TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI KHOA KINH TẾ VÀ KINH DOANH QUỐC TẾ BÀI THẢO LUẬN Đề tài 4 “Phân tích tác động của biện pháp chống bán phá giá đối với Việt Nam” Mã lớp học phần 2101FECO2051 Nhóm thực hiện 08 Giảng viên hướng dẫn TS Lê Hải Hà Hà Nội, 42021 LỜI CẢM ƠN Qua các kiến thức học được trong Học phần Chính sách kinh tế quốc tế và dưới sự hướng dẫn của giảng viên TS Lê Hải Hà, nhóm đã cùng nhau làm và hoàn thành đề tài Phân tích tác động của biện pháp chống bán phá giá đối với Việt Nam Đề tài nà.
Cơ sở lý thuyết
Chống bán phá giá
Bán phá giá trong thương mại quốc tế là hiện tượng khi hàng hóa được xuất khẩu với mức giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
Biện pháp chống bán phá giá là các biện pháp mà nước nhập khẩu có thể áp dụng để ngăn chặn hiện tượng bán phá giá hàng hóa nhập khẩu, đặc biệt sau khi có kết luận cuối cùng xác nhận rằng việc bán phá giá đã gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.
1.1.2 Điều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giá
Biện pháp chống bán phá giá chỉ được thực hiện khi có bằng chứng xác thực về hành vi bán phá giá của nước xuất khẩu, và hành vi này phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định.
Thứ nhất, một sản phẩm được coi là ‘phá giá’ nếu giá xuất khẩu thấp hơn giá trị thông thường của sản phẩm đó ở nước xuất khẩu.
Thứ hai, có sự thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa như:
Hàng nhập khẩu bán phá giá đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể, thể hiện qua số lượng tuyệt đối cũng như mối tương quan với sản xuất và tiêu dùng trong nước.
Giá của hàng hóa nhập khẩu bán phá giá thấp hơn so với sản phẩm nội địa tương tự, dẫn đến việc ép giá hoặc ngăn cản sự tăng giá của các sản phẩm này Hệ quả là ngành sản xuất nội địa bị ảnh hưởng nghiêm trọng, thậm chí có nguy cơ bị tổn hại tại quốc gia nhập khẩu.
Thứ ba, phải có mối quan hệ nhân quả giữa hàng nhập khẩu bán phá giá với thiệt hại của ngành sản xuất nội địa.
1.1.3 Tác động của chống bán phá giá
Tác động tích cực của chính sách chống bán phá giá:
Chính sách chống bán phá giá tại các nước đang phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ doanh nghiệp và người tiêu dùng nội địa Chính sách này ngăn chặn tình trạng "mức giá thôn tính" và giá độc quyền, đồng thời hạn chế lợi thế về giá thành thấp của hàng hóa nhập khẩu từ các công ty nước ngoài.
Trong ngắn hạn, bán phá giá giúp người tiêu dùng trong nước tiếp cận dễ dàng hơn với hàng hóa chất lượng cao với mức giá rẻ hơn.
Thúc đẩy phúc lợi trong nền kinh tế đang phát triển có thể đạt được bằng cách chuyển giao lợi nhuận từ các bên bán phá giá sang những lĩnh vực của nền kinh tế chịu ảnh hưởng tiêu cực từ hành vi này.
Tác động tiêu cực của chính sách chống bán phá giá:
Chính sách chống bán phá giá mang lại lợi ích rõ rệt, đặc biệt cho các doanh nghiệp trong nước và người tiêu dùng Chính sách này giúp hạn chế việc nhập khẩu các sản phẩm có giá rẻ hơn và chất lượng tốt hơn từ các nền kinh tế khác, từ đó bảo vệ thị trường nội địa.
Hậu quả kinh tế lâu dài có thể rất nghiêm trọng, với nguy cơ sụp đổ các doanh nghiệp nội địa Điều này dẫn đến việc người tiêu dùng trong nước sẽ phải đối mặt với mức giá độc quyền, sau khi các doanh nghiệp trong nước bị loại bỏ hoàn toàn.
Các quy định của WTO về chống bán phá giá
1.2.1 Hiệp định chống bán phá giá của WTO
Năm 1948, Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) đã đánh dấu sự ra đời của hệ thống thương mại đa biên Sau gần 50 năm, các quy định của GATT, đặc biệt là về chống bán phá giá (Điều VI), đã bộc lộ nhiều thiếu sót Sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã mang đến Hiệp định Chống bán phá giá với các quy định chặt chẽ và chi tiết hơn hẳn so với Điều VI của GATT, được ký kết tại Vòng đàm phán Uruguay.
Hành động bán phá giá được xác định bằng cách tính toán độ chênh lệch giữa giá của mặt hàng nhập khẩu và giá của mặt hàng tương tự đang được bán trên thị trường của nước xuất khẩu, được gọi là biên độ phá giá.
Có thiệt hại vật chất đối với ngành sản xuất của nước nhập khẩu đang cạnh tranh trực tiếp với hàng nhập khẩu.
Hành động bán phá giá là nguyên nhân gây ra thiệt hại vật chất, hoặc đe dọa gây ra thiệt hại vật chất nêu trên.
Khi thỏa mãn ba điều kiện cụ thể, Hiệp định cho phép các thành viên WTO áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu bị điều tra Các biện pháp này thường bao gồm việc áp thêm thuế nhập khẩu nhằm điều chỉnh giá sản phẩm về mức "giá trị thông thường" hoặc khắc phục thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước Mặc dù những biện pháp này có thể vi phạm nguyên tắc ràng buộc thuế suất và không phân biệt đối xử của WTO, nhưng biện pháp chống bán phá giá chỉ mang tính tạm thời, với thời hạn tối đa là 5 năm, nhằm bảo vệ thị trường nội địa khỏi tác động tiêu cực của hàng hóa nhập khẩu phá giá.
Điều tra chống bán phá giá sẽ ngay lập tức kết thúc nếu cơ quan chức năng xác định rằng biên độ phá giá nhỏ hơn 2% giá xuất khẩu Ngoài ra, điều tra cũng chấm dứt khi khối lượng hàng bán phá giá từ một nước nhỏ hơn 3% tổng nhập khẩu và tổng khối lượng hàng phá giá từ tất cả các nước nhỏ hơn 7% tổng nhập khẩu.
Hiệp định yêu cầu các thành viên báo cáo ngay lập tức cho Ủy ban chống bán phá giá của WTO khi bắt đầu điều tra sơ bộ và khi có kết luận cuối cùng Họ cũng phải cung cấp báo cáo tổng kết hai lần mỗi năm về tất cả các cuộc điều tra Trong trường hợp có tranh chấp, các thành viên được khuyến khích tham vấn lẫn nhau, và nếu không đạt được thỏa thuận, họ có thể sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO, đồng thời phải chấp nhận kết quả từ cơ chế này.
1.2.2 Quy trình vụ điều tra chống bán phá giá theo quy định của WTO
Mở đầu một vụ kiện chống bán phá giá yêu cầu ngành sản xuất nội địa nộp đơn khởi kiện, với sự ủng hộ từ các nhà sản xuất chiếm ít nhất 25% tổng sản lượng trong nước và trên 50% tổng sản lượng của tất cả doanh nghiệp liên quan Khi tiếp nhận vụ kiện, cơ quan giải quyết sẽ xem xét các thông tin cần thiết và mức độ ủng hộ từ các ngành sản xuất nội địa.
Bước 2: Khởi xướng điều tra
Sau khi tiếp nhận đơn yêu cầu, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành điều tra tính xác thực và đầy đủ của các bằng chứng trong đơn để quyết định có khởi động quá trình điều tra hay không.
Bước 3: Điều tra sơ bộ
Tất cả các bên liên quan đến cuộc điều tra, bao gồm nhà xuất khẩu, nhà sản xuất nước ngoài và cá nhân sử dụng sản phẩm bán phá giá, sẽ được thông báo về thông tin mà cơ quan có thẩm quyền yêu cầu Họ sẽ có cơ hội cung cấp bằng chứng liên quan đến cuộc điều tra Ngay sau khi cuộc điều tra bắt đầu, cơ quan có thẩm quyền sẽ cung cấp toàn bộ văn bản của đơn yêu cầu điều tra cho các nhà xuất khẩu đã biết và sẵn sàng chia sẻ với các bên hữu quan khác khi có yêu cầu.
Trong quá trình điều tra, các cơ quan có thẩm quyền sẽ mời các bên liên quan tham gia và có thể tiến hành điều tra tại các quốc gia thành viên khác nếu cần thiết Nếu các bên liên quan từ chối hợp tác, cơ quan có thẩm quyền sẽ sử dụng thông tin hiện có như giải pháp cuối cùng để đưa ra quyết định giải quyết vụ việc.
Thông tin hiện có có thể gây ra những quyết định không thuận lợi cho các thành viên xuất khẩu Việc không áp dụng thông tin này chỉ vì doanh nghiệp xuất khẩu hoặc sản xuất cung cấp sau thời hạn quy định sẽ dẫn đến những hệ lụy không mong muốn.
Bước 4: Kết luận sơ bộ
Nếu cơ quan điều tra xác định rằng không có hiện tượng bán phá giá hoặc có bán phá giá nhưng không gây thiệt hại hoặc không đe dọa gây thiệt hại, họ sẽ đưa ra kết luận và thông báo dừng điều tra.
Nếu cơ quan điều tra xác định có hành vi bán phá giá và có biên độ bán phá giá rõ ràng, đồng thời chứng minh được thiệt hại và nguy cơ gây ra thiệt hại do bán phá giá, họ sẽ áp dụng các biện pháp chống bán phá giá tạm thời Các biện pháp này có thể bao gồm việc yêu cầu đặt cọc, ký quỹ, hoặc áp dụng thuế chống bán phá giá tạm thời.
Sau khi có quyết định phải thông báo đến đại sứ quán của quốc gia đang bị điều tra.
Bước 5: Tiếp tục điều tra
Cơ quan điều tra sẽ tổ chức các buổi tham vấn để thu thập ý kiến từ hai bên, nhằm xác định lại thông tin trong kết luận sơ bộ.
Bước 6: Kết luận cuối cùng
Nếu cơ quan điều tra xác định không có hành vi bán phá giá và không gây thiệt hại, vụ điều tra sẽ được dừng lại và các khoản phạt sẽ được hoàn trả ở Bước 4.
Nếu cơ quan điều tra xác nhận hành vi bán phá giá gây thiệt hại, họ sẽ công bố kết luận, xác định biên độ phá giá và gửi hồ sơ lên cấp có thẩm quyền để ra quyết định.
Là bước quyết định áp dụng biện pháp chống bán phá giá (nếu kết luận cuối cùng khẳng định có việc bán phá giá gây ra).
Hằng năm cơ quan điều tra có thể điều tra lại mức phá giá thực tế của từng nhà xuất khẩu và điều chỉnh mức thuế.
Bước 9: Rà soát hoàng hôn
Chính sách chống bán phá giá của Việt Nam
1.3.1 Điều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giá nhập khẩu vào Việt Nam
Theo Điều 78 của Luật Quản lý Ngoại thương 2017, điều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giá được quy định như sau: Hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam phải bị bán phá giá với biên độ bán phá giá cụ thể, trừ các trường hợp được nêu tại khoản 2 của điều này.
Bán phá giá được xác định dựa vào hai yếu tố cơ bản là:
biên độ phá giá vượt quá 2%
Số lượng và trị giá hàng hóa bán phá giá từ một quốc gia phải vượt quá 3% tổng khối lượng hàng nhập khẩu để bị xem xét, trừ khi hàng hóa tương tự nhập khẩu từ các quốc gia khác có khối lượng dưới 3% nhưng tổng số hàng hóa tương tự từ nhiều quốc gia xuất khẩu vào nước bị bán phá giá chiếm trên 7% Đồng thời, ngành sản xuất trong nước cần phải chịu thiệt hại đáng kể, bị đe dọa gây thiệt hại nghiêm trọng, hoặc bị cản trở trong việc hình thành và phát triển.
Thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước là sự suy giảm nghiêm trọng về sản lượng tiêu thụ, lợi nhuận, tốc độ phát triển, việc làm và đầu tư, có thể gây khó khăn cho sự hình thành của ngành sản xuất nội địa Các nhà sản xuất trong nước cần chứng minh yếu tố thiệt hại này Đồng thời, cần xác định mối quan hệ nhân quả giữa việc nhập khẩu hàng hóa bị bán phá giá và thiệt hại của ngành sản xuất trong nước.
Nguyên tắc áp dụng biện pháp chống bán phá giá hàng nhập khẩu vào Việt Nam được quy định trong điều 68 của luật Quản lý Ngoại thương 2017, không tách rời mà nằm trong phần nguyên tắc phòng vệ thương mại Một số nguyên tắc chính cần chú ý bao gồm việc bảo vệ sản xuất trong nước và đảm bảo cạnh tranh công bằng trên thị trường.
Nguyên tắc áp dụng biện pháp chống bán phá giá nhằm bảo vệ sản xuất trong nước cần phải hợp lý và có thời hạn cụ thể, không được mơ hồ Cơ quan điều tra phải tiến hành dựa trên cơ sở công bằng theo quy định pháp luật Để đảm bảo tính minh bạch, các quyết định liên quan đến điều tra, đặc biệt là việc áp dụng biện pháp chống bán phá giá, cần được công khai và chỉ ra một cách rõ ràng.
Có một số quy định liên quan đến việc điều chỉnh các khoản thu giữa mức thuế chống bán phá giá chính thức và tạm thời Nếu mức thuế chính thức cao hơn mức tạm thời, sẽ không thu thêm khoản chênh lệch Ngược lại, nếu mức thuế chính thức thấp hơn, khoản chênh lệch phải được hoàn trả cho bên có hành vi gây ảnh hưởng.
Nếu quyết định không áp dụng các biện pháp chống bán phá giá chính thức được ban hành, thì các khoản thuế chống bán phá giá tạm thời đã thu cần phải được hoàn lại.
1.3.3 Các biện pháp chống bán phá giá của Việt Nam Áp dụng thuế chống bán phá giá: Thuế chống bán phá giá là khoản thuế bổ sung bên cạnh thuế nhập khẩu thông thường đánh vào sản phẩm nước ngoài bị bán phá giá vào nước nhập khẩu Đây là loại thuế nhằm chống lại việc bán phá giá và loại bỏ những thiệt hại do việc hàng nhập khẩu bán phá giá gây ra.
Các tổ chức và cá nhân sản xuất xuất khẩu hàng hóa bị yêu cầu áp dụng biện pháp chống bán phá giá cần cam kết thực hiện các biện pháp loại trừ bán phá giá với cơ quan điều tra của Việt Nam hoặc với các nhà sản xuất trong nước, nếu được cơ quan điều tra chấp nhận Đây là một biện pháp phổ biến khi tham gia các tổ chức đa phương về thương mại, liên quan đến các cá nhân, tổ chức và chính phủ của các quốc gia.
Tác động của biện pháp chống bán phá giá đối với Việt Nam
Việt Nam bị các nước áp dụng biện pháp chống bán phá giá
2.1.1 Thực trạng áp dụng biện pháp chống phá giá của các nước đối với Việt Nam
Sự gia tăng các vụ điều tra phòng vệ thương mại, đặc biệt là chống bán phá giá và trợ cấp, đang trở thành xu hướng phổ biến đối với các nước đang phát triển như Việt Nam Điều này xuất phát từ nền kinh tế Việt Nam chủ yếu dựa vào xuất khẩu, dẫn đến số lượng hàng hóa xuất khẩu ngày càng tăng và nhiều doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực này Trong số đó, hàng hóa Việt Nam đang đối mặt với nhiều vụ điều tra chống bán phá giá, chiếm hơn 50% tổng số vụ điều tra phòng vệ thương mại.
Biểu đồ: Cơ cấu vụ việc PVTM do nước ngoài khởi xướng điều tra, áp dụng đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam (đơn vị tính: %)
Nguồn: Cục PVTM, Bộ Công thương
Từ năm 1994, doanh nghiệp Việt Nam đã phải đối mặt với các cuộc điều tra chống bán phá giá, bắt đầu từ Columbia Theo VCCI, tính đến cuối năm 2020, Việt Nam đã bị điều tra 109 lần và hơn 30 lần bị áp thuế chống bán phá giá từ các quốc gia nhập khẩu Chỉ riêng trong năm 2020, có 18 vụ điều tra diễn ra đối với hàng hóa Việt Nam tại thị trường nước ngoài Cục Phòng vệ thương mại (Bộ Công Thương) cho biết, tần suất kiện tụng hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam vẫn ở mức cao, trung bình 1 vụ mỗi tháng Biểu đồ cho thấy tần suất điều tra chống bán phá giá toàn cầu đang gia tăng, kéo theo số vụ hàng hóa Việt Nam bị điều tra cũng ngày càng tăng.
Thống kê số liệu các vụ PVTM trên thế giới (Theo Thống kê của WTO)
Trong những năm gần đây, các vụ việc chống bán phá giá đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam đã trở nên phức tạp hơn Trước đây, chỉ những mặt hàng có kim ngạch xuất khẩu lớn mới bị điều tra, nhưng hiện nay, cả những mặt hàng có kim ngạch nhỏ cũng phải đối mặt với các vụ điều tra này Đặc biệt, loại hàng hóa bị điều tra ngày càng đa dạng, từ nông sản, thủy sản đến sản phẩm công nghiệp chế biến và chế tạo Mặc dù các vụ điều tra thường bắt đầu với một hoặc vài doanh nghiệp, nhưng nguy cơ thiệt hại cho toàn ngành hàng là rất lớn.
Các mặt hàng từng bị điều tra chống bán phá giá bao gồm thép, tôn, cá tra, sợi, gỗ, pin khô AA, săm lốp, dệt may, da giày và nông sản Trong đó, thép (Mã HS 72) là mặt hàng bị điều tra nhiều nhất, chiếm hơn 40% tổng số mặt hàng bị điều tra Hiện tại, 11 thị trường đã khởi kiện thép Việt Nam, bao gồm Mỹ, EU, Liên minh Kinh tế Á-Âu, trong khi một số nước như Malaysia, Thổ Nhĩ Kỳ và Đài Loan đang xem xét khả năng khởi kiện.
Các quốc gia điều tra áp dụng biện pháp chống bán phá giá với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu bao gồm Hoa Kỳ, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Canada, Australia và EU, chiếm tới 62% tổng số vụ việc phòng vệ thương mại Gần đây, các nước ASEAN như Thái Lan, Indonesia và Malaysia cũng đã tăng cường điều tra chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam Nhiều sản phẩm bị áp thuế bổ sung lên tới 25%, 35%, thậm chí từ 200-250%.
Biểu đồ: Cơ cấu quốc gia khởi xướng điều tra chống bán phá giá đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam (đơn vị tính: %)
Nguồn: Cục PVTM, Bộ Công thương
Hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam đang đối mặt với sự chú ý từ các cuộc điều tra chống bán phá giá tại Mỹ, đặc biệt trong bối cảnh cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung vẫn tiếp diễn Mới đây, Bộ Thương mại Hoa Kỳ đã tiến hành điều tra về việc lẩn tránh thuế đối với sản phẩm gỗ dán xuất khẩu của Việt Nam, với nguy cơ áp mức thuế rất cao nếu doanh nghiệp không chứng minh được nguồn gốc nguyên liệu Các mặt hàng bị áp dụng biện pháp chống bán phá giá ngày càng đa dạng, từ dệt may, da giày đến thủy sản và nông sản, trong đó tôm và cá tra Việt Nam thường xuyên phải chịu thuế nặng Năm 2018, thuế đối với cá tra Việt Nam lên tới 3,87 USD/kg, và thủy sản muốn vào Mỹ phải trải qua quy trình kiểm duyệt nghiêm ngặt từ nuôi trồng đến chế biến.
Một số vụ điều tra chống bán phá giá nổi bật có thể kể đến như:
Vụ điều tra chống bán phá giá đối với sản phẩm tôm nước ấm đông lạnh của Việt Nam do Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) khởi xướng tháng 1/2004
Vụ điều tra chống bán phá giá đối với sản phẩm cá da trơn của Việt Nam do Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) khởi xướng tháng 1/2004
Vụ điều tra chống bán phá giá và chống trợ cấp đối với túi nhựa PE xuất xứ từ Việt Nam được Hoa Kỳ khởi xướng vào ngày 21/4/2009, dựa trên Đơn kiện của hai nguyên đơn Hilex Poly Co và Superbag Cooperation, nộp vào ngày 31/3/2009.
Vào ngày 15 tháng 11 năm 2011, Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) đã quyết định khởi xướng cuộc điều tra chống bán phá giá và chống trợ cấp đối với sản phẩm ống thép cac-bon tiêu chuẩn nhập khẩu từ Việt Nam.
Vào ngày 8 tháng 1 năm 2012, Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) đã quyết định khởi xướng cuộc điều tra chống bán phá giá và chống trợ cấp đối với sản phẩm mắc áo bằng thép nhập khẩu từ Việt Nam.
Vào ngày 23 tháng 11 năm 2020, Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) đã chính thức khởi xướng điều tra chống bán phá giá đối với sản phẩm sợi dún polyester (PTY) nhập khẩu từ các quốc gia Malaysia, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam.
Tuy nhiên, thời gian qua Bộ Công Thương đã chủ động phối hợp với các
Các bộ, ngành liên quan đã hỗ trợ doanh nghiệp trong công tác kháng kiện, mang lại nhiều kết quả tích cực Việt Nam đã thành công trong việc kháng kiện không áp thuế và chấm dứt biện pháp chống bán phá giá cho 35/109 vụ việc, đạt tỷ lệ khoảng 32% Nhiều mặt hàng như thủy sản, sắt thép và gỗ, dù bị áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại, nhưng nhiều doanh nghiệp chỉ phải chịu mức thuế 0% hoặc rất thấp, giúp duy trì và tăng trưởng xuất khẩu, đặc biệt là sang các thị trường lớn như Hoa Kỳ.
Trong bối cảnh dịch Covid-19 ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế toàn cầu và mâu thuẫn thương mại gia tăng, xu hướng áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại, bao gồm chống bán phá giá, đang gia tăng nhằm bảo vệ sản xuất Những mặt hàng có mức tăng trưởng xuất khẩu cao vào một số thị trường sẽ đối mặt với nguy cơ bị kiện bán phá giá trong thời gian tới.
2.1.2 Tác động tích cực Đối với sản xuất và tiêu dùng trong nước:
Việt Nam đã giành chiến thắng trong vụ kiện chống bán phá giá tại Mỹ, mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp thủy sản trong nước Cụ thể, các công ty như Vĩnh Hoàn, Agifish, Biển Đông, Vinh Quang, South Vina, Cửu Long và Anvifish chỉ phải chịu mức thuế 0% thay vì 130% như dự kiến ban đầu Điều này không chỉ giúp giảm thiểu gánh nặng thuế cho các doanh nghiệp mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành thủy sản Việt Nam.
Người tiêu dùng trong nước đang có cơ hội tiếp cận hàng Việt Nam xuất khẩu chất lượng cao, đặc biệt là sản phẩm từ cá tra, khi các công ty xuất khẩu chuyển hướng sang thị trường nội địa Các sản phẩm như collagen từ da cá tra của Công ty Vĩnh Hoàn và dầu ăn Ranee từ mỡ cá tra của Tập đoàn Sao Mai đang được giới thiệu rộng rãi Để hỗ trợ các công ty này, Hiệp hội cá tra Việt Nam đã tổ chức hội chợ cá tra tại phía Bắc và hội chợ "ẩm thực cá tra", đồng thời hợp tác với các tập đoàn lớn để đưa sản phẩm vào chuỗi siêu thị.
Việc phải chịu thêm thuế chống bán phá giá đã làm giảm khả năng cạnh tranh về giá của hàng hóa doanh nghiệp Do đó, chiến lược cạnh tranh dựa vào chất lượng sẽ trở thành giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp Việt tồn tại tại thị trường có thuế Điều này thúc đẩy các doanh nghiệp nỗ lực nâng cao chất lượng sản phẩm, chuyển hướng từ việc chỉ chú trọng vào giá cả như trước đây.
Việt Nam áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với các nước khác 23 1 Thực trạng áp dụng biện pháp chống bán phá giá của Việt Nam đối với các nước khác
2.2.1 Thực trạng áp dụng biện pháp chống bán phá giá của Việt Nam đối với các nước khác
Trong bối cảnh Việt Nam tham gia sâu rộng vào các FTA, số lượng vụ việc phòng vệ thương mại, đặc biệt là chống bán phá giá, đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam sẽ gia tăng và ngày càng phức tạp Đồng thời, các ngành sản xuất trong nước cũng phải đối mặt với áp lực từ việc gia tăng nhập khẩu do mở cửa thị trường, vì vậy cần có các công cụ chính sách chống bán phá giá để bảo vệ sản xuất nội địa và tạo lập môi trường cạnh tranh công bằng.
Tháng 7/2013, lần đầu tiên Việt Nam khởi xướng điều tra chống bán phá giá liên quan đến thép không gỉ cán nguội nhập khẩu từ Malaysia, Indonesia,
Vào ngày 5/9/2014, Bộ Công Thương Việt Nam đã ban hành quyết định áp thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa từ Trung Quốc và Đài Loan Đây là vụ điều tra chống bán phá giá đầu tiên mà Việt Nam chính thức khởi kiện, đánh dấu sự chuyển biến từ việc phản kháng sang vai trò chủ động trong các vụ kiện thương mại.
Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2020, Việt Nam đã thực hiện 14 vụ điều tra chống bán phá giá đối với hàng nhập khẩu, trong đó có 5 vụ đang tiến hành và 9 vụ đã hoàn tất Tuy nhiên, con số này còn khiêm tốn so với 109 vụ điều tra chống bán phá giá mà các nước khác đã áp dụng đối với Việt Nam Các mặt hàng thường bị kiện chủ yếu là thép và nhôm, bên cạnh đó còn có bột ngọt, đường, gỗ và nhựa.
Trong số 14 vụ điều tra chống bán phá giá tại Việt Nam, có 8 vụ đã bị áp thuế, trong đó 12 vụ liên quan đến Trung Quốc, cùng với các nước như Malaysia, Thái Lan, Ấn Độ, Hàn Quốc và Indonesia Đến nay, 9 trong tổng số 14 vụ điều tra đã hoàn tất.
Cuộc điều tra chống bán phá giá đối với thép không gỉ cán nguội từ Trung Quốc, Malaysia, Indonesia và Đài Loan đã dẫn đến kết luận áp dụng thuế chống bán phá giá trong thời gian 5 năm, từ 26/10/2019 đến 26/10/2024 Cụ thể, mức thuế đối với các quốc gia được xác định như sau: Trung Quốc từ 4.64% đến 6.87%, Indonesia 3.07%, Malaysia 10.71%, và Đài Loan là 13.79% cho hai công ty và 37.29% cho một công ty.
Vụ điều tra chống bán phá giá đối với sản phẩm thép mạ nhập khẩu từ Trung Quốc và Hàn Quốc đã kết thúc với quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá chính thức trong 5 năm, bắt đầu từ ngày 15/04/2017 Cụ thể, mức thuế đối với sản phẩm thép mạ nhập khẩu từ Trung Quốc dao động từ 3.17% đến 38.34%, trong khi mức thuế đối với Hàn Quốc là từ 7.02% đến 19%.
Vụ điều tra chống bán phá giá đối với thép hình chữ H nhập khẩu từ Trung Quốc đã kết thúc với kết luận áp dụng thuế chống bán phá giá cuối cùng trong 5 năm, bắt đầu từ ngày 05/09/2017, với mức thuế dao động từ 20.48% đến 29.17%.
Vụ điều tra chống bán phá thép phủ màu xuất xứ từ Trung Quốc, Hàn Quốc Kết luận: Áp dụng thuế chống bán phá giá cuối cùng 5 năm 24/10/2019 - 24/10/2024: 4,71% - 34,27%
Vụ điều tra chống bán phá giá đối với nhôm và hợp kim từ Trung Quốc đã kết thúc với quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá cuối cùng trong 5 năm, từ 03/10/2019 đến 03/10/2024, với mức thuế dao động từ 2,49% đến 35,58%.
Vụ điều tra chống bán phá giá đối với sản phẩm ván sợi từ Thái Lan và Malaysia đã cho thấy có dấu hiệu bán phá giá; tuy nhiên, không có thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước Do đó, cơ quan chức năng đã quyết định chấm dứt điều tra và không áp dụng thuế chống bán phá giá.
Vụ điều tra chống bán phá giá đã được tiến hành đối với một số sản phẩm nhựa và sản phẩm nhựa chế tạo từ polyme propylen nhập khẩu từ Trung Quốc, Thái Lan và Malaysia Kết luận của vụ điều tra là áp dụng thuế chống bán phá giá cuối cùng đối với các sản phẩm này.
5 năm kể từ 20/7/2020: Trung Quốc: 9,05- 23,71% - Thái Lan: 17,3- 20,35% - Malaysia: 18,87- 23,42%
Vụ điều tra chống bán phá giá đối với các sản phẩm thép cán nguội từ Trung Quốc đã dẫn đến kết luận áp dụng thuế chống bán phá giá cuối cùng.
Vụ điều tra chống bán phá giá đối với sản phẩm bột ngọt nhập khẩu từ Trung Quốc và Indonesia đã kết thúc với kết luận áp dụng thuế chống bán giá chính thức trong 5 năm, bắt đầu từ ngày 22/7/2020 Cụ thể, mức thuế đối với sản phẩm từ Trung Quốc là từ 4.622.472 VND đến 6.385.289 VND mỗi tấn, trong khi mức thuế đối với sản phẩm từ Indonesia là 5.289.439 VND mỗi tấn.
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, các chuyên gia dự đoán rằng tần suất và mức độ điều tra đối với hàng hóa nhập khẩu vào nước ta sẽ gia tăng đáng kể trong thời gian tới.
2.2.2 Tác động tích cực Đối với sản xuất và tiêu dùng trong nước:
Chính sách chống bán phá giá tại Việt Nam và các quốc gia đang phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ doanh nghiệp và người tiêu dùng nội địa khỏi tình trạng "giá thôn tính" Chính sách này không chỉ giúp ổn định giá đầu vào cho một số ngành sản xuất trong nước mà còn góp phần duy trì sự cạnh tranh lành mạnh trên thị trường.
Ngành mía đường Việt Nam gần đây đã chịu thiệt hại nặng nề do gian lận thương mại đường nhập lậu, chủ yếu từ Thái Lan, khiến giá đường nội địa giảm mạnh Giá mía cũng theo đó giảm xuống mức thấp Tuy nhiên, với mức thuế chống bán phá giá 33,88%, giá đường nhập khẩu từ Thái Lan dự kiến sẽ ngang hoặc cao hơn giá đường Việt Nam, giúp cải thiện tình hình giá cả trong nước Điều này đồng thời tạo cơ hội cho các nhà máy đường tăng giá mía, khuyến khích nông dân phát triển và phục hồi vùng nguyên liệu trồng mía.
Giải pháp đề xuất
Chủ động phòng chống các vụ điều tra chống bán phá giá của nước ngoài
Chính phủ Việt Nam đang nỗ lực đàm phán với nhiều quốc gia để được công nhận là nền kinh tế thị trường, nhằm ngăn chặn việc áp dụng các biện pháp chống bán phá giá đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam.
Để phòng tránh nguy cơ kiện phá giá, cần tăng cường dự báo danh mục các ngành hàng và mặt hàng Việt Nam có khả năng bị kiện Việc này dựa trên việc rà soát tình hình sản xuất và xuất khẩu của từng ngành hàng, cũng như cơ chế chống bán phá giá của các quốc gia khác.
Để phân tán rủi ro và tránh bị kiện bán phá giá, các doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược đa dạng hóa sản phẩm và thị trường xuất khẩu Việc không tập trung xuất khẩu vào một quốc gia với khối lượng lớn là rất quan trọng Doanh nghiệp nên chú trọng đến các thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, cũng như các thị trường mới nổi như Hàn Quốc, Úc và các thị trường mới như SNG, Trung Đông, Nam Phi Đồng thời, khai thác thị trường nội địa cũng là một hướng đi tiềm năng Những kinh nghiệm từ các vụ kiện bán phá giá cá tra, cá basa tại Mỹ trước đây sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ hơn về tầm quan trọng của chiến lược này.
Để nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng xuất khẩu, cần tăng cường áp dụng các biện pháp cạnh tranh phi giá thay vì chỉ dựa vào giá thấp Điều này bao gồm việc đầu tư vào chất lượng sản phẩm, cải thiện dịch vụ hậu mãi, tăng cường hoạt động tiếp thị quảng cáo và áp dụng các điều kiện mua bán có lợi cho khách hàng.
Cục phòng vệ thương mại cần thiết lập và duy trì cơ sở dữ liệu thông tin công khai, cập nhật thường xuyên về thị trường xuất khẩu, luật thương mại quốc tế và luật chống bán phá giá của các quốc gia Việc này sẽ giúp phổ biến và hướng dẫn doanh nghiệp nắm bắt thông tin cần thiết, từ đó tránh được các sơ hở có thể dẫn đến kiện tụng.
Các giải pháp đối phó với vụ điều tra chống bán phá giá đã xảy ra
Về phía Nhà nước, Chính phủ: cần tích cực hỗ trợ các doanh nghiệp trong kháng kiện
– Thành lập quỹ trợ giúp theo đuổi các vụ kiện để hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp kháng kiện.
Chúng tôi cung cấp cho các doanh nghiệp thông tin cần thiết về thủ tục kháng kiện và giới thiệu các luật sư xuất sắc tại địa phương, giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng thắng kiện.
Các hiệp hội ngành hàng cần phát huy vai trò của mình trong việc tập hợp và tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp, nhằm nâng cao khả năng kháng kiện và bảo vệ quyền lợi cho các thành viên trong ngành.
Thông qua hiệp hội, việc quy định hành vi bảo vệ lẫn nhau và phối hợp giá cả trên thị trường là cần thiết để ngăn chặn tình trạng cạnh tranh không lành mạnh, từ đó giảm thiểu nguy cơ bị kiện cáo từ các nước ngoài.
Để khuyến khích doanh nghiệp tham gia kháng kiện, cần thiết lập cơ chế phối hợp trong việc tham gia kháng kiện và hưởng lợi khi thành công Tổ chức nghiên cứu thông tin về giá cả, định hướng phát triển thị trường và các quy định pháp lý về chống bán phá giá sẽ giúp doanh nghiệp kháng kiện hiệu quả hơn, giảm thiểu tổn thất do thiếu thông tin.
Về phía các doanh nghiệp: cần chủ động theo đuổi các vụ kiện khi bị nước ngoài kiện bán phá giá.
Để tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực quốc tế, doanh nghiệp cần hoàn thiện hệ thống sổ sách chứng từ kế toán, đồng thời lưu trữ đầy đủ hồ sơ về tình hình kinh doanh Việc này nhằm chuẩn bị các chứng cứ và lập luận chứng minh không bán phá giá, tổ chức nhân sự hợp lý, dự trù kinh phí hiệu quả, và xây dựng các phương án bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp.
Để tăng cường sức mạnh trong các vụ kiện, việc thiết lập mối liên kết với các tổ chức lobby là rất quan trọng Những tổ chức này có thể vận động hành lang nhằm thu hút sự ủng hộ từ các bên có quyền lợi tương đồng tại nước khởi kiện Ví dụ, trong vụ kiện tôm, "Liên minh hành động ngành thương mại công nghiệp tiêu dùng Mỹ" (CITAC) cùng với "Hiệp hội các nhà nhập khẩu và phân phối tôm Mỹ" (ASDA) đã đứng về phía các doanh nghiệp Việt Nam, hỗ trợ họ trong cuộc chiến chống lại cáo buộc bán phá giá từ Mỹ.
Doanh nghiệp nên chủ động thương lượng với chính phủ nước khởi kiện để thực hiện cam kết giá nếu có hành vi phá giá, gây thiệt hại cho các doanh nghiệp trong ngành hàng của nước nhập khẩu Cam kết giá là thỏa thuận tự nguyện giữa nhà sản xuất, xuất khẩu và nước nhập khẩu, trong đó nhà xuất khẩu cam kết tăng giá bán hoặc ngừng xuất khẩu hàng hóa bị coi là bán phá giá Khi cam kết giá được chấp thuận, quá trình điều tra sẽ kết thúc, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với việc hoàn tất cuộc điều tra về bán phá giá Từ 1995-2001, có 34 nước đã thực hiện cam kết giá, trong đó có 10 nước không phải là thành viên WTO Mặc dù cam kết giá mang lại lợi ích như giảm thuế chống bán phá giá, nhưng nhà xuất khẩu cũng phải chấp nhận giảm khả năng cạnh tranh về giá và thực hiện các thủ tục hành chính phức tạp hơn Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố kinh tế, xã hội, pháp lý và khả năng cạnh tranh trước khi quyết định áp dụng biện pháp này.