TÓM TẮT VỀ ĐIỂM MỚI CỦA LUẬN ÁN Luận án có những đóng góp mới chủ yếu sau đây: - Luận án chuyên sâu và hoàn thiện những vấn đề thảo luận về quyền của người khuyết tật trong luật an sinh xã hội với các khái niệm nội dung và đặc điểm người khuyết tật; khái niệm quyền của người khuyết tật trong luật an sinh xã hội; nội dung và các biện pháp bảo vệ quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội. - Luận án đã được đánh giá toàn diện, rút ra những kết luận mới về thực hiện quyền của người khuyết tật được ghi nhận, bảo đảm và thực thi trong pháp luật an sinh xã hội Việt Nam. - Luận án đưa ra các kiến nghị, đề xuất các giải pháp mới, khả năng hoàn thiện công việc ghi nhận quyền, bảo đảm quyền, nâng cao hiệu quả thực thi quyền của người khuyết tật trong luật an sinh xã hội ở Việt Nam in time to. NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC NGHIÊN CỨU NGƯỜI HƯỚNG DẪN 1 NGƯỜI HƯỚNG DẪN 2 TS. Nguyễn Xuân Thu TS. Vũ Minh Tiến Nguyễn Thị Thu Hường BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI THÔNG TIN VỀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU MỚI CỦA LUẬN VĂN Tên luận án: Quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội ở Việt Nam Chuyên ngành: Luật kinh tế Mã số: 9 38 01 07 Nghiên cứu sinh: Nguyễn Thị Thu Ors _ TS. Vũ Minh Tiến Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Luật Hà Nội TÓM TẮT KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU MỚI Luận án có những đóng góp mới chủ yếu sau: - Luận án đi sâu và hoàn thiện những vấn đề lý luận về quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội với khái niệm và đặc điểm của người khuyết tật; khái niệm về quyền của người khuyết tật trong pháp luật về an sinh xã hội; nội dung quyền và các biện pháp bảo đảm quyền của người khuyết tật trong pháp luật về an sinh xã hội. - Luận án đã đánh giá một cách toàn diện và đưa ra những kết luận mới về thực trạng các quyền của người khuyết tật được ghi nhận, bảo đảm và thực thi trong pháp luật về an sinh xã hội của Việt Nam. - Luận án đã đưa ra những khuyến nghị, đề xuất những giải pháp mới, khả thi nhằm nâng cao việc ghi nhận quyền, bảo đảm quyền và nâng cao hiệu quả thực thi quyền của người khuyết tật trong pháp luật về an sinh xã hội của Việt Nam trong thời gian tới. BÁC SĨ GIÁM SÁT BÁC SĨ GIÁM SÁT THỨ NHẤT GIÁM SÁT THỨ HAI Tiến sĩ Nguyễn Xuân Thu Tiến sĩ Vũ Minh Tiến Nguyễn Thị Thu Hương
Tính cấp thiết của đề tài
Hiện nay, khoảng 10% dân số thế giới, tương đương 650 triệu người, đang sống với tình trạng khuyết tật, trong đó 80% thuộc các nước đang phát triển Ngân hàng Thế giới ước tính rằng 20% những người nghèo nhất trên toàn cầu mắc một số dạng khuyết tật và thường bị coi là những người thiệt thòi nhất trong cộng đồng Tại Việt Nam, tỷ lệ người khuyết tật từ 2 tuổi trở lên là 7,09%, với 2,83% là trẻ em từ 2-17 tuổi và 8,67% là người lớn.
Tôn trọng quyền của người khuyết tật là trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, được thể hiện qua nhiều công ước của Liên hợp quốc, đặc biệt là Công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật được phê chuẩn vào ngày 13/12/2006 Công ước này đã chuyển hóa nhận thức về quyền người khuyết tật từ “nhân đạo” sang “nhân quyền”, khẳng định quyền hưởng thụ bình đẳng tất cả các quyền con người của họ Tại Việt Nam, Đảng và Nhà nước luôn quan tâm đến quyền của người khuyết tật trong lĩnh vực an sinh xã hội, với việc phê chuẩn Công ước quốc tế về quyền người khuyết tật vào ngày 28/11/2014 Quyền của người khuyết tật đã được ghi nhận trong Hiến pháp, Luật Người khuyết tật năm 2010 và nhiều văn bản pháp luật chuyên ngành, tạo hành lang pháp lý cho việc bảo đảm quyền lợi của họ.
Các quy định về quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội Việt Nam hiện đang bộc lộ một số hạn chế, bao gồm sự mâu thuẫn và chồng chéo giữa các văn bản pháp lý Hơn nữa, các biện pháp bảo đảm quyền lợi chưa được quy định đầy đủ và rõ ràng, dẫn đến việc thực thi quyền của người khuyết tật chưa đạt hiệu quả cao.
1 https://www.disabled-world.com/disability/statistics/, truy cập ngày 20/02/2021
2 Tổng cục Thống kê (2018), Điều tra Quốc gia NKT năm 2016, NXB Thống kê, Hà Nội, tr.14
Trong xã hội hiện nay, người khuyết tật vẫn phải đối mặt với nhiều rào cản trong việc hòa nhập, bao gồm thái độ kỳ thị, hạ tầng giao thông không thân thiện, và thiếu hụt thông tin, tài liệu dễ tiếp cận Các cơ sở như trường học, bệnh viện, và nơi làm việc vẫn chưa đủ điều kiện cho người khuyết tật, trong khi đó, quy định pháp luật và chính sách của nhà nước chưa thực sự bảo vệ quyền lợi của họ Hơn nữa, nguồn tài chính cho các chính sách hỗ trợ người khuyết tật còn hạn chế, tạo ra nhiều khó khăn trong việc thực thi quyền lợi của họ.
Quyền của người khuyết tật trong lĩnh vực an sinh xã hội tại Việt Nam vẫn chưa được thực hiện đầy đủ, với tỷ lệ người khuyết tật được hưởng quyền thấp hơn nhiều so với người không khuyết tật Cụ thể, tỷ lệ trẻ khuyết tật đi học đúng độ tuổi ở cấp tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông lần lượt chỉ đạt 81,69%, 67,43% và 33,56%, trong khi tỷ lệ tương ứng của trẻ không khuyết tật là 96,05%, 88,59% và 68,65% Ngoài ra, tỷ lệ người khuyết tật tham gia vào lực lượng lao động chỉ đạt 32,76%, so với 83,26% của người không khuyết tật.
Nghiên cứu quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội Việt Nam mang ý nghĩa lý luận và thực tiễn sâu sắc, bởi người khuyết tật luôn được xem là “đặc thù” trong xã hội, thường bị coi là “người yếu thế” hay “người dễ bị tổn thương” Việc tìm hiểu này không chỉ quan trọng trong bối cảnh hiện tại mà còn có giá trị cho tương lai, khi mà rào cản xã hội vẫn tồn tại, quyền lợi của họ vẫn có nguy cơ bị vi phạm.
Tác giả đã chọn đề tài “Quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội ở Việt Nam” cho Luận án tiến sĩ của mình nhằm nghiên cứu sâu về lý luận và thực tiễn liên quan đến quyền của người khuyết tật Mục tiêu là đề xuất các giải pháp giúp người khuyết tật có cơ hội độc lập và bình đẳng, tham gia đầy đủ vào các hoạt động xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Luận án áp dụng phương pháp luận của chủ nghĩa Mác – Lênin, bao gồm biện chứng duy vật và phương pháp luận duy vật lịch sử Nghiên cứu quyền của người khuyết tật diễn ra trong trạng thái vận động và phát triển, gắn liền với các yếu tố chính trị, kinh tế và xã hội.
Các phương pháp nghiên cứu được áp dụng bao gồm: tiếp cận dựa trên quyền con người, hồi cứu tài liệu, phân tích, chứng minh, so sánh, tổng hợp và dự báo khoa học.
Phương pháp tiếp cận dựa trên quyền con người là nền tảng xuyên suốt trong Luận án, nhấn mạnh quyền của người khuyết tật như trung tâm nghiên cứu Mục tiêu là tôn trọng, bảo vệ và thúc đẩy quyền của họ thông qua việc thay đổi thái độ và hành vi kỳ thị, cung cấp dịch vụ tiếp cận, cũng như ban hành chính sách và pháp luật nhằm xoá bỏ rào cản, giúp người khuyết tật có thể tham gia bình đẳng vào mọi hoạt động trong cuộc sống.
- Phương pháp hồi cứu các tài liệu được sử dụng để tập hợp các tài liệu, công trình nghiên cứu trong nước và nước ngoài
Phương pháp phân tích được áp dụng để xem xét các vấn đề lý luận và quy định pháp luật hiện hành liên quan đến quyền của người khuyết tật Bài viết tập trung vào việc thực thi quyền lợi của người khuyết tật, đồng thời đề xuất các yêu cầu nhằm hoàn thiện quy định pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi Ngoài ra, bài viết cũng đưa ra những kiến nghị sửa đổi, bổ sung các quy định về quyền của người khuyết tật trong hệ thống pháp luật an sinh xã hội tại Việt Nam.
Phương pháp so sánh được áp dụng rộng rãi trong các chương của Luận án để đối chiếu quan điểm của các nhà khoa học trong nghiên cứu, so sánh quy định pháp luật an sinh xã hội hiện hành với các quy định trước đây, và đối chiếu quy định của pháp luật an sinh xã hội Việt Nam với các tiêu chuẩn của ILO, Liên Hợp Quốc cũng như pháp luật an sinh xã hội của một số quốc gia khác trên thế giới.
Phương pháp chứng minh đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dẫn chứng cụ thể như quy định, tài liệu và số liệu thực tiễn, nhằm làm rõ các luận điểm trong lý luận ở Chương 2 Đặc biệt, phương pháp này còn giúp đánh giá thực trạng pháp luật được trình bày ở Chương 3 và đưa ra các giải pháp thiết thực trong Chương 4.
Phương pháp tổng hợp được áp dụng nhằm rút ra các nhận định và ý kiến đánh giá, sau khi đã phân tích và chứng minh từng ý, tiểu mục trong các chương của Luận án Kết luận ở từng chương và kết luận chung sẽ được trình bày một cách rõ ràng và có hệ thống.
Phương pháp dự báo khoa học đã được áp dụng xuyên suốt trong nghiên cứu, đặc biệt trong việc phân tích các điểm hợp lý và bất cập trong quy định về quyền của người khuyết tật ở Chương 3 Bên cạnh đó, các kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật về quyền của người khuyết tật được đề xuất trong Chương 4.
Các phương pháp nghiên cứu được áp dụng trong luận án là tương đối, vì trong quá trình triển khai, tùy thuộc vào từng vấn đề và nội dung cụ thể, luận án sẽ kết hợp linh hoạt các phương pháp nghiên cứu nhằm đạt được mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu đã đề ra.
Đóng góp mới về khoa học của Luận án
Luận án có những đóng góp mới chủ yếu sau đây:
Luận án này nhằm làm rõ và hoàn thiện các vấn đề lý luận liên quan đến quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội Nội dung chính bao gồm khái niệm và đặc điểm của người khuyết tật, định nghĩa quyền của họ trong hệ thống pháp luật an sinh xã hội, cũng như các quyền lợi cụ thể và các biện pháp bảo đảm quyền của người khuyết tật.
Luận án đã tiến hành đánh giá toàn diện về thực trạng quyền của người khuyết tật trong hệ thống pháp luật an sinh xã hội Việt Nam, từ đó rút ra những kết luận mới liên quan đến việc ghi nhận, bảo đảm và thực thi các quyền này.
Luận án đề xuất các giải pháp khả thi nhằm hoàn thiện việc ghi nhận và bảo đảm quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội tại Việt Nam, từ đó nâng cao hiệu quả thực thi quyền của họ trong thời gian tới.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của Luận án
Kết quả nghiên cứu của Luận án góp phần quan trọng vào việc phát triển hệ thống lý luận về quyền của người khuyết tật trong lĩnh vực pháp luật an sinh xã hội.
Luận án cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng ghi nhận và bảo đảm quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội Việt Nam Bằng cách đánh giá thực thi quyền của người khuyết tật, luận án đề xuất những kiến nghị và giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật, từ đó nâng cao hiệu quả bảo đảm quyền lợi cho họ Những giải pháp này có ý nghĩa thiết thực, tạo cơ hội cho người khuyết tật tham gia bình đẳng vào các hoạt động trong lĩnh vực an sinh xã hội.
- Luận án là tài liệu tham khảo hữu ích cho các cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong quá trình xây dựng pháp luật về người khuyết tật
Luận án đóng vai trò quan trọng như tài liệu tham khảo cho các cơ sở nghiên cứu khoa học, giảng dạy và học tập liên quan đến pháp luật an sinh xã hội và pháp luật về người khuyết tật.
- Luận án là tài liệu phổ biến, tuyên truyền pháp luật cho các tổ chức của/vì người khuyết tật.
Kết cấu của Luận án
Luận án được xây dựng với mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu rõ ràng, bao gồm phần mở đầu, kết luận, danh mục các công trình liên quan đã được công bố và danh mục tài liệu tham khảo Nội dung chính của luận án được chia thành 04 chương.
Chương 1 Tổng quan tình hình nghiên cứu đề tài Luận án
Chương 2 Những vấn đề lý luận về quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội
Chương 3 Thực trạng quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội ở Việt Nam
Chương 4 Kiến nghị hoàn thiện quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội ở Việt Nam và giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI LUẬN ÁN
Khái quát tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài luận án
1.1.1 Tình hình nghiên cứu lý luận về quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội
Thứ nhất , khái niệm và đặc điểm người khuyết tật
Khái niệm và đặc điểm của người khuyết tật (NKT) đã được nghiên cứu từ nhiều góc độ khác nhau, với các tiếp cận và phạm vi nghiên cứu đa dạng Một số công trình đã cung cấp những định nghĩa và đặc điểm cụ thể về NKT, góp phần làm rõ hiểu biết về nhóm đối tượng này.
Giáo trình “Luật người khuyết tật Việt Nam” của Trường Đại học Luật Hà Nội (2011) định nghĩa người khuyết tật (NKT) là những cá nhân bị khiếm khuyết một hoặc nhiều bộ phận cơ thể, dẫn đến hạn chế trong việc tham gia hoạt động xã hội một cách bình đẳng NKT được phân tích dưới hai góc độ: kinh tế - xã hội và dạng tật Về mặt kinh tế, NKT là nhóm dân cư đặc biệt gặp khó khăn về kinh tế - xã hội và nhân khẩu học Theo dạng tật, NKT có thể bao gồm NKT vận động, NKT nghe nói, NKT nhìn, NKT thần kinh, tâm thần, NKT trí tuệ và NKT khác, mỗi dạng đều có những đặc điểm riêng về tâm lý, sinh lý và khả năng Tác giả Nguyễn Thị Báo cũng đã đưa ra khái niệm NKT trong Luận án tiến sĩ luật học của mình về quyền của người khuyết tật ở Việt Nam hiện nay.
Học viện Hành chính Quốc gia, năm 2008, tr 24 và cuốn sách chuyên khảo “Pháp luật về quyền của người khuyết tật ở Việt Nam”, NXB Tư pháp, năm 2011, tr 39
Theo tác giả Nguyễn Thị Báo, người khuyết tật (NKT) là những cá nhân có khiếm khuyết một hoặc nhiều bộ phận cơ thể, hoặc gặp rối loạn về sinh lý, tâm lý, dẫn đến hạn chế khả năng lao động và khó khăn trong sinh hoạt, học tập, và hòa nhập cộng đồng Tác giả nghiên cứu đặc điểm của NKT từ hai góc độ sinh học và xã hội Về sinh học, NKT có thể bị khiếm khuyết do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong khi về mặt xã hội, họ thuộc nhóm dễ bị tổn thương và thường là những người yếu thế do các khiếm khuyết về thể chất hoặc tinh thần.
Cả hai công trình đều tiếp cận khái niệm người khuyết tật (NKT) từ góc độ y tế, đồng thời xem xét yếu tố xã hội NKT được định nghĩa là những cá nhân có khiếm khuyết về cơ thể hoặc suy giảm chức năng, điều này dẫn đến những khó khăn trong việc tham gia các hoạt động xã hội.
Một số nghiên cứu đã phân tích và bình luận nhằm làm rõ khái niệm NKT trong văn bản pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam, giúp hiểu rõ hơn về vai trò và ứng dụng của NKT trong bối cảnh pháp lý hiện nay.
Bài viết của Đinh Thị Cẩm Hà trên tạp chí phân tích Công ước của Liên hợp quốc về quyền của người khuyết tật và sự tiếp nhận của văn bản này trong hệ thống pháp luật Việt Nam Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực thi các quyền của người khuyết tật và những thách thức mà họ đang phải đối mặt Bài viết cũng đề xuất các giải pháp để cải thiện tình hình và nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền lợi của người khuyết tật.
Nghiên cứu lập pháp số 7/2015, tr 9-13, tác giả đánh giá việc sử dụng thuật ngữ
Trong Luật Người khuyết tật năm 2010, khái niệm "người khuyết tật" đã được định nghĩa phù hợp với Công ước Quốc tế về quyền của người khuyết tật Tác giả Nguyễn Thị Thuận không đưa ra khái niệm mới mà chỉ làm rõ những nội dung đã được ghi nhận trong Công ước này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi và sự hòa nhập xã hội cho người khuyết tật.
Quốc tế - Những vấn đề pháp lý hiện đại” đăng trên tạp chí Luật học số đặc san pháp luật NKT năm 2013, tr.115-120
Trong bài viết "Định nghĩa về Khuyết tật trong Luật Phân biệt đối xử của Đức và nước ngoài", tác giả Theresia Degener chỉ ra rằng các định nghĩa về khuyết tật trong Đạo luật Bình đẳng về Người khuyết tật (BGG) năm 2002 và Luật phục hồi mới của Bộ Luật xã hội năm 2001 (SGB IX) của Đức không đáp ứng tiêu chuẩn xã hội và nhân quyền Tác giả cũng so sánh với các định nghĩa khuyết tật ở Thụy Sỹ, Áo, Hoa Kỳ, New Zealand và Ireland, cho thấy rằng pháp luật Đức đang tụt hậu trong việc tiến tới một cách tiếp cận toàn diện hơn trong việc xác định người khuyết tật trong bối cảnh luật phân biệt đối xử.
Trong cuốn sách “Understanding the UN Convention on the rights of persons with disabilities” (xuất bản bởi Handicap International, tái bản vào tháng 7 năm
Năm 2010, tác giả Marianne Schulze đã phân tích các quy định trong Công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật (CRPD) và mối quan hệ của nó với các Công ước quốc tế khác về quyền con người của Liên hợp quốc Theo tác giả, điểm e trong Lời nói đầu của CRPD không định nghĩa rõ ràng về người khuyết tật mà chỉ mô tả họ, cho thấy sự không định nghĩa này phản ánh mô hình xã hội và thừa nhận sự phân biệt đối xử Nguyên nhân chính dẫn đến việc vô hiệu hóa quyền của người khuyết tật là do nhiều loại rào cản, bao gồm môi trường xây dựng, các yếu tố xã hội, khuôn mẫu, định kiến và hình thức bảo trợ.
Tạp chí Disability Studies Quarterly (DSQ) đã công bố một bài viết vào năm 2006, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức về Công ước về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD) và các điều khoản của nó Bài viết chỉ ra rằng CRPD không đưa ra định nghĩa rõ ràng về khuyết tật hay người khuyết tật, mà chỉ chỉ định những người bị suy giảm lâu dài về thể chất, tinh thần, trí tuệ hoặc giác quan là người khuyết tật Điều này cho thấy rằng các quốc gia có thể mở rộng định nghĩa để bao gồm cả những người khuyết tật ngắn hạn Cách tiếp cận của Công ước nhấn mạnh rằng rào cản về cơ sở vật chất và môi trường xã hội có ảnh hưởng lớn đến việc thực hiện quyền con người của người khuyết tật.
Mặc dù tác giả không định nghĩa người khuyết tật (NKT) trong các công trình của mình, nhưng qua việc phân tích định nghĩa NKT trong Luật NKT Việt Nam và Công ước về Quyền của Người Khuyết Tật (CRPD), có thể thấy rằng các tác giả đều nhất trí với quan điểm của CRPD Họ cho rằng các rào cản về môi trường xã hội và định kiến xã hội là những nguyên nhân chính cản trở NKT trong việc tiếp cận quyền lợi của mình.
Thứ hai , khái niệm quyền của người khuyết tật và quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội
Sách chuyên khảo “Pháp luật về quyền của người khuyết tật ở Việt Nam” của tác giả Nguyễn Thị Báo (Nhà xuất bản Tư pháp, 2011) đã định nghĩa và phân tích quyền của người khuyết tật (NKT) Theo tác giả, quyền của NKT bao gồm các quyền tự do cơ bản, phẩm giá, nhu cầu và năng lực của con người, được bảo vệ đặc biệt bởi pháp luật quốc tế và quốc gia Quyền của NKT có những đặc điểm chung với quyền con người, bao gồm tính vốn có, tính phổ biến, tính không thể chuyển nhượng và tính phụ thuộc lẫn nhau Tuy nhiên, quyền của NKT thường ít có điều kiện thực hiện đầy đủ và dễ bị lạm dụng, đồng thời một số quyền được ưu tiên theo luật định Đặc điểm riêng của quyền NKT bao gồm việc NKT tâm thần nặng và người thiểu năng trí tuệ có quyền dân sự, chính trị không đầy đủ, cùng với một số quyền kinh tế, xã hội, văn hóa đặc thù cần được ưu tiên theo luật định.
Tác giả Nguyễn Thị Báo đã làm rõ khái niệm và đặc điểm quyền của người khuyết tật (NKT) Đến nay, vẫn chưa có công trình khoa học nào nghiên cứu về khái niệm và đặc điểm quyền của NKT trong lĩnh vực pháp luật an sinh xã hội.
Thứ ba , nội dung quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội
Đến nay, chưa có nghiên cứu khoa học nào xác định rõ quyền của người khuyết tật trong pháp luật an sinh xã hội (ASXH) Một số nghiên cứu đã đề cập đến quyền ASXH của người khuyết tật hoặc quyền con người trong lĩnh vực này, và những tài liệu này được coi là nguồn tham khảo quý giá cho luận án.
Bài viết “Quyền con người trong pháp luật an sinh xã hội” của tác giả
Nguyễn Hữu Chí trong cuốn sách “Quyền con người tiếp cận đa ngành và liên ngành học (tập II)” đã làm rõ khái niệm An sinh xã hội (ASXH) theo Công ước 102 của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO) Tác giả phân tích 9 nhánh của ASXH bao gồm: chăm sóc y tế, trợ cấp ốm đau, trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp tuổi già, trợ cấp tai nạn lao động, trợ cấp gia đình, trợ cấp thai sản, trợ cấp tàn tật và trợ cấp tiền tuất Ngoài ra, tác giả cũng chỉ ra 3 nhóm chế độ ASXH theo quy định của pháp luật Việt Nam, bao gồm chế độ bảo hiểm xã hội (BHXH), chế độ bảo trợ xã hội và chế độ ưu đãi xã hội.
Đánh giá khái quát tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài Luận án
1.2.1 Những kết quả nghiên cứu Luận án kế thừa và tiếp tục phát triển
Nhiều vấn đề đã được các tác giả nghiên cứu và đạt được sự đồng thuận cao, đây là những nội dung mà Luận án sẽ kế thừa và phát triển tiếp theo.
Các nghiên cứu đã đề cập đến cơ sở lý luận của Luận án, bao gồm khái niệm quyền con người, quyền của người khuyết tật (NKT), khái niệm an sinh xã hội (ASXH), pháp luật ASXH và phạm vi của nó Luận án sẽ kế thừa và tiếp tục nghiên cứu để làm rõ những vấn đề lý luận liên quan đến quyền của NKT trong pháp luật ASXH, cũng như nội dung quyền con người trong pháp luật quốc tế và quốc gia.
Các tác giả đã tiến hành nghiên cứu về thực trạng pháp luật Việt Nam liên quan đến quyền của người khuyết tật (NKT) trong các lĩnh vực như giáo dục, giao thông, chăm sóc sức khoẻ, và tiếp cận nhà chung cư cũng như công trình công cộng Những nghiên cứu này đã cung cấp cái nhìn tổng quan về hệ thống pháp luật an sinh xã hội quy định quyền của NKT Từ đó, luận án sẽ tiếp tục đánh giá thực trạng quyền của NKT trong pháp luật an sinh xã hội Việt Nam hiện hành.
1.2.2 Những vấn đề chưa giải quyết thấu đáo trong các công trình khoa học đã công bố
Nghiên cứu tổng quan tài liệu về quyền của người khuyết tật (NKT) trong pháp luật an sinh xã hội cho thấy hiện nay chưa có công trình nào thực hiện một cách toàn diện và thấu đáo về vấn đề này.
Nhiều công trình nghiên cứu về khái niệm NKT chủ yếu tập trung vào khía cạnh y tế, nhưng chưa phản ánh đúng cách tiếp cận hiện đại Các nghiên cứu còn lại chỉ nêu ra khái niệm và đặc điểm của NKT mà chưa làm sáng tỏ các vấn đề liên quan.
- Đặc điểm NKT chưa rõ ràng, chưa đủ để nhận diện NKT
- Hầu hết các công trình nghiên cứu đã công bố chưa làm rõ khái niệm và nội dung quyền của NKT trong pháp luật ASXH
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các chủ thể có trách nhiệm bảo đảm quyền lợi cho người khuyết tật (NKT) và các cơ chế, biện pháp bảo vệ quyền lợi của họ trong pháp luật Việt Nam Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào đề cập một cách cụ thể về việc bảo đảm quyền cho NKT trong lĩnh vực pháp luật an sinh xã hội (ASXH) tại Việt Nam.
Nghiên cứu về pháp luật người khuyết tật (NKT) ở Việt Nam chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực như trợ giúp xã hội, chăm sóc sức khoẻ, giáo dục, học nghề, việc làm, nhà chung cư, công trình công cộng và giao thông Các tác giả đã chỉ ra những ưu điểm và hạn chế của pháp luật, cũng như những thuận lợi và khó khăn trong việc thực thi Tuy nhiên, nhiều công trình chưa làm rõ thực trạng ghi nhận và bảo đảm quyền của NKT trong pháp luật an sinh xã hội hiện hành Hơn nữa, một số nghiên cứu cũ đánh giá các văn bản đã hết hiệu lực, trong khi tình hình kinh tế - chính trị - xã hội đã có nhiều thay đổi Do đó, việc nghiên cứu một cách toàn diện về thực trạng quyền NKT trong pháp luật an sinh xã hội ở Việt Nam là cần thiết, nhằm có những đánh giá mới phù hợp với giai đoạn hiện nay.
Các kiến nghị về việc hoàn thiện quyền của người khuyết tật (NKT) trong pháp luật an sinh xã hội (ASXH) tại Việt Nam đã được nghiên cứu và công bố trong nhiều công trình khoa học có giá trị Tuy nhiên, hiện tại chưa có nghiên cứu nào đưa ra giải pháp toàn diện cho vấn đề này, mà chỉ tập trung giải quyết một số khía cạnh nhất định Do đó, dựa trên những đề xuất của các tác giả trước, luận án này sẽ trình bày các giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả bảo đảm quyền của NKT trong thực tế.
1.2.3 Những vấn đề Luận án cần tiếp tục nghiên cứu
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về quyền của người khuyết tật (NKT) trong pháp luật an sinh xã hội (ASXH) ở Việt Nam, nhưng vẫn thiếu một công trình chuyên sâu và toàn diện về lý luận và thực trạng quyền NKT trong lĩnh vực này Do đó, Luận án sẽ tập trung vào việc phân tích và đánh giá các vấn đề lý luận cũng như thực tiễn liên quan đến quyền NKT trong pháp luật ASXH Việt Nam.
Thứ nhất, Luận án làm sáng rõ những vấn đề lý luận về NKT và quyền của NKT trong pháp luật ASXH, cụ thể là:
- Làm rõ khái niệm và đặc điểm của NKT; khái niệm, đặc điểm quyền của NKT; khái niệm, đặc điểm quyền của NKT trong pháp luật ASXH
- Xác định nội dung quyền của NKT trong pháp luật ASXH
- Làm rõ vấn đề bảo đảm quyền của NKT trong pháp luật ASXH
Thứ hai, Luận án đánh giá thực trạng quyền của NKT trong pháp luật ASXH ở Việt Nam Cụ thể như sau:
Phân tích thực trạng quyền của người khuyết tật (NKT) theo pháp luật an sinh xã hội Việt Nam cho thấy các quyền cơ bản được ghi nhận bao gồm quyền bảo vệ thu nhập, quyền chăm sóc sức khỏe, quyền nhận trợ giúp xã hội, và quyền bình đẳng trong tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản Những quyền này không chỉ đảm bảo sự bảo vệ cho NKT mà còn thúc đẩy sự hòa nhập và phát triển bền vững trong cộng đồng.
Bài viết này phân tích và đánh giá thực trạng quyền của người khuyết tật (NKT) trong pháp luật an sinh xã hội Việt Nam, tập trung vào ba biện pháp chính: biện pháp xã hội, biện pháp kinh tế và biện pháp pháp lý Những biện pháp này nhằm đảm bảo quyền lợi của NKT, tạo điều kiện cho họ tham gia tích cực vào đời sống xã hội và kinh tế Việc thực hiện các chính sách hỗ trợ cần được nâng cao để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của NKT, đồng thời cần có sự giám sát chặt chẽ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ trong mọi lĩnh vực.
- Đánh giá vấn đề thực thi 4 nhóm quyền của NKT trong pháp luật ASXH ở Việt Nam, qua đó chỉ rõ nguyên nhân dẫn đến những tồn tại, hạn chế
Thứ ba, Luận án kiến nghị hoàn thiện quyền của NKT trong pháp luật ASXH ở Việt Nam và nâng cao hiệu quả thực thi Cụ thể:
- Xác định những yêu cầu cơ bản của việc hoàn thiện quyền của NKT trong pháp luật ASXH ở Việt Nam và nâng cao hiệu quả thực thi
- Xây dựng các kiến nghị hoàn thiện quyền của NKT trong pháp luật ASXH ở Việt Nam
- Xây dựng giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi quyền của NKT trong pháp luật ASXH ở Việt Nam.
Lý thuyết nghiên cứu, câu hỏi và giả thuyết nghiên cứu
Quyền của người khuyết tật (NKT) là quyền con người, và họ có quyền được hưởng đầy đủ các quyền này như mọi người khác NKT thường là nhóm yếu thế nhất, và nhiều quyền của họ chưa được thực hiện đầy đủ trong thực tế Các chính sách và pháp luật quốc tế cũng như quốc gia đều nhằm tạo cơ hội cho NKT được bình đẳng trong việc thụ hưởng quyền con người Luận án này được nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết cơ bản: lý thuyết tiếp cận dựa trên quyền, lý thuyết về đối tượng yếu thế, và lý thuyết bình đẳng về cơ hội.
Thứ nhất , lý thuyết tiếp cận dựa trên quyền
Tiếp cận dựa trên quyền (RBA) và tiếp cận dựa trên quyền con người (HRBA) đang ngày càng được áp dụng rộng rãi bởi các tổ chức quốc tế, đặc biệt là Liên hợp quốc Hiện nay, nhiều khu vực và quốc gia đã tiếp nhận lý thuyết này, cho thấy tầm quan trọng và tính khả thi của việc bảo vệ quyền con người trong các chính sách và chương trình phát triển.
Có hai lý do chính cho việc áp dụng cách tiếp cận dựa trên quyền con người: đầu tiên, lý do nội tại cho rằng đây là một hành động đúng đắn về mặt đạo đức và pháp lý; thứ hai, lý do lý luận cho thấy cách tiếp cận này mang lại kết quả phát triển con người tốt hơn và bền vững hơn Thực tế, động lực theo đuổi cách tiếp cận dựa trên quyền con người thường là sự kết hợp giữa hai lý do này.
Tiếp cận dựa trên quyền con người là một khuôn khổ phát triển con người dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người, nhằm thúc đẩy và bảo vệ quyền con người Phương pháp này đặt con người làm trung tâm, tuân thủ các chuẩn mực và tiêu chuẩn của luật nhân quyền quốc tế.
Mặc dù không có công thức chung cho cách tiếp cận dựa trên quyền con người, các cơ quan của Liên hợp quốc đã thống nhất rằng lý thuyết này sở hữu một số thuộc tính thiết yếu.
Một là, các chính sách và chương trình phát triển được xây dựng với mục tiêu chính là thực hiện quyền con người
5 Unted Nations (2006), Frequently asked questions on a human righs – based approach to development cooperation, New York and Geneva, tr.15
6 https://sites.unicef.org/policyanalysis/rights/index_62012.html, ngày truy cập 15/07/2021
7 Unted Nations (2006), Frequently asked questions on a human righs – based approach to development cooperation, New York and Geneva, tr.15
Các quy định pháp luật, kế hoạch và chính sách của nhà nước được xây dựng nhằm thực hiện quyền con người Tiếp cận dựa trên quyền không chỉ chú trọng vào việc đạt được các mục tiêu, mà còn quan tâm đến quy trình và thủ tục thực hiện Để thực hiện quyền con người hiệu quả, chính sách và pháp luật cần không chỉ ghi nhận quyền mà còn tập trung vào việc xây dựng các phương thức hiện thực hóa quyền con người.
Hai là, cách tiếp cận dựa trên quyền con người xác định các chủ thể quyền và chủ thể có nghĩa vụ tương ứng
Chủ thể chính của quyền con người bao gồm cá nhân và nhóm xã hội, với quyền cá nhân và quyền nhóm tương ứng Các chủ thể có nghĩa vụ, như nhà nước, tổ chức, cộng đồng xã hội, gia đình và cá nhân, phải tôn trọng, bảo vệ và thúc đẩy quyền con người Tôn trọng quyền có nghĩa là không can thiệp vào việc hưởng thụ quyền; bảo vệ quyền là trách nhiệm của nhà nước trong việc ngăn chặn vi phạm từ bên thứ ba; và thúc đẩy quyền là việc nhà nước tạo ra điều kiện thuận lợi để các chủ thể quyền có thể thực hiện quyền của mình.
Các nguyên tắc và tiêu chuẩn từ các điều ước nhân quyền quốc tế cần phải được áp dụng trong mọi hoạt động hợp tác phát triển Điều này bao gồm việc hướng dẫn quy trình soạn thảo ở tất cả các lĩnh vực và giai đoạn khác nhau.
Các văn kiện pháp lý quốc tế về quyền con người đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn các quốc gia thành viên hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc gia Các quốc gia có trách nhiệm nội luật hóa các Công ước quốc tế mà họ tham gia, thông qua việc sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế các quy định pháp luật nhằm đảm bảo phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người.
Đối tượng yếu thế là những cá nhân có vị thế thiệt thòi so với nhiều nhóm xã hội khác, bao gồm phụ nữ, trẻ em, người khuyết tật, người sống chung với HIV, người di trú, người thiểu số và người cao tuổi Họ thường gặp bất lợi trên nhiều phương diện như kinh tế, xã hội, văn hóa, dân sự và chính trị Theo luật quốc tế, đối tượng yếu thế được đảm bảo các quyền con người tương tự như những người khác, và quyền của họ được ghi nhận trong Tuyên ngôn Quốc tế về Nhân quyền.
Bài viết của Vũ Công Giao (2019) tập trung vào phương pháp tiếp cận dựa trên quyền con người và khả năng áp dụng của nó trong việc xây dựng chính sách và pháp luật tại Việt Nam hiện nay Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp quyền con người vào quy trình lập pháp nhằm nâng cao hiệu quả và tính công bằng trong các chính sách Nghiên cứu cung cấp những khuyến nghị cụ thể để cải thiện hệ thống pháp luật Việt Nam, qua đó góp phần bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của người dân.
Cuốn sách "Giáo trình lý luận và pháp luật về quyền con người" do Nguyễn Đăng Dung, Vũ Công Giao và Lã Khánh Tùng đồng chủ biên, xuất bản năm 2011 bởi NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, cung cấp kiến thức sâu sắc về lý thuyết và quy định pháp luật liên quan đến quyền con người Tài liệu này không chỉ là nguồn tham khảo quý giá cho sinh viên và nghiên cứu sinh mà còn góp phần nâng cao nhận thức về quyền con người trong xã hội hiện đại.
Khoa Luật – Đại học Quốc gia Hà Nội (2011) trong giáo trình lý luận và pháp luật về quyền con người đã nhấn mạnh rằng các văn kiện quốc tế như Tuyên ngôn Quốc tế về Quyền con người năm 1948 (UDHR), Công ước quốc tế về quyền kinh tế, xã hội và văn hóa năm 1966 (ICESCR) và Công ước quốc tế về quyền dân sự và chính trị năm 1966 (ICCPR) đều khẳng định nguyên tắc không phân biệt và không loại trừ quyền con người.
Các đối tượng yếu thế như phụ nữ, trẻ em, và người khuyết tật có những quyền đặc thù cần được bảo vệ và đảm bảo Những đối tượng này thường gặp hạn chế về độ tuổi, sức khoẻ, tâm lý, và kinh tế, do đó, việc tiếp cận quyền lợi của họ không thể áp dụng cào bằng như các nhóm khác Công ước CEDAW đã đề ra biện pháp loại trừ phân biệt đối xử với phụ nữ, trong khi CRC xác nhận quyền chăm sóc đặc biệt cho trẻ em và quyền không bị tách khỏi cha mẹ Đặc biệt, CRPD ghi nhận quyền của người khuyết tật trong việc hòa nhập cộng đồng và nhận hỗ trợ cần thiết Những đối tượng yếu thế "kép" như trẻ em khuyết tật và phụ nữ khuyết tật càng cần sự bảo vệ đặc biệt, được thể hiện qua các điều khoản cụ thể trong CRC và CRPD.
Thứ ba, lý thuyết bình đẳng về cơ hội
Quyền bình đẳng là quyền cơ bản của con người, đảm bảo mọi cá nhân được đối xử công bằng mà không bị phân biệt Tuyên ngôn Quốc tế về quyền con người năm 1948 khẳng định rằng mọi người đều có quyền hưởng những tự do được ghi trong Tuyên ngôn này, không phân biệt chủng tộc, màu da, giới tính, ngôn ngữ, tôn giáo, chính kiến, nguồn gốc dân tộc, tài sản hay bất kỳ đặc điểm nào khác Các cụm từ như “ai cũng có quyền”, “không ai có thể bị” và “mọi người” được nhắc đến nhiều lần, nhấn mạnh tính phổ quát và không thể tách rời của quyền bình đẳng trong các quyền cụ thể được nêu trong Tuyên ngôn.