GIỚI THIỆU VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU 1
1 1 Tính cấp thiết của đề tài
Nền kinh tế hiện đại dựa vào sự phát triển của khoa học - công nghệ, và điều này phụ thuộc vào trình độ con người Nhân lực là yếu tố quyết định thành công của mỗi quốc gia Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang đến cơ hội và thách thức lớn cho các nước đang phát triển như Việt Nam Trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, Việt Nam xác định phát triển nguồn nhân lực là khâu đột phá, là nền tảng cho sự phát triển bền vững và gia tăng lợi thế cạnh tranh quốc gia Đặc biệt, sau khi gia nhập WTO và thông qua hiệp định CPTPP, việc chuyển đổi từ mô hình kinh doanh hộ gia đình sang doanh nghiệp trở thành vấn đề quan trọng trong chiến lược phát triển đất nước.
Hiện nay, Việt Nam có khoảng 5 triệu hộ kinh doanh cá thể, chiếm 30% GDP, đóng góp quan trọng cho nền kinh tế Tuy nhiên, khi có nhu cầu mở rộng quy mô, các hộ kinh doanh nên chuyển đổi thành doanh nghiệp để đáp ứng yêu cầu phát triển như mở thêm chi nhánh, sử dụng nhiều nhân viên và vay vốn Hộ kinh doanh cá thể thường không phải khai báo thuế định kỳ, nhưng với doanh số lớn và việc sử dụng hóa đơn thường xuyên, việc chuyển đổi là cần thiết Mặc dù nhiều hộ kinh doanh ngại chuyển đổi do thủ tục rắc rối và vấn đề kê khai thuế, nhưng để phát triển bền vững, việc thay đổi mô hình kinh doanh là quan trọng Nhà nước đã có nhiều chính sách ưu tiên để khuyến khích và hỗ trợ các hộ kinh doanh cá thể chuyển đổi thành doanh nghiệp, như Nghị định số 39/2018/NĐ-CP.
CP quy định chi tiết một số điều của Luật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chuyển đổi từ hộ kinh doanh sẽ nhận được nhiều ưu đãi, bao gồm miễn lệ phí môn bài trong 3 năm kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần đầu Ngoài ra, DNNVV còn được tư vấn miễn phí về thủ tục hành chính thuế và chế độ kế toán trong thời gian này Bên cạnh đó, các DNNVV cũng được miễn phí thẩm định và lệ phí cấp phép kinh doanh lần đầu đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
Hiện nay, nhiều hộ kinh doanh tại TP Biên Hòa vẫn chưa thực hiện việc chuyển đổi thành doanh nghiệp Điều này cho thấy sự chậm trễ trong việc áp dụng các quy định mới và tiềm năng phát triển của các hộ kinh doanh trong khu vực.
TP Biên Hòa năm 2019 chủ yếu có các hộ kinh doanh nhỏ lẻ, với trình độ hiểu biết và tuân thủ pháp luật còn hạn chế Các hộ này chưa nhận thức đúng tầm quan trọng của việc mở rộng kinh doanh, áp dụng công nghệ mới và cải tiến quản lý Công tác quản lý hộ kinh doanh tại TP Biên Hòa gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc quản lý doanh thu, nhất là với các ngành nghề đặc thù như karaoke và massage Đội ngũ thuế phải quản lý nhiều khu vực, dẫn đến khó khăn trong việc nắm bắt tình hình thực tế Xuất phát từ những vấn đề này, tác giả quyết định thực hiện đề tài “Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp: Nghiên cứu tại thành phố Biên Hòa” cho luận văn tốt nghiệp.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa Từ đó, nghiên cứu sẽ đưa ra các hàm ý quản trị nhằm nâng cao hiệu quả công tác chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể tại địa phương này.
Nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa, đồng thời đo lường mức độ tác động của những yếu tố này Bài viết cũng đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao ý định chuyển đổi từ hộ kinh doanh cá thể sang doanh nghiệp, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
Từ mục tiêu trên, đề tài đặt ra các câu hỏi nghiên cứu sau:
Các yếu tố nào ảnh hưởng đến ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa?
Mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa?
Các hàm ý quản trị nhằm nâng cao ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa?
1 3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào ý định chuyển đổi các hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa, cùng với các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định này Đối tượng khảo sát bao gồm các hộ kinh doanh cá thể đang hoạt động trên địa bàn TP Biên Hòa.
Phạm vi không gian: Nghiên cứu việc chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp trên địa bàn TP Biên Hòa
Dữ liệu thứ cấp: Sử dụng số liệu thứ cấp giai đoạn 2017 - 2019 để đảm bảo số liệu hiện thực
Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát trong tháng 04/2020
Nghiên cứu được thực hiện thông qua 2 bước chính: Nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức
Nghiên cứu sơ bộ được thực hiện bằng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng, trong đó phương pháp định tính bao gồm thảo luận nhóm từ 05 - 07 hộ kinh doanh cá thể tại TP Biên Hòa nhằm khám phá và bổ sung mô hình lý thuyết Đồng thời, nghiên cứu định lượng sơ bộ được tiến hành thông qua khảo sát thử với 50 bảng câu hỏi.
Nghiên cứu này được thực hiện thông qua phương pháp nghiên cứu định lượng, sử dụng thang đo năm mức độ để đo lường giá trị các biến số Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, với 200 mẫu được thu thập qua bảng câu hỏi gửi trực tiếp đến người tham gia khảo sát Mục đích của nghiên cứu là sàng lọc các biến quan sát, xác định các thành phần, cũng như đánh giá giá trị và độ tin cậy của thang đo, đồng thời kiểm định mô hình lý thuyết.
Kiểm định thang đo và các giả thuyết được thực hiện thông qua hệ số tin cậy Cronbach alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan, hồi quy tuyến tính, và phân tích phương sai (ANOVA) Tất cả các phân tích này dựa trên kết quả xử lý số liệu thống kê bằng phần mềm SPSS.
1 5 Bố cục đề tài nghiên cứu
Ngoài các phần như trang bìa, mục lục, bảng chữ viết tắt, danh mục bảng biểu, sơ đồ, danh mục tài liệu tham khảo, và phụ lục, kết cấu chính của luận văn bao gồm các nội dung cốt lõi cần thiết để trình bày và phân tích vấn đề nghiên cứu một cách rõ ràng và mạch lạc.
- Chương 1: Giới thiệu về đề tài nghiên cứu
- Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
- Chương 3: Thiết kế nghiên cứu
- Chương 4: Kết quả nghiên cứu
- Chương 5: Kết luận và hàm ý quản trị
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU 5
2 1 Cơ sở lý thuyết về hộ kinh doanh cá thể
2 1 1 Khái niệm hộ kinh doanh cá thể
Hộ sản xuất kinh doanh cá thể tại Việt Nam được định nghĩa là một hình thức doanh nghiệp do một cá nhân, nhóm người hoặc hộ gia đình làm chủ, chỉ được đăng ký kinh doanh tại một địa điểm cụ thể Hình thức này không sử dụng quá mười lao động, không có con dấu và chủ hộ chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với hoạt động kinh doanh, theo Điều 49, Nghị định 43/2010/NĐ-CP ngày 15/4/2010 của Chính phủ.
Hộ kinh doanh không có tư cách pháp nhân, vì tất cả tài sản thuộc về cá nhân sáng lập Khi sử dụng con dấu, hộ kinh doanh chỉ được phép dùng con dấu hình chữ nhật Chủ hộ kinh doanh sẽ hưởng toàn bộ lợi nhuận sau khi thực hiện nghĩa vụ tài chính theo quy định pháp luật và đồng thời gánh chịu mọi nghĩa vụ liên quan.
Hộ kinh doanh là hình thức kinh doanh quy mô nhỏ, chỉ được phép đăng ký tại một địa điểm và sử dụng dưới mười lao động Khi chủ hộ kinh doanh có nhu cầu mở rộng quy mô, như mở chi nhánh hoặc thuê thêm lao động, họ phải thực hiện thủ tục đăng ký thành lập theo quy định pháp luật.
Chủ hộ kinh doanh phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của hộ kinh doanh, vì hộ kinh doanh không phải là một thực thể độc lập Điều này có nghĩa là chủ hộ phải dùng toàn bộ tài sản của mình, kể cả tài sản không liên quan đến hoạt động kinh doanh, để thanh toán các nghĩa vụ tài chính Khi có ý định chuyển đổi từ hộ sản xuất kinh doanh cá thể sang doanh nghiệp, hộ đó mong muốn thay đổi loại hình kinh doanh hiện tại sang một mô hình doanh nghiệp chính thức.
2 1 3 Ưu nhược điểm kinh doanh cá thể Ưu điểm của hộ kinh doanh
Thủ tục thành lập doanh nghiệp rất đơn giản, chỉ cần nộp đầy đủ các giấy tờ cần thiết đến cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện nơi doanh nghiệp đặt địa điểm hoạt động.
+ Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh;
+ Bản sao hợp lệ Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc
Hộ chiếu còn hiệu lực;
Để thành lập hộ kinh doanh do nhóm cá nhân, cần có bản sao hợp lệ biên bản họp nhóm cá nhân Biên bản này sẽ xác nhận sự đồng thuận và quyết định của các thành viên trong nhóm về việc thành lập hộ kinh doanh, đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong quá trình hoạt động.
- Quy mô gọn nhẹ, phù hợp với cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ;
- Chế độ chứng từ sổ sách kế toán đơn giản;
- Không phải kê khai thuế hàng tháng, được áp dụng chế độ thuế khoán (Khoản 1, Điều 38 Luật Quản lý thuế 2006, sửa đổi bổ sung 2016)
Nhược điểm của hộ kinh doanh
- Chỉ được đăng ký kinh doanh tại một địa điểm mà không được mở thêm chi nhánh hay văn phòng đại diện tại địa điểm khác;
Theo Điều 41 của Nghị định 50/2016/NĐ-CP, việc sử dụng tối đa 09 lao động là quy định bắt buộc Nếu doanh nghiệp thường xuyên sử dụng từ 10 lao động trở lên mà không thành lập doanh nghiệp hợp pháp, sẽ bị xử phạt tiền từ 03 đến 05 triệu đồng.
- Không có tư cách pháp nhân, không có con dấu;
- Chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của chủ hộ đối với mọi hoạt động kinh doanh;
Theo Khoản 4, Điều 1 của Luật Thuế giá trị gia tăng 2008, sửa đổi bổ sung 2013, nếu không khai thuế và áp dụng phương pháp khấu trừ, doanh nghiệp sẽ không được hoàn thuế và không thể xuất hóa đơn GTGT.
- Tính chất hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ có thể sẽ ít tạo được lòng tin cho khách hàng trong những lần đầu hợp tác
2 2 Các mô hình nghiên cứu trước đây
Nguyễn Ngọc Hoa (2017) trong bài viết “Chuyển đổi hộ kinh doanh lên doanh nghiệp: Tư vấn thay vì tạo áp lực” đăng trên tạp chí Nông nghiệp số 16, nhấn mạnh rằng việc chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp không nên áp dụng các biện pháp hành chính mà cần tập trung vào tư vấn và đồng hành cùng các hộ kinh doanh Nếu hoạt động của hộ kinh doanh không có tiềm năng phát triển và chỉ phù hợp với mô hình hộ để tiết giảm chi phí, thì không nên thúc đẩy họ chuyển đổi Ngược lại, đối với những hoạt động kinh doanh sáng tạo, có tiềm năng lớn và thị trường rộng, việc chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp là cần thiết để tạo điều kiện phát triển.
Nguyễn Thị Xuân (2018) trong bài viết “Chuyển đổi mô hình kinh doanh từ hộ cá thể lên doanh nghiệp tại địa bàn TP Hồ Chí Minh” đăng trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 22 đã sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với định lượng, khảo sát 220 hộ kinh doanh cá thể để đánh giá ý định chuyển đổi mô hình kinh doanh Nghiên cứu đã xây dựng mô hình với 5 biến độc lập: nguồn vốn chủ hộ, năng lực chủ hộ, thủ tục hành chính, chính sách hỗ trợ nhà nước và môi trường kinh doanh, cùng 1 biến phụ thuộc Kết quả kiểm định mô hình bằng phần mềm SPSS cho thấy chính sách hỗ trợ của nhà nước và năng lực của chủ hộ là hai yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến ý định chuyển đổi.
Lê Thanh Nam (2018) trong bài viết “Phát triển hộ kinh doanh cá thể và doanh nghiệp TP Biên Hòa: Thực trạng và giải pháp” đăng trên Tạp chí Con số và sự kiện số 6/2018 đã trình bày kết quả phát triển hộ sản xuất kinh doanh cá thể và doanh nghiệp tại TP Biên Hòa đến năm 2017 Bài viết cung cấp số liệu cụ thể về số lượng doanh nghiệp được thành lập trong 5 tháng đầu năm 2018 và đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp trong năm 2018 và những năm tiếp theo, với trọng tâm là chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể sang mô hình doanh nghiệp.
Mai Thị Thanh Xuân và Đặng Thị Thu Hiền (2013) trong bài viết “Phát triển kinh tế hộ gia đình ở Việt Nam” đã phân tích và đánh giá thực trạng kinh tế hộ gia đình, chỉ ra những thành tựu nổi bật cũng như các hạn chế hiện tại Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển bền vững trong kinh tế hộ và đề xuất một số giải pháp chủ yếu như: (1) Tăng cường tích tụ và tập trung ruộng đất; (2) Nâng cao hiệu quả đào tạo nghề cho nông dân; (3) Chuyển đổi cơ cấu ngành nghề theo hướng hiệu quả và bền vững; và (4) Cung cấp kiến thức về kinh tế và kinh doanh trong nền kinh tế thị trường.
Nghiên cứu của Mai Văn Nam và cộng sự (2011) về hiệu quả hoạt động kinh doanh của DNNVV tại Cần Thơ đã chỉ ra rằng các yếu tố như mức độ tiếp cận chính sách hỗ trợ của Chính phủ, trình độ học vấn của chủ doanh nghiệp, quy mô doanh nghiệp, mối quan hệ xã hội và tốc độ tăng doanh thu đều ảnh hưởng quan trọng đến hiệu quả kinh doanh Để cải thiện hoạt động sản xuất kinh doanh, các doanh nghiệp cần khai thác tối đa nguồn lực sẵn có và tận dụng các chính sách hỗ trợ từ nhà nước nhằm phát triển bền vững.
Nguyễn Thị Thanh (2017) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chuyển đổi mô hình kinh tế từ kinh doanh hộ cá thể lên doanh nghiệp tại TP Cần Thơ Bài viết được đăng trên Tạp chí Khoa học Đại học Văn Hiến, số 11, tháng 11 Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các động lực và rào cản trong quá trình chuyển đổi mô hình kinh doanh, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
Trong nghiên cứu của mình, tác giả đã áp dụng cả phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chuyển đổi mô hình kinh doanh từ cá thể lên doanh nghiệp tại thành phố Cần Thơ Qua việc phát phiếu điều tra cho 160 hộ kinh doanh, tác giả đã xây dựng mô hình nghiên cứu với 04 biến độc lập và 01 biến phụ thuộc Kết quả cho thấy, hai yếu tố tác động mạnh nhất đến ý định chuyển đổi là nguồn vốn chủ hộ và môi trường kinh doanh Nghiên cứu cũng đưa ra những kết luận và khuyến nghị cụ thể nhằm hỗ trợ quá trình chuyển đổi này.
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU 14
3 1 Phương pháp và thiết kế nghiên cứu
Tác giả thu thập dữ liệu cần thiết tại Chi cục thuế TP Biên Hòa từ tài liệu của phòng thống kê trong giai đoạn 2017 - 2019, cùng với việc tham khảo các nguồn từ báo chuyên ngành, tạp chí và internet Sau đó, tác giả tiến hành phân tích thống kê mô tả bằng kỹ thuật lập bảng, so sánh ngang và so sánh chéo các số liệu thu thập được qua phần mềm Excel, nhằm sắp xếp dữ liệu và rút ra mục đích cũng như ý nghĩa của nghiên cứu.
Tác giả xây dựng thang đo các nhân tố ảnh hưởng đến việc chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa, dựa trên nghiên cứu của các nhà khoa học và công trình liên quan Qua đó, tác giả đánh giá mô hình nghiên cứu, xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, và điều chỉnh, bổ sung biến quan sát cho phù hợp Cuối cùng, tác giả xây dựng bảng khảo sát và thực hiện chọn mẫu ngẫu nhiên với dự kiến khảo sát 220 mẫu.
3 1 2 Phương pháp nghiên cứu định lượng
Sau khi thu thập số liệu từ khảo sát hộ kinh doanh, tác giả tiến hành phân tích định lượng để kiểm định thang đo và mô hình nghiên cứu đã xây dựng Nghiên cứu được thực hiện bằng phương pháp định lượng thông qua phỏng vấn trực tiếp và sử dụng phiếu hỏi để thu thập thông tin từ các hộ kinh doanh cá thể tại TP Biên Hòa.
Tác giả sử dụng hệ số Cronbach’s Alpha để loại bỏ các biến không phù hợp trong mô hình nghiên cứu, sau đó tiến hành phân tích nhân tố khám phá EFA và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến Việc này được thực hiện bằng phần mềm SPSS 23.0 nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa, đồng thời kiểm định mô hình nghiên cứu.
3 1 1 Tổng thể mẫu nghiên cứu
Mẫu nghiên cứu tập trung vào hộ kinh doanh cá thể tại TP Biên Hòa, với việc thu thập dữ liệu thông qua phiếu khảo sát Mục tiêu là đánh giá nhận thức của các hộ kinh doanh cá thể về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chuyển đổi thành doanh nghiệp chính thức Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về quyết định chuyển đổi của các hộ kinh doanh cá thể trong khu vực.
Việc thu thập thông tin được tiến hành thông qua phỏng vấn trực tiếp tại các Hộ kinh doanh cá thể ở TP Biên Hòa, nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chuyển đổi của họ thành doanh nghiệp Các thông tin thu thập được tổng hợp một cách đầy đủ, khách quan và đáp ứng yêu cầu nghiên cứu.
Sau khi hoàn tất khảo sát, các phiếu thu thập sẽ được kiểm tra tính đầy đủ của thông tin Những câu hỏi không logic sẽ dẫn đến việc loại bỏ các phiếu trả lời không phù hợp Tiếp theo, tác giả sẽ tiến hành mã hóa, nhập liệu và làm sạch dữ liệu trước khi thực hiện phân tích.
Mô hình nghiên cứu của tác giả bao gồm 28 biến quan sát, do đó cần tối thiểu 196 mẫu (n = 28 x 7) Để nâng cao độ chính xác của nghiên cứu, tác giả đã phát hành 205 phiếu khảo sát.
Tác giả phát ra 205 phiếu khảo sát:
- Địa bàn khảo sát: TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
- Đối tượng khảo sát: Các hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn TP Biên Hòa
- Thời gian khảo sát: Tháng 4/2020
- Số phiếu phát ra: 205 phiếu
- Số phiếu thu về: 202 phiếu
- Số phiếu hợp lệ: 200 phiếu
- Số phiếu không hợp lệ: 02 phiếu
Cuối cùng, nghiên cứu này sử dụng 200 bảng câu hỏi hoàn chỉnh, được thiết kế cho phỏng vấn chính thức Dữ liệu thu thập được đã được nhập và xử lý thông qua phần mềm Excel và SPSS 23.
Công cụ thu thập dữ liệu:
+ Thảo luận chuyên gia: Phỏng vấn chuyên gia về yếu tố ảnh hưởng ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa
+ Phỏng vấn trực tiếp hộ kinh doanh cá thể của TP Biên Hòa qua phiếu điều tra bảng hỏi
3 1 5 Công cụ xử lý dữ liệu : Máy tính có phần mềm SPSS 23 0
Việc xây dựng thang đo cho các khái niệm trong mô hình nghiên cứu được thực hiện dựa trên việc tham khảo, kế thừa và hiệu chỉnh từ các mô hình nghiên cứu trong và ngoài nước Tác giả đã phát triển thang đo với các biến quan sát, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đo lường các khái niệm này.
Thang đo các yếu tố ảnh hưởng đến ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa đã được tác giả xây dựng chi tiết, được trình bày trong phụ lục 1 của luận văn.
Bảng 3.1 trình bày thang đo về Chính sách hỗ trợ nhà nước và tác động của nó đối với ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa Việc xây dựng thang đo này nhằm khảo sát và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các chính sách hỗ trợ đến quyết định của các hộ kinh doanh trong khu vực.
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ số liệu khảo sát, 2020)
Bảng 3 2: Thang đo Năng lực kinh doanh ảnh hưởng tới ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ số liệu khảo sát, 2020)
Thang đo Của tác giả
Chính sách hỗ trợ nhà nước
2 1 Chính sách hỗ trợ vốn vay Nguyễn Ngọc
Bài đăng trên tạp chí Nông nghiệp số 16 ngày
2 2 Chính sách hỗ trợ ưu đãi như miễn lệ phí môn 3 năm
Bài đăng trên tạp chí Nông nghiệp số 16 ngày
2 3 Chính sách tư vấn hướng dẫn miễn phí về thủ tục hành chính thuế 3 năm
Bài đăng trên tạp chí Nông nghiệp số 16 ngày
2 4 Chính sách tư vấn hướng dẫn miễn phí về chế độ kế toán trong thời hạn 3 năm
Bài đăng trên tạp chí Nông nghiệp số 16 ngày
2 5 Chính sách miễn phí thẩm định, lệ phí cấp phép kinh doanh lần đầu
Bài đăng trên tạp chí Nông nghiệp số 16 ngày
Thang đo Của tác giả
2 6 Là hộ kinh doanh có sản phẩm uy tín thị trường
Bài đăng trên Tạp chí kinh tế Việt Nam số 22 năm 2018
2 7 Là hộ kinh doanh có nhân sự chất lượng ổn định
Bài đăng trên Tạp chí kinh tế Việt Nam số 22 năm 2018
2 8 Là hộ kinh doanh có nguồn cung đầu vào ổn định
Bài đăng trên Tạp chí kinh tế Việt Nam số 22 năm 2018
2 9 Là hộ kinh doanh có thị trường đứng top đầu
Bài đăng trên Tạp chí kinh tếViệt Nam số 22 năm 2018
Bảng 3 3: Thang đo Môi trường kinh doanh ảnh hưởng tới ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ số liệu khảo sát, 2020)
Bảng 3 4: Thang đo Môi trường kinh doanh ảnh hưởng tới ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ số liệu khảo sát, 2020)
Thang đo Của tác giả
2 10 Môi trường kinh doanh ngày càng khó khăn
Bài đăng trên tạp chí Tạp chí: Khoa học Đại học Văn Hiến số
2 11 Nhiều người muốn tham gia thị trường và rào cản là rất thấp
Bài đăng trên tạp chí Tạp chí: Khoa học Đại học Văn Hiến số
2 12 Lượng khách hàng ngày càng bị thu hẹp
Bài đăng trên tạp chí Tạp chí: Khoa học Đại học Văn Hiến số
2 13 Nguồn cung ứng nguyên vật liệu nhiều bất ổn
Bài đăng trên tạp chí Tạp chí: Khoa học Đại học Văn Hiến số
Thang đo Của tác giả
Kinh nghiệm kinh doanh chủ hộ
2 14 Hộ kinh doanh có nhiều năm kinh nghiệm trong sản xuất sản phẩm
Luận văn thạc sĩ, Đại học Kinh tế quốc dân
2 15 Là hộ kinh doanh gia truyền nhiều đời
Luận văn thạc sĩ, Đại học Kinh tế quốc dân
2 16 Có kinh nghiệm trong việc mở rộng thị trường kinh doanh
Luận văn thạc sĩ, Đại họcKinh tế quốc dân
Bảng 3 5: Thang đo Đối thủ cạnh tranh ảnh hưởng tới ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ số liệu khảo sát, 2020)
Bảng 3 6: Thang đo Thủ tục chuyển đổi ảnh hưởng tới ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ số liệu khảo sát, 2020)
Thang đo Của tác giả
Nguồn tham khảo Đối thủ cạnh tranh
2 17 Cạnh tranh lớn từ phía các đối thủ cạnh tranh trực tiếp Đặng Thị Thu Hiền (2013)
Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội, Kinh tế và Kinh doanh, Tập 29, Số 3 (2013)
2 18 Nhiều đối thủ cạnh tranh có tiềm lực kinh tế từ lĩnh vực khác chuyển sang Đặng Thị Thu Hiền (2013)
Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội, Kinh tế và Kinh doanh, Tập 29, Số 3 (2013)
2 19 Đối thủ cạnh tranh bằng các phương thức hiện đại có sử dụng công nghệ Đặng Thị Thu Hiền (2013)
Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội, Kinh tế và Kinh doanh, Tập 29, Số 3 (2013)
Thang đo Của tác giả (năm) Nguồn tham khảo
2 20 Thủ tục chuyển đổi đơn giản thuận tiện
Luận văn thạc sĩ, Đại học Kinh tế quốc dân
2 21 Cán bộ thực hiện thủ tục nhiệt tình, niềm nở
Luận văn thạc sĩ, Đại học Kinh tế quốc dân
2 22 Thủ tục chuyển đổi công khai minh bạch mọi thủ tục không thu phí
Luận văn thạc sĩ, Đại họcKinh tế quốc dân
Bảng 3 7: Thang đo Doanh thu bình quân ảnh hưởng tới ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ số liệu khảo sát, 2020)
Bảng 3 8 Thang đo ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp tại TP Biên Hòa
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ số liệu khảo sát, 2020)
Thang đo Của tác giả (năm) Nguồn tham khảo Ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp
2 28 Hiện tại Ông/Bà có ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể sang doanh nghiệp
Bài đăng trên tạp chí Nông nghiệp số 16 ngày 20/1/2017
2 29 Trong tương lai Ông/Bà có ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể sang doanh nghiệp
Bài đăng trên tạp chí Nông nghiệp số 16 ngày 20/1/2017
2 30 Ông/Bà sẽ giới thiệu các hộ kinh doanh cá thể khác chuyển sang mô hình doanh nghiệp
Bài đăng trên tạp chí Nông nghiệp số 16 ngày 20/1/2017
2 31 Ông/Bà gặp khó khăn khi chuyển sang mô hình doanh nghiệp
Bài đăng trên tạp chí Nông nghiệp số 16 ngày 20/1/2017
Thang đo Của tác giả (năm) Nguồn tham khảo
2 23 Mỗi năm dưới 100 triệu đồng
Bài đăng trên Tạp chí kinh tế Việt Nam số 22 năm 2018
2 24 Từ 100 -200 triệu đồng Nguyễn Thị
Bài đăng trên Tạp chí kinh tế Việt Nam số 22 năm 2018
Bài đăng trên Tạp chí kinh tế Việt Nam số 22 năm 2018
2 26 Từ 500 - 2 tỷ đồng Nguyễn Thị
Bài đăng trên Tạp chí kinh tế Việt Nam số 22 năm 2018
2 27 Doanh thu trên 2 tỷ đồng Nguyễn Thị
Bài đăng trên Tạp chí kinh tếViệt Nam số 22 năm 2018
Bảng 3 9 Mã hóa thang đo trong nghiên cứu
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ số liệu khảo sát, 2020)
Chính sách hỗ trợ nhà nước CSNN
Chính sách hỗ trợ vốn vay CSNN1
Chính sách hỗ trợ ưu đãi như miễn lệ phí môn 3 năm CSNN2
Chính sách tư vấn miễn phí về thủ tục hành chính thuế trong 3 năm tại CSNN3, cùng với hướng dẫn miễn phí về chế độ kế toán trong 3 năm tại CSNN4, và chính sách miễn phí thẩm định cũng như lệ phí cấp phép kinh doanh lần đầu tại CSNN5, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Năng lực kinh doanh NLKD
Là hộ kinh doanh có sản phẩm uy tín thị trường NLKD1
Là hộ kinh doanh có nhân sự chất lượng ổn định NLKD2
Là hộ kinh doanh có nguồn cung đầu vào ổn định NLKD3
Là hộ kinh doanh có thị trường đứng top đầu NLKD4
Môi trường kinh doanh ngày càng khó khăn MTKD1
Nhiều người muốn tham gia thị trường và rào cản là rất thấp MTKD2
Lượng khách hàng ngày càng bị thu hẹp MTKD3
Nguồn cung ứng nguyên vật liệu nhiều bất ổn MTKD4
Kinh nghiệm kinh doanh chủ hộ KNKD
Hộ kinh doanh có nhiều năm kinh nghiệm trong sản xuất sản phẩm KNKD1
Là hộ kinh doanh gia truyền nhiều đời KNKD2
Có kinh nghiệm trong việc mở rộng thị trường kinh doanh KNKD3 Đối thủ cạnh tranh, DTCT
Cạnh tranh trong ngành ngày càng gia tăng với sự xuất hiện của nhiều đối thủ mạnh mẽ từ các lĩnh vực khác chuyển sang Các đối thủ này không chỉ có tiềm lực kinh tế mà còn áp dụng các phương thức hiện đại và công nghệ tiên tiến để gia tăng sức cạnh tranh.
Thủ tục chuyển đổi TTCD
Thủ tục chuyển đổi đơn giản thuận tiện TTCD1
Cán bộ thực hiện thủ tục nhiệt tình, niềm nở TTCD2
Thủ tục chuyển đổi công khai minh bạch mọi thủ tục không thu phí TTCD3
Doanh thu bình quân DTBQ
Mỗi năm dưới 100 triệu đồng DTBQ1
Doanh thu trên 2 tỷ đồng DTBQ5 Ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể thành doanh nghiệp YDCD
2 28 Hiện tại Ông/Bà có ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể sang doanh nghiệp YDCD1
2 29 Trong tương lai Ông/Bà có ý định chuyển đổi hộ kinh doanh cá thể sang doanh nghiệp YDCD2
2 30 Ông/Bà sẽ giới thiệu các hộ kinh doanh cá thể khác chuyển sang mô hình doanh nghiệp YDCD3
2 31 Ông/Bà gặp khó khăn khi chuyển sang mô hình doanh nghiệp YDCD4
3 3 1 Đánh giá bằng hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha
Phương pháp thống kê sử dụng mức có ý nghĩa alpha chọn trong đề tài này là
Dữ liệu được thu thập và phân tích bằng phần mềm SPSS 20, với quá trình phân tích trải qua các giai đoạn khác nhau Đầu tiên, tiến hành đánh giá sơ bộ thang đo thông qua hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU 25
4 1 Khái quát địa bàn nghiên cứu TP Biên Hòa
4 1 1 Giới thiệu về địa bàn nghiên cứu
Biên Hòa, thành phố đô thị loại I theo Quyết định số 2488 của Thủ tướng Chính phủ vào ngày 30/12/2015, có diện tích tự nhiên 263,54 km² sau khi sáp nhập 4 xã An Hòa, Long Hưng, Phước Tân và Tam Phước vào năm 2010 Đến cuối năm 2019, dân số thành phố đạt 1.055.414 người Biên Hòa đóng vai trò là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và an ninh - quốc phòng của tỉnh Đồng Nai, với địa giới hành chính tiếp giáp huyện Vĩnh Cửu ở phía Bắc, huyện Long Thành ở phía Nam, huyện Trảng Bom ở phía Đông, và huyện Dĩ An, Tân Uyên của tỉnh Bình Dương cùng Quận 9 của Thành phố Hồ Chí Minh ở phía Tây.
Thành phố Biên Hòa đóng vai trò quan trọng trong giao thông quốc gia với hệ thống đường sắt Thống Nhất, Quốc lộ 1, Quốc lộ 51, và xa lộ Hà Nội, cùng với sông Đồng Nai thuận lợi cho giao thông đường thủy Là cửa ngõ phía Đông Bắc của Thành phố Hồ Chí Minh và một phần thiết yếu của Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, Biên Hòa kết nối với các tỉnh thành phát triển năng động như Bình Dương, Bà Rịa - Vũng Tàu, và Tây Ninh Vị trí địa lý của Biên Hòa, cách các cực tăng trưởng khác không xa, tạo ra sự liên kết đồng bộ giữa các đô thị trong vùng, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội và an ninh - quốc phòng của tỉnh Đồng Nai và toàn bộ Đông Nam bộ.
Thành phố Biên Hòa được chia thành 30 đơn vị hành chính, bao gồm 29 phường và 1 xã, với tổng dân số thực tế vào cuối năm 2019 là 1.055.414 người, chiếm khoảng 35% dân số toàn tỉnh Dân số đã tăng hơn 2,61 lần so với năm 1990, trong đó dân số cơ học tăng mạnh, trong khi dân số tự nhiên có xu hướng giảm nhanh và ổn định ở mức hợp lý trong những năm gần đây (năm 2013 còn khoảng 1,01%) Dân số thành thị đạt 777.353 người, chiếm 81,6%, trong khi dân số nông thôn là 175.435 người, chiếm 18,4% Mật độ dân số trung bình đến năm 2019 đạt hơn 6.000 người/km².
Thành phố Biên Hòa sở hữu địa hình đa dạng, bao gồm đồng bằng và khu vực chuyển tiếp giữa đồng bằng và trung du Địa hình tại đây có xu hướng thấp dần từ Bắc xuống Nam và từ Đông sang Tây, với độ cao lớn nhất đạt 75 m và độ cao thấp nhất chỉ 2 m.
Khu vực phía Đông và Bắc có địa hình đồi nhỏ, dốc thoải không đều, hướng về sông Đồng Nai và các suối nhỏ Địa chất vững chắc tại đây rất thuận lợi cho việc xây dựng và phát triển các công trình, khu dân cư, và khu đô thị.
Khu vực Đông Nam có địa hình cao và độ dốc nhỏ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng Tuy nhiên, phần lớn đất đai tại đây thuộc quản lý của quốc phòng.
Khu vực phía Tây và Tây Nam của Đồng Nai nổi bật với địa hình đồng bằng ven sông, nơi có các vùng ruộng vườn xen lẫn và được chia cắt bởi hệ thống sông và suối nhỏ Các cù lao như Hiệp Hòa, Ba Xê, và Cỏ tại xã Long Hưng tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển đô thị, khu nghỉ dưỡng, cùng với các dịch vụ du lịch và thương mại.
Thành phố Biên Hòa sở hữu địa hình và địa mạo lý tưởng cho việc phát triển đô thị và công nghiệp Khu vực ven sông Đồng Nai tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các khu đô thị nghỉ dưỡng, sinh thái và giải trí Bên cạnh đó, điều kiện khí hậu và thủy văn tại đây cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thành phố.
Thành phố Biên Hòa sở hữu khí hậu nhiệt đới gió mùa nóng ẩm, mang đặc trưng của miền Đông Nam Bộ Mỗi năm, khu vực này trải qua hai mùa rõ rệt.
Mùa mưa ở miền Tây Nam Bộ kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10, thường bắt đầu sớm hơn so với các khu vực khác Mưa thường xuất hiện dưới dạng những cơn mưa ngắn, nhanh chóng tạnh Lượng mưa trong mùa này chiếm khoảng 85% tổng lượng mưa hàng năm, với trung bình từ 1.600 đến 1.800 mm mỗi năm.
Mùa khô tại khu vực này diễn ra từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, với số giờ nắng trung bình cao Ngay cả trong mùa mưa, khu vực vẫn nhận được hơn 5,4 giờ nắng mỗi ngày, trong khi vào mùa khô, con số này vượt quá 8 giờ.
Biên Hòa có hai mùa khí hậu rõ rệt, với nhiệt độ không khí cao và sự chênh lệch nhiệt độ giữa các tháng không lớn Độ ẩm không khí tại đây thường ở mức cao Hướng gió chính thay đổi theo mùa: vào mùa khô, gió chủ yếu từ Bắc chuyển sang Đông, Đông Nam và Nam; trong khi vào mùa mưa, gió chủ yếu từ Tây - Nam và Tây Mặc dù Biên Hòa hiếm khi có bão, nhưng gió giật và gió xoáy thường xảy ra vào đầu và cuối mùa mưa.
Tài nguyên nước mặt và nước ngầm tại thành phố Biên Hòa phong phú, không chỉ đáp ứng nhu cầu sản xuất và sinh hoạt trong thành phố mà còn phục vụ cho các khu vực lân cận.
Thành phố Biên Hòa, nằm bên sông Đồng Nai dài khoảng 22 km, là nơi có nguồn nước mặt chủ yếu từ sông này, cùng với sông Buông và các suối nhỏ Sông Đồng Nai không chỉ là nguồn cung cấp nước mặt lớn nhất cả nước mà còn cung cấp nước ngọt cho hàng triệu người dân ở khu vực Thành phố Hồ Chí Minh, tỉnh Đồng Nai, tỉnh Bình Dương và tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, phục vụ cho sản xuất kinh doanh và sinh hoạt hàng ngày.
Nước ngầm tại thành phố Biên Hòa phát triển không đồng nhất và không liên tục, với các tầng chứa nước có mối quan hệ thủy lực và nhiều lỗ thông nhau Khu vực đô thị và phường Hố Nai được xác định là nơi thuận lợi nhất cho việc khai thác nguồn nước ngầm.