BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG LUẬN VĂN THẠC SĨ MỐI QUAN HỆ GIỮA RỦI RO THANH KHOẢN, RỦI RO TÍN DỤNG VÀ SỰ ỔN ĐỊNH TÀI CHÍNH CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI Ở VIỆT NAM NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG TRẦN NĂNG ĐẠI PHÚ Thành phố Hồ Chí Minh năm 2021 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG LUẬN VĂN THẠC SĨ MỐI QUAN HỆ GIỮA RỦI RO THANH KHOẢN, RỦI RO TÍN DỤNG VÀ SỰ ỔN ĐỊNH TÀI CHÍNH CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI Ở VIỆT NAM Ngành Tài chính Ngân hàng Mã số 8340201 Họ và tên học v.
GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
1.1.1 Nhu cầu thực tiễn của đề tài nghiên cứu
Trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, ba mục tiêu an toàn, sinh lợi và thanh khoản có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó thanh khoản đóng vai trò quan trọng cho sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Thanh khoản được hiểu là khả năng đáp ứng ngay lập tức nhu cầu rút tiền của khách hàng với chi phí thấp nhất Do đó, ngân hàng cần đảm bảo khả năng thỏa mãn nhu cầu rút tiền của khách hàng bất cứ lúc nào, yêu cầu các nhà quản lý phải có biện pháp đo lường, quản lý và lập kế hoạch sử dụng nguồn vốn hiệu quả, vừa đảm bảo sinh lợi cho tài sản vừa đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Khả năng thanh khoản là yếu tố quan trọng và nhạy cảm trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng Khi một ngân hàng mất khả năng thanh khoản, nó có thể dẫn đến nguy cơ phá sản nhanh chóng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự ổn định của toàn bộ hệ thống tài chính.
Hệ thống ngân hàng thương mại đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế và tài chính quốc gia, với hoạt động cho vay chiếm phần lớn tài sản và thu nhập của ngân hàng Rủi ro tín dụng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và sự ổn định của ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng do biến động kinh tế vĩ mô như tăng tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát Đối với các quốc gia có nền kinh tế mới nổi, việc kiểm soát rủi ro tín dụng là điều cần thiết, bên cạnh các yếu tố vĩ mô, các yếu tố ngân hàng như tổng tài sản, quy mô, nợ xấu và thanh khoản cũng đóng vai trò quan trọng Rủi ro tín dụng không chỉ là mối lo ngại của ngân hàng mà còn ảnh hưởng lớn đến toàn bộ nền kinh tế, có thể dẫn đến mất vốn và nguy cơ phá sản ngân hàng.
Cuộc khủng hoảng thế chấp dưới chuẩn tại Mỹ vào cuối năm 2007 không chỉ khiến nền kinh tế Mỹ suy thoái mà còn tác động sâu rộng đến hệ thống tài chính toàn cầu, ảnh hưởng đến các trung tâm tài chính lớn từ châu Âu đến châu Á, trong đó có Việt Nam Khủng hoảng này đã đặt ra thách thức lớn cho sự phát triển của ngành ngân hàng toàn cầu, khiến các ngân hàng và tổ chức tài chính trở nên lo ngại trong việc cho vay, đặc biệt là đối với những ngân hàng thiếu thanh khoản Sự sụp đổ của các ngân hàng lớn như Goldman Sachs và Northern Rock đã làm nổi bật tầm quan trọng của việc kiểm soát rủi ro thanh khoản và tín dụng ngân hàng, cũng như ảnh hưởng của môi trường vĩ mô đến hoạt động ngân hàng.
Sau cuộc khủng hoảng, thanh khoản và hoạt động tín dụng ngân hàng vẫn là vấn đề được các ngân hàng thương mại Việt Nam chú trọng, nhằm ngăn chặn rủi ro tiềm ẩn Dù tình hình thanh khoản có cải thiện, rủi ro vẫn hiện hữu Kể từ khi gia nhập WTO năm 2007, nền kinh tế Việt Nam đã đạt được sự tăng trưởng mạnh mẽ, với GDP duy trì ở mức cao bất chấp khủng hoảng tài chính toàn cầu Sự tăng trưởng nhanh chóng yêu cầu Việt Nam điều chỉnh khung pháp lý và chính sách kinh tế, đồng thời củng cố thị trường tài chính Hội nhập sâu rộng với thị trường tài chính toàn cầu đã tạo động lực cho hệ thống ngân hàng phát triển Ngành ngân hàng Việt Nam đã có những thay đổi đáng kể, như tăng trưởng tổng tài sản và mở rộng tín dụng, trong khi vẫn giữ vị thế quan trọng trong nền kinh tế Tín dụng ngân hàng chiếm khoảng 116,8% tổng giá trị GDP bình quân hàng năm giai đoạn 2007–2018, và sự tham gia của ngân hàng nước ngoài đã thúc đẩy sự tăng trưởng trong môi trường cạnh tranh cao.
2011, trung bình khoảng 33% mỗi năm, chạm đỉnh 124,7% trong năm 2011 (Dang,
Sau thời kỳ bùng nổ tín dụng năm 2019, các ngân hàng đã phải đối mặt với thiệt hại nghiêm trọng Sự gia tăng đáng kể các khoản nợ xấu đã trở thành mối quan tâm hàng đầu, ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định tài chính của họ.
Đảm bảo sức khỏe và sự ổn định tài chính của các ngân hàng là yếu tố quan trọng hàng đầu Kể từ năm 2010, để duy trì sự an toàn và lành mạnh cho hệ thống ngân hàng, các tiêu chuẩn hướng dẫn của Hiệp định Basel đã được áp dụng.
Hệ thống quy định về giám sát ngân hàng đã được cải cách với sự ra đời của Basel II, nhằm thắt chặt tỷ lệ an toàn vốn cho các ngân hàng Năm 2012, Chính phủ Việt Nam ban hành Quyết định số 254/QĐ-TTg để tái cấu trúc hệ thống tổ chức tín dụng, làm mới thị trường tài chính và nâng cao an toàn, hiệu quả cho các ngân hàng thương mại Đề án này không chỉ tập trung vào xử lý nợ xấu và tăng cường vốn hóa, mà còn nhấn mạnh chiến lược đa dạng hóa ngành nghề kinh doanh để gia tăng doanh thu từ hoạt động ngoài cho vay Những cải cách này kỳ vọng sẽ cải thiện lợi nhuận, giải quyết nợ xấu và ổn định tài chính cho hệ thống ngân hàng Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đã xảy ra các vụ rủi ro thanh khoản như Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu năm 2003 và các ngân hàng khác vào năm 2005, cùng với tình trạng căng thẳng thanh khoản năm 2008.
Từ năm 2010, tầm quan trọng của quản lý rủi ro thanh khoản trong các ngân hàng thương mại đã được khẳng định Việc nâng cao nhận thức và phát triển hệ thống quản lý rủi ro trở nên cấp bách, đặc biệt trong bối cảnh rủi ro tín dụng và nợ xấu gia tăng Kể từ năm 2012, quá trình tái cơ cấu hệ thống ngân hàng thương mại đã diễn ra nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao năng lực quản trị theo tiêu chuẩn quốc tế Sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại là yếu tố then chốt cho sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia, bởi vì mất niềm tin vào hệ thống ngân hàng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng Các cuộc khủng hoảng toàn cầu gần đây đã làm nổi bật vai trò quan trọng của hệ thống ngân hàng trong việc duy trì sự ổn định kinh tế, do đó, vấn đề này luôn được chính phủ các nước đặc biệt quan tâm.
Ngân hàng đối mặt với nhiều loại rủi ro, trong đó rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng là hai vấn đề quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định của hệ thống ngân hàng Đặc biệt tại Việt Nam, từ năm 2014, việc cải thiện và duy trì sự ổn định tài chính trong ngành ngân hàng thương mại đã trở thành ưu tiên hàng đầu Giai đoạn này chứng kiến sự tái cấu trúc mạnh mẽ, với nhiều ngân hàng yếu kém bị ép buộc sáp nhập hoặc mua lại với giá 0 đồng, dẫn đến giảm số lượng ngân hàng nhưng lại gia tăng hoạt động tín dụng Điều này đã làm dấy lên lo ngại về sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Các lý thuyết kinh tế vi mô cổ điển chỉ ra rằng rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản có mối liên hệ chặt chẽ Các mô hình tổ chức công nghiệp của ngân hàng, như mô hình Monti-Klein và các định chế trung gian tài chính của Diamond và Dybvig (1983) hay Bryant (1980), cho thấy rằng cấu trúc tài sản và nợ phải trả liên kết mật thiết với nhau, đặc biệt là trong bối cảnh nguồn tiền bị rút ra (rủi ro thanh khoản) và sự vỡ nợ của các khoản vay (rủi ro tín dụng).
Theo báo cáo của FDIC và OCC, sự sụp đổ của các ngân hàng trong thời kỳ khủng hoảng chủ yếu do sự kết hợp của rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản Nghiên cứu của Dermine (1986) chỉ ra rằng rủi ro thanh khoản làm giảm lợi nhuận, trong khi vỡ nợ khoản vay làm tăng rủi ro tín dụng do giảm dòng tiền và tăng chi phí dự phòng Điều này cho thấy rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản có mối quan hệ tương hỗ Trong thời kỳ khủng hoảng, một số ngân hàng đã vượt qua rủi ro thanh khoản nhờ vào nguồn quỹ hỗ trợ từ thị trường liên ngân hàng (Borio, 2010; Huang & Ratnovski, 2011) Thêm vào đó, thông tin bất cân xứng khiến các ngân hàng phải đối mặt với rủi ro tín dụng (Haider et al., 2009) Do đó, sự tương tác giữa hai loại rủi ro này đã dẫn đến sự thất bại của ngân hàng Từ những nghiên cứu trên, tác giả quyết định nghiên cứu “Mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản, rủi ro tín dụng và sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại ở Việt Nam”.
1.1.2 Tổng quan tình hình nghiên cứu
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra tác động của rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản đến sự ổn định của hệ thống ngân hàng He và Xiong (2012), Haider et al (2009), cùng với Acharya và Viswanathan (2011) đã xác định sự tương tác đồng thời giữa hai loại rủi ro này ảnh hưởng đến sự ổn định của ngân hàng Nghiên cứu của Imbierowicz và Rauch (2014) trên các ngân hàng thương mại Mỹ cũng cho thấy rủi ro tín dụng và thanh khoản đều góp phần vào tính ổn định của ngân hàng Hơn nữa, Vazquez và Federico (2015) đã kết luận rằng sự tương tác giữa rủi ro tín dụng và thanh khoản làm gia tăng những khó khăn mà ngân hàng phải đối mặt trong thời kỳ khủng hoảng, đặc biệt tại Mỹ và Châu Âu.
Tại Việt Nam, mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản, nhưng chưa có nghiên cứu nào rõ ràng về tác động của chúng đến sự ổn định của hệ thống ngân hàng Nghiên cứu của ThS Nguyễn Thị Tường Vi (2014) đã kiểm định mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản, rủi ro tín dụng và lợi nhuận của các ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2006-2013 ThS Nguyễn Thị Trúc Linh (2017) cũng đã thực hiện nghiên cứu tương tự về 9 ngân hàng trong giai đoạn 2007-2014 Bên cạnh đó, TS Nguyễn Thị Tuyết Nga (2017) đã khảo sát tác động của vốn chủ sở hữu đến rủi ro tín dụng của 22 ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2008-2015.
1.1.3 Vấn đề nghiên cứu và khoảng trống nghiên cứu
Mặc dù có nhiều tranh luận về mối quan hệ giữa rủi ro và ổn định, nhưng chưa có nghiên cứu thực nghiệm nào kiểm định tác động của rủi ro tín dụng và thanh khoản đối với sự ổn định của ngân hàng ở Việt Nam Điều này đã dẫn đến việc thực hiện nghiên cứu mang tên “Mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản và sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại ở Việt Nam” Nghiên cứu được tiến hành trong bối cảnh khủng hoảng tài chính gần đây và khác với các nghiên cứu trước đó khi sử dụng Z-score để đại diện cho sự ổn định của ngân hàng, thay vì sử dụng biến xác suất thông thường.
Câu hỏi và mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích tác động của rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng đối với sự ổn định của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Mục tiêu chính là trả lời các câu hỏi liên quan đến mối quan hệ giữa hai loại rủi ro này và khả năng duy trì sự ổn định của hệ thống ngân hàng.
(1) Rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng tác động như thế nào đến sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại ở Việt Nam?
(2) Có hay không tác động của rủi ro tín dụng đến rủi ro thanh khoản?
Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích mối liên hệ giữa rủi ro thanh khoản, rủi ro tín dụng và sự ổn định tài chính trong các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Đo lường tác động của rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng là rất quan trọng để đánh giá sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động và duy trì niềm tin của khách hàng đối với hệ thống ngân hàng Việc phân tích mức độ ảnh hưởng sẽ giúp các ngân hàng cải thiện chiến lược quản lý rủi ro, từ đó nâng cao tính bền vững và ổn định trong môi trường tài chính.
(2) Xác định tác động của rủi ro tín dụng đến rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại ở Việt Nam
Để hạn chế rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng, các ngân hàng thương mại ở Việt Nam cần áp dụng một số giải pháp quan trọng Thứ nhất, tăng cường quản lý dòng tiền và dự trữ thanh khoản nhằm đảm bảo khả năng chi trả kịp thời Thứ hai, xây dựng các tiêu chí đánh giá tín dụng chặt chẽ hơn để giảm thiểu rủi ro từ các khoản vay Thứ ba, đa dạng hóa nguồn vốn huy động và các sản phẩm tín dụng để nâng cao khả năng chống chịu trước biến động thị trường Cuối cùng, ngân hàng cần thường xuyên thực hiện kiểm tra, đánh giá rủi ro và cập nhật các chính sách phù hợp để duy trì sự ổn định tài chính.
Đối tượng nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu
Mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản, rủi ro tín dụng và sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại ở Việt Nam
Dữ liệu trong bài viết được thu thập từ báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, cùng với số liệu kinh tế vĩ mô từ ADB Indicators, được phân tích trong giai đoạn từ năm 2008 đến nay.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu của Ameni Ghenimi, Hasna Chaibi và Mohamed Ali Brahim Omri (2017) tập trung vào "Tác động của rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng đến sự ổn định của các ngân hàng" tại vùng MENA Bài nghiên cứu ứng dụng phương pháp hồi quy GMM để phân tích tác động của rủi ro tín dụng đối với rủi ro thanh khoản, cũng như ảnh hưởng của hai loại rủi ro này đến sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Đóng góp của nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm xác định mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng, cùng với tác động của chúng đến sự ổn định tài chính của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu chuyên sâu về các loại rủi ro ngân hàng, nhưng hầu hết đều tập trung vào từng loại rủi ro riêng lẻ Do đó, nghiên cứu này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về mối quan hệ đồng thời giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng trên mẫu gần như toàn bộ các ngân hàng thương mại Việt Nam Kết quả nghiên cứu sẽ hỗ trợ cải thiện quản trị rủi ro tại các ngân hàng, đặc biệt trong việc phòng ngừa rủi ro vỡ nợ và phá sản, đồng thời nâng cao lợi nhuận Ngoài ra, nghiên cứu còn tạo nền tảng cho việc áp dụng các chuẩn mực Basel II và Basel III trong ngành ngân hàng.
Nghiên cứu này sẽ phân tích mối liên hệ giữa rủi ro tín dụng và các loại rủi ro khác, cũng như tác động của chúng đến sự ổn định của hệ thống ngân hàng Qua đó, các nhà quản lý có thể có cái nhìn tổng quan về bức tranh rủi ro trong ngân hàng và đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm giảm thiểu rủi ro, đồng thời bảo đảm sự ổn định cho hệ thống ngân hàng và tài chính.
Nghiên cứu cung cấp cho các nhà quản lý ngân hàng công cụ quan trọng để duy trì sự ổn định của hệ thống ngân hàng bằng cách kiểm soát rủi ro tín dụng và thanh khoản Điều này cho phép họ nhận diện các khiếm khuyết và thực hiện các chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả, từ đó ngăn chặn các cuộc khủng hoảng tài chính tương lai.
Kết cấu đề tài
Luận văn được sắp xếp theo các chương sau:
- Chương 1: Giới thiệu đề tài nghiên cứu;
- Chương 2: Cơ sở lý luận cho mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản, rủi ro tín dụng và sự ổn định tài chính của ngân hàng thương mại;
- Chương 3: Phương pháp nghiên cứu;
- Chương 4: Kết quả nghiên cứu và Thảo luận;
- Chương 5: Kết luận và Một số khuyến nghị
Chương này tập trung vào việc làm rõ đề tài nghiên cứu của tác giả, phân tích nhu cầu thực tiễn và tổng quan tình hình nghiên cứu để xác định khoảng trống và tính cấp thiết của đề tài Tác giả đã đặt ra câu hỏi nghiên cứu nhằm xác định mục tiêu tổng quát và cụ thể, đồng thời khoanh vùng đối tượng và phạm vi nghiên cứu Dựa trên những cơ sở đó, tác giả kế thừa phương pháp nghiên cứu từ các nghiên cứu trước để thực hiện nghiên cứu, góp phần vào sự phát triển khoa học và thực tiễn.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CHO MỐI QUAN HỆ GIỮA RỦI RO
Rủi ro thanh khoản
Trong tài chính, "thanh khoản" đề cập đến khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền nhanh chóng và với chi phí thấp Theo giáo sư Peter Rose, một tài sản có tính thanh khoản cao cần có thị trường giao dịch và giá cả ổn định Tính thanh khoản được đo lường qua thời gian và chi phí chuyển đổi tài sản Đối với doanh nghiệp, thanh khoản thể hiện lượng tiền và tương đương tiền mà doanh nghiệp sở hữu Trong quản trị ngân hàng, thanh khoản được hiểu là khả năng ngân hàng đáp ứng kịp thời các nghĩa vụ tài chính như chi trả tiền gửi, cho vay và thực hiện các giao dịch tài chính khác.
Theo quy định của Basel về “Nguyên tắc quản lý và giám sát rủi ro thanh khoản” (tháng 9/2008), thanh khoản được định nghĩa là khả năng của ngân hàng trong việc tăng thêm tài sản và đáp ứng các nghĩa vụ nợ khi đến hạn mà không chịu thiệt hại quá mức Rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng không đủ khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính thường xuyên, dẫn đến tình trạng không cung ứng đủ tiền cho nhu cầu thanh khoản tức thời hoặc cung ứng với chi phí cao Điều này cho thấy rủi ro thanh khoản là kết quả của việc ngân hàng không thể chuyển đổi kịp thời các tài sản thành tiền hoặc không thể vay mượn để đáp ứng các yêu cầu thanh toán.
Rủi ro thanh khoản, theo định nghĩa của Ủy ban Basel, là tình trạng mà một định chế tài chính không thể tìm đủ nguồn vốn để đáp ứng nghĩa vụ đến hạn mà không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày Điều này xảy ra khi ngân hàng không thể huy động đủ tiền để chi trả hoặc phải trả với chi phí cao Rủi ro thanh khoản là một mối đe dọa thường trực đối với mọi ngân hàng, do bản chất hoạt động của ngân hàng là sử dụng tiền gửi ngắn hạn để cho vay dài hạn, dẫn đến sự chênh lệch về kỳ hạn dòng vốn Sự chênh lệch này làm gia tăng khả năng ngân hàng gặp rủi ro thanh khoản, đặc biệt khi thị trường có những biến động mạnh.
Rủi ro thanh khoản thường được hiểu trong ngắn hạn, vì các ngân hàng có thời gian để điều chỉnh tình trạng mất cân đối giữa phải thu và phải trả ở kỳ hạn trung hoặc dài hạn Do đó, tính thanh khoản của ngân hàng thương mại được đánh giá qua khả năng đáp ứng ngay lập tức nhu cầu rút tiền gửi và giải ngân các khoản tín dụng đã cam kết.
Rủi ro thanh khoản là tình trạng ngân hàng không thể cung ứng đủ tiền mặt cho nhu cầu thanh khoản tức thời, hoặc nếu có thì với chi phí cao Điều này xảy ra khi ngân hàng không chuyển đổi kịp thời các tài sản thành tiền mặt hoặc không thể vay mượn để đáp ứng các hợp đồng thanh toán Hệ quả của rủi ro này có thể dẫn đến thua lỗ, đình trệ hoạt động kinh doanh, hoặc nghiêm trọng hơn là mất khả năng thanh toán, gây ra nguy cơ phá sản cho ngân hàng.
Rủi ro tín dụng
Hoạt động tín dụng là một trong những chức năng quan trọng nhất của ngân hàng, đóng góp chủ yếu vào doanh thu của các ngân hàng thương mại Tuy nhiên, rủi ro tín dụng đang trở thành thách thức lớn mà các ngân hàng phải đối mặt Rủi ro này phát sinh khi khách hàng không thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng tín dụng, thể hiện qua việc chậm trả nợ, trả nợ không đầy đủ hoặc không thanh toán đúng hạn cả gốc và lãi Hệ quả là ngân hàng phải gánh chịu tổn thất tài chính và gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh Theo Timothy W Koch (1995), rủi ro tín dụng được định nghĩa là nguy cơ tiềm ẩn đối với thu nhập và giá trị vốn tín dụng do khách hàng không thanh toán hoặc thanh toán trễ.
Rủi ro tín dụng, theo Thomas P Fitch (1997), là nguy cơ xảy ra khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ đúng theo hợp đồng, dẫn đến việc vi phạm cam kết trả nợ Đây là một trong những rủi ro chính trong hoạt động cho vay của ngân hàng, bên cạnh rủi ro lãi suất.
Rủi ro tín dụng, theo định nghĩa bởi Hiệp ước Basel ra đời năm 2010 và Rose
Rủi ro tín dụng, theo Ủy ban giám sát Basel (2002), là khả năng ngân hàng mất một phần hoặc toàn bộ khoản vay do sự kiện đe dọa khả năng thanh toán của khách hàng Đây là khả năng người đi vay hoặc đối tác ngân hàng không thực hiện theo các điều khoản trả nợ đã thỏa thuận, còn được gọi là rủi ro vỡ nợ Rủi ro tín dụng phát sinh từ sự không chắc chắn trong việc hoàn trả nợ và có thể được đo lường qua khả năng vỡ nợ của đối tác và số tiền ngân hàng mất khi vỡ nợ xảy ra Vỡ nợ thường xảy ra do mất thu nhập hoặc thất bại trong kinh doanh của khách hàng, nhưng đôi khi đối tác cố ý không trả nợ dù có thu nhập đầy đủ Ngoài ra, rủi ro tín dụng cũng có thể phát sinh từ sự suy giảm giá trị tài sản, suy thoái trong danh mục đầu tư hoặc giảm chất lượng tín dụng cá nhân.
Tại Việt Nam, theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN ngày 21/01/2013, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng được định nghĩa là tổn thất có khả năng xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài, do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết Các sự kiện dẫn đến rủi ro này có thể bao gồm việc khách hàng phá sản hoặc từ chối thanh toán khoản nợ.
Rủi ro tín dụng là một loại rủi ro phát sinh trong quá trình cấp tín dụng của ngân hàng, khi khách hàng không thể trả nợ hoặc trả nợ không đúng hạn Đây là rủi ro chủ yếu trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và hiệu quả hoạt động của ngân hàng Đặc biệt, trong bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu, rủi ro tín dụng có thể dẫn đến các rủi ro khác, gây hậu quả nghiêm trọng và làm mất cân đối, mất ổn định cho các ngân hàng thương mại.
Rủi ro tín dụng, mặc dù được thể hiện qua nhiều cách khác nhau, đều có chung một khái niệm: đó là tổn thất mà ngân hàng phải đối mặt khi khách hàng không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thanh toán.
Sự ổn định tài chính
Sự ổn định của ngân hàng, hay ổn định tài chính, là khái niệm gây tranh cãi toàn cầu, với các quan điểm khác nhau từ các ngân hàng trung ương Ngân hàng Trung ương Thụy Sỹ định nghĩa ổn định tài chính là khả năng của hệ thống tài chính trong việc thực hiện tốt các chức năng và chống đỡ cú sốc Ngân hàng Trung ương Châu Âu nhấn mạnh rằng ổn định tài chính giúp giảm thiểu rủi ro và khả năng sụp đổ của các trung gian tài chính Ngân hàng Trung ương Đức cho rằng ổn định tài chính là khả năng duy trì chức năng chính ngay cả trong thời kỳ kinh tế khó khăn Cuối cùng, Ngân hàng Trung ương Hungary xác định ổn định tài chính là trạng thái mà hệ thống tài chính có thể chống lại cú sốc kinh tế và thực hiện các chức năng cơ bản một cách hiệu quả.
Nhiều nghiên cứu đã đề xuất các khái niệm liên quan đến ổn định tài chính, nhưng cuộc tranh luận về định nghĩa chính xác của sự ổn định tài chính vẫn chưa có hồi kết.
Sự ổn định tài chính trong các ngân hàng, theo nghiên cứu năm 1997, liên quan đến việc không có căng thẳng tài chính, giúp ngăn ngừa tổn thất lớn và phá sản ở các ngân hàng nhỏ Các ngân hàng có tình hình tài chính ổn định có khả năng đáp ứng nghĩa vụ mà không cần hỗ trợ từ bên ngoài Hơn nữa, sự ổn định tài chính còn được định nghĩa là không có biến động giá mạnh gây thiệt hại cho hệ thống Ngân hàng Trung ương châu Âu (2005) nhấn mạnh rằng sự ổn định tài chính là hệ thống có khả năng cung cấp hỗ trợ liên tục cho nền kinh tế, đồng thời duy trì hiệu quả hoạt động kinh tế.
Năm 2003, nghiên cứu về ổn định tài chính được thực hiện dựa trên hai mô hình chính: mô hình thận trọng vi mô và vĩ mô Mô hình thận trọng vi mô tập trung vào việc giảm thiểu nguy cơ phá sản của từng ngân hàng, trong khi mô hình thận trọng vĩ mô hướng tới việc bảo vệ toàn bộ hệ thống kinh tế khỏi những tác động tiêu cực của khủng hoảng tài chính.
Việc xác định ổn định tài chính trong hệ thống ngân hàng là một nhiệm vụ phức tạp, dẫn đến việc sử dụng nhiều phương pháp định lượng khác nhau Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các khoản dự phòng cho vay trên tổng số các khoản vay và tỷ lệ nợ xấu là những thước đo quan trọng về rủi ro tín dụng, ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định tài chính Mặc dù chưa có chỉ số hiệu quả nào được thống nhất, nhưng các chỉ số trong khung CAMELS cho thấy khả năng phát hiện khó khăn tài chính tại ngân hàng Các biến tài chính theo CAMELS như vốn ngân hàng, chất lượng tài sản, khả năng quản lý, hiệu quả hoạt động, mức độ thanh khoản và độ nhạy cảm với rủi ro thị trường đã được công nhận là tiêu chuẩn hữu ích Trong khi đó, chỉ số Z-score là một trong những công cụ phổ biến nhất để đánh giá sự ổn định tài chính, phản ánh rủi ro tổng thể và xác suất vỡ nợ của ngân hàng.
Mặc dù chưa có định nghĩa chính thức cho "ổn định tài chính", thuật ngữ này bao gồm nhiều nội hàm quan trọng Đầu tiên, các yếu tố tài chính trong hệ thống phải hoạt động thông suốt để phân bổ hiệu quả nguồn lực Thứ hai, cần đánh giá và quản lý rủi ro hệ thống để tránh sụp đổ Thứ ba, sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước trong giám sát tài chính là cần thiết, với Ngân hàng Trung ương đóng vai trò chủ đạo Ổn định tài chính không chỉ quan trọng cho ổn định giá cả mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững, tạo môi trường thuận lợi cho nhà đầu tư và người gửi tiền, đồng thời cải thiện phân phối nguồn lực Một hệ thống tài chính ổn định sẽ hoạt động hiệu quả, tin cậy và có khả năng hấp thụ cú sốc, trong khi mất ổn định có thể dẫn đến giảm hiệu quả chính sách tiền tệ, suy yếu chức năng trung gian, và mất niềm tin của người dân Do đó, nhiều quốc gia đang chú trọng đến ổn định tài chính trong chính sách của mình, đặc biệt khi đối mặt với các yếu tố gây bất ổn mới.
Sự ổn định của ngân hàng được định nghĩa là khả năng quản lý rủi ro một cách toàn diện và hiệu quả, phân bổ nguồn lực tài chính hợp lý, đồng thời có khả năng ứng phó với các cú sốc tiềm ẩn.
Lý thuyết nền tảng
Mô hình tổ chức công nghiệp của ngân hàng dựa trên lý thuyết kinh tế vi mô cổ điển, đặc biệt là nghiên cứu Monti-Klein (1971), cho thấy mối quan hệ giữa huy động và tín dụng Ngân hàng có thể tối đa hóa lợi nhuận hiện tại bằng cách thiết lập mức lãi suất cho vay và huy động phù hợp Bên cạnh đó, việc đa dạng hóa và giảm thiểu rủi ro tín dụng cũng giúp ngân hàng tối ưu hóa lợi nhuận và đảm bảo thanh khoản.
L và D thể hiện cho khoản cho vay và huy động M: mức tiền giao dịch trên thị trường liên ngân hàng
R2: dự trữ cấp 2 K: nguồn vốn chủ sở hữu B: trái phiếu chính phủ
𝑟𝐿 , 𝑟𝐷 , 𝑟𝑀, 𝑟𝑅2, 𝑟𝑩 lần lượt là mức lãi suất của L, D, M, 𝑅2, B C(D,L): hàm chi phí quản lý phục vụ cho việc huy động và cho vay
Mô hình này chỉ ra rằng rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản ảnh hưởng trực tiếp đến tối ưu hóa lợi nhuận của ngân hàng Huy động và cho vay là hai hoạt động chủ chốt, liên quan mật thiết đến nhau, trong đó ngân hàng sử dụng nguồn tiền huy động từ khách hàng để cho vay, đồng thời thiết lập mức lãi suất phù hợp nhằm tối đa hóa lợi nhuận Để đảm bảo rủi ro thanh khoản, ngân hàng cần trích một phần dự trữ bắt buộc (R1) và dự trữ bổ sung (R2) để duy trì khả năng thanh toán tức thì cho khách hàng Ngoài ra, ngân hàng có thể đầu tư vào trái phiếu chính phủ, không chỉ để đảm bảo tính thanh khoản mà còn để điều tiết tính thanh khoản trên thị trường.
Kết quả nghiên cứu của Roy (1952), Blair và Heggestad (1978), và Boyd và Graham (1988) xác định Z-score:
𝜎 Trong đó: u là tỷ suất sinh lợi trên tài sản bình quân (ROA); k là tỷ lệ vốn chủ sở hữu (equity) trên tổng tài sản (assets);
𝜎 là độ lệch chuẩn của ROA là biến đại diện cho sự biến động của tỷ suất sinh lợi
Việc tăng Z-score góp phần giảm nguy cơ phá sản và nâng cao tính ổn định của ngân hàng Để giảm thiểu sự bất cân xứng và khác biệt trong các phép tính, nghiên cứu này áp dụng log của Z-score theo phương pháp của Laeven và Levine.
Việc sử dụng hàm log trong phân tích số liệu tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh biến động mạnh qua các năm, giúp giảm thiểu sự biến động quá lớn và sự khác biệt giữa các ngân hàng, từ đó nâng cao độ chính xác của kết quả nghiên cứu.
Chỉ số Z-score càng cao cho thấy sự ổn định tài chính của ngân hàng càng tốt, tức là rủi ro tổng thể càng thấp Chỉ số này được tính dựa trên dữ liệu kế toán từ báo cáo tài chính, phản ánh số lần độ lệch chuẩn của lợi nhuận mà nếu lợi nhuận ROA kỳ vọng giảm xuống, vốn chủ sở hữu sẽ cạn kiệt và ngân hàng sẽ mất khả năng thanh toán Z-score cũng đánh giá ba khía cạnh quan trọng trong hiệu suất hoạt động của ngân hàng: an toàn vốn qua tỷ lệ vốn chủ sở hữu, lợi nhuận qua ROA, và rủi ro qua độ lệch chuẩn của ROA, tức mức độ dao động của lợi nhuận (Roy, 1952).
Các phiên bản khác nhau của Z-score đã phát triển và đôi khi xa rời khái niệm ban đầu, với một số nghiên cứu ước tính giá trị độ lệch chuẩn của ROA chỉ dựa trên một phần mẫu thời gian (2, 3, 4 hoặc 5 năm) Phương pháp này giúp chỉ số Z-score trở nên nhạy hơn và biến động nhiều hơn, nhằm nắm bắt tốt hơn những thay đổi tức thời phù hợp với bối cảnh ngân hàng (Anginer và cộng sự, 2014; Williams, 2014).
Một số tác giả đã xem xét chỉ số Z-score nhạy hơn bằng cách ước lượng rủi ro hàng năm thông qua độ lệch chuẩn trung bình hàng quý (De Haan và Poghosyan, 2012; Anolli và cộng sự, 2014) Tuy nhiên, ý nghĩa của chỉ số Z-score phụ thuộc vào việc phân phối của biến ngẫu nhiên Đặc biệt, ý nghĩa này hoàn toàn biến mất khi sử dụng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) thay vì lợi nhuận trên tài sản (ROA) Do đó, để tăng cường số lượng quan sát, chỉ số Z-score nên được tính toán dựa trên độ lệch chuẩn của ROA trong toàn bộ giai đoạn khảo sát (Niu, 2012; Djatche, 2019).
Chỉ số Z-score là một tiêu chí quan trọng để đánh giá rủi ro tổng thể và sự ổn định tài chính của ngân hàng, với việc giảm chỉ số này cho thấy nguy cơ đổ vỡ gia tăng Theo nghiên cứu của Chiaramonte và cộng sự (2016), 76% khả năng thất bại của ngân hàng có thể được dự đoán chính xác qua chỉ số Z-score Chỉ số này giúp phân tích hành vi chấp nhận rủi ro của ngân hàng dựa trên vốn hóa, lợi nhuận và biến động tài sản, từ đó đánh giá khả năng ổn định tài chính của họ.
Nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản, rủi
2.5.1 Về mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng
Thị trường liên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc các ngân hàng vay và cho vay lẫn nhau nhằm duy trì tính thanh khoản cho toàn bộ hệ thống ngân hàng Mô hình Monti-Klein cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản Đồng thời, mô hình các định chế trung gian tài chính của Diamond và Dybvig cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro trong hệ thống ngân hàng.
Nghiên cứu của hay Bryant (1980) chỉ ra rằng bảng cấu trúc tài sản và nợ phải trả có mối liên hệ chặt chẽ, đặc biệt là giữa nguồn tiền rút ra (rủi ro thanh khoản) và sự vỡ nợ của các khoản vay (rủi ro tín dụng) Phía tài sản phản ánh mức độ cho vay khách hàng, từ đó phát sinh rủi ro tín dụng khi khách hàng không tuân thủ quy định vay Trong khi đó, nguồn vốn thể hiện lượng tiền gửi của khách hàng, tương ứng với rủi ro thanh khoản khi có yêu cầu rút tiền đột ngột.
Ngân hàng chủ yếu huy động tiền gửi từ công chúng và cho vay dựa trên chênh lệch giá để tạo ra lợi nhuận Sự gia tăng huy động dẫn đến tăng trưởng cho vay, nhưng cũng có thể làm gia tăng rủi ro tín dụng, ảnh hưởng đến tính thanh khoản của ngân hàng bằng cách giảm dòng tiền thu vào và tăng chi phí dự phòng Điều này cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng, và nhiều nghiên cứu đã chỉ ra sự liên kết giữa hai loại rủi ro này.
Theo Dermine (1986), rủi ro thanh khoản được coi là một khoản chi phí làm giảm lợi nhuận, trong khi các khoản vay vỡ nợ làm gia tăng rủi ro thanh khoản do dòng tiền thu vào giảm và chi phí dự phòng tăng Điều này cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản Nghiên cứu của Holmstrom & Tirole (1998) và Kashyap et al (2002) chỉ ra rằng ngân hàng, với vai trò là định chế tài chính trung gian, không chỉ tạo ra thanh khoản cho nền kinh tế mà còn cung cấp nguồn vốn cho các dự án đầu tư thông qua tiền gửi của khách hàng và các hoạt động ngoại bảng.
Nghiên cứu của Samartin (2003) mở rộng mô hình Diamond và Dybvig để giải quyết vấn đề ngăn chặn sự sụp đổ ngân hàng, chỉ ra rằng tài sản rủi ro có thể gây ra cú sốc ngân hàng Các khoản vay rủi ro cao làm tăng khả năng vỡ nợ của ngân hàng, dẫn đến giảm dòng tiền thanh khoản cho khách hàng Tóm lại, thanh khoản và rủi ro tín dụng có mối quan hệ tương hỗ, cùng góp phần vào sự bất ổn của hệ thống ngân hàng.
Nghiên cứu của Diamond và Rajan (2005) chỉ ra rằng có sự liên hệ chặt chẽ giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng Khi ngân hàng tài trợ quá nhiều dự án bằng vốn vay, họ sẽ gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu rút tiền của người gửi do nguồn tiền chủ yếu được dùng cho vay, dẫn đến tình trạng dự trữ không đủ Thêm vào đó, thời hạn cho vay thường kéo dài hơn thời hạn gửi tiền, khiến người gửi có khả năng yêu cầu rút tiền khi giá trị tài sản giảm Điều này cho thấy rằng rủi ro thanh khoản và tín dụng có xu hướng gia tăng đồng thời.
Theo nghiên cứu của Acharya và Viswanathan (2011), việc ngân hàng sử dụng toàn bộ vốn cho các khoản vay mà không giữ lại tính thanh khoản sẽ dẫn đến rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản cao hơn, đặc biệt khi có nhu cầu rút tiền từ người gửi Sự gia tăng mạnh mẽ các khoản nợ và việc sử dụng tài sản tài chính cho nhiều khoản nợ hơn trong hệ thống ngân hàng đã làm gia tăng mức độ rủi ro.
Nikomara, Taghavi và Diman (2013) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và thanh khoản tại các ngân hàng Iran trong giai đoạn 2005-2012, cho thấy rằng rủi ro tín dụng tăng lên dẫn đến rủi ro thanh khoản cao hơn Tương tự, nghiên cứu của Ejoh, Okpa và Inyang (2014) về các ngân hàng Nigeria cũng khẳng định có sự liên kết tích cực giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng, ảnh hưởng đến xác suất vỡ nợ của các ngân hàng.
Nghiên cứu của Imbierowicz và Rauch (2014) đã kiểm định mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại Mỹ trong giai đoạn 1998-2010 Kết quả cho thấy có một mối quan hệ tích cực giữa hai loại rủi ro này, tuy nhiên không có sự tác động lẫn nhau giữa chúng.
Louati, Abida và Boujelbene (2015) đã tiến hành kiểm định và so sánh hành vi của ngân hàng Hồi giáo và ngân hàng truyền thống về tỷ lệ an toàn vốn Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 12 quốc gia thuộc khu vực MENA và Đông Nam Á trong giai đoạn 2005-2015.
Năm 2012, nghiên cứu đã chỉ ra rằng có một mối quan hệ ngược chiều rõ rệt giữa tính thanh khoản và rủi ro tín dụng của các ngân hàng truyền thống; cụ thể, khi rủi ro tín dụng gia tăng, tính thanh khoản của ngân hàng sẽ giảm xuống.
Nghiên cứu của Laidroo (2016) đã phân tích sự khác biệt trong tăng trưởng cho vay và các yếu tố quyết định tính thanh khoản giữa ngân hàng nước ngoài và ngân hàng tư nhân trong nước, dựa trên dữ liệu từ ngân hàng Trung ương và Đông Âu (CEE) giai đoạn 2004-2012 Kết quả cho thấy, trong thời kỳ không khủng hoảng, nguồn vốn ngân hàng là yếu tố quyết định sự tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng tư nhân trong nước, trong khi trong thời kỳ khủng hoảng, thanh khoản ngân hàng trở nên quan trọng hơn đối với các ngân hàng này.
2.5.2 Về tác động của rủi ro tín dụng và thanh khoản đến sự ổn định tài chính của ngân hàng
Sự thất bại của các ngân hàng trong giai đoạn khủng hoảng tài chính toàn cầu đã củng cố các lý thuyết và kết quả thực nghiệm liên quan đến rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản Theo báo cáo từ FDIC và OCC, sự sụp đổ của ngân hàng chủ yếu do sự xuất hiện đồng thời của hai loại rủi ro này Các sự kiện lịch sử và nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng rủi ro tín dụng và thanh khoản có ảnh hưởng lớn đến sự ổn định của hệ thống ngân hàng Những nghiên cứu này đã chứng minh rõ ràng tác động của chúng đến tình hình tài chính.
Nghiên cứu của Dermine (1986) chỉ ra rằng rủi ro thanh khoản không chỉ làm tăng chi phí sử dụng vốn mà còn giảm lợi nhuận Sự vỡ nợ trong các khoản vay dẫn đến việc tăng rủi ro tín dụng do dòng tiền vào bị giảm và chi phí dự phòng gia tăng Kết quả là, tính ổn định của hệ thống ngân hàng bị suy giảm, làm tăng nguy cơ sụp đổ.
Trong thời kỳ khủng hoảng, các ngân hàng đã tránh được rủi ro thanh khoản và nguy cơ phá sản nhờ vào nguồn quỹ hỗ trợ từ thị trường liên ngân hàng Tuy nhiên, thông tin bất cân xứng trên thị trường đã khiến các ngân hàng phải đối mặt với rủi ro tín dụng Sự tương tác giữa rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản đã dẫn đến sự thất bại của nhiều ngân hàng.
Tình hình rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng ở các ngân hàng của Việt Nam
Quản trị rủi ro trong hệ thống ngân hàng trở thành vấn đề quan trọng, đặc biệt sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007 bắt nguồn từ Mỹ Sự bùng nổ của bong bóng bất động sản đã khiến nhiều ngân hàng như Lehman Brothers, Merrill Lynch, và Bear Stearns phải sáp nhập hoặc tuyên bố phá sản, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế toàn cầu Mặc dù hệ thống tài chính Việt Nam không bị tác động nhiều, nhưng nền kinh tế vẫn có khả năng chịu ảnh hưởng lớn từ cuộc khủng hoảng này.
Hệ thống tài chính Việt Nam chưa hoàn toàn hội nhập với tài chính toàn cầu, chủ yếu mở cửa cho dòng vốn vào mà chưa cho phép dòng vốn ra, dẫn đến đầu tư ra nước ngoài còn hạn chế Do đó, Việt Nam ít chịu tác động từ khủng hoảng tài chính so với các quốc gia có mức độ hội nhập cao Ngoài ra, Việt Nam cũng chưa tham gia nhiều vào thị trường tài chính quốc tế và giao dịch chứng khoán phái sinh Tuy nhiên, khủng hoảng tài chính đã mang lại cho Việt Nam những bài học quý giá về quản trị rủi ro trong hệ thống ngân hàng và nền kinh tế.
Khủng hoảng tài chính toàn cầu đã ảnh hưởng đến lợi nhuận và tâm lý khách hàng của các ngân hàng Việt Nam, mặc dù tác động không lớn đến hệ thống tài chính Để quản lý rủi ro và tăng cường an toàn cho hệ thống ngân hàng, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều quy định và bộ luật mới Quy định về quản lý rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại là một trong những nhóm quy định thường xuyên được cập nhật, bao gồm Luật các Tổ chức tín dụng năm 2010 và Thông tư số 36/2014/TT-NHNN Mặc dù còn một số khoảng cách so với thông lệ quốc tế, các quy định này đã góp phần nâng cao hiệu quả giám sát và đảm bảo an toàn cho hoạt động của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
Ngân hàng thương mại có quyền chủ động xây dựng kế hoạch và phương án quản trị rủi ro trong hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, do tính chất đặc thù của ngành ngân hàng, pháp luật yêu cầu các ngân hàng phải thiết lập quy định nội bộ nhằm đảm bảo cơ chế kiểm soát và quản lý rủi ro cho từng quy trình nghiệp vụ Điều này bao gồm việc ban hành Quy định nội bộ về quản lý thanh khoản, trong đó phải chứa đựng những nội dung tối thiểu theo quy định của pháp luật.
Hai là, NHNN quy định về các chỉ tiêu thanh khoản mà ngân hàng thương mại phải tuân thủ, cụ thể:
Tỷ lệ khả năng chi trả là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng thanh khoản của ngân hàng thương mại trong việc đáp ứng tổng nợ phải trả ở tất cả các kỳ hạn.
Tỷ lệ khả năng chi trả cao giúp giảm nguy cơ rủi ro thanh khoản cho ngân hàng thương mại Theo quy định, ngân hàng phải duy trì hai tỷ lệ: tỷ lệ dự trữ thanh khoản tối thiểu là 10%, tính theo phần trăm giữa tài sản có tính thanh khoản cao và tổng nợ phải trả; và tỷ lệ khả năng chi trả trong 30 ngày, với yêu cầu 50% cho đồng Việt Nam và 10% cho ngoại tệ, tính theo phần trăm giữa tài sản có tính thanh khoản cao và dòng tiền ra ròng trong 30 ngày tiếp theo.
Tỷ lệ tối đa của nguồn vốn ngắn hạn được sử dụng để cho vay trung và dài hạn là 45%, nhằm hạn chế sự bất cân xứng về kỳ hạn giữa tài sản Có và tài sản Nợ, từ đó giảm thiểu rủi ro thanh khoản và rủi ro lãi suất tại các ngân hàng thương mại Theo Thông tư số 19/2017/TT-NHNN, ngân hàng thương mại có thể mua và đầu tư trái phiếu Chính phủ với tỷ lệ tối đa 30% so với nguồn vốn ngắn hạn bình quân của tháng trước, trong khi tỷ lệ này chỉ là 10% đối với tổ chức tín dụng phi ngân hàng.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) quy định giới hạn cấp tín dụng, góp vốn và mua cổ phần nhằm đảm bảo thanh khoản và an toàn cho hệ thống ngân hàng Cụ thể, tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi bằng đồng Việt Nam không được vượt quá 90% Theo thống kê tháng 6/2018, tỷ lệ cấp tín dụng so với nguồn vốn huy động toàn hệ thống đạt 87,24%, trong đó ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) là 81,81% Mặc dù tỷ lệ này cao, nhưng vẫn nằm trong giới hạn kiểm soát quy định.
Tỷ lệ vốn tự có trên tổng tài sản có rủi ro là một chỉ tiêu quan trọng mà ngân hàng thương mại phải duy trì, với yêu cầu tối thiểu là 9% cho cả tỷ lệ an toàn vốn riêng lẻ và hợp nhất Tỷ lệ này được tính bằng phần trăm giữa vốn tự có và tổng tài sản đã được điều chỉnh theo hệ số rủi ro Hệ số an toàn vốn được xác định theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và tiêu chuẩn Basel, nhằm đảm bảo sự ổn định và an toàn cho hệ thống ngân hàng.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) quy định các biện pháp hỗ trợ và giám sát thanh khoản cho các ngân hàng thương mại nhằm đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng Là cơ quan thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia và điều tiết lượng tiền lưu thông, NHNN đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thanh khoản cho ngân hàng thương mại khi khả năng thanh khoản của họ bị đe dọa.
Các biện pháp hỗ trợ chủ yếu của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) bao gồm tái cấp vốn, tái chiết khấu và thực hiện nghiệp vụ thị trường mở Đồng thời, NHNN cũng đóng vai trò là cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực tiền tệ và ngân hàng, thực hiện quản lý, giám sát và xử lý các ngân hàng thương mại không đạt các chỉ tiêu thanh khoản theo quy định.
Hoạt động của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho các ngân hàng thương mại, góp phần vào sự phát triển nhanh và ổn định của hệ thống ngân hàng NHNN đã áp dụng các quy định giúp đảm bảo khả năng thanh khoản cho các ngân hàng, đồng thời thực hiện hiệu quả vai trò hỗ trợ thanh khoản thông qua các công cụ chính sách tiền tệ linh hoạt Cụ thể, NHNN chủ động điều hành công cụ nghiệp vụ thị trường mở để điều tiết thanh khoản, bên cạnh việc duy trì các công cụ khác như chính sách tái cấp vốn và dự trữ bắt buộc nhằm đạt được mục tiêu chính sách tiền tệ.
Hoạt động thanh tra, giám sát ngân hàng của NHNN ngày càng được cải thiện về mặt pháp lý và thực tiễn Trong thời gian gần đây, tỷ lệ nợ xấu của các ngân hàng duy trì ổn định, điều này phản ánh sự quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả.
Để tối ưu hóa hoạt động tín dụng, việc thiết lập chính sách tín dụng phù hợp với nhu cầu khách hàng, tình hình thị trường và năng lực tài chính là rất quan trọng Chính sách này không chỉ giúp tăng cường chuyên môn hóa trong phân tích tín dụng mà còn tạo ra sự thống nhất trong hoạt động tín dụng, từ đó hạn chế rủi ro và nâng cao khả năng sinh lời.
Phân tích tín dụng và thẩm định dự án đầu tư một cách chuyên nghiệp và minh bạch là rất quan trọng để đánh giá tính khả thi của phương án sản xuất kinh doanh cũng như dự án đầu tư mà khách hàng xin vay vốn Đồng thời, việc này cũng giúp đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, từ đó góp phần giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Thứ ba, dựa vào xếp hạng tín dụng làm cơ sở cho việc xét duyệt cấp tín dụng, quản lý chất lượng tín dụng