ÑAËT VAÁN ÑEÀ PAGE TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP HCM KHOA CHĂN NUÔI THÚ Y LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP THỬ NGHIỆM VIỆC BỔ SUNG ANALGIN TRONG THỨC ĂN HEO CHỜ PHỐI VÀ HEO NÁI MANG THAI TRONG ĐIỀU KIỆN NHIỆT ĐỘ CAO Ngành Chăn nuôi Khóa 2003 – 2007 Lớp Chăn nuôi 2003 Sinh viên thực hiện Mai Thị Tuyết 2007 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP HCM KHOA CHĂN NUÔI THÚ Y LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP THỬ NGHIỆM VIỆC BỔ SUNG ANALGIN TRONG THỨC ĂN HEO CHỜ PHỐI VÀ HEO NÁI MANG THAI TRONG ĐIỀU KIỆN NHIỆT ĐỘ CAO Giáo viên hướng dẫn Sinh viê.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
NHIỆT ĐỘ VÀ ẨM ĐỘ CHUỒNG NUÔI
Nhiệt độ bầu tiểu khí hậu ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và năng suất vật nuôi, với nhiệt độ tới hạn trên cho heo khoảng 28°C theo Huỳnh Thị Thanh Thủy (2006) Khi nhiệt độ môi trường tăng cao do thời tiết, mật độ nuôi cao hoặc thông thoáng kém, khả năng thải nhiệt của động vật sẽ bị giảm hiệu quả Điều này dẫn đến sự suy giảm trong các quá trình biến dưỡng, khiến vật nuôi biếng ăn và năng suất giảm.
Nhiệt độ môi trường cao có thể làm tăng nhịp hô hấp của heo, dẫn đến rối loạn chức năng trao đổi khí và ảnh hưởng tiêu cực đến cân bằng sinh lý của chúng.
Cơ thể phản ứng với nhiệt độ cao bằng cách giãn mạch ngoại biên, đổ mồ hôi và thở dốc để tăng cường sự thải nhiệt Nếu điều kiện môi trường không cải thiện, các quá trình này có thể dẫn đến rối loạn, gây mất nước và chất điện giải, làm cô đặc máu và ảnh hưởng đến tuần hoàn Sự tăng nhịp thở cũng làm giảm nồng độ CO2 trong máu, dẫn đến rối loạn cân bằng acid-base Để chịu đựng, vật nuôi thường tăng cường uống nước và tìm cách thải nhiệt, như đứng dưới vòi nước hoặc ngâm mình trong nước Nếu tình trạng nóng kéo dài, cơ chế điều hòa thân nhiệt sẽ không hiệu quả, có thể dẫn đến suy sụp và chết Cảm nóng xảy ra do nhiệt độ môi trường cao, mật độ nuôi thả cao, hoặc thông thoáng kém, làm giảm quá trình chuyển hóa, khiến vật nuôi biếng ăn và giảm năng suất Trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao, heo phải tăng cường hô hấp để duy trì cân bằng thân nhiệt, ảnh hưởng đến tốc độ tăng trọng và khả năng chuyển hóa thức ăn.
Khi nhiệt độ môi trường thấp, cơ thể cần có biện pháp để ngăn ngừa sự hạ nhiệt Đầu tiên, quá trình điều hòa vật lý được áp dụng để giảm thiểu mất nhiệt Nếu phương pháp này không đủ hiệu quả, cơ thể sẽ tăng cường sản sinh nhiệt thông qua quá trình điều hòa hóa học.
2.1.2 Ẩm độ chuồng nuôi Ẩm độ không khí giữ vai trò rất quan trọng trong cân bằng nhiệt của cơ thể. Không khí trong chuồng thường có độ ẩm cao hơn ngoài trời Độ ẩm trong chuồng nuôi phụ thuộc vào mật độ thú, kiểu chuồng trại và tình trạng vệ sinh của chuồng nuôi. Hơi nước trong chuồng nuôi có nguồn gốc từ không khí bên ngoài đưa vào, từ hơi nước thoát ra từ cơ thể vật nuôi qua mồ hôi và hơi thở, và từ sự bốc hơi của các chất trong nền chuồng như chất độn chuồng, phân và nước tiểu Sự bốc hơi nước vào không khí phụ thuộc vào ẩm độ không khí và tốc độ gió
Theo Huỳnh Thanh Thủy (2007), độ ẩm lý tưởng trong chuồng nuôi gia súc và gia cầm là từ 50 – 70% Độ ẩm trên 75% được coi là cao và trên 90% sẽ gây khó chịu cho vật nuôi, làm giảm cảm giác ngon miệng và khả năng tiêu hóa, ảnh hưởng đến trọng lượng, năng suất và sức đề kháng Độ ẩm cao cũng tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển, dẫn đến gia tăng dịch bệnh, đặc biệt trong thời tiết ẩm ướt Tình trạng này làm tăng tỷ lệ tiêu chảy ở heo con và bệnh thấp khớp ở trâu bò Hơn nữa, độ ẩm cao kết hợp với nhiệt độ cao hoặc thấp đều gây hại cho sức khỏe vật nuôi Khi nhiệt độ cao, độ ẩm cao hạn chế quá trình thải nhiệt, khiến vật nuôi dễ bị cảm nóng, trong khi ở nhiệt độ thấp, độ ẩm cao làm tăng mất nhiệt, gây cảm lạnh và dễ dẫn đến viêm phổi Độ ẩm dưới 50% lại làm khô da và niêm mạc, tăng nguy cơ nhiễm trùng và bệnh hô hấp do bụi trong không khí.
MỘT SỐ CHỈ TIÊU SINH LÝ CỦA HEO NÁI
Thân nhiệt bình thường phản ánh sự cân bằng trong quá trình trao đổi nhiệt, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, đặc biệt là hệ thần kinh trung ương Trung khu điều hòa thân nhiệt giúp duy trì sự cân bằng giữa sinh nhiệt và thải nhiệt Tuy nhiên, thân nhiệt của thú có thể thay đổi do nhiệt độ môi trường hoặc bệnh lý bên trong cơ thể Việc đo thân nhiệt cho thấy tác động của các biện pháp làm giảm nhiệt độ Thân nhiệt thấp rất nguy hiểm, biểu hiện sự suy giảm nghiêm trọng của cơ thể, như trong trường hợp bị bệnh bại liệt hoặc các bệnh mãn tính Ngược lại, thân nhiệt cao cho thấy sự gia tăng hoạt động của cơ thể nhằm chống lại sự xâm nhập của mầm bệnh, dẫn đến rối loạn chức năng của các cơ quan.
Sự thải nhiệt chủ yếu là bức xạ ở bề mặt da chiếm 80%, qua mồ hôi và hơi thở 18%, qua chất thải khoảng 1,5% (Nguyễn Như Pho, 1995)
Nhiệt độ trung tâm trong cơ thể thú là nhiệt độ bên trong, trong khi nhiệt độ da bao gồm nhiệt độ của da và lớp mỡ dưới da Thân nhiệt được điều hòa bởi trung khu điều hòa thân nhiệt nằm ở vùng dưới đồi Tế bào thần kinh tại trung khu này nhận thông tin về nhiệt độ da và nhiệt độ trung tâm Hoạt động của tế bào thần kinh nhạy cảm với nhiệt, và khi nhiệt độ tăng lên 10 độ C, tốc độ chuyển hóa trong cơ thể sẽ tăng gấp nhiều lần.
Nhiệt độ trung tâm của cơ thể thú, thường đo qua nhiệt độ trực tràng, có vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe Đối với heo, nhiệt độ trực tràng trung bình là 39,2°C, với khoảng biến động từ 38,7°C đến 39,8°C (Trần Thị Dân và Dương Nguyên Khang, 2006).
Tần số hô hấp là số lần thú thở trong một phút, với tần số bình thường khi thú thở đều đặn và thời gian thở ra thường dài hơn thời gian hít vào Thú có thể thở nhanh do thời tiết nóng, sốt, thiếu máu hoặc suy tim, dẫn đến ứ máu phổi Ngược lại, thú thở chậm có thể do trung khu hô hấp bị ức chế, như trong trường hợp trúng độc, tăng áp lực ở não, hoặc các bệnh nội khoa như hẹp khí quản và hẹp phế quản.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Như Pho (1995), tần số hô hấp bình thường của heo dao động từ 10 đến 20 lần mỗi phút Tuy nhiên, trong điều kiện thời tiết quá nóng, heo có xu hướng thở nhanh hơn để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, với tần số hô hấp có thể tăng lên từ 40 đến 100 lần mỗi phút.
2.2.3 Sự điều hòa thân nhiệt ở thú Đối với thú có vú sống trong vùng nhiệt độ ôn hòa, khoảng thân nhiệt bình thường khá hẹp Thú có vú sống trong vùng nóng khô lại chịu được khoảng nhiệt độ môi trường rộng hơn Do đó giúp thú giảm thân nhiệt vào ban đêm mát để có thể hấp thu nhiều nhiệt vào ban ngày Khi thú sống trong vùng nhiệt độ trung hòa, thân nhiệt được điều hòa chỉ bằng cách co hoặc dãn mạch ngoài da; do đó, nhiệt mất ra ngoài bằng cách đối lưu và bức xạ Nếu nhiệt độ môi trường cao hơn trị số tới hạn trên hoặc thấp hơn trị số tới hạn dưới của vùng nhiệt độ trung hòa, cơ thể sẽ có những đáp ứng khác (Trần Thị Dân và Dương Nguyên Khang, 2006)
2.2.3.1 Đáp ứng của thú đối với nhiệt độ cao
Khi cơ thể bị stress do nhiệt, phản ứng đầu tiên là giãn mạch và tăng lưu lượng máu đến da, giúp thải nhiệt qua bức xạ và đối lưu Quá trình giãn mạch diễn ra khi dây giao cảm bị ức chế và có sự tác động của bradykinin từ tuyến mồ hôi Nếu giãn mạch không đủ hiệu quả để giảm nhiệt, cơ thể sẽ sử dụng các phương pháp khác như đổ mồ hôi hoặc thở dốc để làm mát.
Heo là loài động vật có vú chịu nóng kém nhất do không phát triển tuyến mồ hôi và cơ chế tăng nhịp thở Nhiệt độ trực tràng của heo bắt đầu tăng khi nhiệt độ không khí đạt khoảng 30 – 32 °C Khi độ ẩm không khí bằng hoặc cao hơn 65%, heo không thể chịu đựng nhiệt độ 35 °C trong thời gian dài và không thể sống sót ở nhiệt độ 40 °C dù ở bất kỳ độ ẩm nào Nhiệt độ trực tràng 41 °C được coi là mức tới hạn, và trong điều kiện này, sự suy sụp có thể xảy ra.
Thú còn thay đổi hành vi để chống với stress nóng như vùi mình trong phân hay đứng trong vũng nước.
Vận động mạnh trong điều kiện nóng ẩm có thể làm tăng thân nhiệt đến mức nguy hiểm Khi thân nhiệt tăng lên 1 độ C, tốc độ chuyển hóa cũng tăng 10%, tạo ra nhiều nhiệt hơn Việc đổ mồ hôi và thở gấp dẫn đến mất nước và làm giảm khả năng tuần hoàn, khiến cơ thể khó khăn trong việc điều chỉnh nhiệt độ Nếu thân nhiệt gia súc vượt quá 41,5 – 42,5 độ C, tế bào sẽ bị tổn hại, dẫn đến mất nhận thức và co giật.
Sốt xảy ra do nhiễm trùng hoặc tổn thương mô nghiêm trọng, với các chất gây sốt được gọi là chất sinh nhiệt Bạch cầu thực bào tiết ra chất sinh nhiệt để nâng cao điểm ấn định của trung khu vùng dưới đồi thông qua việc phóng thích prostaglandin E, dẫn đến phản ứng sốt Việc ức chế sản xuất prostaglandin có thể giúp giảm sốt.
Sốt kịch phát ở heo nhạy cảm với stress có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, chẳng hạn như stress trong quá trình vận chuyển Hiện tượng này dẫn đến sự gia tăng dòng Ca 2+ vào tế bào cơ vân, gây ra co cơ mạnh mẽ, rung cơ và cứng cơ Khi đó, thân nhiệt của heo có thể tăng thêm 1 độ C chỉ trong vòng 5 đến 7 phút.
2.2.4 Ảnh hưởng của nhiệt độ cao đối với heo
2.2.4.1 Tác động của stress nhiệt lên hệ miễn dịch
Sự giao tiếp giữa hệ thần kinh và hệ miễn dịch diễn ra thông qua các dây thần kinh kết nối với hạch bạch huyết và các yếu tố thần kinh – thể dịch Trong quá trình này, các kích thích tố như CRH từ vùng dưới đồi, pro-opiomelanocortin (POMC) dẫn xuất ACTH và β-endorphin từ thùy trước tuyến yên, cùng với các corticosteroid từ tuyến thượng thận, đóng vai trò quan trọng.
Khi stress kéo dài, glucocorticoid ức chế sản xuất kháng thể, làm giảm hoạt động của tế bào T giết và giảm sản xuất cytokine Đồng thời, catecholamine như epinephrine cũng ức chế sự phân bào của bạch cầu lympho Ngược lại, các sản phẩm từ hoạt động miễn dịch như interleukine (IL-1) và thymosin fraction 5 lại kích thích sự tiết glucocorticoid.
2.2.4.2 Tác động của stress nhiệt đối với sinh sản
Hệ thống tuyến yên và dịch hoàn/buồng trứng phản ứng với các kích thích bất lợi qua hai giai đoạn: giai đoạn kích hoạt khởi động và giai đoạn ức chế Nếu tình trạng kéo dài hoặc stress đủ mạnh, giai đoạn ức chế sẽ xảy ra.
Tiêm morphin gây ra những thay đổi đáng kể ở vùng dưới đồi, làm giảm hàm lượng norepinephrine trong khi tăng cường hoạt tính của dopamine và serotonin (5-HT) Sự gia tăng serotonin dẫn đến việc giảm hoạt động của tế bào thần kinh tiết GnRH, từ đó làm giảm tiết LH Tác động của serotonin lên GnRH có thể cũng xuất hiện trong các tình huống stress cơ học kéo dài.
SƠ LƯỢC VỀ ANALGIN
2.4.1 Lịch sử tổng hợp và tình hình sản xuất, sử dụng
Analgin (Metamizol sodium) được tổng hợp lần đầu bởi công ty Hoechst - Đức vào năm 1920 và đã được sản xuất đại trà từ năm 1922 Thuốc này đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới cho đến những năm 1970 Tuy nhiên, sau đó, người ta phát hiện ra rằng Analgin gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng như mất bạch cầu, giảm bạch cầu có hạt, thiếu máu bất sản, và trong một số trường hợp, có thể dẫn đến tử vong, dẫn đến việc hạn chế sử dụng thuốc này.
Tỷ lệ mất bạch cầu khác nhau giữa các quốc gia dẫn đến quan điểm sử dụng thuốc này không đồng nhất Ở một số nơi, thuốc bị cấm sản xuất, phân phối và sử dụng cho người, nhưng lại được phép sử dụng trong thú y Trong khi đó, ở những nơi khác, thuốc vẫn được bán rộng rãi và có trường hợp không cần đơn kê.
Metamizol đã bị cấm sử dụng tại Thụy Điển từ năm 1974 và Hoa Kỳ từ năm 1977 Hơn 30 quốc gia, bao gồm Nhật Bản, Australia, Iran và các nước trong Liên Minh Châu Âu, cũng đã ngừng sử dụng loại thuốc này Tuy nhiên, ở một số quốc gia như Việt Nam, metamizol vẫn được sử dụng trong y tế, đặc biệt là trong thú y.
Các công ty hàng đầu châu Âu như Hoechst và Merck vẫn tiếp tục sản xuất và xuất khẩu metamizol sang một số quốc gia khác Tại Thụy Điển, loại thuốc này đã được tái sản xuất từ năm 1999 Ở các quốc gia như Tây Ban Nha, Mexico, Ấn Độ, Brazil, Nga, Bulgaria và nhiều nước thuộc thế giới thứ ba, metamizol vẫn được sử dụng rộng rãi, thậm chí trở thành thuốc giảm đau chính, đóng vai trò quan trọng trong ngành dược quốc gia Tại Nga, metamizol và các sản phẩm chứa metamizol chiếm tới 80% thị phần thuốc giảm đau toàn quốc.
Cục Quản lý Dược Việt Nam đã yêu cầu các công ty dược phẩm ngừng nhập khẩu nguyên liệu sản xuất analgin do thuốc này có tác dụng phụ nghiêm trọng, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe bệnh nhân, đặc biệt là gây chảy máu không cầm được ở người sốt xuất huyết Tuy nhiên, các cơ sở vẫn có thể tiếp tục sản xuất analgin nếu còn số đăng ký thuốc và nguyên liệu đến hết năm 2006.
2.4.2 Tên gọi, công thức phân tử và các dẫn xuất
Analgin, hay còn gọi là metamizol sodium, là một loại thuốc thuộc nhóm có tác dụng hạ nhiệt và giảm đau Tuy nhiên, do độc tính cao, thuốc này hiện nay ít được sử dụng Ngoài ra, còn có nhiều dẫn xuất khác như phenylbutazon (pyrazolon), phenazol (antipirin) và aminophenazon (pyramidon).
The medication is known by over 40 different brand names, including Visceralgin forte (France), Algopyrin (Hungary), Pyralgin (Poland), and Analgin (Czech Republic and Vietnam) In Vietnam, it is also marketed as Mebiralgin, Nidina, and Nobagin Other names include Dipyrone and Methane Sulfonic Acid Sodium Salt, as well as sodium [(2,3-dihydro-1,5-dimethyl-3-oxo-2-phenyl-1H-pyrazol-4-yl)methylamino]methanesulfonate and Metamizole sodium.
Công thức phân tử C13H16N3NaO4S.H2O
Trọng lượng phân tử 351,36
Tên hóa học: [(2,3 – dihydro –1,5 – dimethyl – 3 – oxo – 2 – phenyl – 1H – pyrazol – 4 – yl)methilamino] Methane Sulfonat (Vani chemicals & IntermediatesLtd).
Analgin is a yellow or white crystalline powder with a bitter taste, highly soluble in water and methanol, but only slightly soluble in ethanol It is practically insoluble in ether, acetone, benzene, and chloroform.
Dung dịch nước có pH trung tính có thể chuyển sang màu vàng, nhưng điều này không ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc Nên bảo quản ở nhiệt độ phòng để đảm bảo chất lượng.
Analgin là một thuốc thuộc nhóm pyrazolon, có khả năng giảm đau, hạ sốt, kháng viêm nhẹ.
Pyrazolon được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa, với nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau 2 giờ Khoảng 98% pyrazolon gắn với protein huyết tương, và thời gian bán thải của nó là 72 giờ Chất này hoàn toàn được chuyển hóa tại gan.
Sự tắc nghẽn quá trình tổng hợp prostaglandin D và E, chất gây sốt nội sinh, là nguyên nhân chính cho tác dụng giảm đau của analgin Ngoài ra, việc giảm sản xuất prostaglandin tại đầu mút thần kinh cũng góp phần vào cơ chế tác động của thuốc này.
Ngược lại với thuốc giảm đau không phải arcotic khác, analgin kích thích giải phóng β– endophin, hoạt hóa nó trong trường hợp vết thương nội quan.
Analgin cũng gây co thắt nhẹ tế bào cơ trơn của ống dẫn mật, đường niệu, cơ tử cung (Bulgarian Rharmaceutical Group Ltd).
+ Mỗi ống tiêm bắp metamizol 500 mg.
2.4.6 Liều lượng và đường cấp
Theo cuốn "Dược ly lâm sàng" năm 2005, liều sử dụng thuốc bắt đầu từ 200mg trong ngày đầu, chia thành 2 lần uống, và có thể tăng dần lên 600mg/ngày Tùy thuộc vào tình trạng bệnh và khả năng chịu đựng của bệnh nhân, liều lượng có thể duy trì trong 4 - 5 ngày, sau đó giảm xuống mức duy trì 100 - 200mg/ngày Mỗi đợt điều trị không nên kéo dài quá 15 ngày, sau đó cần nghỉ 4 - 5 ngày trước khi tiếp tục sử dụng.
Theo Phạm Thiệp và Vũ Ngọc Thúy (2001) thì liều trị bệnh đối với người lớn là 0,9 – 1,5g/ngày.
Theo Thái Khắc Minh (2005), liều dùng thông thường cho người lớn là 0,5 – 1g mỗi lần MIMS (2004) quy định liều dùng cho người lớn như sau: đối với cơn đau nhẹ đến trung bình, uống 1 viên ba lần mỗi ngày; đối với cơn đau nặng, uống từ 1 đến 2 viên ba đến bốn lần mỗi ngày.
Theo Phạm Khắc Hiếu và Lê Thị Ngọc Diệp (1997), thì liều dùng cho ngựa, bò là 20ml dung dịch 50%.
Theo Nguyễn Phước Tương, Trần Diễm Uyên (2000) thì liều dùng đối với dung dịch analgin 20% (trong 100ml có 20g analgin) như sau:
Chó: 2-5ml. Đường cấp: tiêm tĩnh mạch, động mạch hoặc tiêm bắp.
2.4.7 Chỉ định và chống chỉ định
+ Trong nhân y chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Chỉ định điều trị các bệnh lý liên quan đến sốt cao, vết thương nặng, thấp khớp, đau lưng, nhức mỏi, nhức đầu và cảm cúm Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để giảm đau dây thần kinh, đau cơ, và đau do viêm khớp Đặc biệt, thuốc hiệu quả trong việc giảm đau do chấn thương như bong gân, trật khớp, và chấn thương xương, mô mềm, cũng như đau hậu phẫu Thuốc cũng có tác dụng giảm đau răng sau khi nhổ và cơn đau quặn thận, quặn mật Dạng tiêm được chỉ định trong các trường hợp khẩn cấp và vết thương nặng sau phẫu thuật.
Trong thú y, Analgin được sử dụng để điều trị đau dạ dày - ruột cấp tính, đặc biệt là trong các trường hợp đau dữ dội như hội chứng đau bụng ngựa và chướng bụng đầy hơi ở loài nhai lại, nhờ vào khả năng khôi phục hoạt động tiêu hóa và bình thường hóa nhu động ruột Ngoài ra, thuốc cũng được chỉ định cho bệnh giãn dạ dày cấp tính kèm theo đau bụng, thường được kết hợp với các loại thuốc chống lên men Analgin còn được dùng để điều trị viêm, phong thấp cơ, thấp khớp và đau dây thần kinh.
TỔNG QUAN VỀ TRẠI HEO
Trại heo mới của khoa Chăn nuôi Thú y được xây dựng từ ngày 18/04/2005 và hoàn thành vào ngày 18/07/2005 Ngày tiếp nhận trại từ trường là 22/04/2006, với quy mô thí nghiệm vừa.
Trại thực nghiệm của khoa Chăn nuôi Thú y nằm trong khuôn viên trường Đại
Học Nông Lâm TP.HCM, cách quốc lộ 1A khoảng 1km về hướng Tây Bắc và cách đường Kha Vạn Cân khoảng 2km theo hướng Tây Nam.
Trại heo thành lập có tổng diện tích toàn trại là 15052m 2 , với diện tích chuồng nuôi heo thịt là 385m 2 , trại heo giống 412m 2 và trại là gà 444m 2
Cơ sở chuồng trại sẽ là nơi thực hành cho sinh viên và giảng viên khoa Chăn nuôi Thú y, phục vụ cho các môn chuyên ngành, rèn nghề, thực tập tốt nghiệp, cũng như triển khai các đề tài nghiên cứu.
Cải thiện cơ sở vật chất là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng thực tập và rèn nghề cho sinh viên Điều này không chỉ giúp sinh viên tiếp cận với các kỹ thuật và phương tiện mới mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các đề tài nghiên cứu khoa học.
- Cơ cấu tổ chức của trại.
Trại heo mới thành lập hiện chưa hoàn thiện, do đó không có ban giám đốc Thay vào đó, trại chỉ có hai cán bộ quản lý dưới sự chỉ đạo của Ban Chủ Nhiệm khoa Chăn nuôi Thú y, cùng với hai công nhân và một bảo vệ.
Tính đến ngày 30/06/2007, trại heo thực nghiệm khoa Chăn nuôi Thú y có tổng cộng 151 con heo, bao gồm 1 con heo nọc, 21 con heo nái, 98 con heo thịt và 31 con heo con cai sữa.
- Dãy nhà nuôi heo thịt, heo đực giống và heo nái khô
Khu heo thịt bao gồm hai dãy, mỗi dãy có ba ô chuồng với kích thước mỗi ô là 5x6m² Mỗi ô chuồng được trang bị một máng ăn bán tự động dạng hộc tròn có dung tích từ 70-80 lít và hai núm uống tự động.
Khu heo đực giống được thiết kế với 2 dãy chuồng ở giữa, bao gồm tổng cộng 10 ô chuồng Dãy bên trái có 6 ô chuồng, trong khi dãy bên phải có 4 ô chuồng, mỗi ô có kích thước 2,2x2,4m² Mỗi ô chuồng được trang bị một máng ăn bằng nhựa và một núm uống tự động, đảm bảo tiện nghi cho việc chăm sóc heo.
Khu nái khô bao gồm 20 ô chuồng cá thể, mỗi ô có kích thước 2,2x0,65m², được sắp xếp ở cuối dãy Mỗi ô chuồng được trang bị một máng ăn bằng thép và một núm uống tự động.
- Dãy nhà nuôi heo nái mang thai, nái nuôi con và heo con cai sữa
Khu nái mang thai được thiết kế ở đầu dãy nhà, chia thành 4 dãy với tổng cộng 48 ô chuồng cá thể, mỗi ô có kích thước 2,2x0,5m² Mỗi chuồng được trang bị một máng ăn bằng thép và một núm uống tự động, đảm bảo cung cấp thức ăn và nước uống đầy đủ cho các nái.
Khu nuôi heo nái gồm 12 ô chuồng, mỗi ô có kích thước 2,4x1,8m, được thiết kế với 3 ngăn: ngăn giữa dành cho heo nái và hai bên cho heo con Sàn chuồng làm bằng nhựa, với máng ăn bằng thép và núm uống tự động cho heo mẹ Các ngăn cho heo con được trang bị núm uống tự động, máng ăn nhỏ bằng sắt để heo con tập ăn, cùng hệ thống đèn ấm để giữ ấm cho heo con.
Khu heo con cai sữa bao gồm 8 ô chuồng được sắp xếp ở cuối dãy, với kích thước mỗi ô là 2x1,2m Mỗi hai ô chuồng được trang bị một máng ăn và hai núm uống tự động, đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và nước cho heo con.
2.5.3 Giống heo, thức ăn và nước uống
Các heo nái ở trại là heo lai hai máu Yorkshire và Landrace được mua từ trại Kim Long tỉnh Bình Dương.
Heo đực giống của trại là giống Yorkshire thuần.
Các heo thịt đang nuôi trong trại là heo lai giữa các nhóm giống Yorkshire, Landrace, Pietrain và Duroc được mua từ trại Đông Á
Thức ăn cho heo nái và heo thịt thường là các loại thức ăn hỗn hợp dạng bột hoặc viên, được cung cấp từ các công ty sản xuất thức ăn chăn nuôi Ngoài ra, một số loại thức ăn dùng trong các thí nghiệm của sinh viên có thể được tự trộn tại trại.
Nước uống được bơm từ giếng và chứa trong bể lớn, sau đó phân phối đến các chuồng qua hệ thống ống dẫn Heo có thể uống tự do nhờ vào các núm uống tự động.
2.5.4 Quy trình vệ sinh thú y và phòng bệnh cho heo
- Quy định về việc sát trùng định kỳ
Khi vào trại, tất cả công nhân, sinh viên thực tập và khách tham quan đều phải mang ủng và đi qua hố sát trùng để đảm bảo an toàn vệ sinh trong khu vực.
+ Thay mới các hố sát trùng ở mỗi đầu trại, cổng chính, khu vực văn phòng mỗi tuần một lần hoặc khi thấy dơ.
+ Tất cả các xe khi vào cổng phải đựơc phun dung dịch thuốc sát trùng.
+ Các dãy chuồng heo: phun thuốc sát trùng vào đàn heo và xung quanh các dãy chuồng (trong khoảng cách 2m) định kỳ 1 lần trong tuần.
+ Đường đi chính trong khu vực chăn nuôi, đường lùa heo: phun thuốc sát trùng định kỳ 2 lần trong tuần vào buổi sáng.
Các dụng cụ chăn nuôi như xe đẩy thức ăn, chổi và ủng cần được vệ sinh sạch sẽ và phun dung dịch sát trùng định kỳ một lần mỗi tuần để đảm bảo an toàn và vệ sinh trong chăn nuôi.
- Quy định về sát trùng chuồng sau mỗi lứa heo
NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM
THỜI GIAN VÀ ĐỊA ĐIỂM
- Thời gian: Thời gian thí nghiệm từ ngày 13/02/2007 đến ngày 30/06/2007.
- Địa điểm: Thí nghiệm được tiến hành tại trại thực nghiệm của khoa Chăn nuôi Thú y ĐH Nông Lâm TP.HCM.
BỐ TRÍ THÍ NGHIỆM
Thí nghiệm được thiết kế theo kiểu hoàn toàn ngẫu nhiên với một yếu tố trên 24 heo nái lai hai máu giữa Yorkshire và Landrace, được chia thành 3 lô thí nghiệm với 3 mức độ sử dụng analgin khác nhau: 0 g/con/ngày, 1 g/con/ngày và 2 g/con/ngày Các heo nái được lựa chọn có giống, tuổi, lứa đẻ, tình trạng phối giống và tình trạng sức khỏe tương đối đồng đều, đồng thời được cho ăn với khẩu phần giống nhau và bổ sung lượng analgin tương ứng ở mỗi lô.
Bảng 3.1 Sơ đồ bố trí thí nghiệm
Mốc thời gian Lô I (đối chứng)
Từ bắt đầu TN đến 20/04/07
Từ 21/04/07 đến kết thúc TN
Trong quá trình thí nghiệm, chúng tôi đã điều chỉnh lượng thức ăn cho heo, do đó, lượng Analgin bổ sung theo đơn vị g/con/ngày đã được chuyển đổi sang lượng Analgin bổ sung trong thức ăn (g/kg thức ăn) Cụ thể, mức ăn của heo ở giai đoạn đầu thí nghiệm là 2,5 kg thức ăn/con/ngày, và ở giai đoạn sau là 2 kg thức ăn/con/ngày.
+ Liều lượng và cách bổ sung
Hiện nay chưa có tài liệu nào khuyến cáo mức analgin bổ sung cho heo trong thời gian kéo dài.
Theo khuyến cáo của Phạm Thiệp và Vũ Ngọc Thúy (2001), liều dùng analgin cho người lớn là 0,9 – 1,5g/ngày Với trọng lượng trung bình của người lớn khoảng 60 kg, đối với heo nái nặng khoảng 150 kg, nghiên cứu quyết định thử nghiệm với liều analgin tương đương 1 g/con/ngày và 2 g/con/ngày Analgin sẽ được trộn vào thức ăn của heo vào mỗi buổi sáng, chỉ bổ sung một lần trong ngày theo liều lượng đã quy định.
Lượng analgin thử nghiệm được cung cấp liên tục trong thức ăn nhằm phù hợp với thực tế chăn nuôi, vì các nhà sản xuất thức ăn gặp khó khăn trong việc áp dụng chế phẩm này theo cách gián đoạn.
ĐIỀU KIỆN THÍ NGHIỆM
Để đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác, chuồng nuôi cần duy trì sự đồng đều về nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng giữa các lô Quy trình chăm sóc và nuôi dưỡng heo thí nghiệm phải được thực hiện đồng nhất trên toàn bộ đàn để giảm thiểu sự ảnh hưởng đến kết quả.
Tắm heo nên được thực hiện một lần mỗi ngày vào lúc 9g30 sáng Trong những ngày mưa hoặc khi độ ẩm trong chuồng cao, chỉ cần dọn phân và vệ sinh chuồng mà không cần tắm cho heo.
Trong thí nghiệm, heo được cho ăn 2 lần mỗi ngày vào lúc 7g30 và 15g00 Giai đoạn đầu (từ khi bắt đầu thí nghiệm đến 20/04/07), lượng thức ăn cho nái chờ phối và nái mang thai là 2,5kg TĂ/con/ngày Tuy nhiên, do heo quá mập, từ 21/04/07, chúng tôi giảm lượng thức ăn xuống còn 2kg/con/ngày cho các nái chưa phối và những nái đang mang thai ở giai đoạn đầu và thứ hai, trong khi vẫn giữ mức 2,5kg/con/ngày cho những nái đã mang thai ở giai đoạn cuối Sau đó, khi nái mang thai chuyển sang giai đoạn cuối của thai kỳ, lượng thức ăn lại được tăng lên 2,5kg/con/ngày.
+ Nước uống: heo uống nước tự do ở các núm uống tự động.
Heo thí nghiệm được theo dõi hàng ngày vào mỗi buổi sáng, giúp chúng tôi phát hiện kịp thời heo lên giống hoặc heo bị bệnh, từ đó có biện pháp xử lý hiệu quả.
Công tác thú y tại trại được thực hiện nghiêm ngặt, với các heo thí nghiệm được tiêm phòng đầy đủ các bệnh theo quy trình đã được thiết lập Trong suốt quá trình thí nghiệm, các heo bệnh được điều trị theo đúng quy trình của trại, đảm bảo sức khỏe và an toàn cho đàn heo.
Là thức ăn được mua từ một công ty thức ăn chăn nuôi với thành phần dinh dưỡng được trình bày trong bảng sau:
Bảng 3.2 Thành phần dinh dưỡng trong thức ăn dành cho nái mang thai*
* Theo công bố của nhà sản xuất
3.5 CHỈ TIÊU VÀ PHƯƠNG PHÁP THEO DÕI
3.5.1 Nhiệt độ và ẩm độ chuồng nuôi
Nhiệt độ và ẩm độ được ghi nhận mỗi ngày bằng nhiệt ẩm kế điện tử sản xuất từ Trung Quốc vào các thời điểm: sáng 6g00 – 6g30, trưa 13g – 13g30, chiều 18g – 18g30.
Nhiệt kế ẩm được đặt ở vị trí trung tâm của chuồng nuôi heo, ở độ cao ngang tầm với heo Kết quả đo đạc được ghi nhận vào một số ngày trong tháng 2, và sau đó tiếp tục theo dõi hàng ngày từ 01/03/2007 đến 30/06/2007.
Việc đo thân nhiệt ở heo nái, đặc biệt là những con đang mang thai, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng Do đó, việc đo thân nhiệt và tần số hô hấp không nên thực hiện thường xuyên theo định kỳ mà cần dựa vào nhiệt độ môi trường Mỗi ngày, việc theo dõi này sẽ được điều chỉnh phù hợp với điều kiện thời tiết.
Thành phần dinh dưỡng Hàm lượng Độ ẩm, tối đa 14
Năng lượng trao đổi, tối thiểu (Kcal/kg) 2900
Khi kiểm tra nhiệt ẩm kế với nồng độ NaCl từ 0,3-1,0%, nếu nhiệt độ nằm trong khoảng cần đo, cần tiến hành đo các heo thí nghiệm Lưu ý rằng khoảng cách tối thiểu giữa hai lần đo phải là 1 tuần.
Nhiệt độ môi trường được chia làm các khoảng là mức 1 từ 25 0 C - 28 0 C; mức 2 từ 28,5 0 C - 31 0 C; mức 3 từ 31,5 0 C - 34 0 C và mức 4 từ 34,5 0 C - 37 0 C.
Theo nghiên cứu của Huỳnh Thị Thanh Thủy (2006), nhiệt độ tới hạn trên của heo là khoảng 28°C Do đó, chúng tôi chọn 28°C làm mốc phân chia nhiệt độ môi trường Nhiệt độ dưới 28°C (từ 17°C đến 28°C) được xem là mức tối ưu cho heo, trong khi nhiệt độ vượt quá 28°C bắt đầu gây ra bất lợi cho sức khỏe của chúng Để xác định mức nhiệt độ gây hại nhiều nhất cho heo, chúng tôi chia các mức nhiệt độ với khoảng cách 3 đơn vị và tiến hành đo 3 lần trên mỗi thú, áp dụng cho toàn bộ đàn heo thí nghiệm.
Để đo thân nhiệt heo, sử dụng nhiệt kế điện tử sản xuất từ Trung Quốc và đưa vào hậu môn heo nái với góc khoảng 30-35 độ so với sống lưng Giữ yên nhiệt kế cho đến khi có tín hiệu hoàn thành đo, sau đó đọc và ghi lại kết quả Cuối cùng, lau sạch và sát trùng nhiệt kế trước khi tiếp tục đo cho heo khác.
Trong quá trình thí nghiệm, thân nhiệt của từng cá thể nái được theo dõi theo một thứ tự nhất định và duy trì xuyên suốt Để đảm bảo tính chính xác, mỗi cá thể sẽ có phiếu riêng ghi số tai và kết quả theo dõi thân nhiệt được ghi nhận cụ thể cho từng nái.
Để xác định số lần thở trong một phút của heo, cần quan sát nhịp lên xuống ở vùng bụng của chúng Tần số hô hấp được đo vào những thời điểm tương tự như khi đo thân nhiệt.
Ngay sau khi người đầu tiên hoàn thành việc đếm tần số hô hấp của con heo đầu tiên, người thứ hai sẽ tiến hành đo thân nhiệt của con heo đó Quá trình này sẽ tiếp tục cho đến khi tất cả các phép đo được thực hiện xong Thứ tự của các con heo sẽ được giữ nguyên trong suốt quá trình thí nghiệm.
Kết quả đếm tần số hô hấp cũng được ghi nhận cho từng cá thể bằng các phiếu cá thể.
3.5.4 Một số chỉ tiêu sinh lý máu
Vào cuối giai đoạn thí nghiệm, máu được lấy một lần cho toàn bộ thử nghiệm từ tĩnh mạch tai của heo Mỗi lô gồm 5 mẫu, mỗi mẫu 2 ml, được thu thập từ 5 con heo Máu sau đó được thêm 0,1 ml Natri citrat làm chất kháng đông và được bảo quản ở nhiệt độ dưới 10 độ C Cuối cùng, mẫu máu được gửi đi phân tích tại Bệnh Xá Thú Y, Khoa Chăn Nuôi Thú Y, Trường Đại học Nông Lâm.
Các chỉ tiêu xét nghiệm: tổng số bạch cầu, tổng số hồng cầu, công thức bạch cầu, haemoglobin.
Nái có thai được xác định sau 42 ngày kể từ khi phối giống Nếu nái không lên giống lại, điều này được ghi nhận là đã có thai Đối với heo thí nghiệm, vì là heo tơ, nên cần phải chờ qua hai chu kỳ lên giống trước khi kết luận về việc thụ thai.
Tỷ lệ đậu thai (%) = Số nái có thai (con) x 100
Tổng số nái được phối (con)
3.5.6 Số heo con sơ sinh/ổ
Là số heo con do mỗi nái đẻ ra trong một lứa, kể cả những con khô thai, chết thai hay chết ngộp.
3.5.7 Số heo con sơ sinh còn sống/ ổ và tỷ lệ heo con sơ sinh còn sống/ổ
Số heo con sơ sinh còn sống/ổ được tính là số heo con còn sống đến 24giờ sau khi sinh.
Tỷ lệ heo con sơ sinh còn sống/ổ được tính theo công thức:
Tỷ lệ heo con sơ sinh = Số heo con sơ sinh còn sống (con) x 100 còn sống(%) Tổng số heo con sơ sinh (con)
3.5.8 Trọng lượng bình quân của heo con sơ sinh (kg/con)
Heo con được cân trong vòng 24giờ sau khi sinh
Trọng lượng bình quân heo con sơ sinh/ổ = Trong lượng toàn ổ (kg/ổ)
(kg/con) Số heo con sơ sinh sống trong ổ đó (con/ổ)
3.5.9 Lượng thức ăn tiêu thụ
PHƯƠNG PHÁP THU THẬP VÀ XỬ LÝ SỐ LIỆU
4.1 NHIỆT ĐỘ VÀ ẨM ĐỘ CHUỒNG NUÔI
Bảng 4.1 Nhiệt độ và ẩm độ chuồng nuôi qua các tháng thí nghiệm
Sáng Trưa Chiều Nhiệt độ trung bình Ẩm độ trung bình
Các ký tự a,b,c trong cùng một cột khác nhau chỉ sự khác biệt có ý nghĩa về mặt thống kê với P < 0,05.
Biểu đồ 4.1 Nhiệt độ chuồng nuôi qua các tháng