PHẦN MỞ ĐẦU
Lý d o chọn đề tài
1.1 Đòi hỏi của thực tiễn đối với việc đổi mới trong giáo dục đào tạo
Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng, cơ cấu nghề nghiệp đang có sự biến đổi liên tục với nhiều nghề mới xuất hiện và nhiều nghề cũ bị loại bỏ Khái niệm học một nghề "hoàn chỉnh" để phục vụ suốt đời đã trở nên lỗi thời; thay vào đó, "học suốt đời" và "cần gì học nấy" trở thành nhu cầu thiết yếu để đáp ứng thị trường lao động luôn biến động Do đó, quá trình đào tạo nghề truyền thống với kế hoạch cứng nhắc không còn phù hợp, cần được điều chỉnh để linh hoạt và hiệu quả hơn trong việc đáp ứng nhu cầu xã hội hiện tại.
1.2 Chủ trương của đảng và nhà nước đối với đào tạo nghề
Ngày 4-11-2013, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã ký ban hành Nghị quyết số
Nghị quyết 29-NQ/TW về đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục và đào tạo đã được Hội nghị Trung ương 8 (khóa XI) thông qua, nhằm đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong bối cảnh kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế.
Ngày 04 tháng 01 năm 2007, Bộ trưởng Bộ Lao động thương binh và xã hội đã ký Quyết định số 01/2007/QĐ-BLĐTBXH về việc Ban hành Quy định về chương trình khung trình độ trung cấp nghề, chương trình khung trình độ cao đẳng nghề kèm theo các văn bản hướng dẫn xây dựng chương trình khung cho các nghề đào tạo
Ngày 31 tháng 3 năm 2008, Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội đã ký Quyết định số 16/2008/QĐ-BLĐTBXH về việc ban hành chương trình khung trình độ trung cấp nghề, chương trình khung trình độ cao đẳng nghề Theo chương trình khung đã ban hành, chương trình đào tạo Cao đẳng nghề điện công nghiệp bao gồm 14 môn học, 14 mô đun bắt buộc và 7 mô đun tự chọn
Ngày 09 tháng 6 năm 2008, Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội đã ban hànhQuyết định số 58/2008/QĐ-BLĐTBXH quy định về Chương trình khung trình độ trung cấp nghề, Chương trình khung trình độ cao đẳng nghề kèm theo các
Bài viết này trình bày 8 biểu mẫu đánh giá và thẩm định chương trình khung đào tạo nghề, cùng với danh sách 48 quyết định ban hành chương trình khung cho các trình độ trung cấp và cao đẳng nghề, áp dụng cho 48 nghề khác nhau Những biểu mẫu và quyết định này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tính đồng bộ của chương trình đào tạo nghề tại Việt Nam.
1.3 Xuất phát từ thực tế giảng dạy và nghiên cứu
Việc triển khai đào tạo theo chương trình khung mới tại các cơ sở đào tạo nghề đang gặp khó khăn do thiếu tài liệu hướng dẫn chi tiết cho việc giảng dạy các mô đun Từ tháng 9 năm 2008, Tổng cục dạy nghề đã tổ chức hơn 75 lớp tập huấn cho khoảng 5.000 giáo viên về phương pháp dạy học mới, nhưng vẫn chưa giải quyết triệt để vấn đề, khiến giáo viên gặp khó khăn khi áp dụng giảng dạy theo mô đun Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Hà Nội, được thành lập từ năm 1972, đã phát triển đa ngành, đa cấp với chương trình học chất lượng cao, nhằm thích ứng với quá trình hội nhập của đất nước.
Hà Nội đang nỗ lực nâng cao chất lượng đào tạo, với mục tiêu trở thành một trong những cơ sở hàng đầu về đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực kỹ thuật, kinh tế, công nghệ và sư phạm dạy nghề Trường hướng tới việc đáp ứng nhu cầu thị trường lao động trong nước và quốc tế, đồng thời nâng cao khả năng nghiên cứu để trở thành địa chỉ đào tạo uy tín, gắn liền với nghiên cứu khoa học và ứng dụng, phấn đấu trở thành một trường cao đẳng đạt chuẩn khu vực và quốc tế.
Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Hà Nội bao gồm 7 khoa, 1 bộ môn trực thuộc, 6 phòng và 1 trung tâm Khoa điện, với 6 nghề đào tạo, là khoa được đầu tư phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu nghề trọng điểm quốc gia và khu vực ASEAN, đặc biệt là trong lĩnh vực Điện công nghiệp và Cơ điện tử Do đó, việc phát triển toàn diện phương pháp dạy học theo kỹ năng hành nghề và mô đun là điều cần thiết trong Nhà trường, đặc biệt là tại Khoa điện.
Việc nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn để tổ chức dạy học theo mô đun tại Trường CĐ nghề cơ điện Hà Nội và các cơ sở đào tạo nghề là rất cần thiết Do đó, tác giả đã chọn đề tài nghiên cứu cho luận văn tốt nghiệp: “Dạy học theo mô đun kỹ năng hành nghề, vận dụng vào dạy mô đun ‘Sửa chữa và vận hành máy điện’ trong đào tạo nghề, trình độ cao đẳng”.
II MỤC ĐÍCH NGHIÊN CỨU
Chương trình mô đun „Sửa chữa và vận hành máy điện” trong đào tạo Cao đẳng nghề Điện công nghiệp của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo nghề Việc triển khai và tổ chức dạy học theo mô đun này giúp sinh viên phát triển kỹ năng thực tiễn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường lao động hiện nay.
III ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Quá trình đào tạo Cao đẳng nghề Điện công nghiệp tại Trường CĐ nghề cơ điện Hà Nội.
Lý luận về dạy học theo mô đun, mô đun kỹ năng hành nghề, tổ chức dạy học mô đun Sửa chữa và vận hành máy điện.
Quá trình dạy học mô đun "Sửa chữa và vận hành máy điện" là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo Cao đẳng nghề Điện công nghiệp tại Trường CĐ nghề cơ điện Hà Nội Mô đun này giúp sinh viên nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện sửa chữa và vận hành các loại máy điện, từ đó nâng cao khả năng làm việc trong lĩnh vực điện công nghiệp Việc áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và thực hành thực tế sẽ trang bị cho sinh viên những kinh nghiệm quý báu, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
IV GIẢ THUYẾT KHOA HỌC
Tổ chức dạy học theo mô đun "Sửa chữa và vận hành máy điện" sẽ nâng cao chất lượng đào tạo cao đẳng nghề Điện công nghiệp, giúp sinh viên đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường lao động.
V NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU Để thực hiện được mục tiêu nghiên cứu, đề tài xác định cần thực hiện các nhiệm vụ sau:
- Xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn của đề tài.
Chương trình khung của Bộ LĐTB&XH về mô đun "Sửa chữa và vận hành máy điện" được phân tích chi tiết nhằm nâng cao chất lượng đào tạo Tại Trường CĐ nghề cơ điện Hà Nội, việc tổ chức dạy học mô đun này được thực hiện với mục tiêu trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết cho sinh viên, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động Các giảng viên sử dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành để sinh viên có thể áp dụng hiệu quả trong công việc sau khi tốt nghiệp.
- Kiểm nghiệm và đánh giá.
VI PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU Để thực hiện được các nhiệm vụ trên, đề tài sử dụng kết hợp một số phương pháp nghiên cứu chủ yếu sau:
- Nhóm các phương pháp nghiên cứu lí thuyết: phương pháp phân tích và tổng hợp, phương pháp phân loại và hệ thống hóa.
- Nhóm các phương pháp nghiên cứu thực tiễn: Phương pháp quan sát, phương pháp điều tra, phương pháp phân tích và tổng kết kinh nghiệm, phương pháp chuyên gia
VII ĐÓNG GÓP MỚI CỦA ĐỀ TÀI
Hoàn thiện và cụ thể hóa các vấn đề cơ bản của mô đun kỹ năng hành nghề bao gồm việc làm rõ các khái niệm, đặc điểm nổi bật, các giai đoạn thực hiện mô đun, cũng như quy trình kiểm tra và đánh giá hiệu quả.
- Cụ thể hóa phương pháp dạy học theo mô đun
- Đề xuất bổ sung về mục tiêu, nội dung, phương pháp trong Chương trình khung của Bộ cho mô đun „Sửa chữa và vận hành máy điện”
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Quá trình đào tạo Cao đẳng nghề Điện công nghiệp tại Trường CĐ nghề cơ điện Hà Nội.
Lý luận về dạy học theo mô đun, mô đun kỹ năng hành nghề, tổ chức dạy học mô đun Sửa chữa và vận hành máy điện.
Quá trình dạy học mô đun "Sửa chữa và vận hành máy điện" là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo Cao đẳng nghề Điện công nghiệp tại Trường CĐ nghề cơ điện Hà Nội Mô đun này trang bị cho sinh viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện sửa chữa và vận hành các loại máy điện, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong lĩnh vực điện công nghiệp Việc giảng dạy được thực hiện thông qua phương pháp kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp sinh viên nắm vững các kiến thức cơ bản và áp dụng vào thực tiễn.
Giả thuyết khoa học
Mô hình dạy học theo mô đun „Sửa chữa và vận hành máy điện” sẽ nâng cao chất lượng đào tạo cao đẳng nghề Điện công nghiệp, giúp sinh viên đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường lao động.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Để thực hiện được mục tiêu nghiên cứu, đề tài xác định cần thực hiện các nhiệm vụ sau:
- Xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn của đề tài.
Chương trình khung của Bộ LĐTB&XH về mô đun "Sửa chữa và vận hành máy điện" được phân tích nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nghề Tại Trường CĐ nghề cơ điện Hà Nội, việc tổ chức dạy học mô đun này không chỉ giúp sinh viên nắm vững kiến thức lý thuyết mà còn thực hành kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực sửa chữa và vận hành máy điện Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên phát triển năng lực nghề nghiệp, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động hiện nay.
- Kiểm nghiệm và đánh giá.
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện được các nhiệm vụ trên, đề tài sử dụng kết hợp một số phương pháp nghiên cứu chủ yếu sau:
- Nhóm các phương pháp nghiên cứu lí thuyết: phương pháp phân tích và tổng hợp, phương pháp phân loại và hệ thống hóa.
- Nhóm các phương pháp nghiên cứu thực tiễn: Phương pháp quan sát, phương pháp điều tra, phương pháp phân tích và tổng kết kinh nghiệm, phương pháp chuyên gia.
Đóng góp mới của đề tài
Hoàn thiện và cụ thể hóa các vấn đề cơ bản của mô đun kỹ năng hành nghề bao gồm việc xác định các khái niệm, đặc điểm nổi bật, các giai đoạn thực hiện mô đun, cũng như phương pháp kiểm tra và đánh giá hiệu quả.
- Cụ thể hóa phương pháp dạy học theo mô đun
- Đề xuất bổ sung về mục tiêu, nội dung, phương pháp trong Chương trình khung của Bộ cho mô đun „Sửa chữa và vận hành máy điện”
Để tổ chức thực hiện dạy học mô đun hiệu quả, cần hoàn thiện cấu trúc chương trình mô đun và lập danh mục các đơn nguyên học tập Bên cạnh đó, việc xây dựng nội dung cho các đơn nguyên, soạn bộ tài liệu hướng dẫn học tập và thiết kế bài giảng theo mô đun là rất quan trọng Cuối cùng, cần thực hiện kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của mô đun để đảm bảo chất lượng giáo dục.
Cấu trúc của Luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo, phụ lục, luận văn được cấu trúc gồm 3 chương sau:
Chương 1:Cơ sở lý luận và thực tiễn của đề tài.
Chương 2: Dạy học mô đun “Sửa chữa và vận hành máy điện”.
Chương 3: Kiểm nghiệm và đánh giá.
NỘI DUNG
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
1.1 TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
1.1.1 Việc tổ chức dạy học theo mô đun ở các nước trên thế giới
Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng, nhu cầu nâng cao tay nghề và chuyển đổi nghề nghiệp ngày càng trở nên cấp thiết Các cơ sở đào tạo cần áp dụng phương thức đào tạo linh hoạt để đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực chất lượng cao Đào tạo theo mô đun đã chứng minh khả năng đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội Tại Mỹ, mô hình này đã được áp dụng từ những năm 1920 cho công nhân trong ngành công nghiệp ô tô, với các khóa học ngắn hạn từ 2-3 ngày nhằm đào tạo nhanh chóng Phương pháp này sau đó lan rộng sang Anh và một số nước Tây Âu nhờ tính thực tiễn và tiết kiệm Ở Pháp, các khóa học tương tự cũng được tổ chức sau Thế chiến II, nhưng với mục tiêu khác nhau: Mỹ tập trung vào dây chuyền sản xuất, trong khi Pháp hướng tới việc tạo cơ hội việc làm cho công nhân trong các lĩnh vực khác Dù khác nhau về mục đích, cả hai mô hình đều có tính toàn diện cao.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
1.1.1 Việc tổ chức dạy học theo mô đun ở các nước trên thế giới
Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng, nhu cầu nâng cao tay nghề và chuyển đổi nghề nghiệp ngày càng trở nên cấp thiết Các cơ sở đào tạo cần áp dụng phương thức đào tạo linh hoạt để đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực chất lượng cao Đào tạo theo mô đun đã chứng minh khả năng đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội Tại Mỹ, mô hình này được sử dụng từ những năm 1920 để đào tạo công nhân trong ngành công nghiệp ô tô, với các khóa học ngắn hạn từ 2-3 ngày, tập trung vào mục tiêu công việc cụ thể Phương pháp này nhanh chóng lan rộng sang Anh và các nước Tây Âu nhờ tính thực dụng và tiết kiệm Tại Pháp, các khóa học tương tự được tổ chức sau Thế chiến II, nhưng với mục tiêu khác, nhằm giúp công nhân tìm kiếm việc làm trong các lĩnh vực khác Dù khác nhau về mục đích, cả hai mô hình đều mang tính toàn diện cao.
Từ năm 1975, Úc đã áp dụng rộng rãi phương pháp đào tạo theo mô đun, đặc biệt trong hệ thống giáo dục kỹ thuật và nâng cao (TAEE), với các chương trình đào tạo như cơ khí ôtô, máy bay, thương nghiệp, xây dựng và hàn chiếm 30% tổng số chương trình Năm 1983, một cuộc điều tra tại 15 cơ sở đào tạo đã khuyến khích việc sử dụng mô đun trong giảng dạy, kết hợp giữa chương trình truyền thống và hiện đại Ở Thụy Điển, chương trình đào tạo công nhân khai thác gỗ được cấu trúc theo quy trình khai thác, kết hợp lý thuyết và thực hành, cho phép người học quyết định kết thúc mô đun dựa trên nguyện vọng cá nhân, ảnh hưởng đến mức lương Hệ thống này, mặc dù đã được triển khai từ những năm 50, vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, cho thấy việc xác định nội dung các mô đun là rất phức tạp và ảnh hưởng lớn đến hiệu quả đào tạo Nhiều quốc gia như Hàn Quốc, Thái Lan và Philippines cũng đã áp dụng mô đun trong đào tạo nghề.
Gần đây, nhiều quốc gia như New Zealand, Ấn Độ, Pakistan và Thái Lan đã cải cách giáo dục trung học bằng cách tích hợp các chương trình đào tạo nghề theo mô đun vào kế hoạch giảng dạy chính khóa tại các trường trung học phổ thông.
UNESCO và ILO là hai tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và ứng dụng mô hình đào tạo theo nhóm mô đun Tại các hội nghị quốc tế ở Bangkok (12/77) và Paris (11/85), UNESCO đã nhấn mạnh sự cần thiết của việc áp dụng mô đun trong đào tạo, đặc biệt cho giáo dục kỹ thuật nghề nghiệp Trong khi UNESCO khuyến khích, ILO đã xây dựng một hệ thống chương trình đào tạo mô đun hoàn chỉnh, với 764 đơn vị học tập cho 5 lĩnh vực nghề ILO nhấn mạnh rằng mỗi nghề đều có chuẩn kỹ năng nghề tương ứng, bất kể quốc gia, và các chuẩn này là cơ sở để xây dựng các mô đun đào tạo Mô đun kỹ năng hành nghề bao gồm nhiều mô đun nhỏ hơn, nhằm giúp người học phát triển kỹ năng và tìm kiếm việc làm.
Sự khác biệt về trình độ kỹ thuật và công nghệ giữa các quốc gia và khu vực dẫn đến sự đa dạng trong công cụ lao động Vì vậy, việc "quốc tế hóa" tài liệu học tập gặp nhiều thách thức Các đơn vị học tập cần được điều chỉnh để phù hợp với điều kiện cụ thể của từng quốc gia, trong khi những nghề đặc thù phải được biên soạn riêng để phục vụ giảng dạy, không thể chỉ dựa vào tài liệu từ nước khác.
1.1.2 Tình hình đào tạo theo mô đun ở Việt Nam Ở Việt Nam, đào tạo theo mô đun được hình thành từ những năm 70 của thế kỷ trước, tuy nhiên chưa được phát triển rộng rãi Năm 1986, Viện nghiên cứu khoa
Vào năm 1987, 14 trường dạy nghề đã tổ chức hội thảo về biên soạn nội dung đào tạo nghề với sự tài trợ của UNESCO, trong đó chia sẻ kinh nghiệm đào tạo nghề theo mô đun từ một số quốc gia Tiếp theo, vào năm 1990, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã tổ chức hội thảo với sự hỗ trợ của ILO để khảo sát khả năng áp dụng phương thức đào tạo nghề theo mô đun tại Việt Nam Đến tháng 5 năm 1992, Trung tâm Phương tiện kĩ thuật dạy nghề (CREDEPRO) cũng tổ chức hội thảo về phương pháp tiếp cận đào tạo nghề MES với sự tài trợ từ UNDP.
Năm 1994, một số Trung tâm dạy nghề đã thử nghiệm biên soạn tài liệu và đào tạo nghề ngắn hạn theo mô đun dưới sự chỉ đạo của Vụ dạy nghề Tuy nhiên, việc đào tạo theo mô đun MES tạm thời gặp phải những hạn chế, dẫn đến sự lắng xuống Khi đề cương của ILO năm 1993 báo cáo hướng tới mô đun năng lực thực hiện, tình hình đã thay đổi Trong Dự án Giáo dục kỹ thuật và Dạy nghề, đã tiến hành nghiên cứu, xây dựng và ứng dụng những tư tưởng mới về đào tạo nghề theo mô đun năng lực thực hiện và trình độ Nhiều nghiên cứu về đào tạo nghề đã được thực hiện bởi các tác giả trong nước, điển hình như công trình của Nguyễn Minh Đường.
Mô đun kỹ năng ngành nghề - Phương pháp tiếp cận, hướng biên soạn và áp dụng là một tài liệu hệ thống hóa lý luận đào tạo nghề theo mô đun, đóng vai trò như một cẩm nang cho những người nghiên cứu và thực hành trong lĩnh vực này Tác giả Nguyễn Ngọc Quang đã có những đóng góp quan trọng trong việc chuyển hóa lý thuyết mô đun thành ngôn ngữ dạy học đại cương Đồng thời, các bài viết của tác giả Đỗ Huân trên các tạp chí giáo dục đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về đào tạo theo mô đun Nghiên cứu ứng dụng dạy học theo mô đun, đặc biệt trong phát triển chương trình đào tạo, được thể hiện rõ qua công trình của tác giả Nguyễn Đức Trí.
15 cán bộ nghiên cứu tại viện Nghiên cứu phát triển Giáo dục đã tham gia xây dựng và áp dụng các mô đun dạy học cho những nội dung cụ thể.
Trong những năm qua, chúng ta vẫn chưa có tài liệu hoàn chỉnh về phương pháp luận biện soạn tài liệu và đào tạo nghề theo mô đun Các đơn nguyên học tập của ILO hiện chỉ được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, dẫn đến việc có rất ít đơn nguyên, không đủ cho một nghề hoàn chỉnh Do đó, từ khái niệm, cách tiếp cận đến quy trình biên soạn nội dung và áp dụng trong đào tạo còn thiếu tính hệ thống và cơ sở khoa học Vì vậy, nghiên cứu và triển khai dạy học theo mô đun kỹ năng hành nghề là điều cần thiết và cần được tiếp tục thực hiện.
LÝ LUẬN VỀ MÔ ĐUN TRONG DẠY HỌC
1.2.1.1 Mô đun kỹ năng hành nghề - Ký hiệu MKH
Mô hình khung học (MKH) là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo nghề, được thiết kế theo các mô đun tích hợp lý thuyết và thực hành Sau khi hoàn thành, người học có khả năng thực hiện một công việc cụ thể và giải quyết vấn đề học tập của mình, từ đó ứng dụng kiến thức vào thực tiễn Đào tạo theo mô đun là phương pháp tiếp cận mục tiêu, trong đó nội dung được chia thành các mô đun linh hoạt, cho phép người học có thể hành nghề ngay sau khi hoàn tất mô đun, phù hợp với sự biến đổi của thị trường lao động.
Khác với các môn học truyền thống, các mô đun đào tạo được thiết kế dựa trên logic của hoạt động nghề nghiệp, kết hợp lý thuyết và kỹ năng thực hành để nâng cao năng lực thực hiện công việc Mỗi mô đun đại diện cho một chương trình đào tạo các năng lực cần thiết cho một công việc cụ thể Các mô đun này có thể linh hoạt kết hợp với nhau, tạo thành chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu cá nhân, sự phát triển của khoa học kỹ thuật và cấu trúc nghề nghiệp Tổng cục dạy nghề đang triển khai các mô đun này để đáp ứng nhu cầu đào tạo năng lực cho người học.
Chương trình đào tạo nghề theo mô đun đang được triển khai là một quyết định hợp lý, phù hợp với nhu cầu phát triển của đất nước trong bối cảnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
MKH là một khái niệm linh hoạt, phản ánh sự đa dạng trong phạm vi hành nghề và trình độ nghề nghiệp, tùy thuộc vào nhu cầu của người sử dụng lao động Phạm vi này có thể thay đổi theo quy mô sản xuất, trình độ công nghệ và cách bố trí công việc của từng cơ sở Chẳng hạn, trong một cửa hàng sửa chữa đồ điện, người thợ cần có kiến thức toàn diện về sửa chữa và bảo trì quạt điện, trong khi ở các nhà máy lớn, họ chỉ cần thành thạo một phần công việc cụ thể như lồng dây vào rãnh stato Điều này cho thấy rằng việc đào tạo chuyên môn có thể được điều chỉnh theo yêu cầu công việc, giúp người lao động dễ dàng chuyển đổi vị trí làm việc thông qua các khóa đào tạo ngắn hạn.
1.2.1.2.1 Khái niệm chung về mô đun
M0 là khái niệm quan trọng trong kỹ thuật, xuất hiện khi con người thiết kế các thiết bị công nghiệp với nhiều bộ phận độc lập Theo nghĩa cơ bản, M0 được hiểu là một đơn vị tiêu chuẩn trong kỹ thuật, đóng vai trò là một khâu chức năng trong cơ cấu Khái niệm về M0 có thể khác nhau tùy thuộc vào từng lĩnh vực và góc độ nghiên cứu.
Trong giáo dục, khái niệm mô đun có thể được hiểu như sau:
M0 là một đơn vị học tập tích hợp, kết nối các yếu tố của các môn học lý thuyết cùng với kỹ năng và kiến thức liên quan, nhằm phát triển năng lực chuyên môn toàn diện.
M0 là một đơn vị chuyên môn hoàn chỉnh, với mỗi mô đun tương ứng với một khả năng tìm việc cụ thể Khi hoàn thành thành công các mô đun, người học sẽ sở hữu những kỹ năng tối thiểu cần thiết để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
17 cho tìm việc làm; Đồng thời mỗi mô đun có thể hình thành một bộ phận nhỏ trong chuyên môn của một người thợ lành nghề.
M0 được định nghĩa là một đơn vị chương trình dạy học độc lập, có khả năng lắp ghép với các đơn vị khác để hoàn thành nhiệm vụ lớn hơn và đạt mục tiêu dài hạn Mặc dù chưa có định nghĩa thống nhất về mô đun, chúng tôi kế thừa quan điểm của Nguyễn Ngọc Quang rằng M0 bao gồm mục tiêu, nội dung, phương pháp dạy học và hệ thống đánh giá kết quả học tập Thêm vào đó, chúng tôi nhấn mạnh rằng một đặc trưng nổi bật của dạy học theo M0 là khả năng hành nghề, cho phép người học áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
M0 dạy học là một đơn vị chương trình độc lập, được cấu trúc đặc biệt để phục vụ người học Nó bao gồm mục tiêu, nội dung, phương pháp, phương tiện dạy học và hệ thống công cụ đánh giá kết quả học tập Tất cả các yếu tố này gắn bó chặt chẽ, tạo thành một chỉnh thể, giúp người học có khả năng hành nghề sau khi hoàn thành chương trình.
Trong giáo dục, M0 được coi là một đơn vị kiến thức và kỹ năng hoàn chỉnh, có khả năng kết hợp với các mô đun khác để đạt được trình độ học vấn nhất định Một khóa đào tạo thường bao gồm nhiều M0, với mỗi môn học (MKH) được chia thành nhiều M0 tương ứng với các công việc cụ thể Đối với những MKH đơn giản, có thể không cần chia nhỏ, vì chúng chỉ bao gồm một M0 duy nhất.
Hình 1.1 Giới thiệu các M0trong MKH Điện công nghiệp
Mô đun dạy học (M0) có những đặc điểm cơ bản giúp nhận diện và phân biệt nó với các mô đun khác Để nhận biết M0, cần chú ý đến các dấu hiệu đặc trưng của nó Những đặc điểm này không chỉ phản ánh bản chất của mô đun mà còn hỗ trợ trong việc áp dụng hiệu quả trong quá trình giảng dạy.
“M0 là đơn vị học tập trọn vẹn và có thể được thực hiện theo cá nhân hóa và theo một trình tự xác định trước hết để kết thúc M0”
Tính trọn vẹn của M0 thể hiện qua các phương diện:
- Trọn vẹn trong khả năng làm được của người học: Sau khi kết thúc một
Trong M0 học tập, người học cần đạt được sự thay đổi rõ rệt về năng lực hành động trong ba lĩnh vực chính: nhận thức, kỹ năng và thái độ, phù hợp với chủ đề đã được xác định.
- Trọn vẹn trong cấu trúc: Như khái niệm về mô đun dạy học đã nêu ở trên,
Mô đun dạy học không chỉ đơn thuần chứa đựng mục tiêu mà còn bao gồm nội dung và phương pháp thực hiện nhằm đạt được mục tiêu đó Bên cạnh đó, mô đun còn tích hợp hệ thống công cụ để đánh giá khả năng đạt được mục tiêu ở người học.
Máy điện Điện công nghiệpMHK
M 0 10 Thực hiện an toàn công nghiêp
Kỹ thuật cảm biến Cung cấp điện M 0 6
Kỹ thuật lắp đặt điện
+ Tính độc lập tương đối
Khi xây dựng chương trình đào tạo, mỗi mô đun được thiết kế nhằm đảm bảo người học đạt được kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp cần thiết, dựa trên kết quả phân tích và mô tả nghề nghiệp Tuy nhiên, để phù hợp với nhiều bậc đào tạo và nghề khác nhau, nội dung của một số mô đun có thể có sự giao thoa lẫn nhau.
Tính hệ thống trong mô đun dạy học thể hiện sự linh hoạt, cho phép người học lựa chọn các tổ hợp mô đun phù hợp với nhu cầu của mình Người học có thể kết hợp các mô đun theo "chiều ngang" để trang bị kiến thức và kỹ năng cơ bản từ nhiều lĩnh vực khác nhau, hoặc theo "chiều dọc" để nâng cao chuyên môn với các mô đun có trình độ khác nhau, từ đó giúp họ có kiến thức sâu hơn và kỹ năng cao hơn.
THỰC TRẠNG CỦA ĐÀO TẠO NGHỀ THEO MÔ ĐUN
Đánh giá về thực trạng đào tạo nghề tại Việt Nam, Tập san Đào tạo nghề tháng 7 năm 2009 của Bộ LĐTBXH chỉ ra rằng, trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế, công tác đào tạo nghề hiện đang gặp nhiều tồn tại và bất cập cần được khắc phục.
Mạng lưới cơ sở dạy nghề hiện tại chưa đủ quy mô và chất lượng để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và sự đa dạng trong yêu cầu của xã hội.
Một số học sinh, sinh viên tốt nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm do trình độ và kỹ năng nghề chưa đáp ứng yêu cầu của công nghệ sản xuất hiện đại tại các doanh nghiệp.
Chương trình đào tạo hiện nay còn nặng nề và dàn trải, thiếu tính linh hoạt, dẫn đến hàng triệu thanh niên và người lao động có nhu cầu học nghề để phát triển bản thân và khởi nghiệp không có cơ hội được đào tạo do nhiều rào cản tồn tại.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ dạy và học tại nhiều cơ sở đào tạo nghề hiện nay còn lạc hậu và cũ kỹ Số lượng cơ sở được đầu tư trang thiết bị hiện đại vẫn còn rất hạn chế.
Phương pháp dạy và học nghề hiện nay còn lạc hậu, với thời gian thực hành và thực tập hạn chế Nhiều cơ sở dạy nghề do kinh phí eo hẹp vẫn duy trì tình trạng dạy lý thuyết chủ yếu, thực hành rất ít và thường chỉ mang tính hình thức Học sinh chủ yếu chỉ nghe giảng và ghi chép, không có cơ hội làm việc nhóm, dẫn đến tình trạng thụ động trong quá trình học.
Công tác đào tạo nghề tại Trường Cao Đẳng nghề Cơ điện Hà Nội đang gặp phải một số vấn đề và thiếu sót Đặc biệt, Khoa Điện cần được đánh giá cụ thể để cải thiện chất lượng đào tạo.
1.3.1 Về đội ngũ giáo viên
Tổng số giáo viên của khoa ở thời điểm hiện tại là 36, trong đó:
63,6% giáo viên tốt nghiệp từ các trường đại học kỹ thuật và công nghệ gặp khó khăn trong nghiệp vụ sư phạm, đồng thời hạn chế khả năng tiếp cận và áp dụng phương pháp dạy học hiện đại.
36,4% giáo viên tốt nghiệp từ các trường Sư phạm kỹ thuật đã được trang bị kỹ năng dạy học, tuy nhiên, họ vẫn còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các phương pháp dạy học truyền thống.
1.3.1.2 Năng lực chuyên môn Đa số các giáo viên trong khoa đều đảm bảo đáp ứng tốt về năng lực chuyên môn cho giảng dạy nhưng vẫn phải thừa nhận là một bộ phận không nhỏ còn hạn chế về khả năng nghiên cứu, cập nhật khoa học công nghệ mới và trau dồi kinh nghiệm thực tiễn Điều này dẫn đến việc không tạo được hứng thú cho học sinh khi học tập tại trường
Trong dạy học lý thuyết hiện nay, nhiều giáo viên vẫn áp dụng phương pháp truyền thống, chủ yếu là thầy giảng và trò nghe, ghi chép Hình thức đánh giá kết quả học tập vẫn tập trung vào yêu cầu học sinh phải học thuộc và ghi nhớ kiến thức.
Dạy thực hành thường mang tính áp đặt và máy móc, chủ yếu truyền nghề mà chưa chú trọng rèn luyện thói quen làm việc có kế hoạch cho học sinh Điều này dẫn đến việc chưa phát triển tư duy kỹ thuật cần thiết để xử lý các tình huống trong nghề nghiệp.
Việc khai thác và sử dụng thiết bị dạy học hiện đại trong giáo dục vẫn còn nhiều hạn chế Một số giáo viên lớn tuổi e ngại thay đổi phương pháp giảng dạy và tài liệu, trong khi những giáo viên khác, mặc dù đã sử dụng thiết bị hiện đại, vẫn chưa thành thạo kỹ năng cần thiết Thêm vào đó, một số giáo viên tích cực sử dụng phương tiện dạy học nhưng hiệu quả mang lại vẫn chưa cao, chẳng hạn như việc sử dụng máy chiếu Projektor chỉ để trình bày thông tin đã có trong tài liệu phát tay cho học sinh.
Trong quá trình dạy học, phương tiện dạy học thường chỉ tập trung vào việc cung cấp thông tin và giảng giải minh họa, trong khi vai trò điều khiển hoạt động nhận thức thông qua các phương tiện dạy học hiện đại vẫn chưa được phát huy đầy đủ.
1.3.2 Về cơ sở vật chất,trang thiết bị đào tạo
Trang thiết bị máy móc phục vụ giảng dạy hiện đại và đủ số lượng, nhưng hiệu quả khai thác chưa cao Nguyên nhân chính là giáo viên thường chỉ chú trọng đến kết quả, bỏ qua việc rèn luyện kỹ năng cho học sinh Sau khi hoàn thành bài kiểm tra, nhiều học sinh không tiếp tục thực hành mà chỉ ngồi chơi, dẫn đến việc kỹ năng nghề nghiệp không được nâng cao.
1.3.3 Về chất lượng đào tạo