TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP LỜI CẢM ƠN Chân thành biết ơn Ban Giám Hiệu, cùng toàn thể quý thầy cô trong khoa Chăn Nuôi Thú Y Trường Đại Học Nông Lâm Thành Phố Hồ Chí Minh đã tận tình giảng dạy và truyền đạt kiến thức cùng những kinh nghiệm quý báu cho tôi trong suốt quá trình học tập Thầy Dương Duy Đồng, người đã tận tình hướng dẫn tôi trong thời gian thực hiện đề tài và hoàn thành luận văn tốt nghiệp Thầy Nguyễn Văn Hiệp, chị Nguyễn Thụy Đoan Trang, anh chị công nhân và các bạn ở trại thực nghi.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Khái niệm thức ăn gia súc
Thức ăn gia súc là hỗn hợp các sản phẩm từ động vật, thực vật, vi sinh vật, khoáng vật và chất tổng hợp hóa học, giúp động vật duy trì sự sống, phát triển và tạo ra sản phẩm Đặc biệt, thức ăn gia súc cần đảm bảo không để lại dư lượng có hại trong sản phẩm động vật, nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Nhu cầu dinh dưỡng cho sinh trưởng và phát triển
Sinh trưởng là quá trình tích lũy chất hữu cơ thông qua đồng hóa và dị hóa, dẫn đến sự gia tăng số lượng và kích thước tế bào trong các mô khác nhau của cơ thể thú Quá trình này không chỉ làm tăng khối lượng các cơ quan mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, dựa trên di truyền và tác động của môi trường.
G là kiểu di truyền (kiểu gen)
E là môi trường (yếu tố ngoại cảnh). Để sinh trưởng và phát triển tốt, heo cần được cung cấp đầy đủ dưỡng chất thông qua thức ăn ăn vào.
2.2.1 Vai trò và nhu cầu năng lượng
Năng lượng trong thức ăn cho heo chủ yếu đến từ sự phân hủy carbonhydrat, đặc biệt là tinh bột Những nguyên liệu cung cấp năng lượng thường có hàm lượng tinh bột cao, trên 60%, như bắp, cám gạo, cám mì và mì lát Bên cạnh đó, dầu và mỡ cũng là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng trong chế độ ăn của heo.
Mô hình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể heo
Ghi chú về các loại năng lượng trong dinh dưỡng động vật: GE (năng lượng thô) là tổng năng lượng có trong thức ăn; DE (năng lượng tiêu hóa) là năng lượng còn lại sau khi thức ăn được tiêu hóa; ME (năng lượng trao đổi) là năng lượng có sẵn cho cơ thể sau khi trừ đi năng lượng mất qua nhiệt; NE (năng lượng thuần) là năng lượng thực sự sử dụng cho các hoạt động sinh lý; nhiệt lượng mất (Heat loss) là năng lượng bị mất trong quá trình trao đổi chất; năng lượng phân (Faecal energy) là năng lượng còn lại trong phân; và năng lượng nước tiểu (Urinary energy) là năng lượng bị mất qua nước tiểu.
Khi thức ăn cung cấp năng lượng vượt quá nhu cầu duy trì, động vật sử dụng năng lượng dư thừa cho các nhiệm vụ sản xuất như tăng trọng, mang thai và tiết sữa Theo Bùi Huy Như Phúc, nhu cầu năng lượng cho heo nuôi thịt được chia thành hai phần: tích lũy mỡ và tích lũy protein Nhu cầu năng lượng cho mỗi kg tăng trọng thay đổi tùy thuộc vào giai đoạn phát triển Trong giai đoạn từ 20 – 90 kg, tỷ lệ nạc với protein ở heo là khoảng 5:1, nghĩa là khi tăng trọng 5 kg, sẽ có khoảng 1 kg protein tích lũy Khi heo lớn hơn, mỡ tích lũy hàng ngày tăng lên, đòi hỏi nhiều năng lượng hơn để tổng hợp mỡ Sự tích lũy protein đạt tối đa ở trọng lượng khoảng 60 kg và giữ cố định từ đó đến lúc giết thịt Do đó, khi năng lượng ăn hàng ngày tăng từ 60 kg đến lúc giết thịt, năng lượng dư thừa sẽ được tích lũy dưới dạng mỡ.
Bảng 2.1: Một số khuyến cáo mức năng lượng cho heo nuôi thịt
TCVN (1994) NRC (1998) Degussa (1997) Trọng lượng heo (kg) 20 - 50 50 - 100 20 - 50 50 - 80 20 - 30 31 - 55 56 - 100 Năng lượng trao đổi
Năng lượng thuần (Net Energy – NE) là phần năng lượng còn lại sau khi trừ đi năng lượng mất dưới dạng nhiệt từ năng lượng trao đổi (ME) Đây là loại năng lượng hữu ích thực sự phục vụ cho nhu cầu duy trì và sản xuất.
2.2.2 Vai trò và nhu cầu protein
Protein là thành phần thiết yếu cho sự sống, cấu tạo nên mọi mô bào trong cơ thể và các chất điều hòa như hormon, enzyme Đối với heo tăng trưởng, protein đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu duy trì, bao gồm việc bù đắp nitơ nội sinh mất qua nước tiểu và nitơ biến dưỡng mất qua phân.
+ Nhu cầu protein cho tăng trưởng, cụ thể là sự phát triển mô cơ hay là phần thịt nạc
Thú ăn protein là quá trình hấp thụ acid amin vào cơ thể, trong đó protein được phân cắt thành các acid amin đơn lẻ thông qua hoạt động của đường ruột Các acid amin này sau đó được hấp thu qua niêm mạc ruột vào cơ thể.
Khẩu phần ăn hàng ngày cần đủ protein, nếu không, cơ thể sẽ tự phân giải protein từ mô cơ để tổng hợp các chất thiết yếu cho sự sống như hormon và enzyme.
… vì vậy thú bị gầy còm, teo cơ, suy nhược…
Bảng 2.2: Nhu cầu đạm tổng số trong khẩu phần heo thịt
Trọng lượng heo (kg) 20 - 30 31 - 55 56 - 100 20 - 50 50 - 80 80 - 120 20 - 50 50 - 100 Đạm tổng số (%) 17 16 14 18 15,5 13,2 17 14
2.2.3 Vai trò và nhu cầu lipid
Lipid là thành phần quan trọng cấu tạo nên màng tế bào (lipoprotein), đóng vai trò thiết yếu trong quá trình phân bào và phát triển tế bào Ngoài việc cung cấp năng lượng (1 g lipid tạo ra khoảng 9 kcal), lipid còn là nguồn dự trữ năng lượng, như mỡ bọc thân heo, đồng thời tạo lớp bảo vệ chống lạnh cho động vật.
Khẩu phần dinh dưỡng cho heo cần chứa một lượng lipid nhất định để tăng cường hương vị, hỗ trợ hấp thụ vitamin tan trong chất béo và giúp phát triển cơ thể Tuy nhiên, nếu khẩu phần có quá nhiều chất béo, có thể dẫn đến tình trạng heo chán ăn, và lượng chất béo này sẽ nhanh chóng chuyển hóa thành mỡ tích tụ quanh cơ thể.
Choline đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa lipid, được biết đến như một yếu tố huy động mỡ Đối với những loài động vật có nhu cầu lipid cao, việc cung cấp đủ choline trong khẩu phần hàng ngày là rất cần thiết.
Theo Võ Văn Ninh thì mức lipid (%) trong thức ăn heo thịt qua các giai đoạn
15 – 30 kg; 31 – 50 kg; 51 – 100 kg lần lượt là 6; 7; 8.
2.2.4 Vai trò và nhu cầu Ca – P Đây là hai chất cấu tạo nên khung xương và răng Trong xương có chứa 99 % lượng calci của toàn cơ thể và 1 % còn lại chứa trong mô mềm và thể dịch, trong khi đó 80 % lượng phosphore của toàn cơ thể được dự trữ trong xương và 20 % còn lại chứa trong mô mềm và thể dịch Vitamin D rất cần thiết cho sự hấp thu calci và phosphore trong cơ thể.
Tỷ lệ calci : phosphore thích hợp nằm trong khoảng 1,3 : 1 đến 1,7 : 1
Khẩu phần ăn thiếu hụt canxi và photpho có thể dẫn đến còi xương, xốp xương và rỗng xương ở động vật, đồng thời ảnh hưởng đến khả năng tiết sữa ở thú cái Ngược lại, sự dư thừa canxi và photpho lại gây cản trở sự hấp thu kẽm (Zn), dẫn đến tình trạng thiếu kẽm ở heo và làm tăng nhu cầu vitamin K.
Nhu cầu Ca, P trong khẩu phần cho heo thịt tỉ lệ nghịch với trọng lượng của heo
Theo NRC năm 1998, nhu cầu Ca (%) cho heo ở giai đoạn 20 – 50 kg; 50 – 80 kg; 80 – 120 kg lần lượt là 0,6; 0,5; 0,45 Nhu cầu P tổng số (%) lần lượt là 0,5; 0,45;0,4 Nhu cầu P hữu dụng (%) : 0,23; 0,19; 0,15.
Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
Các nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi thường được chia thành những nhóm sau:
+ Nhóm nguyên liệu cung năng lượng chủ lực gồm bắp, tấm, cám, khoai củ và phụ phẩm của công nghệ chế biến ngũ cốc chiếm từ 60 % đến 80 % khẩu phần.
+ Thức ăn cung protein động vật như bột cá, bột thịt chiếm từ 5 % đến 15 % khẩu phần.
+ Thức ăn cung protein thực vật chủ lực như các loại bánh dầu, các loại đậu chiếm từ 5 % đến 15 % khẩu phần.
+ Thức ăn cung khoáng, vitamin như premix, bột xương, bột sò, muối chiếm từ
Dựa vào nhu cầu dinh dưỡng của động vật, nhà sản xuất có thể điều chỉnh tỷ lệ các loại thực liệu phù hợp với từng loại dinh dưỡng và tình hình nguồn nguyên liệu trên thị trường.
Tình hình thức ăn gia súc trên thị trường
Sản lượng thức ăn chăn nuôi gia tăng đồng hành cùng sự tăng trưởng số lượng gia súc gia cầm Trong những năm qua, chính sách "Đẩy mạnh ngành chăn nuôi làm ngành mũi nhọn" của nhà nước đã đóng góp tích cực vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi.
Trong những năm gần đây, sản xuất thức ăn chăn nuôi công nghiệp tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ Từ năm 2000 đến 2006, sản lượng thức ăn chăn nuôi tăng trưởng trung bình đạt 16,7% mỗi năm.
Nguồn thức ăn chăn nuôi hiện nay rất phong phú và đa dạng, bao gồm thức ăn hỗn hợp trộn sẵn phù hợp với từng loại vật nuôi và giai đoạn tuổi, cũng như các loại thức ăn đậm đặc thích hợp với đặc điểm sản xuất lương thực của từng địa phương.
Theo báo cáo của Cục Chăn nuôi, năm 2006, sản lượng thức ăn chăn nuôi đạt 5,118 triệu tấn, bao gồm 4,361 triệu tấn thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh và 747 ngàn tấn thức ăn hỗn hợp đậm đặc Trong tổng số 241 nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, có 43 nhà máy thuộc công ty liên doanh hoặc vốn nước ngoài, chiếm gần 18% tổng số nhà máy.
Việt Nam hiện chiếm 66% thị phần thức ăn chăn nuôi toàn quốc, mặc dù chỉ có 5% tổng số nhà máy trong ngành Nước ta đang xếp thứ 11 trong khu vực Châu Á Thái Bình Dương về sản lượng thức ăn chăn nuôi Theo dự đoán của Hiệp hội thức ăn chăn nuôi thế giới, Việt Nam sẽ sớm lọt vào top 10 khu vực này nhờ sự phát triển nhanh chóng của ngành chăn nuôi và nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp ngày càng tăng.
Ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi trong nước đang đối mặt với thách thức lớn khi phần lớn nguyên liệu cần thiết phải nhập khẩu Việc phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu đã tạo ra nhiều khó khăn cho ngành thức ăn chăn nuôi Việt Nam.
Giới thiệu sơ lược về trại thực nghiệm khoa CNTY
Giá thức ăn chăn nuôi đang tăng nhanh chóng, với mức tăng cao hơn từ 10 - 20% so với khu vực, do sự gia tăng chi phí nguyên liệu như hạt cốc, bột cá và các sản phẩm thủy sản (Viện chăn nuôi).
2.5 GIỚI THIỆU SƠ LƯỢC VỀ TRẠI THỰC TẬP CHĂN NUÔI KHOA CNTY 2.5.1 Vị trí
Trại nằm ở phía bắc khuôn viên Đại Học Nông Lâm Tp.HCM, cách xa lộ Hà Nội khoảng 1 km về hướng tây và giáp ranh với tỉnh Bình Dương, được bố trí theo hướng Đông - Tây.
Năm 2004, trại được khởi công xây dựng từ nguồn vốn hỗ trợ của ngân hàng thế giới (World Bank) và đi vào hoạt động tháng 4 năm 2006.
Trại thực nghiệm chăn nuôi có tổng diện tích 15.052 m², bao gồm dãy chuồng heo thịt 385 m², dãy chuồng heo nái 412 m² và trại gà 444 m² Ngoài ra, trại còn có hệ thống biogas, ao nuôi cá, văn phòng làm việc và phòng họp, phục vụ cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực chăn nuôi.
Hệ thống chuồng trại được xây dựng theo mô hình mẫu của nước ngoài nhằm phục vụ tốt hơn nhu cầu giảng dạy và học tâp.
Nơi đây là môi trường lý tưởng cho sinh viên thực tập, rèn luyện nghề nghiệp và triển khai các đề tài tốt nghiệp Đồng thời, chúng tôi cung cấp giống để sinh viên thực hiện thí nghiệm phục vụ nghiên cứu, kết hợp chặt chẽ với hoạt động sản xuất kinh tế.
Tính đến ngày 11/04/2008 tổng đàn heo của trại là 304 con gồm:
+ Heo con theo mẹ: 36 con
+ Heo con cai sữa: 19 con
2.5.5 Giống và công tác giống
Heo nái ở trại là heo lai hai máu Yorkshire và Landrace được mua về từ trại Kim Long tỉnh Bình Dương.
Khi lựa chọn heo nái hậu bị, cần chú ý đến những tiêu chí quan trọng Nên chọn những con heo có từ 12 vú trở lên, với khoảng cách giữa các vú đều đặn Khoảng cách giữa hai hàng vú không nên quá gần hoặc quá xa Ngoài ra, núm vú cần phải lộ rõ, và cơ quan sinh dục của heo nái phải phát triển bình thường, thể hiện rõ các đặc điểm giới tính.
Heo đực giống của trại là giống Yorkshire và Duroc thuần.
Công tác lấy tinh và phối giống được thực hiện vào lúc sáng sớm, mỗi nái được phối 2 lần vào chu kì động dục.
Heo thịt nuôi ở trại ngoài số heo do trại sản xuất ra còn có một số nhập từ trại khác về để thực hiện các đề tài tốt nghiệp.
Khu chuồng nuôi heo thịt, heo đực giống và heo nái khô
Khu nuôi heo thịt được thiết kế với 2 dãy chuồng, mỗi dãy bao gồm ba ô chuồng có kích thước 5 x 6 m² Mỗi ô chuồng được trang bị một máng ăn bán tự động hình tròn có dung tích từ 70-80 lít và hai núm uống tự động, đảm bảo cung cấp thức ăn và nước uống đầy đủ cho heo.
Khu nuôi heo đực giống được thiết kế với hai dãy chuồng ở giữa, bao gồm 10 ô chuồng, trong đó dãy bên trái có 6 ô và dãy bên phải có 4 ô Mỗi ô chuồng có kích thước 2,2 x 2,4 m², được trang bị máng ăn bằng nhựa và núm uống tự động, đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và nước cho heo.
Khu nái khô chờ phối được thiết kế với 20 ô chuồng cá thể, mỗi ô có kích thước 2,2 x 0,65 m2 Tại cuối chuồng, mỗi ô được trang bị một máng ăn bằng inox và một núm uống tự động, đảm bảo cung cấp thức ăn và nước uống cho nái một cách tiện lợi và hiệu quả.
Khu chuồng heo nái mang thai, nái nuôi con và heo con cai sữa
Khu nái mang thai được thiết kế ở đầu dãy nhà, gồm 4 dãy với tổng cộng 48 ô chuồng cá thể, mỗi ô có kích thước 2,2 x 0,5 m² Mỗi ô chuồng được trang bị một máng ăn bằng inox và một núm uống tự động, đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và nước cho nái.
Khu nuôi heo nái được thiết kế với 12 ô chuồng, mỗi ô có kích thước 2,4 x 1,8 m², được bố trí ở giữa dãy nhà Mỗi ô chuồng chia thành 3 ngăn: ngăn giữa dành cho heo nái và hai bên cho heo con Sàn chuồng làm bằng nhựa, ngăn heo mẹ có máng ăn bằng thép và núm uống tự động Trong khi đó, các ngăn cho heo con được trang bị núm uống tự động, máng ăn nhỏ bằng sắt để heo con tập ăn và hệ thống đèn úm để giữ ấm cho chúng.
Khu heo con cai sữa bao gồm 8 ô chuồng được thiết kế ở cuối dãy, với diện tích mỗi ô là 2 x 1,2 m² Mỗi hai ô chuồng được trang bị một máng ăn bán tự động và hai núm uống, đảm bảo cung cấp thức ăn và nước uống thuận tiện cho heo con.
2.5.7 Thức ăn và nước uống
Tại trại, thức ăn được sử dụng chủ yếu là thức ăn hỗn hợp dạng bột hoặc viên, được mua từ các công ty sản xuất bên ngoài Đối với các thí nghiệm của sinh viên, thức ăn có thể được tự trộn tại trại hoặc được cung cấp sẵn bởi một số công ty.
Nước uống được bơm từ giếng khoan và lưu trữ trong bể lớn, từ đó được phân phối đến các dãy chuồng thông qua hệ thống ống dẫn Heo có thể uống nước tự do nhờ vào núm uống tự động.
2.5.8 Quy trình chăm sóc nuôi dưỡng
+ Đực làm việc, nái khô, nái mang thai: cho ăn 2 lần/ngày, định mức 2,5 – 3 kg. + Heo con cai sữa, heo thịt cho ăn tự do.
+ Heo con theo mẹ tập ăn từ 7 – 10 ngày tuổi.
2.5.9 Phòng bệnh và vệ sinh thú y
Khu trộn thức ăn luôn được vệ sinh sạch sẽ và nguyên liệu được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi trộn để tránh ẩm mốc Để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, chất hút ẩm được rắc thường xuyên xung quanh khu vực dự trữ nguyên liệu, và thức ăn được trộn hàng tuần Thức ăn được bảo quản ở nơi khô ráo, trong khi trang thiết bị trộn và máng ăn được vệ sinh sát trùng hàng ngày để đảm bảo không còn thức ăn cũ tồn đọng gây ôi thiu.
Để đảm bảo nguồn nước sạch cho trại, cần thường xuyên vệ sinh bồn nước và núm uống để tránh tình trạng cặn bã và rong rêu Ngoài ra, việc định kỳ lấy mẫu nước để kiểm tra các chỉ tiêu vi sinh cũng rất quan trọng.
PHƯƠNG PHÁP TIẾN HÀNH
Thời gian và địa điểm
Thí nghiệm (TN) được tiến hành từ ngày 06/03/2008 cho đến ngày 01/06/2008 và chia làm 3 giai đoạn cụ thể như sau:
+ Giai đoạn 1: từ ngày 06/03/2008 đến ngày 22/03/2008, tương ứng với heo khoảng 25 kg cho đến 35 kg.
+ Giai đoạn 2: từ ngày 23/03/2008 đến ngày 06/05/2008, tương ứng với heo khoảng 35 kg đến 60 kg.
+ Giai đoạn 3: từ ngày 07/05/2008 đến ngày 01/06/2008, tương ứng với heo khoảng 60 kg đến xuất chuồng.
Thí nghiệm được bố trí thực hiện tại trại thực tập chăn nuôi khoa Chăn NuôiThú Y Trường Đại Học Nông Lâm, Thành phố Hồ Chí Minh.
Phương pháp thí nghiệm
3.2.1 Đối tượng thí nghiệm Đối tượng thí nghiệm là 90 con heo có trọng lượng bình quân khoảng 25 kg, đồng đều về giống, giới tính, lai giữa các giống Yorkshire, Landrace và Pietrain, heo được chủng ngừa đầy đủ và hoàn toàn khỏe mạnh khi đưa vào thí nghiệm.
3.2.2 Sơ đồ bố trí thí nghiệm
Thí nghiệm được bố trí theo kiểu hoàn toàn ngẫu nhiên một yếu tố trên 90 con heo chia làm 6 lô, mỗi lô 15 con.
Bảng 3.1: Sơ đồ bố trí thí nghiệm
Lô Diễn giải Số lượng
I Thử nghiệm thức ăn ký hiệu C 15
II Thử nghiệm thức ăn ký hiệu E 15
III Thử nghiệm thức ăn ký hiệu F 15
IV Thử nghiệm thức ăn ký hiệu B 15
V Thử nghiệm thức ăn ký hiệu D 15
VI Thử nghiệm thức ăn ký hiệu A 15
Công ty Uni - President cung cấp 6 loại thức ăn thí nghiệm, được mã hóa bằng các ký tự A, B, C, D, E, F Việc mã hóa này nhằm đảm bảo tính khách quan cho các thí nghiệm.
Điều kiện thí nghiệm
Heo thí nghiệm có trọng lượng ban đầu khoảng 25kg (khoảng 70 ngày tuổi) được nuôi với những điều kiện chuồng trại như sau
Heo được nuôi trong các ô chuồng gần nhau để duy trì sự đồng đều về tiểu khí hậu Mỗi chuồng có ba vách bằng song sắt và một vách tường xây Nền chuồng được làm bằng xi măng với độ dốc 3-5%, giúp giữ cho nền luôn khô ráo và sạch sẽ.
Mái chuồng được lợp bằng tôn theo kiểu mái bằng, có tấm cách nhiệt và hệ thống thoát nước ở cuối dãy chuồng Đầu dãy chuồng có hố sát trùng sử dụng thuốc sát trùng Farm Fluid, yêu cầu mọi người phải lội qua hố sát trùng trước khi vào chuồng.
+ Nước uống được cung cấp qua hệ thống núm uống tự động, có hệ thống làm mát để điều hòa nhiệt độ chuồng nuôi.
+ Mỗi lô thí nghiệm được bố trí một máng ăn bán tự động bằng inox.
+ Hai bên dãy chuồng có màn chắn để phòng gió lùa mưa tạt, giữ cho chuồng nuôi luôn luôn khô ráo và có nhiệt độ thích hợp.
+ Nhiệt độ, ẩm độ được theo dõi hàng ngày vào các thời điểm: sáng 5 giờ 30 –
6 giờ 30, chiều 12 giờ - 13 giờ, tối 20 giờ - 21giờ và ghi nhận qua máy đo tự động đặt ở cuối dãy chuồng.
Bảng 3.2 Nhiệt độ bình quân qua các tháng thí nghiệm ( o C)
Sáng Trưa Chiều Trung bình
Bảng 3.3 Ẩm độ bình quân qua các tháng thí nghiệm (%)
Sáng Trưa Chiều Trung bình
Heo thí nghiệm được cho ăn tự do thông qua máng ăn bán tự động, với thức ăn được bổ sung hàng ngày vào buổi sáng và chiều tối Điều này đảm bảo rằng máng ăn luôn đầy đủ thức ăn cho heo Chủng loại thức ăn sẽ được điều chỉnh sau mỗi lần cân heo khi chuyển giai đoạn.
Khối lượng thức ăn được cân và ghi nhận hàng ngày trước khi cho vào máng Lượng thức ăn cung cấp sẽ dựa vào mức độ tiêu thụ của cả lô trong ngày trước đó.
Tắm heo 1 lần/ngày vào khoảng 9 giờ sáng Ngày mưa thì không tắm heo mà chỉ dọn chuồng và hốt phân.
3.3.3 Công tác thú y và phòng bệnh
Trong thời gian nuôi thí nghiệm, heo được theo dõi, phát hiện bệnh, điều trị và ghi nhận hàng ngày.
Các loại thuốc thú y thường được sử dụng trong điều trị là Colistin, Tiamulin,Clotetracylin, Baytril 2,5 %, vitamin ADE, vitamin C, B – complex.
Các chỉ tiêu theo dõi
Toàn bộ heo được cân trước khi bắt đầu thí nghiệm và sau khi kết thúc mỗi giai đoạn thí nghiệm Mỗi con heo được cân riêng lẻ bằng cách đưa vào lồng cân, sau đó ghi nhận trọng lượng cả lồng và heo.
Thời gian và trọng lượng heo được xác định bằng cách trừ đi trọng lượng của lồng cân Trong suốt quá trình thí nghiệm, chỉ sử dụng một cân bàn kết hợp với một lồng cân để thực hiện việc cân heo.
3.4.1.1 Trọng lượng bình quân (TLBQ) (kg/con)
TLBQ = Tổng trọng lượng heo trong lô / Số heo trong lô
3.4.1.2 Tăng trọng bình quân (TTBQ) (kg/con) Được xác định bằng trọng lượng bình quân heo cuối giai đoạn trong lô trừ cho trọng lượng bình quân heo đầu giai đoạn trong lô.
TLBQcuối: trọng lượng bình quân heo cuối giai đoạn.
TLBQđầu: trọng lượng bình quân heo đầu giai đoạn.
3.4.1.3 Tăng trọng tuyệt đối (TTTĐ) (g/con/ngày) Được xác định bằng tổng tăng trọng của heo thí nghiệm chia cho số ngày con nuôi.
TTTĐ = Tổng tăng trọng / Số ngày con nuôi x 1000
Số ngày con nuôi = S x SNS + SNC
S: Số con sống đến cuối giai đoạn.
SNS: Số ngày nuôi cả giai đoạn.
SNC: Tổng số ngày sống của các con chết hoặc loại thải.
3.4.2 Khả năng sử dụng thức ăn
3.4.2.1 Thức ăn tiêu thụ bình quân (TĂTT) (kg/con/ngày)
Trong thời gian thí nghiệm, thức ăn được ghi nhận bằng cách cân lượng thức ăn mỗi buổi cho ăn và cân lại lượng thức ăn thừa trong máng khi kết thúc giai đoạn Qua đó, ta có thể tính toán được tổng lượng thức ăn tiêu tốn trong toàn bộ giai đoạn nuôi.
TĂTT = Thức ăn tiêu thụ cả giai đoạn / Số ngày con nuôi
3.4.2.2 Chỉ số chuyển biến thức ăn (CSCBTĂ) (kgtă/kgtt)
Là số kg thức ăn tiêu tốn cho 1 kg tăng trọng.
CSCBTĂ = Tổng lượng thức ăn tiêu thụ trong lô / Tổng tăng trọng
3.4.3.1 Tỷ lệ ngày con có triệu chứng tiêu chảy (%)
Tỷ lệ tiêu chảy = Số ngày con tiêu chảy / Số ngày con nuôi x 100
Chỉ tiêu này được thu thập hàng ngày bằng cách ghi nhận số liệu về những con heo có triệu chứng bệnh tiêu chảy, với dấu hiệu phân lỏng dính ở hậu môn và đuôi không xoắn cong mà thường quặp xuống.
3.4.3.2 Tỷ lệ ngày con có triệu chứng hô hấp (%)
Tỷ lệ hô hấp = Số ngày con hô hấp / Số ngày con nuôi x 100
Chỉ tiêu này được xác định thông qua việc ghi nhận hàng ngày số lượng cá thể có triệu chứng bệnh hô hấp, bao gồm ho, khó thở, thở không đều và thở bằng bụng.
3.4.4 Tỷ lệ chết, loại thải
Tỷ lệ chết = Số heo chết trong giai đoạn / Số heo đầu giai đoạn
Tỷ lệ loại thải = Số heo loại thải trong giai đoạn / Số heo đầu giai đoạn
Trong quá trình thí nghiệm, những heo bị bệnh nặng, còi cọc, và có khả năng tăng trọng cũng như sử dụng thức ăn kém sẽ được loại bỏ và chuyển sang chuồng chăm sóc bệnh Việc tiếp tục nuôi những heo này có thể ảnh hưởng đến tính khách quan của thí nghiệm và hiệu quả kinh tế của trại.
3.4.5 Độ dày mỡ lưng (mm)
Độ dày mỡ lưng được xác định bằng máy siêu âm tại vị trí xương sườn cuối, cách sống lưng 5cm về hai bên hông Việc đo độ dày này được thực hiện sau khi cân heo vào cuối giai đoạn thí nghiệm, với mỗi lô được chọn ngẫu nhiên 10 con.
Cuối thí nghiệm tiến hành mổ khảo sát mỗi lô 1 con để so sánh chất lượng sản phẩm của các lô thí nghiệm với nhau.
Một số chỉ tiêu theo dõi: tỷ lệ móc hàm, tỷ lệ thịt xẻ, độ dày mỡ lưng.
3.4.7 Sơ bộ tính hiệu quả kinh tế
Hiệu quả kinh tế được tính dựa trên chi phí thức ăn và con giống.
Tất cả dữ liệu trong nghiên cứu được thu thập và xử lý thông qua phần mềm Minitab 12 và Microsoft Excel 2003 Phương pháp thống kê sinh học được áp dụng để so sánh giữa các lô bằng cách sử dụng trắc nghiệm F.