KHO TÀNG TÂM CỦA BẬC GIÁC NGỘ 0 Chủ Giảng JHADO RINPOCHE Việt ngữ Hồng Như ĐUỜNG VÀO KALACHAKRA [INTRODUCTION TO KALACHAKRA] ẤN BẢN ĐIỆN TỬ – KHÔNG BÁN 2 3 Đường vào Kalachakra Chủ giảng Jhado Rinpo[.]
Bài giảng
Ðặc điểm của Phật Giáo
Phật giáo khác biệt với các tôn giáo khác không chỉ ở các nghi lễ như cúng dường hay quỳ lạy Dù trên thế giới có nhiều tôn giáo, điều quan trọng là Phật giáo không chỉ dựa vào hình thức bên ngoài mà còn chú trọng đến sự hiểu biết và thực hành Phật Pháp Việc thực hiện các nghi lễ không đảm bảo rằng một người là Phật tử thực sự.
Khế kinh chỉ rõ rằng, việc qui y là biểu hiện của tâm nguyện cầu giải thoát, tìm nương tựa nơi Phật, Pháp, Tăng Tam bảo - Phật, Pháp, Tăng - chính là đối tượng mà chúng ta qui y, có khả năng che chở chúng sinh khỏi mọi khổ đau Sự che chở này không chỉ diễn ra trong một đời mà còn kéo dài qua nhiều kiếp sống.
Bảy giai đoạn hoàn thành sẽ đồng hành với mọi kiếp sống về sau và mãi mãi Tam Bảo luôn hỗ trợ chúng ta đạt được mục tiêu cao nhất Trong vòng luân hồi, mọi vấn đề và khổ đau đều xuất phát từ nghiệp chướng và phiền não tích lũy trong tâm thức của mỗi người.
Tích tụ nghiệp chướng và phiền não trong tâm thức dẫn đến việc chúng ta phải chịu đựng những quả báo, thể hiện qua những kinh nghiệm khổ đau trong cuộc sống.
Quay về nương dựa nơi Tam Bảo giúp Phật tử vượt qua nghiệp chướng và phiền não, từ đó đạt được sự giải thoát toàn diện khỏi khổ đau và nguyên nhân của khổ đau Đây chính là động cơ tu hành quan trọng của những người mới bắt đầu trên con đường Phật giáo.
Trong khế kinh, Phật dạy rằng chúng ta nên qui y tại tâm của chính mình, không phải nơi khác Nếu tâm thức tích lũy ác nghiệp và nuôi dưỡng tham sân si, chúng ta sẽ phải chịu quả khổ Ngược lại, khi tâm bất thiện nổi lên, nếu biết áp dụng biện pháp hóa giải, ác nghiệp sẽ dần được thanh tịnh Qua đó, trí giác sẽ mở rộng, tâm sẽ thuần hóa và có xu hướng tạo nghiệp lành, từ đó có khả năng hóa giải ác nghiệp Cuối cùng, chúng ta có thể đạt được sự tận diệt khổ đau và giải thoát khỏi luân hồi.
Khế kinh chỉ ra rằng để giải thoát, không cần phải rời bỏ nơi này để tìm kiếm một cõi khác Khổ đau có thể được tận diệt ngay trong thân tâm của chúng ta Thân tâm này chứa đựng tiềm năng lớn lao để đạt được an lạc tối thượng Chỉ cần xác định đúng con đường và phương pháp tu hành, cùng với nỗ lực thực hiện, chúng ta có thể đạt được điều đó Như Phật đã nói: “Phật đạo, là con đường giải thoát”.
Con đường giải thoát không tồn tại trong các tôn giáo khác Mặc dù các tôn giáo khác có thể hướng dẫn về các phương pháp tu tập và thiền định hiệu quả, giúp đạt được những thành tựu tâm linh như thần thông hay khả năng bay lượn, nhưng chúng không dạy cách tu tập để giải thoát khỏi khổ đau.
Phật giáo cung cấp nhiều phương pháp tu tập nhằm giải thoát khổ đau và đạt được an lạc tối thượng Đây không chỉ là lý thuyết, mà thực sự có thể đạt được kết quả Vọng tưởng và phiền não trong tâm chỉ là những hiện tượng tạm thời Nếu chúng ta nỗ lực tu tập, tìm được vị đạo sư có khả năng hướng dẫn, và có quyết tâm học hỏi, thì việc thoát khỏi khổ đau và đạt an lạc ngay trong kiếp sống hiện tại là hoàn toàn khả thi.
Giá trị thực sự của Phật giáo không nằm ở việc cầu xin sự giàu có, sức khỏe hay thành công trong kinh doanh khi gặp khó khăn Dù có những phép lạ xảy ra, chúng không thể định nghĩa giá trị của Phật giáo Để hiểu được sự quý giá của Phật đạo, cần phải nắm bắt được cốt lõi của nó, từ đó nhận ra giá trị cao quý vượt trội mà nó mang lại.
Ðặc điểm của Ðại thừa
Điểm quan trọng thứ hai trong Phật giáo là sự khác biệt giữa hai cỗ xe: cỗ xe Bồ tát (Đại thừa) và cỗ xe Thanh văn (Tiểu thừa) Đại thừa được coi là thâm diệu hơn vì nó không chỉ đáp ứng nhu cầu của một số Phật tử mà còn hướng đến việc triệt bỏ hoàn toàn phiền não ô nhiễm và đạt được chức năng bồ đề Để hoàn thành trọn vẹn con đường Phật dạy, người tu cần theo con đường Đại thừa và thực hành theo phương pháp tu tập phù hợp.
Trong Phật pháp, sự phân chia giữa Tiểu thừa và Đại thừa không có nghĩa là giáo pháp nào kém hơn hay toàn hảo hơn Giáo pháp phù hợp với căn cơ của người tu mới là giáo pháp hoàn hảo, do đó không nên xem thường bất cứ giáo pháp nào Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, trong quá trình tu hành, đã có nhiều đệ tử thanh văn như Mục Kiền Liên và Xá Lợi Phất, nhưng họ không đạt được vô thượng bồ đề vì lý do Đức Phật tu tập với tâm nguyện vì lợi ích chúng sinh Ngài đã tích lũy công đức và trí tuệ để thành Phật cũng vì mục đích này Khi đạt được vô thượng bồ đề, Đức Phật có khả năng buông xả mọi phiền não, nhờ đó mà thành tựu trí toàn giác, nhìn thấy mọi hiện tượng ở mọi nơi và mọi lúc.
Các vị A-la-hán như Xá Lợi Phất và Mục Kiền Liên không đạt được thành tựu ngang bằng với Phật, vì họ chỉ mới xả bỏ một phần chướng ngại và chưa có tâm buông xả trọn vẹn Mặc dù có giác ngộ, nhưng A-la-hán vẫn chưa đầy đủ tánh đức của Phật đà, nên chỉ được gọi là A-la-hán chứ không phải là Phật Xá Lợi Phất và Mục Kiền Liên đã thành tựu quả vị A-la-hán, nhưng chưa đạt đến quả vị Phật.
Mục đích cao nhất trong tu hành là đạt được tâm buông xả và giác ngộ rốt ráo, điều này ai cũng có thể thực hiện nếu noi theo Phật Để đạt được điều này, trước tiên cần phát tâm bồ đề, tức là nguyện thành Phật vì lợi ích chúng sinh Tiếp theo, cần tích lũy công đức và trí tuệ qua ba thời kỳ dài Cuối cùng, khi đạt được tâm buông xả viên mãn, sẽ thành tựu giác ngộ viên mãn Chỉ có con đường Đại thừa mới dẫn đến quả vị Phật, vì vậy Đại thừa được xem là vĩ đại hơn.
Khi bắt đầu thuyết Pháp, Đức Phật đã giới thiệu về Thanh văn thừa và các phương pháp tu tập Giới Định Tuệ, đây là nền tảng quan trọng cho con đường giác ngộ và giải thoát.
Phật dạy rằng để phát triển lòng từ bi và tâm bồ đề, chúng ta cần theo con đường của những vị bồ tát dũng mãnh, sẵn sàng gánh vác trách nhiệm mang lại lợi ích cho tất cả chúng sinh Để thực hiện điều này, trước tiên, chúng ta cần tu tập theo ba yếu tố căn bản: Giới, Định và Tuệ, sau đó mới phát tâm từ bi và tâm bồ đề.
Mục tiêu tối thượng của Phật giáo là dẫn dắt chúng ta đến vô trú niết bàn, nơi tâm thức được giải thoát khỏi mọi mê lầm và đạt được tánh đức hoàn hảo Con đường vị tha này dành cho các bồ tát với tâm hồn rộng lớn, những người sẵn sàng nhận trách nhiệm giải thoát chúng sinh và mang lại hạnh phúc cho tất cả Chính vì vậy, Đại thừa được gọi là cỗ xe lớn.
Có quan niệm sai lầm rằng những người theo Ðại thừa không cần học phương pháp tu Tiểu thừa, cho rằng chỉ cần phát tâm từ bi là đủ mà không cần chú trọng đến Giới Ðịnh Tuệ Tuy nhiên, Ðại thừa không phải là một con đường tách biệt mà thực chất là sự phát triển từ nền tảng của Tiểu thừa Giáo pháp của Tiểu thừa vẫn nằm trong khuôn khổ của Ðại thừa, với điểm khác biệt là Ðại thừa yêu cầu người tu hành phải phát tâm đại bi và tâm bồ đề.
Ðặc điểm của Kim cang thừa
Trong Ðại thừa còn có hai cỗ xe chính, một là cỗ xe “tu- nhân”, gọi là Ba-la-mật thừa, hay là Hiển tông, hai là cỗ xe
“tu-quả”, gọi là Kim cang thừa, hay là Mật tông Mật tông được xem là thâm diệu hơn Hiển tông
Trong suốt nhiều thế kỷ, Mật tông đã thu hút đông đảo người tu hành, đặc biệt là tại Tây Tạng Tuy nhiên, Mật tông không phải là sản phẩm sáng tạo của các Lama Tây Tạng, mà là một hệ thống tu tập Phật giáo được gìn giữ và truyền lại một cách liên tục và trọn vẹn qua nhiều thế hệ cao tăng đắc đạo.
Ngược dòng truyền thừa, ta sẽ gặp những bậc thầy vĩ đại như Long Thọ, Nguyệt Xứng, Thánh Thiên, cùng nhiều hiền thánh của học viện Na-lan-đà nổi tiếng Các vị hiền thánh này chủ yếu thực hành song tu Hiển và Mật Mật pháp được truyền thừa từ những bậc thầy cao quý ở Ấn Độ, không phải do các lama Tây Tạng sáng tạo.
Mật tông được coi là thâm diệu hơn Hiển tông không chỉ vì những phép lạ kỳ diệu thường được nhắc đến, như việc tụng chú Om Mani Padme Hum để cứu độ chúng sinh Mặc dù những điều này có giá trị, nhưng chúng không đủ để khẳng định sự vượt trội của Mật tông Điều quan trọng là Mật tông là giáo pháp do chính Phật dạy, bao gồm những phương pháp đặc biệt nhằm thực hành hai yếu tố chính của Phật đạo: phương tiện và trí tuệ.
Hiển và Mật giống nhau ở nội dung hành trì – là phương tiện và trí tuệ Tuy nội dung giống nhau, nhưng phương pháp hành trì lại khác
Trong Mật tông, khái niệm “song tu phương tiện và trí tuệ” được hiểu là thực hiện đồng thời cả hai khía cạnh này trong cùng một pháp tu, cho phép hành giả tích lũy cả công đức lẫn trí tuệ Cụ thể, khi quán tưởng sắc tướng của Phật, hành giả không chỉ tập trung vào hình thức mà còn quán về tánh không của thân Phật, từ đó tích lũy công đức qua phương tiện và trí tuệ qua quán tánh không Phương pháp này giúp hành giả có khả năng nhanh chóng đạt được sự thành tựu của thân Phật và trí Phật, lý giải tại sao Mật tông được coi là thâm diệu hơn Hiển tông.
Để đồng thời phát triển công đức và trí tuệ, cần hiểu cốt lõi của pháp quán tưởng Bổn tôn du già trong bốn bộ mật pháp Quán tưởng này bắt nguồn từ tánh không, bắt đầu bằng việc quán về trí tuệ tánh không, sau đó là quán thân sanh diệt của bản thân Từ tánh không, thân Phật hiện ra, giúp nhận thức rằng thân Phật không có tự tánh mà chỉ do trí tuệ tánh không mà thành Khi khởi hiện thân Phật, hành giả cần nuôi dưỡng tâm kiêu hãnh nhiệm màu, đồng thời luôn giữ tâm không rời khỏi tánh không của thân Phật đang hiện hữu.
Trí tuệ tánh không là yếu tố quan trọng trong việc hiện thành tướng Phật, và điều này cũng phản ánh kết quả của quá trình tu hành Mật tông sử dụng kết quả này để phát triển tâm thức, từ đó giúp người tu hành nhanh chóng đạt được thành tựu.
Dù vậy, tự mình hiện thành đủ loại thân Phật trong quán tưởng, như vậy không có nghĩa là mình đã thành Phật Chỉ
Mặc dù 12 divine pride chỉ là quán tưởng và chưa phải là thành Phật thật sự, nhưng không nên nói rằng mình không thể thành Phật, vì mọi chúng sinh đều có khả năng này và đều thuộc dòng giống Phật Việc quán tưởng thân Phật giúp tích lũy bồ tư lương công đức nhanh chóng, trong khi việc hiểu và quán về tánh không sẽ giúp tích lũy bồ tư lương trí tuệ Mật tông là phương pháp tu tập nhanh chóng và vì vậy rất quý giá.
Mật tông được gọi là cỗ xe “tu-quả” hay Kim cang thừa, với ý nghĩa Kim cang biểu thị sự cứng chắc không thể phá vỡ, tượng trưng cho sự hợp nhất giữa trí tuệ và phương tiện Trong pháp tu Bổn tôn du già, hành giả thực hành trí tuệ và phương tiện đồng thời, quán chiếu về cảnh Phật như tịnh độ và mạn đà la, giúp họ tiếp cận sắc thân và tâm hỉ lạc của Phật Bằng cách mang quả về trong hiện tại, hành giả huân tập tâm mình để nhanh chóng đạt được thành quả Kim cang thừa, với đường tu phương tiện trí tuệ bất nhị, mang lại kết quả ứng dụng trên con đường tu tập, lý do nó được gọi là cỗ xe “tu-quả”.
Mật tông hiện nay đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới, thu hút nhiều người muốn tìm hiểu và thực hành Để hiểu rõ hơn về Mật tông, chúng ta cần khám phá lý do tại sao nó được gọi là Kim cang thừa, hay còn được ví như một cỗ xe dẫn dắt con người đến giác ngộ.
“tu-quả”, phải hiểu lý do vì sao Mật tông lại đặc biệt quí giá thâm diệu.
Ðặc điểm của Mật tông tối thượng du già
Phương pháp tu trong Kim cang thừa được chia thành bốn bộ, trong đó Mật tông tối thượng du già (anuttarayagatantra) thường khiến người nghe nhầm lẫn rằng có thể không cần giữ giới và thoải mái trong các hành vi như uống rượu hay quan hệ nam nữ Tuy nhiên, quan niệm này hoàn toàn sai lầm, vì Mật tông tối thượng du già không khuyến khích những hành vi thiếu trách nhiệm Vậy tinh túy của Mật tông tối thượng du già là gì?
Phật pháp nhấn mạnh tính bất nhị giữa phương tiện và trí tuệ, đặc biệt trong Mật tông, nơi hai sắc thái này được hành trì hợp nhất Trong khi Hiển tông kết hợp phương tiện và trí tuệ một cách song song và xen kẽ, Mật tông lại thể hiện sự hòa quyện hoàn toàn giữa chúng.
Mật tông bao gồm ba yếu tố chính: nền tảng, đạo và quả Nền tảng của Mật tông là thân người, nơi chứa đựng hệ thống khí mạch và nhiều loại tinh chất gọi là tinh khí bồ đề Đạo là quá trình tu hành mà mỗi người phải trải qua, trong khi quả là thành tựu mà họ sẽ đạt được Những yếu tố này không phải là tưởng tượng mà là thực tại tồn tại trong thân và tâm của chúng ta Con người sinh ra đã mang trong mình những tiềm năng này.
Bodhicitta substances bao gồm một hệ thống khí mạch với sự luân chuyển của khí và nhiều tinh chất khác, chẳng hạn như máu từ mẹ và tinh khí từ cha.
Mật tông cho rằng mỗi loại khí trong cơ thể, hay còn gọi là lung, tương ứng với một tầng tâm thức khác nhau Tâm và khí có nhiều tầng thô lậu và vi tế, và sự kết hợp giữa chúng tạo ra hình ảnh và ý tưởng trong tâm trí Khi chìm vào giấc ngủ, tâm thức trở nên vi tế hơn, khí thô lậu dần dần hội tụ ở vùng tim, làm lộ ra các tầng tâm và khí vi tế Quá trình này dẫn đến việc chúng ta mất tri giác và bắt đầu mơ Khi thức dậy, các luồng khí tán ra khỏi vùng tim, tâm thức trở nên thô lậu cho đến khi chúng ta hoàn toàn tỉnh giấc Những trải nghiệm này phản ánh sự chuyển đổi giữa các tầng tâm khí thô-tế mà chúng ta đã từng trải qua.
Hiển tông và ba bộ mật pháp dưới của Mật tông sử dụng lớp khí và tâm thô lậu để tu tập thiền quán Tuy nhiên, các mật pháp trong Mật tông tối thượng du già không áp dụng phương pháp này mà chủ động thu nhiếp các tầng tâm và khí thô lậu để hiển lộ tầng tâm và khí vi tế nhất Qua đó, hành giả vận dụng tầng tâm thức vi tế nhất để thiền quán về tánh không và thân Phật, giúp triệt bỏ mọi phiền não thô-tế cùng với tất cả tập khí phiền não, đồng thời thành tựu tam thân Phật.
Phương pháp trong Mật tông tối thượng du già được coi là thâm diệu nhất, vì nó cung cấp một hệ thống chi tiết về khí, khí mạch và các thành phần luân chuyển Khi hành giả đạt đến tinh túy của thân kim cang, họ thu nhiếp những tầng tâm khí thô lậu, từ đó hiển lộ tâm khí vi tế nhất, làm nền tảng cho thiền quán tánh không và thiền quán thân Phật Cuộc đời của đức Phật phản ánh những thiện hạnh mà Ngài đã thực hiện để giáo hóa đệ tử, đặc biệt tại thành Sarnath, nơi có khắc ghi nhiều sự kiện quan trọng, trong đó có việc Ngài thi triển thần thông để hóa độ người ngoại đạo Trên đá khắc còn ghi lại hình ảnh hai đóa sen phát ra từ tim Phật, mỗi đóa sen đều mang hình một đức Phật khác.
Khế kinh mô tả một loại thần thông kỳ diệu, nơi từ trái tim của Đức Phật phát sinh hàng triệu hóa thân Những hóa thân này bao trùm không gian vô tận, thể hiện qua thân, ngữ và ý Trong hạnh nguyện của Bồ Tát Phổ Hiền, có câu tụng nhấn mạnh rằng mỗi sợi tóc đều chứa đựng vô lượng quốc độ Phật, trong đó có hàng triệu Phật Đà và hàng triệu Bồ Tát xung quanh mỗi vị Tuy nhiên, nếu chỉ dựa vào thân và tâm thô lậu của chúng ta, điều này có vẻ như là một điều không tưởng Nếu thân và tâm của Đức Phật cũng thô lậu như của chúng ta, thì việc hiện hữu của hàng triệu Phật và Bồ Tát là điều không thể xảy ra.
Thân và tâm của Phật là những phần vi tế, không bị vật chất ràng buộc, cho phép hàng triệu đức Phật tụ họp trên đầu một sợi tóc Khi có điều gì hấp dẫn, tâm của mọi người sẽ hướng về điểm đó Trong khi thân và tâm của chúng ta có giới hạn, thì với Phật, tâm và thân hòa quyện, sắc thân của Ngài là khí và tâm vi tế, cho phép Ngài tự tại ngự trên một điểm nhỏ như đầu sợi tóc.
Phật giáo giải thích hiện tượng thần thông qua Mật tông, cho rằng đây không phải là điều huyền bí mà có thể đạt được bằng phương pháp tu tập đúng cách Thần thông của Phật không yêu cầu lòng tin mù quáng, mà khuyến khích Phật tử tìm hiểu và thực hành các phương pháp tu cụ thể Nếu hành trì đúng, chúng ta cũng có thể đạt được những điều mà Phật đã làm.
Mật tông tối thượng du già đặc trưng bởi việc làm hiển lộ và vận dụng thân tâm vi tế Trong các lĩnh vực khác của con đường tu, như tâm bồ đề và tánh không, Mật tông không có gì khác biệt so với Hiển tông Tâm bồ đề và tánh không chỉ mang một ý nghĩa duy nhất, không tồn tại khái niệm tâm bồ đề hay tánh không riêng biệt cho Mật tông.
Khi tu theo Mật pháp, nhiều người lầm tưởng rằng cần phải thay đổi hình dáng bên ngoài, như ăn mặc khác hoặc lập gia đình, vì cho rằng thiếu kinh nghiệm tình dục sẽ cản trở việc tu tập Tuy nhiên, quan niệm này là một sai lầm lớn.
Cứ thử nhìn vào một trong những mật pháp cao thâm nhất là
Guhyasamaja là hệ thống mật pháp được truyền thừa bởi những bậc tỷ kheo nghiêm túc, nổi bật như Long Thọ, Thánh Thiên và Nguyệt Xứng Những vị cao tăng này đã viết nhiều luận văn nổi tiếng về tánh không trong cả Hiển và Mật, đồng thời cũng là tổ sư của nhiều mật pháp Họ luôn giữ phạn hạnh, sống đời độc thân suốt quá trình hành đạo và không bao giờ hiện thân dưới hình thức cư sĩ.
Quý vị không cần thay đổi hình dáng bên ngoài để tu theo Mật tông, vì đây là một sự hiểu lầm nghiêm trọng Ví dụ điển hình là Lama Tông Khách Ba, người thực hành pháp Guhyasamaja, vua của mật pháp Để khai thác năng lực của tâm và khí, quý vị không cần thay đổi hình tướng bên ngoài hay từ bỏ cuộc sống gia đình để xuất gia Đây là một điểm cực kỳ quan trọng mà quý vị cần phải hiểu.
Ðặc điểm của mật pháp Kalachakra
Chương ba so sánh sự khác biệt giữa Hiển tông và Mật tông, trong khi chương bốn phân tích sự khác biệt giữa Mật tông tối thượng du già và ba bộ Mật tông khác Chương năm sẽ tập trung vào các đặc điểm nổi bật của mật pháp Kalachakra.
Mật pháp Kalachakra là một phương pháp tu hành sâu sắc, nổi tiếng toàn cầu, dẫn dắt chúng ta đến giác ngộ và Phật quả Điều quan trọng là không nên quá chú trọng vào thân xác mà phải quay về với tâm hồn, vì tâm vốn trong sáng và tách rời ô nhiễm Ô nhiễm không phải là bản chất của tâm, và từ đó, chúng ta có thể sám hối để thanh tịnh tâm thức, loại bỏ ô nhiễm và đạt được trí toàn giác, chính là tâm của Phật Ai cũng có khả năng thực hiện điều này, và để đạt được, cần sám hối thanh tịnh tâm thức Vậy còn việc thành tựu thân Phật thì sao? Chúng ta cần tìm hiểu cách để đạt được điều đó.
Theo giáo pháp Mật tông, thân thể cha mẹ sinh ra không thể chuyển thành thân Phật nhiệm màu Để đạt được điều này, cần vận dụng tâm và khí vi tế qua thiền quán tánh không, đồng thời sám hối thanh tịnh mọi chướng ngại của thân và tâm Quá trình này giúp chuyển hóa thành sắc thân trong sáng của Phật Kim cang tát đỏa hoặc Phật Kim cang trì, tức là chuyển thành thân Phật.
Vajradhara hợp nhất thân tâm do cha mẹ sinh ra, trong đó phần tâm và khí vi tế nhất quán tưởng tánh không, biểu hiện trí Phật Trí Phật hiện hữu qua thân Phật, tạo thành một hiện tượng duy nhất không thể phân chia, đó chính là thân tâm của Phật.
Mật pháp Kalachakra không chỉ yêu cầu hành giả thiền quán tánh không bằng thân và tâm vi tế, mà còn cần thu nhiếp toàn bộ các thành phần vật lý Khi mọi phân tử vật lý được tiêu trừ, hành giả sẽ đạt được thân vô sắc của Phật Kalachakra không phân biệt giữa thân vi tế và khí vi tế với thân ngũ uẩn, mà hướng dẫn phương pháp tiêu trừ thân ngũ uẩn hiện tại để chuyển hóa thành thân vô sắc của Phật.
Bài giảng về Ðường vào Kalachakra đề cập đến năm vấn đề quan trọng, bao gồm sự khác biệt giữa Phật giáo và không phải Phật giáo, cũng như giữa Hiển tông và Mật tông Tất cả năm vấn đề này đã được trình bày đầy đủ.
Mật pháp Kalachakra, có nghĩa là "bánh xe thời gian", bao gồm hai thành phần chính: "Kala" (thời gian) và "Chakra" (bánh xe) Để hiểu rõ về Kalachakra, cần chú trọng vào ba điểm quan trọng của pháp tu này: nền tảng, đạo và quả.
Theo mật pháp Kalachakra, nền tảng của thực hành là thân vật lý, khởi nguồn từ ba nghiệp phiền não: tham, sân, si, cùng nhiều phiền não khác Thân thể chúng sinh là nguyên nhân của khổ đau trong luân hồi, ảnh hưởng đến bản thân và chúng sinh khác Các yếu tố vật lý, hệ thống khí mạch và tinh chất luân chuyển trong thân thể là cơ sở của pháp Kalachakra Để giải thoát khổ đau, hành giả cần đạt được tâm đại lạc bất động, tức là tâm không bị lay chuyển qua ba thời: quá khứ, hiện tại và vị lai Tâm đại lạc bất động, hay tâm chân như, là trạng thái vi tế quán chiếu tánh không Để sử dụng tâm chân như vi tế này nhằm chứng ngộ tánh không, hành giả phải lần lượt tiêu trừ thân vật lý của chính mình, một quá trình không diễn ra đột ngột mà cần sự kiên trì trong tu tập.
Ban đầu, thân vô sắc chỉ là một hiện tượng mơ hồ, nhưng nếu kiên trì, các hợp thể vật lý sẽ dần thu nhiếp lại Sự thu nhiếp của thân vật lý sẽ dẫn đến sự hiển hiện của thân vô sắc Hành giả, thông qua việc trú ở tâm chân như, sẽ thể hiện sắc tướng của năm vị Thiền Phật trong năm bộ Phật, cùng với chư tôn thánh từ hòa hay oai nộ trong mạn đà la Kalachakra Đây là con đường để thành tựu thân vô sắc và sắc thân nhiệm màu của Phật.
16 the mind of clear light
Thân vô sắc xuất phát từ tâm chân như, và chính tâm chân như là yếu tố then chốt để đạt được trí tuệ Phật Sự hợp nhất giữa thân và tâm của Phật được thể hiện qua hành giả đạt quả vị Phật, với thân vô sắc và tâm đại lạc bất động Đồng thời, hành giả cũng hiện ra thành chư Phật và chư tôn mạn đà la, tất cả đều nằm trong chân tánh của đại lạc và chân như.
Mật pháp Kalachakra được hiểu qua ba yếu tố cơ bản: nền tảng, đạo, và quả Đặc trưng của Kalachakra là khả năng chuyển hóa tất cả các thành phần vật lý thô lậu thành thân vô sắc của Phật đà.
Trong mật pháp Kalachakra, tâm đại lạc bất động được coi là tâm của Phật, đạt được thông qua việc thu nhiếp mọi thành phần vật lý để chuyển hóa thành thân vô sắc, tức là thân Phật, hoàn toàn bất nhị với tâm Phật Trong khi đó, các mật pháp khác của Mật tông tối thượng du già lại sử dụng phần khí và tâm vi tế nhất để đồng thời hiện ra sắc thân vi tế, đồng thời chứng ngộ về tánh không, phản ánh tâm của Phật Do đó, giữa Kalachakra và các mật pháp khác có sự khác biệt căn bản Mật kinh Kalachakra giải thích rõ ràng phương pháp thành tựu thân tâm bất nhị của Phật, trong khi các mật kinh như Guhyasamaja lại trình bày bằng ẩn nghĩa mà không chỉ ra phương pháp tu tập cụ thể.
Kalachakra được gọi là mật kinh hiển nghĩa 17 , còn các mật kinh khác đều gọi là mật kinh ẩn nghĩa 18
Bài viết này trình bày năm đề tài chính liên quan đến Phật giáo, bao gồm: đặc điểm của Phật giáo so với các tôn giáo khác, đặc điểm của Phật giáo Đại thừa, đặc điểm của Đại thừa Mật tông, đặc điểm của Mật tông tối thượng du già, và đặc điểm của mật pháp Kalachakra Qua những giải thích ngắn gọn về các đề tài này, tác giả mong muốn giúp độc giả có cái nhìn tổng quát về Phật đạo.
Ngày mai, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về đại lễ quán đảnh Kalachakra, tập trung vào mười một pháp quán đảnh đặc trưng của Kalachakra và Mật tông Nội dung sẽ được xây dựng dựa trên ba yếu tố nền tảng: đạo, quả, và các nguyên lý cơ bản của pháp môn này.
Pháp Quán Ðảnh Kalachakra
Mật pháp thường được truyền dưới hai hình thức chính: wang và jenang Trong tiếng Tây Tạng, "wang" được dịch là mật pháp quán đảnh, trong khi "jenang" có nghĩa là mật pháp gia trì Mặc dù cả hai đều thuộc về quá trình truyền mật pháp, nhưng ý nghĩa của chúng lại khác nhau Do đó, việc hiểu rõ sự khác biệt này là rất quan trọng.
21 initiation rõ wang và jenang khác nhau ra sao, hai dạng truyền mật pháp này là như thế nào
Chữ "wang" có nghĩa là "ban cho quyền năng", thường được gọi là truyền pháp quán đảnh, giúp hành giả nhận được quyền năng quán tưởng chính mình là Phật Bổn Tôn Pháp Chủ mạn đà la Sau khi nhận pháp quán đảnh, hành giả có thể tu tập về pháp thiền Bổn Tôn mạn đà la, bao gồm hai giai đoạn chính của Mật tông tối thượng du già: giai đoạn khởi hiện và giai đoạn viên thành, cùng với các phương pháp tu thiền từ các bộ Mật tông thấp hơn Tóm lại, pháp quán đảnh trang bị cho hành giả khả năng thực hành các pháp quán tưởng liên quan đến vị Phật Bổn Tôn Pháp Chủ mạn đà la.
Wang và jenang là hai hình thức truyền pháp khác nhau, mặc dù thường được gọi chung Mật pháp quán đảnh cung cấp quyền năng hành trì, trong khi mật pháp gia trì truyền năng lực gia trì từ đấng Bổn Tôn Pháp Chủ vào thân, ngữ, ý của hành giả Để nhận được mật pháp gia trì, hành giả cần phải nhận pháp quán đảnh trước, nhằm đảm bảo năng lực gia trì có thể truyền thông qua ba cửa thân, ngữ, ý của đệ tử.
Nếu đệ tử chưa nhận pháp quán đảnh mà chỉ nhận pháp gia trì, họ vẫn chưa thực sự nhận được pháp gia trì Bạch Y Quan Âm Để nhận được pháp gia trì, đệ tử cần quán tưởng mình mang thân tâm thanh tịnh của Đức Bạch Y Quan Âm Nếu chưa từng nhận pháp quán đảnh, họ không thể tự quán tưởng mình là Bổn Tôn Pháp Chủ, do đó không thể nhận pháp gia trì Các thầy thường nhắc nhở rằng những ai chưa nhận pháp quán đảnh không nên quán tưởng mình là Phật Bổn Tôn Pháp Chủ, mà chỉ có thể quán tưởng Phật ngự trên đỉnh đầu, rót dòng suối cam lồ thanh tịnh xuống Như vậy, họ sẽ nhận được năng lực gia trì, nhưng không phải là đã nhận mật pháp gia trì Đại lễ quán đảnh thường được truyền cho đệ tử qua mạn đà la.
Có nhiều loại mạn đà la như mạn đà la bằng cát màu, mạn đà la bằng gấm vẽ, mạn đà la từ năng lực thiền định của vị đạo sư, và mạn đà la lấy thân người làm hình thức Tất cả bốn loại mạn đà la này đều có thể được sử dụng để truyền pháp quán đảnh.
Kalachakra có hai phương pháp truyền pháp, trong đó phương pháp đầu tiên là truyền pháp Kalachakra theo dạng thông thường Phương pháp này được gọi là "thông thường" vì mặc dù mật pháp Kalachakra có những đặc điểm riêng biệt, nhưng nghi thức truyền pháp lại tương tự như các nghi thức của những mật pháp khác trong Mật tông tối thượng du già Do đó, phương pháp này được xem là truyền pháp thông thường.
Truyền pháp Kalachakra là một hình thức đặc biệt trong Mật tông tối thượng du già, nổi bật vì chỉ có Kalachakra có thể được truyền theo phương pháp phi thường này Phương pháp này bao gồm mười một pháp quán đảnh độc đáo, với nghi lễ và nội dung truyền pháp hoàn toàn khác biệt so với các loại mật pháp khác trong Mật tông tối thượng du già.
Phương pháp truyền pháp thông thường được nhắc đến trong kinh Vajramalatantras và các bộ mật kinh của dòng Sakya, sử dụng mạn đà la bằng gấm thêu để truyền bốn pháp quán đảnh Bốn pháp này bao gồm quán đảnh bình bát, quán đảnh kín mật, quán đảnh tuệ giác và quán đảnh danh tự, là những pháp quán đảnh chung cho tất cả mật pháp thuộc Mật tông tối thượng du già.
Nói về dạng truyền pháp phi thường, phương pháp này đến từ lời dạy của hiền thánh Naropa Phương pháp phi thường này
25 word initiation đòi hỏi mạn đà la bằng cát màu Thiếu mạn đà la bằng cát màu, pháp này không thể truyền
Chỉ còn vài ngày nữa, đại lễ quán đảnh sẽ diễn ra với phương pháp truyền pháp đặc biệt, phù hợp với lời dạy của đại hiền thánh Naropa.
Vì sao mạn đà la bằng cát màu lại được đề cao đến như vậy?
Mạn đà la càng lớn, càng cần nhiều cát màu, dẫn đến công đức tích lũy cho thí chủ và các thành viên tham dự cũng tăng theo Việc xây dựng mạn đà la sử dụng nhiều loại vàng bạc, đá quý và đòi hỏi nhiều thời gian, công sức, từ đó tạo ra công đức tích lũy lớn lao vượt bậc.
Mạn đà la bằng gấm vẽ chỉ là hình ảnh do họa sĩ tạo ra với màu sắc tương ứng với năm Phật bộ, trong khi Kalachakra có tới sáu Phật bộ, do đó sử dụng sáu màu cát khác nhau để tượng trưng cho trí giác 26 của các Phật bộ này Cát sáu màu được tịnh hóa và xây dựng theo nghi thức cụ thể, làm cho quá trình thực hiện mạn đà la không chỉ đơn thuần là một tác phẩm nghệ thuật mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc Thậm chí, vật liệu dùng để xây mạn đà la cũng đã được gia trì và tịnh hóa.
Bây giờ nói về thời gian thích hợp để truyền pháp quán đảnh Dựa theo những bộ luận giải Kalachakra, ngày đại cát để
Ngày rằm tháng ba theo Tạng lịch là thời điểm lý tưởng để truyền pháp quán đảnh, nhưng nếu không thể thực hiện vào ngày này, bạn có thể chọn ngày rằm của bất kỳ tháng nào trong Tạng lịch, vì đó cũng được coi là ngày lành Nếu vẫn không thể, nhưng có đệ tử thượng căn đủ khả năng nhận pháp, có thể chọn bất kỳ ngày vía Phật nào khác.
Ngày rằm tháng ba Tạng lịch được coi là ngày tốt nhất để truyền pháp Kalachakra vì đây là thời điểm đức Phật Thích Ca Mâu Ni thuyết kinh Bát Nhã tại đỉnh Linh Thứu thành Vương Xá, đồng thời Ngài cũng hiện diện tại bảo tháp ở miền Nam Ấn Độ Tại đây, đức Phật hóa thân thành Bổn Tôn Pháp Chủ Kalachakra và truyền mật pháp quán đảnh Kalachakra cho quốc vương Dawa Zangpo cùng nhiều tiểu vương và đệ tử khác Sự kiện này diễn ra vào ngày rằm tháng ba Tạng lịch, tạo nên duyên lành đặc biệt, khiến ngày này trở thành ngày đại cát tường để truyền pháp quán đảnh Kalachakra.
Sau khi nhận pháp quán đảnh và mật kinh Kalachakra từ đức Thế tôn, quốc vương Dawa Zangpo cùng tùy tùng trở về vương quốc Shambala Sáu trăm năm sau, tổ sư dòng Kulika Manjushrikirti đã truyền pháp Kalachakra cho 35 triệu hiền giả, đứng đầu là hiền giả Meyshinda, vào ngày rằm tháng ba.
Tạng lịch Ðây là lý do thứ hai vì sao ngày này lại được xem là ngày đại cát tường để truyền pháp quán đảnh Kalachakra
Kinh sách ghi lại rằng khi truyền mật pháp Kalachakra cho quốc vương Dawa Zangpo, đức Phật cũng đã truyền lại mật kinh Kalachakra với hàng trăm ngàn câu tụng Sau sáu trăm năm, vua Manjushrikirti đã kế thừa và rút ngắn mật kinh này thành bộ Mật kinh Toát Yếu Manjushrikirti có một đệ tử tên Kundarika, hay Pema Karpo, cũng là quốc vương kế thừa dòng Kulika, người đã viết luận giải dựa trên bộ Mật Kinh Toát Yếu, hiện nay được biết đến với tên gọi Vô Cấu Quang, gồm ba quyển Để tu theo mật pháp Kalachakra, người thực sự muốn tu hành cần nhận pháp quán đảnh từ dòng truyền thừa này và thọ nhận giáo pháp trong hai bộ mật điển, trong đó có Kalachakra Mật.
Kinh Toát Yếu, hai là bộ luận Vô Cấu Quang