Khái niệ m, đ ặ c đ iể m, ý nghĩ a củ a hoạ t đ ộ ng lấ y phiế u tín nhiệ m, bỏ phiế u tín nhiệ m tạ i Quố c hộ i
Khái niệ m về hoạ t đ ộ ng lấ y phiế u tín nhiệ m, bỏ phiế u tín nhiệ m tạ i Quố c hộ i
Từ thế kỷ XVIII, bỏ phiếu bất tín nhiệm đã trở thành một đặc trưng của chính thể đại nghị, đặc biệt tại Vương Quốc Anh, nơi khởi nguồn của nhiều tập tục chính trị Sau cách mạng tư sản, quyền lực tại Anh được chia sẻ giữa giai cấp quý tộc phong kiến và giai cấp tư sản, với giai cấp tư sản nắm giữ quyền lập pháp qua Nghị viện Đến đầu thế kỷ XVII, các chính sách hành pháp của vua cần được Hạ viện phê duyệt, dẫn đến việc thành lập Viện cơ mật do vua đứng đầu để thuyết phục Hạ viện thông qua các chính sách Tuy nhiên, vào giữa thế kỷ XVIII, vua George II không thể chủ trì Viện cơ mật do rào cản ngôn ngữ, khiến viên thượng thư thứ nhất trở thành người chủ trì Qua thời gian, Viện cơ mật phát triển thành Chính phủ Anh Quốc, với thượng thư thứ nhất trở thành Thủ tướng Giai cấp tư sản dần giành lại quyền hành pháp, biến vương triều thành “bình bông” Trách nhiệm của Chính phủ trước Hạ viện trở thành trách nhiệm pháp lý, dẫn đến áp lực lớn cho các Bộ trưởng, khiến họ thường xuyên từ chức khi niềm tin của Hạ viện suy giảm.
Khi Hạ viện xem xét việc bỏ phiếu bất tín nhiệm, điều này thường xuất phát từ sự không hài lòng và mất niềm tin vào chính sách của Chính phủ Nghị viện chủ động đặt vấn đề tín nhiệm, và số phận của Chính phủ sẽ phụ thuộc vào kết quả bỏ phiếu Nếu Nghị viện đồng ý với các chính sách của Chính phủ, điều đó thể hiện sự tin tưởng; ngược lại, nếu không đồng ý, Chính phủ sẽ phải tự nguyện từ chức Trên thế giới, nhiều quốc gia có quyền tiến hành bỏ phiếu tín nhiệm, với hai hình thức chính: bỏ phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu bất tín nhiệm.
Bỏ phiếu bất tín nhiệm là quy trình thể hiện sự không đồng tình của Nghị viện đối với các chính sách hoặc hành động của Chính phủ Nếu bỏ phiếu bất tín nhiệm được thông qua, Chính phủ sẽ bị coi là không còn tín nhiệm, dẫn đến hai hậu quả pháp lý: Chính phủ có thể phải từ chức hoặc Nghị viện có thể bị giải tán.
Bỏ phiếu tín nhiệm là quy trình mà Chính phủ tự đề xuất vấn đề tín nhiệm liên quan đến các quyết định hoặc chính sách mà họ muốn Nghị viện thông qua Nếu kết quả không đạt yêu cầu, Chính phủ sẽ phải từ chức tập thể.
Hai khái niệm liên quan đến mối quan hệ giữa Nghị viện và Chính phủ là bỏ phiếu bất tín nhiệm và bỏ phiếu tín nhiệm Khi Nghị viện mất niềm tin vào Chính phủ, họ có thể tiến hành bỏ phiếu bất tín nhiệm, quyết định số phận của Chính phủ Ngược lại, Chính phủ có quyền yêu cầu giải tán Nghị viện trước thời hạn Bỏ phiếu tín nhiệm diễn ra khi Chính phủ đề xuất chính sách, và Nghị viện quyết định thông qua hoặc không thông qua, phản ánh mức độ tin tưởng của họ đối với Chính phủ Nếu Nghị viện không đồng ý, Chính phủ sẽ tự nguyện từ chức tập thể Mặc dù cả hai khái niệm này đều liên quan đến sự tương tác giữa Nghị viện và Chính phủ, nhưng chúng khác nhau về điều kiện và chủ thể yêu cầu.
Chính phủ thể hiện sự chủ động trong việc xây dựng niềm tin, nhưng điều này cũng có thể dẫn đến sự ra đi của chính quyền Tại Việt Nam, Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất và đại diện cho nhân dân, có trách nhiệm giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước ở Trung ương Để nâng cao hiệu quả giám sát, Quốc hội áp dụng nhiều hoạt động khác nhau, trong đó cơ chế tín nhiệm là một trong những phương thức quan trọng.
“lấy phiếu tín nhiệm” và “bỏ phiếu tín nhiệm”
Theo từ điển Tiếng Việt phổ thông, “tín nhiệm” được định nghĩa là sự tin cậy vào một nhiệm vụ cụ thể, như việc cử tri tín nhiệm bầu vào Quốc hội Hiện tại, chưa có từ điển pháp lý nào đưa ra khái niệm rõ ràng về “lấy phiếu tín nhiệm” hay “bỏ phiếu tín nhiệm” Tuy nhiên, các thuật ngữ này đã được ghi nhận trong các văn bản pháp luật, với “lấy phiếu tín nhiệm” lần đầu tiên được đề cập trong Nghị quyết số 35/2012/QH13 ngày 21 tháng 11 năm 2012, và sau đó được quy định chi tiết trong Nghị quyết số 85/2014/QH13 về việc lấy phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu tín nhiệm đối với những người giữ chức vụ do Quốc hội và Hội đồng nhân dân bầu hoặc phê chuẩn.
Theo Nghị quyết số 85/2014/QH13, việc lấy phiếu tín nhiệm là quyền giám sát của Quốc hội nhằm đánh giá mức độ tín nhiệm đối với những người giữ chức vụ do Quốc hội bầu hoặc phê chuẩn, từ đó làm cơ sở cho việc xem xét và đánh giá cán bộ.
Bên cạnh đó, Nghị quyết cũng quy định khái niệm bỏ phiếu tín nhiệm “là việc
Quốc hội thực hiện quyền giám sát thông qua việc bỏ phiếu tín nhiệm đối với các chức vụ được bầu hoặc phê chuẩn, nhằm đánh giá mức độ tín nhiệm của những người giữ chức vụ này Hình thức bỏ phiếu tín nhiệm không chỉ giúp Quốc hội kiểm tra niềm tin của đại biểu mà còn là cơ sở để xem xét việc miễn nhiệm hoặc phê chuẩn đề nghị miễn nhiệm những cá nhân không còn được tín nhiệm.
Khái niệm bỏ phiếu tín nhiệm tại Việt Nam thực chất là "bỏ phiếu bất tín nhiệm", phản ánh sự đánh giá của Quốc hội về tín nhiệm của Chính phủ Quyết định này được thực hiện thông qua hình thức bỏ phiếu tại Quốc hội Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện nay chưa đưa ra được định nghĩa chính xác về bản chất của bỏ phiếu tín nhiệm, chủ yếu tập trung vào các hình thức thực hiện và hậu quả pháp lý liên quan.
8 phiếu tín nhiệm” xuất phát từ Anh Quốc – quốc gia thuộc hệ thống luật bất thành văn
Do đó, mọi vấn đề pháp lý tại đây đều được giải quyết bằng những tập quán chính trị, thói quen sinh hoạt chính trị từ lâu đời
Tóm lại, qua nghiên cứu khái niệm lấy phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu tín nhiệm, có thể nhận thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai hình thức này Lấy phiếu tín nhiệm được coi là một "sản phẩm" đặc trưng của Quốc hội Việt Nam, trong khi hầu hết các quốc gia trên thế giới chỉ áp dụng khái niệm bỏ phiếu bất tín nhiệm.
Tại Quốc hội Việt Nam, việc lấy phiếu tín nhiệm chỉ là cơ sở để đánh giá cán bộ, trong khi bỏ phiếu tín nhiệm lại là căn cứ để miễn nhiệm hoặc phê chuẩn đề nghị miễn nhiệm đối với những người không được Quốc hội tín nhiệm Sự khác biệt này cho thấy hoạt động lấy phiếu tín nhiệm mang tính chất tham khảo và linh hoạt trong công tác cán bộ, trong khi bỏ phiếu tín nhiệm nhằm xác định rõ trách nhiệm của cá nhân bị bỏ phiếu.
Hoạt động lấy phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu tín nhiệm tại Việt Nam đều nhằm mục tiêu nâng cao hiệu lực và hiệu quả giám sát của Quốc hội.
Đ ặ c đ iể m củ a hoạ t đ ộ ng lấ y phiế u tín nhiệ m, bỏ phiế u tín nhiệ m tạ i Quố c hộ i
Đối tượng của hoạt động lấy phiếu tín nhiệm thường là Chính phủ hoặc các cơ quan, tổ chức quan trọng trong bộ máy nhà nước ở Trung ương.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam tại Nghị quyết số 85/2014/QH13, hoạt động lấy phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu tín nhiệm chủ yếu áp dụng cho các cá nhân trong Chính phủ và một số chức danh quan trọng tại cơ quan nhà nước trung ương, như Chủ tịch nước và Chủ tịch Quốc hội Trong khi đó, nhiều quốc gia khác chỉ cho phép bỏ phiếu bất tín nhiệm đối với tập thể Chính phủ, bao gồm Thủ tướng và Nội các Các nhà lập pháp quốc tế cho rằng Chính phủ được thành lập dựa trên niềm tin của Nghị viện, và nếu Chính phủ làm giảm sút niềm tin này, Nghị viện có quyền đề nghị bỏ phiếu bất tín nhiệm để bầu ra một Chính phủ mới phù hợp hơn Do đó, bỏ phiếu bất tín nhiệm được xem là công cụ để Nghị viện đánh giá niềm tin của mình đối với nhánh hành pháp.
Chính phủ là cơ quan thực hiện quyền hành pháp, và trên toàn cầu, việc bỏ phiếu bất tín nhiệm chỉ áp dụng cho Chính phủ, không áp dụng cho các chức danh quan trọng khác trong nhánh lập pháp và tư pháp.
Pháp luật quy định rằng Quốc hội chỉ thực hiện việc lấy phiếu tín nhiệm đối với các chức danh ở Trung ương, không có quyền đánh giá niềm tin đối với các chức vụ quan trọng ở địa phương Quốc hội, với vai trò là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, thực hiện quyền lập hiến, lập pháp và giám sát các hoạt động của Nhà nước Việc giám sát từng chức danh ở 63 tỉnh thành là không khả thi do thiếu điều kiện và khả năng đánh giá hiệu quả công việc Do đó, Hội đồng nhân dân cùng cấp sẽ chịu trách nhiệm đánh giá niềm tin đối với các chức vụ địa phương, mà những chức danh này được thành lập dựa trên sự tín nhiệm của Hội đồng nhân dân, không phải từ Quốc hội.
Kết quả của hoạt động lấy phiếu tín nhiệm chỉ mang tính chất tham khảo và là bước đệm cho Quốc hội tiến hành bỏ phiếu tín nhiệm Trong khi đó, kết quả của bỏ phiếu tín nhiệm có thể dẫn đến việc từ chức, miễn nhiệm, hoặc phê chuẩn bãi nhiệm một chức danh Do đó, hệ quả của bỏ phiếu tín nhiệm có tính chất mạnh mẽ và quyết liệt hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến "con đường chính trị" của đối tượng được bỏ phiếu tín nhiệm.
Vào thứ hai, việc lấy và bỏ phiếu tín nhiệm là hoạt động giám sát mang tính chất chế tài cao, có ảnh hưởng trực tiếp đến công tác nhân sự của Quốc hội.
Lấy phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu tín nhiệm là hai hình thức giám sát mới mẻ nhưng mang tính nghiêm khắc, giúp Quốc hội thực hiện quyền giám sát tối cao đối với tất cả các hoạt động của các cơ quan nhà nước.
Quốc hội thực hiện giám sát thông qua việc xem xét các báo cáo, bao gồm báo cáo công tác hàng năm, nửa năm và báo cáo chuyên đề từ Chính phủ, Chánh án TANDTC, Viện trưởng VKSNDTC, và Tổng kiểm toán nhà nước Hoạt động này giúp đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý nhà nước.
Các đối tượng được yêu cầu báo cáo trực tiếp hoặc bằng văn bản, cung cấp tài liệu liên quan đến Quốc hội và các cơ quan của Quốc hội Việc tổng hợp ý kiến cử tri cùng với hoạt động giám sát của đại biểu Quốc hội sẽ là cơ sở quan trọng để đánh giá hiệu quả thi hành pháp luật.
Hoạt động giám sát của Quốc hội thông qua việc chất vấn nhằm kiểm tra việc ban hành các văn bản quy phạm pháp luật Quyền chất vấn của đại biểu Quốc hội không chỉ là quyền cá nhân mà còn là hình thức giám sát công khai, dân chủ của Quốc hội đối với các cơ quan nhà nước Hiến pháp năm 2013 khẳng định rõ quyền chất vấn đối với Chủ tịch nước, Chủ tịch Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng và các thành viên khác của Chính phủ, cũng như các cơ quan tư pháp và kiểm toán.
Quốc hội và UBTVQH có trách nhiệm giám sát việc ban hành các văn bản quy phạm pháp luật, với quyền hủy bỏ hoặc đình chỉ thi hành những văn bản vi phạm Hiến pháp, Luật, Pháp lệnh, và Nghị quyết của Quốc hội cũng như UBTVQH.
Hoạt động giám sát của Quốc hội được thực hiện thông qua các đoàn giám sát tại địa phương, được thành lập hàng năm dựa trên chương trình giám sát của các cơ quan có thẩm quyền Thành phần mỗi đoàn có thể bao gồm Chủ tịch Quốc hội, Phó Chủ tịch Quốc hội, Ủy viên UBTVQH, đại diện của Hội đồng dân tộc và các Ủy ban, cùng với đại biểu Quốc hội và có thể có đại diện của TANDTC, VKSNDTC tùy theo tính chất giám sát Để đảm bảo chất lượng, các đoàn cần chuẩn bị kế hoạch, chương trình và nội dung giám sát gửi đến địa phương để phối hợp Khi giám sát, đoàn có quyền yêu cầu cung cấp tài liệu và trả lời các vấn đề liên quan từ cơ quan, đơn vị, tổ chức bị giám sát Hoạt động giám sát của Quốc hội được quy định rõ ràng trong nhiều văn bản pháp luật.
Giám sát của Quốc hội không chỉ diễn ra qua các cơ chế đặc trưng mà còn thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau Trong đó, cơ chế giám sát bằng phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu tín nhiệm là hai hình thức có tính chế tài cao, ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp của những cá nhân giữ chức vụ quan trọng Hoạt động lấy phiếu tín nhiệm không chỉ là tiền đề cho việc thực hiện bỏ phiếu tín nhiệm mà còn đóng vai trò như một lời nhắc nhở đối với người được giám sát Trong khi đó, kết quả của bỏ phiếu tín nhiệm có thể dẫn đến việc từ chức hoặc miễn nhiệm các cá nhân không được Quốc hội tín nhiệm.
Th ứ ba, l ấ y phi ế u tín nhi ệ m, b ỏ phi ế u tín nhi ệ m là hình th ứ c nh ằm đo lườ ng trách nhi ệ m chính tr ị (ni ề m tin)
Trong chính thể Cộng hòa đại nghị và Cộng hòa hỗn hợp, hành pháp hoạt động dựa trên sự tin tưởng của Nghị viện, tạo nên mối liên kết chặt chẽ giữa hai nhánh quyền lực Để duy trì niềm tin này, hành pháp phải chịu trách nhiệm trước lập pháp, và trách nhiệm này mang tính chính trị chứ không phải pháp lý Trách nhiệm pháp lý liên quan đến hậu quả của hành vi vi phạm pháp luật, trong khi trách nhiệm chính trị lại được xác lập dựa trên sự tín nhiệm từ nhân dân và cử tri Các quan chức cao cấp nhà nước phải chịu trách nhiệm trước nhân dân, vì họ hoạt động dựa trên sự tin tưởng của cộng đồng.
Quốc hội là cơ quan đại diện cao nhất của nhân dân trong hệ thống nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, được thành lập qua bầu cử dựa trên niềm tin của người dân Vì vậy, Quốc hội có quyền đại diện cho lợi ích và nguyện vọng của nhân dân.
Ý nghĩ a củ a hoạ t đ ộ ng lấ y phiế u tín nhiệ m, bỏ phiế u tín nhiệ m
Hiện nay, quyền lực nhà nước được trao cho nhân dân, cho phép họ giám sát hoạt động của Nhà nước thông qua hai hình thức: trực tiếp và gián tiếp Nhân dân thực hiện quyền giám sát gián tiếp thông qua các cơ quan do họ bầu ra, trong đó Quốc hội giữ vai trò giám sát tối cao Quốc hội có trách nhiệm đảm bảo Hiến pháp, Luật và Nghị quyết được thi hành nghiêm minh, đồng thời giám sát các cơ quan nhà nước để đảm bảo hiệu quả hoạt động và phòng chống tham nhũng Cơ chế lấy phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu tín nhiệm là công cụ quan trọng giúp nâng cao hiệu lực giám sát của Quốc hội và chất lượng hoạt động của bộ máy nhà nước Những cơ chế này không nhằm lật đổ Chính phủ mà để Chính phủ có được niềm tin từ nhân dân và Quốc hội, từ đó thực hiện tốt nhiệm vụ hành pháp được giao.
5 Trường Đại học Luật TP.HCM, Giáo trình Luật Hiến Pháp Việt Nam, NXB Hồng Đức, tr 372
Nghị quyết số 85/2014/QH13 quy định 6 điều quan trọng về việc lấy phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu tín nhiệm đối với những người giữ chức vụ do Quốc hội và Hội đồng nhân dân bầu hoặc phê chuẩn Những quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của các lãnh đạo, đồng thời tạo điều kiện cho việc đánh giá hiệu quả công tác của họ Việc thực hiện lấy phiếu tín nhiệm sẽ giúp củng cố niềm tin của người dân vào chính quyền và nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ Các quy trình và tiêu chí cụ thể cũng được nêu rõ, nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong việc đánh giá.
19 hội luôn luôn giám sát Chính phủ và có quyền đặt vấn đề tín nhiệm đối với các cá nhân giữ chức vụ quan trọng trong các cơ quan nhà nước Bỏ phiếu tín nhiệm là thước đo trách nhiệm của các nhánh quyền lực trong quản lý xã hội Trong khi thị trường vận hành theo lợi nhuận, chính trường cần phải hoạt động dựa trên trách nhiệm Nếu không có trách nhiệm, chính trường sẽ bị ngưng trệ, và việc xác định trách nhiệm không phải lúc nào cũng dễ dàng qua giám sát lập pháp Hành vi luôn tiềm ẩn khả năng phát sinh trách nhiệm, nhưng khi hành pháp không hành động, sẽ không có cơ sở để quy kết trách nhiệm Tuy nhiên, bỏ phiếu tín nhiệm cho phép đo lường trách nhiệm ngay cả khi không có sai sót, chỉ cần thiếu tin tưởng là đủ để xác định trách nhiệm.
Bỏ phiếu tín nhiệm là một biểu hiện văn minh chính trị, thể hiện sự từ chối "khéo léo" của lập pháp đối với hành pháp khi thiếu niềm tin Hình thức này cho phép hành pháp rút lui một cách "nhã nhặn" mà không cần điều tra hay truy tố, từ đó tạo điều kiện cho một hành pháp mới hoạt động hiệu quả hơn Quốc hội sử dụng hoạt động lấy phiếu tín nhiệm để răn đe và nhắc nhở những chức danh mà mình đã tín nhiệm, nhằm nâng cao trách nhiệm và chất lượng công việc, đồng thời phản ánh sự tín nhiệm của Quốc hội qua các mức tín nhiệm khác nhau Điều này không chỉ làm cho chính trường trở nên năng động hơn mà còn giúp đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu của xã hội.
Quy đ ị nh về hoạ t đ ộ ng lấ y phiế u tín nhiệ m, bỏ phiế u tín nhiệ m tạ i mộ t số quố c gia trên thế giới
Vư ơ ng quố c Anh
Ở Anh, bỏ phiếu bất tín nhiệm là quá trình mà các nghị sĩ từ mọi đảng phái quyết định xem Chính phủ đương nhiệm có tiếp tục lãnh đạo hay không Bất kỳ nghị sĩ nào cũng có thể đề xuất bỏ phiếu, nhưng không phải lúc nào yêu cầu cũng được chấp nhận Nếu lãnh đạo phe đối lập, như Jeremy Corbyn, đưa ra đề nghị bỏ phiếu tín nhiệm, Chính phủ phải tổ chức cuộc họp để thảo luận Để thông qua yêu cầu này, cần hơn 50% số nghị sĩ ủng hộ Nếu Hạ viện vẫn tin tưởng Chính phủ, Chính phủ sẽ tiếp tục nhiệm vụ; nếu không, Chính phủ có 14 ngày để lấy lại sự tín nhiệm hoặc phải từ chức Trong trường hợp Chính phủ mới không được tín nhiệm, một cuộc tổng tuyển cử sẽ được tổ chức trong vòng ít nhất 7 tuần.
Theo thông tin từ Thư viện Hạ viện, Vương quốc Anh đã trải qua 33 lần bỏ phiếu bất tín nhiệm kể từ năm 1895 đến nay.
9 Institue for government, Confidence motions and Parliament, https://www.instituteforgovernment.org.uk/explainers/confidence-motions-parliament, truy cập ngày 06/6/2021
Vào ngày 16 tháng 1 năm 2019, Nghị viện Anh đã tiến hành bỏ phiếu bất tín nhiệm đối với Chính phủ của Thủ tướng Theresa May, với 432 phiếu chống và 202 phiếu thuận cho thấy sự thất bại trong thỏa thuận Brexit Mặc dù bà May đã giành chiến thắng trong cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm với 325 Nghị sĩ ủng hộ và 306 Nghị sĩ không tín nhiệm, nhưng vào ngày 7 tháng 6, bà tuyên bố từ chức do không thể đạt được thỏa thuận Brexit, nhấn mạnh rằng “Tôi đã làm mọi thứ để có thể thuyết phục các Nghị sĩ ủng hộ thỏa thuận.”
Dù chưa đạt được thành công sau ba lần cố gắng, tôi vẫn tin rằng kiên trì là cần thiết, mặc dù các yếu tố dẫn đến thành công không nhiều Tuy nhiên, tôi nhận thấy rằng việc có một Thủ tướng mới lãnh đạo nỗ lực này sẽ mang lại lợi ích lớn nhất cho quốc gia.
10 Richard Kelly, Confidence motions, https://commonslibrary.parliament.uk/research-briefings/sn02873/, truy cập ngày 15/5/2021
Thủ tướng Anh, Boris Johnson, đã vượt qua cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm với sự ủng hộ từ các thành viên trong đảng Dù đối mặt với nhiều chỉ trích, ông vẫn giữ vững vị trí lãnh đạo Sự kiện này đánh dấu một bước quan trọng trong sự nghiệp chính trị của ông, cho thấy sự phân chia trong đảng và sự thách thức mà ông phải đối mặt trong tương lai.
12 Hồ ng Hạ nh, Vũ Hoà ng, Thủ tư ớ ng Anh từ chứ c, https://vnexpress.net/thu-tuong-anh-tu-chuc-
SƠ ĐỒ 1: QUY TRÌNH BỎ PHIẾU BẤT TÍN NHIỆM TẠI ANH
Chính phủ được tín nhiệm
Chính phủ không được tín nhiệm
Chính phủ tiếp tục thực hiện nhiệm vụ của mình
Thành viên của Chính phủ thay thế có chiếm được đa số ghế trong Nghị viện hay không?
Thủ tướng mới được bầu ra và kế nhiệm (Có thể là thủ lĩnh của Đảng đối lập)
Thủ tướng đương nhiệm tiếp tục giữ chức vụ
Chính phủ có được tín nhiệm trong vòng 14 ngày hay không?
Chính phủ có được tín nhiệm trong vòng 14 ngày hay không?
Thành viên của Nghị viện có đồng ý Thủ tướng thay thế hay không?
Không tổ chức một cuộc tổng bầu cử để chọn ra Chính phủ mới để tiếp tục nữa
Tổ chức một cuộc tổng bầu cử trong vòng ít nhất 7 tuần sau khi bỏ phiếu bất tín nhiệm
Không tổ chức một cuộc tổng bầu cử mới – Chính phủ đương nhiệm tiếp tục thực hiện nhiệm kỳ
Bỏ phiếu bất tín nhiệm
Cộ ng hòa Liên bang Nga
Khác với Vương quốc Anh, nơi bỏ phiếu bất tín nhiệm chưa được quy định trong văn bản pháp luật, Đuma quốc gia Nga đã ghi nhận quyền này trong Hiến pháp năm 1993 Theo Hiến pháp Liên bang Nga, Đuma quốc gia có quyền biểu thị sự bất tín nhiệm đối với Chính phủ Liên bang, vì Nga là Nhà nước theo thể chế Cộng hòa hỗn hợp Đuma quốc gia không chỉ có quyền thành lập Chính phủ mà còn yêu cầu Chính phủ phải chịu trách nhiệm trước mình.
Nhóm đại biểu Đuma quốc gia Nga, với ít nhất 1/5 tổng số đại biểu, có quyền đề xuất kiến nghị bỏ phiếu bất tín nhiệm Chính phủ Kiến nghị này cần được trình lên Hội đồng Đuma quốc gia kèm theo dự thảo Nghị Quyết và danh sách chữ ký của các đại biểu đề xuất Đuma quốc gia phải xem xét vấn đề bất tín nhiệm Chính phủ trong vòng một tuần kể từ khi nhận được kiến nghị.
Thủ tướng Chính phủ hoặc phó Thủ tướng có quyền phát biểu tại Đuma quốc gia về kiến nghị bỏ phiếu bất tín nhiệm Trong quá trình thảo luận, các đại biểu đặt câu hỏi và Thủ tướng cùng các thành viên Chính phủ có thể cung cấp thêm thông tin không quá 3 phút Nếu có ít hơn 1/5 tổng số đại biểu rút kiến nghị, vấn đề sẽ bị loại khỏi chương trình mà không cần biểu quyết Đuma quốc gia thông qua nghị quyết bất tín nhiệm khi có đa số đại biểu tán thành Nếu Tổng thống không đồng ý với quyết định của Đuma và trong vòng ba tháng, Đuma lại bày tỏ sự bất tín nhiệm, Tổng thống phải tuyên bố bãi nhiệm Chính phủ hoặc giải tán Nghị viện.
Vấn đề bỏ phiếu bất tín nhiệm Chính phủ được Đuma quốc gia đề xuất, trong khi Thủ tướng Chính phủ Liên bang Nga có quyền chủ động đặt vấn đề tín nhiệm Chính phủ Đề nghị này phải hợp lý và được phổ biến cho các đại biểu Đuma quốc gia Đuma quốc gia sẽ xem xét vấn đề tín nhiệm không theo thứ tự chung và có quyền ấn định thời hạn để thẩm định pháp lý và nghiên cứu các yếu tố thực tiễn Nếu Thủ tướng đặt vấn đề tín nhiệm trong thời gian đại biểu đang xem xét bất tín nhiệm, kiến nghị của đại biểu sẽ được ưu tiên Nếu Đuma thông qua nghị quyết bất tín nhiệm nhưng Tổng thống không đồng ý, đề nghị của Thủ tướng sẽ được xem xét sau ba tháng Quy trình thảo luận tín nhiệm tương tự như bỏ phiếu bất tín nhiệm, với quyết định được thông qua bằng đa số phiếu và kết quả biểu quyết thể hiện bằng nghị quyết Nếu quyết định không được thông qua, Đuma sẽ biểu quyết từ chối tín nhiệm và nếu cả hai phương án không đạt, việc xem xét sẽ chấm dứt.
Tại Cộng hòa Liên bang Nga, việc bỏ phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu bất tín nhiệm được tách bạch nhưng sử dụng chung một quy trình giải quyết Quy trình này được quy định rõ ràng và chặt chẽ, đảm bảo tính minh bạch trong việc thực hiện bỏ phiếu tín nhiệm và bất tín nhiệm.
Bài viết của Trần Thị Thu Hà năm 2010 tại Trường Đại học Luật Tp HCM đề cập đến vấn đề bỏ phiếu tín nhiệm tại Quốc hội, phân tích lý luận, thực tiễn và đưa ra phương hướng đổi mới Nội dung tập trung vào tầm quan trọng của việc cải cách quy trình bỏ phiếu tín nhiệm để nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý nhà nước.
Bỏ phiếu bất tín nhiệm tại Nga
SƠ ĐỒ 2: QUY TRÌNH BỎ PHIẾU BẤT TÍN NHIỆM TẠI NGA Ít nhất 1/5 tổng số đại biểu Đuma quốc gia
Nga đề xuất bỏ phiếu bất tín nhiệm Chính phủ
Thủ tướng hoặc một trong các phó Thủ tướng yêu cầu bỏ phiếu bất tín nhiệm
Vẫn còn ít nhất 1/5 đại biểu tán thành
Tiến hành bỏ phiếu bất tín nhiệm
Không được ít nhất 1/5 đại biểu tán thành
Vấn đề bỏ phiếu bất tín nhiệm không được đặt ra
Thảo luận Được ít nhất 1/5 tổng số đại biểu Đuma quốc gia Nga tán thành
Chính phủ đương nhiệm tiếp tục quản lý
Có quá nửa tổng số đại biểu Nghị viện bỏ phiếu tín nhiệm Chính phủ
Có quá nửa tổng số đại biểu Nghị viện bỏ phiếu bất tín nhiệm
Giải tán Đuma quốc gia Nga
Bãi nhiệm Chính phủ Tổng thống không đồng tình thì phải quyết định
Cộ ng hòa Liên bang Đ ứ c
Chính trị Đức sau Thế chiến thứ I rất bất ổn, với 14 đời Thủ tướng và 20 Chính phủ trong 14 năm của chính thể Cộng hòa Để ngăn chặn sự trỗi dậy của Đảng Quốc xã, Hiến pháp 1949 đã bổ sung hai điều khoản về tín nhiệm Điều 67 quy định Hạ viện chỉ có thể bày tỏ sự thiếu tin tưởng vào Thủ tướng bằng cách bầu ra người kế nhiệm, được đa số Hạ nghị sĩ đồng ý, và đề nghị Tổng thống Liên bang cách chức Thủ tướng Điều 69 quy định rằng nếu đề nghị bỏ phiếu bất tín nhiệm của Thủ tướng không được đa số Hạ viện đồng ý, Tổng thống có thể giải tán Hạ viện trong vòng 21 ngày theo đề nghị của Thủ tướng Sau khi một Thủ tướng mới được bầu và được Hạ viện thông qua, Thủ tướng cũ buộc phải từ chức và không còn quyền giải tán Hạ viện.
Thủ tướng và nội các không nhất thiết phải từ chức khi không nhận được sự tín nhiệm từ đa số Hạ nghị sĩ; điều quan trọng là phải đánh giá khả năng và sự tín nhiệm của Thủ tướng mới trong Hạ viện.
Vào ngày 01 tháng 10 năm 1982, Thủ tướng Cộng hòa Liên bang Đức Helmut Schmidt đã bị bỏ phiếu bất tín nhiệm, dẫn đến việc Hạ viện giới thiệu Helmut Kohl làm Thủ tướng mới, đánh dấu sự kết thúc của Đảng Dân chủ Xã hội Đức.
Cuộc bỏ phiếu phế truất Thủ tướng Helmut Schmidt của Đảng Dân chủ Xã hội Đức diễn ra thuận lợi với sự ủng hộ từ Đảng FDP, do sự không hài lòng với chính sách kinh tế của Đảng này và những chia rẽ nội bộ liên quan đến việc NATO đặt tên lửa hạt nhân ở Đức Kết quả là Helmut Kohl từ Đảng Liên minh Dân chủ Kitô giáo Đức được bầu lên với 256 phiếu đồng ý và 235 phiếu không đồng ý Sau đó, Helmut Kohl đã đề nghị bỏ phiếu tín nhiệm cho chính mình, dẫn đến việc Đảng Liên minh Dân chủ Kitô giáo và Đảng FDP đồng ý bỏ phiếu bất tín nhiệm Thủ tướng mà họ đã giới thiệu, nhằm yêu cầu giải tán Hạ viện trước thời hạn theo Điều 68 Hiến pháp Đức Tuy nhiên, hành động này đã bị kiện lên Tòa án Hiến pháp Liên bang Đức nhưng không mang lại kết quả, và Hạ viện mới được bầu lại.
14 Hiến pháp Cộng hòa Liên bang Đức, http://www.gesetze-im-internet.de/englisch_gg/englisch_gg.html#p0315, truy cập 15/5/2021
27 tháng 3 năm 1983, với thành phần có lợi cho liên minh Đảng mới, và kéo dài đến năm
15 Election of the Federal Chancellor, https://www.bundestag.de/en/parliament/function/chancellor, truy cập ngày 06/6/2021
Quy trình bỏ phiếu bất tín nhiệm tại Đức cho thấy sự quan trọng của việc Hạ viện thực hiện quyền giám sát đối với Thủ tướng Đa số Hạ viện đã tiến hành bỏ phiếu tín nhiệm, thể hiện sự đánh giá của các đại biểu về hiệu quả công tác của người đứng đầu chính phủ Việc này không chỉ ảnh hưởng đến vị thế của Thủ tướng mà còn tác động đến ổn định chính trị của đất nước.
Thủ tướng Liên bang tiếp tục giữ chức vụ
21 ngày, Tổng thống liên bang có thể giải tán
Hạ viện trước thời hạn theo đề nghị của Thủ tướng
Hạ viện mới được bầu ra Đề nghị
Thủ tướng mới được đưa lên để tiếp tục cai quản đất nước
Hạ viện bầu ra Thủ tướng kế nhiệm và được đa số Hạ nghị sỹ đồng ý
Thủ tướng Liên bang đặt vấn đề bỏ phiếu tín nhiệm
Cộ ng hòa Slovenia
Theo Hiến pháp của Slovenia năm 1991 và được sửa đổi vào các năm 1997, 2000,
Theo quy định tại Điều 116 và 117 của Hiến pháp Slovenia, Hạ viện có quyền tiến hành bỏ phiếu bất tín nhiệm đối với Chính phủ bằng cách bầu Thủ tướng mới, yêu cầu ít nhất 10 Hạ nghị sỹ đề xuất Nếu Chính phủ không nhận được sự ủng hộ của quá nửa Hạ nghị sỹ trong vòng 30 ngày, Hạ viện phải bầu Thủ tướng mới hoặc thể hiện sự tín nhiệm đối với Thủ tướng đương nhiệm Nếu không, Tổng thống sẽ giải tán Hạ viện và bầu ra Hạ viện mới Thủ tướng cũng có thể yêu cầu Hạ viện bỏ phiếu tín nhiệm để thông qua Dự luật hoặc Quyết định; nếu không được thông qua, điều này đồng nghĩa với việc Hạ viện đã bỏ phiếu bất tín nhiệm Chính phủ.
16 Hiến pháp Cộng hòa Slovenia, http://www.us-rs.si/legal-basis/constitution/?lang=en, truy cập 16/5/2021
29 Ít nhất 10 Hạ nghị sỹ đề nghị
Chính phủ bầu Thủ tướng mới Đa số Hạ nghị sỹ đồng ý
Thủ tướng mới được bổ nhiệm giữ chức vụ cho đến hết nhiệm kỳ
Thủ tướng đề nghị bỏ phiếu tín nhiệm Chính phủ
Nếu Chính phủ không nhận được quá nửa sự ủng hộ của Hạ viện
30 ngày Hạ viện phải bỏ phiếu bày tỏ sự tín nhiệm với Chính phủ
30 ngày Hạ viện phải bầu ra Thủ tướng mới
Nếu Hạ viện vừa không bầu ra được Thủ tướng mới vừa không bày tỏ sự tín nhiệm với
Tổng thống giải tán Hạ viện và bầu ra Hạ viện mới
SƠ ĐỒ 4: QUY TRÌNH BỎ PHIẾU BẤT TÍN NHIỆM TẠI CỘNG HÒA SLOVENIA
Cộ ng hòa Dân chủ Liên bang Nepal
Hiến pháp 2015 của Nepal quy định rằng Thủ tướng có quyền yêu cầu bỏ phiếu tín nhiệm để xác định sự ủng hộ của Quốc hội Nếu có một phần tư số thành viên Quốc hội bỏ phiếu bất tín nhiệm, Thủ tướng không thể đề xuất bỏ phiếu tín nhiệm trong vòng một năm Kết quả bỏ phiếu tín nhiệm sẽ quyết định liệu Thủ tướng có được đa số ủng hộ hay không Nếu không được tín nhiệm, Thủ tướng sẽ bị miễn nhiệm và Tổng thống sẽ chỉ định Thủ tướng mới để hoàn thành nhiệm kỳ còn lại.
Vào ngày 10 tháng 5 năm 2021, Thủ tướng Nepal, Khadga Prasad Sharma Oli, đã thất bại trong cuộc bỏ phiếu tín nhiệm tại Quốc hội khi chỉ nhận được 93 phiếu ủng hộ trong tổng số 232 đại biểu có mặt, trong khi 124 phiếu còn lại đã không tín nhiệm ông Mặc dù Tổng thống Bidhya Devi Bhandari mong muốn ông Oli tiếp tục lãnh đạo, nhưng Quốc hội đã không còn tín nhiệm ông sau những chỉ trích từ các đối thủ về việc ông đã xem nhẹ mức độ nghiêm trọng của đại dịch Covid-19 Ông đã khuyến cáo người dân cách “rửa sạch virus” bằng hỗn hợp nước nóng, lá ổi và bột nghệ, trong khi đất nước ghi nhận 403.794 ca nhiễm và 3.859 ca tử vong tính đến thời điểm đó.
17 Điều 10, Hiến pháp Cộng hòa Dân chủ Nepal, https://www.constituteproject.org/constitution/Nepal_2015.pdf, truy cập ngày 08/6/2021
18 Nepal PM loses Vote of confidence in Parliament, https://www.voanews.com/south-central-asia/nepal-pm- loses-vote-confidence-parliament, truy cập ngày 07/6/2021
Thủ tướng đề nghị bỏ phiếu tín nhiệm mình
Thủ tướng được đa số thành viên của Quốc hội tín nhiệm
Quốc hội bất tín nhiệm Thủ tướng
Thủ tướng tiếp tục giữ chức vụ Bỏ phiếu bất tín nhiệm Thủ tướng
Tổng thống sẽ chọn ra Thủ tướng mới và Thủ tướng mới này sẽ kế nhiệm
Thủ tướng được đa số thành viên của Quốc hội tín nhiệm
Thủ tướng bị đa số thành viên của Quốc hội bất tín nhiệm
Thủ tướng tiếp tục giữ chức vụ
SƠ ĐỒ 5: QUY TRÌNH BỎ PHIẾU TÍN NHIỆM VÀ BỎ PHIẾU BẤT TÍN
Tóm lại, qua việc nghiên cứu kinh nghiệm về phiếu tín nhiệm, bỏ phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu bất tín nhiệm ở một số quốc gia, chúng ta có thể rút ra những nhận xét quan trọng về quy trình và ảnh hưởng của các hình thức bỏ phiếu này trong việc đánh giá và giám sát trách nhiệm của các nhà lãnh đạo.
Th ứ nh ấ t, bỏ phiếu bất tín nhiệm tại các nước hầu hết đều được ghi nhận trong
Hiến pháp – đạo luật có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật quốc gia (trừ
Ở Vương quốc Anh, quy trình bỏ phiếu bất tín nhiệm được quy định chặt chẽ với các điều kiện rõ ràng Việc ghi nhận chế định này trong Hiến pháp giúp Nghị viện dễ dàng và chủ động đánh giá niềm tin đối với Chính phủ mà không gặp trở ngại do thiếu quy định pháp lý.
Hầu hết các nước nghiên cứu đều phân biệt rõ ràng giữa bỏ phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu bất tín nhiệm Sự khác biệt này phản ánh bản chất của cơ chế chính trị: bỏ phiếu bất tín nhiệm thể hiện sự chủ động của Nghị viện trong việc bày tỏ nghi ngờ về niềm tin dành cho Chính phủ, trong khi bỏ phiếu tín nhiệm là nỗ lực của Chính phủ nhằm xây dựng niềm tin từ Nghị viện thông qua các chính sách cụ thể.
Việc bỏ phiếu bất tín nhiệm tại Cộng hòa Liên bang Đức và Cộng hòa Slovenia quy định một khoảng thời gian cụ thể để tiến hành bỏ phiếu Điều này tạo áp lực lên Nghị viện, buộc Nghị viện phải tuân thủ thời gian pháp luật quy định, nhằm tránh tình trạng kéo dài quá trình bỏ phiếu tín nhiệm, gây ảnh hưởng đến hoạt động quản lý nhà nước của nhánh hành pháp.
Tại Anh, việc bỏ phiếu bất tín nhiệm là một thói quen chính trị bình thường và diễn ra thường xuyên Quyền kiến nghị bỏ phiếu bất tín nhiệm được coi trọng hơn so với bỏ phiếu tín nhiệm Chính phủ, thể hiện sự ưu tiên dành cho Nghị viện trong việc giám sát Chính phủ Điều này tạo ra sự chủ động cho Nghị viện trong việc đánh giá niềm tin đối với Chính phủ.
Th ứ năm, căn cứ để tiến hành bỏ phiếu bất tín nhiệm tại các quốc gia như Anh,
Tại các quốc gia như Nga, Đức và Slovenia, Nghị viện có quyền tiến hành bỏ phiếu bất tín nhiệm đối với Chính phủ khi cảm thấy không còn tin tưởng, mà không cần phải đưa ra lý do cụ thể Điều này giúp đảm bảo sự kiểm soát và giám sát của Nghị viện đối với Chính phủ, đồng thời tránh những tình huống không đáng có.
Nghị viện độc tài có thể làm mất niềm tin một cách không có cơ sở, nhưng Hiến pháp các nước cho phép Chính phủ yêu cầu Nguyên thủ quốc gia giải tán Nghị viện trước thời hạn Quy định này khiến Nghị viện trở nên thận trọng hơn khi xem xét quyết định bỏ phiếu bất tín nhiệm Chính phủ.
Vào thứ Sáu, tại Cộng hòa Dân chủ Liên bang Nepal, Thủ tướng đã yêu cầu tiến hành bỏ phiếu tín nhiệm do cảm thấy không nhận được sự tín nhiệm từ Quốc hội Điều này khác với các cuộc bỏ phiếu tín nhiệm ở Việt Nam, vì mục đích không phải để thông qua một Dự luật hay Nghị quyết nào, mà nhằm giúp Thủ tướng cải thiện khả năng lãnh đạo và giải quyết vấn đề quốc gia Kết quả của cuộc bỏ phiếu này sẽ dẫn đến hậu quả pháp lý là miễn nhiệm Thủ tướng nếu không được tín nhiệm.
Nghiên cứu về hoạt động lấy phiếu tín nhiệm và bỏ phiếu tín nhiệm cho thấy rằng chỉ có Quốc hội Việt Nam thực hiện hoạt động "lấy phiếu tín nhiệm", trong khi nhiều quốc gia chỉ có bỏ phiếu tín nhiệm hoặc bất tín nhiệm mà không có quy định cụ thể Hoạt động bỏ phiếu tín nhiệm đã được quy định từ Hiến pháp năm 1946 và được xem là một biểu hiện của văn minh chính trị, được nhiều nước áp dụng trong giám sát Quốc hội Việt Nam đã áp dụng và phát triển các quy định này thành công cụ giám sát hiệu quả, phù hợp với tình hình xã hội trong nước.
Nghiên cứu về cơ sở lý luận và đặc điểm của việc lấy phiếu tín nhiệm cho thấy cơ chế này có nguồn gốc từ Vương quốc Anh, với mục đích quy kết trách nhiệm của Chính phủ trước Nghị viện Tại Việt Nam, tín nhiệm được đánh giá theo từng cá nhân, nhằm nhắc nhở những người giữ chức vụ phải cải thiện hiệu quả công việc của mình, nếu không sẽ bị Quốc hội “đo lường niềm tin” bất cứ lúc nào So với các quốc gia như Anh, Nga, Đức, Slovenia và Nepal, việc bỏ phiếu tín nhiệm và bất tín nhiệm có sự khác biệt rõ rệt, trong đó Nghị viện yêu cầu bỏ phiếu bất tín nhiệm Chính phủ, trong khi Chính phủ lại đặt ra câu hỏi về sự tín nhiệm của Nghị viện đối với mình Hoạt động “lấy phiếu tín nhiệm” và quy trình của nó là một sản phẩm đặc thù của Việt Nam, nhằm khuyến khích những cá nhân có thành tích tốt và răn đe những người chưa hoàn thành nhiệm vụ.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG VÀ MỘT SỐ KIẾN NGHỊ NHẰM HOÀN THIỆN HOẠT ĐỘNG LẤY PHIẾU TÍN NHIỆM, BỎ PHIẾU TÍN NHIỆM