MÔ HÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu
3.1.1 Lựa chọn mô hình nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu này được phát triển dựa trên nghiên cứu của ThS Nguyễn Thúy Quỳnh (2021), trong đó tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) được xác định là biến phụ thuộc đại diện cho lợi nhuận doanh nghiệp Các biến độc lập bao gồm quy mô công ty (LSIZE), cấu trúc vốn (CS), tài sản cố định hữu hình (TANG), vòng quay tổng tài sản (AT), tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần (ROS) và tốc độ tăng trưởng doanh thu (GR) Dữ liệu được thu thập và kiểm định theo mô hình hồi quy dữ liệu bảng Nghiên cứu này không chỉ kế thừa từ mô hình trước mà còn thực hiện kiểm định hồi quy đa biến với nhiều biến vi mô và vĩ mô hơn, đồng thời lựa chọn giữa các mô hình Pooled OLS, REM và FEM để nâng cao độ chính xác của mô hình.
Bên cạnh các biến vi mô đã được đề cập, theo các nghiên cứu của Ahmad và cộng sự
Nghiên cứu của Đặng Phương Mai (2016) và Nguyễn Thị Diệu Chi (2018) chỉ ra rằng tính thanh khoản (CR) là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp Do đó, tác giả quyết định bổ sung biến thanh khoản vào mô hình nghiên cứu để nâng cao độ chính xác trong việc phân tích tác động của nó đến tỷ suất lợi nhuận.
Tác giả đã xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết đã trình bày, kết hợp với việc lựa chọn mô hình hồi quy đa biến cho dữ liệu bảng và thiết kế các biến phù hợp.
ROAit = β 0 + β 1 LSIZE it + β 2 CS it + β 3 CR it + β 4 TANG it + β 5 ROS it + β 6 GR it + β 7
Biến Mô tả Giá trị đo lường Dấu kỳ vọng
ROA Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân
LSIZE Quy mô công ty Ln (Tổng tài sản) +
CS Cấu trúc vốn Tổng nợ trên vốn chủ sở hữu
CR Tính thanh khoản Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn -
G Cấu trúc tài sản cố định hữu hình
Tỷ lệ tài sản cố định hữu hình / Tổng tài sản -
ROS Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần
Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu + β0: là hệ số chặn β1 - β7 : Các hệ số hồi quy của các biến độc lập Biến phụ thuộc:
ROA: tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản, đại diện cho tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp. Biến độc lập:
LSIZE: Quy mô công ty CS: Cấu trúc vốn
CR: Tính thanh khoản TANG: Tài sản cố định hữu hình ROS: Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần GR: Tốc độ tăng trưởng doanh thu
Hình 3.1 Mô tả tên biến
GR Tốc độ tăng trưởng doanh thu
(Doanh thu năm n - Doanh thu năm n-1) / Doanh thu năm n-1
INF Tỷ lệ lạm phát
(Chỉ số giảm phát GDP năm n - Chỉ số giảm phát năm n-1) / Chỉ số giảm phát năm n-1
Ghi chú: (+) Là tác động cùng chiều, (-) Là tác động ngược chiều
Nguồn: Tác giả tổng hợp
3.1.3 Giải thích các biến trong mô hình
Biến phụ thuộc trong nghiên cứu này được xác định là ROA, được tính toán bằng lợi nhuận sau thuế chia cho tổng tài sản bình quân Như đã trình bày trong chương 2, ROA là một trong hai chỉ tiêu chính phản ánh khả năng sinh lời Nhiều nghiên cứu thực nghiệm, như của Gleason và các cộng sự (2000) cùng với Ebaid, đã lựa chọn ROA làm chỉ số chính trong phân tích.
(2009), Ahmad và cộng sự (2012), Tian và Zeitun (2007) làm chỉ tiêu đo lường tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp.
Bài nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các biến độc lập ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các công ty cổ phần trong ngành bất động sản niêm yết trên sàn HOSE trong giai đoạn từ năm.
2012 đến năm 2020 Các nhân tố tác động đến khả năng sinh lời được xem xét bao gồm:
❖ Quy mô công ty (LSIZE)
Quy mô doanh nghiệp, được xác định bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản, là yếu tố quan trọng trong việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp.
LSIZE = Logarit tự nhiên (Tổng tài sản)
Nghiên cứu về quy mô doanh nghiệp đã được thực hiện theo nhiều phương pháp khác nhau, trong đó, Trương Đông Lộc và Trần Quốc Tuấn (2009) sử dụng giá trị logarit tự nhiên của tổng số lao động, trong khi các nghiên cứu như của Titman và Wessels (1988) hay Rajan và Zingales (1995) lại tính quy mô dựa trên logarit tự nhiên của tổng tài sản Tại Việt Nam, các nghiên cứu như của Đỗ Dương Thanh Ngọc (2011) và Lê Thị Minh Nguyên (2016) cũng áp dụng phương pháp tương tự Do đó, trong bài nghiên cứu này, quy mô doanh nghiệp sẽ được tính bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản Nhiều nghiên cứu, bao gồm của Pouraghajan và cộng sự (2012) và Aggarwal & Padhan (2017), đã chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp có tác động tích cực đến khả năng sinh lời Đặc biệt, trong ngành bất động sản, quy mô lớn giúp doanh nghiệp thu hút đầu tư từ các đối tác trong và ngoài nước, từ đó tăng cường tài sản, tài chính và công nghệ, cũng như nhận được nhiều ưu đãi về tín dụng.
Trong nghiên cứu về các doanh nghiệp bất động sản, tác giả hy vọng rằng quy mô doanh nghiệp sẽ có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
Tính thanh khoản được tính bằng tỷ lệ tài sản ngắn hạn trên nợ ngắn hạn của doanh nghiệp theo công thức sau:
Tỷ lệ thanh khoản (CR) được tính bằng tài sản ngắn hạn chia cho nợ ngắn hạn, là chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt trong việc quản lý nợ ngắn hạn Nếu doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt nhưng sở hữu quá nhiều tài sản ngắn hạn, điều này có thể chỉ ra sự sử dụng tài sản không hiệu quả, dẫn đến giảm lợi nhuận Nghiên cứu của Đặng Phương Mai (2016) cho thấy tính thanh khoản có mối quan hệ đồng biến với tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản, trong khi Githaiga và Kabiru (2015) lại chỉ ra rằng tính thanh khoản có thể ảnh hưởng nghịch biến đến lợi nhuận do chi phí duy trì thanh khoản cao Đặc biệt trong ngành bất động sản, vốn ngắn hạn thường chiếm tỷ trọng lớn, đáp ứng nhu cầu tài chính tức thời, nhưng điều này có thể hạn chế khả năng đầu tư dài hạn và tăng rủi ro mất khả năng thanh khoản Do đó, tỷ lệ thanh khoản trong ngành bất động sản có thể tác động ngược chiều đến lợi nhuận doanh nghiệp.
Cấu trúc vốn được tính bằng tỷ lệ tổng nợ trên vốn chủ sở hữu theo công thức như sau:
CS = Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu
Cấu trúc vốn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị doanh nghiệp Khi các nhà quản trị áp dụng đòn bẩy tài chính một cách hợp lý, tỷ suất lợi nhuận sẽ được cải thiện Tuy nhiên, việc duy trì tỷ lệ nợ cao có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, như nghiên cứu của R Zeitun đã chỉ ra.
G G Tian (2007) nói lên tổng nợ/tổng vốn chủ sở hữu có tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động Đồng thời nghiên cứu của Ong Tze San (2009) nghiên cứu về cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, đã đưa ra kết luận rằng tỷ lệ nợ có ảnh hưởng tiêu cực đối với lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Một trong những đặc thù của các doanh nghiệp Việt Nam là thường có tỷ lệ nợ vay rất cao, điều này làm ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Tỷ lệ nợ vay cao làm tăng chi phí trả lãi và làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp, điều này gây ảnh hưởng đáng kể đến ROA.
Nghiên cứu của Marian Siminica và các cộng sự (2011) chỉ ra rằng việc doanh nghiệp sử dụng nợ để tài trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh có thể nâng cao hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, các nghiên cứu khác như của Weixu (2005) và Zeitun cùng Tian (2007) cho thấy tỷ lệ nợ lại có tác động tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Các nghiên cứu này cho thấy sự trái ngược trong quan điểm về ảnh hưởng của nợ đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
❖ Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần (ROS)
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần được đo lường bằng lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần
ROS = Lợi nhuận sau thuế /Doanh thu thuần
Mục tiêu chính của các nhà quản trị doanh nghiệp là tối ưu hóa lợi nhuận sau thuế thay vì chỉ tập trung vào doanh thu Để đạt được lợi nhuận bền vững, doanh nghiệp cần phát triển các chiến lược dài hạn nhằm tăng doanh thu nhanh hơn chi phí Việc này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả kinh doanh mà còn thể hiện khả năng kiểm soát chi phí của nhà quản trị, từ đó nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
❖ Tài sản cố định hữu hình (TANG)
Tài sản cố định hữu hình được đo lường theo công thức tài sản cố định hữu hình trên tổng tài sản
TANG = Tỷ lệ tài sản cố định hữu hình / Tổng tài sản
Tài sản cố định hữu hình đóng vai trò quan trọng trong việc giảm rủi ro và tăng cường khả năng bảo đảm cho doanh nghiệp Theo nghiên cứu của Myers (1984), có mối liên hệ rõ ràng giữa tài sản hữu hình và đòn bẩy tài chính, với việc công ty có nhiều tài sản thế chấp giúp giảm thiểu thông tin bất đối xứng Hơn nữa, việc sở hữu nhiều khoản vay thế chấp cũng làm giảm rủi ro chi phí vay mượn cho người đi vay Các nghiên cứu như của Frank và Goyal (2009) và Titman và Wessels (1988) đã củng cố luận điểm này Tài sản cố định hữu hình không chỉ gia tăng giá trị thanh lý của công ty mà còn giảm thiểu thiệt hại khi xảy ra phá sản Doanh nghiệp thường ưu tiên tài trợ cho tài sản dài hạn từ nguồn vốn nội bộ để giảm thiểu rủi ro lãi suất và thanh toán Tuy nhiên, trong mô hình nghiên cứu, tài sản cố định thường có ảnh hưởng ngược chiều đến khả năng sinh lời, như đã chỉ ra bởi các nghiên cứu của Sudiyatno và Võ Minh Long (2012).
❖ Tốc độ tăng trưởng doanh thu (GR) Để đo lường khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp, nghiên cứu sử dụng tỷ lệ tăng trưởng doanh thu:
Tăng trưởng doanh thu được tính bằng công thức GROWTH = (Doanh thu năm n - Doanh thu năm n-1) / Doanh thu năm n-1, cho phép so sánh hoạt động kinh doanh giữa hai năm liên tiếp Tốc độ tăng trưởng cao thường đi kèm với việc giảm sử dụng đòn bẩy tài chính, vì doanh nghiệp có xu hướng phát hành cổ phần thay vì vay nợ Nghiên cứu của các học giả như Barclay, Smith, Cochrane, Rajan và Zingales cũng đồng tình với quan điểm này Các công ty có tốc độ tăng trưởng cao thường hoạt động kinh doanh tốt và ổn định, dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay Tăng trưởng doanh thu không chỉ liên quan đến mở rộng thị phần mà còn kéo theo lợi nhuận tăng và khả năng mở rộng quy mô Đặc biệt, trong ngành bất động sản, doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính thường rất cao, phản ánh tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh Doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng doanh thu tốt sẽ thu hút nhà đầu tư và khách hàng, góp phần gia tăng hiệu quả hoạt động và lợi nhuận.
❖ Tỷ lệ lạm phát (INF)
Trong bài nghiên cứu, tác giả sử dụng chỉ số INF để đo lường tỷ lệ lạm phát.
INF = (Chỉ số giảm phát GDP năm n - Chỉ số giảm phát năm n-1)/Chỉ số giảm phát năm n-1
Dữ liệu nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào 57 công ty bất động sản lớn niêm yết trên sàn chứng khoán HOSE trong giai đoạn 2012 - 2020 Tuy nhiên, chỉ có 46 công ty đáp ứng đủ tiêu chí dữ liệu cần thiết, do một số công ty không cung cấp đầy đủ thông tin hoặc có số liệu cập nhật chậm Danh sách 48 công ty bất động sản lớn được liệt kê chi tiết trong phần Phụ lục.
Số liệu đo lường khả năng sinh lời và các biến vi mô như tổng nợ trên vốn chủ sở hữu, cấu trúc tài sản hữu hình và quy mô tổng tài sản được trích từ báo cáo tài chính hợp nhất và báo cáo thường niên của các công ty bất động sản trong danh sách Ngoài ra, biến lạm phát INF được lấy từ dữ liệu của Ngân hàng Thế giới.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thống kê mô tả
Bảng 4.1 dưới đây minh họa thống kê dữ liệu giữa các biến trong mô hình nghiên cứu:
Bảng 4.1 Thống kê mô tả các biến trong mô hình
Nguồn: Tổng hợp và tính toán của tác giả
Theo bảng 4.1, ROA trung bình của các công ty bất động sản niêm yết trên sàn HOSE đạt 3.3637% Trong đó, công ty FDC ghi nhận ROA cao nhất với 28.41806% vào năm 2013, trong khi công ty PPI có ROA thấp nhất với -57.43075% vào năm 2020.
Phân tích ma trận tương quan
Bảng 4.2 Ma trận tương quan giữa các biến trong mô hình
Tên biến Hệ số Độ lệch chuân Prob
Ghi chú: *** tương đương độ tin cậy 1%, ** tương đương độ tin cậy 5%, * tương đương độ tin cậy 10% Nguồn: Tổng hợp và tính toán của tác giả
Kết quả ma trận tương quan trong mô hình nghiên cứu cho thấy hầu hết các biến đều có hệ số tương quan trong khoảng từ -0.8 đến 0.8, chứng tỏ không có hiện tượng đa cộng tuyến Hệ số tương quan ngược chiều lớn nhất là -0.2147, liên quan đến biến CS và biến ROS, trong khi hệ số tương quan cùng chiều lớn nhất là 0.2276 giữa biến LSIZE và biến CS.
Kiểm định tính thừa biến trong mô hình nghiên cứu
Để có bài viết được hoàn chỉnh, tác giả đề xuất bố cục nghiên cứu gồm 5 chương chính, cụ thể như sau:
Chương 1: Tổng quan đề tài Ở chương này, tác giả trình bày đến người đọc danh mục tổng quan chung về đề tài nghiên cứu như lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu,
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu liên quan Ở chương này, tác giả giới thiệu khái niệm về lợi nhuận, khả năng sinh lời, công thức đo lường khả năng sinh lời, các nhân tố tác động đến khả năng sinh lời của các công ty bất động sản được niêm yết trên sàn chứng khoán HOSE Đồng thời, chương này cũng tổng hợp các nghiên cứu trước đây về yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của các công ty BĐS được niêm yết trên sàn HOSE.
Chương 3: Mô hình và phương pháp nghiên cứu
Dựa trên chương 2, tác giả sẽ trình bày mô hình nghiên cứu, giải thích các biến trong mô hình cùng với kỳ vọng về dấu hiệu của các biến độc lập và biến phụ thuộc Tiếp theo, tác giả sẽ giới thiệu phương pháp thu thập dữ liệu và phương pháp ước lượng mô hình nghiên cứu, tạo nền tảng cho việc thực hiện chương tiếp theo.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu Ở chương này, tác giả sẽ đi vào cụ thể kết quả ước lượng mô hình nghiên cứu dựa trên số liệu thu thập được bao gồm thống kê mô tả và chạy mô hình hồi quy Dựa trên kết quả này, tác giả sẽ phân tích và đối chiếu với các nghiên cứu thực nghiệm trước đây.
Kết luận chung cho thấy rằng có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các công ty bất động sản niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam Những yếu tố này bao gồm tình hình kinh tế, chính sách quản lý, và nhu cầu thị trường, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp này.
Chương 5: Kết luận và khuyến nghị Ở chương này, tác giả sẽ tóm tắt lại kết quả nghiên cứu đã thực hiện ở chương trước và đưa ra khuyến nghị đối với các công ty BĐS và ủy ban chứng khoán nhà nước dựa trên kết quả thực hiện Đồng thời, tác giả còn nêu lên mặt hạn chế và hướng nghiên cứu mở rộng cho các đề tài tiếp theo trong tương lai.
Khóa luận nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của 48 công ty bất động sản niêm yết trên sàn HOSE từ 2012 đến 2020 Các yếu tố gồm quy mô công ty (LSIZE), cấu trúc vốn (CS), tính thanh khoản (CR), cấu trúc tài sản cố định hữu hình (TANG), tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần (ROS), tốc độ tăng trưởng doanh thu (GR) và tỷ lệ lạm phát (INF) Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng và kết quả cho thấy LSIZE và ROS có tác động tích cực đến khả năng sinh lời, trong khi CS và INF có tác động tiêu cực Bên cạnh đó, CR và TANG không có ý nghĩa thống kê Dựa trên phân tích, nghiên cứu đưa ra khuyến nghị cho nhà quản trị doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhằm nâng cao khả năng sinh lời trong tương lai.
The real estate industry is a significant driver of economic growth worldwide, accounting for approximately 40% of total societal wealth and 30% of economic activities In Vietnam, the sector has experienced stable growth, contributing to the prosperity of the domestic economy However, despite its potential, real estate businesses face challenges such as capital shortages, supply-demand imbalances, unreasonable pricing, and unsuitable policies, which hinder growth Additionally, declining market confidence and risks like defaults and unmanageable debts further complicate the landscape A primary factor contributing to these issues is the lack of understanding and knowledge surrounding working capital management and other elements that influence business profitability.
Profitability is crucial for businesses, as their primary goal is to generate profit, which enables ongoing production and operations Consequently, enhancing profitability is a top priority for managers In addition to increasing profits, companies must also ensure they can meet their debt obligations This article focuses on the "Factors Affecting Profitability of Real Estate Companies on the HOSE Exchange," aiming to analyze the impact of both micro and macro factors on the profitability of real estate firms listed on HOSE The findings will lead to essential solutions for improving profitability in the future.
To enhance the research findings, the author identifies essential objectives, including the analysis of micro and macro factors influencing profitability The study aims to evaluate the trends and degree of impact these factors have on the profitability of real estate businesses listed on HOSE, ultimately proposing effective solutions to improve their influence on financial performance.
In order to have a complete article, the author proposes a research layout consisting of
5 main chapters, specifically as follows:
Chapter 1: Overview of the topic
This chapter provides a comprehensive overview of the research topic, detailing the rationale behind its selection, outlining the research objectives, formulating key research questions, and defining the research subjects and scope.
Chapter 2: Theoretical foundations and related studies
This chapter explores the concept of profit and profitability, detailing the formula for measuring profitability and identifying key factors that influence the profitability of real estate companies listed on the HOSE stock exchange Additionally, it provides a summary of prior research regarding the determinants of profitability for these real estate firms.
Chapter 3: Research models and methods
In Chapter 2, the author outlines the research model, detailing the variables involved and predicting the relationships between independent and dependent variables This chapter also describes the data collection methods and the estimation techniques used for the research model, laying the groundwork for the subsequent chapter.
This chapter presents the results of the research model estimation derived from collected data, including descriptive statistics and regression analysis The findings will be analyzed and compared with previous experimental studies to draw general conclusions regarding the factors influencing the profitability of real estate companies listed on the Vietnamese stock exchange.
This chapter summarizes the research findings from the previous section and offers recommendations for real estate companies and the State Securities Commission Additionally, it highlights the limitations of the study and suggests directions for future research topics.
Ước lượng mô hình REM sau khi loại bỏ biến không cần thiết
Sau khi loại bỏ các biến không cần thiết thông qua kiểm định, tác giả tiến hành ước lượng lại mô hình REM Kết quả ước lượng được trình bày chi tiết trong bảng 4.6.
Kiểm định khuyết tật mô hình nghiên cứu
Bảng 4.6 Ước lượng mô hình REM sau khi loại bỏ biến
Ghi chú: *** tương đương độ tin cậy 1%, ** tương đương độ tin cậy 5%, * tương đương độ tin cậy 10% Nguồn: Tổng hợp và tính toán của tác giả
Dựa vào bảng 4.6, phần lớn các biến trong mô hình hồi quy REM có ý nghĩa thống kê, ngoại trừ hai biến CR và ROS Các biến LSIZE và CS đạt mức ý nghĩa thống kê 1%, trong khi TANG và INF có mức ý nghĩa thống kê 10% Hệ số R² của mô hình là 0.0610, cho thấy mô hình này giải thích được 6.10% mức độ biến thiên của dữ liệu Mô hình FEM được tóm tắt như sau:
4.7 Kiem định khuyết tật mô hình nghiên cứu 4.7.1 Kiểm định VIF Để kiểm định các biến trong mô hình nghiên cứu được lựa chọn có hiện tượng đa cộng tuyến hay không, tác giả quyết định sử dụng hệ số kiểm định VIF, giả thuyết kiểm định như sau:
H0: hệ số VIF < 10, mô hình không có hiện tượng đa cộng tuyến
Hệ số VIF ≥ 10 cho thấy mô hình có hiện tượng đa cộng tuyến Kết quả kiểm định VIF ở bảng 5.2 phụ lục 5 cho thấy tất cả các biến trong mô hình đều có hệ số VIF nhỏ hơn 10, điều này chứng tỏ rằng các biến trong mô hình nghiên cứu không gặp phải vấn đề đa cộng tuyến.
Tên biến Hệ sô Độ lệch chuân Prob
INF -0.2641917*** 0.0656371 0.000 cứu không có hiện tượng đa cộng tuyến xảy ra Do đó kết quả ước lượng trong mô hình nghiên cứu là phù hợp.
4.7.2 Kiêm định tự tương quan Để kiểm định hiện tượng tự tương quan giữa các biến trong mô hình nghiên cứu, tác giả sử dụng kiểm định Wooldridge, giả thuyết kiểm định như sau:
H 0 : không có hiện tượng tự tương quan giữa các biến trong mô hình
Kết quả kiểm định tự tương quan giữa các biến trong mô hình nghiên cứu cho thấy hệ số Prob > F = 1532, điều này cho phép chấp nhận giả thuyết H0 Do đó, mô hình không có hiện tượng tự tương quan giữa các biến.
4.7.3 Kiêm định phương sai sai sô thay đôi Để kiểm định hiện tượng phương sai sai số thay đổi giữa các biến trong mô hình nghiên cứu, tác giả sử dụng kiểm định Breusch and Pagan, giả thuyết kiểm định như sau:
H0: không có hiện tượng phương sai sai số thay đổi
Kết quả kiểm định hiện tượng phương sai sai số thay đổi được trình bày trong bảng 5.4 cho thấy hệ số Prob > chibar2 = 0.000, dẫn đến việc chấp nhận giả thuyết H1 Điều này chứng tỏ rằng mô hình đang gặp phải hiện tượng phương sai sai số thay đổi.
Ước lượng mô hình FGLS
Để khắc phục hiện tượng phương sai sai số thay đổi trong mô hình nghiên cứu, tác giả đã áp dụng mô hình ước lượng bình phương nhỏ nhất (Feasible Generalized Least Squares).
- FGLS) Kết quả ước lượng mô hình FGLS được minh họa như sau:
Bảng 4.7 Ước lượng mô hình FGLS
Tên biến Kết quả nghiên cứu Giả thuyết
Ghi chú: *** tương đương độ tin cậy 1%, ** tương đương độ tin cậy 5%, * tương đương độ tin cậy 10% Nguồn: Tổng hợp và tính toán của tác giả
Kết quả ước lượng mô hình FGLS cho thấy rằng tất cả các biến đều có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, ngoại trừ hai biến không đạt yêu cầu này.
CR và TANG Do đó mô hình FGLS được kết luận như sau: