1 o0o BÁO CÁO THẢO LUẬN Đề tài 1 Vận dụng rào cản kĩ thuật trong bảo hộ mặt hàng ô tô của Việt Nam Giảng viên hướng dẫn TS Lê Hải Hà Nhóm thực hiện Nhóm 7 Tên lớp học phần Chính sách kinh tế quốc tế Mã lớp học phần 2101FECO2051 Hà Nội, tháng 3 năm 2021 TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI KHOA KINH TẾ VÀ KINH DOANH QUỐC TẾ Hà Nội, tháng 04 năm 2021 2 MỤC LỤC BẢNG ĐÁNH GIÁ ĐIỂM THÀNH VIÊN NHÓM 7 4 LỜI CẢM ƠN 5 PHẦN MỞ ĐẦU 6 PHẦN I CƠ SỞ LÝ THUYẾT 7 1 1 Khái niệm rào cản kỹ thuật 7 1 2 Các hình thức của rào.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Khái niệm rào cản kỹ thuật
Theo Hiệp định TBT, rào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế bao gồm các tiêu chuẩn và quy chuẩn mà các quốc gia áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu, được gọi là biện pháp kỹ thuật (biện pháp TBT) Những biện pháp này nhằm bảo vệ lợi ích quan trọng như sức khỏe con người, môi trường và an ninh, do đó, các nước thành viên WTO đều thiết lập hệ thống biện pháp kỹ thuật riêng Tuy nhiên, thực tế cho thấy các biện pháp này có thể trở thành rào cản tiềm ẩn cho thương mại quốc tế, khi chúng được sử dụng để bảo hộ sản xuất trong nước và gây khó khăn cho hàng hóa nước ngoài thâm nhập vào thị trường.
Theo Quyết định số 46/2017/QĐ-TTg ngày 24 tháng 11 năm 2017, TBT (Hàng rào kỹ thuật trong thương mại) được định nghĩa là các biện pháp kỹ thuật bắt buộc nhằm đảm bảo an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, bảo vệ động vật, thực vật và môi trường Những biện pháp này cũng nhằm bảo vệ lợi ích và an ninh quốc gia, quyền lợi của người tiêu dùng, cùng với các yêu cầu thiết yếu khác theo quy định của các văn bản pháp luật, quy chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn do các cơ quan có thẩm quyền ban hành.
Các hình thức của rào cản kỹ thuật
Các rào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế thường bao gồm các hình thức như sau:
1.2.1 Các tiêu chuẩn, quy định kỹ thuật, an toàn vệ sinh dịch tễ
Cơ quan chức năng yêu cầu các tiêu chuẩn về kích thước, hình dạng thiết kế, độ dài và chức năng của sản phẩm Những tiêu chuẩn này bao gồm quy định về sản phẩm cuối cùng, phương pháp sản xuất và chế biến, cũng như các thủ tục kiểm tra chất lượng.
Các quy định và tiêu chuẩn về giám định, chứng nhận, chấp nhận, cũng như các phương pháp thống kê, thủ tục chọn mẫu và định giá rủi ro được áp dụng nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe con người Mục tiêu chính của những quy định này là bảo vệ vệ sinh an toàn thực phẩm, bảo vệ sự sống của động thực vật và bảo vệ môi trường.
Các tiêu chuẩn thương mại như HACCP cho thủy sản và thịt, SPS cho sản phẩm đa dạng sinh học là rất quan trọng Doanh nghiệp xuất khẩu cần tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn GMP (Thực hành sản xuất tốt), đảm bảo an toàn vệ sinh cho công nhân, nhà máy, thiết bị chế biến và nguồn nước Bên cạnh đó, các quy định trong hiệp định của WTO về biện pháp vệ sinh thực phẩm cũng cần được thực hiện Tùy thuộc vào từng thị trường, còn có nhiều quy định khác như nhãn mác sản phẩm, chỉ tiêu vi sinh vật, mức độ tiếng ồn và phóng xạ cho các sản phẩm tiêu dùng.
1.2.2 Các tiêu chuẩn chế biển và sản xuất theo quy định môi trường Đây là các tiêu chuẩn quy định sản phẩm cần phải được sản xuất như thế nào, được sử dụng như thế nào, được vứt bỏ như thế nào, những quá trình này có làm tổn hại đến môi trường hay không Các tiêu chuẩn này được áp dụng cho giai đoạn sản xuất với mục đích nhằm hạn chế chất thải gây ô nhiễm và lãng phí tài nguyên không tái tạo Những quy định và tiêu chuẩn về phương pháp chế biển được áp dụng để hạn chế chất thải ô nhiễm và lãng phí tài nguyên không tái tạo Đây là những tiêu chuẩn đổi với công nghệ, quá trình sản xuất sản phẩm nhằm đánh giá xem quá trình sản xuất có gây ô nhiễm và hủy hoại môi trường hay không Việc áp dụng những tiêu chuẩn này ảnh hưởng đến chi phí sản xuất, làm tăng giá thành và do đó tác động đến sức cạnh tranh của sản phẩm
1.2.3 Các yêu cầu về nhãn mác
Biện pháp này được quy định chặt chẽ bởi hệ thống văn bản pháp luật, yêu cầu các sản phẩm phải ghi rõ thông tin như tên sản phẩm, danh mục thành phần, trọng lượng, ngày sản xuất, thời hạn sử dụng, thời hạn bảo quản, xuất xứ, nước sản xuất, nơi bán, mã số mã vạch, hướng dẫn sử dụng và bảo quản Quá trình xin cấp nhãn mác và đăng ký thương hiệu thường kéo dài hàng tháng và tốn kém, đặc biệt là ở Mỹ.
9 rào cản thương mại được sử dụng rất phổ biến trên thế giới, đặc biệt tại các nước phát triển
1.2.4 Các yêu cầu về đóng gói bao bì
Bài viết này đề cập đến các quy định liên quan đến nguyên vật liệu bao bì, quy trình tái sinh, và việc xử lý, thu gom sau sử dụng Tiêu chuẩn về đặc tính tự nhiên của sản phẩm và nguyên vật liệu bao bì yêu cầu việc đóng gói phải đảm bảo khả năng tái sinh hoặc tái sử dụng Hơn nữa, yêu cầu về bao bì không chỉ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất mà còn tác động đến sức cạnh tranh của sản phẩm, do sự khác biệt về tiêu chuẩn và quy định giữa các quốc gia, cũng như chi phí sản xuất và khả năng tái chế của nguyên vật liệu bao bì.
Phí môi trường được áp dụng với ba mục tiêu chính: bù đắp chi phí cho môi trường, thay đổi hành vi của cá nhân và tập thể đối với các hoạt động liên quan đến môi trường, và thu quỹ cho các hoạt động bảo vệ môi trường Các loại phí môi trường phổ biến bao gồm phí bảo vệ môi trường, phí xả thải, và phí sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
Phí sản phẩm được áp dụng cho những sản phẩm gây ô nhiễm, chứa hóa chất độc hại hoặc có thành phần cấu thành gây khó khăn trong việc xử lý sau khi sử dụng.
Phi khí thải là khoản phí áp dụng cho các chất ô nhiễm xả ra môi trường như không khí, nước và đất, cũng như tiếng ồn Phí này có thể được thu ngay tại thời điểm tiêu thụ, tương đương với phí sản phẩm và ảnh hưởng đến thương mại, hoặc thu từ người sử dụng để bù đắp chi phí xử lý rác thải công cộng.
Phí hành chính được áp dụng để bù đắp chi phí dịch vụ của Chính phủ, thường thu dưới dạng phí phi giấy phép, đăng ký, kiểm định và kiểm soát Nguyên tắc đánh thuế hoặc thu phí vì mục đích môi trường dựa trên nguyên tắc "người gây ô nhiễm" và "người sử dụng tài nguyên môi trường" phải chịu trách nhiệm tài chính.
Sản phẩm dán nhãn sinh thái giúp người tiêu dùng nhận biết những sản phẩm tốt hơn cho môi trường Các tiêu chuẩn dán nhãn này được xây dựng dựa trên phân tích chu kỳ sống của sản phẩm, từ giai đoạn tiền sản xuất đến khi thải loại, nhằm đánh giá tác động môi trường tại từng giai đoạn Những sản phẩm này, thường được gọi là "sản phẩm xanh", có sức cạnh tranh cao hơn so với sản phẩm không có nhãn sinh thái, vì người tiêu dùng thường ưu tiên và cảm thấy yên tâm khi sử dụng chúng Chẳng hạn, tại thị trường Mỹ, thủy sản có dán nhãn sinh thái thường có giá cao hơn từ 20% đến gấp 2-3 lần so với thủy sản thông thường.
Rào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế không chỉ tồn tại dưới các hình thức thông thường mà còn bao gồm các biện pháp an ninh như quy định hạn chế hoặc cấm nhập khẩu vì lý do an ninh Nhiều quốc gia áp dụng tiêu chuẩn an toàn lao động, từ chối nhập khẩu hàng hóa từ những doanh nghiệp không đáp ứng yêu cầu này Các tiêu chuẩn này được thiết lập nhằm bảo vệ thị trường, người tiêu dùng và môi trường trong nước, dẫn đến sự đa dạng và phức tạp của rào cản kỹ thuật trong thương mại toàn cầu.
Phân loại rào cản kỹ thuật
Hiệp định về rào cản kỹ thuật đối với thương mại của WTO được phân biệt làm
1.3.1 Các quy định về Tiêu chuẩn Đây là quy định về đặc tính kỹ thuật và yêu cầu quản lý làm chuẩn để phân loại, đánh giá, sản phẩm - hàng hóa - dịch vụ nhưng không bắt buộc áp dụng Tiêu chuẩn trở thành “hàng rào” khi hệ thống tiêu chuẩn này quy định quá chi tiết, quá khác biệt, không có căn cứ khoa học gây khó khăn cho hàng hóa lưu thông trên thị trường
Ví dụ: Một số loại rau củ quả muốn xuất khẩu sang Mỹ phải đáp ứng các quy định về phẩm cấp kích thước, chất lượng, độ chín
1.3.2 Các quy định về Quy chuẩn kỹ thuật Đây là quy định về mức giới hạn của đặc tính kỹ thuật và yêu cầu quản lý mà sản phẩm - hàng hóa - dịch vụ phải tuân thủ, bắt buộc áp dụng Quy chuẩn kỹ thuật là hình thức của hàng rào kỹ thuật trong thương mại, bởi vì: nếu có quy định chặt chẽ hơn mức cần thiết để đạt được một mục tiêu đã định, hoặc khi nó không đạt được một mục tiêu hợp pháp
Ví dụ: Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000 trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp xuất khẩu sang các nước trên thế giới
1.3.3 Quy trình đánh giá sự phù hợp Đây là việc sử dụng một bên trung lập thứ ba (không phải người bán, và cũng không phải người mua) để xác định các tiêu chuẩn hoặc quy định kỹ thuật có được đáp ứng hay không Thủ tục này có thể trở thành trở ngại không cần thiết đối với thương mại khi các thủ tục gây mất nhiều thời gian hơn hay chặt chẽ hơn mức cần thiết để đánh giá xem liệu một sản phẩm có tuân thủ với pháp luật trong nước hay với pháp luật của quốc gia nhập khẩu.
Vai trò và mục đích của hàng rào kỹ thuật trong thương mại quốc tế
Hàng rào kỹ thuật gồm nhiều loại với vai trò riêng, phục vụ cho nhiều mục tiêu khác nhau Việc áp dụng hàng rào kỹ thuật trong thương mại mang lại những lợi ích quan trọng, góp phần đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm.
Bảo vệ người tiêu dùng là việc đảm bảo rằng người tiêu dùng không bị ảnh hưởng bởi các sản phẩm và hàng hóa kém chất lượng, không an toàn Điều này rất quan trọng để bảo vệ tính mạng và sức khỏe của người tiêu dùng, giúp họ tránh khỏi những rủi ro tiềm ẩn từ các sản phẩm không đảm bảo tiêu chuẩn.
Bảo hộ nền sản xuất trong nước không phải là mục đích chính của hàng rào kỹ thuật trong thương mại, nhưng việc này có tính hai mặt Mục tiêu hợp pháp của các biện pháp TBT là thúc đẩy đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu, góp phần bảo vệ và phát triển sản xuất nội địa.
Bảo vệ an toàn và tính mạng con người, cây trồng, vật nuôi là nhiệm vụ quan trọng nhằm bảo vệ môi trường, ngăn chặn gian lận thương mại và đảm bảo an ninh quốc gia.
+ Ngăn chặn các thông tin không chính xác
+ Các mục đích khác liên quan đến các quy định về chất lượng, hài hòa hóa
Để đạt được các mục tiêu phát triển, các cơ quan có thẩm quyền cần ban hành văn bản pháp luật nhằm tác động đến thị trường hàng hóa, bao gồm cả hàng hóa nhập khẩu Trong bối cảnh chiến lược phát triển ngành sản xuất nội địa, nhiều quốc gia ưu tiên hỗ trợ nhà sản xuất trong nước, dẫn đến việc áp dụng các biện pháp hạn chế tạm thời đối với doanh nghiệp nước ngoài Điều này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn duy trì các lợi ích chính trị và kinh tế, như cải thiện cán cân thanh toán và nguồn ngân sách quốc gia.
Các quy định về TBT của WTO, TPP
1.5.1 Một số quy định về TBT của WTO
Theo Hiệp định TBT, các nước thành viên WTO phải đảm bảo rằng khi ban hành quy định kỹ thuật đối với hàng hóa, việc áp dụng các quy định này phải minh bạch, không phân biệt đối xử và không tạo ra rào cản thương mại không cần thiết.
- Không phân biệt đối xử
- Tránh tạo ra rào cản không cần thiết đối với thương mại quốc tế (nếu có thể dùng các biện pháp khác ít hạn chế thương mại hơn)
- Có tính đến các tiêu chuẩn quốc tế chung
Để đảm bảo nguyên tắc tương đương và công nhận lẫn nhau với các quốc gia khác, doanh nghiệp cần chú trọng đến tính minh bạch Đây là công cụ quan trọng giúp nhận biết liệu một biện pháp kỹ thuật có tuân thủ quy định của WTO hay không, từ đó doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp khiếu nại và kiện tụng hợp lý nhằm bảo vệ lợi ích chính đáng của mình.
1.5.2 Một số quy định về TBT của TPP
Các biện pháp hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (TBT) đóng vai trò quan trọng trong thương mại hàng hóa và thường xuất hiện trong hầu hết các hiệp định thương mại tự do (FTA).
Một số quy định về TBT trong TPP không hạn chế quyền của các quốc gia trong việc thiết lập tiêu chuẩn kỹ thuật riêng, nhưng yêu cầu các quốc gia phải tuân thủ nguyên tắc của WTO Cụ thể, các tiêu chuẩn kỹ thuật cần phải dựa trên các căn cứ khoa học và không gây cản trở thương mại.
Trong khuôn khổ TPP, các quy định về hàng rào kỹ thuật (TBT) yêu cầu phải có sự tham gia ý kiến bình luận trong quá trình soạn thảo và đảm bảo tính công bằng, không phân biệt đối xử khi áp dụng Ngoài ra, TPP bổ sung các yêu cầu về minh bạch, bao gồm thời gian lấy ý kiến tối thiểu và độ trễ hợp lý giữa thời điểm ban hành và có hiệu lực của tiêu chuẩn TBT mới Đặc biệt, TPP không chỉ nhắc lại các nguyên tắc TBT của WTO mà còn đưa ra các cam kết chi tiết hơn về quy trình đánh giá sự phù hợp và các nguyên tắc ban hành quy định cho một số sản phẩm cụ thể.
Quy trình đánh giá sự phù hợp trong các nước TPP cam kết không phân biệt đối xử giữa các tổ chức đánh giá sự phù hợp trong nước và quốc tế Điều này có nghĩa là các tổ chức đánh giá không bị yêu cầu phải đặt trụ sở hoặc văn phòng đại diện tại quốc gia của mình.
Trong khuôn khổ TPP, có Phụ lục quy định về các nguyên tắc TBT áp dụng cho 06 nhóm hàng hóa cụ thể, bao gồm rượu vang, đồ uống chưng cất, sản phẩm công nghệ thông tin, dược phẩm, thiết bị y tế, mỹ phẩm, thực phẩm đóng gói và phụ gia thực phẩm Những quy định này nhằm ràng buộc các nước Thành viên trong việc ban hành các quy định TBT, nhằm hạn chế các quốc gia nhập khẩu như Việt Nam áp dụng các quy định cản trở nhập khẩu các sản phẩm mà các nước khác trong TPP có thế mạnh xuất khẩu.
Các phụ lục của chương này không quy định tiêu chuẩn cụ thể nhưng yêu cầu các nước TPP tuân thủ các tiêu chuẩn TBT đối với sản phẩm Các nước sẽ phải tuân thủ yêu cầu này khi ban hành tiêu chuẩn liên quan Tuy nhiên, đối với các tiêu chuẩn TBT không thuộc diện TPP ràng buộc, các nước vẫn có thể áp dụng các tiêu chuẩn hiện tại.
CƠ SỞ THỰC TIỄN
Lịch sử ngành ô tô Việt Nam
Vào tháng 12 năm 1958, chiếc xe bốn chỗ đầu tiên mang thương hiệu Chiến Thắng được sản xuất tại miền Bắc Việt Nam Đến năm 2004, Thủ tướng đã cho phép hai doanh nghiệp Việt Nam, Công ty cổ phần ôtô Trường Hải (Thaco) và Công ty cổ phần ôtô Xuân Kiên (Vinaxuki), tiến hành sản xuất và lắp ráp ô tô Từ năm 2007 đến nay, ngành ô tô Việt Nam đã trải qua bốn giai đoạn phát triển chính.
Doanh số bán xe tại Việt Nam tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ với mức tăng lần lượt là 97% và 37% Để hạ nhiệt giá xe trong nước, Bộ Tài chính đã thực hiện ba đợt giảm thuế trong năm 2017 Khi Việt Nam gia nhập WTO vào tháng 1 năm 2007, thuế nhập khẩu đối với ô tô mới nguyên chiếc đã giảm từ 90% xuống 80%.
- Tháng 8/2007, cắt giảm tiếp xuống còn 70% và vào tháng 11/2007, thuế xuất đối với ô tô mới nguyên chiếc còn 60%
Tốc độ tăng trưởng doanh số bán xe ghi nhận sự chậm lại vào năm 2009 với mức tăng chỉ đạt 7%, và sụt giảm mạnh 33% vào năm 2012 Nguyên nhân chính cho sự suy giảm này là do bối cảnh kinh tế khó khăn, cùng với việc tăng phí và thuế, cũng như sự xuất hiện của các loại thuế và phí mới, đã làm giảm sức mua của thị trường ôtô.
- Tốc độ tăng trưởng doanh số bán xe liên tục đạt 2 con số, mạnh nhất là vào năm
2015, với tốc độ tăng trưởng 55% Trong đó, mức tăng trưởng 55% trong năm
Năm 2015, thị trường đã chạy đua để tránh áp lực tăng giá trong năm tới, điều này xuất phát từ những thay đổi trong cách tính thuế Tiêu thụ Đặc biệt.
- Trong khi đó, mức tăng trưởng 24% năm 2016 được cho là nhờ chiến lược giảm giá xe để kích cầu tiêu dùng của nhiều hãng xe
Tốc độ tăng trưởng doanh số bán xe đã có dấu hiệu chững lại vào năm 2017 với mức giảm 10% Tuy nhiên, thị trường đã phục hồi nhẹ trong năm 2018 với mức tăng 6% và tiếp tục tăng trưởng 14% trong 11 tháng đầu năm 2019.
Năm 2017, doanh số thị trường ô tô suy giảm chủ yếu do ảnh hưởng từ các chính sách mới sẽ có hiệu lực vào năm 2018 Khách hàng có tâm lý chờ đợi, kỳ vọng giá xe sẽ giảm mạnh trong năm tới khi thuế nhập khẩu từ ASEAN và thuế nhập khẩu linh kiện được giảm xuống 0%.
Năm 2018, sự chậm lại trong tốc độ tăng trưởng doanh số bán xe được lý giải bởi những khó khăn trong việc nhập khẩu, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn cung trên thị trường.
- Năm 2019, giá xe giảm khoảng từ 8- 15% đã góp phần thúc đẩy đẩy tăng trưởng doanh số bán xe toàn thị trường
Thị trường ô tô Việt Nam trong năm 2020 trải qua nhiều biến động, đặc biệt là sự suy giảm sức mua trong nửa đầu năm do ảnh hưởng của dịch COVID-19 Tuy nhiên, nửa cuối năm chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ và tăng trưởng ấn tượng, cho thấy sự hồi sinh của ngành công nghiệp ô tô.
Sự bùng phát của dịch bệnh đã khiến Việt Nam phải thực hiện giãn cách xã hội, dẫn đến hàng loạt đại lý ô tô đóng cửa và nhiều nhà máy như Ford, Toyota, TC Motor, Honda tạm dừng hoạt động Do đó, doanh số bán xe của các thành viên Hiệp hội Các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA) trong 6 tháng đầu năm chỉ đạt 107.183 xe, giảm 30,5% so với cùng kỳ năm ngoái, mức thấp nhất trong 5 năm qua Cuối tháng 6, Chính phủ đã quyết định giảm 50% lệ phí trước bạ đối với ô tô sản xuất lắp ráp trong nước để hỗ trợ người dân và doanh nghiệp, giúp phí trước bạ cho ô tô “nội” giảm từ 15 triệu đến gần 300 triệu đồng, tùy thuộc vào dòng xe và thương hiệu.
Năm 2021, Vingroup đã đưa VinFast gia nhập thị trường Mỹ, quảng cáo ô tô trên CNN và dự tính niêm yết trên sàn chứng khoán Mỹ với giá trị 50 tỷ USD Điều này chứng minh sự khởi sắc của ngành ô tô Việt Nam, đồng thời thể hiện nỗ lực bảo hộ của chính phủ trong nhiều năm qua đã đạt được những bước tiến đáng kể Việt Nam trở thành quốc gia Đông Nam Á đầu tiên sản xuất ô tô cho riêng mình và cũng là quốc gia đầu tiên đưa ô tô nội địa cạnh tranh trực tiếp trên thị trường Mỹ, nơi ngành ô tô phát triển mạnh mẽ và hiện đại.
Theo báo cáo của Asean Securities năm 2020, chúng ta có cái nhìn tổng quát về chuỗi giá trị ngành ô tô tại Việt Nam, từ sản xuất đến tiêu thụ, phản ánh tiềm năng và thách thức của thị trường ô tô trong nước.
Năng lực sản xuất của ngành công nghiệp hỗ trợ ô tô Việt Nam vẫn còn hạn chế, với chỉ một số ít nhà cung cấp tham gia vào chuỗi cung ứng của các nhà sản xuất ô tô trong nước So với Thái Lan, Việt Nam có số lượng nhà cung cấp thấp hơn nhiều, với chưa đến 100 nhà cung cấp cấp 1 so với gần 700 của Thái Lan, và chỉ khoảng 150 nhà cung cấp cấp 2, 3 so với 1.700 của Thái Lan Hiện tại, các phụ tùng ô tô được sản xuất tại Việt Nam chủ yếu là những sản phẩm thâm dụng lao động và công nghệ đơn giản như kính và săm.
Việt Nam hiện đang gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa lợi ích từ chuỗi cung ứng và sản xuất ôtô khu vực Năm 2018 đánh dấu bước khởi đầu theo lộ trình, khi ôtô nhập khẩu với xuất xứ rõ ràng bắt đầu gia tăng, nhưng vẫn chưa mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế trong nước.
Mặc dù ASEAN áp dụng thuế suất nhập khẩu 0%, nhưng ngành ô tô Việt Nam vẫn chỉ hưởng lợi rất ít từ chuỗi cung ứng khu vực do năng lực sản xuất hạn chế Nhiều hãng ô tô đang thu hẹp sản xuất CKD (lắp ráp hoàn chỉnh từ linh kiện nhập khẩu) và chuyển sang nhập khẩu 100% xe nguyên chiếc Hiện tại, chỉ có hai hãng trưởng thành muộn là Kia và Huyndai từ Hàn Quốc tham gia sản xuất và tiêu thụ tại thị trường Việt Nam.
Mức độ tham gia của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu thấp Theo World
Mặc dù mức độ tham gia của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu chủ yếu tập trung vào khâu lắp ráp cuối cùng với giá trị gia tăng thấp, nhưng sự chuyển mình sang chuỗi giá trị 4.0 đã khiến phần giá trị gia tăng trong lắp ráp càng thu hẹp Tuy nhiên, nhờ vào sự hỗ trợ của Nhà nước, các doanh nghiệp lắp ráp ô tô trong nước như Hyundai Thành Công, Trường Hải và VinFast đang được kỳ vọng sẽ tạo ra tam giác phát triển cho ngành sản xuất ô tô tại Việt Nam.
Phân tích các loại rào cản kỹ thuật nhằm bảo hộ ngành ô tô Việt Nam
2.2.1 Rào cản kĩ thuật trong giai đoạn trước:
Chính phủ Việt Nam áp dụng nhiều chính sách nhằm hạn chế ô tô nhập khẩu, bao gồm quy định về hạn ngạch, giấy phép và tiêu chuẩn kỹ thuật Từ ngày 01/07/2001, xăng pha chì bị cấm nhập khẩu để giảm ô nhiễm không khí, và từ 01/07/2007, tiêu chuẩn Euro II được áp dụng cho ô tô tại 5 thành phố lớn Tiêu chuẩn khí thải cho động cơ xăng được quy định chặt chẽ, với các giới hạn cụ thể cho từng loại động cơ Các xe sản xuất trong nước sẽ được kiểm tra khí thải bởi cơ quan Đăng kiểm, trong khi xe nhập khẩu cần có giấy chứng nhận chất lượng và tiêu chuẩn khí thải từ nhà sản xuất Tuy nhiên, chỉ những sản phẩm từ các nước có tiêu chuẩn khí thải tương đương hoặc cao hơn Việt Nam mới được chấp nhận, và tiêu chuẩn Euro II hiện tại vẫn được coi là quá thấp.
Châu Âu, Bắc Mỹ và Nhật Bản đã triển khai tiêu chuẩn Euro IV, trong khi tiêu chuẩn Euro III đã bị Châu Âu ngừng áp dụng từ năm 2001.
2.2.2 Áp dụng mạnh rào cản kĩ thuật trong bảo hộ ngành ô tô những năm gần đây, đặc biệt qua nghị định 116 vào 10/2017
Nguyên nhân sử dụng rào cản kĩ thuật trong bảo hộ ngành ô tô Việt Nam
Toàn cầu hóa là một quá trình không thể tránh khỏi, với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế, Việt Nam cũng tích cực tham gia Sau khi mở cửa nền kinh tế vào những năm 90 và gia nhập IMF, WB, ADB, cũng như nộp đơn xin gia nhập WTO vào năm 1995, Việt Nam đã đạt được nhiều thành công Tuy nhiên, nhận thức được sự chênh lệch với các quốc gia phát triển và cần phục hồi sau chiến tranh, Việt Nam đã áp dụng nhiều biện pháp bảo hộ cho ngành sản xuất trong nước, đặc biệt là ngành ô tô Để giảm thiểu cạnh tranh từ bên ngoài, Việt Nam đã thực hiện các chính sách như hạn chế nhập khẩu và đánh thuế cao, với thuế nhập khẩu ô tô có thể lên đến 170%, làm giá ô tô tăng cao và hạn chế khả năng mua sắm của người tiêu dùng Những biện pháp này đã góp phần bảo vệ ngành sản xuất ô tô trong nước thông qua việc sử dụng rào cản thuế.
Sự phát triển của FTA thế hệ mới cho thấy rằng khi Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng, việc sử dụng hàng rào thuế quan trở nên không còn phù hợp Việc tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu yêu cầu loại bỏ rào cản thuế quan Ngày 17 tháng 10 năm 2018, Ủy ban châu Âu đã chính thức thông qua Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) và Hiệp định Bảo hộ Đầu tư (IPA) Đến ngày 30 tháng 6 năm 2019, Việt Nam và EU đã ký kết hai hiệp định này, với cam kết giảm dần mức thuế về 0% Cùng với EVFTA, các nước ASEAN cũng cam kết cắt giảm rào cản thuế quan, điều này khiến Việt Nam phải tìm cách bảo hộ ngành công nghiệp trong nước, đặc biệt là sản xuất ô tô, nhằm hạn chế nhập khẩu.
19 phải tìm hướng đi khác, và cụ thế là sử dụng các hàng rào phi thuế quan đặc biệt là hàng rào kĩ thuật
Năm 2018, thuế nhập khẩu ôtô từ ASEAN giảm xuống 0% đã tạo ra lo ngại về việc xe nhập khẩu sẽ ồ ạt tràn vào Việt Nam Thị trường ô tô đang chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa xe sản xuất và lắp ráp trong nước với xe nhập khẩu từ ASEAN được hưởng ưu đãi thuế Để không bị thua thiệt, xe nội địa rất cần sự hỗ trợ từ chính sách của nhà nước.
Lộ trình giảm thuế suất thuế nhập khẩu ôtô nguyên chiếc từ các nước Đông Nam Á xuống 0% theo Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN (ATIGA) đã được áp dụng từ ngày 1/1/2018 Cụ thể, thuế nhập khẩu ôtô từ khu vực này về Việt Nam đã giảm từ 40% xuống 30% vào năm 2017 và sẽ giảm tiếp xuống 0% vào năm 2018.
Ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đang trên đà phát triển bền vững, với sự khẳng định từ Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc rằng việc không có ngành sản xuất ô tô trong nước là một sai lầm kinh tế và chính trị VinFast, thương hiệu ô tô đầu tiên của Việt Nam, đã ra mắt chiếc xe đầu tiên vào tháng 9/2017 và nhanh chóng ghi dấu ấn quốc tế khi giới thiệu hai mẫu xe Sedan Lux A 2.0 và SUV Lux SA 2.0 tại Paris Motor Show 2018 Để tăng cường sự hiện diện, VinFast đã tổ chức các sự kiện "roadshow" tại 7 tỉnh, thành phố vào cuối năm 2018 Đặc biệt, vào tháng 3/2019, VinFast đã giới thiệu phiên bản đặc biệt của SUV Lux tại Geneva Motor Show 2019, với động cơ V8 mạnh mẽ và thiết kế nội ngoại thất nâng cấp, khẳng định vị thế của ô tô thương hiệu Việt trên trường quốc tế.
Việt Nam đang chuẩn bị gia nhập thị trường ô tô quốc tế bằng cách loại bỏ rào cản thuế quan và tăng cường áp dụng rào cản phi thuế quan, đặc biệt là hàng rào kỹ thuật, nhằm bảo vệ các doanh nghiệp ô tô trong nước bên cạnh VinFast Chính phủ cũng đang thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp ô tô nội địa thông qua việc thu hút các nhà máy lắp ráp từ nước ngoài như Toyota và Honda, đồng thời tăng cường chuyển giao công nghệ Những nỗ lực này không chỉ giúp các doanh nghiệp trong nước phát triển mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc cạnh tranh quốc tế trong tương lai.
20 tham gia vào quá trình hội nhập quốc tế, vẫn có thể góp phần nào bảo hộ và phát triển ngành ô tô trong nước
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đang gặp khó khăn do sự gia tăng nhập khẩu xe nguyên chiếc khi thuế nhập khẩu từ ASEAN giảm xuống 0% Năm 2018, thị trường ô tô Việt Nam chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa xe sản xuất, lắp ráp trong nước và xe nhập khẩu từ ASEAN Để duy trì sức cạnh tranh, xe nội địa cần sự hỗ trợ từ chính sách nhà nước Nhiều hãng xe, như Toyota Việt Nam, đã chuyển từ lắp ráp sang nhập khẩu nguyên chiếc, bắt đầu từ việc ngừng lắp ráp Toyota Fortuner vào đầu năm 2017 để nhập khẩu từ Indonesia Đây là bước đi tiên phong và thành công trong chiến lược của các liên doanh ô tô Nhật Bản.
Cảng Hồ Chí Minh hiện có khoảng 1.700 ô tô dưới chín chỗ và xe bán tải, gấp ba lần so với trước Đặc biệt, xe bán tải chủ yếu đến từ Ford và Mitsubishi, cùng với các xe hạng trung nhập khẩu từ Thái Lan và Indonesia.
Sau khi thực hiện chuyển đổi, Honda Việt Nam (HVN) đã quyết định nhập khẩu nguyên chiếc một số mẫu xe bán chạy như CR-V và Civic, thay vì lắp ráp trong nước Tương tự, Suzuki cũng đã chuyển sang nhập khẩu mẫu xe Swift từ Thái Lan, điều này được xem là hợp lý do doanh số của mẫu xe này không đạt ấn tượng.
Tỷ lệ nội địa hóa ô tô tại Việt Nam vẫn còn thấp so với các quốc gia trong khu vực Ngoài VinFast thuộc Vingroup, hầu hết các hãng ô tô nội địa đều yếu và chủ yếu phụ thuộc vào việc nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài Điều này tạo ra rào cản cho các doanh nghiệp nội địa cũng như các doanh nghiệp FDI trong việc tăng cường tỷ lệ nội địa hóa ô tô.
Chính phủ Việt Nam đã nhận thức rõ ràng về nguyên nhân tỉ lệ nội địa hóa xe ô tô còn thấp và sự phát triển chưa bền vững của ngành công nghiệp này Do đó, việc ban hành các chính sách phù hợp để bảo hộ ngành sản xuất ô tô trong nước là cần thiết trong thời gian tới.
Phân tích các loại rào cản kỹ thuật
2.2.2.1 Rào cản về quy chuẩn kỹ thuật
Căn cứ vào các nghị định:
- Nghị định 116/2017/NĐ-CP về quy định điều kiện sản xuất, lắp ráp, nhập khẩu và kinh doanh dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng ô tô
- Nghị định 17/2020/NĐ-CP sửa đổi Nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Công Thương
Các doanh nghiệp sản xuất, lắp ráp, nhập khẩu ô tô phải thỏa mãn các điều kiện sau: Điều 15 Điều kiện kinh doanh nhập khẩu ô tô
Doanh nghiệp thành lập theo quy định của pháp luật được cấp Giấy phép kinh doanh nhập khẩu ô tô khi đáp ứng các điều kiện sau:
Doanh nghiệp cần có cơ sở bảo hành, bảo dưỡng ô tô thuộc sở hữu của mình, hoặc được thuê theo hợp đồng, hoặc nằm trong hệ thống đại lý ủy quyền, đáp ứng các quy định của Nghị định hiện hành Ngoài ra, doanh nghiệp cũng phải có văn bản xác nhận hoặc tài liệu chứng minh quyền đại diện cho nhà sản xuất, lắp ráp ô tô nước ngoài trong việc thực hiện lệnh triệu hồi ô tô nhập khẩu tại Việt Nam.
Trước khi ô tô được nhập khẩu vào Việt Nam, chúng phải trải qua nhiều bước kiểm tra an toàn kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng môi trường Quy trình kiểm tra an toàn kỹ thuật tốn nhiều thời gian, yêu cầu ít nhất 3.000 km chạy thử Các thủ tục này có thể kéo dài cả tháng cho mỗi lô xe, gây ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp Hơn nữa, quy định về kiểm định và triệu hồi xe cũng tạo ra nhiều khó khăn cho các nhà nhập khẩu tư nhân.
2.2.2.2 Rào cản về giới hạn mức khí thải và động cơ đạt tiêu chuẩn quốc tế, bảo vệ môi trường
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải mức 5 đối với xe ô tô sản xuất, lắp ráp, nhập khẩu mới vào năm 2020
Quy định về quản lý a Phương thức kiểm tra, thử nghiệm khí thải của xe SXLR và nhập khẩu mới
Kết quả đạt được của Việc áp dụng rào cản kĩ thuật đặc biệt thông qua nghị định
Nghị định 116 được ban hành vào tháng 10 năm 2017 nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành ô tô Việt Nam Mặc dù có các quy định và tiêu chuẩn nghiêm ngặt, nghị định này mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp có tâm huyết, giúp nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và tạo ra việc làm trong ngành công nghiệp ô tô.
Sau khi không thể áp dụng hàng rào thuế quan, Việt Nam đã tập trung vào việc sử dụng hàng rào phi thuế quan, đặc biệt là hàng rào kỹ thuật, mang lại nhiều lợi ích Nghị định 116/2017 đã góp phần quan trọng trong việc này, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
1 Tăng giá bán mặt hàng ô tô nhập khẩu nguyên chiếc, giảm sức cạnh tranh ô tô nội với ô tô nước ngoài
Nghị định 116/2017 đã thắt chặt quy định nhập khẩu ô tô vào Việt Nam, với các yêu cầu nghiêm ngặt về quy trình kiểm tra, tiêu chuẩn kỹ thuật, bảo vệ môi trường và giấy tờ nhập khẩu Sự gia tăng trong thời gian và chi phí thực hiện các quy định này đã dẫn đến việc tăng giá xe nhập khẩu nguyên chiếc.
Honda CR-V 2018 NK sẽ không được áp dụng thuế NK 0% và phiên bản cao cấp nhất có giá bán 1,256 tỷ đồng, cao hơn dự kiến 150 triệu đồng Trong khi đó, Mazda CX-5, một đối thủ cạnh tranh mạnh trong phân khúc xe thể thao đa dụng, cũng đã tăng giá nhẹ từ 10-30 triệu đồng so với năm 2017.
Nhiều mẫu xe ô tô trong năm 2018 không tăng giá bán trực tiếp nhưng lại bị cắt giảm ưu đãi, dẫn đến giá thực tế cao hơn so với năm 2017 Ví dụ, mẫu bán tải Ford Ranger hiện không còn được hưởng các ưu đãi, khiến giá xe trở về mức cũ từ 660 triệu đồng.
Kể từ tháng 12/2017, giá xe đã tăng lên 870 triệu đồng, trong khi phiên bản thấp nhất của Toyota Fortuner vẫn giữ mức giá niêm yết 1,1 tỷ đồng từ đầu năm 2017 Tuy nhiên, nếu khách hàng muốn mua xe vào thời điểm hiện tại, họ sẽ phải chi thêm từ 100 đến 150 triệu đồng cho các đại lý.
Theo Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA), doanh số thị trường ô tô năm 2017 đạt 278,600 xe, giảm 9.3% so với năm 2016 Trong đó, xe du lịch chiếm 62% với 173,485 xe, giảm 9.9% so với năm trước, trong khi xe tải và xe khách/bus chiếm gần 35%, tương đương khoảng 99,082 xe.
Năm 2017 đánh dấu sự ra đời của nhiều chính sách quan trọng cho ngành công nghiệp ô tô Việt Nam, nổi bật là Nghị định 116 và Nghị định 125 Những chính sách này nhằm tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng, minh bạch và khuyến khích sự phát triển của ngành.
38 ngành công nghiệp ô tô trong dài hạn đã tác động tới định hướng phát triển của các hãng xe trong ngắn hạn (giai đoạn 2017 – 2020) và dài hạn đến năm 2035
Biểu đồ cho thấy doanh số bán xe giảm mạnh vào năm 2017 và không đạt kỳ vọng vào năm 2018, mặc dù thuế đã giảm xuống 0% Hơn nữa, phần lớn xe tại Việt Nam là hàng nhập khẩu, điều này cho thấy Nghị định 116 đã có tác động tích cực trong việc bảo vệ ngành sản xuất ô tô trong nước.
Khi giá bán ô tô nhập khẩu nguyên chiếc tăng, doanh nghiệp lắp ráp và sản xuất ô tô nội địa sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn Điều này khuyến khích cả doanh nghiệp trong nước và nước ngoài đầu tư vào phát triển ngành ô tô lâu dài và bền vững tại Việt Nam.
2 Giảm sản lượng ô tô nhập khẩu nguyên chiếc vào Việt Nam
Sau khi nghị định 116 được ban hành vào tháng 10/2017, nhiều mẫu xe nhập khẩu phổ biến như Toyota Fortuner, Honda CR-V, Honda Civic và Ford Ranger không thể về nước như dự kiến trong Quý I/2018 Nhiều khách hàng đã phản ánh về việc bất ngờ bị hủy đơn đăng ký mua xe nhập khẩu Đại diện của Ford Việt Nam xác nhận rằng công ty đã yêu cầu các đại lý thông báo về tình hình này.
Ford đã ngừng nhận đặt hàng cho hai mẫu xe Ranger và Explorer do thiếu nguồn cung Vì vậy, trong quý I/2018, tình trạng khan hiếm hàng sẽ diễn ra và chưa thể xác định rõ cách thức nhập khẩu các mẫu xe này trong quý II và quý III/2018.
Toyota Việt Nam dự báo rằng nhiều mẫu xe nhập khẩu, đặc biệt là Fortuner, Yaris và Wigo, sẽ bị ảnh hưởng Nhiều đại lý Toyota đã phải thương thảo lại với khách hàng về thời gian giao xe mới do không thể đảm bảo thời gian thông quan chính xác Ngoài ra, các hãng xe khác như Chevrolet và Mitsubishi cũng gặp khó khăn vì phải bổ sung nhiều giấy tờ mới cho nguồn xe nhập từ Thái Lan.
Lượng nhập khẩu xe nguyên chiếc trong tháng đầu năm tại Việt Nam cũng đã rơi
"thảm khốc", về mức thấp kỷ lục Tính đến 15/2/2018, nhập khẩu ôtô nguyên chiếc dưới
9 chỗ chỉ là 32 chiếc với trị giá 1,1 triệu USD Trong tuần nghỉ Tết Nguyên đán, cũng chỉ có 1 chiếc ôtô dưới 9 chỗ được nhập khẩu
Khi số lượng ô tô nhập khẩu giảm, doanh nghiệp sản xuất lắp ráp ô tô trong nước sẽ cải thiện tính cạnh tranh Người tiêu dùng có xu hướng lựa chọn xe sản xuất trong nước do lượng xe nhập khẩu không đáng kể.
3 Tạo thị trường cạnh tranh bình đẳng tôn trọng quyền lợi của người tiêu dùng
Theo Nghị định 116, từ ngày 1.1.2018, các doanh nghiệp nhập khẩu ôtô phải cung cấp bản sao giấy chứng nhận chất lượng kiểu loại ôtô do cơ quan nước ngoài có thẩm quyền cấp Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm giấy chứng nhận phù hợp với thông số kỹ thuật của ôtô nhập khẩu vào Việt Nam Các chuyên gia cho rằng định nghĩa “riêng có” này không phù hợp với xu hướng hội nhập toàn cầu, vì khó khăn trong việc tìm nhà sản xuất đáp ứng yêu cầu, đồng thời cũng làm siết chặt hoạt động nhập khẩu, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp sản xuất lắp ráp trong nước.
Theo PGS-TS Phạm Bích San - Viện trưởng Viện Nghiên cứu Tư vấn và Phát triển