HỌC VIỆN NGÂN HÀNG KHOA TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG BÀI TẬP LỚN MÔN HỌC QUẢN TRỊ NGÂN HÀNG Đề tài TÌM HIỂU HOẠT ĐỘNG ĐẦU ĐẦU CỦA NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM Giảng viện hướng dẫn Cô Phan Thị Hoàng Yến Nhóm thực hiện Nhóm 01 Nhóm tín chỉ Nhóm 01 Lê Thị Trang 20A4010610 Vũ Anh Tuấn 20A4010642 Trần Đức Thịnh 20A4010556 Mục Lục I GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT VỀ NGÂN HÀNG TECHCOMBANK 3 II LOẠI HÌNH NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI, CÁC LOẠI HÀNG HÓA ĐẦU TƯ NỔI BẬT CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 4 1 Ngân hàng.
GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT VỀ NGÂN HÀNG TECHCOMBANK
Techcombank, một trong những ngân hàng cổ phần lớn và phát triển nhanh chóng tại Việt Nam, được thành lập vào ngày 27/09/1993 với vốn điều lệ ban đầu 20 tỷ đồng Trụ sở chính của ngân hàng nằm tại Hà Nội, và sau 12 năm hoạt động, Techcombank đã phục vụ hơn 7 triệu khách hàng cá nhân và doanh nghiệp thông qua 1 trụ sở chính, 2 văn phòng đại diện và 311 điểm giao dịch tại 45 tỉnh thành Ngân hàng không chỉ đáp ứng nhu cầu giao dịch ngân hàng thông thường mà còn đảm bảo an toàn tài chính cho người dân Việt Nam Hiện tại, Techcombank có vốn điều lệ 412,7 tỷ đồng, tổng tài sản gần 10.000 tỷ đồng và khoảng 800 nhân viên Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản và doanh thu hàng năm của ngân hàng luôn đạt từ 30% trở lên trong nhiều năm qua.
Năm 2017: Ngân hàng đứng đầu về chỉ số tín nhiệm tương đương mức “trần xếp hạng tín nhiệm quốc gia” do S&P công bố
Năm 2018, ngân hàng chính thức niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh với mã cổ phiếu TCB, đạt giá trị vốn hóa 6,5 tỷ USD tại thời điểm niêm yết.
Năm 2019: Khai trương văn phòng hội sở miền Bắc thứ hai - 119 Trần Duy Hưng Techcombank Agile Center
Giải thưởng “Ngân hàng xuất sắc nhất Việt Nam” do Asia Risk bình chọn
Giải thưởng “Ngân hàng cung cấp dịch vụ thanh toán tốt nhất Việt Nam 2019” do The Asian Banker trao tặng
Năm 2020: Năm chưa từng có với những kết quả ấn tượng: Lợi nhuận trước thuế đạt kỷ lục 15.800 tỷ đồng
Chuyển đổi ngành tài chính, nâng tầm giá trị sống: thúc đẩy mỗi người khai phá tiềm năng và bản lĩnh hành động cho những điều vượt trội
Hành trình số hóa trong ngành tài chính không chỉ tạo động lực cho cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức, mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững và thành công vượt bậc.
Các giá trị Techcombank cam kết thực hiện trong mọi hành động để hướng đến thành công vượt trội, bao gồm:
Khách hàng là trọng tâm: Vì chúng ta thành công khi khách hàng thành công
Đổi mới và sáng tạo: Để luôn dẫn đầu
Hợp tác vì mục tiêu chung: Tạo nên sức mạnh tập thể để mang lại kết quả vượt trội cho các nhân và tổ chức
Phát triển bản thân: Để có khả năng nắm bắt cơ hội phát triển cùng tổ chức
Làm việc hiệu quả: Để mang lại thành công lơn hơn với nguồn lực phù hợp.
LOẠI HÌNH NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI, CÁC LOẠI HÀNG HÓA ĐẦU TƯ NỔI BẬT CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Ngân hàng thương mại là gì?
Ngân hàng thương mại là tổ chức kinh tế chuyên cung cấp dịch vụ tài chính và tiền tệ, thực hiện các giao dịch giữa khách hàng và ngân hàng, góp phần thúc đẩy nền kinh tế.
Ngân hàng thực hiện nhiều hoạt động quan trọng như huy động vốn, cho vay, chiết khấu, bảo lãnh và cung cấp các dịch vụ tài chính liên quan Những hoạt động này không chỉ giúp duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính mà còn hỗ trợ nền kinh tế phát triển.
Các loại hình ngân hàng
2.1 Ngân hàng thương mại Quốc doanh
Ngân hàng thương mại Quốc doanh được thành lập hoàn toàn từ nguồn vốn ngân sách nhà nước, nhằm thu hút nguồn vốn trong bối cảnh kinh tế hội nhập Để tăng cường khả năng tài chính, ngân hàng đã triển khai nhiều hình thức tăng vốn, bao gồm phát hành trái phiếu và thực hiện cổ phần hóa.
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng được thành lập từ sự góp vốn của hai hoặc nhiều cá nhân và công ty theo hình thức cổ phần Mỗi cá nhân hoặc công ty sẽ sở hữu một số cổ phần nhất định, tuân thủ theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Ngân hàng thương mại được thành lập từ sự hợp tác giữa ngân hàng thương mại Việt Nam và ngân hàng thương mại nước ngoài có trụ sở tại Việt Nam, hoạt động tương tự như các ngân hàng trong nước.
2.4 Ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài
Ngân hàng thương mại 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam được thành lập với nguồn vốn điều lệ hoàn toàn từ nước ngoài Ngân hàng này hoạt động dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên hoặc từ hai thành viên trở lên, là pháp nhân Việt Nam và có trụ sở chính tại Việt Nam.
Chi nhánh ngân hàng nước ngoài
Ngân hàng được thành lập từ vốn nước ngoài theo quy định của pháp luật nước ngoài, có quyền mở chi nhánh tại Việt Nam và hoạt động theo pháp luật Việt Nam.
Ngân hàng Techcombank
4.1 Ngân hàng Techcombank thuộc loại hình ngân hàng thương mại cổ phần
4.2 Các loại hàng hóa đầu tư của ngân hàng Techcombank
Dựa trên các chính sách và văn bản pháp luật do NHNN và chính phủ ban hành, Techcombank đã thực hiện các hoạt động đầu tư tuân thủ quy định, với nhiều hình thức đầu tư đa dạng nhằm nâng cao lợi nhuận, cải thiện khả năng thanh khoản, đa dạng hóa cách sử dụng vốn và phân tán rủi ro cho ngân hàng.
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng dể bán:
Chứng khoán nợ: o Trái phiếu chính phủ o Trái phiếu các tổ chức tín dụng trong nước phát hành
Chứng khoán vốn: o Chứng khoán vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành o Chứng chỉ quỹ
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn:
Chứng khoán nợ do các TCTK trong nước phát hành
Góp vốn đầu tư dài hạn vào các công ty như CTCP Sàn giao dịch Bất động sản Việt Nam, CTCP Đầu tư PCB, Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng toàn thế giới, Công ty Đào tạo và Tư vấn Nghiệp vụ Ngân hàng, CTCP Thanh toán Quốc gia Việt Nam, và Tổng Công ty Hàng không Việt Nam là một chiến lược quan trọng nhằm gia tăng giá trị tài sản và mở rộng cơ hội kinh doanh.
CÁC LOẠI RỦI RO MÀ NGÂN HÀNG TMCP CÓ NGUY CƠ GẶP PHẢI KHI TRIỂN KHAI HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ VÀ CÁC BIỆN PHÁP QUẢN TRỊ RỦI RO PHÙ HỢP
Các loại rủi ro
Các loại rủi ro mà ngân hàng Techcombank có nguy cơ phải gặp khi triển khai hoạt động đầu tư:
Rủi ro về nguồn vốn: Rủi ro về nguồn vốn thường xảy ra dưới hai hình thức: rủi ro thiếu vốn và rủi ro thừa vốn
Thừa vốn là tình trạng khi nguồn vốn bị tồn đọng trong quỹ nghiệp vụ, bao gồm quỹ thanh toán tiền gửi tại Ngân hàng Nhà Nước, quỹ tiền mặt và quỹ dự trữ của ngân hàng.
Ngân hàng Techcombank đối mặt với rủi ro do thừa vốn khi áp dụng hình thức "đi vay để cho vay" nhằm đầu tư và kiếm lợi nhuận Khi nguồn vốn huy động bị ứ đọng, ngân hàng không thể cho vay hoặc sử dụng hết vốn, trong khi vẫn phải chịu chi phí lãi suất cho người gửi tiền và các chi phí hoạt động khác.
Nếu không khắc phục tình trạng chi phí quản lý cao, ngân hàng có thể đối mặt với mức độ thua lỗ nghiêm trọng, dẫn đến nguy cơ đóng cửa.
Thiếu vốn là vấn đề nghiêm trọng trong các bộ phận thanh toán của ngân hàng, đặc biệt là tại Techcombank, nơi vốn chủ yếu đến từ huy động xã hội để cho vay Rủi ro từ tình trạng thiếu vốn có thể gây ra những hậu quả khó lường, như việc ngân hàng không thể đáp ứng kịp thời nhu cầu rút tiền của khách hàng, dẫn đến sự mất niềm tin và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
Rủi ro lãi suất xảy ra khi có sự biến động trong chênh lệch lãi suất giữa lãi suất cho vay của ngân hàng và lãi suất phải trả cho khoản vay, điều này có thể dẫn đến giảm thu nhập của ngân hàng.
Rủi ro lãi suất xuất hiện do những biến động trong lãi suất, một yếu tố nhạy cảm trong nền kinh tế và là công cụ quan trọng trong chính sách tài chính tiền tệ của Chính phủ Rủi ro này thường xuyên xảy ra trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong đầu tư của ngân hàng, do đó cần có một lượng vốn nhất định để đối phó.
Rủi ro lãi suất là những ảnh hưởng từ sự biến động của lãi suất đến hoạt động tổng thể và các hoạt động đầu tư của ngân hàng Techcombank.
Rủi ro công nghệ và hoạt động đầu tư:
Rủi ro công nghệ trong ngân hàng xảy ra khi đầu tư vào phát triển công nghệ không mang lại tiết kiệm chi phí như dự kiến Điều này có thể dẫn đến giảm khả năng cạnh tranh của ngân hàng, đồng thời là nguyên nhân tiềm ẩn gây ra sự phá sản trong tương lai.
Rủi ro hoạt động đầu tư liên quan chặt chẽ đến rủi ro công nghệ, có thể phát sinh khi hệ thống công nghệ gặp trục trặc hoặc hệ thống hỗ trợ nội bộ ngừng hoạt động.
Ngân hàng Techcombank đầu tư bằng bản tệ cho các công ty nước ngoài có thể đối mặt với rủi ro quốc gia, một loại rủi ro liên quan đến đầu tư nước ngoài.
Rủi ro Quốc gia đối với ngân hàng khi đầu tư vào công ty nước ngoài nghiêm trọng hơn rủi ro tín dụng từ các công ty nội địa Dù công ty nước ngoài có khả năng và sẵn sàng hoàn trả vốn vay, nhưng việc thanh toán có thể bị cản trở do chính phủ nước đó áp dụng các biện pháp cấm hoặc hạn chế thanh toán ra nước ngoài, thường liên quan đến tình trạng dự trữ ngoại hối hạn hẹp hoặc lý do chính trị.
Biện pháp quản trị rủi ro
2.1 Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình xác định và phân tích các yếu tố rủi ro, đo lường mức độ rủi ro, từ đó lựa chọn các biện pháp phòng ngừa và quản lý hoạt động tín dụng nhằm giảm thiểu và loại bỏ rủi ro trong cấp tín dụng.
2.2 Vai trò của quản trị rủi ro tín dụng
Nâng cao chất lượng tín dụng, hạn chế rủi ro, giảm thiệt hại cho ngân hàng
Tạo sự an toàn, ổn ủịnh trong kinh doanh
Nâng cao lợi thế cạnh tranh của ngân hàng
2.3 Thực trạng quản trị rủi ro teckcombank
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính
Trong quá trình nhận dạng rủi ro, báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quyết định của nhà đầu tư Sử dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính, nhà đầu tư có thể đánh giá tình hình tài chính hiện tại và quá khứ của khách hàng, từ đó đưa ra nhận định chính xác về khả năng kinh tế trong tương lai.
Giao tiếp nội bộ giữa các bộ phận trong khách hàng là rất quan trọng, giúp cán bộ Chi nhánh phát hiện sớm các dấu hiệu rủi ro tín dụng tiềm ẩn Ngoài ra, việc trao đổi thông tin thường xuyên giữa Ban giám đốc và các phòng ban trong Chi nhánh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kịp thời nhận diện các nguyên nhân có thể dẫn đến rủi ro tín dụng.
Nghiên cứu số liệu tổn thất quá khứ
Để đánh giá rủi ro tiềm năng cho khách hàng, cần tham khảo hồ sơ lưu trữ về các tổn thất và biến cố đã xảy ra trong quá khứ Dựa trên số liệu thống kê, ban hỗ trợ và quản lý rủi ro sẽ phân tích xu hướng phát triển của những tổn thất này, từ đó xác định nguyên nhân, thời điểm và vị trí của các rủi ro có thể xảy ra.
Công tác đo lường rủi ro tín dụng
Chi nhánh thực hiện xếp hạng tín dụng nội bộ khách hàng bằng cách áp dụng các mô hình định tính truyền thống kết hợp với phương thức xếp hạng tín dụng Đối với khách hàng doanh nghiệp, xếp hạng dựa trên các chỉ tiêu định lượng như khả năng thanh khoản, năng lực hoạt động, khả năng vay trả và khả năng sinh lợi, cùng với các chỉ tiêu định tính như chiến lược, mối quan hệ với Techcombank, thương hiệu, trình độ kinh nghiệm ban lãnh đạo và uy tín trong giao dịch tín dụng Đối với khách hàng cá nhân, hệ thống xếp hạng dựa trên các tiêu chí định tính như tuổi, số người phụ thuộc, tình trạng nhà ở, tình trạng hôn nhân, loại công việc, vị trí công tác, trình độ học vấn, thời gian thường trú, điện thoại, phương tiện đi lại, thời gian làm việc, quan hệ với ngân hàng và mục đích vay, cũng như các chỉ tiêu định lượng như thu nhập hàng tháng, chi phí sinh hoạt và chi phí phải trả.
Công tác kiểm soát rủi ro
Chi nhánh đang tích cực đa dạng hóa cơ cấu danh mục cho vay để phân tán rủi ro tín dụng, bao gồm việc phân loại theo kỳ hạn, loại tiền tệ, ngành kinh tế và đối tượng khách hàng Điều này giúp ngăn ngừa rủi ro tín dụng tập trung vào một số khách hàng hoặc ngành nghề cụ thể Hơn nữa, việc quản lý danh mục cho vay được thực hiện thông qua việc tuân thủ các giới hạn dư nợ đối với từng khách hàng, nhóm khách hàng liên quan, cũng như từng loại sản phẩm và hình thức cho vay.
Các ngân hàng cần phân loại 10 hàng hóa theo từng ngành kinh tế, thời hạn cho vay và loại tiền tệ Đồng thời, việc theo dõi và giám sát danh mục cho vay một cách thường xuyên là rất quan trọng để có thể đưa ra cảnh báo kịp thời.
Hệ thống theo dõi giám sát rủi ro tín dụng bao gồm việc giám sát và cảnh báo về cơ cấu phân loại nợ, danh mục cho vay, và trích dự phòng rủi ro tín dụng, đồng thời kiểm tra công tác xếp hạng tín dụng Nghiên cứu và triển khai các mô hình xếp hạng tín dụng, quản lý danh mục cho vay và phân loại nợ phải tuân thủ các chuẩn mực quốc tế, phù hợp với thực tế tại Việt Nam Hệ thống cũng thực hiện đo lường, báo cáo và đề xuất giải pháp về tình hình rủi ro tín dụng, bao gồm nợ quá hạn và các sản phẩm cho vay rủi ro cao, cho các cấp có thẩm quyền Cuối cùng, các biện pháp xử lý nợ xấu và nợ quá hạn như bán tài sản bảo đảm, nhận cấn trừ tài sản bảo đảm, khởi kiện và ủy thác cũng được thực hiện để xử lý tổn thất tín dụng.
Trong quá trình thẩm định và xét duyệt tín dụng, Chi nhánh đã tuân thủ nghiêm ngặt các văn bản hướng dẫn, từ đó nâng cao chất lượng kiểm tra và kiểm soát tín dụng Ngoài ra, Chi nhánh còn tiến hành đánh giá lại các khoản cấp tín dụng hiện có, lựa chọn và duy trì khách hàng uy tín, đồng thời thu hẹp các khoản tín dụng có nguy cơ dẫn đến nợ quá hạn, giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Kiểm soát tài sản đảm bảo
Hiện nay, hoạt động cho vay của chi nhánh chủ yếu dựa vào tài sản đảm bảo, với tỷ lệ trên 80%, trong khi cho vay tín chấp chỉ chiếm một phần nhỏ Chi nhánh coi tài sản đảm bảo là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG ĐẦU ĐẦU CỦA NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT
Giới thiệu tổng quan về hoạt động đầu tư của ngân hàng Techcombank
1.1 Mục tiêu chủ yếu và tiêu chí chọn lựa danh mục đầu tư của NH Techcombank
Do tác động của đại dịch Covid-19, nhiều lao động đang gặp khó khăn trong việc duy trì công việc và thu nhập ổn định Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến những người có khoản vay từ ngân hàng, làm giảm chất lượng tín dụng và tác động trực tiếp đến thu nhập của các ngân hàng.
NHNN và các ngân hàng thương mại đã chủ động dự đoán những ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế khách quan và chủ quan, do đó đã quyết định sử dụng một phần vốn kinh doanh để đầu tư vào các hoạt động khác Mục đích của việc này là nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và đảm bảo sự phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế biến động.
Ổn định hóa thu nhập ngân hàng là quá trình tạo ra sự cân bằng thu nhập trong chu kỳ kinh doanh Khi thu nhập từ tín dụng giảm, thu nhập từ hoạt động đầu tư sẽ giúp bù đắp cho sự sụt giảm này, đảm bảo sự ổn định tài chính cho ngân hàng.
Bù trừ rủi ro tín dụng: Các chứng khoán có rủi ro thấp có thể được NH mua và giữ lại để cân bằng với rủi ro tín dụng
Chứng khoán mang lại sự đa dạng hóa địa lý vượt trội so với các khoản tín dụng ngân hàng, cho phép ngân hàng tối ưu hóa đầu tư và lợi nhuận qua nhiều khu vực khác nhau.
Giảm nghĩa vụ nộp thuế cho ngân hàng là một vấn đề quan trọng, vì trong lĩnh vực chứng khoán, có những loại tài sản phải nộp thuế và những loại không phải nộp thuế Điều này tạo ra cơ hội cho các khoản đầu tư giúp bù trừ thu nhập chịu thuế từ các khoản tín dụng.
Tạo ra tuyến phòng thủ cho NH: Nhằm ngăn ngừa các thiệt hại mà có thể để lại hậu quả của lãi suất thay đổi trên thị trường
Chứng khoán có tính thanh khoản cao hơn so với các khoản tín dụng, giúp tăng cường tính năng động cho danh mục tài sản Điều này nhằm mục đích gia tăng thanh khoản cho ngân hàng và tái cơ cấu các tài sản để phù hợp hơn với thị trường.
1.2 Các tiêu chí ảnh hưởng đến lựa chọn hàng hóa đầu tư của NHTM
Các hàng hóa trong danh mục đầu tư của NHTM đều phải được xem xét trên rất nhiều phương diện
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đánh giá mức độ sinh lời kỳ vọng từ chứng khoán, bao gồm lãi suất cam kết và khả năng thu nhập hoặc lỗ vốn Việc đánh giá tăng giá của chứng khoán là cần thiết để quyết định giữ đến ngày đáo hạn hoặc bán trước thời hạn.
Các ngân hàng phải chịu thuế đối với thu nhập lãi và vốn từ đầu tư chứng khoán như các loại thu nhập kinh doanh thông thường khác Vì lý do này, họ đặc biệt chú trọng đến suất sinh lợi sau thuế của các khoản vay và đầu tư chứng khoán, thay vì chỉ xem xét suất thu lợi trước thuế.
Lãi suất biến động tạo ra rủi ro cho đầu tư của các ngân hàng, đặc biệt khi lãi suất tăng lên làm giảm giá trị thị trường của các chứng khoán nợ trước đó Mức thiệt hại tài chính tỷ lệ thuận với kỳ hạn của chứng khoán, và trong thời kỳ lãi suất gia tăng, nhu cầu tín dụng cũng leo thang Vì ưu tiên của ngân hàng là cấp tín dụng, nên họ buộc phải thanh lý các khoản đầu tư vào chứng khoán để tạo nguồn ngân quỹ cho vay, dẫn đến việc bán chứng khoán trong điều kiện giá cả bất lợi và tổn thất vốn đáng kể Để phòng ngừa rủi ro lãi suất trong đầu tư chứng khoán, các ngân hàng đã áp dụng nhiều công cụ như hợp đồng tài chính tương lai, quyền chọn mua và bán, hoán đổi lãi suất, và quản trị độ lệch.
Rủi ro tín dụng, hay khả năng vỡ nợ, là nguy cơ mà người phát hành chứng khoán không thể hoàn trả vốn gốc và lãi suất đối với trái phiếu và giấy nợ Do tín dụng xuất hiện trên nhiều loại chứng khoán, đặc biệt là từ các công ty tư nhân và chính quyền địa phương, lĩnh vực đầu tư này được quản lý chặt chẽ nhằm hạn chế việc lưu trữ các chứng khoán rủi ro cao trong ngân hàng Các ngân hàng thường chỉ được phép mua chứng khoán có rủi ro thấp để tránh tiếp nhận rủi ro quá mức và bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền.
Các ngân hàng thương mại chỉ được phép bao tiêu trái phiếu đô thị chính phủ và có nghĩa vụ bao quát, tuy nhiên một số ngân hàng cũng có thể bao tiêu các chứng khoán do công ty tư nhân phát hành, nếu được ngân hàng trung ương chấp thuận.
Rủi ro lạm phát ảnh hưởng đến khả năng tăng giá của hàng hóa và dịch vụ, dẫn đến giảm giá trị tài sản tài chính Ngân hàng cần cảnh giác với sức mua của thu nhập từ lãi và vốn gốc, mặc dù tình hình hiện nay ít nghiêm trọng hơn trước Lạm phát cũng làm giảm giá trị đầu tư của cổ đông Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lạm phát, ngân hàng có thể đầu tư vào chứng khoán ngắn hạn và có lãi suất thả nổi, giúp tăng cường khả năng ứng phó với áp lực lạm phát.
Các ngân hàng, bất kể quy mô, đều phải đối mặt với rủi ro kinh doanh liên quan đến suy thoái kinh tế trong khu vực thị trường mà họ phục vụ Suy thoái này thường dẫn đến giảm doanh số bán hàng, gia tăng phá sản và sa thải nhân công hàng loạt, ảnh hưởng tiêu cực đến danh mục cho vay của ngân hàng Khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tạo ra lưu lượng tiền, nhiều khoản vay không có khả năng hoàn trả sẽ xuất hiện, gây áp lực lên ngân hàng trong việc thu hồi nợ.
Chứng khoán có tính thanh khoản là những loại chứng khoán dễ dàng bán lại trên thị trường với giá cả ổn định theo thời gian, đồng thời có khả năng cao để phục hồi vốn đầu tư ban đầu với rủi ro thấp Khi ngân hàng lựa chọn chứng khoán để đầu tư, việc xem xét khả năng bán lại trước khi chứng khoán đáo hạn là rất quan trọng để tái tạo nguồn vốn đầu tư.
Tái tạo kém trong chứng khoán dẫn đến việc khó tìm người mua hoặc phải bán với giá thấp, gây tổn thất tài chính lớn cho ngân hàng Tình huống này được gọi là rủi ro thanh khoản trong đầu tư chứng khoán của ngân hàng.
Rủi ro thu hồi trước của người phát hành
Thực trạng hoạt động đầu tư tại NHTM Techcombank
Ngân hàng Techcombank không chỉ tập trung vào các hoạt động ngân hàng thương mại truyền thống mà còn phát triển mạnh mẽ nghiệp vụ ngân hàng đầu tư hiện đại Điều này được coi là một trong những trụ cột quan trọng giúp tăng doanh thu cho ngân hàng.
Chứng khoán đầu tư bao gồm chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán và chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
2.1.1 Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán là chứng khoán nợ hoặc chứng khoán vốn được giữ trong thời gian không ấn định trước và có thể được bán trong mọi thời điểm
Chứng khoán vốn sẵn sàng để bán niêm yết được ghi nhận theo giá gốc, sau khi trừ đi dự phòng giảm giá chứng khoán Dự phòng này được tính dựa trên giá đóng cửa tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội vào ngày kết thúc niên độ kế toán.
Đối với chứng khoán vốn sẵn sàng để bán nhưng chưa niêm yết trên thị trường UPCoM, dự phòng giảm giá được xác định dựa trên giá giao dịch bình quân tại thời điểm lập báo cáo tài chính hợp nhất Trong trường hợp chứng khoán chưa niêm yết và chưa đăng ký giao dịch, dự phòng giảm giá sẽ được tính theo giá bình quân của ba báo giá từ ba công ty chứng khoán lớn có vốn điều lệ trên 300 tỷ đồng Nếu không thể xác định được giá trị thị trường, các chứng khoán sẽ được ghi nhận theo giá trị sổ sách tại thời điểm xác định giá trị thị trường.
Chứng khoán nợ được ghi nhận ban đầu theo giá gốc, bao gồm chi phí giao dịch và các chi phí liên quan khác Sau đó, giá trị của chứng khoán nợ được phân bổ theo giá gốc, trừ đi dự phòng giảm giá Giá trị phụ trội và giá trị chiết khấu từ việc mua chứng khoán nợ được phân bổ vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất theo phương pháp đường thẳng, tính từ ngày mua đến ngày đáo hạn của chứng khoán.
Lãi từ chứng khoán nợ sẵn sàng để bán và chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn được ghi nhận trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất theo phương pháp dồn tích.
Chứng khoán nợ được lập dự phòng giảm giá khi giá trị ghi sổ cao hơn giá thị trường
Phân tích chất lượng chứng khoán nợ chưa niêm yết được phân loại là tài sản có rủi ro tín dụng:
2.1.2 Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn là loại chứng khoán nợ có kỳ hạn cố định với các khoản thanh toán cố định hoặc có thể xác định được Techcombank cam kết và có khả năng nắm giữ các chứng khoán này cho đến ngày đáo hạn.
Techcombank phân loại chứng khoán đầu tư tại thời điểm mua thành hai loại: chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán và chứng khoán đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Theo Công văn số 2601/NHNN-TCKT do NHNNVN ban hành ngày 14 tháng 4 năm 2009, ngân hàng này được phép phân loại lại khoản mục chứng khoán đầu tư tối đa một lần sau khi đã phân loại lần đầu.
31/12/2020 31/12/2019 Chứng khoán nợ do các TCKT trong nước phát hành: 200.000 202.006
Phân tích chất lượng chứng khoán nợ chưa niêm yết được phân loại là tài sản có rủi ro tín dụng:
2.1.3 Dự phòng chứng khoán đầu tư 31/12/2020 31/12/2019
Dự phòng chung trái phiếu doanh nghiệp chưa niêm yết: 373.566 303.935
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư đã niêm yết: 12.145 2.183
2.2 Góp vốn, đầu tư dài hạn
2.2.1 Đầu tư dài hạn khác Đầu tư dài hạn khác là các khoản góp vốn dài hạn vào các công ty khác và Techcombank không nắm quyền kiểm soát hoặc có ảnh hưởng đáng kể Các khoản đầu tư dài hạn này được ghi nhận ban đầu theo giá gốc tại thời điểm đầu tư Sau ghi nhận ban đầu, các khoản đầu tư này được xác định theo giá gốc trừ đi dự phòng giảm giá khoản đầu tư
2.2.2 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn được thiết lập khi các tổ chức kinh tế mà Techcombank đầu tư gặp thua lỗ, trừ trường hợp lỗ đã được dự báo trong kế hoạch kinh doanh trước khi đầu tư Mức dự phòng giảm giá được xác định bằng tổng vốn góp thực tế của các bên tại đơn vị đầu tư, trừ đi vốn chủ sở hữu thực có nhân với tỷ lệ sở hữu của Techcombank tại đơn vị đó.
Dự phòng có thể được hoàn nhập khi giá trị thu hồi của các khoản đầu tư tăng trở lại sau khi đã lập dự phòng Việc hoàn nhập chỉ được thực hiện trong giới hạn tương ứng với giá trị tăng lên.
Giá trị ghi sổ của các khoản đầu tư không được vượt quá giá trị thực tế của chúng, trừ khi có sự cần thiết phải lập dự phòng.
31/12/2020 31/12/2019 Đầu tư dài hạn khác - giá gốc: 12.466 12.883
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn: (660) (660)
11.806 12.223 Đầu tư dài hạn khác của Techcombank tại thời điểm cuối năm như sau:
(Ngân hàng phân loại lại khoản đầu tư vào Tổng Công ty Hàng không Việt Nam là khoản chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán)
2.3.1 Tài sản cố định hữu hình a Nguyên giá
Tài sản cố định hữu hình được ghi nhận theo nguyên giá trừ khấu hao lũy kế Nguyên giá này bao gồm giá mua, thuế nhập khẩu và các loại thuế liên quan đến việc mua hàng hóa.
Hoàn lại và các chi phí liên quan trực tiếp để đưa tài sản đến vị trí và trạng thái hoạt động cho mục đích sử dụng dự kiến được ghi nhận Các chi phí phát sinh sau khi tài sản cố định hữu hình đã được đưa vào hoạt động, như chi phí sửa chữa, bảo dưỡng và đại tu, sẽ được phản ánh trong báo cáo kết quả hoạt động.
Nếu có thể chứng minh rõ ràng rằng các khoản chi phí này làm tăng lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản cố định hữu hình vượt mức hoạt động tiêu chuẩn đã được đánh giá, thì các chi phí đó sẽ được vốn hóa như một khoản nguyên giá tăng thêm của tài sản cố định hữu hình.
Các khuyến nghị nhằm hạn chế rủi ro và gia tăng hiểu quả đầu tư cho NHTM
28 Để giảm rủi ro trong đầu tư thì NHTM cần tìm hiểu kĩ các phương thức đầu tư chứng khoán ít rủi ro nhất dưới đây
Đa dạng hóa danh mục đầu tư là một chiến lược quan trọng nhằm giảm thiểu rủi ro Nhà đầu tư không nên bỏ hết trứng vào một giỏ mà nên lựa chọn nhiều cổ phiếu từ các công ty thuộc các ngành khác nhau Bằng cách này, nếu một ngành gặp khó khăn, như giá dầu giảm, nhà đầu tư vẫn có thể bù đắp rủi ro từ các khoản đầu tư khác, chẳng hạn như bất động sản và bán lẻ.
Để đạt được thành công trong đầu tư, việc tuân thủ nguyên tắc kỷ luật là vô cùng quan trọng Hãy xây dựng cho mình một bộ nguyên tắc riêng, bao gồm mức chốt lỗ, chốt lời, thời điểm mua và bán Những quy tắc này sẽ giúp bạn tránh được những khoản lỗ lớn và duy trì sự ổn định trong quá trình đầu tư.
Theo dõi thông tin biến động thị trường là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro Cần thường xuyên cập nhật tin tức về thị trường chứng khoán và tình hình kinh tế, giúp người đầu tư nhận diện các rủi ro hệ thống như lãi suất và giá hàng hóa, cũng như các rủi ro phi hệ thống liên quan đến từng ngành cụ thể.
Khi lựa chọn công ty môi giới chuyên nghiệp, bạn nên ưu tiên những đơn vị có uy tín để nắm bắt tình hình thị trường chính xác và nhận được những lời khuyên hữu ích Điều này giúp bạn tránh xa những môi giới không chuyên, vốn có thể gây ra sự lẫn lộn thông tin và ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của bạn.
Nâng cao hiệu quả đầu tư chứng khoán:
Đặt mục tiêu rõ ràng là bước đầu tiên trong quá trình đầu tư Hãy tự xác định mục tiêu phù hợp với hoàn cảnh và khả năng tài chính của bản thân, đồng thời xây dựng các mục tiêu dài hạn khả thi Việc chia nhỏ các mục tiêu sẽ giúp bạn dễ dàng đạt được kết quả tốt hơn Thiết lập các mục tiêu cụ thể với lợi nhuận kỳ vọng hợp lý và mức rủi ro chấp nhận được là những yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công trong hành trình đầu tư.
Có chiến lươc phù hợp và hiệu quả
Để đạt được hiệu quả trong đầu tư, việc tìm kiếm một chiến lược đầu tư phù hợp với thời điểm hiện tại là rất quan trọng Hiện nay, có nhiều chiến lược đầu tư phổ biến mà nhà đầu tư có thể áp dụng, bao gồm đầu tư giá trị, đầu tư tăng trưởng và đầu tư theo phân tích kỹ thuật.
Giảm thiểu rủi ro đầu tư dài hạn
Đầu tư dài hạn đòi hỏi một nguồn vốn lớn, vì vậy việc tích lũy kiến thức, kiên nhẫn và sẵn sàng mạo hiểm là rất quan trọng Điều này giúp nhà đầu tư tránh bị chi phối bởi cảm xúc và tập trung vào các mục tiêu dài hạn.
Kiểm soát tâm lý là yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến kết quả đầu tư Việc thiếu khả năng kiểm soát cảm xúc có thể dẫn đến thua lỗ Do đó, hiểu rõ tác động của các yếu tố tâm lý trong đầu tư là cần thiết để nâng cao hiệu quả đầu tư.
Khi đầu tư dài hạn cần tập trung, dành thời gian trau dồi kiến thức tìm hiểu rất kĩ thị trường để đưa ra quyết định đúng đắn
Nhận xét hoạt động Teckcombank
Kết quả hoạt động nửa đầu năm của Ngân hàng Techcombank được thúc đẩy bởi sự phục hồi tích cực của nền kinh tế từ quý 4 năm trước Thu nhập từ lãi vẫn là động lực chính cho tăng trưởng, với nhu cầu tín dụng ổn định trong 6 tháng đầu năm Tập khách hàng mở rộng cùng với nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng ngày càng cao đã giúp ngân hàng gia tăng đáng kể thu nhập từ phí dịch vụ.
Chúng tôi vẫn tin tưởng vào tiềm năng tăng trưởng của nền kinh tế trong trung và dài hạn, mặc dù COVID-19 có thể gây ra khó khăn cho một số khách hàng Từ cuối quý 2, mức độ nghiêm trọng của dịch bệnh đã gia tăng do chính phủ áp dụng các biện pháp giãn cách xã hội mạnh mẽ hơn để kiểm soát đợt bùng phát mới, đồng thời đẩy nhanh chương trình tiêm vắc xin cho cộng đồng.
Techcombank cam kết bảo vệ nhân viên và cung cấp giải pháp điện tử cho khách hàng, đảm bảo hoạt động tài chính diễn ra liên tục ngay cả trong điều kiện hạn chế đi lại và giao dịch tại quầy Chúng tôi đã thực hiện quyết liệt các biện pháp này kể từ khi đại dịch bắt đầu vào năm 2020.