đồng vô hiệu trong trường hợp đã thực hiện ít nhất hai phần ba nghĩa vụ trong giao dịch

Khoản 1, Điều 129 Bộ luật Dân sự 2015 nêu rõ rằng giao dịch dân sự vi phạm quy định về hình thức sẽ bị coi là vô hiệu Tuy nhiên, nếu giao dịch đó được thực hiện bằng văn bản không đúng quy định nhưng một hoặc nhiều bên đã thực hiện ít nhất hai phần ba nghĩa vụ, Tòa án có thể ra quyết định công nhận hiệu lực của giao dịch theo yêu cầu của các bên liên quan.

Theo quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015, việc hợp đồng bị tuyên vô hiệu phụ thuộc vào việc các bên đã thực hiện ít nhất hai phần ba nghĩa vụ trong giao dịch hay chưa Do đó, cần xác định rõ nghĩa vụ của các bên trong giao dịch, cũng như cách định lượng các nghĩa vụ này Việc xác định hai phần ba nghĩa vụ không hề đơn giản, đặc biệt trong trường hợp hợp đồng có nghĩa vụ tổng hợp hoặc mang tính chất định tính Ví dụ, trong giao dịch mua bán nhà, việc xác định số phần nghĩa vụ đã thực hiện khi bên bán đã giao nhà nhưng chưa giao giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu, hoặc ngược lại, là rất khó khăn Hơn nữa, cần làm rõ liệu việc định lượng hai phần ba áp dụng cho từng loại nghĩa vụ hay cho toàn bộ nghĩa vụ của một bên Do đó, cần có hướng dẫn cụ thể để bảo vệ quyền lợi cho các bên trong giao dịch.

 Xử lý tài sản thế chấp

Hợp đồng thế chấp thường phức tạp với nhiều điều khoản do các tổ chức tín dụng (TCTD) đưa ra, trong khi bên bảo đảm ít có cơ hội thảo luận về các điều khoản này Bộ luật Dân sự hiện hành chưa có quy định bảo vệ quyền lợi cho bên bảo đảm, đặc biệt khi họ phải đưa tài sản của mình ra làm bảo đảm cho khoản vay của người khác Thêm vào đó, nhiều bên bảo đảm không được trang bị đầy đủ kiến thức và hiểu biết về quan hệ tín dụng và bảo đảm, thường chỉ dựa vào sự tin tưởng vào bạn bè hoặc người thân.

Ngày đăng: 15/05/2022, 10:23

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Luật Ngân hàng nhà nước Việt Nam 2010 số 46/2010/QH12 2. Luật các tổ chức tín dụng 2010 số 47/2010/QH12 Khác
4. Giáo trình Luật Ngân hàng, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội Khác
5. Pháp luật về hợp đồng tín dụng Ngân hàng Việt Nam, Luận văn Th.S Nguyễn Thị Hồng Thúy, Khoa Luật – ĐHQGHN Khác
6. Hợp đồng tín dụng và những vấn đề thực tiễn, ThS Đào Thị Thu Hằng, Khoa Tài chính – Ngân hàng, Trường ĐH Kinh tế - Luật, ĐHQGHCM Khác
7. Thực trạng pháp luật về hợp đồng tín dụng tại ngân hàng thương mại ở Việt Nam, ThS Nguyễn Bình Hiếu, ĐH Luật Hà Nội Khác
8. Pháp luật về lãi suất trong hợp đồng tín dụng, Luận văn ThS Trần Ánh Phương, Trường ĐH Luật – ĐH Huế Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w