CƠ SỞ LÍ LUẬN V À T ỰC TIỄN CỦA VIỆC DẠY HỌC CHỦ ĐỀ TÍCH H ỢP
D ạy học tích hợp
1.1.1.Khái ni ệm tích hợp v à d ạy học tích hợp.
1.1.1.1 Khái niệm tích hợp` - Theo từ điển tiếng Việt [31] “Tích hợp nghĩa là sự hợp nhất, sự hoà nhập, sự kết hợp,, Theo từ điển tiếng Pháp thì nghĩa của từ “tích hợp” (Integrer) là: " gộp lại, sát nhập vào thành một tổng thể".
1.1.1.2.Thế nào là dạy học tích hợp?( DHTH).Tháng 9-1968 dạy học tích hợp được UNESCO định nghĩa như sau: “Một cách trình bày các khái niệm và nguyên lí khoa học cho phép diễn đạt sự thống nhất cơ bản của tư tưởng khoa học, tránh nhấn quá mạnh hoặc quá sớm sự sai khác giữa các lĩnh vực khoa học khác nhau” Định nghĩa của UNESCO cho thấy dạy học tích hợp xuất phát từ quan niệm về quá trình học tập hình thành ởhọc sinh (HS) những năng lực ởtrình độ cao, đáp ứng yêu cầu của xã hội. Quá trình dạy học tích hợp bao gồm những hoạt động tích hợp giúp HS biết cách phối hợp các kiến thức, kĩ năng và thao tác một cách có hệ thống.Như vậy, có thể hiểu tích hợp bao hàm cả nội dung và hoạt động Khoa sư phạm tích hợp nhấn mạnh dạy cách phát huy sáng tạo và cách vận dụng kiến thức vào các tình huống khác nhau, được Xavier Roegiers [tr 73] định nghĩa như sau: “Khoa sư phạm tích hợp là một quan niệm về quá trình học tập trong đó toàn thể quá trình học tập góp phần hình thành ở
Học sinh cần phát triển những năng lực rõ ràng và có dự tính trước để phục vụ cho quá trình học tập tương lai và hòa nhập vào cuộc sống lao động Lí thuyết SPTH nhấn mạnh việc làm cho quá trình học tập trở nên có ý nghĩa Dạy học tích hợp giúp học sinh sử dụng kiến thức và kĩ năng của mình để giải quyết và ứng dụng trong các tình huống cụ thể, từ đó phát triển năng lực của người học Hơn nữa, dạy học tích hợp còn tạo mối liên hệ giữa kiến thức và kĩ năng của các chuyên ngành hoặc môn học khác nhau, đảm bảo học sinh phát huy hiệu quả kiến thức và năng lực của mình trong việc giải quyết các tình huống tích hợp cụ thể.
Lý thuyết SPTH nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp các hoạt động học tập, giúp học sinh kết hợp hiệu quả kiến thức, kỹ năng và động tác đã học một cách rời rạc Thay vì chỉ tập trung vào các quá trình học tập đơn lẻ, lý thuyết này khuyến khích việc phát triển năng lực tổng hợp và ứng dụng trong thực tiễn.
Dạy học tích hợp là một quan điểm sư phạm mà trong đó người học sử dụng mọi nguồn lực để giải quyết các tình huống phức tạp, từ đó phát triển năng lực và phẩm chất cá nhân Mặc dù có nhiều quan niệm khác nhau về phương pháp này, nhưng mục tiêu chung vẫn là khuyến khích sự chủ động và sáng tạo của người học.
1.1.2.M ục ti êu tích h ợp
Lí thuyết DHTH nhấn mạnh các mục tiêu sau
1.1.2.1 Làm cho các quá trình học tập có ý nghĩa
Việc đặt quá trình học tập vào các tình huống thực tiễn giúp học sinh nhận thấy ý nghĩa của kiến thức, kỹ năng và năng lực cần lĩnh hội, từ đó tạo động lực học tập mạnh mẽ Trong quá trình này, các kiến thức và kỹ năng được kết nối chặt chẽ với thực tế cuộc sống, xóa nhòa ranh giới giữa thế giới nhà trường và thế giới thực Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc liên kết các môn học khác nhau trong nhà trường, nhằm hòa nhập giáo dục vào đời sống hàng ngày.
1.1.2.2 Phân biệt cái cốt yếu với cái ít quan trọng hơn
Việc lựa chọn các tri thức và kĩ năng cốt yếu là rất quan trọng trong quá trình học tập của học sinh Cần dành thời gian và áp dụng các giải pháp hợp lý để phát triển những yếu tố này, nhằm nâng cao hiệu quả học tập và chuẩn bị tốt cho tương lai của các em.
1.1.2.3 Dạy sử dụng kiến thức trong tình huống
Thể hiện cụ thể là:
- Nêu bật cách thức sử dụng kiến thức đã lĩnh hội.
Tạo ra các tình huống học tập giúp học sinh áp dụng kiến thức một cách sáng tạo và độc lập, từ đó phát triển năng lực cá nhân và khả năng tự lập Việc này không chỉ khuyến khích sự sáng tạo mà còn hình thành những người lao động có năng lực, sẵn sàng đối mặt với thách thức trong tương lai.
Theo tư tưởng DHTH, việc đánh giá không chỉ tập trung vào kiến thức mà học sinh tiếp thu, mà còn vào khả năng áp dụng kiến thức trong các tình huống thực tiễn Xavier Rogiers định nghĩa khả năng này của học sinh là năng lực, hay còn gọi là mục tiêu tích hợp (MTTH).
1.1.2.4 Lập mối liên hệ giữa các khái niệm đã học Ở đây DHTH hướng tới thiết lập mối quan hệ giữa các khái niệm khác nhau của cùng một môn học cũng như của các môn học khác nhau. Đây là tư tưởng sư phạm quan trọng: đào tạo HS có năng lực đáp ứng được thách thức lớn của xã hội ngày nay là học sinh có được khả năng huy động có hiệu quả những kiến thức và năng lực của mình để giải quyết một cách hữu ích một tình huống xuất hiện, hoặc có thể đối mặt với một khó khăn bất ngờ, một tình huống chưa từng gặp.
Tư tưởng sư phạm tập trung vào việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề và khả năng sáng tạo của học sinh trong quá trình giảng dạy.
1.1.3 Nh ững mức độ tích hợp trong dạy họ c
Dạy học tích hợp bắt đầu bằng việc xác định một chủ đề yêu cầu huy động kiến thức và kỹ năng từ nhiều môn học để giải quyết vấn đề Việc lựa chọn một chủ đề thách thức và kích thích người học tham gia vào các hoạt động là rất quan trọng Có thể phân loại dạy học tích hợp thành ba mức độ khác nhau.
Lồng ghép nội dung trong giáo dục là việc kết nối các yếu tố thực tiễn, xã hội và kiến thức từ các môn học khác vào bài học chính Mặc dù các môn học vẫn được dạy riêng biệt, giáo viên có thể khám phá mối liên hệ giữa kiến thức của môn học mình và các môn học khác, từ đó thực hiện việc lồng ghép một cách hợp lý vào những thời điểm thích hợp.
Dạy học tích hợp lồng ghép có thể dễ dàng thực hiện trong nhiều giai đoạn của quá trình giáo dục Các chủ đề liên quan đến thực tiễn và nhu cầu của người học tạo điều kiện thuận lợi cho việc tổ chức dạy học lồng ghép Sơ đồ xương cá (Hình 1.1) minh họa mối quan hệ giữa kiến thức môn học chính và kiến thức từ các môn học khác.
Có thể tích hợp nội dung về bảo vệ môi trường, tiết kiệm và sử dụng năng lượng hiệu quả, cũng như bảo vệ chủ quyền biển đảo vào các bài học để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của học sinh.
Môt s ố phương pháp dạy học phát huy tính tích cực tự chủ chiếm lĩnh kiến thức v à năng lực học tập hợp tác
thức và năng lực học tập hợp tác.
Dạy học nhóm là một phương pháp giáo dục xã hội, trong đó học sinh được chia thành các nhóm nhỏ để hoàn thành nhiệm vụ học tập trong thời gian giới hạn Mỗi nhóm tự lực thực hiện công việc dựa trên sự phân công và hợp tác, sau đó trình bày và đánh giá kết quả trước toàn lớp Phương pháp này còn được biết đến với các tên gọi như dạy học hợp tác hoặc dạy học theo nhóm nhỏ.
Dạy học nhóm không chỉ là một phương pháp dạy học cụ thể mà còn là hình thức hợp tác xã hội trong giáo dục Nó được xem như một hình thức tổ chức dạy học, với các phương pháp làm việc khác nhau tùy thuộc vào nhiệm vụ cần giải quyết trong nhóm Trong nhiều tài liệu, dạy học nhóm còn được gọi là phương pháp dạy học nhóm, không phân biệt giữa hình thức và phương pháp dạy học cụ thể.
1.2.1.2 Ưu điểm và nhược điểm của dạy học nhóm Ưu điểm: Ưu điểm chính của dạy học nhóm là thông qua cộng tác làm việc trong một nhiệm vụ học tập có thể phát triển tính tự lực, sáng tạo cũng như năng lực xã hội, đặc biệt là khả năng cộng tác làm việc, thái độ đoàn kết của HS.
Dạy học nhóm, khi được tổ chức một cách hiệu quả, mang lại những lợi ích và chức năng khác biệt so với phương pháp dạy học toàn lớp, từ đó bổ sung cho quá trình dạy học chung.
Phát huy tính tích cực, tự lực và trách nhiệm của học sinh trong học nhóm là rất quan trọng Học sinh cần tự lực giải quyết nhiệm vụ học tập, yêu cầu sự tham gia tích cực và trách nhiệm với kết quả công việc của mình Việc dạy học nhóm không chỉ hỗ trợ tư duy mà còn khuyến khích tình cảm và hành động độc lập, sáng tạo của học sinh.
Phát triển năng lực cộng tác làm việc là rất quan trọng, vì công việc nhóm là phương pháp được học sinh ưa chuộng Qua đó, học sinh được rèn luyện các kỹ năng như tinh thần đồng đội, sự quan tâm đến người khác và tính khoan dung.
Phát triển năng lực giao tiếp: thông qua cộng tác làm việc trong nhóm, giúp
HS phát triển năng lực giao tiếp như biết lắng nghe, chấp nhận và phê phán ý kiến người khác, biết trình bày, bảo vệ ý kiến của mình trong nhóm.
Dạy học nhóm hỗ trợ quá trình học tập mang tính xã hội, cho phép học sinh tương tác và giúp đỡ lẫn nhau Qua đó, các em có thể củng cố quan hệ xã hội mà không phải chịu áp lực từ giáo viên.
Tăng cường sự tự tin cho học sinh thông qua giao tiếp xã hội giúp các em trở nên mạnh dạn hơn và giảm bớt nỗi sợ mắc sai lầm Đồng thời, việc giao tiếp cũng hỗ trợ khắc phục tính thô bạo và cục cằn trong hành vi của các em.
Phát triển năng lực phương pháp: thông qua quá trình tự lực làm việc và làm việc nhóm giúp HS rèn luyện, phát triển phương pháp làm việc.
Dạy học nhóm giúp phát triển khả năng phân hóa trong giáo dục, cho phép giáo viên lựa chọn nhóm học sinh dựa trên sở thích chung hoặc ngẫu nhiên Điều này bao gồm việc xác định các yêu cầu về mức độ khó khăn, cách học tập, và phân công công việc có thể giống nhau hoặc khác nhau Ngoài ra, việc kết hợp nam và nữ học sinh làm bài cùng nhau hoặc riêng biệt cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình dạy học nhóm.
Nghiên cứu cho thấy, việc áp dụng và tổ chức hiệu quả hình thức dạy học nhóm trong các trường học góp phần nâng cao kết quả học tập của học sinh Những trường có kết quả dạy học xuất sắc thường là những nơi thực hiện tốt phương pháp này.
Nhược điểm của dạy học nhóm
Dạy học nhóm là một phương pháp hiệu quả nhưng đòi hỏi nhiều thời gian, trong khi 45 phút của một tiết học thường không đủ để thực hiện đầy đủ các giai đoạn như giới thiệu chủ đề, phân công nhiệm vụ, làm việc nhóm và trình bày kết quả Sự hạn chế về thời gian trở thành một trở ngại lớn trong việc tổ chức và đạt được thành công cho các hoạt động học tập nhóm.
Công việc nhóm không phải bao giờ cũng mang lại kết quả mong muốn.
Nếu tổ chức và thực hiện không đúng cách, kết quả thường trái ngược với mong đợi Trong các nhóm chưa được rèn luyện, dễ xảy ra hỗn loạn, chẳng hạn như một học sinh lãnh đạo theo kiểu độc tài, khiến các thành viên khác không chú tâm vào nhiệm vụ mà lại quan tâm đến những việc khác Điều này có thể dẫn đến tình trạng đối kháng và tức giận giữa các thành viên trong nhóm và giữa các nhóm Kết quả trình bày và quá trình làm việc của nhóm sẽ không đạt yêu cầu mong muốn.
1.2.2 D ạy học theo dự án
1.2.2.1 Khái niệm dạy học theo dự án
Khái niệm dự án đã mở rộng từ lĩnh vực kinh tế, xã hội sang giáo dục, không chỉ trong phát triển giáo dục mà còn như một phương pháp dạy học hiệu quả Phương pháp Project được áp dụng trong các trường kiến trúc-xây dựng ở Ý từ thế kỷ 16 và sau đó lan rộng sang Pháp, Mỹ và nhiều nước châu Âu khác, đặc biệt trong các trường đại học và chuyên nghiệp Vào đầu thế kỷ 20, các nhà sư phạm Mỹ đã phát triển lý thuyết cho phương pháp dự án (The Project Method), coi đây là một phương pháp dạy học quan trọng, giúp chuyển đổi từ cách dạy truyền thống sang cách dạy lấy học sinh làm trung tâm Phương pháp này ban đầu được áp dụng trong dạy học các môn kỹ thuật, nhưng sau đó đã mở rộng ra nhiều môn học khác, bao gồm cả khoa học xã hội Mặc dù đã từng bị lãng quên, hiện nay phương pháp dạy học dự án (DHDA) đang được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới, đặc biệt ở các nước phát triển Tại Việt Nam, đề án môn học và đề án tốt nghiệp đã được áp dụng trong đào tạo đại học, gần gũi với dạy học theo dự án, nhưng lĩnh vực lý luận dạy học này vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ, dẫn đến hiệu quả sử dụng chưa cao.
Dạy học theo dự án (DHDA) là một phương pháp giáo dục hiện đại, trong đó người học thực hiện nhiệm vụ học tập phức hợp, kết hợp lý thuyết và thực hành để tạo ra sản phẩm có thể giới thiệu Phương pháp này khuyến khích tính tự lực cao của người học trong suốt quá trình học, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của làm việc nhóm Nhiều tác giả hiện nay coi DHDA là một hình thức dạy học hiệu quả, vì nó sử dụng nhiều phương pháp dạy học cụ thể trong quá trình thực hiện dự án.
1.2.2.2 Đặc điểm của dạy học theo dự án
Trong các tài liệu về Dạy học dự án (DHDA), có ba đặc điểm cốt lõi được xác định bởi các nhà sư phạm Mỹ đầu thế kỷ 20: định hướng học sinh, định hướng thực tiễn và định hướng sản phẩm Định hướng thực tiễn nhấn mạnh rằng chủ đề của dự án phải xuất phát từ các tình huống xã hội, nghề nghiệp và đời sống thực tế, phù hợp với trình độ của người học Các dự án học tập không chỉ giúp kết nối kiến thức với thực tiễn mà còn có thể mang lại tác động xã hội tích cực Định hướng hứng thú người học cho phép học sinh tham gia vào việc chọn đề tài học tập, từ đó phát triển sự hứng thú trong quá trình thực hiện dự án Tính phức hợp của nội dung dự án yêu cầu sự kết hợp tri thức từ nhiều lĩnh vực để giải quyết vấn đề phức tạp Định hướng hành động kết hợp nghiên cứu lý thuyết với thực hành, giúp củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng thực tiễn Tính tự lực cao của người học khuyến khích sự sáng tạo và trách nhiệm, với giáo viên đóng vai trò tư vấn Cộng tác làm việc là yếu tố quan trọng, với các dự án thường được thực hiện theo nhóm, tạo ra sự hợp tác và phân công công việc giữa các thành viên Cuối cùng, định hướng sản phẩm yêu cầu tạo ra các sản phẩm cụ thể trong quá trình thực hiện dự án.
Th ực trạng của dạy học tích hợp
1.3.1 Xu hướng dạy học tích hợp tr ên th ế giới.
Trên toàn cầu, xu hướng chung trong việc xây dựng chương trình Giáo dục phổ thông (GDPT) hiện nay là tăng cường tính tích hợp, đặc biệt ở bậc tiểu học và trung học cơ sở.
Theo thống kê của UNESCO từ năm 1960 đến 1974, có 208 trong tổng số 392 chương trình môn Khoa học của các nước thể hiện quan điểm tích hợp ở các mức độ khác nhau Một nghiên cứu gần đây của Viện Khoa học giáo dục Việt Nam về chương trình giáo dục phổ thông của 20 quốc gia cho thấy 100% các quốc gia này đều xây dựng chương trình theo hướng tích hợp.
Cụ thể ở một số nước :
Trong cuộc cách mạng khoa học lần thứ hai tại Hoa Kỳ, đã diễn ra những thay đổi quan trọng với cách tiếp cận theo chủ đề và việc tích hợp các khái niệm thống nhất xuyên suốt nhiều môn học Cách tiếp cận liên môn này đặc biệt được áp dụng mạnh mẽ ở cấp tiểu học và trung học cơ sở, nhằm tạo ra sự kết nối giữa các lĩnh vực khoa học khác nhau.
Chương trình khoa học cho thế kỉ XXI được đặt ra là:
Tất cả các trường sẽ áp dụng chuẩn quốc gia cho môn Khoa học, tương tự như môn Toán Điều này sẽ nâng cao vị thế của môn Khoa học, biến nó thành môn "cơ bản" như Toán, và các trường sẽ tăng cường việc giảng dạy khoa học cho học sinh.
- Xu hướng khác sẽ tiến gần đến cách tiếp cận liên môn tích hợp để bổ sung vào các khung của mỗi môn học.
Chương trình "Lịch sử - khoa học xã hội" được tích hợp nhằm cung cấp cho học sinh kiến thức về văn hóa, dân chủ và các giá trị đạo đức Qua đó, học sinh không chỉ nắm vững kiến thức về lịch sử, địa lý, tâm lý và các nền văn hóa mà còn phát triển kỹ năng cần thiết để tham gia tích cực vào xã hội.
Xu hướng tích hợp được thể hiện rõ trong chương trìnhvà SGK từlớp 1 đến lớp 6 với tên môn học “ Khám phá thế giới” lớp 1-2, “ Khoa học” lớp 3-6.
Nội dung kiến thức về Lịch sử, Địa lí, Môi trường và Giáo dục công dân được tích hợp trong một môn học và sách giáo khoa, giúp học sinh hiểu biết sâu sắc về các vấn đề liên quan đến lãnh thổ Các kiến thức được lựa chọn và sắp xếp một cách hợp lý nhằm hỗ trợ quá trình nhận thức về nguyên nhân và diễn biến của các hiện tượng kinh tế, xã hội và nhân văn Từ đó, học sinh sẽ hình thành những giá trị cần thiết cho bản thân Mặc dù logic của khoa học địa lí, lịch sử và môi trường không hoàn toàn chi phối nội dung và cấu trúc môn học này, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tư duy của học sinh.
Theo báo cáo tại hội nghị Hóa học các nước Châu Á-Thái Bình Dương, môn Khoa học tự nhiên ở tiểu học được thiết kế theo quan điểm tích hợp, gọi là Tự nhiên Trong môn học này, phong cách làm việc khoa học, tư duy sáng tạo và khả năng ra quyết định được đặc biệt chú trọng.
Môn Tự nhiên được tổ chức thành các chủ đề chính như chất, chuyển động, năng lượng, cuộc sống, Trái Đất, cùng với hệ thống kỹ năng quan trọng như quan sát, giao tiếp, dự đoán và sử dụng mô hình.
Nội dung môn Khoa học xã hội với chủ đề “Cuộc sống hàng ngày” kết hợp kiến thức đạo đức và xã hội, trong khi chủ đề “Cuộc sống tươi vui” được tích hợp từ các lĩnh vực Âm nhạc và Mĩ thuật, tạo ra một chương trình học phong phú và đa dạng.
1.3.2.Th ực trạng của dạy học tích hợp ở Việt nam hiện nay
Theo đề án đổi mới giáo dục của ban cán sự đảng bộ GD &ĐT, giáo dục tiểu học đã tích hợp nội dung trong chương trình học, như môn Tìm hiểu tự nhiên và xã hội cho lớp 1, 2, 3 và các môn Khoa học, Lịch sử, Địa lý cho lớp 4, 5 Ở cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông, việc tích hợp cũng được thực hiện trong các môn học, chẳng hạn như tích hợp các phân môn Cơ học, Điện, Nhiệt học và Quang học trong môn Vật lý; Đại số, Hình học, Lượng giác trong môn Toán; Hóa học hữu cơ và vô cơ trong môn Hóa học; Địa lý tự nhiên và kinh tế-xã hội trong môn Địa lý; cùng với việc tích hợp nội dung giáo dục về năng lượng, biến đổi khí hậu, kỹ năng sống, dân số và sức khỏe sinh sản vào nhiều môn học khác nhau.
Xu hướng tích hợp nội dung trong giáo dục mầm non là rất cần thiết và có ý nghĩa quan trọng hơn so với các cấp học khác Đối tượng của giáo dục mầm non là trẻ em từ 0 – 6 tuổi, còn non nớt cả về thể chất và tâm sinh lý, nên trẻ chưa thể lĩnh hội các môn học riêng rẽ Trẻ nhỏ chỉ có thể nhận thức sự vật, hiện tượng xung quanh một cách toàn vẹn, không chia cắt Do đó, giáo dục theo chủ đề là con đường hiệu quả nhất cho sự phát triển của trẻ mầm non.
Trong hơn 10 năm qua, giáo dục tích hợp theo chủ đề cho trẻ mầm non đã phát triển chậm hơn so với cấp tiểu học Giai đoạn đầu, chương trình thí điểm được thực hiện tại 5 tỉnh thành với 12 trường mầm non, nhằm đổi mới hình thức tổ chức hoạt động học tập và chơi cho trẻ từ 3-5 tuổi Đến năm 2006, ngành mầm non tiếp tục thí điểm đại trà về giáo dục tích hợp theo chủ đề, với xu hướng liên môn và nội dung chủ đề mở rộng dần theo độ khó và độ tuổi Các chủ đề bao gồm “Trường mầm non”, “Bản thân”, “Gia đình”, “Các nghề phổ biến”, “Ngày 20/11, Ngày 20/12”, “Thế giới động vật”, “Thế giới thực vật”, “Phương tiện và luật giao thông”, “Các hiện tượng tự nhiên”, “Quê hương – Đất nước – Bác Hồ”, “Tết 1/6” Trong quá trình thực hiện, kiến thức từ các môn học truyền thống được lồng ghép và tổ chức thành các hoạt động tích hợp, nhằm tạo ra sự đồng nhất và tác động tích cực đến trẻ.
Lần đầu tiên trong chương trình giáo dục phổ thông, môn học "Tự nhiên và Xã hội" được tích hợp kiến thức về khoa học tự nhiên và xã hội cho học sinh Tiểu học, bắt đầu từ năm 1979 Môn học này chia thành hai giai đoạn: giai đoạn 1 (lớp 1-3) với 7 chủ đề như Gia đình, Trường học và Động vật; giai đoạn 2 (lớp 4-5) bao gồm các phân môn Khoa học, Địa lý và Lịch sử Trong chương trình tiểu học mới (năm 2000), môn Tự nhiên và Xã hội được tách thành ba môn học, với việc rút gọn số lượng chủ đề và tăng cường tính tích hợp, đặc biệt là trong môn Khoa học với bốn chủ đề chính: Con người và sức khỏe, Vật chất và năng lượng, Thực vật và động vật, Môi trường và tài nguyên thiên nhiên Tính tích hợp còn thể hiện rõ qua việc kết hợp giáo dục sức khỏe vào các môn học này.
Ngoài ra, một số bộ môn khác tại Tiểu học cũng được áp dụng quan điểm tích hợp, điển hình là môn Tiếng Việt và môn Toán, nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục.
Trong dạy học Tiếng Việt, các hoạt động như Tập đọc, Tập viết, Làm văn và Luyện từ được tích hợp chặt chẽ, giúp học sinh học cái này thông qua cái kia Tương tự, nội dung môn Toán ở Tiểu học không chia thành các phân môn riêng biệt mà là một thể thống nhất, kết hợp các kiến thức về Số học, Đại lượng và Hình học hỗ trợ lẫn nhau Đặc biệt, môn Thủ công – Kỹ thuật thể hiện rõ quan điểm tích hợp “xuyên môn”, ứng dụng kiến thức từ các môn học như Mỹ thuật, Toán, Lý, Sinh, Địa và Môi trường.
Tự nhiên và xã hội Nhìn chung, có thể nói, nội dung chương trình Tiểu học ở nước ta đã thể hiện quan điểm tích hợp tương đối tốt.
Quy trình xây d ựng v à t ổ chức dạy học tích hợp
Bước 1: Lựa chọn chủ đề
Các chủ đề tích hợp trong chương trình học có thể được giáo viên tự xác định dựa trên hoàn cảnh địa phương và trình độ học sinh Để làm điều này, giáo viên cần rà soát các môn học qua khung chương trình hiện có, chuẩn kiến thức kỹ năng và chuẩn năng lực để tìm ra những chủ đề gắn liền với thực tế và kinh nghiệm sống của học sinh Ngoài ra, giáo viên có thể tham khảo thêm các tài liệu chuyên ngành như Thổ nhưỡng, Khí quyển tầng thấp, Vật lý y sinh, Năng lượng tái tạo để mở rộng nguồn thông tin và hiểu biết về cơ sở khoa học của các chủ đề tích hợp.
Bước 2: Xác định các vấn đề (câu hỏi) cần giải quyết trong chủ đề là giai đoạn quan trọng để định hướng nội dung Những vấn đề này sẽ là các câu hỏi mà học sinh có khả năng trả lời sau quá trình học tập về chủ đề đó.
Bước 3: Xác định các kiến thức cần thiết để giải quyết các vấn đề
Dựa trên ý tưởng chung và giải quyết các vấn đề của chủ đề, chúng ta cần xác định kiến thức cần thiết, có thể thuộc nhiều môn học khác nhau Nội dung chủ đề phải phù hợp với các mục tiêu đã đề ra và có tính gắn kết Để thực hiện hiệu quả, cần phối hợp giữa các giáo viên bộ môn liên quan nhằm đảm bảo tính chính xác khoa học và sự phong phú của nội dung Đối với nhiều chủ đề tích hợp, việc xác định mục tiêu và xây dựng nội dung có thể diễn ra đồng thời.
Ví dụ: Chủ đề Ánh sáng ở THPT có thể đưa ra các nội dung sau:
- Sự truyền của ánh sáng trong tự nhiên.
- Bản chất của ánh sáng
- Tác dụng của ánh sáng đối với đời sống sinh vật và con người.
Bước 4 : Xác định mục ti êu d ạy học của chủ đề.
Nguyên tắc xây dựng mục tiêu cho chủ đề tích hợp phải cụ thể và có thể đo lường được Để xác định mục tiêu này, cần rà soát các kiến thức và kỹ năng cần dạy và rèn luyện trong từng môn học liên quan đến chủ đề tích hợp.
Việc xác định mục tiêu này đôi khi diễn ra đồng thời với việc xác định các nội dung của chủ đề tích hợp.
Có 3 loại kiến thức cần quan tâm khi tổ chức dạy học chủ đề tích hợp, đó là: + Kiến thức đã học: Những kiến thức này học sinh được biết và được sử dụng làm nền tảng cho việc xây dựng kiến thức mới, những kiến thức này không phải là mục tiêu dạy học của chủ đề.
Học sinh sẽ chiếm lĩnh những kiến thức quan trọng thông qua phương pháp dạy học chủ đề tích hợp, với các nội dung này được xác định trong mục tiêu dạy học Những kiến thức này thường được rút ra từ các môn học liên quan đến chủ đề, đảm bảo sự liên kết và sâu sắc trong quá trình học tập.
Kiến thức cơ sở khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hiểu biết, cung cấp thông tin cần thiết để học sinh rèn luyện kỹ năng và phát triển năng lực một cách hiệu quả.
Nội dung kiến thức này được trình bày như thông tin tham khảo và bài đọc thêm, không phải là mục tiêu giảng dạy chính của chủ đề.
Dạy học tích hợp giúp học sinh phát triển đa dạng kỹ năng, bao gồm kỹ năng chuyên môn và kỹ năng chung Qua việc thực hiện các nhiệm vụ trong chủ đề tích hợp, học sinh có cơ hội vận dụng kiến thức và kỹ năng để giải quyết các vấn đề thực tế, từ đó hình thành và nâng cao năng lực cá nhân.
Cần phân biệt rõ giữa kỹ năng có sẵn và kỹ năng cần rèn luyện thông qua chủ đề tích hợp Ví dụ, kỹ năng tính toán cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia không được xem là kỹ năng tích hợp cho học sinh cấp THPT, trong khi kỹ năng vẽ đồ thị đa thức và đồ thị lượng giác lại có thể được coi là kỹ năng rèn luyện trong chủ đề tích hợp cho học sinh lớp 10 Những kỹ năng cần rèn luyện này nên được đưa vào mục tiêu của chủ đề.
Mục tiêu của chủ đề tích hợp sẽ xác định các kiến thức và kỹ năng của môn học nào được kết hợp Nếu mục tiêu chỉ đề cập đến kiến thức và kỹ năng mà học sinh đã nắm vững từ một môn học cụ thể, thì không thể coi đó là sự tích hợp Tuy nhiên, việc đánh giá kiến thức đã được học hay kỹ năng đã thành thạo lại phụ thuộc vào quan điểm chủ quan của giáo viên và đặc điểm của từng nhóm học sinh tham gia.
Bước 5: Xây dựng nội dung cho các hoạt động dạy học của chủ đề là rất quan trọng Giai đoạn này giúp xác định rõ ràng cách tổ chức dạy học cho chủ đề cụ thể Để thực hiện điều này, cần làm rõ các hoạt động sẽ được triển khai và vai trò của từng hoạt động trong việc đạt được mục tiêu tổng thể của bài học.
Hoạt động dạy học có thể được phân chia dựa trên vấn đề cần giải quyết hoặc theo cấu trúc nội dung của chủ đề Mỗi vấn đề trong chủ đề có thể được phát triển thành một hoặc nhiều hoạt động dạy học khác nhau Đối với mỗi hoạt động, cần thực hiện các công việc cụ thể để đảm bảo hiệu quả giảng dạy.
+ Xác định mục tiêu hoạt động.
+ Xây dựng nội dung học dưới dạng các tư liệu học tập: Phiếu học tập, thông tin.
+ Chuẩn bị phương tiện, thiết bị dạy học cho hoạt động.
+ Dự kiến nguồn nhân, vật lực để tổ chức hoạt động.
Bảng sau là một số gợi ý các tư liệu cần thiết để tổ chức các loại hình hoạt động học tập đặc thù của khoa học tự nhiên.
Hoạt động Tư liệu cần chuẩn bị
- Phiếu báo cáo thí nghiệm: Yêu cầu, ảnh chụp, ảnh vẽ, các bảng số liệu…
- Phiếu trợ giúp và đáp án gợi ý.
Thu thập số liệu thực tế
- Yêu cầu thu thập số liệu thực tế.
- Hướng dẫn cách xử lý số liệu điều tra Đọc văn bản
- Văn bản (đoạn văn, thơ, bản đồ tư duy, hình vẽ, đồ thị, bảng biểu…) Xây dựng văn bản - Yêu cầu về dạng văn bản cần xây dựng
Lập kế hoạch tổ chức hoạt động dạy học rất quan trọng và có thể được thực hiện qua nhiều hình thức khác nhau Các phương pháp như hoạt động cá nhân, hoạt động nhóm, hoạt động theo trạm và thực hiện dự án đều mang lại hiệu quả cao trong việc tạo điều kiện cho học sinh tham gia tích cực vào quá trình học tập.
Để nâng cao hiệu quả giảng dạy, mỗi hoạt động của giáo viên cần được trang bị công cụ đánh giá mục tiêu tương ứng Công cụ này có thể bao gồm câu hỏi, bài tập hoặc nhiệm vụ cụ thể, cùng với phiếu tiêu chí đánh giá (rubric) để đảm bảo việc đánh giá diễn ra một cách chính xác và khách quan.
+ Dự kiến thời gian cho mỗi hoạt động.
Bước 6: Lập kế hoạch dạy học chủ đề
M ột số quan điểm vận dụng dạy học tích hợp v ào d ạy học vật lý
Việc áp dụng dạy học tích hợp trong giảng dạy vật lý tại Việt Nam vẫn còn mới mẻ, đặc biệt khi chương trình và sách giáo khoa ở bậc THPT đã phân hóa sâu Giáo viên chưa được đào tạo bài bản về phương pháp sư phạm tích hợp và thường chỉ dựa vào sách giáo khoa trong giảng dạy Để triển khai hiệu quả dạy học tích hợp trong môn vật lý, cần chú trọng đến một số quan điểm quan trọng.
1.5.1 V ận dụng dạy học tích hợp một cách có ý nghĩa
Quan điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu và lựa chọn các nội dung, tình huống có ý nghĩa trong quá trình học tập của học sinh, đặc biệt là trong việc hình thành các năng lực cần thiết Khái niệm “tình huống có ý nghĩa” chỉ ra rằng các tình huống tích hợp phải tự nhiên và phù hợp với logic khoa học, không nên gượng ép Để tạo ra những tình huống tích hợp có ý nghĩa, giáo viên cần nghiên cứu kỹ lưỡng nội dung dạy học, xác định mục tiêu chung và rõ ràng cho hoạt động học tập cũng như bài học.
1.5.2 Không làm h ọc sinh học tập quá tải
Khi áp dụng DHTH, giáo viên cần chú ý đến việc phát hiện các tình huống dạy học tích hợp Nếu có quá nhiều tình huống tích hợp trong một bài học do hứng thú, hoặc sự liên kết kiến thức quá sâu hoặc quá rộng, điều này có thể dẫn đến quá tải học tập cho học sinh, làm giảm hiệu quả dạy học Do đó, việc nghiên cứu và lựa chọn kỹ lưỡng các hoạt động tích hợp, cùng với việc xác định rõ thời gian và mức độ cho các hoạt động này là rất quan trọng.
1.5.3 V ận dụng hợp lý các phương pháp dạy học tích cực, phương tiện dạy học để t ạo ra hiệu quả giáo dục tích hợp cao
Các phương pháp dạy học tích cực và các phương tiện dạy học được thiết kế nhằm nâng cao chất lượng thực hiện mục tiêu môn học, đồng thời tích hợp kiến thức, kỹ năng và cảm xúc nhận thức cho học sinh.
1.5.4 Tăng cường khai thác mối quan hệ li ên môn và liên k ết kiến thức trong nội b ộ môn học
Bản thân định hướng này đã dẫn đến quan điểm tích hợp và phù hợp với tư tưởng DHTH.
Quan điểm tích hợp là một lý thuyết sư phạm có hệ thống, yêu cầu xây dựng chương trình và sách giáo khoa theo hướng tích hợp Tuy nhiên, điều này chưa được thực hiện đầy đủ trong giáo dục Việt Nam, đặc biệt là ở bậc giáo dục THPT Mặc dù việc xây dựng chương trình và sách giáo khoa theo hướng tích hợp là cần thiết, nhưng hiệu quả giáo dục chỉ có thể đạt được thông qua quá trình dạy học.
M ột số công cụ đánh giá HS trong DHTH
1.6.1 Đánh giá năng lực khoa học trong dạy học các môn khoa học tự nhi ên
Trong các chủ đề tích hợp khoa học tự nhiên, năng lực khoa học là năng lực đặc thù cần được phát triển Để dạy học hiệu quả, cần làm rõ cấu trúc năng lực, bao gồm các tiêu chí và biểu hiện cụ thể Đồng thời, việc xác định đường phát triển năng lực với các mức độ khác nhau cũng rất quan trọng.
Năng lực khoa học đối với cấp trung học cơ sở có thể gồm ba hợp phần sau:
- Xác định vấn đề khoa học
- Giải thích hiện tượng một cách khoa học
- Sử dụng bằng chứng khoa học
Tương ứng với các hợp phần này là các chỉ số hành vi.
* Xác định vấn đề khoa học
- Nhận ra vấn đề có thể khảo sát một cách khoa học
- Xác định được các từ khóa để tìm kiếm thông tin khoa học
- Nhận ra các đặc tính chính của nghiên cứu khoa học
Gi ải thích hiện tượng một cách khoa học
- Vận dụng kiến thức khoa học giải quyết tình huống đặt ra
1 Năng lực cần hình thành (khái ni ệm)
2 H ợp phần t ạo nên năng l ực
4 Tiêu chí ch ất lượng của năng l ực
3 Ch ỉ số xác định năng l ực
Tiêu chí ch ất lượng 1 Tiêu chí ch ất lượng 1 Tiêu chí ch ất lượng 1
Tiêu chí ch ất lượng 4 Tiêu chí ch ất lượng 5 Tiêu chí ch ất lượng 6
Năng lực 2 Năng lực 3 Năng lực 4
Hình 1.3 Mô hình các y ếu tố cấu thành năng lực
- Mô tả hoặc lý giải hiện tượng một cách khoa học và dự đoán sự biến đổi
- Nhận ra các mô tả, giải thích tương ứng và đưa ra dự đoán
* S ử dụng bằng chứng khoa học
- Trình bày các bằng chứng khoa học và thảo luận kết quả
- Xác định các giả thiết, các bằng chứng và lý do đằng sau các kết luận
- Phản ánh ý nghĩa đối với xã hội về sự phát triển khoa học và công nghệ
Đánh giá năng lực là quá trình thu thập và so sánh các biểu hiện của học sinh với các chỉ số chất lượng, nhằm xác định mức độ đáp ứng của học sinh đối với các tiêu chí đã đề ra.
Các chỉ số hành vi khác nhau của năng lực ảnh hưởng đến phương pháp thu thập biểu hiện của học sinh, dẫn đến việc sử dụng các công cụ đánh giá đa dạng Những công cụ này thường được áp dụng trong quá trình đánh giá năng lực học sinh.
- Phiếu đánh giá theo tiêu chí (rubric) dùng để đánh giá thao tác, sản phẩm
- Hồ sơ học tập: Dùng để đánh giá quá trình
- Phiếu đánh giá đồng đẳng
Các cách xây dựng và sử dụng các công cụ này, giáo viên có thể tham khảo các tài liệu về kiểm tra, đánh giá.
Các mục tiêu dạy học trong bài học tích hợp phản ánh tiêu chí chất lượng của hoạt động giáo dục Do đó, công cụ đánh giá ở cuối mỗi chủ đề tích hợp được thiết kế nhằm đánh giá những tiêu chí này Các công cụ này có thể bao gồm rubric đánh giá sản phẩm dự án, phiếu đánh giá hoạt động nhóm, hoặc các câu hỏi và bài tập nhằm kiểm tra khả năng vận dụng kiến thức của học sinh trong các bối cảnh liên quan đến chủ đề.
1.6.2 Đánh giá năng lực hợp tác nhóm Đánh giá này không tập trung vào đánh giá mức độ nhận thức của học sinh mà tập trung vào các tiêu chí xác định tương tác nhóm hiệu quả Cần phải xây dựng một khung đánh giá mức độ phối hợp và hợp tác nhóm của học sinh trong nhóm.
Dưới đây là bốn tiêu chí thường được sử dụng:
- Thực hiện các nhiệm vụ để đạt mục tiêu chung của nhóm.
- Thể hiện kỹ năng liên kết, phối hợp với các học sinh trong nhóm có hiệu quả.
- Đóng góp cho sự duy trì, phát triển nhóm.
- Đảm nhận các vai trò khác nhau trong nhóm.
Giáo viên có thể áp dụng Phiếu đánh giá tính hiệu quả trong hợp tác nhóm với thang điểm từ 1 đến 5, cho phép học sinh tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau Mỗi học sinh sẽ có điểm tự đánh giá và điểm trung bình từ nhóm Dựa trên những đánh giá này, giáo viên sẽ quyết định điểm số cuối cùng cho từng học sinh, đồng thời cần xem xét kỹ lưỡng khi có sự chênh lệch lớn giữa điểm tự đánh giá và điểm trung bình nhóm.
Giáo viên cần sáng tạo trong tổ chức hoạt động đánh giá để phát triển năng lực hợp tác nhóm và khả năng đánh giá lẫn nhau Một phương pháp hiệu quả là chia lớp thành các nhóm nhỏ từ 5-6 học sinh, yêu cầu mỗi học sinh đọc bài của các bạn, trao đổi ý kiến và chấm điểm cho nhau Điểm của mỗi bài sẽ là trung bình cộng điểm của các thành viên trong nhóm cộng với điểm của giáo viên Sau khi hoàn thành, các nhóm sẽ dán bài làm lên tường để giáo viên và các nhóm khác có thể đọc và đưa ra ý kiến.
1.6.3 Đánh giá năng lực phát triển bản thân
Năng lực phát triển bản thân bao gồm các yếu tố như quan sát, lắng nghe, suy ngẫm, tự nhận thức và khả năng học hỏi từ môi trường xung quanh Để đánh giá năng lực này ở học sinh, giáo viên cần xác định các thành tố cụ thể và thiết kế công cụ phù hợp Ví dụ, để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ, quan sát và rút ra bài học của học sinh cuối trung học cơ sở, giáo viên có thể đưa ra các yêu cầu thực tiễn cho học sinh.
1 Hãy quan sát một sự vật, hay hiện tượng xảy ra trong cuộc sống (Ví dụ: quan sát một cái kén nở thành sâu bướm, một con trai bò dưới bùn, …) rồi suy ngẫm để viết ra “lời bàn” thể hiện những suy nghĩ của các nhân và rút ra bài học có ý nghĩa giáo dục Thời gian làm bài khoảng 30 phút (bài viết giới hạn khoảng 350-400 từ).
Yêu cầu đánh giá bài làm của học sinh:
STT Nội dung đánh giá Điểm
1 Khả năng sử dụng ngôn ngữ viết (ngôn ngữ mô tả rõ ràng, mạch lạc, giàu cảm xúc, văn phong súc tích, cô đọng…) 2
2 Khả năng quan sát (rõ trọng tâm những gì quan sát, nhạy cảm, phát hiện nhanh đúng vấn đề, có cách nhìn riêng phù hợp, …) 2
3 Khả năng suy ngẫm (suy nghĩ, liên tưởng có chiều sâu, thể hiện sự trải nghiệm sáng tạo, …) 3
4 Khả năng rút ra bài học từ những gì được quan sát (ngầm gửi/thể hiện một thông điệp giáo dục, có khả năng thức tỉnh, thuyết phục, …) 3
Trong chương 1, chúng tôi đã giải thích khái niệm và đặc điểm của dạy học tích hợp, đồng thời nêu rõ mục tiêu và nguyên tắc áp dụng phương pháp này Chương cũng đề cập đến các mức độ tích hợp trong dạy học và hướng dẫn các bước cần thiết để thực hiện dạy học tích hợp hiệu quả.
Chúng tôi trình bày ưu và nhược điểm, cũng như ý nghĩa của một số phương pháp dạy học nhằm phát huy tính tích cực của học sinh Các phương pháp này bao gồm dạy học nhóm, dạy học dự án và dạy học dựa trên vấn đề, đều phù hợp để áp dụng trong quá trình dạy học tích hợp.
Trong chương này, chúng tôi đã khảo sát thực trạng dạy học tích hợp trên thế giới và tại Việt Nam, nghiên cứu quy trình xây dựng và tổ chức dạy học tích hợp, đồng thời tìm hiểu các công cụ đánh giá học sinh được áp dụng trong quá trình dạy học tích hợp.
Việc áp dụng dạy học tích hợp chủ đề một cách linh hoạt và hiệu quả trong giáo dục, đặc biệt là trong môn Vật lí, là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp phát triển tư duy sáng tạo mà còn trang bị cho học sinh những kỹ năng sống quan trọng.