Khái quát chung v ề thu th ậ p ch ứ ng c ứ , tài li ệu, đồ v ậ t c ủa ngườ i bào ch ữ a 1 1 Khái ni ệ m thu th ậ p ch ứ ng c ứ , tài li ệu, đồ v ậ t c ủa ngườ i bào ch ữ a
Đặc điể m c ủ a thu th ậ p ch ứ ng c ứ , tài li ệu, đồ v ậ t c ủa ngườ i bào ch ữ a
Hoạt động thu thập chứng cứ, tài liệu, đồ vật đã có từ lâu trong pháp luật tố tụng hình sự và gắn liền với việc giải quyết vụ án Tuy nhiên, quy định về việc thu thập chứng cứ của người bào chữa chỉ mới được ghi nhận trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 Do người bào chữa là chủ thể thực hiện hoạt động này, nên nó mang những đặc trưng riêng biệt.
Hoạt động thu thập chứng cứ, tài liệu và đồ vật phải tuân thủ đúng trình tự thủ tục theo quy định của BLTTHS 2015, cụ thể tại Điều 80, 81, 82 Pháp luật yêu cầu người bào chữa phải tuân theo những trình tự này để đảm bảo tính hợp lệ của chứng cứ Chỉ những chứng cứ được thu thập đúng quy định mới được coi là hợp lệ, liên quan đến thuộc tính hợp pháp của chứng cứ Trong vụ án hình sự, chứng cứ cần có ba thuộc tính: khách quan, liên quan và hợp pháp Tính hợp pháp không chỉ là hình thức mà còn đảm bảo giá trị chứng minh của chứng cứ, do đó, việc thu thập chứng cứ theo đúng quy trình pháp luật là điều cần thiết.
Thứ hai, người bào chữa, không mang quyền lực nhà nước, là chủ thể thu thập chứng cứ, tài liệu và đồ vật Trước BLTTHS 2015, quyền thu thập chứng cứ chủ yếu thuộc về cơ quan có thẩm quyền, gây khó khăn cho người bào chữa trong nhiệm vụ của họ Sự ra đời của BLTTHS 2015 đã nâng cao vị thế của người bào chữa bằng cách trao quyền thu thập chứng cứ cho họ, đánh dấu một bước tiến bộ quan trọng trong hệ thống pháp luật.
Người bào chữa, mặc dù không có quyền lực nhà nước, vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội Để thực hiện nhiệm vụ này, họ cần có quyền thu thập chứng cứ, tài liệu và đồ vật, đảm bảo tính khách quan, tính liên quan và tính hợp pháp của chứng cứ Các thuộc tính này có mối quan hệ chặt chẽ, và chứng cứ chỉ được công nhận khi thỏa mãn đầy đủ cả ba thuộc tính này.
Trong quá trình điều tra vụ án, việc tìm kiếm và thu thập những chứng cứ có lợi cho người bị buộc tội là rất quan trọng Những chứng cứ này thường dễ bị cơ quan có thẩm quyền trong quá trình thực thi pháp luật bỏ qua, nhưng chúng có thể mang lại những thông tin sâu sắc hơn về vụ án.
Thứ ba, về thời điểm thu thập chứng cứ, tài liệu, đồ vật của người bào chữa
Thời điểm người bào chữa bắt đầu thu thập chứng cứ phụ thuộc vào thời điểm họ tham gia tố tụng và hoàn tất thủ tục đăng ký bào chữa Người bào chữa không tự động có quyền tham gia tố tụng mà cần được chỉ định bởi người bị buộc tội hoặc cơ quan có thẩm quyền Việc thu thập chứng cứ có thể diễn ra ở nhiều giai đoạn tố tụng mà không bị giới hạn thời gian, miễn là tuân thủ đúng quy trình, thủ tục pháp luật quy định.
Chứng cứ do người bào chữa thu thập chủ yếu nhằm gỡ tội cho bị cáo, trong khi trách nhiệm chính thuộc về cơ quan có thẩm quyền Nhiệm vụ của người bào chữa là bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội, tìm kiếm chứng cứ có lợi để chứng minh sự vô tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự Mỗi chứng cứ là một phần của sự thật vụ án, do đó cần thu thập cả chứng cứ gỡ tội và buộc tội Việc không thu thập đầy đủ chứng cứ có thể dẫn đến oan sai, vì vậy chứng cứ do người bào chữa thu thập đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế oan sai và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị buộc tội.
Hoạt động thu thập chứng cứ, tài liệu, đồ vật của người bào chữa có những đặc trưng quan trọng như phải tuân thủ trình tự, thủ tục luật định và không được thực hiện bởi chủ thể có quyền lực nhà nước Thời điểm thu thập chứng cứ của người bào chữa có thể khác với thời điểm của cơ quan có thẩm quyền Các chứng cứ mà người bào chữa thu thập chủ yếu nhằm gỡ tội, từ đó cho thấy vai trò quan trọng của hoạt động này trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội, đồng thời đảm bảo tính công bằng trong pháp luật tố tụng hình sự và pháp luật nói chung.
Vai trò của chứng cứ, tài liệu, đồ vật trong quá trình chứng minh
Chứng cứ trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam được hình thành dựa trên lý luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng, khẳng định rằng tội phạm là hành vi thực tế do con người gây ra, để lại dấu vết phản ánh Những dấu vết này, qua đó con người tìm ra sự thật vụ án, chính là chứng cứ Chứng cứ được định nghĩa là “nguyên liệu giúp cơ quan có thẩm quyền chứng minh sự thật thực tế của vụ án hình sự dưới góc độ pháp lý, là cơ sở để truy cứu trách nhiệm hình sự người phạm tội” Khái niệm chứng cứ đã được quy định cụ thể tại Điều 86 BLTTHS 2015, xác định qua các nguồn như vật chứng, lời khai, dữ liệu điện tử, kết luận giám định, định giá tài sản, và biên bản.
9 Trường Đại học Luật TPHCM (2018), Giáo trình Luật Tố tụng Hình sự Việt Nam, NXB Hồng Đức – Hội Luật gia Việt Nam, tr 217
Trường Đại học Luật TPHCM (2018) đã xuất bản giáo trình "Luật Tố tụng Hình sự Việt Nam", cung cấp cái nhìn sâu sắc về các hoạt động như khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án Nội dung giáo trình cũng đề cập đến kết quả thực hiện ủy thác tư pháp cùng với các hình thức hợp tác quốc tế khác, cùng với các tài liệu và đồ vật liên quan.
Trong quá trình giải quyết vụ án, cơ quan có thẩm quyền THTT cần xác minh các sự việc liên quan đến tội phạm, và chứng cứ là công cụ duy nhất hỗ trợ cho việc này Chứng cứ được coi là những mảnh ghép, giúp cơ quan THTT thu thập và xây dựng bức tranh sự thật hoàn hảo Sự thật vụ án tồn tại khách quan, do đó chứng cứ không chỉ nhằm gỡ tội hay buộc tội mà còn phản ánh toàn bộ dấu vết của sự thật vụ án, bao gồm cả chứng cứ buộc tội và gỡ tội.
BLTTHS 2015 đã đặt ra những nguyên tắc cơ bản của pháp luật tố tụng hình sự
Việt Nam cam kết thực thi pháp luật một cách hiệu quả, công bằng và văn minh, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan trong quá trình giải quyết vụ án hình sự Nguyên tắc xác định sự thật vụ án yêu cầu các cơ quan có thẩm quyền phải áp dụng biện pháp hợp pháp để làm rõ chứng cứ có tội và vô tội, cũng như các tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự Điều này đặt ra yêu cầu về tính hợp pháp, khách quan và đầy đủ trong thu thập, kiểm tra và đánh giá chứng cứ Đồng thời, nguyên tắc suy đoán vô tội khẳng định rằng người bị buộc tội được coi là vô tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật Chứng minh và chứng cứ là những yếu tố thiết yếu trong quá trình giải quyết vụ án.
Chứng cứ, tài liệu và đồ vật đóng vai trò thiết yếu trong quá trình giải quyết vụ án, cung cấp thông tin quan trọng giúp cơ quan có thẩm quyền xác định sự thật Những yếu tố này không chỉ hỗ trợ việc làm rõ vụ án mà còn là cơ sở để chứng minh một người có tội hay không.
Ý nghĩa của thu thập chứng cứ, tài liệu, đồ vật của người bào chữa
Hoạt động thu thập chứng cứ, tài liệu, đồ vật đã không còn xa lạ, nhưng trước đây chỉ được thực hiện bởi các cơ quan có thẩm quyền, gây khó khăn cho người bào chữa trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho bị cáo Tuy nhiên, với việc Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 lần đầu tiên công nhận quyền thu thập chứng cứ cho người bào chữa, quy định này đã tạo ra sự thay đổi quan trọng, mang lại ý nghĩa sâu sắc cho người bào chữa, bị cáo và cả hệ thống pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam.
Người bào chữa có trách nhiệm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội, và việc thực hiện hiệu quả nhiệm vụ này là rất quan trọng Qua hoạt động bào chữa, người bị buộc tội có thể được xét vô tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự Để hoàn thành tốt nhiệm vụ, người bào chữa cần được cung cấp quyền hạn nhất định, trong đó quyền thu thập chứng cứ, tài liệu, đồ vật là rất quan trọng Quyền này giúp người bào chữa tiếp cận trực tiếp với nguồn chứng cứ, từ đó thu thập chứng cứ hiệu quả hơn và bảo vệ quyền lợi cho người mà họ bào chữa Quy định về quyền thu thập chứng cứ đã nâng cao vị thế của người bào chữa, đảm bảo nguyên tắc tranh tụng được thực hiện hiệu quả hơn.
Để đảm bảo tính khách quan và minh bạch trong pháp luật tố tụng hình sự, cần nâng cao hiệu quả tranh tụng và quyền bình đẳng trong việc đưa ra, đánh giá chứng cứ Người bào chữa, dù không mang quyền lực nhà nước, vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng trong quá trình giải quyết vụ án Quyền thu thập chứng cứ của người bào chữa giúp tăng cường tính công khai và minh bạch, đồng thời nâng cao vị trí của họ trong tranh tụng Khi được trao quyền, người bào chữa có thể trực tiếp thu thập chứng cứ gỡ tội, thay vì phụ thuộc vào hệ thống chứng cứ buộc tội, từ đó đảm bảo nguyên tắc tranh tụng được thực hiện một cách hiệu quả hơn.
Để đảm bảo quyền của người bị buộc tội và hạn chế oan sai, quyền bào chữa là một quyền tố tụng cơ bản, nhưng việc thực hiện điều này gặp nhiều khó khăn Người bị buộc tội thường bị hạn chế tự do, làm cho việc tìm kiếm chứng cứ gỡ tội trở nên khó khăn Dù không bị giam giữ, họ có thể bị áp dụng các biện pháp ngăn chặn khác, cản trở việc tiếp cận nhân chứng và thông tin liên quan đến vụ án Những hạn chế này, cùng với sai sót của các cơ quan có thẩm quyền, có thể dẫn đến oan sai, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cả người bị oan và gia đình họ Do đó, sự hỗ trợ từ người bào chữa là rất cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội.
Cơ sở quy đị nh v ề thu th ậ p ch ứ ng c ứ , tài li ệu, đồ v ậ t c ủa ngườ i bào ch ữ a 10 1.3 L ị ch s ử hình thành và phát tri ển quy đị nh v ề thu th ậ p ch ứ ng c ứ , tài li ệu, đồ
Giai đoạn trước năm 2003
19 TS Luật sư Phan Trung Hoài (2016), Những điểm mới về chế định bào chữa trong BLTTHS 2015, Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia, Tr 234
Chứng cứ đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vụ án hình sự, và hoạt động thu thập chứng cứ là một phần không thể thiếu trong quá trình này Lịch sử pháp luật TTHS tại Việt Nam đã ghi nhận sự phát triển của hoạt động thu thập chứng cứ từ thời phong kiến đến nay Điều 667 Quốc triều hình luật đã đề cập đến việc lấy lời khai của tù nhân, cho thấy sự quan trọng của việc tìm kiếm sự thật, mặc dù chưa nêu rõ về thu thập chứng cứ Bộ Luật Gia Long cũng không quy định rõ ràng về hoạt động này, mà chỉ xem nó như một bước trong quá trình điều tra Đặc biệt, hai bộ luật này không đề cập đến quyền của người bào chữa, cho thấy hoạt động thu thập chứng cứ chủ yếu thuộc về quan án Sau Cách mạng tháng 8, pháp luật Việt Nam đã có những văn bản ghi nhận về thu thập chứng cứ từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng quyền thu thập vẫn chủ yếu thuộc về cơ quan có thẩm quyền mà không nhắc đến người bào chữa Quyền bào chữa được công nhận lần đầu tiên khi Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập, theo Sắc lệnh số 33C về thành lập Tòa án quân sự.
Pháp luật Việt Nam lần đầu tiên thừa nhận quyền bào chữa của bị can, bị cáo, cho phép họ tự bào chữa hoặc nhờ người khác bênh vực Tuy nhiên, quy định này vẫn còn sơ sài, thiếu rõ ràng về quyền bào chữa và không đề cập đến quyền thu thập chứng cứ của người bào chữa Sự ra đời của Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 1988 đánh dấu một bước tiến quan trọng khi lần đầu tiên khái niệm chứng cứ được nêu tại Điều 48, và quy định về chủ thể thu thập chứng cứ tại Điều 49 cho phép mọi cá nhân, tổ chức tham gia tố tụng có quyền trình bày tài liệu, đồ vật liên quan đến vụ án.
BLTTHS 1988 đã có những bước tiến trong việc cho phép thu thập chứng cứ từ các chủ thể ngoài cơ quan có thẩm quyền, tuy nhiên, tài liệu và đồ vật chỉ là nguồn của chứng cứ, chưa phải là chứng cứ chính thức Quyền và nghĩa vụ của người bào chữa được quy định chi tiết hơn tại Điều 36, tuy nhiên, quyền thu thập chứng cứ của họ vẫn chưa được quy định cụ thể Dù vậy, người bào chữa có thể sử dụng mọi biện pháp để bảo vệ quyền lợi cho bị cáo, đưa ra chứng cứ và tham gia vào quá trình giải quyết vụ án Tuy nhiên, việc thu thập chứng cứ vẫn gặp nhiều khó khăn do sự cản trở từ các cơ quan có thẩm quyền, gây khó khăn cho người bào chữa trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của mình.
Giai đoạn từ năm 2003 đến trước năm 2015
BLTTHS 2003 đã nâng cao quyền bào chữa bằng cách quy định rõ ràng quyền thu thập chứng cứ của người bào chữa Theo đó, người bào chữa có quyền thu thập tài liệu, đồ vật và tình tiết liên quan từ người bị tạm giữ, bị can, bị cáo, cũng như từ người thân hoặc các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác, miễn là không vi phạm bí mật nhà nước Luật cũng nêu rõ các hoạt động mà người bào chữa có thể thực hiện để thu thập chứng cứ cần thiết cho việc bào chữa.
Người bào chữa có quyền tham gia vào quá trình điều tra, bao gồm việc lấy lời khai và hỏi cung, nhưng quyền thu thập chứng cứ của họ vẫn bị giới hạn theo quy định của BLTTHS 2003 Dù có cơ sở pháp lý để thu thập tài liệu và đồ vật, những gì họ thu thập chỉ được xem là nguồn chứng cứ chứ không phải là chứng cứ chính thức Quyền thu thập chứng cứ chủ yếu thuộc về cơ quan THTT như CQĐT, VKS và Tòa án, dẫn đến việc hoạt động thu thập chứng cứ của người bào chữa chưa được công nhận chính thức và phụ thuộc nhiều vào sự chấp thuận của các cơ quan có thẩm quyền Hơn nữa, phạm vi và đối tượng mà người bào chữa có thể tiếp cận còn hạn chế, cùng với quy trình thực hiện không rõ ràng, khiến cho hiệu quả thu thập chứng cứ của họ chưa cao và gặp nhiều khó khăn.
Giai đoạn từ năm 2015 đến nay
Theo đề xuất của Liên đoàn Luật sư Việt Nam, Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) 2015 đã có những cải tiến đáng kể, đặc biệt là việc chính thức công nhận quyền thu thập chứng cứ, tài liệu, đồ vật của người bào chữa tại khoản 2 Điều 88 Điều này cho phép người bào chữa thực hiện các quyền liên quan đến việc thu thập chứng cứ trong quá trình bảo vệ quyền lợi cho thân chủ.
Trong quá trình thu thập chứng cứ, tài liệu và đồ vật, cần yêu cầu gặp gỡ những người liên quan như bị hại, nhân chứng và các cá nhân khác để tiến hành hỏi han và lắng nghe những thông tin họ cung cấp về vụ án.
22 TS Luật sư Phan Trung Hoài (2016), Những điểm mới về chế định bào chữa trong BLTTHS 2015, Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia, Tr 252
Theo Điều 73 BLTTHS 2015, quyền thu thập chứng cứ của người bào chữa đã được quy định rõ ràng và chi tiết hơn, bao gồm việc đề nghị cung cấp tài liệu, đọc và sao chép hồ sơ vụ án, cũng như yêu cầu cơ quan có thẩm quyền thu thập chứng cứ bổ sung Điều này không chỉ nâng cao vai trò của người bào chữa mà còn khẳng định vị thế bình đẳng trong hoạt động thu thập chứng cứ với các cơ quan chức năng BLTTHS 2015 đã tạo ra bước tiến lớn trong việc quy định quyền thu thập chứng cứ, từ đó cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc để người bào chữa thực hiện tốt vai trò bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội.
Trong Chương 1 của khóa luận, tác giả phân tích các vấn đề lý luận liên quan đến hoạt động thu thập chứng cứ, tài liệu, đồ vật của người bào chữa Phân tích này làm cơ sở lý thuyết để xem xét các quy định pháp luật TTHS Việt Nam và pháp luật của một số quốc gia khác, từ đó đưa ra kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật trong các chương sau Những vấn đề lý luận được trình bày đã nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền thu thập chứng cứ đối với người bào chữa, giúp họ tiếp cận sâu sắc hơn với vụ án và thu thập chứng cứ có lợi, bảo đảm quyền lợi hợp pháp cho người bị buộc tội, đồng thời nâng cao tính công bằng và minh bạch trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam.
Việc ghi nhận quyền thu thập chứng cứ của người bào chữa đã mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng cho cả người bào chữa và người bị buộc tội, cũng như cho pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam Điều này không chỉ giúp người bào chữa hỗ trợ tìm ra sự thật vụ án và bảo đảm quyền bào chữa của người bị buộc tội, mà còn nâng cao vị thế của họ trong mối quan hệ tranh tụng, từ đó thực hiện hiệu quả hơn nhiệm vụ của mình Hơn nữa, việc này còn góp phần bảo đảm tính công bằng trong pháp luật tố tụng hình sự tại Việt Nam.
QUY ĐỊ NH C Ủ A PHÁP LU Ậ T T Ố T Ụ NG HÌNH S Ự VI Ệ T NAM VÀ M Ộ T S Ố QU Ố C GIA V Ề THU TH Ậ P CH Ứ NG C Ứ , TÀI LI Ệ U, ĐỒ V Ậ T CỦA NGƯỜI BÀO CHỮA
Quy đị nh c ủ a pháp lu ậ t t ố t ụ ng hình s ự Vi ệ t Nam v ề thu th ậ p ch ứ ng c ứ , tài
cứ, tài liệu, đồ vật của người bào chữa
2.1.1 Người bào chữa trong tố tụng hình sự
BLTTHS 2015 quy định rằng người bào chữa là người được bị cáo nhờ vả hoặc được chỉ định bởi cơ quan có thẩm quyền Tuy nhiên, định nghĩa này chưa đầy đủ để phản ánh bản chất, chức năng và nhiệm vụ của người bào chữa Hoạt động bào chữa của họ thực chất là việc sử dụng các quyền pháp luật được phép nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho bị cáo.
Theo Khoản 1 Điều 72 BLTTHS 2015, việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội là rất quan trọng Tác giả định nghĩa người bào chữa trong tố tụng hình sự là người được người bị buộc tội nhờ bào chữa hoặc do cơ quan có thẩm quyền chỉ định Người bào chữa có nhiệm vụ đăng ký bào chữa nhằm chứng minh sự vô tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, đồng thời hỗ trợ làm sáng tỏ sự thật của vụ án.
Để thực hiện tốt vai trò của người bào chữa, cần có kiến thức pháp lý và kỹ năng chuyên môn Theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, các đối tượng được trở thành người bào chữa bao gồm luật sư, người đại diện của người bị buộc tội, bào chữa viên nhân dân, và trợ giúp viên pháp lý trong trường hợp người bị buộc tội thuộc đối tượng được trợ giúp pháp lý.
Luật sư là những chuyên gia pháp lý có kiến thức và đào tạo bài bản, có khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị buộc tội và hỗ trợ cơ quan có thẩm quyền giải quyết vụ án Để trở thành luật sư, cá nhân cần đáp ứng các tiêu chuẩn và điều kiện theo quy định của Luật luật sư 2006 (sửa đổi, bổ sung 2012) Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ khả năng tài chính để thuê luật sư, dẫn đến khó khăn trong việc tự bảo vệ quyền lợi của mình.
Hiện nay, pháp luật tố tụng hình sự chưa đưa ra định nghĩa rõ ràng về người đại diện của người bị buộc tội Do đó, việc xác định người đại diện này phụ thuộc vào cơ quan và những người có thẩm quyền trong quá trình tố tụng hình sự.
Theo Khoản 2 Điều 72 BLTTHS 2015, người đại diện theo quy định của BLDS 2015 được chia thành hai loại: đại diện theo pháp luật và đại diện theo ủy quyền Đại diện theo pháp luật bao gồm cha mẹ đối với con chưa thành niên, người giám hộ cho người được giám hộ, và những người được Tòa án chỉ định trong các trường hợp cụ thể như người có khó khăn trong nhận thức hoặc người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự Đối với đại diện theo ủy quyền, quy định yêu cầu người đại diện của người bị buộc tội phải xuất trình giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người bị buộc tội, cho thấy rằng chỉ người đại diện theo pháp luật mới có thể trở thành người bào chữa Điều này có nghĩa là người bào chữa không phải chịu gánh nặng kinh tế như khi thuê luật sư, và thường là người thân, do đó họ sẽ có sự đồng cảm và quyết tâm bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội.
Trước khi Pháp lệnh tổ chức Luật sư năm 1987 có hiệu lực, bào chữa viên nhân dân là người đảm nhận việc bào chữa cho người bị buộc tội Tuy nhiên, sau khi đoàn luật sư được khôi phục và phát triển mạnh mẽ, chế định "bào chữa viên nhân dân" hiện chỉ còn tồn tại trên phương diện pháp lý, mang tính hình thức Mặc dù vậy, Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 vẫn quy định bào chữa viên nhân dân là một trong những chủ thể quan trọng trong quá trình bào chữa.
Theo Trần Văn Bảy (2001), trong bài viết "Người bào chữa trong tố tụng hình sự", quy định về người bào chữa đã có sự thay đổi so với Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) năm 2003 Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của người bào chữa trong quá trình tố tụng, đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho bị cáo.
Mặc dù Luật năm 2015 chưa đưa ra định nghĩa rõ ràng về bào chữa viên nhân dân, nhưng đã quy định các điều kiện để một người trở thành bào chữa viên nhân dân Bào chữa viên nhân dân có thể được xem như là những người có kiến thức pháp lý tương tự như luật sư, nhưng phạm vi bào chữa của họ chỉ giới hạn cho các thành viên của Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam hoặc các tổ chức thành viên của Mặt trận Điều này dẫn đến việc không phải mọi người bị buộc tội đều có quyền yêu cầu bào chữa viên nhân dân bào chữa cho mình, khiến cho mặc dù có kiến thức pháp lý, bào chữa viên nhân dân không thể thực hiện tốt quyền bào chữa của mình.
Trợ giúp viên pháp lý là một trong những người thực hiện trợ giúp pháp lý theo Luật trợ giúp pháp lý 2017, cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí cho những người đủ điều kiện Để được trợ giúp, người dân cần nộp đơn chứng minh mình thuộc diện được trợ giúp đến trung tâm hoặc yêu cầu cơ quan có thẩm quyền thông báo cho tổ chức trợ giúp pháp lý Trước đây, theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2003, trợ giúp viên pháp lý không được công nhận là người bào chữa, nhưng với sự ra đời của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, họ đã được chính thức thừa nhận với vai trò này, cho phép trợ giúp viên pháp lý bào chữa cho người bị buộc tội.
Theo Khoản 3 Điều 57 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cùng các tổ chức thành viên có quyền chỉ định bào chữa viên nhân dân để bảo vệ quyền lợi cho những người bị tạm giữ, bị can, và bị cáo là thành viên của tổ chức mình.
36 Điểm a khoản 1 Điều 17 Luật Trợ giúp pháp lý 2017
37 Điều 2 Luật Trợ giúp pháp lý 2017
Theo Điều 7, người được trợ giúp pháp lý chỉ có thể được chỉ định trong những trường hợp nhất định Người bị buộc tội không thể tự đề xuất trợ giúp viên pháp lý bào chữa cho mình nếu không thuộc những trường hợp quy định.
Các nhà làm luật đã quy định rõ ràng về các chủ thể đủ điều kiện trở thành người bào chữa, bao gồm các tiêu chí và trường hợp cụ thể Điều này nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội, đồng thời xác định những trường hợp không được phép bào chữa theo Bộ luật Tố tụng hình sự.
Năm 2015, quyền từ chối hoặc đề nghị thay đổi người bào chữa đã được trao cho người bị buộc tội, người đại diện và người thân thích của họ Tuy nhiên, không thể tránh khỏi tình huống người bị buộc tội thiếu kiến thức pháp lý, không kiên định hoặc bị đe dọa, dẫn đến việc họ thực hiện quyền từ chối người bào chữa một cách không đúng đắn Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi của họ Do đó, việc đảm bảo quyền có người bào chữa cho người bị buộc tội theo Bộ luật Tố tụng hình sự là rất cần thiết.
Theo quy định năm 2015, trong trường hợp chỉ định bắt buộc, cơ quan có thẩm quyền phải chỉ định người bào chữa cho những bị can, bị cáo có mức án cao nhất là 20 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình Điều này cũng áp dụng cho những người bị buộc tội có nhược điểm về thể chất không thể tự bào chữa, những người có vấn đề về tâm thần, hoặc những người dưới 18 tuổi mà không có người bào chữa.
Quy đị nh c ủ a pháp lu ậ t t ố t ụ ng hình s ự m ộ t s ố qu ố c gia v ề thu th ậ p ch ứ ng
chứng cứ, tài liệu, đồ vật của người bào chữa
Qua việc nghiên cứu pháp luật tố tụng hình sự về thu thập chứng cứ tại một số quốc gia như Nga, Mỹ, Đức, Trung Quốc và Nhật Bản, có thể nhận thấy rằng Đức và Nhật Bản có nhiều điểm tương đồng với pháp luật Việt Nam Cả ba quốc gia này đều chia sẻ các đặc điểm chung trong hệ thống pháp luật, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của người bào chữa trong quá trình thu thập tài liệu và đồ vật liên quan đến vụ án.
Bài viết đề cập đến sự cải cách tích cực trong quy định pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam, nhằm đảm bảo quyền bào chữa và quyền thu thập chứng cứ của luật sư bào chữa Cả Đức và Nhật Bản đều có những quy định tiến bộ mà Việt Nam có thể tham khảo để hoàn thiện hơn nữa quyền thu thập chứng cứ, tài liệu và đồ vật của người bào chữa Việc nghiên cứu quy định của hai quốc gia này sẽ mang lại những ý nghĩa quan trọng trong việc xem xét và cải cách pháp luật Việt Nam.
2.2.1 Pháp luật tố tụng hình sự của Đức về thu thập chứng cứ, tài liệu, đồ vật của người bào chữa
Hoạt động thu thập chứng cứ, tài liệu và đồ vật của người bào chữa là một phần quan trọng trong việc đảm bảo quyền bào chữa, quyền cơ bản của người bị buộc tội Quyền con người được ghi nhận trong Hiến pháp Đức năm 1949, sửa đổi năm 2019, khẳng định rằng quyền này không thể bị xâm phạm hoặc chuyển nhượng, và không bị ảnh hưởng bởi các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp Mặc dù Hiến pháp không đề cập trực tiếp đến quyền bào chữa, nhưng quyền này cùng với hoạt động thu thập chứng cứ đã được quy định cụ thể trong StPO năm 1987, sửa đổi năm 2019.
Quyền bào chữa theo Bộ luật Tố tụng hình sự (StPO) được quy định từ Điều 138 đến 142, bao gồm việc chỉ định và loại bỏ người bào chữa cũng như trường hợp bào chữa bắt buộc Về hoạt động thu thập chứng cứ, tài liệu và đồ vật, StPO không quy định tập trung mà phân tán trong nhiều điều luật khác nhau.
75 Điều 1 Hiến pháp Đức 1949 xuyên suốt bộ luật như Điều 32f, Điều 58, Điều 147, Điều 163a, Điều 168c, Điều
So với năm 1877, pháp luật tố tụng hình sự Đức đã tiến bộ rõ rệt, mở rộng quyền bào chữa cho bị cáo Các quy định về thu thập chứng cứ, tài liệu và đồ vật của người bào chữa tại Đức có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam Nghiên cứu các quy định này sẽ cung cấp những kinh nghiệm quý báu cho việc hoàn thiện pháp luật tố tụng tại Việt Nam.
*Quy định vềngười bào chữa
Theo quy định của StPO, người bào chữa trong các vụ án tại Đức phải là luật sư có giấy phép hành nghề hoặc giáo sư giảng dạy luật tại các trường đại học Ngoài ra, người thân của bị can/bị cáo chỉ được tham gia với sự đồng ý của Tòa án, và tối đa có ba luật sư được phép bào chữa cho một bị cáo Người bào chữa cần có kiến thức pháp lý chuyên môn để giải quyết vụ án, thể hiện qua việc StPO sử dụng thuật ngữ “defence counsel” để chỉ luật sư hoặc nhóm luật sư Mặc dù có thể có những người khác tham gia, họ thường chỉ ở vị trí hỗ trợ và không đảm nhận vai trò chính trong việc bào chữa.
Theo Khoản 2 Điều 138 StPO, việc có người bào chữa là bắt buộc trong một số trường hợp nhất định Luật sư bào chữa phải tham gia khi có yêu cầu hoặc khi thẩm phán thấy cần thiết Điều này cho thấy StPO mở rộng phạm vi bảo đảm quyền lợi cho bị can/bị cáo, đảm bảo họ luôn có sự hỗ trợ pháp lý trong quá trình tố tụng.
StPO quy định rõ ràng về những người có thể trở thành người bào chữa, chủ yếu là luật sư có giấy phép hành nghề tại các tòa án Đức và các giáo sư luật tại các trường đại học Đức Những cá nhân khác chỉ có thể tham gia bào chữa nếu được sự đồng ý của tòa án, tuy nhiên họ thường chỉ đóng vai trò hỗ trợ Quy định này nhằm đảm bảo kiến thức và trình độ chuyên môn của người bào chữa, từ đó bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội.
*Thời điểm người bào chữa tham gia tố tụng
Trước đây, tại Đức, luật sư bào chữa thường tham gia tố tụng sau khi hồ sơ đã được chuyển cho cơ quan công tố, do sự can thiệp của cảnh sát khiến họ không được tham gia thẩm vấn tại đồn cảnh sát Điều này dẫn đến việc luật sư bào chữa không thể gặp bị can cho đến khi bị can tiếp xúc với công tố viên hoặc thẩm phán Tuy nhiên, Điều 137 StPO đã đảm bảo rằng bị can/bị cáo sẽ nhận được sự trợ giúp từ luật sư bào chữa trong suốt quá trình tố tụng mà không bị hạn chế về thời gian, cho phép họ mời luật sư ở bất kỳ giai đoạn nào của quá trình này.
Theo quy định tại Điều 140 và khoản 3 Điều 141 Bộ luật Tố tụng Hình sự hiện hành, khi người bị tình nghi bị giam giữ tại nơi tạm giam hoặc bị cảnh sát bắt giữ, thẩm phán có quyền chỉ định luật sư bào chữa cho họ.
82 Mireille Delmas – Marty (2002), T.R.Dpencer: European Criminal Procedures, Cambridge University Press, tr 313
Theo Lương Thị Mỹ Quỳnh (2012), trong tố tụng hình sự Việt Nam, yêu cầu của người bị tình nghi và cơ quan công tố phải ghi nhận ngay trong hồ sơ nếu thuộc trường hợp chỉ định theo Điều 140 StPO Việc chỉ định luật sư bào chữa chỉ được thực hiện khi tiến hành tạm giam, và StPO không đề cập đến việc này trong trường hợp khẩn cấp Do đó, luật sư bào chữa sẽ tham gia từ giai đoạn tạm giam nếu bị can/bị cáo không nhận thức được quyền lợi của mình Theo Điều 147 StPO, luật sư có quyền kiểm tra biên bản lấy lời khai và các hoạt động tố tụng điều tra, cũng như việc giám định của chuyên gia ở bất kỳ giai đoạn nào Việc thu thập chứng cứ, tài liệu của luật sư bào chữa bắt đầu từ thời điểm tham gia tố tụng, trừ trường hợp bị từ chối, luật sư có thể thu thập chứng cứ bất kỳ lúc nào kể từ khi tham gia.
Theo Điều 138 và 142 StPO, quá trình lựa chọn luật sư bào chữa diễn ra như sau: bị can/bị cáo có thể đề xuất luật sư, và đề nghị này sẽ được tòa án xem xét chấp nhận Nếu không có đề xuất, thẩm phán sẽ chỉ định luật sư bào chữa Luật sư sẽ tham gia tố tụng ngay lập tức mà không cần đăng ký bào chữa, giúp tiết kiệm thời gian và thủ tục Điều này cho phép luật sư nhanh chóng tiếp cận bị can/bị cáo và tiến hành thu thập chứng cứ, tài liệu một cách hiệu quả.
Theo quy định của StPO, người bào chữa tham gia tố tụng từ thời điểm tiến hành tạm giam bị can, đồng thời thực hiện các hoạt động thu thập chứng cứ, tài liệu và đồ vật Với quy trình lựa chọn luật sư bào chữa đơn giản, luật sư có thể nhanh chóng tiếp cận bị can/bị cáo, thu thập chứng cứ có lợi, từ đó bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ một cách tốt nhất.
*Các hoạt động thu thập chứng cứ, tài liệu, đồ vật của người bào chữa
Bộ luật Tố tụng hình sự (StPO) quy định rõ ràng về quyền của luật sư bào chữa trong việc thu thập chứng cứ, tài liệu và đồ vật, phù hợp với từng giai đoạn của quá trình tố tụng Các hoạt động thu thập này có thể được phân thành các hành vi chính như: kiểm tra chứng cứ, có mặt trong quá trình lấy lời khai, yêu cầu cung cấp tài liệu và đồ vật, cũng như đề nghị lấy bằng chứng từ tòa án.
Luật sư bào chữa có quyền thực hiện nhiều hoạt động kiểm tra nhằm thu thập chứng cứ, bao gồm việc kiểm tra biên bản lấy lời khai, hồ sơ vụ án và chứng cứ đã thu thập chính thức Theo Điều 32f của StPO, luật sư có thể yêu cầu cung cấp dữ liệu điện tử để nghiên cứu Quyền kiểm tra chéo theo Điều 239 quy định rằng nhân chứng và chuyên gia phải được thẩm vấn trước bởi văn phòng công tố và nhóm luật sư của bị cáo, tạo điều kiện cho luật sư nắm bắt tình hình vụ án và chuẩn bị bài bào chữa hiệu quả Điều này đảm bảo vai trò của luật sư bào chữa được ngang hàng với bên công tố, bảo vệ quyền bào chữa của người bị buộc tội và tuân thủ nguyên tắc tranh tụng.
Thứ hai, về sự có mặt của người bào chữa trong quá trình hỏi cung, lấy lời khai,