Một số khái niệm về sự cố y khoa
Y văn toàn cầu đã áp dụng nhiều thuật ngữ khác nhau để mô tả các rủi ro trong thực hành y khoa Một trong những thuật ngữ quan trọng nhất là sự cố y khoa (SCYK), được định nghĩa rõ ràng để giúp nhận diện và quản lý các rủi ro này.
Sai sót (Error) là sự thất bại trong việc thực hiện kế hoạch đã đề ra, hoặc là việc triển khai không đúng cách khiến mục tiêu không thể đạt được Đôi khi, sai sót phát sinh từ việc lập kế hoạch sai lầm, hoặc khi thực hiện ngược lại với kế hoạch đã định.
Sự cố y khoa là những tai biến hoặc biến chứng không mong muốn xảy ra trong quá trình điều trị, dẫn đến việc kéo dài thời gian điều trị và gia tăng tỷ lệ mắc bệnh cũng như tử vong ở bệnh nhân.
Một số quy định của Bộ Y tế liên quan đến báo cáo sự cố y khoa bằng mã QR
Quy trình báo cáo sự cố y khoa bằng mã QR tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh theo Thông tư số 43/2018/TT-BYT
1.2.1.1 Định nghĩa sự cố y khoa Định nghĩa sự cố y khoa (SCYK): là các tình huống không mong muốn xảy ra trong quá trình chẩn đoán, chăm sóc và điều trị do các yếu tố khách quan, chủ quan mà không do diễn biến bệnh lý hoặc cơ địa người bệnh, tác động sức khỏe, tính mạng của người bệnh [2]
1.2.1.2 Phân loại các sự cố y khoa
Bộ Y tế Việt Nam đã ban hành thông tư số 43/2018/TT-BYT vào ngày 26/12/2018, nhằm hướng dẫn phòng ngừa SCYK trong các cơ sở khám chữa bệnh Thông tư này cung cấp các khái niệm và phân loại về SCYK, áp dụng cho toàn bộ hệ thống bệnh viện.
Phân loại SCYK theo mức độ tổn thương: Theo mức độ tổn thương, SCYK được chia thành 4 nhóm, bao gồm nhóm SCYK chưa xảy ra (NC0), nhóm SCYK gây
4 tổn thương nhẹ (NC1), nhóm SCYK gây tổn thương trung bình (NC2) và nhóm gây tổn thương nặng (NC3) [2]
1.2.1.3 Hình thức báo cáo sự cố y khoa
Những trường hợp báo cáo tự nguyện thường được thực hiện bằng văn bản hoặc báo cáo điện tử
Trong trường hợp cần báo cáo khẩn cấp, bạn có thể thực hiện báo cáo trực tiếp hoặc qua điện thoại Tuy nhiên, sau khi báo cáo, cần phải ghi nhận lại thông tin bằng văn bản để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.
Báo cáo bắt buộc đối với sự cố SCYK gây tổn thương nặng (NC3) bao gồm việc gửi báo cáo bằng văn bản hỏa tốc hoặc báo cáo điện tử Đối với sự cố SCYK nghiêm trọng, cần phải báo cáo qua điện thoại trong vòng 01 giờ kể từ khi phát hiện sự cố.
Giới thiệu tóm tắt về địa bàn nghiên cứu
Để rút ngắn thời gian báo cáo SCYK và giảm thiểu việc đi lại nộp báo cáo giấy, phòng QLCL bệnh viện Da liễu Trung ương đã xây dựng hệ thống báo cáo SCYK trực tiếp thông qua mã QR Nhân viên y tế chỉ cần chụp mã QR, điền thông tin theo hai mẫu báo cáo tự nguyện và bắt buộc trên Google Form, sau đó nhấn nút “gửi” để chuyển thông tin đến nhân viên chuyên trách Hệ thống này giúp thuận lợi hơn trong việc tổng hợp và phân tích số liệu so với cách nhập liệu từ báo cáo giấy Kết quả cho thấy, sau khi triển khai các hình thức báo cáo SCYK mới trong năm 2020, số lượt báo cáo đã tăng lên 176 lượt, trong đó có 91 lượt báo cáo online và 85 lượt báo cáo qua mẫu gửi về phòng QLCL.
Chương 2 ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 2.1 Đối tượng, địa điểm và thời gian nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu bao gồm các cán bộ quản lý và nhân viên y tế làm việc tại các khoa lâm sàng và cận lâm sàng của Bệnh viện Đa khoa Lâm sàng Trung ương (BVDLTW).
- Cán bộ quản lý, nhân viên y tế đang làm việc tại các khoa lâm sàng và cận lâm sàng BVDLTW
- Cán bộ quản lý, nhân viên đồng ý tham gia nghiên cứu.
- Cán bộ quản lý, nhân viên y tế không thuộc các khoa lâm sàng và cận lâm sàng BVDLTW
- Cán bộ quản lý, nhân viên y tế đi công tác xa hoặc nghỉ theo quy định, không có mặt tại bệnh viện trong thời điểm nghiên cứu
- Cán bộ quản lý, nhân viên y tế không đồng ý tham gia nghiên cứu
- Bệnh viện Da liễu Trung ương
Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang có phân tích
2.2.2 Cỡ mẫu và cách chọn mẫu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp chọn mẫu toàn bộ, trong đó mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ nhân viên y tế (n=9) đang công tác tại các khoa lâm sàng và cận lâm sàng của Bệnh viện Đa khoa Trung ương tại thời điểm tiến hành nghiên cứu.
2.3 Các biến số, chỉ số nghiên cứu và tiêu chuẩn đánh giá
2.3.2 Thang đo đánh giá kiến thức, thái độ, thực hành báo cáo sự cố
Trong nghiên cứu này, chúng tôi áp dụng thang đo Likert để đánh giá thái độ và thực hành của đối tượng nghiên cứu Thang đo này bao gồm một câu hỏi đóng với 5 mức độ, trong đó gộp mức "rất đồng ý" và "đồng ý" thành 2 điểm cho thái độ tích cực, mức "không có ý kiến" là 1 điểm trung tính, và mức "không đồng ý" cùng "rất không đồng ý" là 0 điểm cho thái độ tiêu cực Thái độ được coi là tích cực khi điểm trung bình đạt ≥ 3,41 (tương đương mức IV hoặc V), trong khi thái độ chưa tích cực khi điểm trung bình đạt < 3,41 (tương đương mức I, II và III).
2.3.3 Chỉ số nghiên cứu Đánh giá kiến thức chung, thái độ chung, thực hành chung về SCYK dựa trên bộ câu hỏi được lượng hóa bằng cách cho điểm
Bài kiểm tra kiến thức của nhân viên y tế gồm 17 câu hỏi, với tổng điểm tối đa là 17 điểm Điểm cắt để đạt yêu cầu là 75% tổng số điểm, tương đương với 12.75 điểm (Nguyễn Thị Kim Yến)
2015), chúng tôi chia điểm kiến thức thành 2 nhóm “kiến thức chung đúng với tổng điểm 12,75 điểm (75%) trở lên và “kiến thức chung chưa đúng” với tổng điểm